Đề học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Ngọc Tảo – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 132 - Trang 1/5
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên hc sinh: ............................................................ SBD: ........................
Mã đề: 132
Câu 1.
Cho
H
là khối đa diện đều loại
3; 4
có số đỉnh, số cạnh lần lượt là
a
b
. Tính
ab
.
A.
.
B.
10ab
.
C.
18ab
.
D.
6ab 
.
Câu 2.
Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề
đúng
trong các mệnh đề sau
A.
Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
B.
Hàm số đạt cực đại tại
3x
.
C.
Hàm số đạt cực đại tại
2x 
.
D.
Hàm số đạt cực đại tại
4x
.
Câu 3.
Cho
,0xy
,
αβ
. Tìm đẳng thức
sai
trong các đẳng thức dưới đây?
A.
.xx x
α β αβ
.
B.
.xy x y
α
αα
.
C.
x y xy
α
αα

.
D.
xx
β
α αβ
.
Câu 4.
Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A.
5.
B.
6.
C.
4.
D.
7.
Câu 5.
Một khối chóp đáy hình vuông cạnh bằng
2
chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó
bằng
A.
4
.
B.
24
.
C.
8
.
D.
12
.
Câu 6.
Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log log log
a
ba
b

.
B.
log
log
log
aa
bb
.
C.
log log logab a b
.
D.
log log .logab a b
.
Câu 7.
Cho hàm số bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 8.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
2 32
x
A.
;2
.
B.
2; 2
.
C.
; 2 2; 
.
D.
6; 6
.
Câu 9.
Cho hàm số
2
3
x
y
xm
với
m
tham số. Gọi
S
tập hợp các giá trị nguyên của
7; 7m 
để
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của
S
?
A.
13.
B.
14.
C.
15.
D.
12.
Câu 10.
Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
34fx x x
trên đoạn
1; 2
. Tổng
3Mm
bằng
A.
4
.
B.
21
.
C.
12
.
D.
15
.
( )
y fx=
( )
30fx−=
3
0
2
1
Mã đề 132 - Trang 2/5
Câu 11.
Cho phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho
2S ab
(với
,
ab
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
.Q ab
bằng
A.
6.
B.
0.
C.
9.
D.
3.
Câu 12.
Tập xác định
D
của hàm số
3
2
27yx
π

A.
D \3
.
B.
D 3;

.
C.
D 3;

.
D.
D
.
Câu 13.
Cắt hình trụ
T
bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện một hình chữ nhật diện tích
bằng
2
20 cm
chu vi bằng
18cm
. Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ
T
. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A.
2
24 cm
π
.
B.
2
28 cm
π
.
C.
2
26 cm
π
.
D.
2
30 cm
π
.
Câu 14.
Cho hàm số
24
3
x
y
x
đồ thị là
H
. Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của
H
với trục
hoành là
A.
31yx
.
B.
2
yx
.
C.
24yx
.
D.
24yx
.
Câu 15.
Thể tích khối cầu có đường kính
2
a
bằng
A.
3
3
a
π
.
B.
3
4 a
π
.
C.
3
2
a
π
.
D.
3
4
3
a
π
.
Câu 16.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
1y 
.
B.
2y 
.
C.
2y
.
D.
1y
.
Câu 17.
Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A.
Hình 3.
B.
Hình 2.
C.
Hình 4.
D.
Hình 1.
Câu 18.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3
a
,
2a
A.
2
8a
.
B.
2
8 a
π
.
C.
2
4 a
π
.
D.
2
16 a
π
.
Câu 19.
Bất phương trình
42
log 7 log 1
xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
4
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
1
.
Câu 20.
Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C

bởi các mặt phẳng
AB C

ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A.
Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B.
Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C.
Ba khối tứ diện.
D.
Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
Câu 21.
Cho khối lăng trụ đáy một lục giác đều cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Tính thể tích
V
của
khối lăng trụ đã cho.
A.
3
63
Va
.
B.
3
12 3Va
.
C.
3
24 3Va
.
D.
3
23Va
.
Câu 22.
Một khối lập phương có thể tích bằng
3
64 cm
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng
A.
4 cm
.
B.
8cm
.
C.
16 cm
.
D.
2 cm
.
Mã đề 132 - Trang 3/5
Câu 23.
Hàm số
2
2
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
2
(1 ).2
ln 2
xx
x
fx
.
B.
2
2
(2 2).2 .ln 2
xx
fx x

.
C.
2
2
(2 2).2
ln 2
xx
x
fx
.
D.
2
12
(1 ).2 . ln 2
xx
fx x


.
Câu 24.
Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
1; 2
.
B.
1; 
.
C.
4; 2
.
D.
2; 
.
Câu 25.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
kê ở bốn phương án
,,,ABC D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
42
1yx x

.
B.
3
31
yxx
.
C.
3
31
yx x
.
D.
2
1y xx
.
Câu 26.
Cho hàm số
()y fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
()y fx
là hàm số nào dưới đây?
A.
23
1
x
y
x
.
B.
25
1
x
y
x
.
C.
1
1
x
y
x
.
D.
21
1
x
y
x
.
Câu 27.
Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
V rh
π
.
B.
2
1
3
V rh
π
.
C.
1
3
V rh
π
.
D.
2
V rh
π
.
Câu 28.
Cho khối nón có bán kính đáy
3
r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A.
4.
B.
12
π
.
C.
4
π
.
D.
12.
Câu 29.
Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
2
16
xx
A.
2; 4
.
B.
0;1
.
C.
2; 2
.
D.
.
1; 1
.
Câu 30.
Cho hàm số
y fx
có đạo hàm là
2021
1f x xx

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
.
B.
0
.
C.
3
.
D.
1
.
Câu 31.
Một hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
5l
. Diện tích xung quanh của hình
nón đó bằng
A.
60
π
.
B.
10
π
.
C.
40
π
.
D.
20
π
.
Câu 32.
Cho hàm số
y fx
liên tục đồ thị trên đoạn
2; 4
như hình vẽ bên.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
2; 4
bằng
A.
5
.
B.
3
.
C.
0
.
D.
2
.
Mã đề 132 - Trang 4/5
Câu 33.
Số giao điểm của đường cong
3
: 21Cy x x
và đường thẳng
:1dy x
A.
2
.
B.
1
.
C.
0
.
D.
3
.
Câu 34.
Cho các số thực
,,abc
dương khác 1. Các m số
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
abc
.
B.
cba
.
C.
acb
.
D.
bca
.
Câu 35.
Nghiệm của phương trình
0,4
log 3 2 0x 
A.
37
4
x
.
B.
2x
.
C.
3x
.
D.
Vô nghiệm.
Câu 36.
Cho
0x
. Biểu thức
5
P xx
bằng
A.
4
5
x
.
B.
7
5
x
.
C.
6
5
x
.
D.
1
5
x
.
Câu 37.
Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A.
337 947 776 đồng.
B.
309 067 500 đồng.
C.
336 023 500 đồng.
D.
328 032 979 đồng.
Câu 38.
Cho hàm số
32
y ax bx cx d 
đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
.
B.
0, 0, 0, 0abcd
.
C.
0, 0, 0, 0abcd
.
D.
0, 0, 0, 0abcd
.
Câu 39.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 10 2
11
33
xx x
 






 
;S ab
. Tính
ba
.
A.
21
2
.
B.
12.
C.
9.
D.
10 .
Câu 40.
Cho
2
log 6 a
khi đó giá trị
3
log 18
tính theo
a
A.
21
1
a
a
.
B.
21
1
a
a
.
C.
23a
.
D.
a
.
Câu 41.
Cho phương trình
1
42 0
xx
m

. m các giá trị của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
01m
.
B.
0m
.
C.
01m
.
D.
1m
.
Câu 42.
Cho hình chóp đáy tam giác vuông cân tại ; tam giác đều cạnh nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp
A.
3
3
8
a
.
B.
3
3
12
a
.
C.
3
3
4
a
.
D.
3
3
24
a
.
Câu 43.
Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích
V
. Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng
nước trong cốc bằng
1
3
chiều cao của cốc (minh họa hình bên).
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng
A.
27
V
.
B.
3
V
.
C.
9
V
.
D.
8
V
.
.S ABC
A
SBC
a
.S ABC
Mã đề 132 - Trang 5/5
Câu 44.
Một hình trdiện tích xung quanh bằng
4
π
, thiết diện qua trục một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện tứ giác
ABB A

. Biết đoạn thẳng
AB
một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung
120
. Tính diện tích
S
của tứ giác
ABB A

.
A.
33S
.
B.
23S
.
C.
32S
.
D.
22S
.
Câu 45.
Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

có th tích
V
. Lấy điểm
M
trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Gọi
1
V
là thể tích của khối đa diện
B ACM
. Tỉ số
1
V
V
bằng
A.
1
9
.
B.
1
6
.
C.
2
9
.
D.
1
12
.
Câu 46.
Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
32
69y x x xm
có giá trị lớn nhất trên đoạn
0; 2
bằng
4
?
A.
0
m
.
B.
8m 
.
C.
4
m 
.
D.
80
27
m
.
Câu 47.
Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt
phẳng
ABC
là điểm đối xứng của
C
qua
AB
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
60
.
Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
91
2
a
R
.
B.
273
12
a
R
.
C.
217
12
a
R
.
D.
91
15
a
R
.
Câu 48.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2
log log 2mx x
vô nghiệm?
A.
6.
B.
7.
C.
16.
D.
8.
Câu 49.
Cho hàm số
()y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
Tập hợp các giá trị
m
để phương trình
sin 2 2 5 0f xm 
có nghiệm thuộc khoảng
;
12 3
ππ


A.
1
0;
2




.
B.
2 21
;
44


.
C.
3
2;
2




.
D.
3
2;
2

.
Câu 50.
Cho là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn
10;10
để hàm số
23gx f x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
10.
B.
1.
C.
12.
D.
9.
-----Hết-----
( )
y fx=
m
Mã đề 255 - Trang 1/5
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên hc sinh: ............................................................ SBD: ........................
Mã đề: 255
Câu 1.
Cho
,0
xy
,
αβ
. Tìm đẳng thức
sai
trong các đẳng thức dưới đây?
A.
x y xy
α
αα

.
B.
xx
β
α αβ
.
C.
.
xx x
α β αβ
.
D.
.xy x y
α
αα
.
Câu 2.
Cắt hình trụ
T
bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện một hình chữ nhật diện tích
bằng
2
20 cm
và chu vi bằng
18cm
. Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ
T
. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A.
2
28 cm
π
.
B.
2
30 cm
π
.
C.
2
26 cm
π
.
D.
2
24 cm
π
.
Câu 3.
Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
2
V rh
π
.
B.
V rh
π
.
C.
2
1
3
V rh
π
.
D.
1
3
V rh
π
.
Câu 4.
Một khối chóp đáy hình vuông cạnh bằng
2
chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó
bằng
A.
12
.
B.
8
.
C.
4
.
D.
24
.
Câu 5.
Bất phương trình
42
log 7 log 1xx

có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
3
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
4
.
Câu 6.
Cho hàm số
y fx
liên tục và có đồ thị trên đoạn
2; 4
như hình vẽ bên.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
2; 4
bằng
A.
3
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
5
.
Câu 7.
Cho hàm số
24
3
x
y
x
đồ thị
H
. Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của
H
với trục
hoành là
A.
2yx
.
B.
31yx
.
C.
24yx
.
D.
24yx
.
Câu 8.
Cho
0x
. Biểu thức
5
P xx
bằng
A.
1
5
x
.
B.
4
5
x
.
C.
6
5
x
.
D.
7
5
x
.
Câu 9.
Cho hàm số
()y fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
()y fx
là hàm số nào dưới đây?
A.
25
1
x
y
x
.
B.
21
1
x
y
x
.
C.
23
1
x
y
x
.
D.
1
1
x
y
x
.
Mã đề 255 - Trang 2/5
Câu 10.
Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
34fx x x
trên đoạn
1; 2
. Tổng
3Mm
bằng
A.
15
.
B.
12
.
C.
4
.
D.
21
.
Câu 11.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
kê ở bốn phương án
,,,
ABC D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
42
1
yx x

.
B.
3
31yxx
.
C.
3
31yx x
.
D.
2
1
y xx
.
Câu 12.
Cho các số thực
,,abc
dương khác 1. Các hàm số
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
abc

.
B.
bca
.
C.
cba
.
D.
acb
.
Câu 13.
Một khối lập phương có thể tích bằng
3
64 cm
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng
A.
16 cm
.
B.
2 cm
.
C.
4 cm
.
D.
8cm
.
Câu 14.
Cho khối lăng trụ đáy một lục giác đều cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Tính thể tích
V
của
khối lăng trụ đã cho.
A.
.
B.
3
12 3Va
.
C.
3
23Va
.
D.
3
63Va
.
Câu 15.
Cho
H
là khối đa diện đều loại
3; 4
có số đỉnh, số cạnh lần lượt là
a
b
. Tính
ab
.
A.
6ab 
.
B.
.
C.
10ab
.
D.
18ab
.
Câu 16.
Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log
log
log
aa
bb
.
B.
log log .logab a b
.
C.
log log logab a b

.
D.
log log log
a
ba
b

.
Câu 17.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3a
,
2a
A.
2
16
a
π
.
B.
2
8 a
π
.
C.
2
4 a
π
.
D.
2
8a
.
Câu 18.
Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
2
16
xx
A.
.
1; 1
.
B.
0;1
.
C.
2; 2
.
D.
2; 4
.
Câu 19.
Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề
đúng
trong các mệnh đề sau
A.
Hàm số đạt cực đại tại
4x
.
B.
Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
C.
Hàm số đạt cực đại tại
2x 
.
D.
Hàm số đạt cực đại tại
3x
.
Mã đề 255 - Trang 3/5
Câu 20.
Cho hàm số bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 21.
Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C

bởi các mặt phẳng
AB C

ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A.
Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B.
Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
C.
Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D.
Ba khối tứ diện.
Câu 22.
Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
4; 2
.
B.
1; 
.
C.
1; 2
.
D.
2; 
.
Câu 23.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
2 32
x
A.
2; 2
.
B.
;2
.
C.
6; 6
.
D.
; 2 2; 
.
Câu 24.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
2y 
.
B.
1y 
.
C.
2y
.
D.
1y
.
Câu 25.
Tập xác định
D
của hàm số
3
2
27yx
π

A.
D
.
B.
D 3; 
.
C.
D 3; 
.
D.
D \3
.
Câu 26.
Số giao điểm của đường cong
3
: 21Cy x x
và đường thẳng
:1dy x
A.
2
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 27.
Cho hàm số
y fx
có đạo hàm là
2021
1f x xx

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
0
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 28.
Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A.
5.
B.
7.
C.
4.
D.
6.
Câu 29.
Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A.
Hình 3.
B.
Hình 1.
C.
Hình 2.
D.
Hình 4.
Câu 30.
Một hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
5l
. Diện ch xung quanh của hình
nón đó bằng
A.
20
π
.
B.
60
π
.
C.
40
π
.
D.
10
π
.
Câu 31.
Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A.
12
π
.
B.
4.
C.
12.
D.
4
π
.
( )
y fx=
( )
30fx−=
0
1
3
2
Mã đề 255 - Trang 4/5
Câu 32.
Hàm số
2
2
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
12
(1 ).2 . ln 2
xx
fx x


.
B.
2
2
(2 2).2
ln 2
xx
x
fx
.
C.
2
2
(2 2).2 .ln 2
xx
fx x

.
D.
2
2
(1 ).2
ln 2
xx
x
fx
.
Câu 33.
Nghiệm của phương trình
0,4
log 3 2 0x 
A.
37
4
x
.
B.
Vô nghiệm.
C.
3x
.
D.
2x
.
Câu 34.
Cho phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho
2S ab
(với
,ab
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
.Q ab
bằng
A.
3.
B.
9.
C.
0.
D.
6.
Câu 35.
Thể tích khối cầu có đường kính
2a
bằng
A.
3
3
a
π
.
B.
3
2 a
π
.
C.
3
4 a
π
.
D.
3
4
3
a
π
.
Câu 36.
Cho hàm số
2
3
x
y
xm
với
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của
7; 7m 
để
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của
S
?
A.
13.
B.
14.
C.
15.
D.
12.
Câu 37.
Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A.
336 023 500 đồng.
B.
328 032 979 đồng.
C.
309 067 500 đồng.
D.
337 947 776 đồng.
Câu 38.
Cho phương trình
1
42 0
xx
m

. Tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
01m
.
B.
01m
.
C.
0m
.
D.
1m
.
Câu 39.
Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

thể tích
V
. Lấy điểm
M
trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Gọi
1
V
là thể tích của khối đa diện
B ACM
. Tỉ số
1
V
V
bằng
A.
1
12
.
B.
1
9
.
C.
1
6
.
D.
2
9
.
Câu 40.
Cho hình chóp đáy tam giác vuông cân tại ; tam giác đều cạnh nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp
A.
3
3
12
a
.
B.
3
3
8
a
.
C.
3
3
24
a
.
D.
3
3
4
a
.
Câu 41.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 10 2
11
33
xx x
 






 
;S ab
. Tính
ba
.
A.
9.
B.
21
2
.
C.
10 .
D.
12.
Câu 42.
Một hình trụ diện tích xung quanh bằng
4
π
, thiết diện qua trục một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện tứ giác
ABB A

. Biết đoạn thẳng
AB
một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung
120
. Tính diện tích
S
của tứ giác
ABB A

.
A.
32S
.
B.
23S
.
C.
22S
.
D.
33S
.
.S ABC
A
SBC
a
.S ABC
Mã đề 255 - Trang 5/5
Câu 43.
Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
32
69y x x xm

giá trị lớn nhất trên đoạn
0; 2
bằng
4
?
A.
4
m 
.
B.
80
27
m
.
C.
8m 
.
D.
0m
.
Câu 44.
Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích
V
. Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng
nước trong cốc bằng
1
3
chiều cao của cốc (minh họa hình bên).
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng
A.
3
V
.
B.
8
V
.
C.
9
V
.
D.
27
V
.
Câu 45.
Cho
2
log 6 a
khi đó giá trị
3
log 18
tính theo
a
A.
21
1
a
a
.
B.
23
a
.
C.
21
1
a
a
.
D.
a
.
Câu 46.
Cho hàm số
32
y ax bx cx d

đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
.
B.
0, 0, 0, 0abcd
.
C.
0, 0, 0, 0abcd
.
D.
0, 0, 0, 0abcd
.
Câu 47.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2
log log 2mx x

vô nghiệm?
A.
7.
B.
8.
C.
6.
D.
16.
Câu 48.
Cho hàm số
()y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
Tập hợp các giá trị
m
để phương trình
sin 2 2 5 0
f xm

có nghiệm thuộc khoảng
;
12 3
ππ


A.
3
2;
2




.
B.
3
2;
2

.
C.
2 21
;
44


.
D.
1
0;
2




.
Câu 49.
Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt
phẳng
ABC
là điểm đối xứng của
C
qua
AB
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
60
.
Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
217
12
a
R
.
B.
273
12
a
R
.
C.
91
15
a
R
.
D.
91
2
a
R
.
âu 50.
Cho là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn
10;10
để hàm số
23gx f x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
10.
B.
9.
C.
1.
D.
12.
-----Hết-----
( )
y fx=
m
Mã đề 378 - Trang 1/5
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên hc sinh: ............................................................ SBD: ........................
Mã đề: 378
Câu 1.
Cho hàm số
()
y fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
()
y fx
là hàm số nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
.
B.
25
1
x
y
x
.
C.
23
1
x
y
x
.
D.
1
1
x
y
x
.
Câu 2.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
2y 
.
B.
2
y
.
C.
1y 
.
D.
1
y
.
Câu 3.
Cho hàm số
24
3
x
y
x
đồ thị
H
. Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của
H
với trục
hoành là
A.
24yx
.
B.
24yx
.
C.
31yx
.
D.
2yx
.
Câu 4.
Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
34fx x x
trên đoạn
1; 2
. Tổng
3Mm
bằng
A.
15
.
B.
21
.
C.
4
.
D.
12
.
Câu 5.
Cho
,0xy
,
αβ
. Tìm đẳng thức
sai
trong các đẳng thức dưới đây?
A.
xx
β
α αβ
.
B.
.xy x y
α
αα
.
C.
.xx x
α β αβ
.
D.
x y xy
α
αα

.
Câu 6.
Nghiệm của phương trình
0,4
log 3 2 0x 
A.
2x
.
B.
Vô nghiệm.
C.
3x
.
D.
37
4
x
.
Câu 7.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
2 32
x
A.
; 2 2; 
.
B.
2; 2
.
C.
;2
.
D.
6; 6
.
Câu 8.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3
a
,
2a
A.
2
8 a
π
.
B.
2
8a
.
C.
2
16 a
π
.
D.
2
4 a
π
.
Câu 9.
Một hình nón có bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
5l
. Diện tích xung quanh của hình nón
đó bằng
A.
20
π
.
B.
40
π
.
C.
10
π
.
D.
60
π
.
Câu 10.
Cho phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho
2S ab
(với
,ab
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
.Q ab
bằng
A.
6.
B.
9.
C.
3.
D.
0.
Câu 11.
Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log
log
log
aa
bb
.
B.
log log .logab a b
.
C.
log log logab a b
.
D.
log log log
a
ba
b

.
Câu 12.
Cho hàm số
y fx
có đạo hàm là
2021
1f x xx

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
0
.
Mã đề 378 - Trang 2/5
Câu 13.
Cắt hình tr
T
bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích
bằng
2
20 cm
và chu vi bằng
18cm
. Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ
T
. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A.
2
26 cm
π
.
B.
2
30 cm
π
.
C.
2
24 cm
π
.
D.
2
28 cm
π
.
Câu 14.
Đường cong trong hình bên đồ thị của một hàm số trong bốn m số được
liệt kê ở bốn phương án
,,,ABC D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
2
1y xx
.
B.
42
1yx x
.
C.
3
31yxx
.
D.
3
31yx x
.
Câu 15.
Cho hàm số bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16.
Hàm số
2
2
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
2
(2 2).2
ln 2
xx
x
fx
.
B.
2
2
(2 2).2 .ln 2
xx
fx x

.
C.
2
2
(1 ).2
ln 2
xx
x
fx
.
D.
2
12
(1 ).2 . ln 2
xx
fx x


.
Câu 17.
Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A.
Hình 1.
B.
Hình 4.
C.
Hình 2.
D.
Hình 3.
Câu 18.
Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A.
6.
B.
7.
C.
5.
D.
4.
Câu 19.
Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A.
12.
B.
4.
C.
4
π
.
D.
12
π
.
Câu 20.
Số giao điểm của đường cong
3
: 21Cy x x
và đường thẳng
:1dy x
A.
1
.
B.
2
.
C.
0
.
D.
3
.
Câu 21.
Cho hàm số
y fx
liên tục đồ thị trên đoạn
2; 4
như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
2; 4
bằng
A.
3
.
B.
0
.
C.
5
.
D.
2
.
( )
y fx=
( )
30fx−=
1
0
2
3
Mã đề 378 - Trang 3/5
Câu 22.
Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
2; 
.
B.
4; 2
.
C.
1; 
.
D.
1; 2
.
Câu 23.
Thể tích khối cầu có đường kính
2a
bằng
A.
3
3
a
π
.
B.
3
4 a
π
.
C.
3
2 a
π
.
D.
3
4
3
a
π
.
Câu 24.
Cho
0x
. Biểu thức
5
P xx
bằng
A.
6
5
x
.
B.
4
5
x
.
C.
1
5
x
.
D.
7
5
x
.
Câu 25.
Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề
đúng
trong các mệnh đề sau
A.
Hàm số đạt cực đại tại
4x
.
B.
Hàm số đạt cực đại tại
2x 
.
C.
Hàm số đạt cực đại tại
3x
.
D.
Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
Câu 26.
Cho
H
là khối đa diện đều loại
3; 4
có số đỉnh, số cạnh lần lượt là
a
b
. Tính
ab
.
A.
.
B.
6ab 
.
C.
10ab

.
D.
18ab
.
Câu 27.
Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
2
16
xx
A.
2; 4
.
B.
0;1
.
C.
.
1; 1
.
D.
2; 2
.
Câu 28.
Bất phương trình
42
log 7 log 1
xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
3
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
4
.
Câu 29.
Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C

bởi các mặt phẳng
AB C

ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A.
Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
B.
Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C.
Ba khối tứ diện.
D.
Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
Câu 30.
Tập xác định
D
của hàm số
3
2
27yx
π

A.
D 3; 
.
B.
D 3; 
.
C.
D
.
D.
D \3
.
Câu 31.
Cho khối lăng trụ đáy một lục giác đều cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Tính thể tích
V
của
khối lăng trụ đã cho.
A.
3
23Va
.
B.
3
63Va
.
C.
3
24 3Va
.
D.
3
12 3Va
.
Câu 32.
Cho hàm số
2
3
x
y
xm
với
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của
7; 7m 
để
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của
S
?
A.
13.
B.
15.
C.
14.
D.
12.
Câu 33.
Một khối lập phương có thể tích bằng
3
64 cm
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng
A.
4 cm
.
B.
16 cm
.
C.
8cm
.
D.
2 cm
.
Mã đề 378 - Trang 4/5
Câu 34.
Cho các số thực
,,abc
dương và khác 1. Các hàm số
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ thị
như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
abc
.
B.
acb
.
C.
bca
.
D.
cba
.
Câu 35.
Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
1
3
V rh
π
.
B.
V rh
π
.
C.
2
1
3
V rh
π
.
D.
2
V rh
π
.
Câu 36.
Một khối chóp đáy hình vuông cạnh bằng
2
chiều cao bằng 6. Thể ch của khối chóp đó
bằng
A.
8
.
B.
24
.
C.
12
.
D.
4
.
Câu 37.
Cho
2
log 6 a
khi đó giá trị
3
log 18
tính theo
a
A.
23a
.
B.
21
1
a
a
.
C.
a
.
D.
21
1
a
a
.
Câu 38.
Một hình trụ diện tích xung quanh bằng
4
π
, thiết diện qua trục một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện tứ giác
ABB A

. Biết đoạn thẳng
AB
một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung
120
. Tính diện tích
S
của tứ giác
ABB A

.
A.
22S
.
B.
23S
.
C.
32S
.
D.
33S
.
Câu 39.
Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A.
336 023 500 đồng.
B.
337 947 776 đồng.
C.
328 032 979 đồng.
D.
309 067 500 đồng.
Câu 40.
Cho hình chóp đáy tam giác vuông cân tại ; tam giác đều cạnh nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp
A.
3
3
8
a
.
B.
3
3
4
a
.
C.
3
3
12
a
.
D.
3
3
24
a
.
Câu 41.
Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
32
69y x x xm
giá trị lớn nhất trên đoạn
0; 2
bằng
4
?
A.
0m
.
B.
80
27
m
.
C.
8m 
.
D.
4m 
.
Câu 42.
Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích
V
. Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng
nước trong cốc bằng
1
3
chiều cao của cốc (minh họa hình bên).
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng
A.
9
V
.
B.
27
V
.
C.
3
V
.
D.
8
V
.
Câu 43.
Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

thể tích
V
. Lấy điểm
M
trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Gọi
1
V
là thể tích của khối đa diện
B ACM
. Tỉ số
1
V
V
bằng
A.
1
6
.
B.
1
9
.
C.
1
12
.
D.
2
9
.
.S ABC
A
SBC
a
.S ABC
Mã đề 378 - Trang 5/5
Câu 44.
Cho hàm số
32
y ax bx cx d 
đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
.
B.
0, 0, 0, 0abcd
.
C.
0, 0, 0, 0abcd
.
D.
0, 0, 0, 0
abcd
.
Câu 45.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 10 2
11
33
xx x

 






 
;S ab
. Tính
ba
.
A.
12.
B.
9.
C.
10 .
D.
21
2
.
Câu 46.
Cho phương trình
1
42 0
xx
m

. Tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
01m
.
B.
1m
.
C.
01m
.
D.
0m
.
Câu 47.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2
log log 2mx x
vô nghiệm?
A.
7.
B.
6.
C.
8.
D.
16.
Câu 48.
Cho là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn
10;10
để hàm số
23gx f x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
12.
B.
9.
C.
10.
D.
1.
Câu 49.
Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt
phẳng
ABC
là điểm đối xứng của
C
qua
AB
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
60
.
Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
273
12
a
R
.
B.
91
15
a
R
.
C.
91
2
a
R
.
D.
217
12
a
R
.
Câu 50.
Cho hàm số
()y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
Tập hợp các giá trị
m
để phương trình
sin 2 2 5 0f xm 
có nghiệm thuộc khoảng
;
12 3
ππ


A.
3
2;
2




.
B.
3
2;
2

.
C.
2 21
;
44


.
D.
1
0;
2




.
-----Hết-----
( )
y fx=
m
Mã đề 501 - Trang 1/5
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên hc sinh: ............................................................ SBD: ........................
Mã đề: 501
Câu 1.
Cho
,0
xy
,
αβ
. Tìm đẳng thức
sai
trong các đẳng thức dưới đây?
A.
.xx x
α β αβ
.
B.
xx
β
α αβ
.
C.
.xy x y
α
αα
.
D.
x y xy
α
αα

.
Câu 2.
Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A.
4
π
.
B.
12
π
.
C.
12.
D.
4.
Câu 3.
Một hình nón có bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
5l
. Diện tích xung quanh của hình nón
đó bằng
A.
10
π
.
B.
60
π
.
C.
20
π
.
D.
40
π
.
Câu 4.
Cho hàm số
()
y fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
()
y fx
là hàm số nào dưới đây?
A.
23
1
x
y
x
.
B.
1
1
x
y
x
.
C.
21
1
x
y
x
.
D.
25
1
x
y
x
.
Câu 5.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
kê ở bốn phương án
,,,ABC D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
2
1y xx
.
B.
42
1yx x
.
C.
3
31yx x
.
D.
3
31yxx
.
Câu 6.
Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
1; 
.
B.
4; 2
.
C.
1; 2
.
D.
2;

.
Câu 7.
Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A.
Hình 4.
B.
Hình 2.
C.
Hình 1.
D.
Hình 3.
Câu 8.
Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C

bởi các mặt phẳng
AB C

ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A.
Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B.
Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C.
Ba khối tứ diện.
D.
Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
Câu 9.
Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A.
5.
B.
7.
C.
4.
D.
6.
Mã đề 501 - Trang 2/5
Câu 10.
Thể tích khối cầu có đường kính
2a
bằng
A.
3
4
3
a
π
.
B.
3
2 a
π
.
C.
3
4 a
π
.
D.
3
3
a
π
.
Câu 11.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
2 32
x
A.
;2
.
B.
2; 2
.
C.
; 2 2; 
.
D.
6; 6
.
Câu 12.
Cho
0x
. Biểu thức
5
P xx
bằng
A.
6
5
x
.
B.
1
5
x
.
C.
4
5
x
.
D.
7
5
x
.
Câu 13.
Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log
log
log
aa
bb
.
B.
log log .logab a b
.
C.
log log log
a
ba
b

.
D.
log log logab a b
.
Câu 14.
Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
2
16
xx
A.
2; 4
.
B.
.
1; 1
.
C.
0;1
.
D.
2; 2
.
Câu 15.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
1
y
.
B.
2y

.
C.
1y 
.
D.
2y
.
Câu 16.
Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
2
V rh
π
.
B.
2
1
3
V rh
π
.
C.
V rh
π
.
D.
1
3
V rh
π
.
Câu 17.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3
a
,
2a
A.
2
8 a
π
.
B.
2
16 a
π
.
C.
2
4 a
π
.
D.
2
8a
.
Câu 18.
Cho hàm số
2
3
x
y
xm
với
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của
7; 7m 
để
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của
S
?
A.
12.
B.
15.
C.
14.
D.
13.
Câu 19.
Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
34fx x x
trên đoạn
1; 2
. Tổng
3Mm
bằng
A.
21
.
B.
12
.
C.
4
.
D.
15
.
Câu 20.
Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề
đúng
trong các mệnh đề sau
A.
Hàm số đạt cực đại tại
2x 
.
B.
Hàm số đạt cực đại tại
2
x
.
C.
Hàm số đạt cực đại tại
4x
.
D.
Hàm số đạt cực đại tại
3x
.
Câu 21.
Cho phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho
2S ab
(với
,ab
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
.
Q ab
bằng
A.
9.
B.
0.
C.
6.
D.
3.
Câu 22.
Cho hàm số
y fx
có đạo hàm là
2021
1f x xx

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
1
.
Mã đề 501 - Trang 3/5
Câu 23.
Cho các số thực
,,abc
dương khác 1. Các hàm số
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
abc

.
B.
acb

.
C.
cba
.
D.
bca

.
Câu 24.
Hàm số
2
2
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
12
(1 ).2 . ln 2
xx
fx x


.
B.
2
2
(1 ).2
ln 2
xx
x
fx
.
C.
2
2
(2 2).2
ln 2
xx
x
fx
.
D.
2
2
(2 2).2 .ln 2
xx
fx x

.
Câu 25.
Tập xác định
D
của hàm số
3
2
27yx
π

A.
D
.
B.
D \3
.
C.
D 3; 
.
D.
D 3; 
.
Câu 26.
Cho khối lăng trụ đáy một lục giác đều cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Tính thể tích
V
của
khối lăng trụ đã cho.
A.
.
B.
3
12 3Va
.
C.
3
63Va
.
D.
3
23Va
.
Câu 27.
Cho
H
là khối đa diện đều loại
3; 4
có số đỉnh, số cạnh lần lượt là
a
b
. Tính
ab
.
A.
6ab 
.
B.
.
C.
10
ab

.
D.
18
ab
.
Câu 28.
Nghiệm của phương trình
0,4
log 3 2 0x 
A.
3x
.
B.
2x
.
C.
nghiệm.
D.
37
4
x
.
Câu 29.
Số giao điểm của đường cong
3
: 21
Cy x x
và đường thẳng
:1dy x
A.
2
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
0
.
Câu 30.
Cho hàm số
24
3
x
y
x
đồ thị
H
. Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của
H
với trục
hoành là
A.
2yx
.
B.
31yx
.
C.
24yx
.
D.
24yx
.
Câu 31.
Một khối chóp đáy hình vuông cạnh bằng
2
chiều cao bằng 6. Thể ch của khối chóp đó
bằng
A.
4
.
B.
8
.
C.
12
.
D.
24
.
Câu 32.
Cắt hình tr
T
bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích
bằng
2
20 cm
và chu vi bằng
18cm
. Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ
T
. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A.
2
30 cm
π
.
B.
2
28 cm
π
.
C.
2
26 cm
π
.
D.
2
24 cm
π
.
Câu 33.
Cho hàm số
y fx
liên tục đồ thị trên đoạn
2; 4
như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
2; 4
bằng
A.
0
.
B.
5
.
C.
2
.
D.
3
.
Mã đề 501 - Trang 4/5
Câu 34.
Cho hàm số bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35.
Bất phương trình
42
log 7 log 1xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
3
.
B.
1
.
C.
4
.
D.
2
.
Câu 36.
Một khối lập phương có thể tích bằng
3
64 cm
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng
A.
4 cm
.
B.
2 cm
.
C.
16 cm
.
D.
8cm
.
Câu 37.
Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích
V
. Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng
nước trong cốc bằng
1
3
chiều cao của cốc (minh họa hình bên).
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng
A.
8
V
.
B.
9
V
.
C.
3
V
.
D.
27
V
.
Câu 38.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 10 2
11
33
xx x
 






 
;S ab
. Tính
ba
.
A.
10 .
B.
12.
C.
21
2
.
D.
9.
Câu 39.
Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
32
69y x x xm
giá trị lớn nhất trên đoạn
0; 2
bằng
4
?
A.
8m 
.
B.
0m
.
C.
80
27
m
.
D.
4m 
.
Câu 40.
Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

thể tích
V
. Lấy điểm
M
trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Gọi
1
V
là thể tích của khối đa diện
B ACM
. Tỉ số
1
V
V
bằng
A.
1
6
.
B.
1
12
.
C.
2
9
.
D.
1
9
.
Câu 41.
Một hình trụ diện tích xung quanh bằng
4
π
, thiết diện qua trục một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện tứ giác
ABB A

. Biết đoạn thẳng
AB
một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung
120
. Tính diện tích
S
của tứ giác
ABB A

.
A.
22S
.
B.
23S
.
C.
32S
.
D.
33S
.
Câu 42.
Cho phương trình
1
42 0
xx
m

. Tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
01m
.
B.
01m
.
C.
0m
.
D.
1m
.
Câu 43.
Cho hình chóp đáy tam giác vuông cân tại ; tam giác đều cạnh nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp
A.
3
3
24
a
.
B.
3
3
12
a
.
C.
3
3
4
a
.
D.
3
3
8
a
.
Câu 44.
Cho
2
log 6 a
khi đó giá trị
3
log 18
tính theo
a
A.
21
1
a
a
.
B.
23a
.
C.
21
1
a
a
.
D.
a
.
( )
y fx=
( )
30fx−=
3
1
2
0
.S ABC
A
SBC
a
.S ABC
Mã đề 501 - Trang 5/5
Câu 45.
Cho hàm số
32
y ax bx cx d 
đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
.
B.
0, 0, 0, 0abcd
.
C.
0, 0, 0, 0abcd
.
D.
0, 0, 0, 0
abcd
.
Câu 46.
Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A.
328 032 979 đồng.
B.
309 067 500 đồng.
C.
336 023 500 đồng.
D.
337 947 776 đồng.
Câu 47.
Cho hàm số
()y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
Tập hợp các giá trị
m
để phương trình
sin 2 2 5 0
f xm

có nghiệm thuộc khoảng
;
12 3
ππ


A.
2 21
;
44


.
B.
1
0;
2




.
C.
3
2;
2

.
D.
3
2;
2




.
Câu 48.
Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt
phẳng
ABC
là điểm đối xứng của
C
qua
AB
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
60
.
Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
91
15
a
R
.
B.
217
12
a
R
.
C.
91
2
a
R
.
D.
273
12
a
R
.
Câu 49.
Cho là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn
10;10
để hàm số
23gx f x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
12.
B.
1.
C.
9.
D.
10.
Câu 50.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2
log log 2mx x
vô nghiệm?
A.
7.
B.
16.
C.
8.
D.
6.
-----Hết-----
( )
y fx=
m
Mã đề 624 - Trang 1/5
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên hc sinh: ............................................................ SBD: ........................
Mã đề: 624
Câu 1.
Bất phương trình
42
log 7 log 1xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
3
.
B.
2
.
C.
4
.
D.
1
.
Câu 2.
Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
4; 2
.
B.
1; 2
.
C.
1; 
.
D.
2; 
.
Câu 3.
Số giao điểm của đường cong
3
: 21Cy x x
và đường thẳng
:1dy x
A.
3
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
0
.
Câu 4.
Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A.
Hình 4.
B.
Hình 2.
C.
Hình 3.
D.
Hình 1.
Câu 5.
Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C

bởi các mặt phẳng
AB C

ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A.
Ba khối tứ diện.
B.
Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
C.
Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D.
Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
Câu 6.
Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề
đúng
trong các mệnh đề sau
A.
Hàm số đạt cực đại tại
4
x
.
B.
Hàm số đạt cực đại tại
3x
.
C.
Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
D.
Hàm số đạt cực đại tại
2x 
.
Câu 7.
Tập xác định
D
của hàm số
3
2
27yx
π

A.
D \3
.
B.
D 3; 
.
C.
D 3; 
.
D.
D
.
Câu 8.
Thể tích khối cầu có đường kính
2
a
bằng
A.
3
2 a
π
.
B.
3
4
3
a
π
.
C.
3
3
a
π
.
D.
3
4 a
π
.
Câu 9.
Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A.
7.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Mã đề 624 - Trang 2/5
Câu 10.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
2 32
x
A.
2; 2
.
B.
6; 6
.
C.
;2
.
D.
; 2 2; 
.
Câu 11.
Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
34fx x x
trên đoạn
1; 2
. Tổng
3Mm
bằng
A.
12
.
B.
21
.
C.
4
.
D.
15
.
Câu 12.
Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A.
12.
B.
12
π
.
C.
4
π
.
D.
4.
Câu 13.
Cho khối lăng trụ đáy một lục giác đều cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Tính thể tích
V
của
khối lăng trụ đã cho.
A.
3
12 3Va
.
B.
.
C.
3
63Va
.
D.
3
23
Va
.
Câu 14.
Hàm số
2
2
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
2
(2 2).2 .ln 2
xx
fx x

.
B.
2
2
(2 2).2
ln 2
xx
x
fx
.
C.
2
12
(1 ).2 . ln 2
xx
fx x


.
D.
2
2
(1 ).2
ln 2
xx
x
fx
.
Câu 15.
Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng
2
chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp bằng
A.
12
.
B.
4
.
C.
24
.
D.
8
.
Câu 16.
Cho hàm số
y fx
có đạo hàm là
2021
1f x xx

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
.
B.
3
.
C.
0
.
D.
1
.
Câu 17.
Một khối lập phương có thể tích bằng
3
64 cm
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng
A.
2 cm
.
B.
4 cm
.
C.
8cm
.
D.
16 cm
.
Câu 18.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
2
y
.
B.
1y
.
C.
1y 
.
D.
2y 
.
Câu 19.
Cho hàm số
()y fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
()y fx
là hàm số nào dưới đây?
A.
23
1
x
y
x
.
B.
1
1
x
y
x
.
C.
25
1
x
y
x
.
D.
21
1
x
y
x
.
Câu 20.
Cho các số thực
,,
abc
dương khác 1. Các hàm số
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
abc
.
B.
cba
.
C.
acb
.
D.
bca
.
Câu 21.
Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
2
1
3
V rh
π
.
B.
2
V rh
π
.
C.
1
3
V rh
π
.
D.
V rh
π
.
Câu 22.
Một hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
5l
. Diện ch xung quanh của hình
nón đó bằng
A.
10
π
.
B.
60
π
.
C.
40
π
.
D.
20
π
.
Mã đề 624 - Trang 3/5
Câu 23.
Cho phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho
2S ab
(với
,ab
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
.Q ab
bằng
A.
0.
B.
3.
C.
6.
D.
9.
Câu 24.
Cắt hình tr
T
bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích
bằng
2
20 cm
và chu vi bằng
18cm
. Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ
T
. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A.
2
24 cm
π
.
B.
2
30 cm
π
.
C.
2
28 cm
π
.
D.
2
26 cm
π
.
Câu 25.
Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log log .logab a b
.
B.
log log log
a
ba
b

.
C.
log log logab a b
.
D.
log
log
log
aa
bb
.
Câu 26.
Đường cong trong hình bên đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được
liệt kê ở bốn phương án
,,,ABC D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
3
31yxx
.
B.
3
31yx x
.
C.
42
1yx x
.
D.
2
1y xx
.
Câu 27.
Cho
,0xy
,
αβ
. Tìm đẳng thức
sai
trong các đẳng thức dưới đây?
A.
.xy x y
α
αα
.
B.
x y xy
α
αα

.
C.
xx
β
α αβ
.
D.
.xx x
α β αβ
.
Câu 28.
Cho hàm số bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29.
Nghiệm của phương trình
0,4
log 3 2 0x 
A.
Vô nghiệm.
B.
3x
.
C.
37
4
x
.
D.
2x
.
Câu 30.
Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
2
16
xx
A.
2; 4
.
B.
2; 2
.
C.
.
1; 1
.
D.
0;1
.
( )
y fx=
( )
30fx−=
0
2
1
3
Mã đề 624 - Trang 4/5
Câu 31.
Cho hàm số
y fx
liên tục đồ thị trên đoạn
2; 4
như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
2; 4
bằng
A.
2
.
B.
3
.
C.
0
.
D.
5
.
Câu 32.
Cho hàm số
24
3
x
y
x
có đồ thị là
H
. Phương trình tiếp tuyến tại giao
điểm của
H
với trục hoành là
A.
24yx
.
B.
31yx
.
C.
24yx
.
D.
2yx
.
Câu 33.
Cho
0x
. Biểu thức
5
P xx
bằng
A.
4
5
x
.
B.
1
5
x
.
C.
7
5
x
.
D.
6
5
x
.
Câu 34.
Cho
H
là khối đa diện đều loại
3; 4
có số đỉnh, số cạnh lần lượt là
a
b
. Tính
ab
.
A.
6ab 
.
B.
10ab
.
C.
18ab 
.
D.
18ab
.
Câu 35.
Cho hàm số
2
3
x
y
xm
với
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của
7; 7m 
để
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của
S
?
A.
12.
B.
13.
C.
14.
D.
15.
Câu 36.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3a
,
2a
A.
2
8 a
π
.
B.
2
8a
.
C.
2
4 a
π
.
D.
2
16 a
π
.
Câu 37.
Cho hình chóp đáy là tam giác vuông cân tại ; tam giác đều cạnh nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp
A.
3
3
8
a
.
B.
3
3
12
a
.
C.
3
3
24
a
.
D.
3
3
4
a
.
Câu 38.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 10 2
11
33
xx x
 






 
;S ab
. Tính
ba
.
A.
12.
B.
10 .
C.
9.
D.
21
2
.
Câu 39.
Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

thể tích
V
. Lấy điểm
M
trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Gọi
1
V
là thể tích của khối đa diện
B ACM
. Tỉ số
1
V
V
bằng
A.
1
12
.
B.
1
6
.
C.
2
9
.
D.
1
9
.
Câu 40.
Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích
V
. Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng
nước trong cốc bằng
1
3
chiều cao của cốc (minh họa hình bên).
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng
A.
8
V
.
B.
9
V
.
C.
3
V
.
D.
27
V
.
.S ABC
A
SBC
a
.S ABC
Mã đề 624 - Trang 5/5
Câu 41.
Cho hàm số
32
y ax bx cx d

có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
.
B.
0, 0, 0, 0
abcd

.
C.
0, 0, 0, 0abcd
.
D.
0, 0, 0, 0abcd
.
Câu 42.
Một hình trụ diện tích xung quanh bằng
4
π
, thiết diện qua trục một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện tứ giác
ABB A

. Biết đoạn thẳng
AB
một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung
120
. Tính diện tích
S
của tứ giác
ABB A

.
A.
22S
.
B.
32S
.
C.
23S
.
D.
33S
.
Câu 43.
Cho
2
log 6 a
khi đó giá trị
3
log 18
tính theo
a
A.
23a
.
B.
a
.
C.
21
1
a
a
.
D.
21
1
a
a
.
Câu 44.
Cho phương trình
1
42 0
xx
m

. Tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
01m

.
B.
0m
.
C.
01m
.
D.
1m
.
Câu 45.
Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
32
69y x x xm
giá trị lớn nhất trên đoạn
0; 2
bằng
4
?
A.
0
m
.
B.
80
27
m
.
C.
8
m

.
D.
4m 
.
Câu 46.
Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A.
337 947 776 đồng.
B.
328 032 979 đồng.
C.
309 067 500 đồng.
D.
336 023 500 đồng.
Câu 47.
Cho hàm số
()y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
Tập hợp các giá trị
m
để phương trình
sin 2 2 5 0f xm 
có nghiệm thuộc khoảng
;
12 3
ππ


A.
3
2;
2




.
B.
1
0;
2




.
C.
3
2;
2

.
D.
2 21
;
44


.
Câu 48.
Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt
phẳng
ABC
là điểm đối xứng của
C
qua
AB
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
60
.
Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
91
15
a
R
.
B.
217
12
a
R
.
C.
273
12
a
R
.
D.
91
2
a
R
.
Câu 49.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2
log log 2mx x
vô nghiệm?
A.
7.
B.
16.
C.
6.
D.
8.
Mã đề 624 - Trang 6/5
Câu 50.
Cho là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn
10;10
để hàm số
23gx f x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
10.
B.
1.
C.
12.
D.
9.
-----Hết-----
(
)
y fx=
m
Mã đề 747 - Trang 1/5
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên hc sinh: ............................................................ SBD: ........................
Mã đề: 747
Câu 1.
Cho m số
y fx
liên tục đồ thị trên đoạn
2; 4
như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
2; 4
bằng
A.
0
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
5
.
Câu 2.
Cho
0x
. Biểu thức
5
P xx
bằng
A.
1
5
x
.
B.
7
5
x
.
C.
4
5
x
.
D.
6
5
x
.
Câu 3.
Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
34
fx x x
trên đoạn
1; 2
. Tổng
3Mm
bằng
A.
4
.
B.
12
.
C.
21
.
D.
15
.
Câu 4.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
1y
.
B.
2y 
.
C.
2
y
.
D.
1y 
.
Câu 5.
Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. nh thể tích
V
của khối
lăng trụ đã cho.
A.
3
12 3
Va
.
B.
3
63
Va
.
C.
3
23Va
.
D.
.
Câu 6.
Một khối lập phương có thể tích bằng
3
64 cm
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng
A.
8cm
.
B.
4 cm
.
C.
2 cm
.
D.
16 cm
.
Câu 7.
Hàm số
2
2
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
2
(2 2).2
ln 2
xx
x
fx
.
B.
2
12
(1 ).2 . ln 2
xx
fx x


.
C.
2
2
(2 2).2 .ln 2
xx
fx x

.
D.
2
2
(1 ).2
ln 2
xx
x
fx
.
Câu 8.
Cho hàm số
y fx
có đạo hàm là
2021
1f x xx

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
1
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
0
.
Câu 9.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
kê ở bốn phương án
,,,
ABC D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
3
31yxx
.
B.
2
1
y xx
.
C.
3
31yx x
.
D.
42
1yx x

.
Câu 10.
Nghiệm của phương trình
0,4
log 3 2 0x 
A.
Vô nghiệm.
B.
37
4
x
.
C.
3x
.
D.
2x
.
Mã đề 747 - Trang 2/5
Câu 11.
Cho các số thực
,,abc
dương khác 1. Các hàm số
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
abc

.
B.
bca

.
C.
cba
.
D.
acb

.
Câu 12.
Cho hàm số
24
3
x
y
x
đồ thị
H
. Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của
H
với trục
hoành là
A.
24yx
.
B.
31yx
.
C.
24yx
.
D.
2yx
.
Câu 13.
Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề
đúng
trong các mệnh đề sau
A.
Hàm số đạt cực đại tại
2x 
.
B.
Hàm số đạt cực đại tại
3x
.
C.
Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
D.
Hàm số đạt cực đại tại
4x
.
Câu 14.
Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
2; 
.
B.
1; 
.
C.
4; 2
.
D.
1; 2
.
Câu 15.
Cho
,0xy
,
αβ
. Tìm đẳng thức
sai
trong các đẳng thức dưới đây?
A.
x y xy
α
αα

.
B.
.xy x y
α
αα
.
C.
xx
β
α αβ
.
D.
.xx x
α β αβ
.
Câu 16.
Cho hàm số
2
3
x
y
xm
với
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của
7; 7m 
để
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của
S
?
A.
12.
B.
15.
C.
13.
D.
14.
Câu 17.
Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C

bởi các mặt phẳng
AB C

ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A.
Ba khối tứ diện.
B.
Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C.
Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
D.
Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
Câu 18.
Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
2
1
3
V rh
π
.
B.
1
3
V rh
π
.
C.
2
V rh
π
.
D.
V rh
π
.
Câu 19.
Cắt hình tr
T
bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích
bằng
2
20 cm
và chu vi bằng
18cm
. Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ
T
. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A.
2
26 cm
π
.
B.
2
30 cm
π
.
C.
2
28 cm
π
.
D.
2
24 cm
π
.
Mã đề 747 - Trang 3/5
Câu 20.
Cho
H
là khối đa diện đều loại
3; 4
có số đỉnh, số cạnh lần lượt là
a
b
. Tính
ab
.
A.
.
B.
6ab 
.
C.
18ab
.
D.
10ab
.
Câu 21.
Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A.
6.
B.
5.
C.
7.
D.
4.
Câu 22.
Cho hàm số bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23.
Một hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
5l
. Diện ch xung quanh của hình
nón đó bằng
A.
40
π
.
B.
20
π
.
C.
60
π
.
D.
10
π
.
Câu 24.
Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A.
Hình 3.
B.
Hình 1.
C.
Hình 2.
D.
Hình 4.
Câu 25.
Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log log log
a
ba
b

.
B.
log log logab a b
.
C.
log
log
log
aa
bb
.
D.
log log .logab a b
.
Câu 26.
Cho phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho
2S ab
(với
,ab
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
.Q ab
bằng
A.
6.
B.
3.
C.
9.
D.
0.
Câu 27.
Số giao điểm của đường cong
3
: 21Cy x x
và đường thẳng
:1dy x
A.
2
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 28.
Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A.
4
π
.
B.
4.
C.
12.
D.
12
π
.
Câu 29.
Thể tích khối cầu có đường kính
2a
bằng
A.
3
4
3
a
π
.
B.
3
3
a
π
.
C.
3
4 a
π
.
D.
3
2 a
π
.
Câu 30.
Một khối chóp đáy hình vuông cạnh bằng
2
chiều cao bằng 6. Thể ch của khối chóp đó
bằng
A.
4
.
B.
8
.
C.
12
.
D.
24
.
Câu 31.
Bất phương trình
42
log 7 log 1xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
1
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
2
.
Câu 32.
Tập xác định
D
của hàm số
3
2
27yx
π

A.
D
.
B.
D \3
.
C.
D 3; 
.
D.
D 3; 
.
( )
y fx=
( )
30fx−=
2
1
3
0
Mã đề 747 - Trang 4/5
Câu 33.
Cho hàm số
()y fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
()y fx
là hàm số nào dưới đây?
A.
1
1
x
y
x
.
B.
21
1
x
y
x
.
C.
23
1
x
y
x
.
D.
25
1
x
y
x
.
Câu 34.
Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
2
16
xx
A.
2; 4
.
B.
.
1; 1
.
C.
2; 2
.
D.
0;1
.
Câu 35.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3a
,
2a
A.
2
8 a
π
.
B.
2
4 a
π
.
C.
2
8a
.
D.
2
16 a
π
.
Câu 36.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
2 32
x
A.
6; 6
.
B.
; 2 2; 
.
C.
2; 2
.
D.
;2
.
Câu 37.
Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
32
69y x x xm
giá trị lớn nhất trên đoạn
0; 2
bằng
4
?
A.
80
27
m
.
B.
4m 
.
C.
0m
.
D.
8m 
.
Câu 38.
Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

thể tích
V
. Lấy điểm
M
trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Gọi
1
V
là thể tích của khối đa diện
B ACM
. Tỉ số
1
V
V
bằng
A.
2
9
.
B.
1
6
.
C.
1
9
.
D.
1
12
.
Câu 39.
Cho
2
log 6 a
khi đó giá trị
3
log 18
tính theo
a
A.
21
1
a
a
.
B.
23a
.
C.
a
.
D.
21
1
a
a
.
Câu 40.
Cho hình chóp đáy tam giác vuông cân tại ; tam giác đều cạnh nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp
A.
3
3
8
a
.
B.
3
3
12
a
.
C.
3
3
24
a
.
D.
3
3
4
a
.
Câu 41.
Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích
V
. Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng
nước trong cốc bằng
1
3
chiều cao của cốc (minh họa hình bên).
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng
A.
8
V
.
B.
9
V
.
C.
3
V
.
D.
27
V
.
Câu 42.
Một hình trụ diện tích xung quanh bằng
4
π
, thiết diện qua trục một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện tứ giác
ABB A

. Biết đoạn thẳng
AB
một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung
120
. Tính diện tích
S
của tứ giác
ABB A

.
A.
33S
.
B.
23S
.
C.
32S
.
D.
22S
.
Câu 43.
Cho hàm số
32
y ax bx cx d 
đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
.
B.
0, 0, 0, 0abcd
.
C.
0, 0, 0, 0abcd
.
D.
0, 0, 0, 0abcd
.
.S ABC
A
SBC
a
.S ABC
Mã đề 747 - Trang 5/5
Câu 44.
Cho phương trình
1
42 0
xx
m

. Tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
01m
.
B.
01m
.
C.
1m
.
D.
0m
.
Câu 45.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 10 2
11
33
xx x
 






 
;S ab
. Tính
ba
.
A.
12.
B.
10 .
C.
21
2
.
D.
9.
Câu 46.
Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A.
336 023 500 đồng.
B.
328 032 979 đồng.
C.
337 947 776 đồng.
D.
309 067 500 đồng.
Câu 47.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2
log log 2mx x
vô nghiệm?
A.
8.
B.
16.
C.
6.
D.
7.
Câu 48.
Cho là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá tr nguyên của tham số thuộc đoạn
10;10
để hàm số
23gx f x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
9.
B.
12.
C.
1.
D.
10.
Câu 49.
Cho hàm số
()y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
Tập hợp các giá trị
m
để phương trình
sin 2 2 5 0
f xm

có nghiệm thuộc khoảng
;
12 3
ππ


A.
3
2;
2




.
B.
3
2;
2

.
C.
2 21
;
44


.
D.
1
0;
2




.
Câu 50.
Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt
phẳng
ABC
là điểm đối xứng của
C
qua
AB
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
60
.
Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
273
12
a
R
.
B.
217
12
a
R
.
C.
91
2
a
R
.
D.
91
15
a
R
.
-----Hết-----
( )
y fx=
m
Mã đề 870 - Trang 1/5
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên hc sinh: ............................................................ SBD: ........................
Mã đề: 870
Câu 1.
Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
1; 
.
B.
4; 2
.
C.
2; 
.
D.
1; 2
.
Câu 2.
Bất phương trình
42
log 7 log 1xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
2
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
1
.
Câu 3.
Cho hàm số bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4.
Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A.
Hình 1.
B.
Hình 3.
C.
Hình 4.
D.
Hình 2.
Câu 5.
Hàm số
2
2
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
2
(2 2).2 .ln 2
xx
fx x

.
B.
2
2
(2 2).2
ln 2
xx
x
fx
.
C.
2
2
(1 ).2
ln 2
xx
x
fx
.
D.
2
12
(1 ).2 . ln 2
xx
fx x


.
Câu 6.
Nghiệm của phương trình
0,4
log 3 2 0x 
A.
37
4
x
.
B.
Vô nghiệm.
C.
2x
.
D.
3x
.
Câu 7.
Cho các số thực
,,abc
dương khác 1. Các hàm số
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
abc
.
B.
cba
.
C.
bca
.
D.
acb
.
( )
y fx=
( )
30fx−=
0
3
1
2
Mã đề 870 - Trang 2/5
Câu 8.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
kê ở bốn phương án
,,,ABC D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
3
31yxx
.
B.
42
1
yx x

.
C.
2
1
y xx
.
D.
3
31yx x
.
Câu 9.
Cho hàm số
y fx
liên tục và đồ thị trên đoạn
2; 4
như hình vẽ bên.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
2; 4
bằng
A.
3
.
B.
2
.
C.
0
.
D.
5
.
Câu 10.
Cắt hình tr
T
bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích
bằng
2
20 cm
và chu vi bằng
18cm
. Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ
T
. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A.
2
30 cm
π
.
B.
2
24 cm
π
.
C.
2
26 cm
π
.
D.
2
28 cm
π
.
Câu 11.
Một hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
5
l
. Diện ch xung quanh của hình
nón đó bằng
A.
40
π
.
B.
20
π
.
C.
60
π
.
D.
10
π
.
Câu 12.
Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
34fx x x
trên đoạn
1; 2
. Tổng
3Mm
bằng
A.
4
.
B.
15
.
C.
21
.
D.
12
.
Câu 13.
Cho
0x
. Biểu thức
5
P xx
bằng
A.
6
5
x
.
B.
7
5
x
.
C.
1
5
x
.
D.
4
5
x
.
Câu 14.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
1y 
.
B.
1y
.
C.
2y
.
D.
2y 
.
Câu 15.
Cho
H
là khối đa diện đều loại
3; 4
có số đỉnh, số cạnh lần lượt là
a
b
. Tính
ab
.
A.
10ab
.
B.
.
C.
6ab 
.
D.
18ab
.
Câu 16.
Cho hàm số
2
3
x
y
xm
với
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của
7; 7m 
để
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của
S
?
A.
12.
B.
15.
C.
13.
D.
14.
Câu 17.
Cho hàm số
y fx
có đạo hàm là
2021
1f x xx

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
1
.
B.
2
.
C.
0
.
D.
3
.
Câu 18.
Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Mã đề 870 - Trang 3/5
Chọn mệnh đề
đúng
trong các mệnh đề sau
A.
Hàm số đạt cực đại tại
4x
.
B.
Hàm số đạt cực đại tại
3
x
.
C.
Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
D.
Hàm số đạt cực đại tại
2x 
.
Câu 19.
Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log
log
log
aa
bb
.
B.
log log .logab a b
.
C.
log log log
a
ba
b

.
D.
log log logab a b
.
Câu 20.
Cho hàm số
24
3
x
y
x
đồ thị
H
. Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của
H
với trục
hoành là
A.
2yx
.
B.
24yx
.
C.
24
yx

.
D.
31yx
.
Câu 21.
Một khối chóp đáy hình vuông cạnh bằng
2
chiều cao bằng 6. Thể ch của khối chóp đó
bằng
A.
8
.
B.
24
.
C.
12
.
D.
4
.
Câu 22.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3a
,
2a
A.
2
16 a
π
.
B.
2
8a
.
C.
2
8 a
π
.
D.
2
4 a
π
.
Câu 23.
Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C

bởi các mặt phẳng
AB C

ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A.
Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
B.
Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C.
Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D.
Ba khối tứ diện.
Câu 24.
Cho
,0xy
,
αβ
. Tìm đẳng thức
sai
trong các đẳng thức dưới đây?
A.
.xx x
α β αβ
.
B.
xx
β
α αβ
.
C.
x y xy
α
αα

.
D.
.xy x y
α
αα
.
Câu 25.
Cho phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho
2S ab
(với
,ab
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
.Q ab
bằng
A.
6.
B.
9.
C.
0.
D.
3.
Câu 26.
Cho khối lăng trụ đáy một lục giác đều cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Tính thể tích
V
của
khối lăng trụ đã cho.
A.
3
23
Va
.
B.
3
63Va
.
C.
3
12 3Va
.
D.
.
Câu 27.
Cho hàm số
()y fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
()y fx
là hàm số nào dưới đây?
A.
25
1
x
y
x
.
B.
21
1
x
y
x
.
C.
23
1
x
y
x
.
D.
1
1
x
y
x
.
Câu 28.
Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
2
16
xx
A.
.
1; 1
.
B.
2; 2
.
C.
0;1
.
D.
2; 4
.
Câu 29.
Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A.
5.
B.
7.
C.
4.
D.
6.
Câu 30.
Thể tích khối cầu có đường kính
2a
bằng
A.
3
2 a
π
.
B.
3
3
a
π
.
C.
3
4
3
a
π
.
D.
3
4 a
π
.
Câu 31.
Tập xác định
D
của hàm số
3
2
27yx
π

A.
D 3; 
.
B.
D \3
.
C.
D
.
D.
D 3; 
.
Mã đề 870 - Trang 4/5
Câu 32.
Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
2
1
3
V rh
π
.
B.
1
3
V rh
π
.
C.
V rh
π
.
D.
2
V rh
π
.
Câu 33.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
2 32
x
A.
2; 2
.
B.
6; 6
.
C.
; 2 2; 
.
D.
;2
.
Câu 34.
Một khối lập phương có thể tích bằng
3
64 cm
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng
A.
2 cm
.
B.
16 cm
.
C.
8cm
.
D.
4 cm
.
Câu 35.
Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A.
12.
B.
4.
C.
12
π
.
D.
4
π
.
Câu 36.
Số giao điểm của đường cong
3
: 21Cy x x
và đường thẳng
:1dy x
A.
1
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
0
.
Câu 37.
Cho hàm số
32
y ax bx cx d 
đồ thị như hình bên. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
.
B.
0, 0, 0, 0abcd
.
C.
0, 0, 0, 0abcd
.
D.
0, 0, 0, 0abcd
.
Câu 38.
Cho phương trình
1
42 0
xx
m

. Tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
1m
.
B.
01m
.
C.
0m
.
D.
01m
.
Câu 39.
Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A.
336 023 500 đồng.
B.
337 947 776 đồng.
C.
309 067 500 đồng.
D.
328 032 979 đồng.
Câu 40.
Cho hình chóp đáy tam giác vuông cân tại ; tam giác đều cạnh nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp
A.
3
3
12
a
.
B.
3
3
8
a
.
C.
3
3
4
a
.
D.
3
3
24
a
.
Câu 41.
Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

thể tích
V
. Lấy điểm
M
trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Gọi
1
V
là thể tích của khối đa diện
B ACM
. Tỉ số
1
V
V
bằng
A.
1
6
.
B.
2
9
.
C.
1
9
.
D.
1
12
.
Câu 42.
Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
32
69y x x xm
giá trị lớn nhất trên đoạn
0; 2
bằng
4
?
A.
0m
.
B.
8m 
.
C.
4m 
.
D.
80
27
m
.
Câu 43.
Một hình trụ diện tích xung quanh bằng
4
π
, thiết diện qua trục một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện tứ giác
ABB A

. Biết đoạn thẳng
AB
một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung
120
. Tính diện tích
S
của tứ giác
ABB A

.
A.
23S
.
B.
32S
.
C.
22S
.
D.
33S
.
Câu 44.
Cho
2
log 6 a
khi đó giá trị
3
log 18
tính theo
a
A.
21
1
a
a
.
B.
21
1
a
a
.
C.
23a
.
D.
a
.
.S ABC
A
SBC
a
.S ABC
Mã đề 870 - Trang 5/5
Câu 45.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 10 2
11
33
xx x
 






 
;S ab
. Tính
ba
.
A.
21
2
.
B.
10 .
C.
12.
D.
9.
Câu 46.
Một cái cốc có dạng hình nón thể tích
V
. Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng nước
trong cốc bằng
1
3
chiều cao của cốc (minh họa hình bên).
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng
A.
9
V
.
B.
3
V
.
C.
27
V
.
D.
8
V
.
Câu 47.
Cho là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn
10;10
để hàm s
23gx f x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
10.
B.
12.
C.
1.
D.
9.
Câu 48.
Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt
phẳng
ABC
là điểm đối xứng của
C
qua
AB
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
60
.
Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
273
12
a
R
.
B.
217
12
a
R
.
C.
91
2
a
R
.
D.
91
15
a
R
.
Câu 49.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2
log log 2mx x
vô nghiệm?
A.
6.
B.
16.
C.
7.
D.
8.
Câu 50.
Cho hàm số
()y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
Tập hợp các giá trị
m
để phương trình
sin 2 2 5 0f xm 
có nghiệm thuộc khoảng
;
12 3
ππ


A.
1
0;
2




.
B.
3
2;
2

.
C.
2 21
;
44


.
D.
3
2;
2




.
-----Hết-----
( )
y fx=
m
Mã đề 993 - Trang 1/5
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên hc sinh: ............................................................ SBD: ........................
Mã đề: 993
Câu 1.
Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện?
A.
Hình 2.
B.
Hình 3.
C.
Hình 4.
D.
Hình 1.
Câu 2.
Cắt khối lăng trụ
.ABC A B C

bởi các mặt phẳng
AB C

ABC
ta được những khối đa diện
nào?
A.
Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B.
Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
C.
Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D.
Ba khối tứ diện.
Câu 3.
Hàm số
2
2
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
12
(1 ).2 . ln 2
xx
fx x


.
B.
2
2
(2 2).2
ln 2
xx
x
fx
.
C.
2
2
(2 2).2 .ln 2
xx
fx x

.
D.
2
2
(1 ).2
ln 2
xx
x
fx
.
Câu 4.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
1y
.
B.
2y
.
C.
2y 
.
D.
1y 
.
Câu 5.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước
a
,
3a
,
2a
A.
2
4 a
π
.
B.
2
8a
.
C.
2
8 a
π
.
D.
2
16 a
π
.
Câu 6.
Cắt hình trụ
T
bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện một hình chữ nhật diện tích
bằng
2
20 cm
và chu vi bằng
18cm
. Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ
T
. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A.
2
24 cm
π
.
B.
2
28 cm
π
.
C.
2
30 cm
π
.
D.
2
26 cm
π
.
Câu 7.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
kê ở bốn phương án
,,,
ABC D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
3
31yx x
.
B.
42
1yx x
.
C.
3
31yxx
.
D.
2
1
y xx
.
Câu 8.
Tập xác định
D
của hàm số
3
2
27yx
π

A.
D \3
.
B.
D
.
C.
D 3; 
.
D.
D 3; 
.
Câu 9.
Số giao điểm của đường cong
3
: 21Cy x x
và đường thẳng
:1dy x
A.
1
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
0
.
Câu 10.
Cho hàm số
24
3
x
y
x
đồ thị
H
. Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của
H
với trục
hoành là
A.
24yx
.
B.
2
yx
.
C.
24yx
.
D.
31yx
.
Mã đề 993 - Trang 2/5
Câu 11.
Nghiệm của phương trình
0,4
log 3 2 0x 
A.
Vô nghiệm.
B.
3x
.
C.
37
4
x
.
D.
2x
.
Câu 12.
Cho hàm số
y fx
có đạo hàm là
2021
1f x xx

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 13.
Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log log .logab a b
.
B.
log log log
a
ba
b

.
C.
log
log
log
aa
bb
.
D.
log log logab a b
.
Câu 14.
Cho hàm số
y fx
liên tục và có đồ thị trên đoạn
2; 4
như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
2; 4
bằng
A.
5
.
B.
0
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 15.
Cho
,0xy
,
αβ
. Tìm đẳng thức
sai
trong các đẳng thức dưới đây?
A.
.xy x y
α
αα
.
B.
xx
β
α αβ
.
C.
.xx x
α β αβ
.
D.
x y xy
α
αα

.
Câu 16.
Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng
2
chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp bằng
A.
4
.
B.
8
.
C.
24
.
D.
12
.
Câu 17.
Cho
H
là khối đa diện đều loại
3; 4
có số đỉnh, số cạnh lần lượt là
a
b
. Tính
ab
.
A.
.
B.
6ab 
.
C.
10ab
.
D.
18ab
.
Câu 18.
Một hình nón bán kính đáy
4r
độ dài đường sinh
5l
. Diện ch xung quanh của hình
nón đó bằng
A.
10
π
.
B.
20
π
.
C.
60
π
.
D.
40
π
.
Câu 19.
Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
1
3
V rh
π
.
B.
2
V rh
π
.
C.
2
1
3
V rh
π
.
D.
V rh
π
.
Câu 20.
Một khối lập phương có thể tích bằng
3
64 cm
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng
A.
8cm
.
B.
2 cm
.
C.
16 cm
.
D.
4 cm
.
Câu 21.
Cho các số thực
,,abc
dương khác 1. Các hàm số
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
bca
.
B.
acb
.
C.
cba
.
D.
abc
.
Câu 22.
Cho hàm số bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
( )
y fx=
( )
30fx−=
2
0
3
1
Mã đề 993 - Trang 3/5
Câu 23.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
2 32
x
A.
;2
.
B.
6; 6
.
C.
2; 2
.
D.
; 2 2; 
.
Câu 24.
Cho phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0
xx

. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho
2S ab
(với
,ab
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức
.Q ab
bằng
A.
3.
B.
6.
C.
9.
D.
0.
Câu 25.
Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A.
12
π
.
B.
12.
C.
4.
D.
4
π
.
Câu 26.
Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A.
5.
B.
7.
C.
6.
D.
4.
Câu 27.
Cho
0x
. Biểu thức
5
P xx
bằng
A.
1
5
x
.
B.
7
5
x
.
C.
4
5
x
.
D.
6
5
x
.
Câu 28.
Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
2
16
xx
A.
.
1; 1
.
B.
2; 2
.
C.
2; 4
.
D.
0;1
.
Câu 29.
Cho hàm số
()
y fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
()
y fx
là hàm số nào dưới đây?
A.
23
1
x
y
x
.
B.
21
1
x
y
x
.
C.
25
1
x
y
x
.
D.
1
1
x
y
x
.
Câu 30.
Cho khối lăng trụ đáy một lục giác đều cạnh
a
chiều cao bằng
4a
. Tính thể tích
V
của
khối lăng trụ đã cho.
A.
3
23Va
.
B.
3
12 3Va
.
C.
3
24 3
Va
.
D.
3
63Va
.
Câu 31.
Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
34fx x x
trên đoạn
1; 2
. Tổng
3Mm
bằng
A.
21
.
B.
12
.
C.
4
.
D.
15
.
Câu 32.
Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
2; 
.
B.
4; 2
.
C.
1; 2
.
D.
1; 
.
Câu 33.
Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề
đúng
trong các mệnh đề sau
A.
Hàm số đạt cực đại tại
2x 
.
B.
Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
C.
Hàm số đạt cực đại tại
4x
.
D.
Hàm số đạt cực đại tại
3x
.
Mã đề 993 - Trang 4/5
Câu 34.
Thể tích khối cầu có đường kính
2a
bằng
A.
3
4
3
a
π
.
B.
3
4 a
π
.
C.
3
2 a
π
.
D.
3
3
a
π
.
Câu 35.
Bất phương trình
42
log 7 log 1xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
2
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
4
.
Câu 36.
Cho hàm số
2
3
x
y
xm
với
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của
7; 7m 
để
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của
S
?
A.
14.
B.
12.
C.
15.
D.
13.
Câu 37.
Với giá trị nào của tham số
m
thì hàm số
32
69y x x xm
giá trị lớn nhất trên đoạn
0; 2
bằng
4
?
A.
4m 
.
B.
0m
.
C.
80
27
m
.
D.
8m 
.
Câu 38.
Cho hàm số
32
y ax bx cx d 
đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd
.
B.
0, 0, 0, 0abcd
.
C.
0, 0, 0, 0abcd
.
D.
0, 0, 0, 0abcd
.
Câu 39.
Cho hình chóp đáy tam giác vuông cân tại ; tam giác đều cạnh nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp
A.
3
3
24
a
.
B.
3
3
8
a
.
C.
3
3
4
a
.
D.
3
3
12
a
.
Câu 40.
Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A.
309 067 500 đồng.
B.
336 023 500 đồng.
C.
328 032 979 đồng.
D.
337 947 776 đồng.
Câu 41.
Cho
2
log 6 a
khi đó giá trị
3
log 18
tính theo
a
A.
23a
.
B.
21
1
a
a
.
C.
a
.
D.
21
1
a
a
.
Câu 42.
Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích
V
. Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng
nước trong cốc bằng
1
3
chiều cao của cốc (minh họa hình bên).
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng
A.
8
V
.
B.
3
V
.
C.
27
V
.
D.
9
V
.
Câu 43.
Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

thể tích
V
. Lấy điểm
M
trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Gọi
1
V
là thể tích của khối đa diện
B ACM
. Tỉ số
1
V
V
bằng
A.
2
9
.
B.
1
6
.
C.
1
9
.
D.
1
12
.
Câu 44.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 10 2
11
33
xx x
 






 
;S ab
. Tính
ba
.
A.
12.
B.
9.
C.
10 .
D.
21
2
.
.S ABC
A
SBC
a
.S ABC
Mã đề 993 - Trang 5/5
Câu 45.
Một hình trụ diện tích xung quanh bằng
4
π
, thiết diện qua trục một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện tứ giác
ABB A

. Biết đoạn thẳng
AB
một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung
120
. Tính diện tích
S
của tứ giác
ABB A

.
A.
33S
.
B.
23S
.
C.
32S
.
D.
22S
.
Câu 46.
Cho phương trình
1
42 0
xx
m

. Tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm
thực phân biệt.
A.
0m
.
B.
01m
.
C.
01m
.
D.
1m
.
Câu 47.
Cho là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn
10;10
để m số
23gx f x m 
có 5 điểm cực trị?
A.
9.
B.
10.
C.
12.
D.
1.
Câu 48.
Cho hàm số
()y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
Tập hợp các giá trị
m
để phương trình
sin 2 2 5 0f xm 
có nghiệm thuộc khoảng
;
12 3
ππ


A.
2 21
;
44


.
B.
3
2;
2




.
C.
1
0;
2




.
D.
3
2;
2

.
Câu 49.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2
log log 2mx x
vô nghiệm?
A.
16.
B.
6.
C.
8.
D.
7.
Câu 50.
Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt
phẳng
ABC
là điểm đối xứng của
C
qua
AB
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
60
.
Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
91
15
a
R
.
B.
273
12
a
R
.
C.
91
2
a
R
.
D.
217
12
a
R
.
-----Hết-----
( )
y fx=
m
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Đáp án mã đề: 132
01. D
02. A
03. C
04. A
05. C
06. C
07. A
08. B
09. A
10. A
11. A
12. B
13. B
14. C
15. D
16. C
17. A
18. B
19. B
20. C
21. A
22. A
23. D
24. A
25. C
26. D
27. D
28. C
29. B
30. A
31. D
32. B
33. A
34. C
35. A
36. C
37. A
38. C
39. C
40. A
41. C
42. D
43. A
44. B
45. D
46. B
47. C
48. D
49. C
50. C
Đáp án mã đề: 255
01. A
02. A
03. A
04. B
05. C
06. A
07. D
08. C
09. B
10. C
11. C
12. D
13. C
14. D
15. A
16. C
17. B
18. B
19. B
20. C
21. D
22. C
23. A
24. C
25. C
26. A
27. B
28. A
29. A
30. A
31. D
32. A
33. A
34. D
35. D
36. A
37. D
38. B
39. A
40. C
41. A
42. B
43. C
44. D
45. A
46. D
47. B
48. A
49. A
50. D
Đáp án mã đề: 378
01. A
02. B
03. A
04. C
05. D
06. D
07. B
08. A
09. A
10. A
11. C
12. C
13. D
14. D
15. D
16. D
17. D
18. C
19. C
20. B
21. A
22. D
23. D
24. A
25. D
26. B
27. B
28. C
29. C
30. A
31. B
32. A
33. A
34. B
35. D
36. A
37. D
38. B
39. B
40. D
41. C
42. B
43. C
44. D
45. B
46. C
47. C
48. A
49. D
50. A
Đáp án mã đề: 501
01. D
02. A
03. C
04. C
05. C
06. C
07. D
08. C
09. A
10. A
11. B
12. A
13. D
14. C
15. D
16. A
17. A
18. D
19. C
20. B
21. C
22. C
23. B
24. A
25. C
26. C
27. A
28. D
29. A
30. D
31. B
32. B
33. D
34. A
35. D
36. A
37. D
38. D
39. A
40. B
41. B
42. A
43. A
44. C
45. D
46. D
47. D
48. B
49. A
50. C
Đáp án mã đề: 624
01. B
02. B
03. C
04. C
05. A
06. C
07. C
08. B
09. C
10. A
11. C
12. C
13. C
14. C
15. D
16. A
17. B
18. A
19. D
20. C
21. B
22. D
23. C
24. C
25. C
26. B
27. B
28. D
29. C
30. D
31. B
32. C
33. D
34. A
35. B
36. A
37. C
38. C
39. A
40. D
41. C
42. C
43. C
44. C
45. C
46. A
47. A
48. B
49. D
50. C
Đáp án mã đề: 747
01. C
02. D
03. A
04. C
05. B
06. B
07. B
08. C
09. C
10. B
11. D
12. A
13. C
14. D
15. A
16. C
17. A
18. C
19. C
20. B
21. B
22. C
23. B
24. A
25. B
26. A
27. A
28. A
29. A
30. B
31. D
32. C
33. B
34. D
35. A
36. C
37. D
38. D
39. D
40. C
41. D
42. B
43. B
44. B
45. D
46. C
47. A
48. B
49. A
50. B
Đáp án mã đề: 870
01. D
02. A
03. B
04. B
05. D
06. A
07. D
08. D
09. A
10. D
11. B
12. A
13. A
14. C
15. C
16. C
17. B
18. C
19. D
20. C
21. A
22. C
23. D
24. C
25. A
26. B
27. B
28. C
29. A
30. C
31. D
32. D
33. A
34. D
35. D
36. C
37. A
38. B
39. B
40. D
41. D
42. B
43. A
44. A
45. D
46. C
47. B
48. B
49. D
50. D
Đáp án mã đề: 993
01. B
02. D
03. A
04. B
05. C
06. B
07. A
08. D
09. C
10. C
11. C
12. A
13. D
14. C
15. D
16. B
17. B
18. B
19. B
20. D
21. B
22. C
23. C
24. B
25. D
26. A
27. D
28. D
29. B
30. D
31. C
32. C
33. B
34. A
35. A
36. D
37. D
38. B
39. A
40. D
41. B
42. C
43. D
44. B
45. B
46. B
47. C
48. B
49. C
50. D
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT NGC TO
KIM TRA HC K I NĂM HC 2022 - 2023
LP 12, Môn: Toán (Thi gian làm bài: 90 phút)
Đáp án mã đề: 132
01. D; 02. A; 03. C; 04. A; 05. C; 06. C; 07. A; 08. B; 09. A; 10. A; 11. A; 12. B; 13. B; 14. C; 15. D; 16. C; 17. A; 18. B; 19. B; 20. C; 21. A;
22. A; 23. D; 24. A; 25. C; 26. D; 27. D; 28. C; 29. B; 30. A; 31. D; 32. B; 33. A; 34. C; 35. A; 36. C; 37. A; 38. C; 39. C; 40. A; 41. C; 42. D;
43. A; 44. B; 45. D; 46. B; 47. C; 48. D; 49. C; 50. C;
Đáp án mã đề: 255
01. A; 02. A; 03. A; 04. B; 05. C; 06. A; 07. D; 08. C; 09. B; 10. C; 11. C; 12. D; 13. C; 14. D; 15. A; 16. C; 17. B; 18. B; 19. B; 20. C; 21. D;
22. C; 23. A; 24. C; 25. C; 26. A; 27. B; 28. A; 29. A; 30. A; 31. D; 32. A; 33. A; 34. D; 35. D; 36. A; 37. D; 38. B; 39. A; 40. C; 41. A; 42. B;
43. C; 44. D; 45. A; 46. D; 47. B; 48. A; 49. A; 50. D;
Đáp án mã đề: 378
01. A; 02. B; 03. A; 04. C; 05. D; 06. D; 07. B; 08. A; 09. A; 10. A; 11. C; 12. C; 13. D; 14. D; 15. D; 16. D; 17. D; 18. C; 19. C; 20. B; 21. A;
22. D; 23. D; 24. A; 25. D; 26. B; 27. B; 28. C; 29. C; 30. A; 31. B; 32. A; 33. A; 34. B; 35. D; 36. A; 37. D; 38. B; 39. B; 40. D; 41. C; 42. B;
43. C; 44. D; 45. B; 46. C; 47. C; 48. A; 49. D; 50. A;
Đáp án mã đề: 501
01. D; 02. A; 03. C; 04. C; 05. C; 06. C; 07. D; 08. C; 09. A; 10. A; 11. B; 12. A; 13. D; 14. C; 15. D; 16. A; 17. A; 18. D; 19. C; 20. B; 21. C;
22. C; 23. B; 24. A; 25. C; 26. C; 27. A; 28. D; 29. A; 30. D; 31. B; 32. B; 33. D; 34. A; 35. D; 36. A; 37. D; 38. D; 39. A; 40. B; 41. B; 42. A;
43. A; 44. C; 45. D; 46. D; 47. D; 48. B; 49. A; 50. C;
Đáp án mã đề: 624
01. B; 02. B; 03. C; 04. C; 05. A; 06. C; 07. C; 08. B; 09. C; 10. A; 11. C; 12. C; 13. C; 14. C; 15. D; 16. A; 17. B; 18. A; 19. D; 20. C; 21. B;
22. D; 23. C; 24. C; 25. C; 26. B; 27. B; 28. D; 29. C; 30. D; 31. B; 32. C; 33. D; 34. A; 35. B; 36. A; 37. C; 38. C; 39. A; 40. D; 41. C; 42. C;
43. C; 44. C; 45. C; 46. A; 47. A; 48. B; 49. D; 50. C;
Đáp án mã đề: 747
01. C; 02. D; 03. A; 04. C; 05. B; 06. B; 07. B; 08. C; 09. C; 10. B; 11. D; 12. A; 13. C; 14. D; 15. A; 16. C; 17. A; 18. C; 19. C; 20. B; 21. B;
22. C; 23. B; 24. A; 25. B; 26. A; 27. A; 28. A; 29. A; 30. B; 31. D; 32. C; 33. B; 34. D; 35. A; 36. C; 37. D; 38. D; 39. D; 40. C; 41. D; 42. B;
43. B; 44. B; 45. D; 46. C; 47. A; 48. B; 49. A; 50. B;
Đáp án mã đề: 870
01. D; 02. A; 03. B; 04. B; 05. D; 06. A; 07. D; 08. D; 09. A; 10. D; 11. B; 12. A; 13. A; 14. C; 15. C; 16. C; 17. B; 18. C; 19. D; 20. C; 21. A;
22. C; 23. D; 24. C; 25. A; 26. B; 27. B; 28. C; 29. A; 30. C; 31. D; 32. D; 33. A; 34. D; 35. D; 36. C; 37. A; 38. B; 39. B; 40. D; 41. D; 42. B;
43. A; 44. A; 45. D; 46. C; 47. B; 48. B; 49. D; 50. D;
Đáp án mã đề: 993
01. B; 02. D; 03. A; 04. B; 05. C; 06. B; 07. A; 08. D; 09. C; 10. C; 11. C; 12. A; 13. D; 14. C; 15. D; 16. B; 17. B; 18. B; 19. B; 20. D; 21. B;
22. C; 23. C; 24. B; 25. D; 26. A; 27. D; 28. D; 29. B; 30. D; 31. C; 32. C; 33. B; 34. A; 35. A; 36. D; 37. D; 38. B; 39. A; 40. D; 41. B; 42. C;
43. D; 44. B; 45. B; 46. B; 47. C; 48. B; 49. C; 50. D;
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2022 - 2023
Ch đề
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Vận dụng cao
Tổng
Số
câu
Số
điểm
Số
u
Số
điểm
Số
câu
Số
điểm
Số
câu
Số
điểm
Số
câu
Số
điểm
ng dng ca
đạo hàm đ kho
sát s biến thiên
và v đồ th hàm
s (16 câu)
Tính đơn điu ca hàm s
1
0,2
1
0,2
2
3,2
Cc tr
1
0,2
1
0,2
1
0,2
3
Giá tr ln nht và giá tr nh
nht ca hàm s
1 0,2 1 0,2 1 0,2
3
Tim cận
1
0,2
1
Đồ th các hàm s bậc ba,
trùng phương và nht biến
2 0,4 1 0,2
3
Tương giao hai đ th hàm s
1
0,2
1
0,2
1
0,2
3
Tiếp tuyến ca đ th hàm s
1
0,2
1
Hàm s lũy tha,
hàm s mũ và
hàm s logarit (16
câu)
Lũy thừa
1
0,2
1
0,2
2
3,2
Hàm s lũy thừa
1
0,2
1
Logarit
1
0,2
1
0,2
2
Hàm s mũ và hàm s logarit
1
0,2
1
0,2
1
0,2
3
Phương trình mũ và logarit
2
0,4
1
0,2
1
0,2
1
0,2
5
Bt phương trình mũ và logarit
1
0,2
1
0,2
1
0,2
3
Khi đa din (9
câu)
Khái nim v khi đa diện
1
0,2
1
0,2
2
1,8
Khi đa din đều
1
0,2
1
0,2
2
Th tích khi đa diện
2
0,4
1
0,2
1
0,2
1
0,2
5
Mt nón, mt tr
và mt cu (9
câu)
Mt tr
1
0,2
1
0,2
1
0,2
3
1,8
Mt nón
1
0,2
1
0,2
1
0,2
3
Mt cầu
1
0,2
1
0,2
1
0,2
3
Tng (50 câu)
20
4,0
15
3,0
10
2,0
5
1,0
50
10
| 1/44

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên học sinh: ............................................................ SBD: ........................ Mã đề: 132
Câu 1. Cho H  là khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh, số cạnh lần lượt là a b . Tính ab .
A. ab  18 .
B. ab 10 .
C. ab 18 .
D. ab  6 .
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
Câu 3. Cho x, y  0 và α, β   . Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức dưới đây? β
A. xα.xβ  xαβ . α α α α α α α αβ
B. xy  x .y .
C. x y x y . D. x   x .
Câu 4. Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 5. Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 4 . B. 24 . C. 8 . D. 12.
Câu 6. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a a log a
A. log logblog a . B. log  . b b logb
C. logablog a  logb .
D. logab log . a logb .
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f (x) − 3 = 0 là A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 2   32 là A.  ;2  . B. 2;2. C.  ;
 22;. D.  6; 6. x  2
Câu 9. Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m 7;7 để 3xm
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của S ? A. 13. B. 14. C. 15. D. 12.
Câu 10. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x 4 trên đoạn
1;2. Tổng M 3m bằng A. 4 . B. 21. C. 12. D. 15.
Mã đề 132 - Trang 1/5
Câu 11. Cho phương trình log x2log x42  0. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 3
S a b 2 (với a,b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 6. B. 0. C. 9. D. 3. π
Câu 12. Tập xác định D của hàm số y  3x  2 27 là A. D   \   3 .
B. D  3;.
C. D 3;. D. D   .
Câu 13. Cắt hình trụ T  bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ T. Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π  2 24 cm . 2 2 2 B. 28π cm . C. 26π cm . D. 30π cm . 2x4
Câu 14. Cho hàm số y
có đồ thị là H . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của H  với trục x3 hoành là
A. y  3x 1.
B. y  2x .
C. y  2x  4 .
D. y  2x4 .
Câu 15. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng 3 3 A. π a . 4π a B. 3 4π a . C. 3 2π a . D. . 3 3 2x1
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1 A. y  1. B. y  2 . C. y  2 . D. y 1.
Câu 17. Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 2. C. Hình 4. D. Hình 1.
Câu 18. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 , 2a A. 2 8a . B. 2 8π a . C. 2 4π a . D. 2 16πa .
Câu 19. Bất phương trình log4 x 7 log2 x  
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 20. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
  bởi các mặt phẳng AB C
  và ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C. Ba khối tứ diện.
D. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
Câu 21. Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V  6 3a . B. 3 V 12 3a . C. 3 V  24 3a . D. 3 V  2 3a .
Câu 22. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm . Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. 4cm . B. 8cm . C. 16cm . D. 2cm .
Mã đề 132 - Trang 2/5
Câu 23. Hàm số   2 2 2 x x f x   có đạo hàm là 2 2xx
A. f x (1 x).2  . xx
B. f x 2 2  (2x2).2 .ln 2 . ln 2 2 2 (2 2).2 xx xxx
C. f x .
D. f x 2 1 2  (1 x).2 .ln 2. ln 2
Câu 24. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 1;2. B. 1;. C. 4;2. D. 2;.
Câu 25. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y x x 1. B. 3
y  x 3x 1. C. 3
y x 3x 1. D. 2
y  x x1.
Câu 26. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f (x) là hàm số nào dưới đây? 2x3 2x 5 A. y  . B. y  . x 1 x 1 x1 2x 1 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 27. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1
A. V  π rh . B. 2 V  π r h .
C. V  π rh . D. 2 . 3 3 V  π r h
Câu 28. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. 4. B. 12π . C. 4π . D. 12.
Câu 29. Tập nghiệm của phương trình 2xx 4  1 2  là 16 A. 2;  4 . B. 0;  1 . C. 2;  2 . D. .1;  1 .
Câu 30. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x xx 2021 1
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 31. Một hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 60π . B. 10π . C. 40π . D. 20π .
Câu 32. Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ bên.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 bằng A. 5 . B. 3 . C. 0 . D. 2.
Mã đề 132 - Trang 3/5
Câu 33. Số giao điểm của đường cong C 3
: y x 2x 1 và đường thẳng d : y x1 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 34. Cho các số thực a,b,c dương và khác 1. Các hàm số y  loga x ,
y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. c b a .
C. a c b .
D. b c a .
Câu 35. Nghiệm của phương trình log0,4 x  3  2  0 là 37 A. x  . B. x  2 . C. x  3. D. Vô nghiệm. 4
Câu 36. Cho x  0 . Biểu thức 5
P x x bằng A. 45 x . B. 75 x . C. 65 x . D. 15 x .
Câu 37. Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi bà Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A. 337 947 776 đồng.
B. 309 067 500 đồng.
C. 336 023 500 đồng.
D. 328 032 979 đồng. Câu 38. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0 .
D. a  0,b  0,c  0, d  0 . 2 x 3  x 10  x 2 
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1       là S  ;
a b. Tính ba . 3   3 21 A. . B. 12. C. 9. D. 10 . 2
Câu 40. Cho log2 6  a khi đó giá trị log318 tính theo a là 2a1 2a 1 A. . B. . C. 2a 3. D. a . a1 a1
Câu 41. Cho phương trình x x 1 4 2  
m  0 . Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
A. 0  m 1. B. m  0 .
C. 0  m 1. D. m 1.
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A ; SBC là tam giác đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC A. 3 3 a . 3 3 3 B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 8 12 4 24
Câu 43. Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích V . Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng 1
nước trong cốc bằng chiều cao của cốc (minh họa hình bên). 3
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 27 3 9 8
Mã đề 132 - Trang 4/5
Câu 44. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4π , thiết diện qua trục là một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  . Biết đoạn thẳng AB là một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung 120 . Tính diện tích S của tứ giác ABB A   . A. S  3 3 . B. S  2 3 . C. S  3 2 . D. S  2 2 .
Câu 45. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V . Lấy điểm M trên cạnh CC sao cho MC  3MC . Gọi 1
V là thể tích của khối đa diện B ACM . Tỉ số 1 V bằng V 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 9 6 9 12
Câu 46. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y x 6x 9x m có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;2 bằng 4? 80 A. m  0 . B. m  8 . C. m  4 . D. m   . 27
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng ABC là điểm đối xứng của C qua AB . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABC bằng 60.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. a 91 R a a a  . B. 273 R  . C. 217 R  . D. 91 R  . 2 12 12 15
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trìnhlog2 mx log x  2 2 vô nghiệm? A. 6. B. 7. C. 16. D. 8.
Câu 49. Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ  π  π 
Tập hợp các giá trị m để phương trình f sin 2x2m5  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;   là  12 3     2 2 1    3  3 1 A. 0;  .   B.  ; . C. 2;  . D.   2;  .  2  4 4      2     2 
Câu 50. Cho y = f (x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
gx 2 f x 
3  m có 5 điểm cực trị? A. 10. B. 1. C. 12. D. 9. -----Hết-----
Mã đề 132 - Trang 5/5
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên học sinh: ............................................................ SBD: ........................ Mã đề: 255
Câu 1. Cho x, y  0 và α, β   . Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức dưới đây? β
A. xα yα 
 x yα . α αβ α β αβ α α α
B. x   x .
C. x .x x .
D. xy  x .y .
Câu 2. Cắt hình trụ T  bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ T. Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π  2 28 cm . 2 2 2 B. 30π cm . C. 26π cm . D. 24π cm .
Câu 3. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. 2 V  π r h .
B. V  π rh . C. 2 V  π r h .
D. V  π rh . 3 3
Câu 4. Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 12. B. 8 . C. 4 . D. 24 .
Câu 5. Bất phương trình log4 x 7 log2 x  
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 6. Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ bên.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 bằng A. 3 . B. 0 . C. 2. D. 5 . 2x4
Câu 7. Cho hàm số y
có đồ thị là H . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của H  với trục x3 hoành là
A. y  2x .
B. y  3x 1.
C. y  2x4 .
D. y  2x  4 .
Câu 8. Cho x  0 . Biểu thức 5
P x x bằng A. 15 x . B. 45 x . C. 65 x . D. 75 x .
Câu 9. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f (x) là hàm số nào dưới đây? 2x 5 2x 1 A. y  . B. y  . x 1 x 1 2x3 x1 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Mã đề 255 - Trang 1/5
Câu 10. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x 4 trên đoạn
1;2. Tổng M 3m bằng A. 15. B. 12. C. 4 . D. 21.
Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y x x 1. B. 3
y  x 3x 1. C. 3
y x 3x 1. D. 2
y  x x1.
Câu 12. Cho các số thực a,b,c dương và khác 1. Các hàm số y  loga x ,
y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. b c a .
C. c b a .
D. a c b .
Câu 13. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm . Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. 16cm . B. 2cm . C. 4cm . D. 8cm .
Câu 14. Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V  24 3a . B. 3 V 12 3a . C. 3 V  2 3a . D. 3 V  6 3a .
Câu 15. Cho H  là khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh, số cạnh lần lượt là a b . Tính ab .
A. ab  6 .
B. ab  18 .
C. ab 10 .
D. ab 18 .
Câu 16. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a log a A. log  log ab  log . a logb b logb . B.   . a
C. logablog a  logb .
D. log logblog a . b
Câu 17. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 , 2a A. 2 16πa . B. 2 8π a . C. 2 4π a . D. 2 8a .
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2xx 4  1 2  là 16 A. .1;  1 . B. 0;  1 . C. 2;  2 . D. 2;  4 .
Câu 19. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
Mã đề 255 - Trang 2/5
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f (x) − 3 = 0 là A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 21. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
  bởi các mặt phẳng AB C
  và ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
C. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D. Ba khối tứ diện.
Câu 22. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 4;2. B. 1;. C. 1;2. D. 2;.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 2   32 là A. 2;2. B.  ;2  . C.  6; 6. D.  ;
 22;. 2x1
Câu 24. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1
A. y  2 . B. y  1. C. y  2 . D. y 1. π
Câu 25. Tập xác định D của hàm số y  3x  2 27 là A. D  .
B. D 3;.
C. D  3;. D. D   \   3 .
Câu 26. Số giao điểm của đường cong C 3
: y x 2x 1 và đường thẳng d : y x1 là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 27. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x xx 2021 1
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 28. Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Câu 29. Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 30. Một hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 20π . B. 60π . C. 40π . D. 10π .
Câu 31. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. 12π . B. 4. C. 12. D. 4π .
Mã đề 255 - Trang 3/5
Câu 32. Hàm số   2 2 2 x x f x   có đạo hàm là 2 2xx A.   2 1 2 (1 ).2 x x f x x      .ln 2. (2x2).2
B. f x . ln 2 2 2xx xx (1 x).2
C. f x 2 2  (2x2).2 .ln 2 .
D. f x . ln 2
Câu 33. Nghiệm của phương trình log0,4 x  3  2  0 là 37 A. x  . B. Vô nghiệm. C. x  3. D. x  2 . 4
Câu 34. Cho phương trình log x2log x42  0. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 3
S a b 2 (với a,b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 3. B. 9. C. 0. D. 6.
Câu 35. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng 3 3 A. π a . 4π a B. 3 2π a . C. 3 4π a . D. . 3 3 x  2
Câu 36. Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m 7;7 để 3xm
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của S ? A. 13. B. 14. C. 15. D. 12.
Câu 37. Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi bà Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A. 336 023 500 đồng.
B. 328 032 979 đồng.
C. 309 067 500 đồng.
D. 337 947 776 đồng.
Câu 38. Cho phương trình x x 1 4 2  
m  0 . Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
A. 0  m 1.
B. 0  m 1. C. m  0 . D. m 1.
Câu 39. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V . Lấy điểm M trên cạnh CC sao cho MC  3MC . Gọi 1
V là thể tích của khối đa diện B ACM . Tỉ số 1 V bằng V 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 12 9 6 9
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A ; SBC là tam giác đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC A. 3 3 a . 3 3 3 B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 12 8 24 4 2 x 3  x 10  x 2 
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1       là S  ;
a b. Tính ba . 3   3 21 A. 9. B. . C. 10 . D. 12. 2
Câu 42. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4π , thiết diện qua trục là một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  . Biết đoạn thẳng AB là một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung 120 . Tính diện tích S của tứ giác ABB A   . A. S  3 2 . B. S  2 3 . C. S  2 2 . D. S  3 3 .
Mã đề 255 - Trang 4/5
Câu 43. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y x 6x 9x m có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;2 bằng 4? 80
A. m  4 . B. m   . C. m  8 . D. m  0 . 27
Câu 44. Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích V . Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng 1
nước trong cốc bằng chiều cao của cốc (minh họa hình bên). 3
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 3 8 9 27
Câu 45. Cho log2 6  a khi đó giá trị log318 tính theo a là 2a1 2a 1 A. . B. 2a 3. C. . D. a . a1 a1 Câu 46. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0 .
D. a  0,b  0,c  0, d  0 .
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log2 mx log x  2 2 vô nghiệm? A. 7. B. 8. C. 6. D. 16.
Câu 48. Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ  π  π 
Tập hợp các giá trị m để phương trình f sin 2x2m5  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;   là  12 3   3  3  2 2 1     1 A. 2;  .   B.   2;  . C.  ; . D. 0;  .  2     2   4 4    2
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng ABC là điểm đối xứng của C qua AB . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABC bằng 60.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. a 217 R a a a  . B. 273 R  . C. 91 R  . D. 91 R  . 12 12 15 2
âu 50. Cho y = f (x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
gx 2 f x 
3  m có 5 điểm cực trị? A. 10. B. 9. C. 1. D. 12. -----Hết-----
Mã đề 255 - Trang 5/5
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên học sinh: ............................................................ SBD: ........................ Mã đề: 378
Câu 1. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f (x) là hàm số nào dưới đây? 2x 1 2x 5 A. y  . B. y  . x 1 x 1 2x3 x1 C. y  . D. y  . x 1 x 1 2x1
Câu 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1
A. y  2 . B. y  2 . C. y  1. D. y 1. 2x4
Câu 3. Cho hàm số y
có đồ thị là H . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của H  với trục x3 hoành là
A. y  2x  4 .
B. y  2x4 .
C. y  3x 1.
D. y  2x .
Câu 4. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x 4 trên đoạn
1;2. Tổng M 3m bằng A. 15. B. 21. C. 4 . D. 12.
Câu 5. Cho x, y  0 và α, β   . Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức dưới đây? β A. xα  xαβ  . α α α α β αβ α α α
B. xy  x .y .
C. x .x x .
D. x y x y .
Câu 6. Nghiệm của phương trình log0,4 x  3  2  0 là 37 A. x  2 . B. Vô nghiệm. C. x  3. D. x  . 4
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 2   32 là A.  ;
 22;. B. 2;2. C.  ;2  . D.  6; 6.
Câu 8. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 , 2a A. 2 8π a . B. 2 8a . C. 2 16πa . D. 2 4π a .
Câu 9. Một hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 20π . B. 40π . C. 10π . D. 60π .
Câu 10. Cho phương trình log x2log x42  0. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 3
S a b 2 (với a,b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 6. B. 9. C. 3. D. 0.
Câu 11. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a log a A. log  log ab  log . a logb b logb . B.   . a
C. logablog a  logb .
D. log logblog a . b
Câu 12. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x xx 2021 1
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Mã đề 378 - Trang 1/5
Câu 13. Cắt hình trụ T  bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ T. Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π  2 26 cm . 2 2 2 B. 30π cm . C. 24π cm . D. 28π cm .
Câu 14. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được
liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 2
y  x x1. B. 4 2
y x x 1. C. 3
y  x 3x 1. D. 3
y x 3x 1.
Câu 15. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f (x) − 3 = 0 là A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 16. Hàm số   2 2 2 x x f x   có đạo hàm là 2 2xx
A. f x (2x2).2  . xx
B. f x 2 2  (2x2).2 .ln 2 . ln 2 2 2 (1 ).2 xx xxx
C. f x .
D. f x 2 1 2  (1 x).2 .ln 2. ln 2
Câu 17. Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện? A. Hình 1. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 3.
Câu 18. Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 6. B. 7. C. 5. D. 4.
Câu 19. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. 12. B. 4. C. 4π . D. 12π .
Câu 20. Số giao điểm của đường cong C 3
: y x 2x 1 và đường thẳng d : y x1 là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 21. Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 bằng A. 3 . B. 0 . C. 5 . D. 2.
Mã đề 378 - Trang 2/5
Câu 22. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 2;. B. 4;2 . C. 1;. D. 1;2.
Câu 23. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng 3 3 A. π a . 4π a B. 3 4π a . C. 3 2π a . D. . 3 3
Câu 24. Cho x  0 . Biểu thức 5
P x x bằng A. 65 x . B. 45 x . C. 15 x . D. 75 x .
Câu 25. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  2.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
Câu 26. Cho H  là khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh, số cạnh lần lượt là a b . Tính ab .
A. ab  18 .
B. ab  6 .
C. ab 10 .
D. ab 18 .
Câu 27. Tập nghiệm của phương trình 2xx 4  1 2  là 16 A. 2;  4 . B. 0;  1 . C. .1;  1 . D. 2;  2 .
Câu 28. Bất phương trình log4 x 7 log2 x  
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 29. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
  bởi các mặt phẳng AB C
  và ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
B. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C. Ba khối tứ diện.
D. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác. π
Câu 30. Tập xác định D của hàm số y  3x  2 27 là
A. D 3;.
B. D 3;. C. D   . D. D   \   3 .
Câu 31. Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V  2 3a . B. 3 V  6 3a . C. 3 V  24 3a . D. 3 V 12 3a . x  2
Câu 32. Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m 7;7 để 3xm
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của S ? A. 13. B. 15. C. 14. D. 12.
Câu 33. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm . Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. 4cm . B. 16cm . C. 8cm . D. 2cm .
Mã đề 378 - Trang 3/5
Câu 34. Cho các số thực a,b,c dương và khác 1. Các hàm số y  loga x , y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. a c b .
C. b c a .
D. c b a .
Câu 35. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1
A. V  π rh .
B. V  π rh . C. 2 V  π r h . D. 2 . 3 3 V  π r h
Câu 36. Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 8 . B. 24 . C. 12. D. 4 .
Câu 37. Cho log2 6  a khi đó giá trị log318 tính theo a là 2a 1 2a1 A. 2a 3. B. . C. a . D. . a1 a1
Câu 38. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4π , thiết diện qua trục là một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  . Biết đoạn thẳng AB là một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung 120 . Tính diện tích S của tứ giác ABB A   . A. S  2 2 . B. S  2 3 . C. S  3 2 . D. S  3 3 .
Câu 39. Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi bà Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A. 336 023 500 đồng.
B. 337 947 776 đồng.
C. 328 032 979 đồng.
D. 309 067 500 đồng.
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A ; SBC là tam giác đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC A. 3 3 a . 3 3 3 B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 8 4 12 24
Câu 41. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y x 6x 9x m có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;2 bằng 4? 80 A. m  0 . B. m   . C. m  8 . D. m  4 . 27
Câu 42. Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích V . Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng 1
nước trong cốc bằng chiều cao của cốc (minh họa hình bên). 3
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 9 27 3 8
Câu 43. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V . Lấy điểm M trên cạnh CC sao cho MC  3MC . Gọi 1
V là thể tích của khối đa diện B ACM . Tỉ số 1 V bằng V 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 6 9 12 9
Mã đề 378 - Trang 4/5 Câu 44. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0 .
D. a  0,b  0,c  0, d  0 . 2 x 3  x 10  x 2 
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1       là S  ;
a b. Tính ba . 3   3 21 A. 12. B. 9. C. 10 . D. . 2
Câu 46. Cho phương trình x x 1 4 2  
m  0 . Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
A. 0  m 1. B. m 1.
C. 0  m 1. D. m  0 .
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log2 mx log x  2 2 vô nghiệm? A. 7. B. 6. C. 8. D. 16.
Câu 48. Cho y = f (x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
gx 2 f x 
3  m có 5 điểm cực trị? A. 12. B. 9. C. 10. D. 1.
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng ABC là điểm đối xứng của C qua AB . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABC bằng 60.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. a 273 R a a a  . B. 91 R  . C. 91 R  . D. 217 R  . 12 15 2 12
Câu 50. Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ  π  π 
Tập hợp các giá trị m để phương trình f sin 2x2m5  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;   là  12 3   3  3  2 2 1     1 A. 2;  .   B.   2;  . C.  ; . D. 0;  .  2     2   4 4    2 -----Hết-----
Mã đề 378 - Trang 5/5
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên học sinh: ............................................................ SBD: ........................ Mã đề: 501
Câu 1. Cho x, y  0 và α, β   . Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức dưới đây? β
A. xα.xβ  xαβ . α αβ α α α α α α
B. x   x .
C. xy  x .y .
D. x y x y .
Câu 2. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. 4π . B. 12π . C. 12. D. 4.
Câu 3. Một hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 10π . B. 60π . C. 20π . D. 40π .
Câu 4. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f (x) là hàm số nào dưới đây? 2x3 x1 A. y  . B. y  . x 1 x 1 2x 1 2x 5 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 5. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 2
y  x x1. B. 4 2
y x x 1. C. 3
y x 3x 1. D. 3
y  x 3x 1.
Câu 6. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 1;. B. 4;2 . C. 1;2. D. 2;.
Câu 7. Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện? A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 1. D. Hình 3.
Câu 8. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
  bởi các mặt phẳng AB C
  và ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C. Ba khối tứ diện.
D. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
Câu 9. Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Mã đề 501 - Trang 1/5
Câu 10. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng 3 3 A. a . π a B. 3 2π a . C. 3 4π a . D. . 3 3
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 2   32 là A.  ;2  . B. 2;2 . C.  ;
 22;. D.  6; 6.
Câu 12. Cho x  0 . Biểu thức 5
P x x bằng A. 65 x . B. 15 x . C. 45 x . D. 75 x .
Câu 13. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a log a A. log  log ab  log . a logb b logb . B.   . a
C. log logblog a . D. logablog a  logb . b
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình 2xx 4  1 2  là 16 A. 2;  4 . B. .1;  1 . C. 0;  1 . D. 2;  2 . 2x1
Câu 15. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1 A. y 1. B. y  2 . C. y  1. D. y  2 .
Câu 16. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. 2 V  π r h . B. 2 V  π r h .
C. V  π rh .
D. V  π rh . 3 3
Câu 17. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 , 2a A. 2 8π a . B. 2 16πa . C. 2 4π a . D. 2 8a . x  2
Câu 18. Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m 7;7 để 3xm
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của S ? A. 12. B. 15. C. 14. D. 13.
Câu 19. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x 4 trên đoạn
1;2. Tổng M 3m bằng A. 21. B. 12. C. 4 . D. 15.
Câu 20. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số đạt cực đại tại x  2.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
Câu 21. Cho phương trình log x2log x42  0. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 3
S a b 2 (với a,b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 9. B. 0. C. 6. D. 3.
Câu 22. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x xx 2021 1
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Mã đề 501 - Trang 2/5
Câu 23. Cho các số thực a,b,c dương và khác 1. Các hàm số y  loga x ,
y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. a c b .
C. c b a .
D. b c a .
Câu 24. Hàm số   2 2 2 x x f x   có đạo hàm là 2 2xx A.   2 1 2 (1 ).2 x x f x x      .ln 2. (1 x).2
B. f x . ln 2 2 2xx (2x2).2 xx
C. f x  .
D. f x 2 2  (2x2).2 .ln 2 . ln 2 π
Câu 25. Tập xác định D của hàm số y  3x  2 27 là A. D   . B. D   \   3 .
C. D  3;.
D. D 3;.
Câu 26. Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V  24 3a . B. 3 V 12 3a . C. 3 V  6 3a . D. 3 V  2 3a .
Câu 27. Cho H  là khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh, số cạnh lần lượt là a b . Tính ab .
A. ab  6 .
B. ab  18 .
C. ab 10 .
D. ab 18 .
Câu 28. Nghiệm của phương trình log0,4 x  3  2  0 là 37 A. x  3. B. x  2 . C. Vô nghiệm. D. x  . 4
Câu 29. Số giao điểm của đường cong C 3
: y x 2x 1 và đường thẳng d : y x1 là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . 2x4
Câu 30. Cho hàm số y
có đồ thị là H . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của H  với trục x3 hoành là
A. y  2x .
B. y  3x 1.
C. y  2x4 .
D. y  2x  4 .
Câu 31. Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 4 . B. 8 . C. 12. D. 24 .
Câu 32. Cắt hình trụ T  bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ T. Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π  2 30 cm . 2 B. 28π cm . 2 2 C. 26π cm . D. 24π cm .
Câu 33. Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 bằng A. 0 . B. 5 . C. 2. D. 3 .
Mã đề 501 - Trang 3/5
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f (x) − 3 = 0 là A. 3. B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 35. Bất phương trình log4 x 7 log2 x  
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 36. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm . Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. 4cm . B. 2cm . C. 16cm . D. 8cm .
Câu 37. Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích V . Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng 1
nước trong cốc bằng chiều cao của cốc (minh họa hình bên). 3
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 8 9 3 27 2 x 3  x 10  x 2 
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1       là S  ;
a b. Tính ba . 3   3 21 A. 10 . B. 12. C. . D. 9. 2
Câu 39. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y x 6x 9x m có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;2 bằng 4? 80
A. m  8 . B. m  0 . C. m   . D. m  4 . 27
Câu 40. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V . Lấy điểm M trên cạnh CC sao cho MC  3MC . Gọi 1
V là thể tích của khối đa diện B ACM . Tỉ số 1 V bằng V 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 6 12 9 9
Câu 41. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4π , thiết diện qua trục là một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  . Biết đoạn thẳng AB là một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung 120 . Tính diện tích S của tứ giác ABB A   . A. S  2 2 . B. S  2 3 . C. S  3 2 . D. S  3 3 .
Câu 42. Cho phương trình x x 1 4 2  
m  0 . Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
A. 0  m 1.
B. 0  m 1. C. m  0 . D. m 1.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A ; SBC là tam giác đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC A. 3 3 a . 3 3 3 B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 24 12 4 8
Câu 44. Cho log2 6  a khi đó giá trị log318 tính theo a là 2a 1 2a1 A. . B. 2a 3. C. . D. a . a1 a1
Mã đề 501 - Trang 4/5 Câu 45. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0 .
D. a  0,b  0,c  0, d  0 .
Câu 46. Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi bà Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A. 328 032 979 đồng.
B. 309 067 500 đồng.
C. 336 023 500 đồng.
D. 337 947 776 đồng.
Câu 47. Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ  π  π 
Tập hợp các giá trị m để phương trình f sin 2x2m5  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;   là  12 3   2 2 1      3  3 1 A. ;     . B. 0;  . C.   2;  . D. 2;  . 4 4      2  2   2   
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng ABC là điểm đối xứng của C qua AB . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABC bằng 60.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. a 91 R a a a  . B. 217 R  . C. 91 R  . D. 273 R  . 15 12 2 12
Câu 49. Cho y = f (x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
gx 2 f x 
3  m có 5 điểm cực trị? A. 12. B. 1. C. 9. D. 10.
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log2 mx log x  2 2 vô nghiệm? A. 7. B. 16. C. 8. D. 6. -----Hết-----
Mã đề 501 - Trang 5/5
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên học sinh: ............................................................ SBD: ........................ Mã đề: 624
Câu 1. Bất phương trình log4 x 7 log2 x  
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 2. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 4;2. B. 1;2. C. 1;. D. 2;.
Câu 3. Số giao điểm của đường cong C 3
: y x 2x 1 và đường thẳng d : y x1 là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 4. Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện? A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1.
Câu 5. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
  bởi các mặt phẳng AB C
  và ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Ba khối tứ diện.
B. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
C. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
Câu 6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2. π
Câu 7. Tập xác định D của hàm số y  3x  2 27 là A. D   \   3 .
B. D 3;.
C. D  3;. D. D   .
Câu 8. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng 3 3 A. 3 π π 2π 4 a . a a B. . C. . D. 3 4π a . 3 3
Câu 9. Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Mã đề 624 - Trang 1/5
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 2   32 là A. 2;2. B.  6; 6. C.  ;2  . D.  ;
 22;.
Câu 11. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x 4 trên đoạn
1;2. Tổng M 3m bằng A. 12. B. 21. C. 4 . D. 15.
Câu 12. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. 12. B. 12π . C. 4π . D. 4.
Câu 13. Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V 12 3a . B. 3 V  24 3a . C. 3 V  6 3a . D. 3 V  2 3a .
Câu 14. Hàm số   2 2 2 x x f x   có đạo hàm là 2 2xx A.   2 2 (2 2).2 x x f x x     .ln 2 . (2x2).2
B. f x . ln 2 2 2xxxx (1 x).2
C. f x 2 1 2  (1 x).2 .ln 2.
D. f x . ln 2
Câu 15. Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp bằng A. 12. B. 4 . C. 24 . D. 8 .
Câu 16. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x xx 2021 1
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 17. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm . Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. 2cm . B. 4cm . C. 8cm . D. 16cm . 2x1
Câu 18. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1 A. y  2 . B. y 1. C. y  1. D. y  2 .
Câu 19. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f (x) là hàm số nào dưới đây? 2x3 x1 A. y  . B. y  . x 1 x 1 2x 5 2x 1 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 20. Cho các số thực a,b,c dương và khác 1. Các hàm số y  loga x ,
y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. c b a .
C. a c b .
D. b c a .
Câu 21. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. 2 V  π r h . B. 2 .
C. V  π rh .
D. V  π rh . 3 V  π r h 3
Câu 22. Một hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 10π . B. 60π . C. 40π . D. 20π .
Mã đề 624 - Trang 2/5
Câu 23. Cho phương trình log x2log x42  0. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 3
S a b 2 (với a,b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 0. B. 3. C. 6. D. 9.
Câu 24. Cắt hình trụ T  bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ T. Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π  2 24 cm . 2 2 2 B. 30π cm . C. 28π cm . D. 26π cm .
Câu 25. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a
A. logab log . a logb .
B. log logblog a . ba loga
C. logablog a  logb . D. log  b logb .
Câu 26. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được
liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y  x 3x 1. B. 3
y x 3x 1. C. 4 2
y x x 1. D. 2
y  x x1.
Câu 27. Cho x, y  0 và α, β   . Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức dưới đây? β A. xyα xα .yα  . α α α α αβ α β αβ
B. x y x y . C. x   x .
D. x .x x .
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f (x) − 3 = 0 là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 29. Nghiệm của phương trình log0,4 x  3  2  0 là 37 A. Vô nghiệm. B. x  3. C. x  . D. x  2 . 4
Câu 30. Tập nghiệm của phương trình 2xx 4  1 2  là 16 A. 2;  4 . B. 2;  2 . C. .1;  1 . D. 0;  1 .
Mã đề 624 - Trang 3/5
Câu 31. Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 bằng A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 5 . 2x4
Câu 32. Cho hàm số y
có đồ thị là H . Phương trình tiếp tuyến tại giao x3
điểm của H  với trục hoành là
A. y  2x4 .
B. y  3x 1.
C. y  2x  4 .
D. y  2x .
Câu 33. Cho x  0 . Biểu thức 5
P x x bằng A. 45 x . B. 15 x . C. 75 x . D. 65 x .
Câu 34. Cho H  là khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh, số cạnh lần lượt là a b . Tính ab .
A. ab  6 .
B. ab 10 .
C. ab  18 .
D. ab 18 . x  2
Câu 35. Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m 7;7 để 3xm
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của S ? A. 12. B. 13. C. 14. D. 15.
Câu 36. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 , 2a A. 2 8π a . B. 2 8a . C. 2 4π a . D. 2 16πa .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A ; SBC là tam giác đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC A. 3 3 a . 3 3 3 B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 8 12 24 4 2 x 3  x 10  x 2 
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1       là S  ;
a b. Tính ba . 3   3 21 A. 12. B. 10 . C. 9. D. . 2
Câu 39. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V . Lấy điểm M trên cạnh CC sao cho MC  3MC . Gọi 1
V là thể tích của khối đa diện B ACM . Tỉ số 1 V bằng V 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 12 6 9 9
Câu 40. Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích V . Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng 1
nước trong cốc bằng chiều cao của cốc (minh họa hình bên). 3
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 8 9 3 27
Mã đề 624 - Trang 4/5 Câu 41. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0 .
D. a  0,b  0,c  0, d  0 .
Câu 42. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4π , thiết diện qua trục là một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  . Biết đoạn thẳng AB là một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung 120 . Tính diện tích S của tứ giác ABB A   . A. S  2 2 . B. S  3 2 . C. S  2 3 . D. S  3 3 .
Câu 43. Cho log2 6  a khi đó giá trị log318 tính theo a là 2a1 2a 1 A. 2a 3. B. a . C. . D. . a1 a1
Câu 44. Cho phương trình x x 1 4 2  
m  0 . Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
A. 0  m 1. B. m  0 .
C. 0  m 1. D. m 1.
Câu 45. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y x 6x 9x m có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;2 bằng 4? 80 A. m  0 . B. m   . C. m  8 . D. m  4 . 27
Câu 46. Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi bà Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A. 337 947 776 đồng.
B. 328 032 979 đồng.
C. 309 067 500 đồng.
D. 336 023 500 đồng.
Câu 47. Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ  π  π 
Tập hợp các giá trị m để phương trình f sin 2x2m5  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;   là  12 3   3    3  2 2 1   1 A. 2;  .   B. 0;  . C.   2;  . D.  ; .  2     2  2   4 4  
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng ABC là điểm đối xứng của C qua AB . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABC bằng 60.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. a 91 R a a a  . B. 217 R  . C. 273 R  . D. 91 R  . 15 12 12 2
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log2 mx log x  2 2 vô nghiệm? A. 7. B. 16. C. 6. D. 8.
Mã đề 624 - Trang 5/5
Câu 50. Cho y = f ( x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
gx 2 f x 
3  m có 5 điểm cực trị? A. 10. B. 1. C. 12. D. 9. -----Hết-----
Mã đề 624 - Trang 6/5
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên học sinh: ............................................................ SBD: ........................ Mã đề: 747
Câu 1. Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 bằng A. 0 . B. 2. C. 3 . D. 5 .
Câu 2. Cho x  0 . Biểu thức 5
P x x bằng A. 15 x . B. 75 x . C. 45 x . D. 65 x .
Câu 3. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x 4 trên đoạn
1;2. Tổng M 3m bằng A. 4 . B. 12. C. 21. D. 15. 2x1
Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1 A. y 1. B. y  2 . C. y  2 . D. y  1.
Câu 5. Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V 12 3a . B. 3 V  6 3a . C. 3 V  2 3a . D. 3 V  24 3a .
Câu 6. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm . Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. 8cm . B. 4cm . C. 2cm . D. 16cm .
Câu 7. Hàm số   2 2 2 x x f x   có đạo hàm là 2 2xx
A. f x (2x2).2  . B.   2 1 2 (1 ).2 x x f x x      .ln 2. ln 2 2 2xx xx (1 x).2
C. f x 2 2  (2x2).2 .ln 2 .
D. f x . ln 2
Câu 8. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x xx 2021 1
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 9. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y  x 3x 1. B. 2
y  x x1. C. 3
y x 3x 1. D. 4 2
y x x 1.
Câu 10. Nghiệm của phương trình log0,4 x  3  2  0 là 37 A. Vô nghiệm. B. x  . C. x  3. D. x  2 . 4
Mã đề 747 - Trang 1/5
Câu 11. Cho các số thực a,b,c dương và khác 1. Các hàm số y  loga x ,
y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. b c a .
C. c b a .
D. a c b . 2x4
Câu 12. Cho hàm số y
có đồ thị là H . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của H  với trục x3 hoành là
A. y  2x  4 .
B. y  3x 1.
C. y  2x4 .
D. y  2x .
Câu 13. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số đạt cực đại tại x  2.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
Câu 14. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 2;. B. 1;. C. 4;2. D. 1;2.
Câu 15. Cho x, y  0 và α, β   . Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức dưới đây? β
A. xα yα 
 x yα . α α α α αβ α β αβ
B. xy  x .y .
C. x   x .
D. x .x x . x  2
Câu 16. Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m 7;7 để 3xm
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của S ? A. 12. B. 15. C. 13. D. 14.
Câu 17. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
  bởi các mặt phẳng AB C
  và ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Ba khối tứ diện.
B. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
D. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
Câu 18. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. 2 V  π r h .
B. V  π rh . C. 2 .
D. V  π rh . 3 3 V  π r h
Câu 19. Cắt hình trụ T  bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ T. Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π  2 26 cm . 2 2 2 B. 30π cm . C. 28π cm . D. 24π cm .
Mã đề 747 - Trang 2/5
Câu 20. Cho H  là khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh, số cạnh lần lượt là a b . Tính ab .
A. ab  18 .
B. ab  6 .
C. ab 18 .
D. ab 10 .
Câu 21. Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 6. B. 5. C. 7. D. 4.
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f (x) − 3 = 0 là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 23. Một hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 40π . B. 20π . C. 60π . D. 10π .
Câu 24. Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 25. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a
A. log logblog a . B. logablog a logb . ba loga C. log  log ab  log . a logb b logb . D.   .
Câu 26. Cho phương trình log x2log x42  0. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 3
S a b 2 (với a,b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 6. B. 3. C. 9. D. 0.
Câu 27. Số giao điểm của đường cong C 3
: y x 2x 1 và đường thẳng d : y x1 là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 28. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. 4π . B. 4. C. 12. D. 12π .
Câu 29. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng 3 3 A. a . π a B. . C. 3 4π a . D. 3 2π a . 3 3
Câu 30. Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 4 . B. 8 . C. 12. D. 24 .
Câu 31. Bất phương trình log4 x 7 log2 x  
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . π
Câu 32. Tập xác định D của hàm số y  3x  2 27 là A. D  . B. D   \   3 .
C. D  3;.
D. D 3;.
Mã đề 747 - Trang 3/5
Câu 33. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f (x) là hàm số nào dưới đây? x1 2x 1 A. y  . B. y  . x 1 x 1 2x3 2x 5 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 34. Tập nghiệm của phương trình 2xx 4  1 2  là 16 A. 2;  4 . B. .1;  1 . C. 2;  2 . D. 0;  1 .
Câu 35. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 , 2a A. 2 8π a . B. 2 4π a . C. 2 8a . D. 2 16πa .
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 2   32 là A.  6; 6. B.  ;
 22;. C. 2;2. D.  ;2  .
Câu 37. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y x 6x 9x m có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;2 bằng 4? 80 A. m   . B. m  4 . C. m  0 . D. m  8 . 27
Câu 38. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V . Lấy điểm M trên cạnh CC sao cho MC  3MC . Gọi 1
V là thể tích của khối đa diện B ACM . Tỉ số 1 V bằng V 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 9 6 9 12
Câu 39. Cho log2 6  a khi đó giá trị log318 tính theo a là 2a 1 2a1 A. . B. 2a 3. C. a . D. . a1 a1
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A ; SBC là tam giác đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC A. 3 3 a . 3 3 3 B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 8 12 24 4
Câu 41. Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích V . Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng 1
nước trong cốc bằng chiều cao của cốc (minh họa hình bên). 3
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 8 9 3 27
Câu 42. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4π , thiết diện qua trục là một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  . Biết đoạn thẳng AB là một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung 120 . Tính diện tích S của tứ giác ABB A   . A. S  3 3 . B. S  2 3 . C. S  3 2 . D. S  2 2 . Câu 43. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0 .
D. a  0,b  0,c  0, d  0 .
Mã đề 747 - Trang 4/5
Câu 44. Cho phương trình x x 1 4 2  
m  0 . Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
A. 0  m 1.
B. 0  m 1. C. m 1. D. m  0 . 2 x 3  x 10  x 2 
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1      
S a;b. Tính ba . 3   3 21 A. 12. B. 10 . C. . D. 9. 2
Câu 46. Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi bà Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A. 336 023 500 đồng.
B. 328 032 979 đồng.
C. 337 947 776 đồng.
D. 309 067 500 đồng.
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log2 mx log x  2 2 vô nghiệm? A. 8. B. 16. C. 6. D. 7.
Câu 48. Cho y = f (x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
gx 2 f x 
3  m có 5 điểm cực trị? A. 9. B. 12. C. 1. D. 10.
Câu 49. Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ  π  π 
Tập hợp các giá trị m để phương trình f sin 2x2m5  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;   là  12 3   3  3  2 2 1     1 A. 2;  .   B.   2;  . C.  ; . D. 0;  .  2     2   4 4    2
Câu 50. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng ABC là điểm đối xứng của C qua AB . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABC bằng 60.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. a 273 R a a a  . B. 217 R  . C. 91 R  . D. 91 R  . 12 12 2 15 -----Hết-----
Mã đề 747 - Trang 5/5
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên học sinh: ............................................................ SBD: ........................ Mã đề: 870
Câu 1. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 1;. B. 4;2 . C. 2;. D. 1;2.
Câu 2. Bất phương trình log4 x 7 log2 x  
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f (x) − 3 = 0 là A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 4. Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện? A. Hình 1. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 2.
Câu 5. Hàm số   2 2 2 x x f x   có đạo hàm là 2 2xx A.   2 2 (2 2).2 x x f x x     .ln 2 . (2x2).2
B. f x . ln 2 2 2 (1 ).2 xx xxx
C. f x .
D. f x 2 1 2  (1 x).2 .ln 2. ln 2
Câu 6. Nghiệm của phương trình log0,4 x  3  2  0 là 37 A. x  . B. Vô nghiệm. C. x  2 . D. x  3. 4
Câu 7. Cho các số thực a,b,c dương và khác 1. Các hàm số y  loga x ,
y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. c b a .
C. b c a .
D. a c b .
Mã đề 870 - Trang 1/5
Câu 8. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y  x 3x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 2
y  x x1. D. 3
y x 3x 1.
Câu 9. Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ bên.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 bằng A. 3 . B. 2. C. 0 . D. 5 .
Câu 10. Cắt hình trụ T  bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ T . Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π  2 30 cm . 2 2 2 B. 24π cm . C. 26π cm . D. 28π cm .
Câu 11. Một hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 40π . B. 20π . C. 60π . D. 10π .
Câu 12. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x 4 trên đoạn
1;2. Tổng M 3m bằng A. 4 . B. 15. C. 21. D. 12.
Câu 13. Cho x  0 . Biểu thức 5
P x x bằng A. 65 x . B. 75 x . C. 15 x . D. 45 x . 2x1
Câu 14. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1 A. y  1. B. y 1. C. y  2 . D. y  2 .
Câu 15. Cho H  là khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh, số cạnh lần lượt là a b . Tính ab .
A. ab 10.
B. ab  18 .
C. ab  6 .
D. ab 18 . x  2
Câu 16. Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m 7;7 để 3xm
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của S ? A. 12. B. 15. C. 13. D. 14.
Câu 17. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x xx 2021 1
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 18. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Mã đề 870 - Trang 2/5
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2.
Câu 19. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a log a A. log  log ab  log . a logb b logb . B.   . a
C. log logblog a . D. logablog a  logb . b 2x4
Câu 20. Cho hàm số y
có đồ thị là H . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của H  với trục x3 hoành là
A. y  2x .
B. y  2x4 .
C. y  2x  4 .
D. y  3x 1.
Câu 21. Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 8 . B. 24 . C. 12. D. 4 .
Câu 22. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 , 2a A. 2 16πa . B. 2 8a . C. 2 8π a . D. 2 4π a .
Câu 23. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
  bởi các mặt phẳng AB C
  và ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
B. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
C. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D. Ba khối tứ diện.
Câu 24. Cho x, y  0 và α, β   . Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức dưới đây? β
A. xα.xβ  xαβ . α αβ α α α α α α
B. x   x .
C. x y x y . D. xy  x .y .
Câu 25. Cho phương trình log x2log x42  0. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 3
S a b 2 (với a,b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 6. B. 9. C. 0. D. 3.
Câu 26. Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V  2 3a . B. 3 V  6 3a . C. 3 V 12 3a . D. 3 V  24 3a .
Câu 27. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f (x) là hàm số nào dưới đây? 2x 5 2x 1 A. y  . B. y  . x 1 x 1 2x3 x1 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 28. Tập nghiệm của phương trình 2xx 4  1 2  là 16 A. .1;  1 . B. 2;  2 . C. 0;  1 . D. 2;  4 .
Câu 29. Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Câu 30. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng 3 3 A. 3 π π 2π 4 a . a a B. . C. . D. 3 4π a . 3 3 π
Câu 31. Tập xác định D của hàm số y  3x  2 27 là
A. D 3;. B. D   \   3 . C. D   .
D. D  3;.
Mã đề 870 - Trang 3/5
Câu 32. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. 2 V  π r h .
B. V  π rh .
C. V  π rh . D. 2 . 3 3 V  π r h
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 2   32 là A. 2;2. B.  6; 6. C.  ;
 22;. D.  ;2  .
Câu 34. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm . Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. 2cm . B. 16cm . C. 8cm . D. 4cm .
Câu 35. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. 12. B. 4. C. 12π . D. 4π .
Câu 36. Số giao điểm của đường cong C 3
: y x 2x 1 và đường thẳng d : y x1 là A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 37. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0 .
D. a  0,b  0,c  0, d  0 .
Câu 38. Cho phương trình x x 1 4 2  
m  0 . Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt. A. m 1.
B. 0  m 1. C. m  0 .
D. 0  m 1.
Câu 39. Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi bà Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A. 336 023 500 đồng.
B. 337 947 776 đồng.
C. 309 067 500 đồng.
D. 328 032 979 đồng.
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A ; SBC là tam giác đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC A. 3 3 a . 3 3 3 B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 12 8 4 24
Câu 41. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V . Lấy điểm M trên cạnh CC sao cho MC  3MC . Gọi 1
V là thể tích của khối đa diện B ACM . Tỉ số 1 V bằng V 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 6 9 9 12
Câu 42. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y x 6x 9x m có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;2 bằng 4? 80 A. m  0 . B. m  8 . C. m  4 . D. m   . 27
Câu 43. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4π , thiết diện qua trục là một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  . Biết đoạn thẳng AB là một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung 120 . Tính diện tích S của tứ giác ABB A   . A. S  2 3 . B. S  3 2 . C. S  2 2 . D. S  3 3 .
Câu 44. Cho log2 6  a khi đó giá trị log318 tính theo a là 2a1 2a 1 A. . B. . C. 2a 3. D. a . a1 a1
Mã đề 870 - Trang 4/5 2 x 3  x 10  x 2 
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1       là S  ;
a b. Tính ba . 3   3 21 A. . B. 10 . C. 12. D. 9. 2
Câu 46. Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích V . Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng nước 1
trong cốc bằng chiều cao của cốc (minh họa hình bên). 3
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 9 3 27 8
Câu 47. Cho y = f (x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
gx 2 f x 
3  m có 5 điểm cực trị? A. 10. B. 12. C. 1. D. 9.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng ABC là điểm đối xứng của C qua AB . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABC bằng 60.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. a 273 R a a a  . B. 217 R  . C. 91 R  . D. 91 R  . 12 12 2 15
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log2 mx log x  2 2 vô nghiệm? A. 6. B. 16. C. 7. D. 8.
Câu 50. Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ  π  π 
Tập hợp các giá trị m để phương trình f sin 2x2m5  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;   là  12 3     3  2 2 1    3 1 A. 0;  .   B.   2;  . C.  ; . D. 2;  .  2  2   4 4    2    -----Hết-----
Mã đề 870 - Trang 5/5
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên học sinh: ............................................................ SBD: ........................ Mã đề: 993
Câu 1. Trong các hình dưới đây, hình nào là hình đa diện? A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 1.
Câu 2. Cắt khối lăng trụ ABC.AB C
  bởi các mặt phẳng AB C
  và ABC ta được những khối đa diện nào?
A. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
C. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D. Ba khối tứ diện.
Câu 3. Hàm số   2 2 2 x x f x   có đạo hàm là 2 2xx A.   2 1 2 (1 ).2 x x f x x      .ln 2. (2x2).2
B. f x . ln 2 2 2xx xx (1 x).2
C. f x 2 2  (2x2).2 .ln 2 .
D. f x . ln 2 2x1
Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x 1 A. y 1. B. y  2 . C. y  2 . D. y  1.
Câu 5. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a 3 , 2a A. 2 4π a . B. 2 8a . C. 2 8π a . D. 2 16πa .
Câu 6. Cắt hình trụ T  bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 2
20cm và chu vi bằng 18cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình
trụ T . Diện tích toàn phần của hình trụ là A. π  2 24 cm . 2 2 2 B. 28π cm . C. 30π cm . D. 26π cm .
Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y x 3x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 3
y  x 3x 1. D. 2
y  x x1. π
Câu 8. Tập xác định D của hàm số y  3x  2 27 là A. D   \   3 . B. D   .
C. D 3;.
D. D  3;.
Câu 9. Số giao điểm của đường cong C 3
: y x 2x 1 và đường thẳng d : y x1 là A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . 2x4
Câu 10. Cho hàm số y
có đồ thị là H . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của H  với trục x3 hoành là
A. y  2x4 .
B. y  2x .
C. y  2x  4 .
D. y  3x 1.
Mã đề 993 - Trang 1/5
Câu 11. Nghiệm của phương trình log0,4 x  3  2  0 là 37 A. Vô nghiệm. B. x  3. C. x  . D. x  2 . 4
Câu 12. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x xx 2021 1
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 13. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a
A. logab log .
a logb . B. log logblog a . b a log a C. log 
log ab log a logb b logb . D.   .
Câu 14. Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị trên đoạn 2;4 như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;4 bằng A. 5 . B. 0 . C. 3 . D. 2.
Câu 15. Cho x, y  0 và α, β   . Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức dưới đây? β A. xyα xα .yα  . α αβ α β αβ α α α
B. x   x .
C. x .x x .
D. x y x y .
Câu 16. Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối chóp bằng A. 4 . B. 8 . C. 24 . D. 12.
Câu 17. Cho H  là khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh, số cạnh lần lượt là a b . Tính ab .
A. ab  18 .
B. ab  6 .
C. ab 10 .
D. ab 18 .
Câu 18. Một hình nón có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 10π . B. 20π . C. 60π . D. 40π .
Câu 19. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1
A. V  π rh . B. 2 . C. 2 V  π r h .
D. V  π rh . 3 V  π r h 3
Câu 20. Một khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm . Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. 8cm . B. 2cm . C. 16cm . D. 4cm .
Câu 21. Cho các số thực a,b,c dương và khác 1. Các hàm số y  loga x ,
y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. b c a .
B. a c b .
C. c b a .
D. a b c .
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f (x) − 3 = 0 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Mã đề 993 - Trang 2/5
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 2   32 là A.  ;2  . B.  6; 6. C. 2;2. D.  ;
 22;.
Câu 24. Cho phương trình log x2log x42  0. Tổng các nghiệm của phương trình đã cho là 3 3
S a b 2 (với a,b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 3. B. 6. C. 9. D. 0.
Câu 25. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. 12π . B. 12. C. 4. D. 4π .
Câu 26. Có tất cả bao nhiêu loại khối đa diện đều? A. 5. B. 7. C. 6. D. 4.
Câu 27. Cho x  0 . Biểu thức 5
P x x bằng A. 15 x . B. 75 x . C. 45 x . D. 65 x .
Câu 28. Tập nghiệm của phương trình 2xx 4  1 2  là 16 A. .1;  1 . B. 2;  2 . C. 2;  4 . D. 0;  1 .
Câu 29. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số y f (x) là hàm số nào dưới đây? 2x3 2x 1 A. y  . B. y  . x 1 x 1 2x 5 x1 C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 30. Cho khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V  2 3a . B. 3 V 12 3a . C. 3 V  24 3a . D. 3 V  6 3a .
Câu 31. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x 4 trên đoạn
1;2. Tổng M 3m bằng A. 21. B. 12. C. 4 . D. 15.
Câu 32. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 2;. B. 4;2. C. 1;2. D. 1;.
Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số đạt cực đại tại x  2.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
Mã đề 993 - Trang 3/5
Câu 34. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng 3 3 A. a . π a B. 3 4π a . C. 3 2π a . D. . 3 3
Câu 35. Bất phương trình log4 x 7 log2 x  
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . x  2
Câu 36. Cho hàm số y
với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m 7;7 để 3xm
hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Tìm số phần tử của S ? A. 14. B. 12. C. 15. D. 13.
Câu 37. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2
y x 6x 9x m có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;2 bằng 4? 80
A. m  4 . B. m  0 . C. m   . D. m  8 . 27 Câu 38. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0 .
D. a  0,b  0,c  0, d  0 .
Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A ; SBC là tam giác đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC A. 3 3 a . 3 3 3 B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 24 8 4 12
Câu 40. Bà Oanh gửi vào ngân hàng số tiền ba trăm triệu đồng theo thể thức lãi kép, với lãi suất 1,5% một
quí. Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt quá trình gửi. Hỏi bà Oanh nhận được số tiền cả
gốc và lãi là bao nhiêu sau hai năm kể từ ngày gửi?
A. 309 067 500 đồng.
B. 336 023 500 đồng.
C. 328 032 979 đồng.
D. 337 947 776 đồng.
Câu 41. Cho log2 6  a khi đó giá trị log318 tính theo a là 2a1 2a 1 A. 2a 3. B. . C. a . D. . a1 a1
Câu 42. Một cái cốc có dạng hình nón có thể tích V . Bạn An đổ một lượng nước vào cốc
sao cho mặt nước song song với mặt phẳng chứa miệng cốc. Biết chiều cao của lượng 1
nước trong cốc bằng chiều cao của cốc (minh họa hình bên). 3
Thể tích lượng nước bạn An đã rót vào cốc bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 8 3 27 9
Câu 43. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích là V . Lấy điểm M trên cạnh CC sao cho MC  3MC . Gọi 1
V là thể tích của khối đa diện B ACM . Tỉ số 1 V bằng V 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 9 6 9 12 2 x 3  x 10  x 2 
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1       là S  ;
a b. Tính ba . 3   3 21 A. 12. B. 9. C. 10 . D. . 2
Mã đề 993 - Trang 4/5
Câu 45. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4π , thiết diện qua trục là một hình vuông. Một mặt
phẳng song song với trục cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  . Biết đoạn thẳng AB là một dây
cung của đường tròn đáy và chắn cung 120 . Tính diện tích S của tứ giác ABB A   . A. S  3 3 . B. S  2 3 . C. S  3 2 . D. S  2 2 .
Câu 46. Cho phương trình x x 1 4 2  
m  0 . Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt. A. m  0 .
B. 0  m 1.
C. 0  m 1. D. m 1.
Câu 47. Cho y = f (x) là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
gx 2 f x 
3  m có 5 điểm cực trị? A. 9. B. 10. C. 12. D. 1.
Câu 48. Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ  π  π 
Tập hợp các giá trị m để phương trình f sin 2x2m5  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;   là  12 3   2 2 1    3    3 1 A. ;     . B. 2;  . C. 0;  . D.   2;  . 4 4      2     2  2 
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log2 mx log x  2 2 vô nghiệm? A. 16. B. 6. C. 8. D. 7.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng ABC là điểm đối xứng của C qua AB . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABC bằng 60.
Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. a 91 R a a a  . B. 273 R  . C. 91 R  . D. 217 R  . 15 12 2 12 -----Hết-----
Mã đề 993 - Trang 5/5
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút) Đáp án mã đề: 132 01. D 02. A 03. C 04. A 05. C 06. C 07. A 08. B 09. A 10. A 11. A 12. B 13. B 14. C 15. D 16. C 17. A 18. B 19. B 20. C 21. A 22. A 23. D 24. A 25. C 26. D 27. D 28. C 29. B 30. A 31. D 32. B 33. A 34. C 35. A 36. C 37. A 38. C 39. C 40. A 41. C 42. D 43. A 44. B 45. D 46. B 47. C 48. D 49. C 50. C
Đáp án mã đề: 255 01. A 02. A 03. A 04. B 05. C 06. A 07. D 08. C 09. B 10. C 11. C 12. D 13. C 14. D 15. A 16. C 17. B 18. B 19. B 20. C 21. D 22. C 23. A 24. C 25. C 26. A 27. B 28. A 29. A 30. A 31. D 32. A 33. A 34. D 35. D 36. A 37. D 38. B 39. A 40. C 41. A 42. B 43. C 44. D 45. A 46. D 47. B 48. A 49. A 50. D
Đáp án mã đề: 378 01. A 02. B 03. A 04. C 05. D 06. D 07. B 08. A 09. A 10. A 11. C 12. C 13. D 14. D 15. D 16. D 17. D 18. C 19. C 20. B 21. A 22. D 23. D 24. A 25. D 26. B 27. B 28. C 29. C 30. A 31. B 32. A 33. A 34. B 35. D 36. A 37. D 38. B 39. B 40. D 41. C 42. B 43. C 44. D 45. B 46. C 47. C 48. A 49. D 50. A
Đáp án mã đề: 501 01. D 02. A 03. C 04. C 05. C 06. C 07. D 08. C 09. A 10. A 11. B 12. A 13. D 14. C 15. D 16. A 17. A 18. D 19. C 20. B 21. C 22. C 23. B 24. A 25. C 26. C 27. A 28. D 29. A 30. D 31. B 32. B 33. D 34. A 35. D 36. A 37. D 38. D 39. A 40. B 41. B 42. A 43. A 44. C 45. D 46. D 47. D 48. B 49. A 50. C
Đáp án mã đề: 624 01. B 02. B 03. C 04. C 05. A 06. C 07. C 08. B 09. C 10. A 11. C 12. C 13. C 14. C 15. D 16. A 17. B 18. A 19. D 20. C 21. B 22. D 23. C 24. C 25. C 26. B 27. B 28. D 29. C 30. D 31. B 32. C 33. D 34. A 35. B 36. A 37. C 38. C 39. A 40. D 41. C 42. C 43. C 44. C 45. C 46. A 47. A 48. B 49. D 50. C
Đáp án mã đề: 747 01. C 02. D 03. A 04. C 05. B 06. B 07. B 08. C 09. C 10. B 11. D 12. A 13. C 14. D 15. A 16. C 17. A 18. C 19. C 20. B 21. B 22. C 23. B 24. A 25. B 26. A 27. A 28. A 29. A 30. B 31. D 32. C 33. B 34. D 35. A 36. C 37. D 38. D 39. D 40. C 41. D 42. B 43. B 44. B 45. D 46. C 47. A 48. B 49. A 50. B
Đáp án mã đề: 870 01. D 02. A 03. B 04. B 05. D 06. A 07. D 08. D 09. A 10. D 11. B 12. A 13. A 14. C 15. C 16. C 17. B 18. C 19. D 20. C 21. A 22. C 23. D 24. C 25. A 26. B 27. B 28. C 29. A 30. C 31. D 32. D 33. A 34. D 35. D 36. C 37. A 38. B 39. B 40. D 41. D 42. B 43. A 44. A 45. D 46. C 47. B 48. B 49. D 50. D
Đáp án mã đề: 993 01. B 02. D 03. A 04. B 05. C 06. B 07. A 08. D 09. C 10. C 11. C 12. A 13. D 14. C 15. D 16. B 17. B 18. B 19. B 20. D 21. B 22. C 23. C 24. B 25. D 26. A 27. D 28. D 29. B 30. D 31. C 32. C 33. B 34. A 35. A 36. D 37. D 38. B 39. A 40. D 41. B 42. C 43. D 44. B 45. B 46. B 47. C 48. B 49. C 50. D
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
LỚP 12, Môn: Toán (Thời gian làm bài: 90 phút)
Đáp án mã đề: 132
01. D; 02. A; 03. C; 04. A; 05. C; 06. C; 07. A; 08. B; 09. A; 10. A; 11. A; 12. B; 13. B; 14. C; 15. D; 16. C; 17. A; 18. B; 19. B; 20. C; 21. A;
22. A; 23. D; 24. A; 25. C; 26. D; 27. D; 28. C; 29. B; 30. A; 31. D; 32. B; 33. A; 34. C; 35. A; 36. C; 37. A; 38. C; 39. C; 40. A; 41. C; 42. D;
43. A; 44. B; 45. D; 46. B; 47. C; 48. D; 49. C; 50. C;
Đáp án mã đề: 255
01. A; 02. A; 03. A; 04. B; 05. C; 06. A; 07. D; 08. C; 09. B; 10. C; 11. C; 12. D; 13. C; 14. D; 15. A; 16. C; 17. B; 18. B; 19. B; 20. C; 21. D;
22. C; 23. A; 24. C; 25. C; 26. A; 27. B; 28. A; 29. A; 30. A; 31. D; 32. A; 33. A; 34. D; 35. D; 36. A; 37. D; 38. B; 39. A; 40. C; 41. A; 42. B;
43. C; 44. D; 45. A; 46. D; 47. B; 48. A; 49. A; 50. D;
Đáp án mã đề: 378
01. A; 02. B; 03. A; 04. C; 05. D; 06. D; 07. B; 08. A; 09. A; 10. A; 11. C; 12. C; 13. D; 14. D; 15. D; 16. D; 17. D; 18. C; 19. C; 20. B; 21. A;
22. D; 23. D; 24. A; 25. D; 26. B; 27. B; 28. C; 29. C; 30. A; 31. B; 32. A; 33. A; 34. B; 35. D; 36. A; 37. D; 38. B; 39. B; 40. D; 41. C; 42. B;
43. C; 44. D; 45. B; 46. C; 47. C; 48. A; 49. D; 50. A;
Đáp án mã đề: 501
01. D; 02. A; 03. C; 04. C; 05. C; 06. C; 07. D; 08. C; 09. A; 10. A; 11. B; 12. A; 13. D; 14. C; 15. D; 16. A; 17. A; 18. D; 19. C; 20. B; 21. C;
22. C; 23. B; 24. A; 25. C; 26. C; 27. A; 28. D; 29. A; 30. D; 31. B; 32. B; 33. D; 34. A; 35. D; 36. A; 37. D; 38. D; 39. A; 40. B; 41. B; 42. A;
43. A; 44. C; 45. D; 46. D; 47. D; 48. B; 49. A; 50. C;
Đáp án mã đề: 624
01. B; 02. B; 03. C; 04. C; 05. A; 06. C; 07. C; 08. B; 09. C; 10. A; 11. C; 12. C; 13. C; 14. C; 15. D; 16. A; 17. B; 18. A; 19. D; 20. C; 21. B;
22. D; 23. C; 24. C; 25. C; 26. B; 27. B; 28. D; 29. C; 30. D; 31. B; 32. C; 33. D; 34. A; 35. B; 36. A; 37. C; 38. C; 39. A; 40. D; 41. C; 42. C;
43. C; 44. C; 45. C; 46. A; 47. A; 48. B; 49. D; 50. C;
Đáp án mã đề: 747
01. C; 02. D; 03. A; 04. C; 05. B; 06. B; 07. B; 08. C; 09. C; 10. B; 11. D; 12. A; 13. C; 14. D; 15. A; 16. C; 17. A; 18. C; 19. C; 20. B; 21. B;
22. C; 23. B; 24. A; 25. B; 26. A; 27. A; 28. A; 29. A; 30. B; 31. D; 32. C; 33. B; 34. D; 35. A; 36. C; 37. D; 38. D; 39. D; 40. C; 41. D; 42. B;
43. B; 44. B; 45. D; 46. C; 47. A; 48. B; 49. A; 50. B;
Đáp án mã đề: 870
01. D; 02. A; 03. B; 04. B; 05. D; 06. A; 07. D; 08. D; 09. A; 10. D; 11. B; 12. A; 13. A; 14. C; 15. C; 16. C; 17. B; 18. C; 19. D; 20. C; 21. A;
22. C; 23. D; 24. C; 25. A; 26. B; 27. B; 28. C; 29. A; 30. C; 31. D; 32. D; 33. A; 34. D; 35. D; 36. C; 37. A; 38. B; 39. B; 40. D; 41. D; 42. B;
43. A; 44. A; 45. D; 46. C; 47. B; 48. B; 49. D; 50. D;
Đáp án mã đề: 993
01. B; 02. D; 03. A; 04. B; 05. C; 06. B; 07. A; 08. D; 09. C; 10. C; 11. C; 12. A; 13. D; 14. C; 15. D; 16. B; 17. B; 18. B; 19. B; 20. D; 21. B;
22. C; 23. C; 24. B; 25. D; 26. A; 27. D; 28. D; 29. B; 30. D; 31. C; 32. C; 33. B; 34. A; 35. A; 36. D; 37. D; 38. B; 39. A; 40. D; 41. B; 42. C;
43. D; 44. B; 45. B; 46. B; 47. C; 48. B; 49. C; 50. D;
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2022 - 2023 Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Tổng Chủ đề Nội dung
Số Số Số Số Số Số Số Số Số Số
câu điểm câu điểm câu điểm câu điểm câu điểm
Tính đơn điệu của hàm số 1 0,2 1 0,2 2 Cực trị 1 0,2 1 0,2 1 0,2 3 Ứng dụng của
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
đạo hàm để khảo nhất của hàm số 1 0,2 1 0,2 1 0,2 3 sát sự biến thiên Tiệm cận 1 0,2 1 3,2 và vẽ đồ thị hàm
Đồ thị các hàm số bậc ba, số (16 câu)
trùng phương và nhất biến 2 0,4 1 0,2 3
Tương giao hai đồ thị hàm số 1 0,2 1 0,2 1 0,2 3
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 0,2 1 Lũy thừa 1 0,2 1 0,2 2
Hàm số lũy thừa, Hàm số lũy thừa 1 0,2 1 hàm số mũ và Logarit 1 0,2 1 0,2 2 hàm số logarit (16 3,2
Hàm số mũ và hàm số logarit 1 0,2 1 0,2 1 0,2 3 câu)
Phương trình mũ và logarit
2 0,4 1 0,2 1 0,2 1 0,2 5
Bất phương trình mũ và logarit 1 0,2 1 0,2 1 0,2 3
Khái niệm về khối đa diện 1 0,2 1 0,2 2 Khối đa diện (9 Khối đa diện đều 1 0,2 1 0,2 2 1,8 câu) Thể tích khối đa diện
2 0,4 1 0,2 1 0,2 1 0,2 5
Mặt nón, mặt trụ Mặt trụ 1 0,2 1 0,2 1 0,2 3 và mặt cầu (9 Mặt nón 1 0,2 1 0,2 1 0,2 3 1,8 câu) Mặt cầu 1 0,2 1 0,2 1 0,2 3 Tổng (50 câu)
20 4,0 15 3,0 10 2,0 5 1,0 50 10