Đề giữa kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Trần Hưng Đạo – Hải Phòng

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Trần Hưng Đạo, thành phố Hải Phòng; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận.Mời bạn đón xem.

đề 121 Trang 1/6
S GD&ĐT HI PHÒNG
TRƯỜNG THPT TRN HƯNG ĐẠO
--------------------
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thi gian phát đề)
H và tên: ............................................................................ S báo danh: ............. đề 121
A. PHN TRC NGHIM (7 ĐIM)
Câu 1. Tìm giá tr nh nht
M
ca hàm s
24.
f
xx x
A.
3M B.
3.M
C.
2.M
D.
2.M
Câu 2. Khi đa din đều loi
4;3
A. khi hp ch nht. B. khi lp phương.
C. khi bát din đều. D. khi t din đều.
Câu 3. Tìm s giao đim ca đồ th hàm s
42
2yx x vi trc hoành?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 4. Cho hàm s
yfx liên tc trên
và có đồ th như hình bên. Hi hàm s có bao nhiêu đim
cc tr?
A.
3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 5. Cho khi chóp .SABC SA đường cao, đáy là tam giác BAC vuông cân ti
A
, SA AB a
. Tính th tích ca khi chóp
.SABC
?
A.
3
6
a
V .
B.
3
2
3
a
V .
C.
3
9
a
V .
D.
3
3
a
V .
Câu 6. Cho hình lăng tr đứng
.
A
BCD A B C D

, đáy là hình thang vuông ti
A
D , có
2
A
BCD
,
2, 2
DCDa AA a

. Th tích khi lăng tr đã cho bng
A.
3
6a
. B.
3
2a
. C.
3
4a
. D.
3
12a
.
Câu 7. Cho mt hình đa din. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A. Mi mt có ít nht ba cnh.
B. Mi đỉnh là đỉnh chung ca ít nht ba mt.
C. Mi cnh là cnh chung ca ít nht ba mt.
D. Mi đỉnh là đim chung ca ít nht ba cnh.
Câu 8. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đon
1; 2
A.
2
.
3
B.
1
.
2
C.
1
.
2
D.
1
3
Câu 9. Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
là hình vuông cnh
a
, tam giác
SAB
cân ti
S
và nm
trong mt phng vuông góc vi đáy,
2SA a
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABCD
.
x
y
2
1
O
1
đề 121 Trang 2/6
A.
3
15
2
a
V
. B.
3
3
6
a
V
. C.
3
15
6
a
V
. D.
3
3
3
a
V
.
Câu 10. Đường cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31yx x B.
1
1
x
y
x
C.
42
1yx x D.
21
1
x
y
x
Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s nào?
x
2
-2
y
1
O
-1
A.
42
2yx x . B.
3
3yx x. C.
3
3yx x . D.
42
2yx x .
Câu 12. Cho khi lăng tr có th tích V, din tích đáy là B và chiu cao h. Tìm khng định đúng?
A.
3VBh
B.
1
3
VBh
C.
VBh
D. VBh
Câu 13. Tìm giá tr cc tiu
CT
y ca hàm s
3
31yx x?
A.
3.
CT
y 
B.
1.
CT
y
C.
3.
CT
y
D.
1.
CT
y 
Câu 14. Cho hàm s
42
23yx x . Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đồ th hàm s1 đim cc đại và 2 đim cc tiu.
B. Đồ th hàm s1 đim cc đại và không có đim cc tiu.
C. Đồ th hàm s1 đim cc tiu và 2 đim cc đại.
D. Đồ th hàm s
1
đim cc tiu và không có đim cc đại.
Câu 15. Cho hàm s
f
x
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
2; 
. B.
;0
. C.
2; 2
. D.
0; 2
.
đề 121 Trang 3/6
Câu 16. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s

3
22
411
3
x
yxmx đạt cc tiu ti
3x
.
A.
1m
. B.
m
. C.
1m 
. D.
1m 
Câu 17. Cho hàm s
42
yax bx cđồ th như hình bên. Mnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
0, 0, 0abc
B.
0, 0, 0abc
C.
0, 0, 0abc
D.
0, 0, 0abc
Câu 18. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên
3
1;
2



và có đồ thđường cong như hình v
bên. Giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s

fx
trên
3
1;
2



A.
7
, 0.
2
Mm
B.
7
, 1.
2
Mm
C.
4, 0.
Mm

D.
4, 1.
Mm

Câu 19. Đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
22
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1x 
. B.
2x 
. C.
2
y

. D.
2
y
Câu 20. Cho các hình sau:
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Trong các hình trên, hình nào là hình đa din?
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 21. Mt khi lăng tr có din tích đáy bng
2
3a , khong cách gia hai đáy bng 6a . Tính th
tích
V
ca khi lăng tr đó?
A.
3
32Va
B.
3
2
3
a
V
C.
3
32
4
a
V
D.
3
2Va
đề 121 Trang 4/6
Câu 22. Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên như sau:
Hi đồ th hàm s trên có tt c bao nhiêu đưng tim cn?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 23. Tìm tt các các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3yx x mxm đồng biến trên tp
xác định
A.
3.m
B.
3.m
C.
1.m
D.
13.m
Câu 24. Cho hàm s
yfx
, bng xét du ca
f
x
như sau
S đim cc đại ca hàm s
yfx
A.
0
. B. 1. C.
3
. D. 2 .
Câu 25. Giá tr ln nht ca hàm s
32
231yx x trên đon
A. 0 B. 81 C. 5 D. 42
Câu 26. Cho hàm s

2
1
x
fx
x
. Mnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm s
f
x nghch biến trên khong

;1 1;  .
B. Hàm s
f
x
nghch biến trên khong

;1
1; 
.
C. Hàm s
f
x
nghch biến trên
.
D. Hàm s
f
x
nghch biến trên khong
\1
.
Câu 27. Cho hình chóp t giác đều S.ABCDcnh đáy bng 6a , góc gia cnh bên và mt đáy bng
0
60
. Tính th tích V ca khi chóp S.ABCD?
A.
3
6Va
B.
3
9Va
C.
3
2Va
D.
3
3Va
Câu 28. Cho hàm s
yfx
xác định và liên tc trên
\1
, có bng biến thiên như sau:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cn đứng
1x 
và tim cn ngang
2.y 
B. Đồ th hàm s có tim cn đứng
1y 
và tim cn ngang
2.x 
C. Đồ th hàm s có ba tim cn.
D. Đồ th hàm s có duy nht mt tim cn.
Câu 29. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên
\2
và có bng biến thiên như hình dưới đây

1; 4
đề 121 Trang 5/6
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đã cho có g tr cc đại bng
3.
B. Hàm s đã cho đồng biến trên khong

;3

1; .
C. Hàm s đã cho nghch biến trên khong

3; 2 2; 1 .
D. Hàm s đã cho có đim cc tiu là
2.
Câu 30. Cho hàm s

yfx
xác định trên
và có đồ th như hình v bên. Tìm tt c các giá tr thc
ca tham s
m
để phương trình

2018 0fx m
có duy nht mt nghim.
x
-1
-1
y
1
O
3
A.
2015
2019
m
m
B.
2015
2019
m
m
C.
2015 2019.m
D.
2015
2019
m
m
Câu 31. Cho hàm s
1
1
yx
x

. Giá tr nh nht ca hàm s trên
(0; )
bng
A.
2
B. 2 C. 0 D. 1
Câu 32. Trong không gian ch 5 loi khi đa din đều như hình v
K Khi t din
đều
Khi lp phương Khi Bát din đều Khi 12 mt đều Khi 20 mt đều
Khi đa din
12
mt đều có s đỉnh và s cnh ln lượt là
A.
12
20
. B.
20
30
. C.
30
20
. D.
12
30
.
Câu 33. Đồ th hàm s
2
31
76
x
y
xx

có s đường tim cn là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 34. Hàm s
3
33yx x
nghch biến trên khong
A.

0; 2
. B.

2;0
. C.

0;1
. D.

2; 1
.
Câu 35. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
xm
y
xm
đường tim cn đứng đi qua đim

1; 5 .M
đề 121 Trang 6/6
A.
2m
. B.
0m
. C.
1
.
2
m
D.
2
2
m
.
B. PHN T LUN (3 ĐIM)
Câu 1 (1 đim):
Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
241
f
xx x x
trên đon
1; 3 .
Câu 2 (1 đim):
Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình ch nht vi
A
Ba
,
5
A
Ca
.
Đường thng
SA vuông góc vi mt đáy, cnh bên SB to vi mt đáy mt góc
0
60
. Tính theo a th
tích
V ca khi chóp .SABCD.
Câu 3 (0,5 đim): Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hàm s

322
33yx mx mC (
là tham s).
Tìm
để đồ th hàm s
C có hai đim cc tr sao cho có din tích bng .
Câu 4 (0,5 đim):
Cho hàm s
yfx đạo hàm, liên tc trên
. Hàm s
yfx
đồ th
như hình v sau:
Tìm các khong nghch biến ca hàm s
 
1
g
xfxx.
--------------------------------Hết--------------------------------
m
m
,AB
OAB
24
đề 121 Trang 7/6
S
GD&ĐT HI PHÒNG ĐỀ KIM TRA GI
A HC KÌ I NĂM HC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT TRN HƯNG ĐẠO Môn: Toán - Lp: 12
Thi gian 90 phút (không k giao đề)
H
Ư
NG DN MÃ ĐỀ 121
A. PHN TRC NGHIM
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA D B A B A A C D C B B C D C A C B D C B
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ĐA A D A B B B A A B D D B A C A
B. PHN T LUN
CÂU LI GII ĐIM
1
Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
241
f
xx x x
trên đon
1; 3 .
1
 


2
21;3
'344'0 .
2
1; 3
3
x
fx x x fx
x



0,5




1;3
14
27 2.
32
f
fMaxfx
f

 

0,5
2
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
là hình ch nht vi
A
Ba
,
5
A
Ca
. Đường thng
SA
vuông góc vi mt đáy, cnh bên
SB
to vi mt
đáy mt góc
0
60
. Tính theo
a
th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
1
SA ABCD
nên hình chiếu vuông góc ca
SB
trên mt phng

A
BCD
A
B .
Do đó



0
60 , ,SB ABCD SB AB SBA.
Tam giác
SAB
vuông ti A, có
.tan 3SA AB SBA a
.
0,5
Tam giác
A
BC
vuông ti B, ta có
22
26BC AC AB a
.
Din tích hình ch nht
2
.26.
ABCD
SABBCa
Vy
3
.
1
.22.
3
S ABCD ABCD
VSSAa
0,5
3
Trong
m
t phng ta độ
Oxy
, cho hàm s

322
33yx mx mC
(
là tham s).
Tìm
để đồ th hàm s

C
có hai đim cc tr sao cho có din
tích bn
g
.
0,5
T
p
xác định: D . 0,25
C
B
A
S
D
m
m
,AB
OAB
24
đề 121 Trang 8/6
Xét

2
36 3 2yxmxxxm

;

0
03 2 0
2
x
yxxm
x
m

.
Đồ th hàm s có hai đim cc tr
0m
.
Ta độ hai đim cc tr

223
0;3 , 2 ;3 4
A
mBmm m
.
Phương trình đường thng
OA : 0x .
Ta có:

2
11
.; 3.224
22
OAB
SOAdBOAmm

2
82mm m.
Vy
2m 
là giá tr cn tìm.
0,25
4
Cho hàm s

yfx đạo hàm liên tc trên . Hàm s

yfx
đồ th
như hình v sau:
Tìm các khong nghch biến ca hàm s
 
1
g
xfxx.
0,5
Ta có:
 
1gx f x


.
Da vào đồ th

yfx
ta có:
0,25
 
1
10 1
35
x
fx fx
x



.
Vy hàm s
 
1
g
xfxx
nghch biến trên các khong
;1
3;5
.
0,25
đề 122 Trang 1/6
S GD&ĐT HI PHÒNG
TRƯỜNG THPT TRN HƯNG ĐẠO
--------------------
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thi gian phát đề)
H và tên: ............................................................................ S báo danh: ............. đề 122
A. PHN TRC NGHIM (7 ĐIM)
Câu 1. Cho hình lăng tr đứng
.ABCDABCD

đáy là hình thoi, biết
4, 2,AA a AC a BD a

.
Th tích
V
ca khi lăng tr
A.
3
8
3
Va
. B.
3
8Va
. C.
3
4Va
. D.
3
4
3
Va
.
Câu 2. Cho các hình sau:
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Trong các hình trên, hình nào không phi là hình đa din?
A. Hình 1. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 3.
Câu 3. Cho hàm s

yfx
đạo hàm trên

2
'23fx xx x
. S đim cc tr ca hàm
s đã cho là
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 4. Cho hàm s

yfx
liên tc trên đon

1; 3
và có đồ th như hình bên. Gi
M
m
ln lượt
là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s đã cho trên đon

1; 3
. Giá tr ca
Mm
bng
A.
0
B.
5
C.
4
D.
1
Câu 5. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
5
3
mx
y
x
nhn đường thng
4y
làm tim cn ngang.
A.
2.m
B.
4m 
. C.
2.m 
D.
4.m
Câu 6. Giá tr cc đại
CD
y
ca hàm s
3
32yx x
là?
A.
CD
1.y 
B.
CD
4y
. C.
CD
1y
. D.
CD
0y
.
Câu 7. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đon

0; 2
O
2
2
3
1
1
2
3
y
x
đề 122 Trang 2/6
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
1
3
D.
2
.
3
Câu 8. Cho hàm s

2
1
x
fx
x
. Mnh đề nào dưới đâyđúng?
A. Hàm s
f
x đồng biến trên khong
;1 1;  .
B. Hàm s

f
x đồng biến trên khong
\1 .
C. Hàm s
f
x
đồng biến trên
.
D. Hàm s
f
x
đồng biến trên khong
;1

1; 
.
Câu 9. Cho hàm s

yfx liên tc trên
và có đồ th như hình bên. Hi hàm s có bao nhiêu đim
cc tr?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 10. Cho hàm s

f
x
xác định và liên tc trên
\1,
có bng biến thiên như sau:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có mt đường tim cn ngang và mt đường tim cn đứng.
B. Đồ th hàm s có mt đường tim cn ngang và hai đường tim cn đứng.
C. Đồ th hàm s có hai đưng tim cn ngang và mt đường tim cn đứng.
D. Đồ th hàm s có hai đưng tim cn ngang và hai
đường tim cn đứng.
Câu 11. Cho khi chóp có th tích V, din tích đáy là B và chiu cao h. Tìm khng định đúng?
A.
VBh
B.
VBh
C.
3VBh
D.
1
3
VBh
Câu 12. Cho hàm s
42
23yx x
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đồ th hàm s
1
đim cc tiu và không có đim cc đại.
B. Đồ th hàm s
1
đim cc đại và
2
đim cc tiu.
C. Đồ th hàm s
1
đim cc đại và không có đim cc tiu.
D. Đồ th hàm s
1
đim cc tiu và
2
đim cc đại.
Câu 13. S giao đim ca đồ th hàm s
32
3yx x=+
vi trc hoành là
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
x
y
-2
-1
1
O
1
đề 122 Trang 3/6
Câu 14. Hàm s
42
21yx x
nghch biến trên khong
A.

;1
. B.

1; 
. C.

0; 
. D.

;0
.
Câu 15. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như hình dưới đây. Mnh đề nào sau đâyđúng?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên các khong
1
;
2





3; .
B. Hàm s đã cho nghch biến trên khong

3; .
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong

;3
.
D. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
1
;.
2




Câu 16. Đồ th hàm so dưới đây có dng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21yx x
. B.
42
21yx x
. C.
32
31yx x
. D.
32
31yx x
.
Câu 17. Cho hàm s

yfx
đồ th như hình v:
Hàm s nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

2; 2
. B.

0; 2
. C.

;0
. D.

2;
.
Câu 18. Cho hàm s

32
1
4 3 2017
3
yxmx mx
. Tìm tt c giá tr thc ca tham s thc
m
để
hàm s đã cho đồng biến trên
.
đề 122 Trang 4/6
A.
13m
. B.
1
3
m
m
. C.
1
3
m
m
. D.
13m
.
Câu 19. Khi đa din đều loi

3; 4
A. khi t din đều. B. khi hp ch nht.
C. khi bát din đều. D. khi lp phương.
Câu 20. Giá tr nh nht ca hàm s
32
231yx x
trên đon
A. 5 B. 42 C. 0 D. 81
Câu 21. Hàm s
32
yax bx cxd
đồ th như hình v bên dưới:
Khng định nào là đúng?
A.
0a
,
0c
,
0d
. B.
0a
,
0c
,
0d
.
C.
0a
,
0c
,
0d
. D.
0a
,
0c
,
0d
.
Câu 22. Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s nào?
x
1
2
-
1
2
y
O
A.
.
21
x
y
x
B.
3
.
21
x
y
x

C.
1
.
21
x
y
x
D.
.
21
x
y
x
Câu 23. Cho hình chóp
.SABC

SA ABC
, đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Biết
3SA a
. Tính
th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
2
a
B.
3
4
a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
4
a
Câu 24. Đồ th hàm s
2
31
76
x
y
xx

có s đường tim cn đứng là
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 25. Trong không gian ch 5 loi khi đa din đều như hình v

1; 4
đề 122 Trang 5/6
Khi t din đều Khi lp phương Khi bát din đều Khi 12 mt đều Khi 20 mt đều
Khi đa din
20
mt đều có s đỉnh và s cnh ln lượt là
A.
12
20
. B.
12
30
. C.
20
30
. D.
30
20
.
Câu 26. Đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
22
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2x 
. B.
2y 
. C.
1x 
. D.
2y
Câu 27. Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s

24.fx x x
A.
2.M
B.
4.M
C.
2.M
D.
3.M
Câu 28. Cho hàm s
42
2yx x
đồ th như hình v bên. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
42
2xxm
có bn nghim phân bit.
A.
1.m
B.
0.m
C.
01.m
D.
01.m
Câu 29. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
Hi đồ th hàm s đã cho có tt c bao nhiêu đường tim cn?
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 30. Cho hình chóp tam giác đều
.SABC
độ dài cnh đáy bng
a
, góc hp bi cnh bên và mt
đáy bng
60
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 31. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s

3
22
16 11
3
x
yxmx
đạt cc đại ti
3x 
A.
1m
. B.
0m
. C.
1m 
D.
1m 
.
Câu 32. Cho hàm s
1
41yx
x

. Giá tr nh nht ca hàm s trên
(0; )
bng
A. 5 B. 0 C.
24
D.
1
2
Câu 33. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Mi hình đa din có ít nht bn đỉnh.
B. Mi hình đa din có ít nht ba đỉnh.
C. S mt ca mt hình đa din ln hơn hoc bng s cnh ca nó.
D. S đỉnh ca mt hình đa din ln hơn hoc bng s cnh ca nó.
Câu 34. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, mt bên
SAB
là tam giác
đều và nm trong mt phng vuông góc vi đáy. Tính thch khi chóp
.S ABCD
?
đề 122 Trang 6/6
A.
3
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
6
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 35. Mt khi lăng tr có din tích đáy bng
2
3
3
a
, khong cách gia hai đáy bng
6a
. Tính th
tích
V
ca khi lăng tr?
A.
3
32
4
a
V
B.
3
2
3
a
V
C.
3
32Va
D.
3
2Va
B. PHN T LUN (3 ĐIM)
Câu 1 (1 đim): Tìm giá tr nh nht ca hàm s
32
232fx x x trên đon
2;0 ?
Câu 2 (1 đim): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình ch nht vi
A
Da
,
73BD a
. Đường thng
SA
vuông góc vi mt đáy, cnh bên
SD
to vi mt đáy mt góc
0
45
. Tính theo
a
th tích ca khi chóp
.S ABCD
.
Câu 3 (0,5 đim): Cho hàm s
322
33yx mx m=- +
(
là tham s). Tìm
để đồ th hàm s có hai đim
cc tr
,
A
B
sao cho
OABD
có din tích bng
3
.
Câu 4 (0,5 đim): Cho hàm s

yfx
đạo hàm, liên tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình
v bên.
Tìm các khong đồng biến ca hàm s
 
2020gx f x x
.
--------------------------------Hết--------------------------------
mm
O
x
y
1
1 12
1
đề 122 Trang 7/6
S GD&ĐT HI PHÒNG ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I NĂM HC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT TRN HƯNG ĐẠO Môn: Toán - Lp: 12
Thi gian 90 phút (không k giao đề)
HƯỚNG DN MÃ ĐỀ 122
A. PHN TRC NGHIM
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA C C D B C B D D C C D C C B B B C A C C
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ĐA A D B A B C C C D B D A A D D
B. PHN T LUN
CÂU LI GII ĐIM
1
Tìm giá tr nh nht ca hàm s
32
232fx x x trên đon
2;0 ?
1
Li gii.
 

2
02;0
'66 '0 .
12;0
x
fx x x fx
x



0,5
Ta có




2;0
22
13 min 2.
02
f
ffx
f


0,5
2
Cho hình chóp
.SABCD
đáy là hình ch nht vi
A
Da
,
73BD a
. Đường
thng
SA
vuông góc vi mt đáy, cnh bên
SD
to vi mt đáy mt góc
0
45
. Tính
theo
a
th tích ca khi chóp
.S ABCD
.
1
SA ABCD
nên hình chiếu vuông góc ca
SD
trên mt phng
A
BCD
A
D
Do đó



0
45 , ,SD ABCD SD AD SDA
.
Tam giác
SAD
vuông ti A
.tanSA AD SDA a
.
0,5
Tam giác
A
B
D
vuông ti A ta có
22
62
A
BBDAD a
.
Din tích hình ch nht
ABCD
2
.62.
ABCD
SABADa
Vy
3
.
1
.22.
3
S ABCD ABCD
VSSAa
0,5
3
Cho hàm s
322
33yx mx m=- +
(
là tham s). Tìm
để đồ th hàm s có hai đim
cc tr
,
A
B
sao cho
OABD
có din tích bng
3
.
0,5
Tp xác định:
D
.
0,25
C
B
A
S
D
mm
đề 122 Trang 8/6
Xét

2
36 3 2yxmxxxm

;

0
03 2 0
2
x
yxxm
x
m
 
.
Đồ th hàm s có hai đim cc tr
0m
.
Ta độ hai đim cc tr
223
0;3 , 2 ;3 4
A
mBmm m
.
Phương trình đường thng
OA
:
0x
.
Ta có:

2
11
.; 3.23
22
OAB
SOAdBOAmm

2
11mm m
.
Vy
1m 
là giá tr cn tìm.
0,25
4
Cho hàm s

yfx
đạo hàm, liên tc trên
. Đồ th hàm s

yfx
như hình
v bên.
Tìm các khong đồng biến ca hàm s
 
2020gx f x x
.
0,5
Ta có
 
1gx f x


nên
01gx f x

 .
V đồ th hàm s

yfx
đường thng
1y
trên cùng mt h trc ta độ như
hình v:
0,25
Quan sát đồ th ta có :

1
1
2
x
fx
x


.
Vy hàm s
 
2020gx f x x
đồng biến trên các khong

;1

2;
.
0,25
O
x
y
1
1 12
1
đề 123 Trang 1/6
S GD&ĐT HI PHÒNG
TRƯỜNG THPT TRN HƯNG ĐẠO
--------------------
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thi gian phát đề)
H và tên: ............................................................................ S báo danh: ............. đề 123
A. PHN TRC NGHIM (7 ĐIM)
Câu 1. Đồ th hàm s
2
31
76
x
y
xx

có s đường tim cn là
A.
3. B. 0 . C.
1
. D.
2
.
Câu 2. Cho khi chóp
.SABC SA đường cao, đáy là tam giác BAC vuông cân ti
A
, SA AB a
. Tính th tích ca khi chóp
.SABC
?
A.
3
9
a
V
.
B.
3
3
a
V
.
C.
3
6
a
V
.
D.
3
2
3
a
V
.
Câu 3. Tìm giá tr cc tiu
CT
y ca hàm s
3
31yx x?
A. 3.
CT
y B. 1.
CT
y C. 1.
CT
y  D. 3.
CT
y 
Câu 4. Cho hình lăng tr đứng
.
A
BCD A B C D

, đáy là hình thang vuông ti A D , có
2
A
BCD
,
2, 2
DCDa AA a

. Th tích khi lăng tr đã cho bng
A.
3
2a
. B.
3
12a
. C.
3
4a
. D.
3
6a
.
Câu 5. Đưng cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s nào?
x
2
-2
y
1
O
-1
A.
42
2yx x . B.
42
2yx x . C.
3
3yx x . D.
3
3yx x.
Câu 6. Tìm s giao đim ca đồ th hàm s
42
2yx x vi trc hoành?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 7. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đon
1; 2
A.
2
.
3
B.
1
3
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Câu 8. Đưng tim cn ngang ca đồ th hàm s
22
1
x
y
x
có phương trình
A.
2y 
. B.
2y
C.
2x 
. D.
1x 
.
Câu 9. Cho hàm s
42
23yx x . Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đồ th hàm s1 đim cc đại và không có đim cc tiu.
B. Đồ th hàm s1 đim cc tiu và không đim cc đại.
đề 123 Trang 2/6
C. Đồ th hàm s
1
đim cc đại và
2
đim cc tiu.
D. Đồ th hàm s
1
đim cc tiu và
2
đim cc đại.
Câu 10. Đường cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
1yx x B.
21
1
x
y
x
C.
3
31yx x D.
1
1
x
y
x
Câu 11. Cho các hình sau:
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Trong các hình trên, hình nào là hình đa din?
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 12. Cho hàm s

yfx
, bng xét du ca

fx
như sau
S đim cc đại ca hàm s

yfx
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13. Cho hàm s

fx
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.

2; 2
. B.

0; 2
. C.

;0
. D.

2; 
.
Câu 14. Cho hàm s

yfx
xác định trên
và có đồ th như hình v bên. Tìm tt c các giá tr thc
ca tham s
m
để phương trình

2018 0fx m
có duy nht mt nghim.
đề 123 Trang 3/6
x
-1
-1
y
1
O
3
A.
2015 2019.m
B.
2015
2019
m
m
C.
2015
2019
m
m
D.
2015
2019
m
m
Câu 15. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s

3
22
411
3
x
yxmx
đạt cc tiu ti
3x
.
A. 1m . B. 1m  . C. m. D. 1m 
Câu 16. Cho khi chóp .S ABCD đáy
A
BCD là hình vuông cnh a , tam giác SAB cân ti S và nm
trong mt phng vuông góc vi đáy,
2SA a
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
15
2
a
V
. B.
3
15
6
a
V
. C.
3
3
3
a
V
. D.
3
3
6
a
V
.
Câu 17. Cho hàm s
1
1yx
x

. Giá tr nh nht ca hàm s trên
(0; )
bng
A. 2 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 18. Cho hình chóp t giác đều S.ABCDcnh đáy bng 6a , góc gia cnh bên và mt đáy bng
0
60
. Tính th tích V ca khi chóp S.ABCD?
A.
3
9Va
B.
3
2Va
C.
3
6Va
D.
3
3Va
Câu 19. Tìm giá tr nh nht
M
ca hàm s
24.
f
xx x
A.
3.M
B.
2.M
C.
2.M
D. 3M
Câu 20. Giá tr ln nht ca hàm s
32
231yx x trên đon
A. 0 B. 5 C. 81 D. 42
Câu 21. Cho hàm s

2
1
x
fx
x
. Mnh đề nào dưới đâyđúng?
A. Hàm s
f
x
nghch biến trên .
B. Hàm s
f
x
nghch biến trên khong

;1
1; 
.
C. Hàm s
f
x
nghch biến trên khong
\1
.
D. Hàm s
f
x
nghch biến trên khong

;1 1; 
.
Câu 22. Cho khi lăng tr có th tích V, din tích đáy là B và chiu cao h. Tìm khng định đúng?
A.
VBh
B.
3VBh
C.
1
3
VBh
D. VBh
Câu 23. Cho hàm s
yfx
liên tc trên và có đồ th như hình bên. Hi hàm s có bao nhiêu đim
cc tr?

1; 4
đề 123 Trang 4/6
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 24. Cho mt hình đa din. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A. Mi đỉnh là đim chung ca ít nht ba cnh.
B. Mi cnh là cnh chung ca ít nht ba mt.
C. Mi đỉnh là đỉnh chung ca ít nht ba mt.
D. Mi mt có ít nht ba cnh.
Câu 25. Trong không gian ch 5 loi khi đa din đều như hình v
Khi t din đều Khi lp phương Khi Bát din đều Khi 12 mt đều Khi 20 mt đều
Khi đa din
12
mt đều có s đỉnh và s cnh ln lượt là
A.
30
20
. B.
20
30
. C.
12
20
. D.
12
30
.
Câu 26. Cho hàm s

yfx
xác định, liên tc trên

\2
và có bng biến thiên như hình dưới đây
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đã cho nghch biến trên khong

3; 2 2; 1 .
B. Hàm s đã cho có giá tr cc đại bng
3.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong

;3

1; .
D. Hàm s đã cho có đim cc tiu là
2.
Câu 27. Cho hàm s
42
yax bx cđồ th như hình bên. Mnh đề nào dưới đâyđúng?
x
y
2
1
O
1
đề 123 Trang 5/6
A.
0, 0, 0abc
B.
0, 0, 0abc
C.
0, 0, 0abc
D.
0, 0, 0abc
Câu 28. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
x
m
y
x
m
đường tim cn đứng đi qua đim

1; 5 .M
A. 0m . B.
2
2
m
. C.
1
.
2
m
D. 2m .
Câu 29. Khi đa din đều loi
4;3
A. khi hp ch nht. B. khi bát din đều.
C. khi t din đều. D. khi lp phương.
Câu 30. Cho hàm s
yfx xác định và liên tc trên
\1 , có bng biến thiên như sau:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có ba tim cn.
B. Đồ th hàm s có tim cn đứng
1x 
và tim cn ngang
2.y 
C. Đồ th hàm s có tim cn đứng
1y 
và tim cn ngang
2.x 
D. Đồ th hàm s có duy nht mt tim cn.
Câu 31. Cho hàm s
yfx
xác định, liên tc trên
3
1;
2



và có đồ thđường cong như hình v
bên. Giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
f
x
trên
3
1;
2



A.
4, 0.Mm
B.
7
, 1.
2
Mm
C.
4, 1.Mm
D.
7
, 0.
2
Mm
Câu 32. Hàm s
3
33yx x nghch biến trên khong
A.
2;0
. B.
0; 2
. C.
2; 1
. D.
0;1
.
Câu 33. Tìm tt các các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3yx x mxm
đồng biến trên tp
xác định
A.
13.m
B.
1.m
C.
3.m
D.
3.m
Câu 34. Mt khi lăng tr có din tích đáy bng
2
3a , khong cách gia hai đáy bng 6a . Tính th
tích
V
ca khi lăng tr đó?
đề 123 Trang 6/6
A.
3
32
4
a
V
B.
3
2
3
a
V
C.
3
32Va
D.
3
2Va
Câu 35. Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên như sau:
Hi đồ th hàm s đã cho có tt c bao nhiêu đường tim cn?
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
B. PHN T LUN (3 ĐIM)
Câu 1 (1 đim):
Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
241
f
xx x x trên đon
1; 3 .
Câu 2 (1 đim):
Cho hình chóp .S ABCD đáy
A
BCD là hình ch nht vi
A
Ba , 5
A
Ca .
Đường thng
SA
vuông góc vi mt đáy, cnh bên
SB
to vi mt đáy mt góc
0
60
. Tính theo
a
th
tích
V
ca khi chóp
.SABCD
.
Câu 3 (0,5 đim): Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hàm s

322
33yx mx mC
(
là tham s).
Tìm
để đồ th hàm s
C
có hai đim cc tr sao cho có din tích bng .
Câu 4 (0,5 đim):
Cho hàm s
yfx
đạo hàm, liên tc trên . Hàm s
yfx
đồ th như
hình v sau:
Tìm các khong nghch biến ca hàm s
 
1
g
xfxx
.
--------------------------------Hết--------------------------------
m
m
,AB
OAB
24
đề 123 Trang 7/6
S GD&ĐT HI PHÒNG ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I NĂM HC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT TRN HƯNG ĐẠO Môn: Toán - Lp: 12
Thi gian 90 phút (không k giao đề)
HƯỚNG DN MÃ ĐỀ 123
A. PHN TRC NGHIM
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A C C D D B B A D D B A D B B B C C C C
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ĐA B A A B B C C D D B C D D C A
B. PHN T LUN
CÂU LI GII ĐIM
1
Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
241
f
xx x x trên đon
1; 3 .
1
 

2
21;3
'344'0 .
2
1; 3
3
x
fx x x fx
x



0,5




1;3
14
27 2.
32
f
fMaxfx
f

 

0,5
2
Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình ch nht vi
A
Ba
,
5
A
Ca
. Đường thng
SA
vuông góc vi mt đáy, cnh bên
SB
to vi mt đáy mt
góc
0
60
. Tính theo a th tích V ca khi chóp .S ABCD .
1
SA ABCD
nên hình chiếu vuông góc ca
SB
trên mt phng

A
BCD
A
B .
Do đó



0
60 , ,SB ABCD SB AB SBA.
Tam giác
SAB
vuông ti A, có
.tan 3SA AB SBA a
.
0,5
Tam giác
A
BC
vuông ti B, ta có
22
26BC AC AB a
.
Din tích hình ch nht
2
.26.
ABCD
SABBCa
Vy
3
.
1
.22.
3
S ABCD ABCD
VSSAa
0,5
C
B
A
S
D
đề 123 Trang 8/6
3
Trong
m
t phng ta độ
Oxy
, cho hàm s

322
33yx mx mC
(
là tham s).
Tìm
để đồ th hàm s

C
có hai đim cc tr sao cho có din
tích bng .
0,5
Tp xác định:
D
.
Xét

2
36 3 2yxmxxxm

;

0
03 2 0
2
x
yxxm
x
m

.
Đồ th hàm s có hai đim cc tr
0m
.
Ta độ hai đim cc tr

223
0;3 , 2 ;3 4
A
mBmm m
.
Phương trình đường thng
OA : 0x .
0,25
Ta có:

2
11
.; 3.224
22
OAB
SOAdBOAmm

2
82mm m.
Vy
2m 
là giá tr cn tìm.
0,25
4
Cho hàm s

yfx
đạo hàm liên tc trên . Hàm s

yfx
đồ th
như hình v sau:
Tìm các khong nghch biến ca hàm s
 
1
g
xfxx
.
0,5
Ta có:
 
1gx f x


.
Da vào đồ th

yfx
ta có:
0,25
 
1
10 1
35
x
fx fx
x



.
Vy hàm s
 
1
g
xfxx
nghch biến trên các khong
;1
3;5
.
0,25
m
m
,AB
OAB
24
đề 124 Trang 1/6
S GD&ĐT HI PHÒNG
TRƯỜNG THPT TRN HƯNG ĐẠO
--------------------
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thi gian phát đề)
H và tên: ............................................................................ S báo danh: ............. đề 124
A. PHN TRC NGHIM (7 ĐIM)
Câu 1. S giao đim ca đồ th hàm s
32
3yx x=+ vi trc hoành là
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 2. Đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
22
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1x 
. B.
2y
C.
2y 
. D.
2x 
.
Câu 3. Cho hình lăng tr đứng
.ABCD A B C D

đáy là hình thoi, biết
4, 2,AA a AC a BD a

.
Th tích
V
ca khi lăng tr
A.
3
8Va
. B.
3
4
3
Va
. C.
3
8
3
Va
. D.
3
4Va
.
Câu 4. Cho hàm s
yfx
đồ th như hình v:
Hàm s nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

;0
. B.

0; 2
. C.

2;
. D.

2; 2
.
Câu 5. Cho hàm s
1
41yx
x

. Giá tr nh nht ca hàm s trên
(0; )
bng
A.
24
B.
1
2
C. 0 D. 5
Câu 6. Cho hàm s

32
1
4 3 2017
3
yxmx mx
. Tìm tt c giá tr thc ca tham s thc
m
để hàm
s đã cho đồng biến trên
.
A.
1
3
m
m
. B.
13m
. C.
13m
. D.
1
3
m
m
.
Câu 7. Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên
2
'23fx xx x
. S đim cc tr ca hàm
s đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 8. Giá tr cc đại
CD
y ca hàm s
3
32yx x là?
A.
CD
1.y  B.
CD
0y . C.
CD
1y . D.
CD
4y .
Câu 9. Khi đa din đều loi
3; 4
đề 124 Trang 2/6
A. khi lp phương. B. khi hp ch nht. C. khi bát din đều. D. khi t din đều.
Câu 10. Hàm s
42
21yx x nghch biến trên khong
A.
;0
. B.
;1
. C.
1; 
. D.
0; 
.
Câu 11. Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s

24.fx x x
A.
4.M
B.
2.M
C.
2.M
D.
3.M
Câu 12. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đon

0; 2
A.
2
.
3
B.
1
3
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Câu 13. Cho hàm s
42
23yx x . Mnh đề nào sau đâyđúng?
A. Đồ th hàm s
1
đim cc đại và
2
đim cc tiu.
B. Đồ th hàm s
1
đim cc đại và không có đim cc tiu.
C. Đồ th hàm s
1
đim cc tiu và
2
đim cc đại.
D. Đồ th hàm s
1
đim cc tiu và không có đim cc đại.
Câu 14. Trong không gian ch 5 loi khi đa din đều như hình v
K
hi t din đều Khi lp phương Khi bát din đều Khi 12
m
t đều Khi 20
m
t đều
Khi đa din
20
mt đều có s đỉnh và s cnh ln lượt là
A.
12
20
. B.
12
30
. C.
20
30
. D.
30
20
.
Câu 15. Đồ th hàm so dưới đây có dng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21yx x . B.
32
31yx x . C.
32
31yx x . D.
42
21yx x .
Câu 16. Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s nào?
x
1
2
-
1
2
y
O
A.
.
21
x
y
x
B.
1
.
21
x
y
x
C.
3
.
21
x
y
x

D.
.
21
x
y
x
đề 124 Trang 3/6
Câu 17. Cho các hình sau:
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Trong các hình trên, hình nào không phi là hình đa din?
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 2.
Câu 18. Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên như sau:
Hi đồ th hàm s đã cho có tt c bao nhiêu đường tim cn?
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 19. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. S mt ca mt hình đa din ln hơn hoc bng s cnh ca nó.
B. Mi hình đa din có ít nht bn đỉnh.
C. Mi hình đa din có ít nht ba đỉnh.
D. S đỉnh ca mt hình đa din ln hơn hoc bng s cnh ca nó.
Câu 20. Tìm tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
5
3
mx
y
x
nhn đường thng
4y
làm tim cn ngang.
A.
2.m
B.
4.m
C.
2.m 
D.
4m 
.
Câu 21. Hàm s
32
yax bx cxdđồ th như hình v bên dưới:
Khng định nào là đúng?
A.
0a
,
0c
,
0d
. B.
0a
,
0c
,
0d
.
C.
0a
,
0c
,
0d
. D.
0a
,
0c
,
0d
.
Câu 22. Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
độ dài cnh đáy bng
a
, góc hp bi cnh bên và mt
đáy bng
60
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 23. Đồ th hàm s
2
31
76
x
y
xx

có s đường tim cn đứng là
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 24. Cho hàm s

2
1
x
fx
x
. Mnh đề nào dưới đây là đúng?
đề 124 Trang 4/6
A. Hàm s
f
x
đồng biến trên khong
\1
.
B. Hàm s

fx
đồng biến trên khong

;1 1; 
.
C. Hàm s

fx
đồng biến trên khong

;1

1; 
.
D. Hàm s
f
x
đồng biến trên
.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABC

SA ABC
, đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Biết 3SA a . Tính
th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
2
a
B.
3
4
a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
4
a
Câu 26. Cho hàm s

fx
xác định và liên tc trên

\1,
có bng biến thiên như sau:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có mt đường tim cn ngang và mt đường tim cn đứng.
B. Đồ th hàm s có mt đường tim cn ngang và hai đường tim cn đứng.
C. Đồ th hàm s có hai đường tim cn ngang và hai đường tim cn đứng.
D. Đồ th hàm s có hai đường tim cn ngang và mt
đường tim cn đứng.
Câu 27. Cho hàm s

yfx
liên tc trên đon

1; 3
và có đồ th như hình bên. Gi
M
m
ln
lượt là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s đã cho trên đon
1; 3
. Giá tr ca
Mm
bng
A.
0
B.
4
C.
5
D.
1
Câu 28. Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như hình dưới đây. Mnh đề nào sau đâyđúng?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
1
;.
2




B. Hàm s đã cho nghch biến trên khong

3; .
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
;3
.
D. Hàm s đã cho đồng biến trên các khong
1
;
2





3; .
Câu 29. Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có đồ th như hình bên. Hi hàm s có bao nhiêu đim
cc tr?
O
2
2
3
1
1
2
3
y
x
đề 124 Trang 5/6
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 30. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s

3
22
16 11
3
x
yxmx đạt cc đại ti
3x 
.
A.
1m 
. B.
1m 
C.
0m
. D.
1m
.
Câu 31. Giá tr nh nht ca hàm s
32
231yx x
trên đon
A. 5 B. 0 C. 81 D. 42
Câu 32. Cho khi chóp có th tích V, din tích đáy là B và chiu cao h. Tìm khng định đúng?
A.
VBh
B.
3VBh
C.
1
3
VBh
D. VBh
Câu 33. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, mt bên
SAB
là tam giác
đều và nm trong mt phng vuông góc vi đáy. Tính thch khi chóp
.S ABCD
?
A.
3
3
6
a
. B.
3
6
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 34. Mt khi lăng tr có din tích đáy bng
2
3
3
a
, khong cách gia hai đáy bng
6a
. Tính th
tích
V
ca khi lăng tr
A.
3
2
3
a
V
B.
3
2Va
C.
3
32Va
D.
3
32
4
a
V
Câu 35. Cho hàm s
42
2yx x đồ th như hình v bên. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
42
2xxm

có bn nghim phân bit.
A.
1.m
B.
0.m
C.
01.m
D.
01.m
B. PHN T LUN (3 ĐIM)
Câu 1 (1 đim): Tìm giá tr nh nht ca hàm s

32
232fx x x
trên đon

2;0
?
Câu 2 (1 đim): Cho hình chóp
.SABCD
đáy là hình ch nht vi
AD a
, 73BD a . Đường thng
SA
vuông góc vi mt đáy, cnh bên
SD
to vi mt đáy mt góc
0
45
. Tính theo
a
th tích ca khi chóp
.S ABCD
.
Câu 3 (0,5 đim): Cho hàm s
322
33yx mx m=- + (
là tham s). Tìm
để đồ th hàm s có hai đim
cc tr
,AB
sao cho
OABD
có din tích bng
3
.
x
y
-2
-1
1
O
1

1; 4
mm
đề 124 Trang 6/6
Câu 4 (0,5 đim): Cho hàm s

yfx
đạo hàm, liên tc trên . Đồ th hàm s
yfx
như hình
v bên.
Tìm các khong đồng biến ca hàm s
2020gx f x x
.
--------------------------------Hết--------------------------------
O
x
y
1
1
12
1
đề 124 Trang 7/6
S GD&ĐT HI PHÒNG ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I NĂM HC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT TRN HƯNG ĐẠO Môn: Toán - Lp: 12
Thi gian 90 phút (không k giao đề)
HƯỚNG DN MÃ ĐỀ 124
A. PHN TRC NGHIM
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA D A D A D B A D C C C A B B D A D D B C
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ĐA D D D C B D C B A A B C A B C
B. PHN T LUN
CÂU LI GII ĐIM
1
Tìm giá tr nh nht ca hàm s
32
232fx x x trên đon
2;0 ?
1
 

2
02;0
'66 '0 .
12;0
x
fx x x fx
x



0,5
Ta có




2;0
22
13 min 2.
02
f
ffx
f


0,5
2
Cho hình chóp
.SABCD
đáy là hình ch nht vi
A
Da
, 73BD a . Đường
thng
SA
vuông góc vi mt đáy, cnh bên
SD
to vi mt đáy mt góc
0
45
. Tính
theo
a
th tích ca khi chóp
.S ABCD
.
1
SA ABCD
nên hình chiếu vuông góc ca
SD
trên mt phng
A
BCD
AD
Do đó



0
45 , ,SD ABCD SD AD SDA.
Tam giác
SAD
vuông ti A
.tanSA AD SDA a.
0,5
Tam giác
A
BD vuông ti A ta có
22
62
A
BBDAD a.
Din tích hình ch nht ABCD
2
.62.
ABCD
SABADa
Vy
3
.
1
.22.
3
S ABCD ABCD
VSSAa
0,5
3
Cho hàm s
322
33yx mx m=- + (
là tham s). Tìm
để đồ th hàm s có hai đim
cc tr
,
A
B
sao cho
OABD
có din tích bng
3
.
0,5
Tp xác định: D . 0,25
C
B
A
S
D
mm
đề 124 Trang 8/6
Xét

2
36 3 2yxmxxxm

;

0
03 2 0
2
x
yxxm
x
m

.
Đồ th hàm s có hai đim cc tr
0m
.
Ta độ hai đim cc tr

223
0;3 , 2 ;3 4
A
mBmm m
.
Phương trình đường thng
OA : 0x .
Ta có:

2
11
.; 3.23
22
OAB
SOAdBOAmm

2
11mm m.
Vy
1m 
là giá tr cn tìm.
0,25
4
Cho hàm s
yfx
đạo hàm, liên tc trên
. Đồ th hàm s
yfx
như hình
v bên.
Tìm các khong đồng biến ca hàm s
2020gx f x x
.
0,5
Ta có
 
1gx f x


nên
01gx f x

 .
V đồ th hàm s
yfx
đường thng
1y
trên cùng mt h trc ta độ như
hình v:
0,25
Quan sát đồ th ta có :

1
1
2
x
fx
x


.
Vy hàm s
2020gx f x x
đồng biến trên các khong
;1
2;
.
0,25
O
x
y
1
1 12
1
| 1/32

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 121
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1.
Tìm giá trị nhỏ nhất M của hàm số f x  x  2  4  x. A. M  3 B. M  3. C. M  2. D. M  2.
Câu 2. Khối đa diện đều loại 4;  3 là A.
khối hộp chữ nhật. B. khối lập phương. C.
khối bát diện đều. D. khối tứ diện đều.
Câu 3. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x với trục hoành? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 4. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình bên. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? y 2 ‐1 O 1 x A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 5. Cho khối chóp S.ABC SA là đường cao, đáy là tam giác BAC vuông cân tại A , SA AB a
. Tính thể tích của khối chóp S.ABC ? 3 a 3 2a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 3 9 3
Câu 6. Cho hình lăng trụ đứng A . BCD A BCD
  , đáy là hình thang vuông tại A D , có AB  2CD ,
AD CD a 2, AA  2a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 6a . B. 3 2a . C. 3 4a . D. 3 12a .
Câu 7. Cho một hình đa diện. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.
Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh. B.
Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt. C.
Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt. D.
Mỗi đỉnh là điểm chung của ít nhất ba cạnh. x 1
Câu 8. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 1;2 là x 1 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. 3 2 2 3
Câu 9. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAB cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SA  2a . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD . Mã đề 121 Trang 1/6 3 a 15 3 a 3 3 a 15 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 6 3
Câu 10. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 2x 1 A. 3
y x  3x 1 B. y C. 4 2
y x x 1 D. y x 1 x 1
Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 2 x 1 -1 O -2 A. 4 2
y  x  2x . B. 3
y x  3x . C. 3
y  x  3x . D. 4 2
y x  2x .
Câu 12. Cho khối lăng trụ có thể tích V, diện tích đáy là B và chiều cao h. Tìm khẳng định đúng? 1 A.
V  3Bh B.
V Bh C.
V Bh D. V Bh 3
Câu 13. Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3
y x  3x 1? CT A. y  3.  B. y  1. C. y  3. D. y  1.  CT CT CT CT Câu 14. Cho hàm số 4 2
y  x  2x  3 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu. B.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và không có điểm cực tiểu. C.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu và 2 điểm cực đại. D.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu và không có điểm cực đại.
Câu 15. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B.  ;0  . C.  2;  2 . D. 0;2. Mã đề 121 Trang 2/6 3 x
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 y   x   2
m  4 x 11 đạt cực tiểu tại x  3 3 . A. m 1. B. m . C. m  1  . D. m  1  Câu 17. Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A.
a  0,b  0, c  0 B.
a  0,b  0, c  0 C.
a  0,b  0, c  0 D.
a  0,b  0, c  0  3 
Câu 18. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên 1; 
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ 2     3 
bên. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x trên 1;  là 2    7 7 A. M  , m  0. B. M  , m  1. C. M  4, 0 m  . D. M  4, 1 m   . 2 2 2  2x
Câu 19. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x  1  . B. x  2  . C. y  2 . D. y  2
Câu 20. Cho các hình sau: Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Trong các hình trên, hình nào là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 21. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 a
3 , khoảng cách giữa hai đáy bằng a 6 . Tính thể
tích V của khối lăng trụ đó? 3 a 2 3 3a 2 A. 3
V  3a 2 B. V C. V D. 3 V a 2 3 4 Mã đề 121 Trang 3/6
Câu 22. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số trên có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 23. Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y x  3x mx m đồng biến trên tập xác định A. m  3. B. m  3. C. m 1. D. 1   m  3.
Câu 24. Cho hàm số y f x , bảng xét dấu của f  x như sau
Số điểm cực đại của hàm số y f x là A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x 1 trên đoạn 1;4 là A. 0 B. 81 C. 5 D. 42 x
Câu 26. Cho hàm số f x 2 
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? x 1 A.
Hàm số f x nghịch biến trên khoảng   ;1 1; . B.
Hàm số f x nghịch biến trên khoảng   ;1
 và 1;. C.
Hàm số f x nghịch biến trên  . D.
Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  \  1 .
Câu 27. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a 6 , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 0
60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD? A. 3
V  6a B. 3
V  9a C. 3
V  2a D. 3 V  3a
Câu 28. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  \  1
 , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1
 và tiệm cận ngang y  2. B.
Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y  1 và tiệm cận ngang x  2.  C.
Đồ thị hàm số có ba tiệm cận. D.
Đồ thị hàm số có duy nhất một tiệm cận.
Câu 29. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  \ 
2 và có bảng biến thiên như hình dưới đây Mã đề 121 Trang 4/6
Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
Hàm số đã cho có giá trị cực đại bằng  3. B.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;
 3 và 1;. C.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3; 2  2;  1 . D.
Hàm số đã cho có điểm cực tiểu là 2.
Câu 30. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m để phương trình f x  m  2018  0 có duy nhất một nghiệm. y 3 x 1 -1 O -1 m  2015 m  2015 m  2015 A. B. C.
2015  m  2019. D.  m  2019 m  2019 m  2019 1
Câu 31. Cho hàm số y x  1 . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên (0; ) bằng x A. 2 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 32. Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ K Khối tứ diện
Khối lập phương Khối Bát diện đều Khối 12 mặt đều Khối 20 mặt đều đều
Khối đa diện 12 mặt đều có số đỉnh và số cạnh lần lượt là A. 12 và 20 . B. 20 và 30 . C. 30 và 20 . D. 12 và 30 . 3x 1
Câu 33. Đồ thị hàm số y
có số đường tiệm cận là 2 x  7x  6 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 34. Hàm số 3
y x  3x  3 nghịch biến trên khoảng A. 0;2. B.  2;  0 . C. 0; 1 . D.  2;    1 . x m
Câu 35. Tìm giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận đứng đi qua điểm 2x m M  1;  5 . Mã đề 121 Trang 5/6 1 2 A. m  2 . B. m  0 . C. m  . D. m  . 2 2
B. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu 1 (1 điểm): Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2
x  2x  4x 1 trên đoạn 1;  3 .
Câu 2 (1 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , AC  5a .
Đường thẳng SA vuông góc với mặt đáy, cạnh bên SB tạo với mặt đáy một góc 0
60 . Tính theo a thể
tích V của khối chóp S.ABCD .
Câu 3 (0,5 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hàm số 3 2 2
y x  3mx  3m C ( m là tham số).
Tìm m để đồ thị hàm số C có hai điểm cực trị là A , B sao cho OAB  có diện tích bằng . 24
Câu 4 (0,5 điểm): Cho hàm số y f x có đạo hàm, liên tục trên  . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ sau:
Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số g x  f x  x 1.
--------------------------------Hết-------------------------------- Mã đề 121 Trang 6/6
SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
Môn: Toán - Lớp: 12
Thời gian 90 phút (không kể giao đề)
HƯỚNG DẪN MÃ ĐỀ 121

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA D B A B A A C D C B B C D C A C B D C B
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ĐA A D A B B B A A B D D B A C A B. PHẦN TỰ LUẬN CÂU LỜI GIẢI ĐIỂM 1
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2
x  2x  4x 1 trên đoạn 1;  3 . 1 x  21;  3 f ' x 2 3x 4x 4 f ' x 0         0,5 x    . 2 1;3  3  f   1  4    f 2  7
  Max f x  2  . 0,5 1; 3  f 3  2   2
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a ,
AC  5a . Đường thẳng SA vuông góc với mặt đáy, cạnh bên SB tạo với mặt 1 đáy một góc 0
60 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABCD . S A D 0,5 B C
SA   ABCD nên hình chiếu vuông góc của SB trên mặt phẳng  ABCD là AB . Do đó 0
60  SB, ABCD
  SB, AB    SBA .
Tam giác SAB vuông tại A, có  SA  .t
AB an SBA a 3 .
Tam giác ABC vuông tại B, ta có 2 2
BC AC AB  2 6a .
Diện tích hình chữ nhật 2 SA . B BC  2 6a . ABCD 0,5 1 Vậy 3 VS .SA  2 2a . S .ABCD 3 ABCD 3
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hàm số 3 2 2
y x  3mx  3m C ( m là tham số).
Tìm m để đồ thị hàm số C có hai điểm cực trị là A , B sao cho OAB  có diện 0,5 tích bằng 24 .
Tập xác định: D   . 0,25 Mã đề 121 Trang 7/6 x  Xét 2
y  3x  6mx  3x x  2m ; y   xx m 0 0 3 2  0   . x  2m
Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị  m  0 .
Tọa độ hai điểm cực trị là A 2 m B 2 3 0;3 ,
2m;3m  4m  .
Phương trình đường thẳng OA : x  0 . 1 1 Ta có: SO . A d B OA m m  2
m m  8  m  2  . OAB   ;  2 3 . 2 24 2 2 0,25
Vậy m   2 là giá trị cần tìm. 4
Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ sau: 0,5
Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số g x  f x  x 1.
Ta có: g x  f  x 1. 0,25
Dựa vào đồ thị y f  x ta có:  
f  x    f  xx 1 1 0  1    . 3  x  5 0,25
Vậy hàm số g x  f x  x 1nghịch biến trên các khoảng   ;1 và 3;5 . Mã đề 121 Trang 8/6 SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 122
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1.
Cho hình lăng trụ đứng ABC . D A BCD
  có đáy là hình thoi, biết AA  4a, AC  2a, BD a .
Thể tích V của khối lăng trụ là 8 4 A. 3
V a . B. 3
V  8a . C. 3
V  4a . D. 3 V a . 3 3
Câu 2. Cho các hình sau: Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Trong các hình trên, hình nào không phải là hình đa diện? A. Hình 1. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 3.
Câu 3. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và f x 2 '
x x  2x  3 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2.
Câu 4. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  1  ; 
3 và có đồ thị như hình bên. Gọi M m lần lượt
là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1  ; 
3 . Giá trị của M m bằng y 3 2 1 2 x 1  O 3 2  A. 0 B. 5 C. 4 D. 1 2
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m x  5
m để đồ thị hàm số y
nhận đường thẳng y  4 x  3 làm tiệm cận ngang. A. m2. B. m 4  . C. m  2.  D. m4.
Câu 6. Giá trị cực đại y
y x x CD của hàm số 3 3 2 là? A. y 1.  y  4 y 1 y  0 CD B. CD . C. CD . D. CD . x 1
Câu 7. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;  2 là x 1 Mã đề 122 Trang 1/6 1 1 1 2  A. . B. . C. D. . 2 2 3 3 x
Câu 8. Cho hàm số f x 2 
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? x 1 A.
Hàm số f x đồng biến trên khoảng   ;1  1; . B.
Hàm số f x đồng biến trên khoảng  \   1 . C.
Hàm số f x đồng biến trên  . D.
Hàm số f x đồng biến trên khoảng   ;1
 và 1;.
Câu 9. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình bên. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? y ‐1 O 1 x -1 -2 A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 10. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên  \ 
1 , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận ngang và một đường tiệm cận đứng. B.
Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận ngang và hai đường tiệm cận đứng. C.
Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang và một đường tiệm cận đứng. D.
Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang và hai đường tiệm cận đứng.
Câu 11. Cho khối chóp có thể tích V, diện tích đáy là B và chiều cao h. Tìm khẳng định đúng? 1 A.
V Bh B.
V Bh C.
V 3Bh D. V Bh 3 Câu 12. Cho hàm số 4 2
y  x  2x 3. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu và không có điểm cực đại. B.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu. C.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và không có điểm cực tiểu. D.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu và 2 điểm cực đại.
Câu 13. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2 y =x 3
+ x với trục hoành là A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Mã đề 122 Trang 2/6 Câu 14. Hàm số 4 2
y  x 2x 1 nghịch biến trên khoảng A. ;  1 . B. 1;. C. 0;. D.  ;0  .
Câu 15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là đúng?  1  A.
Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ;     và 3;.  2  B.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;. C.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng   ;3  .  1  D.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ; .    2 
Câu 16. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x 2x 1. B. 4 2
y x 2x 1. C. 3 2
y x 3x 1. D. 3 2
y  x 3x 1.
Câu 17. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2;  2 . B. 0;2 . C.  ;0  . D. 2;. 1 Câu 18. Cho hàm số 3 2
y x mx  4m  3 x  2017 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số thực m để 3
hàm số đã cho đồng biến trên  . Mã đề 122 Trang 3/6 m  1 m  1 A.
1 m  3. B.  . C.  . D. 1 m  3. m  3 m  3
Câu 19. Khối đa diện đều loại 3;  4 là A.
khối tứ diện đều. B. khối hộp chữ nhật. C.
khối bát diện đều. D. khối lập phương.
Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x 3x 1 trên đoạn 1;4 là A. 5 B. 42 C. 0 D. 81 Câu 21. Hàm số 3 2
y ax bx cxd có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Khẳng định nào là đúng? A.
a 0, c 0, d  0 . B.
a0, c 0, d  0 . C.
a0, c 0, d  0 . D.
a 0, c 0, d  0 .
Câu 22. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 2 1 O x -2 xx  3 x 1 x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1
Câu 23. Cho hình chóp .
S ABCSA   ABC , đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA a 3 . Tính thể tích khối chóp . S ABC. 3 3 3 3 A. a B. a C. 3a D. 3a 2 4 2 4 3x 1
Câu 24. Đồ thị hàm số y
có số đường tiệm cận đứng là 2 x  7x  6 A. 2. B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 25. Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ Mã đề 122 Trang 4/6
Khối tứ diện đều Khối lập phương Khối bát diện đều Khối 12 mặt đều Khối 20 mặt đều
Khối đa diện 20 mặt đều có số đỉnh và số cạnh lần lượt là A. 12 và 20. B. 12 và 30. C. 20 và 30. D. 30 và 20. 2  2x
Câu 26. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x  2  . B. y  2 . C. x  1  . D. y  2
Câu 27. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số f x  x  2  4  x. A. M  2. B. M  4. C. M  2. D. M  3. Câu 28. Cho hàm số 4 2 y x
 2x có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 2
x  2x m có bốn nghiệm phân biệt. A. m1. B. m0. C.
0  m 1. D. 0  m 1.
Câu 29. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 30. Cho hình chóp tam giác đều .
S ABC có độ dài cạnh đáy bằng a , góc hợp bởi cạnh bên và mặt
đáy bằng 60 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 12 3 6 3
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị của tham số x m để hàm số 2 y   x   2
m 16 x 11 đạt cực đại tại x  3  3 A. m 1  . B. m  0. C. m  1  D. m  1  . 1
Câu 32. Cho hàm số y  4x  1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên (0;) bằng x 1 A. 5 B. 0 C. 24 D. 2
Câu 33. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A.
Mỗi hình đa diện có ít nhất bốn đỉnh. B.
Mỗi hình đa diện có ít nhất ba đỉnh. C.
Số mặt của một hình đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó. D.
Số đỉnh của một hình đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó.
Câu 34. Cho hình chóp tứ giác .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp . S ABCD ? Mã đề 122 Trang 5/6 3 a 3 3 3 3 a 3 A. . B. a . C. a . D. . 2 2 6 6 2 a 3
Câu 35. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
, khoảng cách giữa hai đáy bằng a 6 . Tính thể 3
tích V của khối lăng trụ? 3 3a 2 3 a 2 A. V B. V C. 3 V  3a 2 D. 3 V a 2 4 3
B. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu 1 (1 điểm):
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
 2x  3x  2 trên đoạn 2;0?
Câu 2 (1 điểm): Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình chữ nhật với AD a , BDa 73. Đường thẳng
SA vuông góc với mặt đáy, cạnh bên SD tạo với mặt đáy một góc 0
45 . Tính theo a thể tích của khối chóp . S ABCD .
Câu 3 (0,5 điểm): Cho hàm số 3 2 2 y = x 3
- mx +3m ( m là tham số). Tìm m để đồ thị hàm số có hai điểm
cực trị là A, B sao cho OA
D B có diện tích bằng 3 .
Câu 4 (0,5 điểm): Cho hàm số y f x có đạo hàm, liên tục trên  . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ bên. y 1  1 O 1 2 x  1
Tìm các khoảng đồng biến của hàm số g x  f x  x  2020 .
--------------------------------Hết-------------------------------- Mã đề 122 Trang 6/6
SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
Môn: Toán - Lớp: 12
Thời gian 90 phút (không kể giao đề)
HƯỚNG DẪN MÃ ĐỀ 122

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA C C D B C B D D C C D C C B B B C A C C
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ĐA A D B A B C C C D B D A A D D B. PHẦN TỰ LUẬN CÂU LỜI GIẢI ĐIỂM 1
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
 2x  3x  2 trên đoạn 2;0? 1 Lời giải.
x  02;0 f ' x 2
 6x  6x f 'x  0   0,5 x      . 1 2;0  f  2    2   Ta có  f  
1  3  min f x  2  . 0,5  2;  0  f  0  2 2 Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình chữ nhật với AD a , BDa 73. Đường
thẳng SA vuông góc với mặt đáy, cạnh bên SD tạo với mặt đáy một góc 0 45 . Tính 1
theo a thể tích của khối chóp . S ABCD. S A D 0,5 B C
SA   ABCD nên hình chiếu vuông góc của SD trên mặt phẳng  ABCD là AD Do đó 0 45  S , D ABCD  S , D AD    SDA.
Tam giác SAD vuông tại A có  SA A .t
D an SDA a .
Tam giác ABDvuông tại A ta có 2 2
AB BD AD  6 2a .
Diện tích hình chữ nhật ABCD là 2 SA . B AD  6 2a . ABCD 0,5 1 Vậy 3 VS .SA  2 2a . S.ABCD 3 ABCD Cho hàm số 3 2 2 y = x 3
- mx +3m ( m m 3
là tham số). Tìm để đồ thị hàm số có hai điểm 0,5
cực trị là A, B sao cho OA
D B có diện tích bằng 3 .
Tập xác định: D  . 0,25 Mã đề 122 Trang 7/6 x  Xét 2
y  3x  6mx  3x x  2m ; y   xx m 0 0 3 2  0   . x  2m
Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị  m  0.
Tọa độ hai điểm cực trị là A  2 m B  2 3 0 ; 3 ,
2m ; 3m  4m  .
Phương trình đường thẳng OA: x 0. 1 1 Ta có: SO . A d B OA m m  2
m m 1  m  1  . OAB  ;  2 3 . 2 3 2 2 0,25
Vậy m   1 là giá trị cần tìm.
Cho hàm số y f x có đạo hàm, liên tục trên  . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ bên. y 1 4 0,5  1 O 1 2 x  1
Tìm các khoảng đồng biến của hàm số g x  f x  x  2020 .
Ta có g x  f  x 1 nên g x  0  f  x 1.
Vẽ đồ thị hàm số y f  x và đường thẳng y 1 trên cùng một hệ trục tọa độ như hình vẽ: 0,25 x  
Quan sát đồ thị ta có : f  x 1  1   . x  2 0,25
Vậy hàm số g x  f x  x  2020 đồng biến trên các khoảng ;  1 và 2; . Mã đề 122 Trang 8/6 SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 123
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
3x 1
Câu 1. Đồ thị hàm số y
có số đường tiệm cận là 2 x  7x  6 A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 2. Cho khối chóp S.ABC SA là đường cao, đáy là tam giác BAC vuông cân tại A , SA AB a
. Tính thể tích của khối chóp S.ABC ? 3 a 3 a 3 a 3 2a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 9 3 6 3
Câu 3. Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3
y x  3x 1? CT A. y  3. B. y  1. C. y  1.  D. y  3.  CT CT CT CT
Câu 4. Cho hình lăng trụ đứng A . BCD A BCD
  , đáy là hình thang vuông tại A D , có AB  2CD ,
AD CD a 2, AA  2a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 12a . C. 3 4a . D. 3 6a .
Câu 5. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 2 x 1 -1 O -2 A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y  x  2x . C. 3
y  x  3x . D. 3
y x  3x .
Câu 6. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x với trục hoành? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. x 1
Câu 7. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 1;2 là x 1 2 1 1 1 A. . B. C. . D. . 3 3 2 2 2  2x
Câu 8. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. y  2 . B. y  2 C. x  2  . D. x  1  . Câu 9. Cho hàm số 4 2
y  x  2x  3 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và không có điểm cực tiểu. B.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu và không có điểm cực đại. Mã đề 123 Trang 1/6 C.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu. D.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu và 2 điểm cực đại.
Câu 10. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 x 1 A. 4 2
y x x 1 B. y C. 3
y x  3x 1 D. y x 1 x 1
Câu 11. Cho các hình sau: Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Trong các hình trên, hình nào là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 12. Cho hàm số y f x , bảng xét dấu của f  x như sau
Số điểm cực đại của hàm số y f x là A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 13. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2;  2 . B. 0;2 . C.  ;0  . D. 2; .
Câu 14. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m để phương trình f x  m  2018  0 có duy nhất một nghiệm. Mã đề 123 Trang 2/6 y 3 x 1 -1 O -1 m  2015 m  2015 m  2015 A.
2015  m  2019. B. C. D.  m  2019 m  2019 m  2019 3 x
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 y   x   2
m  4 x 11 đạt cực tiểu tại x  3 3 . A. m 1. B. m  1  . C. m . D. m  1 
Câu 16. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAB cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SA  2a . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 15 3 a 15 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 3 6 1
Câu 17. Cho hàm số y x  1 . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên (0; ) bằng x A. 2 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 18. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a 6 , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 0
60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD? A. 3
V  9a B. 3
V  2a C. 3
V  6a D. 3 V  3a
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất M của hàm số f x  x  2  4  x. A. M  3. B. M  2. C. M  2. D. M  3
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x 1 trên đoạn 1;4 là A. 0 B. 5 C. 81 D. 42 x
Câu 21. Cho hàm số f x 2 
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? x 1 A.
Hàm số f x nghịch biến trên  . B.
Hàm số f x nghịch biến trên khoảng   ;1
 và 1;. C.
Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  \  1 . D.
Hàm số f x nghịch biến trên khoảng   ;1 1; .
Câu 22. Cho khối lăng trụ có thể tích V, diện tích đáy là B và chiều cao h. Tìm khẳng định đúng? 1 A.
V Bh B.
V  3Bh C.
V Bh D. V Bh 3
Câu 23. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình bên. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? Mã đề 123 Trang 3/6 y 2 ‐1 O 1 x A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 24. Cho một hình đa diện. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A.
Mỗi đỉnh là điểm chung của ít nhất ba cạnh. B.
Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt. C.
Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt. D.
Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.
Câu 25. Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ
Khối tứ diện đều Khối lập phương Khối Bát diện đều Khối 12 mặt đều Khối 20 mặt đều
Khối đa diện 12 mặt đều có số đỉnh và số cạnh lần lượt là A. 30 và 20 . B. 20 và 30 . C. 12 và 20 . D. 12 và 30 .
Câu 26. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  \ 
2 và có bảng biến thiên như hình dưới đây
Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3; 2  2;  1 . B.
Hàm số đã cho có giá trị cực đại bằng  3. C.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;
 3 và 1;. D.
Hàm số đã cho có điểm cực tiểu là 2. Câu 27. Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? Mã đề 123 Trang 4/6 A.
a  0,b  0, c  0 B.
a  0,b  0, c  0 C.
a  0,b  0, c  0 D.
a  0,b  0, c  0 x m
Câu 28. Tìm giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận đứng đi qua điểm 2x m M  1;  5 . 2 1 A. m  0 . B. m  . C. m  . D. m  2 . 2 2
Câu 29. Khối đa diện đều loại 4;  3 là A.
khối hộp chữ nhật. B. khối bát diện đều. C.
khối tứ diện đều. D. khối lập phương.
Câu 30. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  \  1
 , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
Đồ thị hàm số có ba tiệm cận. B.
Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1
 và tiệm cận ngang y  2. C.
Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y  1 và tiệm cận ngang x  2.  D.
Đồ thị hàm số có duy nhất một tiệm cận.  3 
Câu 31. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên 1; 
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ 2     3 
bên. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x trên 1;  là 2    7 7 A. M  4, 0 m  . B. M  , m  1. C. M  4, 1 m   . D. M  , m  0. 2 2 Câu 32. Hàm số 3
y x  3x  3 nghịch biến trên khoảng A.  2;  0 . B. 0;2. C.  2;    1 . D. 0; 1 .
Câu 33. Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y x  3x mx m đồng biến trên tập xác định A. 1
  m  3. B. m 1. C. m  3. D. m  3.
Câu 34. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 a
3 , khoảng cách giữa hai đáy bằng a 6 . Tính thể
tích V của khối lăng trụ đó? Mã đề 123 Trang 5/6 3 3a 2 3 a 2 A. V B. V C. 3
V  3a 2 D. 3 V a 2 4 3
Câu 35. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
B. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu 1 (1 điểm): Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2
x  2x  4x 1 trên đoạn 1;  3 .
Câu 2 (1 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , AC  5a .
Đường thẳng SA vuông góc với mặt đáy, cạnh bên SB tạo với mặt đáy một góc 0
60 . Tính theo a thể
tích V của khối chóp S.ABCD .
Câu 3 (0,5 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hàm số 3 2 2
y x  3mx  3m C ( m là tham số).
Tìm m để đồ thị hàm số C có hai điểm cực trị là A , B sao cho OAB  có diện tích bằng . 24
Câu 4 (0,5 điểm): Cho hàm số y f x có đạo hàm, liên tục trên  . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ sau:
Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số g x  f x  x 1.
--------------------------------Hết-------------------------------- Mã đề 123 Trang 6/6
SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
Môn: Toán - Lớp: 12
Thời gian 90 phút (không kể giao đề)
HƯỚNG DẪN MÃ ĐỀ 123

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A C C D D B B A D D B A D B B B C C C C
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ĐA B A A B B C C D D B C D D C A B. PHẦN TỰ LUẬN CÂU LỜI GIẢI ĐIỂM 1
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2
x  2x  4x 1 trên đoạn 1;  3 . 1 x  21;  3 f ' x 2 3x 4x 4 f ' x 0         0,5 x    . 2 1;3  3  f   1  4    f 2  7
  Max f x  2  . 0,5 1; 3  f 3  2   2
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , AC  5a
. Đường thẳng SA vuông góc với mặt đáy, cạnh bên SB tạo với mặt đáy một 1 góc 0
60 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABCD . S A D B C 0,5
SA   ABCD nên hình chiếu vuông góc của SB trên mặt phẳng  ABCD là AB . Do đó 0
60  SB, ABCD
  SB, AB    SBA .
Tam giác SAB vuông tại A, có  SA  .t
AB an SBA a 3 .
Tam giác ABC vuông tại B, ta có 2 2
BC AC AB  2 6a .
Diện tích hình chữ nhật 2 SA . B BC  2 6a . ABCD 0,5 1 Vậy 3 VS .SA  2 2a . S.ABCD 3 ABCD Mã đề 123 Trang 7/6 3
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hàm số 3 2 2
y x  3mx  3m C ( m là tham số).
Tìm m để đồ thị hàm số C có hai điểm cực trị là A , B sao cho OAB  có diện 0,5 tích bằng . 24
Tập xác định: D   . x  Xét 2
y  3x  6mx  3x x  2m ; y   xx m 0 0 3 2  0   . x  2m 0,25
Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị  m  0 .
Tọa độ hai điểm cực trị là A 2 m B 2 3 0;3 ,
2m;3m  4m  .
Phương trình đường thẳng OA : x  0 . 1 1 Ta có: SO . A d B OA m m  2
m m  8  m  2  . OAB   ;  2 3 . 2 24 2 2 0,25
Vậy m   2 là giá trị cần tìm. 4
Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ sau: 0,5
Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số g x  f x  x 1.
Ta có: g x  f  x 1. 0,25
Dựa vào đồ thị y f  x ta có:  
f  x    f  xx 1 1 0  1    . 3  x  5 0,25
Vậy hàm số g x  f x  x 1nghịch biến trên các khoảng   ;1 và 3;5 . Mã đề 123 Trang 8/6 SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 124
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1.
Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y = x + 3x với trục hoành là A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 2  2x
Câu 2. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x  1  . B. y  2 C. y  2 . D. x  2  .
Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng ABC . D A BCD
  có đáy là hình thoi, biết AA  4a, AC  2a, BD a .
Thể tích V của khối lăng trụ là 4 8 A. 3
V  8a . B. 3
V a . C. 3
V a . D. 3 V  4a . 3 3
Câu 4. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0  . B. 0;2 . C.  2;   . D.  2;  2 . 1
Câu 5. Cho hàm số y  4x  1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên (0; ) bằng x 1 A. 24 B. C. 0 D. 5 2 1 Câu 6. Cho hàm số 3 2
y x mx  4m  3 x  2017 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số thực m để hàm 3
số đã cho đồng biến trên  . m  1 m  1 A.  . B.
1  m  3. C.
1  m  3. D.  . m  3 m  3
Câu 7. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và f x 2 '
x x  2x  3 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 8. Giá trị cực đại y của hàm số 3
y x  3x  2 là? CD A. y  1.  B. y  0 . C. y 1. D. y  4 . CD CD CD CD
Câu 9. Khối đa diện đều loại 3;  4 là Mã đề 124 Trang 1/6 A.
khối lập phương. B. khối hộp chữ nhật.
C. khối bát diện đều. D. khối tứ diện đều. Câu 10. Hàm số 4 2
y  x  2x 1 nghịch biến trên khoảng A.  ;0  . B.  ;    1 . C. 1;. D. 0;.
Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số f x  x  2  4  x. A. M  4. B. M  2. C. M  2. D. M  3. x 1
Câu 12. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;2 là x 1 2 1 1 1 A. . B. C. . D. . 3 3 2 2 Câu 13. Cho hàm số 4 2
y  x  2x  3 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu. B.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại và không có điểm cực tiểu. C.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu và 2 điểm cực đại. D.
Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu và không có điểm cực đại.
Câu 14. Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ
Khối tứ diện đều Khối lập phương Khối bát diện đều Khối 12 mặt đều Khối 20 mặt đều
Khối đa diện 20 mặt đều có số đỉnh và số cạnh lần lượt là A. 12 và 20 . B. 12 và 30 . C. 20 và 30 . D. 30 và 20 .
Câu 15. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 16. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 2 1 O x -2 x x 1 x  3 x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 Mã đề 124 Trang 2/6
Câu 17. Cho các hình sau: Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Trong các hình trên, hình nào không phải là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 2.
Câu 18. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 19. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A.
Số mặt của một hình đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó. B.
Mỗi hình đa diện có ít nhất bốn đỉnh. C.
Mỗi hình đa diện có ít nhất ba đỉnh. D.
Số đỉnh của một hình đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó. 2 m x  5
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y
nhận đường thẳng y  4 x  3 làm tiệm cận ngang. A. m  2. B. m  4. C. m  2.  D. m  4  . Câu 21. Hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Khẳng định nào là đúng? A.
a  0 , c  0 , d  0 . B.
a  0 , c  0 , d  0 . C.
a  0 , c  0 , d  0 . D.
a  0 , c  0 , d  0 .
Câu 22. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ dài cạnh đáy bằng a , góc hợp bởi cạnh bên và mặt
đáy bằng 60 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 4 12 3x 1
Câu 23. Đồ thị hàm số y
có số đường tiệm cận đứng là 2 x  7x  6 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . x
Câu 24. Cho hàm số f x 2 
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? x 1 Mã đề 124 Trang 3/6 A.
Hàm số f x đồng biến trên khoảng  \  1 . B.
Hàm số f x đồng biến trên khoảng   ;1 1; . C.
Hàm số f x đồng biến trên khoảng   ;1
 và 1;. D.
Hàm số f x đồng biến trên  .
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC SA   ABC , đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA a 3 . Tính
thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 3 a 3 3a 3 3a A. B. C. D. 2 4 2 4
Câu 26. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên  \ 
1 , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận ngang và một đường tiệm cận đứng. B.
Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận ngang và hai đường tiệm cận đứng. C.
Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang và hai đường tiệm cận đứng. D.
Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang và một đường tiệm cận đứng.
Câu 27. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  1  ; 
3 và có đồ thị như hình bên. Gọi M m lần
lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1  ; 
3 . Giá trị của M m bằng y 3 2 1 2 x 1  O 3 2  A. 0 B. 4 C. 5 D. 1
Câu 28. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là đúng?  1  A.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;  .    2  B.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;. C.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;3   .  1  D.
Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ;     và 3;.  2 
Câu 29. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình bên. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? Mã đề 124 Trang 4/6 y ‐1 O 1 x -1 -2 A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. 3 x
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 y   x   2
m 16 x 11 đạt cực đại tại 3 x  3  . A. m  1  . B. m  1  C. m  0 . D. m 1.
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x 1 trên đoạn 1;4 là A. 5 B. 0 C. 81 D. 42
Câu 32. Cho khối chóp có thể tích V, diện tích đáy là B và chiều cao h. Tìm khẳng định đúng? 1 A.
V Bh B.
V  3Bh C.
V Bh D. V Bh 3
Câu 33. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD ? 3 a 3 3 a 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 6 6 2 2 2 a 3
Câu 34. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
, khoảng cách giữa hai đáy bằng a 6 . Tính thể 3
tích V của khối lăng trụ 3 a 2 3 3a 2 A. V B. 3
V a 2 C. 3
V  3a 2 D. V  3 4 Câu 35. Cho hàm số 4 2
y  x  2x có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 2
x  2x m có bốn nghiệm phân biệt. A. m 1. B. m  0. C.
0  m 1. D. 0  m 1.
B. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu 1 (1 điểm):
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
 2x  3x  2 trên đoạn  2;  0?
Câu 2 (1 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AD a , BD a 73 . Đường thẳng
SA vuông góc với mặt đáy, cạnh bên SD tạo với mặt đáy một góc 0
45 . Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABCD .
Câu 3 (0,5 điểm): Cho hàm số 3 2 2
y = x -3mx + 3m ( m là tham số). Tìm m để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị là , A B sao cho OAB D
có diện tích bằng 3 . Mã đề 124 Trang 5/6
Câu 4 (0,5 điểm): Cho hàm số y f x có đạo hàm, liên tục trên  . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ bên. y 1  1 O 1 2 x  1
Tìm các khoảng đồng biến của hàm số g x  f x  x  2020 .
--------------------------------Hết-------------------------------- Mã đề 124 Trang 6/6
SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
Môn: Toán - Lớp: 12
Thời gian 90 phút (không kể giao đề)
HƯỚNG DẪN MÃ ĐỀ 124

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA D A D A D B A D C C C A B B D A D D B C
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ĐA D D D C B D C B A A B C A B C B. PHẦN TỰ LUẬN CÂU LỜI GIẢI ĐIỂM 1
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
 2x  3x  2 trên đoạn  2;  0? 1 x  0 2  ;0 f ' x 2
 6x  6x f 'x  0   0,5 x      . 1 2;0  f  2    2   Ta có  f  
1  3  min f x  2  . 0,5  2;  0  f  0  2 2
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AD a , BD a 73 . Đường
thẳng SA vuông góc với mặt đáy, cạnh bên SD tạo với mặt đáy một góc 0 45 . Tính 1
theo a thể tích của khối chóp S.ABCD . S A D 0,5 B C
SA   ABCD nên hình chiếu vuông góc của SD trên mặt phẳng  ABCD là AD Do đó 0
45  SD, ABCD
  SD, AD    SDA .
Tam giác SAD vuông tại A có  SA  .t
AD an SDA a .
Tam giác ABD vuông tại A ta có 2 2
AB BD AD  6 2a .
Diện tích hình chữ nhật ABCD là 2 SA . B AD  6 2a . ABCD 0,5 1 Vậy 3 VS .SA  2 2a . S .ABCD 3 ABCD 3 Cho hàm số 3 2 2
y = x -3mx +3m ( m là tham số). Tìm m để đồ thị hàm số có hai điểm 0,5 cực trị là , A B sao cho OA D
B có diện tích bằng 3 .
Tập xác định: D   . 0,25 Mã đề 124 Trang 7/6 x  Xét 2
y  3x  6mx  3x x  2m ; y   xx m 0 0 3 2  0   . x  2m
Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị  m  0 .
Tọa độ hai điểm cực trị là A 2 m B 2 3 0;3 ,
2m;3m  4m  .
Phương trình đường thẳng OA: x  0 . 1 1 Ta có: SO . A d B OA m m  2
m m 1  m  1  . OAB   ;  2 3 . 2 3 2 2 0,25
Vậy m   1 là giá trị cần tìm. 4
Cho hàm số y f x có đạo hàm, liên tục trên  . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ bên. y 1 0,5  1 O 1 2 x  1
Tìm các khoảng đồng biến của hàm số g x  f x  x  2020 .
Ta có g x  f  x 1 nên g x  0  f  x 1.
Vẽ đồ thị hàm số y f  x và đường thẳng y  1 trên cùng một hệ trục tọa độ như hình vẽ: 0,25 x  
Quan sát đồ thị ta có : f  x 1 1   . x  2 0,25
Vậy hàm số g x  f x  x  2020 đồng biến trên các khoảng ;  1 và 2; . Mã đề 124 Trang 8/6
Document Outline

  • KTGK TOÁN 12 - ĐỀ 121
  • KTGK TOÁN 12 - ĐỀ 122
  • KTGK TOÁN 12 - ĐỀ 123
  • KTGK TOÁN 12 - ĐỀ 124