Đề học sinh giỏi cấp tỉnh Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Thái Nguyên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 sở Giáo dục và Đào tạo UBND tỉnh Thái Nguyên; đề thi gồm 01 trang với 05 bài toán hình thức tự luận

UBND TNH THÁI NGUYÊN
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TOANMATH.com
Đề thi gm 01 trang
K THI CHN HC SINH GII CP TNH LP 12
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 180 phút (không k thời gian phát đề)
Câu 1. (6,0 điểm)
a. Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2
4y x x= +
.
b. Cho hàm s
2024 2023 2022
1 2 2
1
2024 2023 2022
mm
y x x x
+
= + + +
(m là tham s thc). Bin lun theo m s điểm cc
tr ca hàm s đã cho.
Câu 2. (6,0 điểm)
a. Giải phương trình
6 6 2
13
cos sin cos 2
8
x x x−=
.
b. Cho phương trình
2
2 2 2m x x x + = +
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình có hai
nghim thc phân bit.
Câu 3. (4,0 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình thang vuông ti A B. SA vuông góc vi mt phng
( )
.ABCD
AB BC a==
,
2AD a=
,
a. Tính th tích khi chóp S.ABCD.
b. Tính côsin ca góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
SCD
.
c. Gi M điểm nm trên cnh SA sao cho
SM x=
( )
03xa
. Mt phng
( )
BCM
chia hình chóp thành
hai phn có th tích là
1
V
2
V
(trong đó
1
V
là th tích ca phn chứa đỉnh S). Tìm x để
21
2VV=
.
Câu 4. (2,5 điểm)
Dãy s
( )
n
u
cho bi:
( )
( )
( ) ( )
1
2
2*
1
.
1 3 2023
nn
u k k
n u n n u n
+
=
+= +
a. Tìm công thc s hng tng quát ca dãy s
( )
n
u
.
b. Tìm k để dãy s
( )
n
u
có gii hn hu hn.
Câu 5. (1,5 điểm)
Tìm tt c các hàm s
:f
tho mãn:
( )
( ) ( )
22
f x y x f x y f y+ = +
vi mi
,xy
.
_____ HT _____
H và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
S báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
| 1/1

Preview text:

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2022 - 2023 TOANMATH.com Môn thi: TOÁN
Đề thi gồm 01 trang
Thời gian làm bài: 180 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1. (6,0 điểm)
a. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2
y = x + 4 − x . 1 2m m + 2 b. Cho hàm số 2024 2023 2022 y = x + x + x
+1 (m là tham số thực). Biện luận theo m số điểm cực 2024 2023 2022
trị của hàm số đã cho.
Câu 2. (6,0 điểm) 13 a. Giải phương trình 6 6 2
cos x − sin x = cos 2x . 8 b. Cho phương trình 2
m x − 2x + 2 = x + 2 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
Câu 3. (4,0 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại AB. SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD).
AB = BC = a , AD = 2a , SA = a 3.
a. Tính thể tích khối chóp S.ABCD.
b. Tính côsin của góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (SCD) .
c. Gọi M là điểm nằm trên cạnh SA sao cho SM = x (0  x a 3) . Mặt phẳng (BCM ) chia hình chóp thành
hai phần có thể tích là V V (trong đó V là thể tích của phần chứa đỉnh S). Tìm x để V = 2V . 1 2 1 2 1
Câu 4. (2,5 điểm) u  = k k   1 ( )
Dãy số (u cho bởi:  . n ) (n + )2 1 u − + =    + 
( 2n 3n)u 2023 n n n ( * 1 )
a. Tìm công thức số hạng tổng quát của dãy số (u . n )
b. Tìm k để dãy số (u có giới hạn hữu hạn. n )
Câu 5. (1,5 điểm)
Tìm tất cả các hàm số f : → thoả mãn: ( 2 2
f x + y ) = x f (x) + y f ( y) với mọi x, y  . _____ HẾT _____
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .