Đề giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Phùng Khắc Khoan – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Phùng Khắc Khoan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; đề thi mã đề 123 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề; đề thi có đáp án mã đề 123 – 345 – 567 – 789.Mời bạn đọc đón xem.

Toán 12 Trang 1/6 - Mã đề thi 123
S GIÁO DC ĐÀO TO HÀ NI
TRƯNG THPT PHÙNG KHC
KHOAN - THCH THT
K THI GIA HC K I - NĂM HC 2022-2023
Đ THI MÔN: TOÁN LP 12
Thi gian làm bài 90 phút, Không k thi gian giao đ
thi gm 6 trang)
Đ: 123
S báo danh: ........................ H và tên .....................................................................................
Câu 1. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
=
−+
là.
A.
( 2;1)I
. B.
(1;1)I
. C.
(2; 1)I
. D.
(1; 2)I
.
Câu 2. Cho hàm số
( )
21
1
x
y fx
x
= =
+
. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên tập
. B. Hàm số đồng biến trên
( )
;1−∞
( )
1;
+∞
.
C. Hàm số nghịch biến trên
{ }
\1
. D. m số đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 3. Tất cả các giá trị của m để phương trình
32
30x xm −=
có 3 nghiệm phân biệt là:
A.
4m
. B.
04m<<
. C.
40m−< <
. D.
0m
.
Câu 4. Xét các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A.
10 11
2024 2024
2023 2023

<


. B.
11 10
2023 2023
2024 2024
−−

<


.
C.
10 11
2023 2023
2024 2024

<


. D.
12 11
2024 2024
2023 2023
−−

<


.
Câu 5. Vi các s thực dương
, xy
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
2 22
log log log .xy x y+= +
B.
2
2 22
log 2log log .
x
xy
y

=


C.
( )
2 22
log log .log .xy x y=
D.
2
2
2
log
log .
log
x
x
yy

=


Câu 6. Tìm
m
để đồ th hàm số
42
1y x mx=−+
có ba đỉnh lập thành một tam giác vuông.
A.
1m
=
. B.
1m =
. C.
0m =
. D.
2m =
Câu 7. Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là
A.
2
. B.
8
. C.
3
. D.
6
.
Câu 8. Cho hàm số
( )
y fx=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. m s
( )
y fx
=
đạt cực tr tại
0
x
thì nó không có đạo hàm tại
0
x
.
B. m s
( )
y fx=
đạt cực tr tại
0
x
thì
( )
0
0fx
′′
>
hoặc
( )
0
0fx
′′
<
.
C. Nếu hàm số đạt cực tr tại
thì hàm số không có đạo hàm tại
hoặc
( )
0
0fx
=
.
D. m s
( )
y fx=
đạt cực tr tại
0
x
thì
( )
0
0fx
=
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Toán 12 Trang 2/6 - Mã đề thi 123
Câu 9. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
0; 4
đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
2x =
. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
0x =
.
C. Hàm số đạt cực đại tại
4x =
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
3x =
.
Câu 10. Cho tứ diện
ABCD
AD
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
. Biết đáy
ABC
tam giác
vuông tại
5,AD =
5,AB =
12BC =
. Tính thể tích
của tứ diện
ABCD
.
A.
50
3
V =
. B.
50V =
. C.
100V =
. D.
300V =
.
Câu 11. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên sau. Hỏi đồ thị hàm số đó có mấy tiệm cận.
.
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 12. Tính diện ch toàn phần của hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
độ i đường chéo
' 12AC =
.
A.
8
. B.
24
. C.
12
. D.
16
.
Câu 13. Cho hàm s
( )
fx
. Hàm số
()y fx
=
đồ thị như hình vẽ n. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
.
A. Hàm số
( )
fx
đạt cực tiểu tại
1x =
. B. Hàm số
( )
fx
đạt cực tiểu tại
1x =
.
C. Hàm số
( )
fx
đạt cực đại tại
0x =
. D. Hàm số
( )
fx
có hai điểm cực trị.
Câu 14. Cho
( )
H
là khối hộp chữ nhật có độ dài cạnh bằng
,2 ,3aaa
. Thể tích của
( )
H
bằng.
A.
3
6a
. B.
3
2a
. C.
3
3a
. D.
3
a
.
Toán 12 Trang 3/6 - Mã đề thi 123
Câu 15. Khối lập phương
.
ABCD A B C D
′′
có thể tích bằng
3
a
. Tính độ dài
AC
.
A.
3AC a
=
.
B.
2AC a
=
. C.
2AC a
=
.
D.
23
AC a
=
.
Câu 16. Đồ thị của hai hàm số
2
yx=
1y =
có tất cả bao nhiêu điểm chung?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 17. Cho bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hỏi đây bảng biến thiên của hàm số nào trong các
hàm số sau?
A.
2
1
x
y
x
−+
=
. B.
2
1
x
y
x
+
=
. C.
2
1
x
y
x
+
=
+
. D.
3
1
x
y
x
=
.
Câu 18. Cho tứ diện
MNPQ
. Gọi
I
;
J
;
K
lần lượt là trung điểm của các cạnh
MN
;
MP
;
MQ
. Tỉ
số thể tích
MIJK
MNPQ
V
V
bằng:
A.
1
2
. B.
1
6
. C.
1
8
. D.
1
3
.
Câu 19. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
32
32yx x
=−+ +
B.
42
22yx x=−+ +
C.
32
32yx x=−− +
D.
42
22yx x=−− +
Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
1
x
y
x
=
+
trên đoạn
[ ]
0;3
là:
A.
[ ]
0; 3
3
min
4
x
y
=
. B.
[ ]
0; 3
3
min
4
x
y
=
. C.
[ ]
0; 3
1
min
2
x
y
=
. D.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
để đồ thị hàm số
42
22
y x mx m
=−+
đi qua điểm
( )
2;0 .N
A.
16
6
m =
. B.
1
3
m =
. C.
3
8
m =
. D.
1m =
.
Câu 22. Số cạnh của hình
12
mặt đều là:
A.
12
. B.
20
. C.
30
. D.
15
.
Toán 12 Trang 4/6 - Mã đề thi 123
Câu 23. Cho khối chóp tam giác đều. Nếu tăng cạnh đáy lên hai lần giảm chiều cao đi bốn lần thì
thể tích của khối chóp đó sẽ:
A. Không thay đổi. B. Tăng lên hai lần.
C. Giảm đi bốn lần. D. Giảm đi hai lần.
Câu 24. Cho hàm số
1
1
x
y
x
+
=
, đồ thị hàm số
'y
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
42
2( 1) 2yx m x m= +−
đồng
biến trên khoảng
(1; 3)
?
A.
[
)
10;m +∞
. B.
(
]
;2m −∞
. C.
( )
2,m +∞
. D.
(
]
;10m −∞
.
Câu 26. Cho hàm số
( )
( )
322
331f x x mx m x=−+
. Tìm
m
để hàm số
( )
fx
đạt cực đại tại
0
1x =
.
A.
2m =
. B.
0m =
.
C.
0m =
hoặc
2m =
. D.
0m
2m
.
Câu 27. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
65
34
xx
y
xx
−+
=
−−
.
A.
1x =
4x =
. B.
1x =
4x =
.
C.
4x =
. D.
1x =
.
Câu 28. Hàm số
32
31yx x=−+ +
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0; 2
. B.
( )
;2−∞
.
C.
( )
;0−∞
( )
2; +∞
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
( )
32
1
() 2 1 5
3
fx x x m x= + ++ +
đồng biến
trên
.
A.
3m <
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3m >
.
Câu 30. Cho
2
5
b
a =
. Tính
6
2
b
a
.
A. 125. B. 120. C. 123. D. 250.
Câu 31. Cho biểu thức
3
5
6
..P xxx=
,
( )
0x >
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5
3
Px=
. B.
2
3
Px=
. C.
5
2
Px=
. D.
7
3
Px=
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
y fx=
xác định trên
{ }
\0
, liên tục trên mỗi khoảng xác định bảng
biến thiên như sau.
.
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
m
sao cho phương trình
( )
fx m=
ba nghiệm
thực phân biệt.
A.
( )
;−∞ +∞
. B.
(
]
1; 2
. C.
( )
1; 2
. D.
[ ]
1; 2
.
Câu 33. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cạnh bằng
a
. Gọi
O
giao điểm của
AC
BD
.
Thể tích của tứ diện
OA BC
bằng
Toán 12 Trang 5/6 - Mã đề thi 123
A.
3
4
a
. B.
3
12
a
. C.
3
24
a
. D.
3
6
a
.
Câu 34. Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
đáy tam giác đều cạnh
a
. Độ dài cạnh bên bằng
4a
. Mặt phẳng
( )
BCC B
′′
vuông góc với đáy và
30B BC
= °
. Thể tích khối chóp
.A CC B
′′
là:
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
18
a
. D.
3
33
12
a
.
Câu 35. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
( )
32
3 9 10fx x x x= −+
trên
[ ]
2; 2
.
A.
( )
[ 2; 2]
max 17fx
=
. B.
( )
[ 2; 2]
max 27fx
=
. C.
( )
[ 2; 2]
max 15fx
=
. D.
( )
[ 2; 2]
max 5fx
=
.
Câu 36. bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để hàm s
2025mx
y
xm
+
=
+
nghịch biến trên
khoảng
( )
;1−∞
?
A.
44
. B.
0
. C. 2025. D.
45
.
Câu 37. Hàm số
2
20 22yx x=−−
có giá trị lớn nhất trên đoạn
[ ]
2; 22
là.
A.
2022
. B.
10
. C.
122
. D.
120
.
Câu 38. Tìm giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
( )
: 31 3dy m x m= + ++
vuông góc với
đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số
32
31yx x=−−
.
A.
1
3
m =
. B.
1
6
m =
. C.
1
6
m =
. D.
1
3
m =
.
Câu 39. Tng
3 2022
22 2
22 2
1 2 log 2 3 log 2 .... 2022 log 2S =+ + ++
dưới đây.
A.
22
1011 .2022
. B.
22
1011 .2023
. C.
22
1010 .2022
. D.
22
1010 .2023
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh a. Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy
2=SA a
. Gọi
;
′′
BD
lần lượt hình chiếu vuông góc của
trên các cạnh
,SB SD
. Mặt phẳng
( )
′′
AB D
cắt cạnh
SC
tại
C
. Tính thể tích của khối chóp
.
′′′
S AB C D
A.
3
16
45
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2
4
a
D.
3
3
a
.
Câu 41. Cho nh lập phương diện tích tam giác bằng . Tính thể
tích V của hình lập phương.
A.
3
Va=
. B.
3
8Va=
. C.
3
33Va=
. D.
3
22Va=
.
Câu 42. Cho hình chóp có tam giác
SAB
đều cạnh
,a
tam giác
ABC
cân tại
. Hình chiếu của
S
lên
( )
ABC
là trung điểm của cạnh
AB
; góc hợp bởi cạnh
SC
mặt đáy
30
. Thể tích khối chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
33
8
a
V =
. B.
3
2
8
=
a
V
. C.
3
33
4
a
V =
. D.
3
3
8
=
a
V
.
Câu 43. Cho tứ diện
ABCD
4AB CD= =
,
5AC BD= =
,
6AD BC= =
. Tính khoảng cách từ
đỉnh
đến mặt phẳng
( )
BCD
.
A.
36
7
. B.
32
5
. C.
3 42
7
. D.
7
2
.
Câu 44. Gi
S
tp các giá tr của tham s
m
để đồ th hàm s
42
22yx x m= +−
đúng một
tiếp tuyến song song với trc
Ox
. Tìm tổng các phần t của
S
.
.ABCD A B C D
′′
ACD
2
3a
Toán 12 Trang 6/6 - Mã đề thi 123
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 45. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác vuông tại
C
,
60ABC = °
,
cạnh
BC a=
, đường chéo
AB
của mặt bên
( )
ABB A
′′
tạo với mặt phẳng
( )
BCC B
′′
một góc
30
°
.
Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
.
A.
3
6a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 46. Tìm
m
để giá tr nhỏ nhất của hàm số
32
36y x mx=−+
trên đoạn
[ ]
0;3
bằng
2
.
A.
2m =
. B.
31
27
m =
. C.
31
27
m
=
hoặc
1m =
. D.
1m =
.
Câu 47. Xét t diện
ABCD
có các cạnh
1AB BC CD DA= = = =
,
AC BD
thay đổi. Giá tr ln
nhất của th tích khối tứ diện
ABCD
bằng
A.
23
27
. B.
43
27
. C.
23
9
. D.
43
9
.
Câu 48. Cho
37
log 5, log 5ab= =
. Khi đó khẳng định nào đúng?
A.
15
log 21
1
ab
a
=
+
. B.
15
log 21
ab
ab b
=
+
. C.
15
log 21
ab
ab b
+
=
+
. D.
15
log 21
1
ab
a
+
=
+
.
Câu 49. Cho khối lăng tr đều
.ABC A B C
′′
M
trung điểm ca cạnh
AB
. Mặt phẳng
( )
BCM
′′
chia khối lăng trụ thành hai phần. Tính tỷ số th tích của hai phần đó.
A.
6
5
. B.
. C.
1
4
. D.
3
8
Câu 50. Khi đ th hàm s
32
y x bx cx d=+ ++
hai điểm cc tr đường thẳng nối hai điểm cc
tr ấy đi qua gốc tọa độ, hãy tìm giá trị nhỏ nhất
minT
của biểu thc
11 20 22T bcd bc d= ++
.
A.
10201
min
99
T
=
. B.
102022
min
99
T
=
. C.
102001
min
99
T =
. D.
10202
min
99
T =
.
------------- HT -------------
(Thí sinh không dùng tài liu, cán b coi thi không gii thích gì thêm)
00 ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [KTGK_1_K12_2022]
------------------------
Mã đề [123]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
C
B
B
D
D
C
D
B
D
B
A
A
A
D
B
C
B
D
A
C
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
A
C
C
D
C
B
A
C
A
c
B
B
A
D
D
C
D
A
D
A
C
B
A
Mã đề [345]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
D
C
B
A
C
A
B
A
B
D
B
B
A
B
A
B
B
A
B
C
D
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
C
B
A
C
C
D
A
C
B
C
C
C
A
A
D
D
B
D
D
A
D
C
Mã đề [567]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
C
C
A
C
A
B
D
D
A
A
B
D
B
D
D
B
D
A
C
C
A
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
C
C
A
D
B
A
A
B
C
B
B
D
B
B
C
A
B
A
D
B
D
A
Mã đề [789]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
C
A
D
C
D
D
B
D
C
A
B
C
D
A
C
C
A
D
B
A
A
B
A
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
D
C
D
B
C
A
A
D
C
B
A
A
A
B
D
C
A
C
C
B
B
D
D
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT PHÙNG KHẮC
ĐỀ THI MÔN: TOÁN LỚP 12 KHOAN - THẠCH THẤT
Thời gian làm bài 90 phút, Không kể thời gian giao đề (Đề thi gồm 6 trang) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: 123
Số báo danh: ........................ Họ và tên .....................................................................................
Câu 1. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số x 1 y = là. x + 2 A. I( 2 − ;1) .
B. I(1;1) . C. I(2; 1) − . D. I(1; 2 − ) .
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) 2x 1 =
. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng? x +1
A. Hàm số nghịch biến trên tập  .
B. Hàm số đồng biến trên ( ; −∞ − ) 1 và ( 1; − + ∞).
C. Hàm số nghịch biến trên  \{ } 1 − .
D. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 3. Tất cả các giá trị của m để phương trình 3 2
x − 3x m = 0 có 3 nghiệm phân biệt là:
A. m ≥ 4.
B. 0 < m < 4 . C. 4
− < m < 0 .
D. m ≤ 0 .
Câu 4. Xét các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng? 10 11 11 − 10 − A.  2024   2024  <  2023   2023   . B. < . 2023   2023          2024   2024  10 11 12 − 11 − C.  2023   2023  <  2024   2024   . D. < . 2024   2024          2023   2023 
Câu 5. Với các số thực dương x, y bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2   A. log x
x + y = log x + log . y
B. log   = 2log x − log .y 2 ( ) 2 2 2 2 2  y    C. log x log xy x = log . x log . y D. 2 log =   . 2 ( ) 2 2
2  y  log y 2
Câu 6. Tìm m để đồ thị hàm số 4 2
y = x mx +1 có ba đỉnh lập thành một tam giác vuông. A. m = 1 − .
B. m = 1.
C. m = 0 . D. m = 2
Câu 7. Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là A. 2 . B. 8 . C. 3. D. 6 .
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Hàm số y = f (x) đạt cực trị tại x thì nó không có đạo hàm tại x . 0 0
B. Hàm số y = f (x) đạt cực trị tại x thì f ′′(x > 0 hoặc f ′′(x < 0. 0 ) 0 ) 0
C. Nếu hàm số đạt cực trị tại x thì hàm số không có đạo hàm tại x hoặc f ′(x = 0 . 0 ) 0 0
D. Hàm số y = f (x) đạt cực trị tại x thì f ′(x = 0 . 0 ) 0 Toán 12 Trang 1/6 - Mã đề thi 123
Câu 9. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [0;4] có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3.
Câu 10. Cho tứ diện ABCD AD vuông góc với mặt phẳng ( ABC). Biết đáy ABC là tam giác
vuông tại B AD = 5, AB = 5, BC =12 . Tính thể tích V của tứ diện ABCD . A. 50 V = .
B. V = 50.
C. V =100.
D. V = 300. 3
Câu 11. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau. Hỏi đồ thị hàm số đó có mấy tiệm cận. . A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 12. Tính diện tích toàn phần của hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D ' có độ dài đường chéo AC ' = 12 . A. 8 . B. 24 . C. 12. D. 16.
Câu 13. Cho hàm số f (x) . Hàm số y = f (′x) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? .
A. Hàm số f (x) đạt cực tiểu tại x = 1 − .
B. Hàm số f (x) đạt cực tiểu tại x =1.
C. Hàm số f (x) đạt cực đại tại x = 0 .
D. Hàm số f (x) có hai điểm cực trị.
Câu 14. Cho (H ) là khối hộp chữ nhật có độ dài cạnh bằng a,2a,3a . Thể tích của (H ) bằng. A. 3 6a . B. 3 2a . C. 3 3a . D. 3 a . Toán 12 Trang 2/6 - Mã đề thi 123
Câu 15. Khối lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có thể tích bằng 3
a . Tính độ dài AC .
A. AC = a 3 .
B. AC = 2a .
C. AC = a 2 .
D. AC = 2a 3 .
Câu 16. Đồ thị của hai hàm số 2
y = x y = 1
− có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0.
Câu 17. Cho bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hỏi đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số sau? x + 2 y + + − = x 2 y = x 2 y = x 3 y = A. x −1 . B. x −1 . C. x +1 . D. x −1 .
Câu 18. Cho tứ diện MNPQ . Gọi I ; J ; K lần lượt là trung điểm của các cạnh MN ; MP ; MQ . Tỉ
số thể tích VMIJK bằng: VMNPQ A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 2 6 8 3
Câu 19. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y = −x + 3x + 2 B. 4 2
y = −x + 2x + 2 C. 3 2
y = −x − 3x + 2 D. 4 2
y = −x − 2x + 2
Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số x −1 y = trên đoạn [0; ] 3 là: x +1 A. 3 min y − = . B. 3 min y = . C. 1 min y = . D. min y = 1 − . x [ ∈ 0; ] 3 4 x [ ∈ 0; ] 3 4 x [ ∈ 0; ] 3 2 x [ ∈ 0; ] 3
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2mx + 2m đi qua điểm N ( 2; − 0). A. 16 m = . B. 1 m = . C. 3 m = . D. m = 1 − . 6 3 8
Câu 22. Số cạnh của hình 12 mặt đều là: A. 12 . B. 20 . C. 30. D. 15. Toán 12 Trang 3/6 - Mã đề thi 123
Câu 23. Cho khối chóp tam giác đều. Nếu tăng cạnh đáy lên hai lần và giảm chiều cao đi bốn lần thì
thể tích của khối chóp đó sẽ:
A. Không thay đổi.
B. Tăng lên hai lần.
C. Giảm đi bốn lần.
D. Giảm đi hai lần. +
Câu 24. Cho hàm số x 1 y =
, đồ thị hàm số y ' có bao nhiêu đường tiệm cận? 1− x A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 4 2
y = x − 2(m −1)x + m − 2 đồng
biến trên khoảng (1;3) ?
A.
m∈[10;+∞) . B. m∈( ;2 −∞ ].
C. m∈(2,+∞) . D. m∈( ; −∞ 10] .
Câu 26. Cho hàm số f (x) 3 2 = x mx + ( 2 3 3 m − )
1 x . Tìm m để hàm số f (x) đạt cực đại tại x =1 0 .
A. m = 2 .
B. m = 0.
C. m = 0 hoặc m = 2 .
D. m ≠ 0 và m ≠ 2 . 2
Câu 27. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x − 6x + 5 y = . 2 x − 3x − 4
A. x =1 và x = 4 . B. x = 1 − và x = 4 .
C. x = 4 . D. x = 1 − . Câu 28. Hàm số 3 2
y = −x + 3x +1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2) . B. ( ;2 −∞ ) . C. ( ;0
−∞ ) và (2;+∞) . D. (0;+∞).
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 1 3 2
f (x) = x + 2x + (m + ) 1 x + 5 đồng biến 3 trên  .
A. m < 3 .
B. m ≤ 3 .
C. m ≥ 3 .
D. m > 3 . Câu 30. Cho 2b a = 5 . Tính 6b a − 2. A. 125. B. 120. C. 123. D. 250.
Câu 31. Cho biểu thức 6 3 5
P = x. x. x , (x > 0) . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 2 5 7 A. 3 P = x . B. 3 P = x . C. 2 P = x . D. 3 P = x .
Câu 32. Cho hàm số y = f (x) xác định trên  \{ }
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau. .
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình f (x) = m có ba nghiệm thực phân biệt. A. ( ; −∞ +∞) . B. ( 1; − 2]. C. ( 1; − 2) . D. [ 1; − 2].
Câu 33. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ cạnh bằng a . Gọi O là giao điểm của AC BD.
Thể tích của tứ diện OABC bằng Toán 12 Trang 4/6 - Mã đề thi 123 3 3 3 3 A. a . B. a . C. a . D. a . 4 12 24 6
Câu 34. Cho lăng trụ tam giác ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a . Độ dài cạnh bên bằng
4a . Mặt phẳng (BCC B
′ ′) vuông góc với đáy và  B B
C = 30°. Thể tích khối chóp . ACC B ′ ′ là: 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 .
D. a 3 3 . 6 12 18 12
Câu 35. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 3 2
= x − 3x − 9x +10 trên [ 2; − 2].
A. max f (x) =17.
B. max f (x) = 27 .
C. max f (x) =15.
D. max f (x) = 5 . [ 2; − 2] [ 2; − 2] [ 2; − 2] [ 2; − 2] +
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số mx 2025 y = nghịch biến trên x + m khoảng ( ) ;1 −∞ ? A. 44 . B. 0 . C. 2025. D. 45 . Câu 37. Hàm số 2
y = x − 20x − 22 có giá trị lớn nhất trên đoạn [ 2; − 22] là. A. 2022 . B. 10 . C. 122 . D. 120 .
Câu 38. Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y = (3m + )
1 x + 3+ m vuông góc với
đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y = x −3x −1. A. 1 m = . B. 1 m = − . C. 1 m = . D. 1 m = − . 3 6 6 3 Câu 39. Tổng 2 2 2
S =1+ 2 log 2 + 3 log 2 +....+ 2022 log 2 dưới đây. 3 2022 2 2 2 A. 2 2 1011 .2022 . B. 2 2 1011 .2023 . C. 2 2 1010 .2022 . D. 2 2 1010 .2023 .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy
SA = 2a . Gọi B ;′ D′ lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên các cạnh SB, SD . Mặt phẳng
( ABD′) cắt cạnh SC tại C′ . Tính thể tích của khối chóp S.ABCD′ 3 3 3 3
A. 16a . B. a . C. 2a D. a . 45 2 4 3
Câu 41. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có diện tích tam giác ACD′ bằng 2 a 3 . Tính thể
tích V của hình lập phương. A. 3 V = a . B. 3 V = 8a . C. 3
V = 3 3a . D. 3
V = 2 2a .
Câu 42. Cho hình chóp có tam giác SAB đều cạnh a, tam giác ABC cân tại C . Hình chiếu của S
lên ( ABC) là trung điểm của cạnh AB ; góc hợp bởi cạnh SC và mặt đáy là 30 . Thể tích khối chóp
S.ABC tính theo a 3 3 3 3 A. a 3 3 2 3 V = . B. = a V . C. a 3 3 V = . D. = a V . 8 8 4 8
Câu 43. Cho tứ diện ABCD AB = CD = 4, AC = BD = 5 , AD = BC = 6. Tính khoảng cách từ
đỉnh A đến mặt phẳng (BCD) . 3 6 7 A. . B. 3 2 . C. 3 42 . D. . 7 5 7 2
Câu 44. Gọi S là tập các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x + m − 2 có đúng một
tiếp tuyến song song với trục Ox . Tìm tổng các phần tử của S . Toán 12 Trang 5/6 - Mã đề thi 123 A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 5.
Câu 45. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại C ,  ABC = 60° ,
cạnh BC = a , đường chéo AB′ của mặt bên ( ABB A
′ ′) tạo với mặt phẳng (BCC B ′ ′) một góc 30° .
Tính thể tích khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′. 3 3 A. 3 a 6 . B. a 3 . C. 3 a 3 . D. a 6 . 3 3
Câu 46. Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x −3mx + 6 trên đoạn [ 0; ] 3 bằng 2 .
A. m = 2 . B. 31 m = . C. 31 m =
hoặc m =1. D. m =1. 27 27
Câu 47. Xét tứ diện ABCD có các cạnh AB = BC = CD = DA = 1 và AC,BD thay đổi. Giá trị lớn
nhất của thể tích khối tứ diện ABCD bằng A. 2 3 . B. 4 3 . C. 2 3 . D. 4 3 . 27 27 9 9
Câu 48. Cho a = log 5, b = log 5 3
7 . Khi đó khẳng định nào đúng? − − + + A. log 21 a b = log 21 a b = log 21 a b = log 21 a b = 15 . B. . C. . D. . a +1 15 ab + b 15 ab + b 15 a +1
Câu 49. Cho khối lăng trụ đều ABC.AB C
′ ′ và M là trung điểm của cạnh AB . Mặt phẳng (B CM
′ ) chia khối lăng trụ thành hai phần. Tính tỷ số thể tích của hai phần đó. 6 7 1 3 A. . B. . C. . D. 5 5 4 8
Câu 50. Khi đồ thị hàm số 3 2
y = x + bx + cx + d có hai điểm cực trị và đường thẳng nối hai điểm cực
trị ấy đi qua gốc tọa độ, hãy tìm giá trị nhỏ nhất minT của biểu thức T =11bcd + 20bc + 22d . A. 10201 minT = . B. 102022 minT = . C. 102001 minT = . D. 10202 minT = . 99 99 99 99
------------- HẾT -------------
(Thí sinh không dùng tài liệu, cán bộ coi thi không giải thích gì thêm) Toán 12 Trang 6/6 - Mã đề thi 123
00 ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [KTGK_1_K12_2022]
------------------------ Mã đề [123]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B C B B D D C D B D B A A A D B C B D A C A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D A C C D C B A C A c B B A D D C D A D A C B A Mã đề [345]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A D C B A C A B A B D B B A B A B B A B C D D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B C C B A C C D A C B C C C A A D D B D D A D C Mã đề [567]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C C C A C A B D D A A B D B D D B D A C C A C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B C C C A D B A A B C B B D B B C A B A D B D A Mã đề [789]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C A D C D D B D C A B C D A C C A D B A A B A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B D C D B C A A D C B A A A B D C A C C B B D D
Document Outline

  • [KTGK_1_K12_2022] Made 123
  • Dap an Toan 12