Đề giữa kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Xuân Vân – Tuyên Quang

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra định kỳ giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Xuân Vân, tỉnh Tuyên Quang. Mời bạn đọc đón xem!

1
S GD&ĐT TUYÊN QUANG
TRƯNG THPT XUÂN VÂN
--------------------
thi có _04__ trang)
ĐỀ KIM TRA GIA K II
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN:TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút (Không k thi gian giao đ)
--------------------------
H tên thí sinh: .................................................................
S báo danh: ......................................................................
I/PHN TRC NGHIM :( 7 đ) Mã đ: 193.
Câu 1.
1
23
lim
23
nn
nn
+
+
+
bng
A.
3
. B.
0
. C.
+∞
. D.
1
.
Câu 2. H s góc ca tiếp tuyến vi đ th m s
( )
3
fx x=
ti đim
( 2;8)M
A.
. B.
192
. C.
192
. D.
12
.
Câu 3. Hàm s
4
= yx
x
có đo hàm bng
A. .
2
2
4−−x
x
B.
2
2
4−+x
x
. C.
2
2
4x
x
. D.
2
2
4+x
x
.
Câu 4. Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
có hình như dưi đây. Góc gia hai đưng
thng
BA
CD
bng góc
A.
AA B
. B.
ABA
. C.
ABB
. D.
A CD
.
Câu 5. Tính
2
2
25
lim
53
n
n
+
bng
A.
2
3
. B.
1
. C.
5
3
. D.
2
5
.
Câu 6. Cho t din trung đim ca , trung đim ca AD . Mnh đ nào
sau đây đúng?
A. Ba véc tơ đồng phng. B. Ba véc đồng phng.
C. Ba véc tơ
,,MN AB AD
  
đồng phng D. Ba véc tơ đồng phng.
Câu 7. Hình chiếu ca hình ch nht không th là hình nào trong các hình sau?
A. Hình bình hàn B. Hình ch nht C. Hình thoi D. Hình thang
Câu 8. Tìm giá tr ca tham s
a
để hàm s
21 1
()
21
x khi x
fx
a khi x
+≠
=
=
liên tc ti
1.x =
A.
3
.
2
a =
B.
2.a =
C.
2
.
3
a =
D.
2.a =
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD ABCD hình vuông cnh a,
2SA a=
tam giác SAC
vuông ti A. Khi đó
.?=
 
CA CS
A.
2
2a
. B.
26
3
a
. C.
2
3a
. D.
2
6
2
a
.
2
Câu 10. Hàm s o trong các hàm s i đây không liên tc trên
?
A.
2
.
1
x
y
x
=
+
B.
2
.
1
x
y
x
=
C.
3.yx=
D.
cos .yx=
Câu 11. Cho hình chóp có tt c các cnh đu bng . Gi ln t là trung đim
ca
SD
AD
. S đo ca góc
( )
,IJ SB
bng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Một cht đim chuyn đng vi phương trình
( )
32
39st t t t=−−
(
t
đưc tính bng giây,
( )
st
đưc tính bng mét). Tính vn tc ca vt ti thi đim
5t =
giây.
A.
36
mét/giây B.
mét/giây C.
5
mét/giây D.
28
mét/giây
Câu 13. Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
.
Góc gia hai đưng thng BD
BC
′′
bng
A. 0
o
. B. 45
o
.
C. 60
o
. D. 90
o
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
y fx=
đ th
( )
C
đim
( ) ( )
00
;Mx y C
. Khi đó tiếp tuyến ca
( )
C
ti đim
M
có h s góc là
A. B. . C. . D. .
Câu 15. Giá tr
2
1
1
lim
1
x
x
x
→−
+
bng
A. 1 B. 0 C. -2 D. 2
Câu 16.
( )
1
lim 3
x→−
bng
A.
3.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 17. Tính đo hàm ca hàm s
( )
4
5= yx
.
A.
( )
3
20 5
=−−yx
B.
( )
3
55
=−−yx
C.
( )
3
5
= yx
. D.
( )
3
45
= yx
.
Câu 18. Trong các hàm sau, hàm nào không liên tc trên khong
1; 1
:
A. B.
42
2fx x x
C.
25fx x
. D.
2
1
1
fx
x
.
Câu 19. Cho hai hàm s
( ) ( )
,f x gx
tha mãn
( ) ( )
0
0
lim 5, lim
x
x
f x gx
= = −∞
. Giá tr ca
( ) ( )
0
lim .
x
f xgx


bng
A.
0.
B.
.−∞
C.
.+∞
D.
5.
Câu 20.
lim
k
x
x
+∞
( vi k nguyên dương) bng:
A. 1 B.
−∞
C. 0 D.
+∞
.
Câu 21. Nếu
( )
2
lim 6
x
fx
=
thì bng bao nhiêu?
3
A.
18
. B.
21
. C.
1
. D.
1
.
Câu 22. Cho hàm s
4
y
x1
=
. Khi đó
( )
1y
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 23. Cho hàm s
2
4
khi 2
()
2
4 khi 2
x
x
fx
x
x
≠−
=
+
−=
. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A. Hàm s ch liên tc ti đim
2x =
và gián đon ti các đim
2x ≠−
.
B. Hàm s liên tc trên
.
C. Hàm s không liên tc trên
.
D. Hàm s không liên tc ti đim
2x =
.
Câu 24. Cho ba đim
,,
ABC
tùy ý trong không gian. Khi đó
AB AC
 
bng
A.
CA

. B.
CB

. C.
AC

. D.
BC

.
Câu 25. Cho lăng tr
///
.ABC A B C
. Vectơ nào sau đây bng
BC

?
A.
BC

. B.
BA
′′

. C.
BC
′′

. D.
BA

.
Câu 26. Cho hai dãy s
( ) ( )
,
nn
uv
tha mãn
lim 2, lim 4
nn
uv
= =
. Giá tr ca
( )
lim
nn
uv
bng
A.
6.
B.
2.
C.
6.
D.
2.
Câu 27. Khng đnh nào sau đây sai
A.
'1yx y=⇒=
. B.
32
'3
yx y x=⇒=
.
C.
5
'5
yx y x=⇒=
. D.
43
'4yx y x=⇒=
.
Câu 28. :Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
1
lim ( ) 5
x
fx
+
=
1
lim ( ) 5.
x
fx
=
Hi
1
lim ( )
x
fx
bng bao nhiêu?
A. Không tn ti. B. 0.
C. -5. D. 1.
Câu 29. Cho hình lp phương
111 1
.ABCD A B C D
. Gi
O
m ca hình lp phương. Chn đng
thc đúng?
A.
( )
1
2
3
AO AB AD AA= ++
   
. B.
( )
1
1
3
AO AB AD AA= ++
   
.
C.
( )
1
1
4
AO AB AD AA= ++
   
. D.
(
)
1
1
2
AO AB AD AA= ++
   
.
Câu 30. Cho dãy s
1
2
n
an
u
na
+
=
+
. Tìm s thc
a
để
lim 5
n
u =
?
A.
. B. 5. C.
1
. D. 2.
Câu 31. Cho hình hp
..ABCD A B C D
′′
Ta có
DA DC DD
++
  
bng
A.
DB

. B.
DB
′′

.
C.
DC

. D.
DD

.
Câu 32. Cho đưng cong
( )
32
: 32Cyx x x=−+
. Viết phương trình
tiếp
tuyến ca
( )
C
ti đim thuc
( )
C
và có hoành đ
0
3x
=
4
A.
11 5
yx= +
B.
11 27yx= +
C.
11 27yx=
D.
11 5yx=−+
Câu 33. Cho hàm s
( )
2
1
x
fx
x
=
. Tính
( )
fx
?
A.
(
)
(
)
2
1
1
fx
x
=
. B.
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
. C.
(
)
( )
2
1
1
fx
x
=
. D.
(
)
(
)
2
2
1
fx
x
=
.
Câu 34. Tổng
2
11 1
... ...
33 3
n
S =+ ++ +
có giá tr bng
A.
B.
1
.
4
C.
1
.
3
D.
1
.
9
Câu 35. Tính
0
2( 1 1)
lim
x
x
x
+−
bng
A.
+∞
. B. 0. C.
1.
D. 2.
II/ PHN T LUN: ( 3đ)
Câu 36: a)Tìm gii hn ca dãy s
32
3
351
.
23
n
nn
u
nn
−+
=
−+
b)Tính
2
1
32
lim
1
x
x
x
+−
Câu 37: Cho t din
ABCD
AB
vuông góc vi mt phng
( )
BCD
. Biết tam giác
BCD
vuông
ti
C
6
, 2,
2
a
AB AC a CD a= = =
. Gi
E
, F ln t là trung đim ca
,AD BC
.
a) Góc gia hai đưng thng
AB
CE
bng
b) Gi
I
J
ln lưt là đim trên cnh
AB
CD
sao cho
4, 4AI IB DJ JC= =
. Chng
minh bn đim
E, , ,FIJ
đồng phng.
Câu 38 : Cho biết
(
)
3
2 32
lim 12 6 2 0n an bn n n + + ++ =
. Tính
ab+
Hết
| 1/4

Preview text:

SỞ GD&ĐT TUYÊN QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II
TRƯỜNG THPT XUÂN VÂN
NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN:TOÁN --------------------
(Đề thi có _04__ trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
--------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
I/PHẦN TRẮC NGHIỆM :( 7 đ) Mã đề: 193. Câu 1. n n 1 2 + 3 + lim bằng 2n + 3n A. 3. B. 0 . C. +∞ . D. 1.
Câu 2. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số ( ) 3
f x = −x tại điểm M ( 2; − 8)là A. 12. B. 192. C. 192 − . D. 12 − . Câu 3. Hàm số 4
y = x − có đạo hàm bằng x A. . 2 −x − 4 B. 2 −x + 4 . C. 2x − 4 . D. 2x + 4 . 2 x 2 x 2 x 2 x
Câu 4. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có hình như dưới đây. Góc giữa hai đường
thẳng BA′ và CD bằng góc A.AAB . B.ABA′ . C.ABB′ . D.ACD . Câu 5. Tính 2 2n − 5 lim bằng 2 5n + 3 A. 2 . B. 1 − . C. 5 − . D. 2 . 3 3 5
Câu 6. Cho tứ diện có là trung điểm của
, là trung điểm của AD . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Ba véc tơ
đồng phẳng. B. Ba véc tơ đồng phẳng.
C. Ba véc tơ   
MN, AB, AD đồng phẳng D. Ba véc tơ đồng phẳng.
Câu 7. Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?
A. Hình bình hàn B. Hình chữ nhật C. Hình thoi D. Hình thang
Câu 8. Tìm giá trị của tham số
x + khi x a để hàm số 2 1 1 f (x) = 
liên tục tại x =1. 2a khi x =1 A. 3 a = . B. a = 2. C. 2 a = . D. a = 2. − 2 3
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a, SA = 2a và tam giác SAC
vuông tại A. Khi đó   . CACS = ? A. 2 2a . B. 2a 6 . C. 2 a 3 . D. 2 a 6 . 3 2 1
Câu 10. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ? A. x y = . B. 2x y = .
C. y = 3 .x
D. y = cos .x 2 x +1 x −1
Câu 11. Cho hình chóp
có tất cả các cạnh đều bằng . Gọi và lần lượt là trung điểm
của SD AD . Số đo của góc (IJ,SB) bằng. A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Một chất điểm chuyển động với phương trình s(t) 3 2
= t − 3t − 9t (t được tính bằng giây,
s(t) được tính bằng mét). Tính vận tốc của vật tại thời điểm t = 5 giây.
A. 36 mét/giây B. 12 mét/giây C. 5 mét/giây D. 28 mét/giây
Câu 13. Cho hình lập phương ABC . D AB CD ′ ′ .
Góc giữa hai đường thẳng BDB C ′ ′ bằng A. 0o. B. 45o. C. 60o. D. 90o.
Câu 14.
Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C) và điểm M(x ;y C . Khi đó tiếp tuyến của (C) 0 0 ) ( )
tại điểm M có hệ số góc là A. B. . C. . D. . Câu 15. Giá trị 2 x −1 lim bằng x→ 1 − x +1 A. 1 B. 0 C. -2 D. 2
Câu 16. lim (3) bằng x→ 1 − A. 3. B. 1. − C. 3. − D. 0.
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y = (x − )4 5 .
A. y′ = − (x − )3 20
5 B. y′ = − (x − )3 5
5 C. y′ = (x − )3
5 . D. y′ = (x − )3 4 5 .
Câu 18. Trong các hàm sau, hàm nào không liên tục trên khoảng1; 1 : A. B. 1 f x 4 2
x x  2 C. f x  2x  5 .
D. f x  . 2 x  1
Câu 19. Cho hai hàm số f (x), g (x) thỏa mãn lim f (x) = 5
− , lim g (x) = −∞ . Giá trị của x→0 x→0
lim  f (x).g (x)   bằng x→0 A. 0. B. . −∞ C. . +∞ D. 5. −
Câu 20. lim kx ( với k nguyên dương) bằng: x→+∞ A. 1 B. −∞ C. 0 D. +∞ .
Câu 21. Nếu lim f (x) = 6 thì bằng bao nhiêu? x→2 2 A. 18 − . B. 21 − . C. 1. D. 1 − . Câu 22. Cho hàm số 4 y = . Khi đó y′(− ) 1 bằng x −1 A. 1 − . B. 1. C. 2 − . D. 2 . 2  x − 4 Câu 23. Cho hàm số  khi x ≠ 2 −
f (x) =  x + 2
. Khẳng định nào sau đây là đúng?  4 − khi x = 2 −
A. Hàm số chỉ liên tục tại điểm x = 2
− và gián đoạn tại các điểm x ≠ 2 − .
B. Hàm số liên tục trên  .
C. Hàm số không liên tục trên  .
D. Hàm số không liên tục tại điểm x = 2 − .
Câu 24. Cho ba điểm ,
A B,C tùy ý trong không gian. Khi đó  
AB AC bằng A.     CA . B. CB. C. AC . D. BC .
Câu 25. Cho lăng trụ  / / /
ABC.A B C . Vectơ nào sau đây bằng BC ? A.     BC . B. B A′′ . C. B C′′. D. BA .
Câu 26. Cho hai dãy số (u
v thỏa mãn limu =
v = − . Giá trị của lim(u v bằng n n ) n 2, lim n 4 n ) , ( n ) A. 6. − B. 2. − C. 6. D. 2.
Câu 27. Khẳng định nào sau đây sai
A. y = x y' =1. B. 3 2
y = x y ' = 3x . C. 5
y = x y ' = 5x . D. 4 3
y = x y ' = 4x .
Câu 28. :Cho hàm số f (x) thỏa mãn lim f (x) = 5
− và lim f (x) = 5
− . Hỏi lim f (x)bằng bao nhiêu? x 1+ → x 1− → x 1 →
A. Không tồn tại. B. 0. C. -5. D. 1.
Câu 29. Cho hình lập phương ABC . D A B C D . Gọi 1 1 1 1
O là tâm của hình lập phương. Chọn đẳng thức đúng?
A.  2    
  
AO = ( AB + AD + AA . B. 1
AO = ( AB + AD + AA . 1 ) 1 ) 3 3
C.  1    
  
AO = ( AB + AD + AA . D. 1
AO = ( AB + AD + AA . 1 ) 1 ) 4 2 Câu 30. Cho dãy số an +1 u =
. Tìm số thực a để limu = n 5? n 2n + a A. 10. B. 5. C. 1. D. 2.
Câu 31. Cho hình hộp
   ABC . D AB CD
′ .′ Ta có DA+ DC + DD′ bằng A.   DB′ . B. D B′′. C.   DC′. D. DD′.
Câu 32. Cho đường cong (C) 3 2
: y = x − 3x + 2x . Viết phương trình tiếp
tuyến của (C) tại điểm thuộc (C) và có hoành độ x = 3 0 3
A. y =11x +5 B. y =11x+27 C. y =11x−27 D. y = 11 − x + 5
Câu 33. Cho hàm số f (x) x − 2 =
. Tính f ′(x) ? x −1
A. f ′(x) 1 = 2 f x = − 1 f x = − 2 f x = ( . B. ( ) . C. ( ) . D. ( ) . x − )2 1 (x − )2 1 (x − )2 1 (x − )2 1 Câu 34. Tổng 1 1 1 S = + +...+ +... có giá trị bằng 2 3 3 3n A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 2 4 3 9 Câu 35. Tính 2( x +1 −1) lim bằng x→0 x A. +∞ . B. 0. C. 1. D. 2.
II/ PHẦN TỰ LUẬN: ( 3đ) 3 2
Câu 36: a)Tìm giới hạn của dãy số 3n − 5n +1 u = n . 3 n − 2n + 3 + − b)Tính x 3 2 lim 2 x 1 → x −1
Câu 37: Cho tứ diện ABCDAB vuông góc với mặt phẳng (BCD) . Biết tam giác BCD vuông tại C a 6 AB =
, AC = a 2,CD = a . Gọi E , F lần lượt là trung điểm của AD, BC . 2
a) Góc giữa hai đường thẳng AB CE bằng
b) Gọi I J lần lượt là điểm trên cạnh AB CD sao cho AI = 4IB, DJ = 4JC . Chứng
minh bốn điểm E, F, I, J đồng phẳng.
Câu 38 : Cho biết ( 2 3 3 2
lim n an +12 − bn + 6n + n + 2) = 0. Tính a +b Hết 4