Đề giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lương Ngọc Quyến – Thái Nguyên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lương Ngọc Quyến, tỉnh Thái Nguyên; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 001 – 002.Mời bạn đọc đón xem.

Mã đ 001 Trang 1/6
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN
Trưng THPT Lương Ngc Quyến
ĐỀ KIM TRA GIA K I
NĂM HC 2023-2024
MÔN: TOÁN, LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Mã đề thi 001
(Học sinh không được s dng tài liu)
Họ, tên hc sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1. Cho đường cong hình v là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s nào dưới đây ?
A.
+
=
+
23
.
1
x
y
x
B.
+
=
21
y
1
x
x
C.
=
+
21
1
x
y
x
D.
=
22
1
x
y
x
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến ca đưng cong
32
32yx x=+−
ti điểm có hoành độ
0
1x =
A.
. B.
97yx=−+
. C.
97yx=
. D.
97yx= +
.
Câu 3. Cho hàm s
1
xm
y
x
+
=
+
(vi
m
là tham s thc) tha mãn
[ ]
[ ]
1;2
1;2
16
min max
3
yy+=
. Mnh đề nào dưới
đây là đúng?
A.
0m
. B.
02
m
<≤
. C.
4m >
. D.
24
m
<≤
.
Câu 4. S giao điểm của đồ th m s
3
31yx x=−+
và trc hoành là
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 5. S các giá tr nguyên của
m
để hàm s
42
22= +−
yx xm
có 7 cc tr ?
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 6. Cho hàm s
(
)
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
( )
−=2 30fx
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 7. Cho hàm s
32
1= ++ +y x x mx
. Có bao nhiêu giá tr nguyên của
[ ]
10;10∈−
m
để hàm s luôn
đồng biến trên
( )
1; 2
?
A.
14
. B.
16
. C.
15
. D.
9
.
Câu 8. Cho khi chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đu cnh
,a SA
vuông góc vi mt phẳng đáy, góc
gia
( )
SBC
( )
ABC
bng
0
30
. Th tích khối chóp đã cho là
A.
3
3
.
24
a
B.
3
6
.
24
a
C.
3
6
.
8
a
D.
3
3
.
8
a
Mã đ 001 Trang 2/6
Câu 9. Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc với đáy,
2.SA a=
Mt mt phẳng đi qua
A
vuông góc vi
SC
ct
,,SB SC SD
lnt ti
', ', '.BCD
Th tích khi
chóp
. '''
S AB C D
A.
3
22
.
3
a
V
=
B.
3
22
.
9
a
V
=
C.
3
2
.
9
a
V
=
D.
3
2
.
3
a
V
=
Câu 10. Cho khi chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
( )
SA ABCD
6SA a=
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
6
3
a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
6a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 11. Tp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
42
2 (2 1) 0x mx m + −=
có 4 nghim thc
phân biệt là
A.
1
;
2

+∞


. B.
R
. C.
(1; )
+∞
. D.
{ }
1
; \1.
2

+∞


Câu 12. Cho hàm s
( )
fx
có đồ th như hình vẽ sau đây:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
[ ]
2;1
min 3y
=
. B.
[ ]
2;1
min 5y
=
. C.
[
]
2;1
max 3
y
=
. D.
[ ]
2;1
1
max
2
y
=
.
Câu 13. Cho hàm s
y fx
có bng biến như sau:
S đường tim cn của đồ th m s
A. 1. B. 3 C. 2. D. 4.
Câu 14. Th tích
V
ca khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cạnh đều bng
a
A.
3
2
4
Va
B.
3
3
2
Va
C.
3
2
3
Va
D.
3
3
4
Va
Câu 15. Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + ++
( )
,,,abcd
. Đồ th hàm s
( )
y fx=
như hình vẽ bên.
S điểm cc tr của đồ th m s
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Mã đ 001 Trang 3/6
Câu 16. Cho hàm s
()y fx=
có bng xét dấu đạo hàm như sau
S điểm cực đại ca hàm s
2
( 2 x)= y fx
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 17. Giá tr nh nht ca hàm s
( )
32
32fx x x=−+
trên đoạn
[ ]
2;1
bng
A.
0
. B.
18
. C.
1
. D.
2
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
322
3
3 21
x
y
x mx m x m
=
+ +−
. Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
thuc
đoạn
[ ]
2020; 2020
để đồ th hàm s có 4 đường tim cận?
A. 4038. B. 4039. C. 4037. D. 4040.
Câu 19. Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
đồ th như hình vẽ bên. S nghim thc của phương trình
( )
3
2
3
3
fx x−=
A.
9
B.
10
C.
6
D.
3
Câu 20. Cho khi chóp t giác
.S ABCD
đáy hình vuông, mặt bên
( )
SAB
tam giác đu và nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Biết khong cách t đim
A
đến mt phng
( )
SCD
bng
37
7
a
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
3
2
Va=
. B.
3
1
.
3
Va=
C.
3
2
3
Va=
. D.
3
.Va=
Câu 21. Tìm
m
để hàm s
1+
=
mx
y
x
nghch biến trên các khoản xác định.
A.
0>m
. B.
0m
. C.
mR
. D.
0<m
.
Câu 22. Cho hàm s
()=y fx
liên tc trên
, biết
'( ) 1= fx x
. Hàm số đồng biến trên khoảng nào?
A.
( )
;−∞ +∞
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
1;1
.
Câu 23. Hình chóp tứ giác đáy hình chữ nht cnh , ; ,
góc gia và đáy bằng . Th tích khi chóp
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho khi lăng tr đứng
. ' ' ',ABC A B C
biết đáy
ABC
tam giác đu cnh
a
. Khong cách t tâm
O
ca tam giác
ABC
đến mt phng
( )
A BC
bng
6
a
. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
32
4
a
. B.
3
32
8
a
. C.
3
32
16
a
. D.
3
32
28
a
.
Câu 25. Cho hàm s
( )
2
1
xm m
fx
x
−+
=
+
vi
m
là tham s thc. Tìm tt c các giá tr ca
m
để m s
có giá tr nh nhất trên đoạn
[ ]
0;1
bng
2.
A.
1, 2.mm=−=
B.
1, 2.mm= =
C.
1, 2.mm=−=
D.
1, 2.mm= =
V
.S ABCD
AB a=
2AD a=
( )
SA ABCD
SC
60°
.S ABCD
3
6a
3
3a
3
32a
3
2a
Mã đ 001 Trang 4/6
Câu 26. Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
'( ) =fx x
. S điểm cc tr ca hàm s
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 27. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 28. Gi
,MN
giao điểm của đường thng
1
yx
= +
đường cong
24
1
x
y
x
+
=
. Khi đó hoành độ
I
x
của trung điểm
I
của đoạn
MN
bằng bao nhiêu?
A.
1
I
x =
. B.
2
I
x =
. C.
5
2
I
x =
. D.
5
I
x
=
.
Câu 29. S cnh ca mt hình bát diện đều là
A. i hai. B. i sáu. C. i. D. m.
Câu 30. Cho khi chóp tam giác
.S ABC
60ASB ASC BSC= = = °
2SA a=
;
3
SB a=
;
7
SC a=
. Th
tích ca khối chóp đã cho là
A.
3
72
2
Va
=
. B.
3
72 .Va=
C.
3
72
.
3
Va=
D.
3
42 .Va=
Câu 31. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho bằng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 32. Cho hàm s
( )
3
3;y ax x d a d
= ++
có đồ th như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0ad<<
. B.
0, 0ad>>
. C.
0, 0ad
><
. D.
0, 0ad<>
.
Câu 33. Cho hàm s
( )
y fx=
. Biết
22
'( ) ( 1) ( 3 4)= +−
f x xx x x
. S điểm cc tiu ca hàm s
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 34. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
V
Mã đ 001 Trang 5/6
Câu 35. Giá tr ln nht ca hàm s
( )
42
12 1fx x x=−−
trên đoạn
[ ]
0;3
bng
A.
36
. B.
1
. C.
37
. D.
28
.
Câu 36. Hàm s nào đồng biến trên
?
A.
42
2= +yx x
. B.
1
=
x
y
x
. C.
3
=−+y xx
. D.
3
=
yx
.
Câu 37. Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh và liên tc trên
đồ th như hình vẽ bên. Tính tng
Mm+
trong đó giá trị nh nht là
m
và giá tr ln nht là
M
ca hàm s
(
)
y fx=
trên đoạn
[
]
2;2
.
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 38. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
= + ++
( )
,,,abcd
. Đồ th hàm s
( )
y fx=
như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
;2−∞
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
2;
+∞
. D.
( )
0; 2
.
Câu 39. Cho hàm s
()=y fx
liên tc trên
, biết
'( ) 1
=
fx
. Khẳng định đúng
A. m s đồng biến trên
.
B. m s có cc tr.
C. m s nghch biến trên
.
D. m s đng biến trên
( )
;0−∞
và nghch biến
( )
0; +∞
.
Câu 40. Mt khi lăng trụ tam giác đáy là tam giác đu cnh 3, cnh bên bng
23
và to vi mt
phẳng đáy một góc
30 .°
Khi đó thể tích khối lăng trụ
A.
27 3
.
4
B.
93
.
4
C.
27
.
4
D.
9
.
4
Câu 41. Cho hàm s
()y fx=
có bng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. m s có 3 điểm cc tr.
B. m s có một điểm cực đại và một điểm cc tiu.
C. m s có đúng một điểm cc tr.
D. m s không có cc tr .
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
;
SA
vuông góc mặt đáy; góc giữa
SC
và
mặt đáy của hình chóp bng
0
60
. Th tích khi chóp
.S ABCD
A.
3
2
3
a
B.
3
3
a
C.
3
6
3
a
D.
3
3
3
a
Mã đ 001 Trang 6/6
Câu 43. Cho hàm s
( )
y fx
=
xác định và liên tc trên
và có bng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn
[ ]
0; 2
A.
5
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
11
3
.
Câu 44. Cho khi lăng tr tam giác
.' ' '
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đu cnh
22AB a=
. Biết
'8AC a
=
và to vi mt đáy mt góc
0
45
. Th tích khi đa din
''
ABCC B
bng
A.
3
86
.
3
a
B.
3
83
.
3
a
C.
3
16 3
.
3
a
D.
3
16 6
.
3
a
Câu 45. Th tích khi lập phương cạnh
3
A.
63
. B.
3
. C.
3
. D.
33
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
( )
SA ABCD
3
SC a=
. Th tích
V
khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
3
Va=
. B.
3
2
3
Va
=
. C.
3
3
a
V =
. D.
3
3
2
a
V =
.
Câu 47. Khối đa diện đều loi
{ }
4; 3
có s đỉnh
A.
4.
B.
8.
C.
6.
D.
10.
Câu 48. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
;0−∞
. C.
( )
1; +∞
. D.
(
)
1; 0
.
Câu 49. Cho hàm s
(
)
y fx
=
có bng biến thiên như sau
Hàm s đạt cực đại ti đim?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 50. Tim cận đứng của đồ th hàm s
21
2
x
y
x
+
=
là đường thẳng có phương trình
A.
1x =
. B.
2x =
. C.
1x =
. D.
2x =
.
------ HT ------
Mã đ 002 Trang 1/6
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN
Trưng THPT Lương Ngc Quyến
ĐỀ KIM TRA GIA K I
NĂM HC 2023-2024
MÔN: TOÁN, LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Mã đề thi 002
(Học sinh không được s dng tài liu)
Họ, tên hc sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1. Cho khối lăng trụ đứng tam giác
.' ' '
ABC A B C
đáy tam giác đu cnh
a
và cnh bên
'3AA a
=
. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 2. Cho hàm số
32
y ax bx cx d
= + ++
( )
,,,abcd
đồ th đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu s dương trong các hệ s
,,,abcd
?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 3. Cho hàm số
3
3yx x= +
đồ th
( )
C
.Hệ s góc
k
ca tiếp tuyến vi đ th
( )
C
ti đim có tung
độ bng
4
A.
9
k =
B.
0k =
C.
2
k =
D.
6k =
Câu 4. Cho hàm số
42
3yx x=
có đồ th
( )
C
. S giao điểm của đồ th
( )
C
và đường thng
2y
=
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Câu 5. Cho hàm số
()=y fx
liên tuc trên
, biết
'( ) 2 4=−+fx x
. Hàm số đồng biến trên khoảng nào?
A.
( )
;2−∞
. B.
( )
;−∞ +∞
. C.
( )
2; +∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 6. Giá tr ln nht của hàm số
( )
3
3fx x x=
trên đoạn
[ 3; 3]
bng
A.
18
. B.
2
. C.
2
. D.
18
.
Câu 7. Cho khối lăng trụ đứng tam giác
.ABC A B C

có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
, biết
AB a
,
2AC a
3AB a
. Th tích ca khối lăng tr đã cho là
A.
3
5
3
a
. B.
3
5a
. C.
3
22a
. D.
3
22
3
a
.
Câu 8. Cho khi lăng tr đứng tam giác
.ABC A B C
′′
. Gi
, ,,M N PQ
ln lưt các điểm thuc
AA
,
,BB
CC
,
BC
′′
tha mãn
1
'2
AM
AA
=
,
1
'3
BN
BB
=
,
1
'4
CP
CC
=
,
1
5
CQ
CB
=
′′
. Gi
1
V
,
2
V
th tích khi t
din
MNPQ
.ABC A B C
′′
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
19
45
V
V
=
. B.
1
2
11
45
V
V
=
. C.
1
2
22
45
V
V
=
. D.
1
2
11
30
V
V
=
.
Mã đ 002 Trang 2/6
Câu 9. Cho hàm số
= ()y fx
có bng biến thiên như hình sau:
S nghim thực dương của phương trình
−=2() 2 0fx
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 10. Giá tr nh nht của hàm số
43yx= −+
trên tập xác định của nó là
A.
3.
B.
2 3.
C.
0.
D.
2 3.+
Câu 11. Cho hàm số
3
2
2 51
3
=+ −+
x
y xx
. Giá tr cc tiu của hàm số
A.
1
. B.
103
3
. C.
5
. D.
5
3
.
Câu 12. Tìm s tim cn của đồ th hàm số
2
2
54
1
xx
y
x
−+
=
.
A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Câu 13. Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều ?
A. m mt đu. B. i hai mặt đều.
C. Hai mươi mặt đều. D. T diện đều.
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, mt bên
SAB
tam giác cân ti
S
và nằm trong mt phẳng vuông góc với đáy; góc giữa
SC
và mặt phẳng đáy bằng
45
o
. Tính
th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
5
24
a
B.
3
5
6
a
C.
3
3
9
a
D.
3
3
12
a
Câu 15. Tìm
m
để hàm số
=
xm
y
x
nghch biến trên các khoản xác định.
A.
0>m
. B.
0m
. C.
mR
. D.
0
<m
.
Câu 16. Cho hàm số
42
y ax bx c=++
( )
,,abc R
. Đồ th hàm s
( )
y fx=
như hình vẽ bên.
S điểm cc tr của đồ th hàm số
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 17. Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó là hàm s o
?
A.
=−−
32
1yx x
. B.
=−−
42
1yx x
. C.
=−+
42
1y xx
. D.
=−+
32
1y xx
.
Mã đ 002 Trang 3/6
Câu 18. Tìm giá tr ln nht
M
của hàm số
31
3
x
y
x
=
trên đoạn
[ ]
0;2
A.
1
3
M =
. B.
5M =
C.
1
3
M =
. D.
5M =
.
Câu 19. S giao điểm của đồ th hàm số
32
yx x
và đồ th hàm số
2
5yxx

A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 20. Cho khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
2a
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
82
3
a
. B.
3
22
3
a
. C.
3
42
3
a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 21. . Cho hàm số
(
)
y fx
=
có bng biến thiên như sau
Hàm s đạt cc tiu ti đim?
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 22. Có bao nhiêu giá tr nguyên của
[ ]
10;10∈−
m
để hàm số
32
3= −− +y x x mx
luôn đồng biến trên
khong
( )
1; 2
?
A.
15
. B.
14
. C.
8
. D.
9
.
Câu 23. Cho hàm số
()y fx=
liên tc trên
{ }
\0R
, có bng xét dấu đạo hàm như sau
S điểm cc tr của hàm số
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 24. Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để đồ th hàm s
2
2
32
xm
y
xx
+
=
−+
đúng hai đường
tim cn.
A.
1
m
=
B.
{1; 4}m
C.
{ 1; 4}m ∈−
D.
4m =
Câu 25. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAB
cân ti
S
nằm
trong mt phẳng vuông góc với đáy,
2SA a
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
3
a
V
. B.
3
15
12
a
V
. C.
3
15
6
a
V
. D.
3
2
Va
.
Câu 26. Trong tt c các hình ch nht có cùng din tích
S
thì hình ch nht có chu vi nh nht bng
A.
2 S
. B.
2S
. C.
4S
. D.
4 S
.
Câu 27. Có bao nhiêu giá tr nguyên của
m
,
5m
để hàm số
42
24= +−
yx xm
5
cc tr ?
A.
7
. B.
5
. C.
10
. D.
3
.
Câu 28. Cho khi chóp tam giác đu
.S ABC
có cạnh đáy bằng
a
cạnh bên bng
2a
. Th tích
V
ca
khối chóp đã cho là
A.
3
11
6
a
V =
B.
3
11
12
a
V =
C.
3
13
12
a
V =
D.
3
11
4
a
V =
Câu 29. Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht
AB a=
2AD a=
, cnh bên
SA
vuông
góc với đáy, góc giữa hai mt phng
( )
SBD
( )
ABCD
bng
0
60
. Th tích
V
ca khi chóp
đã cho là
A.
3
15
3
a
V =
B.
3
15
15
a
V =
C.
3
15
6
a
V =
D.
3
4 15
15
a
V =
Mã đ 002 Trang 4/6
Câu 30. Cho hàm số
()y fx=
có bng xét dấu đạo hàm như sau
S điểm cc tiu ca hàm s
2
( 2 x)
=
y fx
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 31. Giá tr nh nht của hàm số
(
)
42
10 4fx x x
=−−
trên
[
]
0;9
bng
A.
28
. B.
29
. C.
4
. D.
13
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
y fx
=
liên tc trên
2
'( ) 3 ( 1)=−−fx xx
. S điểm cc tr của hàm số
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 33. Cho hàm số
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đường tim cận đứng của đồ th hàm số đã cho là
A.
4
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 34. Cho hàm số
( )
y fx
=
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;0−∞
. B.
( )
2; 2
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
2; +∞
.
Câu 35. Cho đồ th hàm số
( )
y fx
=
như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
x
y
O
1
1
A. m s có hai cc tr.
B. m s đng biến trong khong
( )
;0−∞
( )
0;+∞
.
C. Đồ th hàm số ch có một đường tim cn.
D. Đồ th hàm số có tim cận đứng
0x =
, tim cn ngang
1y =
.
Câu 36. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy và khoảng cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
2
2
a
. Th tích ca khối chóp đã cho là
A.
3
3
a
B.
3
3
9
a
C.
3
2
a
D.
3
a
Mã đ 002 Trang 5/6
Câu 37. Cho hàm số
32
y ax bx cx d
= + ++
( )
,,,abcd R
. Đồ th hàm s
( )
y fx=
như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0; 2
. B.
( )
0; +∞
. C.
( )
1; 2
. D.
(
)
;0
−∞
.
Câu 38. Cho hàm số
()=y fx
liên tc trên
R
, biết
'( ) 0,fx x R< ∀∈
. Khẳng định đúng
A. hàm s đồng biến trên
( )
;0−∞
và nghịch biến
( )
0; +∞
.
B. hàm s nghch biến trên
R
.
C. hàm s có cc tr.
D. hàm s đồng biến trên
R
.
Câu 39. Cho hàm số
1
xm
y
x
+
=
(vi
m
tham s thc) tha mãn
[ ]
2;4
min 3y =
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
1 3.m≤<
B.
4.m
>
C.
1.m <−
D.
3 4.m
<≤
Câu 40. Cho hình lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
đáy tam giác đu cnh bng
a
, hình chiếu vuông góc của
'A
lên mt phng
ABC
trùng vi trọng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Biết khong cách gia
BC
'
AA
bng
3
4
a
. Th tích khi chóp
'.
B ABC
bng
A.
3
3
18
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
36
a
. D.
3
3
9
a
.
Câu 41. Cho hàm số bc ba
(
)
y fx
=
đồ th như hình vẽ bên. S nghim thc của phương trình
( )
3
1
3
2
fx x−=
A.
3
. B.
12
. C.
10
. D.
6
.
Câu 42. Giá tr ln nht của hàm số
2
4yx=
A. 0. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông tại
A
B
,
1
2
BC AD a= =
. Tam
giác
SAB
đều và nm trong mt phẳng vuông góc với đáy, góc gia
SC
và mt phng
( )
ABCD
bng
α
sao cho
15
tan
5
α
=
. Th tích khi chóp
.S ACD
A.
3
.
3
6
S ACD
a
V =
. B.
3
.
2
S ACD
a
V =
. C.
3
.
3
S ACD
a
V =
. D.
3
.
2
6
S ACD
a
V =
.
Mã đ 002 Trang 6/6
Câu 44. Cho t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc
. . 12
OA OB OC
=
. Th tích ca t din
OABC
A.
6
. B.
12
. C.
4
. D.
2
.
Câu 45. Hàm s nào nghch biến trên
R
?
A.
42
2=−+yx x
. B.
2
21
+
=
x
y
x
. C.
3
31
= −−y xx
. D.
3
= +yx x
.
Câu 46. Cho hàm số
( )
y fx=
có báng biến thiên như sau:
Tng s tim cận đứng và tiệm cn ngang của đồ th hàm số đã cho là
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 47. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
2
y xm
ct đ th ca hàm s
3
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt.
A.
1;
m

. B.
2;4m 
. C.
;m 
. D.
;2m

.
Câu 48. Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy và khoảng cách t
C
đến mt phng
( )
SBD
bng
3
3
a
. Th tích
V
ca khối chóp đã cho là
A.
3
2
a
V =
. B.
3
Va
=
. C.
3
3
9
a
V =
. D.
3
3
a
V =
.
Câu 49. Cho khối đa diện đều. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. S mt ca khi t diện đều bng
4
.
B. S đỉnh ca khi lập phương bằng
8
.
C. Khi bát diện đều là loại
{ }
4;3
.
D. S cnh ca khi bát diện đều bng
12
.
Câu 50. Tim cận đứng của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
+
=
là đường thẳng có phương trình
A.
1
x =
. B.
2x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
------ HT ------
Câu\Mã đề
001 002
1
C A
2
C A
3
C D
4
B A
5
B A
6
C A
7
A C
8
A B
9
C A
10
A A
11
D D
12
B C
13
B B
14
D B
15
C D
16
C C
17
B B
18
C C
19
B B
20
A C
21
C B
22
C A
23
D A
24
C C
25
C C
26
D D
27
A C
28
A B
29
A D
30
A C
31
D B
32
A A
33
A C
34
D D
35
B D
36
D A
37
D D
38
C B
39
C B
40
C C
41
B C
42
C B
43
B A
44
D D
45
D C
46
C C
47
B C
48
A D
49
C C
50
D C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I
Trường THPT Lương Ngọc Quyến NĂM HỌC 2023-2024 MÔN: TOÁN, LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 001
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1. Cho đường cong hình vẽ là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số nào dưới đây ? A. 2x + 3 y 2x 1 2x 1 2x 2 = . B. + y = C. y = D. y = x + 1 x − 1 x + 1 x − 1
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến của đường cong 3 2
y = x + 3x − 2 tại điểm có hoành độ x =1 là 0 A. y = 9 − x − 7 . B. y = 9 − x + 7 .
C. y = 9x − 7 .
D. y = 9x + 7 . + 16 Câu 3. x m Cho hàm số y =
(với m là tham số thực) thỏa mãn min y + max y = . Mệnh đề nào dưới x +1 [1;2] [1;2] 3 đây là đúng?
A. m ≤ 0.
B. 0 < m ≤ 2 .
C. m > 4 .
D. 2 < m ≤ 4.
Câu 4. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 và trục hoành là A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 5. Số các giá trị nguyên của m để hàm số 4 2
y = x − 2x + m − 2 có 7 cực trị ? A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 6. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) − 3 = 0 là A. 1. B. 0 . C. 3. D. 2. Câu 7. Cho hàm số 3 2
y = x + x + mx +1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[ 10 − ;10]để hàm số luôn đồng biến trên (1;2) ? A. 14. B. 16. C. 15. D. 9.
Câu 8. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc
giữa (SBC) và ( ABC) bằng 0
30 . Thể tích khối chóp đã cho là A. 3 3 a . B. 6 3 a . C. 6 3 a . D. 3 3 a . 24 24 8 8 Mã đề 001 Trang 1/6
Câu 9. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy, SA = a 2.
Một mặt phẳng đi qua A vuông góc với SC cắt SB, SC, SD lần lượt tại B ', C ', D '.Thể tích khối
chóp S.AB 'C 'D 'là 3 3 3 3 A. 2 2a V = . B. 2 2a V = . C. 2a V = . D. 2a V = . 3 9 9 3
Câu 10. Cho khối chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) và
SA = a 6 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. . B. . C. 3 a 6 . D. . 3 2 6
Câu 11. Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 2
x − 2mx + (2m −1) = 0 có 4 nghiệm thực phân biệt là A.  1 ;  +∞  1   . B. R . C. (1;+∞). D. ;+∞   \{ } 1 . 2     2 
Câu 12. Cho hàm số f (x) có đồ thị như hình vẽ sau đây:
Khẳng định nào sau đây đúng? A. min y = 3 − . B. min y = 5 − .
C. max y = 3. D. 1 max y = − . [ 2 − ] ;1 [ 2 − ] ;1 [ 2 − ] ;1 [ 2 − ] ;1 2
Câu 13. Cho hàm số yf x  có bảng biến như sau:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là A. 1. B. 3 C. 2. D. 4.
Câu 14. Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a A. 2 3 V 3 3  a B. 3 V a C. 2 3 V a D. 3 V a 4 2 3 4 Câu 15. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a, b, c, d ) . Đồ thị hàm số y = f (x) như hình vẽ bên.
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3. Mã đề 001 Trang 2/6
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Số điểm cực đại của hàm số 2
y = f (x − 2 x) là A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3 2
= x − 3x + 2 trên đoạn [ 2; − ] 1 bằng A. 0 . B. 18 − . C. 1. D. 2 . Câu 18. Cho hàm số x − 3 y =
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 3 2 x − 3mx + ( 2 2m + ) 1 x m đoạn [ 2020 −
;2020] để đồ thị hàm số có 4 đường tiệm cận? A. 4038. B. 4039. C. 4037. D. 4040.
Câu 19. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình f ( 3 x x) 2 3 = là 3 A. 9 B. 10 C. 6 D. 3
Câu 20. Cho khối chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông, mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) bằng
3 7a . Thể tích V của khối chóp S.ABCD là 7 A. 3 3 V = a . B. 1 3 V = a . C. 2 3 V = a . D. 3 V = a . 2 3 3 +
Câu 21. Tìm m để hàm số 1 = mx y
nghịch biến trên các khoản xác định. x
A. m > 0.
B. m ≥ 0 .
C. mR . D. m < 0 .
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên , biết f '(x) = x −1. Hàm số đồng biến trên khoảng nào? A. ( ; −∞ +∞) . B. ( ) ;1 −∞ . C. (1;+∞). D. ( 1; − ) 1 .
Câu 23. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = a , AD = a 2 ; SA ⊥ ( ABCD) ,
góc giữa SC và đáy bằng 60° . Thể tích khối chóp S.ABCD A. 3 6a . B. 3 3a . C. 3 3 2a . D. 3 2a .
Câu 24. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ', biết đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Khoảng cách từ tâm a
O của tam giác ABC đến mặt phẳng ( ABC) bằng . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 6 3 3 3 3
A. 3a 2 .
B. 3a 2 .
C. 3a 2 . D. 3a 2 . 4 8 16 28 2
x m + m
Câu 25. Cho hàm số f (x) =
với m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số x +1
có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [0; ] 1 bằng 2. − A. m = 1, − 2 m = − . B. m = 1, 2 m = − . C. m = 1, − 2 m = . D. m =1, 2 m = . Mã đề 001 Trang 3/6
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên f '(x) = x . Số điểm cực trị của hàm số là A. 2 . B. 0 . C. 3. D. 1.
Câu 27. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 1. Câu 28. Gọi +
M , N là giao điểm của đường thẳng y = x +1 và đường cong 2x 4 y = . Khi đó hoành độ x −1
x của trung điểm I của đoạn MN bằng bao nhiêu? I
A. x = . B. x = . C. 5 x = − . D. x = − . I 5 I 2 I 1 I 2
Câu 29. Số cạnh của một hình bát diện đều là
A. Mười hai.
B. Mười sáu. C. Mười. D. Tám.
Câu 30. Cho khối chóp tam giác S.ABC có  =  = 
ASB ASC BSC = 60° và SA = 2a ; SB = 3a ; SC = 7a . Thể
tích V của khối chóp đã cho là A. 7 2 3 V = a . B. 3
V = 7 2a . C. 7 2 3 V = a . D. 3 V = 4 2a . 2 3
Câu 31. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3. Câu 32. Cho hàm số 3
y = ax + 3x + d ( ;
a d ) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a < 0,d < 0 .
B. a > 0,d > 0.
C. a > 0,d < 0 .
D. a < 0,d > 0 .
Câu 33. Cho hàm số y = f (x) . Biết 2 2
f '(x) = x(x −1) (x + 3x − 4). Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 2 . B. 3. C. 1. D. 0 .
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 . Mã đề 001 Trang 4/6
Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 4 2
= x −12x −1 trên đoạn [0; ] 3 bằng A. 36 − . B. 1 − . C. 37 − . D. 28 − .
Câu 36. Hàm số nào đồng biến trên ? A. 4 2 y x
= x + 2x . B. y = . C. 3
y = −x + x . D. 3 y = x . x −1
Câu 37. Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tổng M + m
trong đó giá trị nhỏ nhất là m và giá trị lớn nhất là M của hàm số y = f (x) trên đoạn [ 2; − 2] . A. 1 − . B. 5 − . C. 3 − . D. 6 − . Câu 38. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a, b, c, d ) . Đồ thị hàm số y = f (x) như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;2 −∞ ) . B. ( 1; − 2) . C. (2;+∞) . D. (0;2) .
Câu 39. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên , biết f '(x) = 1 − . Khẳng định đúng
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Hàm số có cực trị.
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên ( ;0
−∞ )và nghịch biến (0;+∞).
Câu 40. Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3, cạnh bên bằng 2 3 và tạo với mặt
phẳng đáy một góc 30 .° Khi đó thể tích khối lăng trụ là A. 27 3 . B. 9 3 . C. 27 . D. 9 . 4 4 4 4
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số có 3 điểm cực trị.
B. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
C. Hàm số có đúng một điểm cực trị.
D. Hàm số không có cực trị .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a ; SA vuông góc mặt đáy; góc giữa SC
mặt đáy của hình chóp bằng 0
60 . Thể tích khối chóp S.ABCD là 3 A. 2 3 a B. a C. 6 3 a D. 3 3 a 3 3 3 3 Mã đề 001 Trang 5/6
Câu 43. Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;2] là A. 5 . B. 1. C. 1 . D. 11. 2 2 3
Câu 44. Cho khối lăng trụ tam giác ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh AB = 2a 2 . Biết
AC ' = 8a và tạo với mặt đáy một góc 0
45 . Thể tích khối đa diện ABCC 'B' bằng 3 3 3 3
A. 8a 6 .
B. 8a 3 .
C. 16a 3 . D. 16a 6 . 3 3 3 3
Câu 45. Thể tích khối lập phương cạnh 3 là A. 6 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 3 .
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA ⊥ ( ABCD) và SC = a 3
. Thể tích V khối chóp S.ABCD bằng 3 3 A. 3 3 V = a . B. 2 3 V = a . C. a V = . D. 3a V = . 3 3 3 2
Câu 47. Khối đa diện đều loại {4; } 3 có số đỉnh là A. 4. B. 8. C. 6. D. 10.
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 1 . B. ( ;0 −∞ ). C. (1;+∞). D. ( 1; − 0) .
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm? A. 2 − . B. 3 . C. 1 − . D. 1.
Câu 50. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y =
là đường thẳng có phương trình x − 2
A. x =1 . B. x = 2 − . C. x = 1 − . D. x = 2 .
------ HẾT ------ Mã đề 001 Trang 6/6 SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I
Trường THPT Lương Ngọc Quyến NĂM HỌC 2023-2024 MÔN: TOÁN, LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 002
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1. Cho khối lăng trụ đứng tam giác ABC.A'B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a và cạnh bên AA' = 3a
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 A. 3a . B. 3a . C. a . D. a . 4 2 2 4 Câu 2. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a,b,c,d ∈ ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu số dương trong các hệ số a,b,c,d ? A. 1. B. 3. C. 4 . D. 2 . Câu 3. Cho hàm số 3
y = x + 3x có đồ thị (C).Hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị (C)tại điểm có tung độ bằng 4 là
A. k = 9
B. k = 0 C. k = 2 − D. k = 6 Câu 4. Cho hàm số 4 2
y = x − 3x có đồ thị (C). Số giao điểm của đồ thị (C) và đường thẳng y = 2 là A. 2 . B. 0 . C. 4 . D. 1.
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) liên tuc trên  , biết f '(x) = 2
x + 4. Hàm số đồng biến trên khoảng nào? A. ( ;2 −∞ ) . B. ( ; −∞ +∞) . C. (2;+∞) . D. ( 1; − +∞) .
Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 3
= x − 3x trên đoạn [ − 3;3] bằng A. 18. B. 2 − . C. 2 . D. 18 − .
Câu 7. Cho khối lăng trụ đứng tam giác ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , biết AB a
, AC  2a AB  3a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho là 3 3 A. 5a . B. 3 5a . C. 2 2a 3 2 2a . D. . 3 3
Câu 8. Cho khối lăng trụ đứng tam giác ABC.AB C
′ ′. Gọi M , N, P,Q lần lượt là các điểm thuộc AA′ , BB ,′ ′ CC′ , B C
′ ′ thỏa mãn AM 1 = , BN 1 = , CP 1 C Q = , 1
= . Gọi V , V là thể tích khối tứ
AA' 2 BB ' 3 CC ' 4 C B ′ ′ 5 1 2
diện MNPQ ABC.AB C
′ ′. Tính tỷ số V1 . V2 A. V 19 V 11 V 22 V 11 1 = . B. 1 = . C. 1 = . D. 1 = . V 45 V 45 V 45 V 30 2 2 2 2 Mã đề 002 Trang 1/6
Câu 9. Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình sau:
Số nghiệm thực dương của phương trình 2 f(x) − 2 = 0 là A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2.
Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 4 − x + 3 trên tập xác định của nó là A. 3. B. 2 3. C. 0. D. 2 + 3. 3 Câu 11. Cho hàm số x 2 y =
+ 2x − 5x +1. Giá trị cực tiểu của hàm số là 3 A. 1. B. 103 . C. 5. D. 5 − . 3 3 2
Câu 12. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số x − 5x + 4 y = . 2 x −1 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 13. Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều ?
A. Tám mặt đều.
B. Mười hai mặt đều.
C. Hai mươi mặt đều. D. Tứ diện đều.
Câu 14. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác cân tại
S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy; góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng 45o . Tính
thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 3 A. a 5 B. a 5 C. a 3 D. a 3 24 6 9 12 −
Câu 15. Tìm m để hàm số = x m y
nghịch biến trên các khoản xác định. x
A. m > 0.
B. m ≥ 0 .
C. mR . D. m < 0 . Câu 16. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a, b, cR) . Đồ thị hàm số y = f (x) như hình vẽ bên.
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. y = 3 x − 2 x − 1 . B. y = 4 x − 2 x − 1 . C. y = − 4 x + 2 x − 1. D. y = − 3 x + 2 x − 1. Mã đề 002 Trang 2/6 −
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất x M của hàm số 3 1 y = trên đoạn [0;2] x − 3 A. 1 M = − . B. M = 5 − C. 1 M = . D. M = 5. 3 3
Câu 19. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x x và đồ thị hàm số 2
y  x 5x A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0 .
Câu 20. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 3 3
A. 8 2a .
B. 2 2a .
C. 4 2a . D. 8a . 3 3 3 3
Câu 21. . Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm? A. 2 . B. 0 . C. 2 − . D. 3.
Câu 22. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[ 10 − ;10]để hàm số 3 2
y = x x mx + 3 luôn đồng biến trên khoảng (1;2) ? A. 15. B. 14. C. 8. D. 9.
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R \{ }
0 , có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số là A. 2 . B. 1. C. 3. D. 0 . 2
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để đồ thị hàm số x + m y = có đúng hai đường 2 x − 3x + 2 tiệm cận. A. m = 1 −
B. m∈{1;4} C. m∈{−1; 4 − } D. m = 4
Câu 25. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAB cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SA  2a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 A. 2a a 15 a 15 V  . B. V  . C. V  . D. 3 V  2a . 3 12 6
Câu 26. Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích S thì hình chữ nhật có chu vi nhỏ nhất bằng
A. 2 S . B. 2S . C. 4S . D. 4 S .
Câu 27. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m , m ≤ 5 để hàm số 4 2
y = x − 2x + m − 4 có 5 cực trị ? A. 7 . B. 5. C. 10. D. 3.
Câu 28. Cho khối chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a . Thể tích V của
khối chóp đã cho là 3 3 3 3 A. 11a V = B. 11a V = C. 13a V = D. 11a V = 6 12 12 4
Câu 29. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = a AD = 2a , cạnh bên SA vuông
góc với đáy, góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và ( ABCD) bằng 0
60 . Thể tích V của khối chóp đã cho là 3 3 3 3 A. a 15 V = B. a 15 V = C. a 15 V = D. 4a 15 V = 3 15 6 15 Mã đề 002 Trang 3/6
Câu 30. Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số 2
y = f (x − 2 x) là A. 3. B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 4 2
= x −10x − 4 trên [0;9] bằng A. 28 − . B. 29 − . C. 4 − . D. 13 − .
Câu 32. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và 2 f '(x) = 3
x (x −1) . Số điểm cực trị của hàm số là A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 33. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;0 −∞ ). B. ( 2; − 2) . C. ( ; −∞ 2 − ) . D. (2;+∞) .
Câu 35. Cho đồ thị hàm số y = f (x) như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? y 1 1 − O x
A. Hàm số có hai cực trị.
B. Hàm số đồng biến trong khoảng (−∞;0) và (0;+ ∞) .
C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 0 , tiệm cận ngang y =1.
Câu 36. Cho khối chóp .
S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và khoảng cách từ
A đến mặt phẳng (SBC) bằng a 2 . Thể tích của khối chóp đã cho là 2 3 3 3 A. a B. 3a C. a D. 3 a 3 9 2 Mã đề 002 Trang 4/6
Câu 37. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a, b, c, d R) . Đồ thị hàm số y = f (x) như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2) . B. (0;+∞). C. ( 1; − 2) . D. ( ;0 −∞ ).
Câu 38. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R , biết f '(x) < 0, x
∀ ∈ R . Khẳng định đúng
A. hàm số đồng biến trên ( ;0
−∞ )và nghịch biến (0;+∞).
B. hàm số nghịch biến trên R .
C. hàm số có cực trị.
D. hàm số đồng biến trên R . + Câu 39. x m Cho hàm số y =
(với m là tham số thực) thỏa mãn min y = 3. Mệnh đề nào dưới đây là x −1 [2;4] đúng?
A. 1 ≤ m < 3.
B. m > 4.
C. m < −1.
D. 3 < m ≤ 4.
Câu 40. Cho hình lăng trụ ABC.A'B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , hình chiếu vuông góc của
A' lên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm G của tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa
BC AA' bằng a 3 . Thể tích khối chóp B '.ABC bằng 4 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 18 12 36 9
Câu 41. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình f ( 3 x x) 1 3 = 2 A. 3 . B. 12 . C. 10 . D. 6 .
Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y = 4 − x A. 0. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A B , 1
BC = AD = a . Tam 2
giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa SC và mặt phẳng ( ABCD) 15 bằng α sao cho tanα =
. Thể tích khối chóp S.ACD 5 là 3 a 3 3 a 3 a 3 a 2 A. V = V = V = V = S.ACD . B. . C. . D. . 6 S.ACD 2 S.ACD 3 S.ACD 6 Mã đề 002 Trang 5/6
Câu 44. Cho tứ diện OABC OA, OB , OC đôi một vuông góc và . OA .
OB OC =12 . Thể tích của tứ diện OABC A. 6 . B. 12. C. 4 . D. 2 .
Câu 45. Hàm số nào nghịch biến trên R ? x + A. 4 2
y = −x + 2x . B. 2 y = . C. 3 y = 3
x x −1. D. 3
y = x + x . 2x −1
Câu 46. Cho hàm số y = f (x) có báng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y  2x m cắt đồ thị của hàm số x 3 y
tại hai điểm phân biệt. x 1
A. m 1;.
B. m 2;4.
C. m ;.
D. m ;2.
Câu 48. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và khoảng cách từ a
C đến mặt phẳng (SBD) bằng
3 . Thể tích V của khối chóp đã cho là 3 3 3 3a 3 a A. a V = . B. 3 V = a . C. V = . D. V = . 2 9 3
Câu 49. Cho khối đa diện đều. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Số mặt của khối tứ diện đều bằng 4 .
B. Số đỉnh của khối lập phương bằng 8.
C. Khối bát diện đều là loại {4; } 3 .
D. Số cạnh của khối bát diện đều bằng 12.
Câu 50. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x +1 y =
là đường thẳng có phương trình x − 2 A. x = 1 − . B. x = 2 − .
C. x = 2 . D. x =1 .
------ HẾT ------ Mã đề 002 Trang 6/6 Câu\Mã đề 001 002 1 C A 2 C A 3 C D 4 B A 5 B A 6 C A 7 A C 8 A B 9 C A 10 A A 11 D D 12 B C 13 B B 14 D B 15 C D 16 C C 17 B B 18 C C 19 B B 20 A C 21 C B 22 C A 23 D A 24 C C 25 C C 26 D D 27 A C 28 A B 29 A D 30 A C 31 D B 32 A A 33 A C 34 D D 35 B D 36 D A 37 D D 38 C B 39 C B 40 C C 41 B C 42 C B 43 B A 44 D D 45 D C 46 C C 47 B C 48 A D 49 C C 50 D C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
Document Outline

  • Ma_de_001
  • Ma_de_002
  • Đáp án Toán GHKI
    • Sheet1