Đề học sinh giỏi Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Hậu Lộc 1 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát học sinh giỏi môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hậu Lộc 1, tỉnh Thanh Hóa; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 102 103 104 105

Trang 1/7 - Mã đề thi 001
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC I
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI KHỐI 12
Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
AB a=
,
2
AC a
=
, cạnh
bên
SA
vuông góc với mặt đáy và
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
Va=
.
B.
3
3
a
V =
.
C.
3
2
a
V =
.
D.
3
4
a
V =
.
Câu 2: Cho phương trình
cos5 3 5xm=
. Gọi
[ ]
;ab
tập hợp tất các giá trị
m
để phương trình
nghiệm. Tính
3S ab= +
.
A.
2S
=
. B.
19
3
S
=
. C.
5S =
. D.
6S
=
.
Câu 3: Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
2
4
x
fx
x
=
A.
2
2 ln 4xC−+
. B.
(
)
2
1
24
C
x
+
. C.
2
1
ln 4
2
xC−+
. D.
( )
2
2
1
44
C
x
+
.
Câu 4: Xét các số thực a, b thỏa mãn:
4
log (4 .8 ) log 16
8
ab
=
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
. 10ab=
. B.
236ab+=
. C.
2
a
b
=
. D.
235ab+=
.
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
,3= =AB a AD a
,
SA ABCD
,
SC
tạo với mặt phẳng đáy một góc
0
45
. Gọi
M
trung điểm cạnh
SB
,
N
điểm trên đoạn
SC
sao
cho
1
2
SN NC
. Tính thể tích khối chóp
.S AMN
.
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
9
a
. D.
3
3
18
a
.
Câu 6: Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm
( )
fx
thỏa
( ) ( )
1
0
2 1 d 10x fxx
+=
,
( ) ( )
3 1 0 12ff−=
. nh
( )
1
0
dI fx x=
.
A.
2I =
. B.
1I =
. C.
1I =
. D.
2I =
.
Câu 7: Cho hàm số
32
25yx x x=−++
đồ thị
()C
. Trong các tiếp tuyến của
()C
, thì tiếp tuyến có hệ
số góc nhỏ nhất tiếp xúc với
()C
tại điểm có tung độ bằng
A.
1
3
. B.
151
27
. C.
113
27
. D.
5
3
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên
đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
23
1 12fx x x x
=+−−
. Hàm s
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 2
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
1;1
. D.
( )
2; +∞
.
Câu 9: Tích phân
2
1
1
2dIx
x

= +


bằng
Mã đề 001
Trang 2/7 - Mã đề thi 001
A.
ln 2 3I = +
. B.
ln 2 1
I
= +
. C.
ln 2 2I
= +
. D.
ln 2 1I =
.
Câu 10: Số thập phân hạn tuần boàn 0,11272727… được biểu diễn dưới dạng phân số tối giản
a
b
,
trong đó
a
b
là các số nguyên dương. Tính
ab+
.
A.
120
. B.
306
. C.
10
. D.
430
.
Câu 11: Cho hình trụ bán kính đáy bằng
a
chiều cao bằng
h
. Tính thể tích
V
của khối ng trụ
tam giác đều nội tiếp hình trụ đã cho.
A.
2 22
2
4
3 3 43
π

=++


a ha
Vh
. B.
2
33
4
π
=
ah
V
.
C.
2
3
4
=
ah
V
. D.
2
33
4
=
ah
V
.
Câu 12: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
(tham khảo hình sau).
Gọi
,
OO
lần lượt là tâm của
ABCD
ABCD
′′
. Bộ ba vectơ nào dưới đây đồng phẳng?
A.
,AB OO
′′
 
AC

. B.
,AB OO
′′
 
CD

. C.
,AB OO
′′
 
AC
′′

. D.
,
A B DD
′′
 
BC
′′

.
Câu 13: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
AB a=
3AC a=
. Tính độ dài đường
sinh l của hình nón, nhận được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trục
AB
.
A.
3
la=
. B.
la
=
. C.
2la=
. D.
2la=
.
Câu 14: Tìm
m
sao cho
(
)
2
lim 2 2
x
x x mx
−∞
+ + +=
.
A.
5m =
. B.
4
m
=
. C.
2m =
. D.
0m =
.
Câu 15: Hàm s
( )
( )
3
2
log 4y fx x x= =
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 16: Trong khai triển
( ) ( )
6
2
n
an
+
+∈
có tất cả
17
số hạng. Vậy
n
bằng
A.
10
. B.
12
. C.
9
. D.
11
.
Câu 17: Cho hàm số
3
3
yx x=
có giá trị cực đại và cực tiểu lần lượt là
12
, .yy
Khi đó:
A.
12
2 6.yy
−=
B.
12
2 6.yy−=
C.
12
4.yy−=
D.
12
4.yy−=
Câu 18: Cho hình nón đường cao bằng bán kính đáy bằng
( )
8 cm
. Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho là
A.
( )
2
64 cm
π
. B.
( )
2
128 cm
π
. C.
( )
2
64 2 cm
π
. D.
(
)
2
64 3 cm
π
.
Câu 19: Hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác cân có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
6.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 20: Cho tập hợp
{ }
1, 2,3, 4,5,6A =
. Từ A lập được bao nhiêu số ba chữ số đôi một khác nhau
tổng của ba chữ số này bằng 9?
A.
15
. B.
12
. C.
6
. D.
18
.
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
.e
x
yx=
trên đoạn
[ ]
2; 0
bằng
A.
2
e
. B.
e
. C.
1
e
. D.
0
.
Trang 3/7 - Mã đề thi 001
Câu 22: Cho khối chóp
.S ABCD
, hỏi hai mặt phẳng
(
)
SAC
(
)
SBD
chia khối chóp thành mấy khối
chóp?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
Câu 23: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
thỏa mãn:
( ) ( )
2 2, .fx f x x x+ = ∀∈
Tính
( )
2
0
.I f x dx
=
A.
2I =
B.
1
2
I =
C.
4I =
D.
4
3
I =
Câu 24: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
( )
1
y
fx
=
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 25: Cho điểm
(4, 0)H
đường thẳng
4
x =
cắt hai đồ thị hàm số
log
a
yx=
log
b
yx=
lần lượt
tại hai điểm
A
B
sao cho
2
AB BH
=
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
ba=
. B.
3
ab=
. C.
3ab
=
. D.
3ba
=
.
Câu 26: Cho hàm số:
1
1
x
y
x
+
=
đồ thị
( )
.
C
bao nhiêu giá trị
m
để đường thẳng
(
)
:2d y xm
= +
(
m
tham số) cắt đồ thị hàm số
( )
C
tại hai điểm phân biệt
,MN
sao cho tiếp tuyến của tại
M
N
song song với nhau.
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 27: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục đạo hàm cấp hai trên
. Đồ thị của các hàm số
( ) ( ) ( )
,,yfxyfxyfx
′′
= = =
lần lượt là đường cong nào trong hình bên?
Trang 4/7 - Mã đề thi 001
.
A.
( ) ( ) ( )
123
,,CCC
. B.
( )
(
) (
)
132
,,CCC
. C.
( ) ( ) ( )
312
,,CCC
. D.
( ) ( ) ( )
321
,,CCC
.
Câu 28: Giá trị của
m
để đường thẳng
:3 0dx y m+ +=
cắt đồ thị m số
23
1
x
y
x
=
tại hai điểm
,MN
sao cho tam giác
AMN
vuông tại điểm
( )
1; 0
A
A.
6m =
. B.
4m =
. C.
4m =
. D.
6m =
.
Câu 29: Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
4
π



0
4
f
π

=


. Biết
(
)
4
2
0
d
8
f xx
π
π
=
,
( )
4
0
sin 2 d
4
f x xx
π
π
=
. Tính tích phân
( )
8
0
2dI f xx
π
=
A.
1I
=
. B.
1
4
I =
. C.
2I =
. D.
1
2
I =
.
Câu 30: bao nhiêu giá trị nguyên của
[
]
2022; 2022m
∈−
để hàm số
2
2
2022
x mx m
y
−+
=
nghịch biến trên
( )
0;1
?
A.
2023
. B.
2022
. C.
4042
. D.
4043
.
Câu 31: Cho hàm số
1
21
2
x
x
y
m
+
+
=
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số nghịch biến trên
(
)
1;1
.
A.
1
2
m >−
. B.
11
22
m−<
hoặc
2m
.
C.
11
22
m−< <
hoặc
2m >
. D.
1
2
m
hoặc
2m
.
Câu 32: Có một cái bể hình trụ cao
10dm
với bán kính đáy
4dm
chứa đầy nước bị một thùng gỗ hình lập
phương đóng n rơi vào làm cho một lượng nước
V
tràn ra. Biết rằng cạnh thùng gỗ
8dm
khi
rơi vào miệng bể, một đường chéo dài nhất của vuông góc với mặt bể, ba cạnh của thùng chạm vào
thành của bể như hình vẽ. Tính
V
.
Trang 5/7 - Mã đề thi 001
A.
86
. B.
10 6
. C.
56
. D.
66
.
Câu 33: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
sin 2 2cos 2 3
2sin 2 cos 2 4
xx
y
xx
++
=
−+
A.
2
min ,max 3
11
yy= =
. B.
2
min ,max 2
11
yy=−=
.
C.
2
min ,max 4
11
yy
= =
. D.
2
min ,max 2
11
yy= =
.
Câu 34: Cho hàm số
( )
fx
, có
0
2
f
π

=


( )
2
sin .cos 2 ,fx x xx
= ∀∈
. Khi đó
( )
2
0
f x dx
π
bằng
A.
121
225
. B.
2
232
. C.
232
345
. D.
92
232
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA a=
SA
vuông góc với
đáy. Gọi
M
trung điểm
SB
,
N
điểm thuộc cạnh
SD
sao cho
2
SN ND=
. Tính thể tích
V
của
khối tứ diện
ACMN
.
A.
3
1
12
Va=
B.
3
1
6
Va=
. C.
3
1
8
Va=
. D.
3
1
36
Va=
.
Câu 36: Cho hình trchiều cao bằng n nh đáy bằng 4 cm. Điểm
A
nằm trên đường tròn đáy
tâm
O
, điểm
B
nằm trên đường tròn đáy tâm
O
của hình trụ. Biết khoảng cách giữa 2 đường thẳng
OO
AB
bằng
22
cm. Khi đó khoảng cách giữa
OA
OB
bằng
A.
23
3
cm. B.
42
3
cm. C.
23
cm. D.
43
3
cm.
Câu 37: Bạn Đặng Thanh lớp 12A8 định thiết kế một hộp đựng quà sinh nhật dạng khối cầu bán kính
33R cm=
với phần bên trong một khối trụ nằm trong nửa khối cầu (như hình vẽ). Hỏi thể tích lớn
nhất của khối trụ là bao nhiêu?
A.
3
54 .cm
π
B.
3
108 .
cm
π
C.
3
18 .cm
π
D.
3
45 .cm
π
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy tam giác vuông tại
B
,
4, 3
BA a BC a= =
. Gọi
I
là trung điểm
của
AB
, hai mặt phẳng
( )
SIC
( )
SIB
cùng vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
, góc giữa hai mặt phẳng
( )
SAC
(
)
ABC
bằng
60
o
. Độ dài chiều cao hình chóp bằng bao nhiêu?
A.
3
5
a
. B.
3
3
a
. C.
63
5
a
. D.
23
5
a
.
Câu 39: bao nhiêu giá tr nguyên dương của
m
để m s
2
8ln 2y x x mx
=+−
đồng biến trên
( )
0; ?+∞
Trang 6/7 - Mã đề thi 001
A. 7. B. 8. C. 6. D. 5.
Câu 40: Cho hàm số
2
2
12 4
62
xx
y
x xm
+−
=
−+
có đồ thị
(
)
m
C
. Tìm tập
S
tất cả các giá trị của tham số thực
m
để
( )
m
C
có đúng hai tiệm cận đứng.
A.
[
)
8;9 .S =
B.
9
4; .
2
S

=

C.
9
4; .
2
S

=


D.
(
]
0;9 .
S =
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông với
2
AB a=
. Tam giác
SAB
vuông tại
S
, mặt phẳng
( )
SAB
vuông góc với
( )
ABCD
. Biết góc tạo bởi đường thẳng
SD
mặt phẳng
( )
SBC
bằng
ϕ
, với
1
sin
3
ϕ
=
. Tính khoảng cách từ
C
đến
(
)
SBD
theo
a
.
A.
2a
. B.
3
a
. C.
a
. D.
2
3
a
.
Câu 42: Cho hàm số
( )
32
y f x ax bx cx d= = + ++
bảng biến thiên như sau
m
m
để phương trình
( )
12fx m−+=
4
nghiệm thỏa mãn
123 4
1< < <<xxx x
.
A.
26m<<
B.
24m<<
C.
34m<<
D.
46m
<<
Câu 43: Cho hàm số
(
)
fx
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên
Số nghiệm thuộc đoạn
[ ]
;3
ππ
của phương trình
( )
2
1
2cos2 1
2sin
fx
x
+=
A. 24. B. 12. C.
16.
D. 18
Câu 44: Cho tập
{1, 2,3,4,5}E =
. Viết ngẫu nhiên lên bảng hai số tự nhiên, mỗi số gồm 3 chữ số đôi một
khác nhau từ tập
E
. Tính xác suất để trong hai số đó có đúng một số có chữ số 5.
A.
6
25
. B.
72
295
. C.
144
295
. D.
12
25
.
Trang 7/7 - Mã đề thi 001
Câu 45: Cho hàm số
3
11
3
8
yx x=−+
đồ thị như hình vẽ. Gọi
S
tập các giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
1 1 11
2 24
x xx m

+−=


số nghiệm âm nhiều nhất. Tổng giá trị các phần tử của
S
là bao nhiêu?
A. -4. B. -5. C.
3
. D.
0
.
Câu 46: Cho
,, 1
xyz>
thỏa mãn
( )
( )
222
144
log 5 16 27 log 2
xy yz xz
x y z xy yz xz
++
+ + + ++=
. Giá trị của
xyz+−
bằng
A.
18
. B.
20
. C.
14
. D.
10
.
Câu 47: Cho tứ diện
ABCD
. Hai điểm
,MN
lần lượt di động trên hai đoạn thẳng
BC
BD
sao cho
2. 3. 10
+=
BC BD
BM BN
. Gọi
12
,VV
lần lượt thể tích của các khối tứ diện
ABMN
ABCD
. Tìm giá tr
nhỏ nhất của
1
2
.
V
V
A.
5
.
8
B.
3
.
8
C.
6
.
25
D.
2
.
7
Câu 48: Cho hình hộp chữ nhật 3 kích thước
,,.
abc
Dựng một hình lập phương cạnh bằng tổng
3 kích thước của hình hộp chữ nhật trên. Biết rằng thể tích hình lập phương luôn gấp
32
lần thể tích hình
hộp chữ nhật. Gọi
S
là tỉ số giữa diện tích toàn phần của hình lập phương và diện tích toàn phần của hình
hộp chữ nhật. Tìm giá trị lớn nhất của
max
S
của
S
.
A.
1
10
max
S =
. B.
16
5
max
S =
. C.
32
5
max
S =
. D.
48
5
max
S =
.
Câu 49: Cho hàm số
( )
5
e 3 e 2022
2022
2023
xx
m
y
++ +

=


. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
( )
1;5
.
A.
271
. B.
269
. C.
270
. D.
268
.
Câu 50: bao nhiêu giá trị nguyên dương của
m
để hàm số
3
8
2 ln
3
y x x mx
=+−
đồng biến trên
(
)
0;1
?
A.
5
. B.
6
. C.
10
. D. Vô số.
----------- HẾT ----------
1
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC I
ĐÁP ÁN
ĐỀ KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI KHỐI 12
Môn thi: Toán
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 102 103 104 105
1
B
A
B
B
B
2
A
B
D
D
A
3
B
C
B
D
C
4
D
D
C
C
D
5
D
D
C
A
C
6
B
C
D
A
C
7
A
A
A
C
B
8
A
A
A
C
A
9
B
C
B
A
A
10
C
D
B
D
C
11
A
C
A
A
C
12
D
C
A
C
D
13
C
B
B
C
D
14
C
B
D
B
A
15
D
C
A
B
A
16
A
C
C
C
C
17
C
A
A
D
B
18
D
B
C
B
C
19
D
D
A
A
B
20
A
C
D
C
D
21
C
A
C
B
D
22
C
B
B
B
B
23
D
D
B
A
C
24
B
A
D
A
A
25
B
B
D
D
D
26
A
B
C
C
C
27
A
A
C
A
B
28
C
C
B
A
B
29
D
D
A
D
D
30
D
D
C
D
C
31
A
B
A
C
A
32
A
A
A
B
C
33
B
C
D
C
A
34
B
C
D
B
B
2
35
A
D
C
B
D
36
C
D
C
C
A
37
D
C
A
D
D
38
C
A
A
D
D
39
D
B
B
C
C
40
D
B
D
B
B
41
B
A
B
D
B
42
B
D
B
B
D
43
C
C
D
D
C
44
D
C
C
B
A
45
C
A
A
D
D
46
A
B
C
A
B
47
B
D
C
C
C
48
A
A
A
B
A
49
C
A
D
B
D
50
C
B
B
A
B
Xem thêm: ĐỀ THI HSG TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hsg-toan-12
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI KHỐI 12
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC I Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB = a , AC = 2a , cạnh
bên SA vuông góc với mặt đáy và SA = a . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 3 3 A. 3 V = a a a a . B. V = V = V = . 3 . C. 2 . D. 4
Câu 2: Cho phương trình cos5x = 3m − 5. Gọi [ ;
a b] là tập hợp tất các giá trị m để phương trình có
nghiệm. Tính S = 3a + b . A. S = 2 − . B. 19 S = . C. S = 5. D. S = 6 . 3
Câu 3: Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) x f x = 2 x − 4 − A. 2
2ln x − 4 + C . B. 1 + C . C. 1 2
ln x − 4 + C . D. 1 + C . 2( 2 x − 4) 2 4(x − 4)2 2
Câu 4: Xét các số thực a, b thỏa mãn: log (4 .8 a b) = log 16 4 8
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. a . a b = 10 .
B. 2a + 3b = 6 . C. = 2 .
D. 2a + 3b = 5 . b
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a, AD = a 3 , SA ABCD,
SC tạo với mặt phẳng đáy một góc 0
45 . Gọi M là trung điểm cạnh SB , N là điểm trên đoạn SC sao cho 1
SN NC . Tính thể tích khối chóp S.AMN . 2 3 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 12 6 9 18 1
Câu 6: Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) và thỏa ∫(2x + )1 f ′(x)dx =10 , 3f ( )1− f (0) =12. Tính 0 1 I = f ∫ (x)dx . 0 A. I = 2 . B. I =1. C. I = 1 − . D. I = 2 − . Câu 7: Cho hàm số 3 2
y = x x + 2x + 5 có đồ thị (C). Trong các tiếp tuyến của (C), thì tiếp tuyến có hệ
số góc nhỏ nhất tiếp xúc với (C) tại điểm có tung độ bằng A. 1 . B. 151. C. 113 . D. 5 . 3 27 27 3
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đạo hàm f ′(x) = (x + )2 (x − )3 1
1 (2 − x) . Hàm số
y = f ( x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;2). B. ( ; −∞ − ) 1 . C. ( 1; − ) 1 . D. (2;+∞) . 2 Câu 9: Tích phân  1 I 2 = + ∫ dx bằng x 1 
Trang 1/7 - Mã đề thi 001
A. I = ln 2 + 3. B. I = ln 2 +1.
C. I = ln 2 + 2 .
D. I = ln 2 −1.
Câu 10: Số thập phân vô hạn tuần boàn 0,11272727… được biểu diễn dưới dạng phân số tối giản a , b
trong đó a b là các số nguyên dương. Tính a + b . A. 120. B. 306. C. 10. D. 430 .
Câu 11: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng h . Tính thể tích V của khối lăng trụ
tam giác đều nội tiếp hình trụ đã cho. 2 2 2 2 π A. π  a  2 4 3 3 = h a Vh +  + . B. = a h V . 3  3  4 3 4 2 2 C. 3 = a h V . D. 3 3 = a h V . 4 4
Câu 12: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ (tham khảo hình sau).
Gọi O,O′ lần lượt là tâm của ABCD AB CD
′ ′ . Bộ ba vectơ nào dưới đây đồng phẳng?            
A. AB ,′OO′ và AC .
B. AB ,′OO′ và CD′ . C. AB ,′OO′ và AC′ . D. AB, DD′và B C ′ ′.
Câu 13: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB = a AC = 3a . Tính độ dài đường
sinh l của hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB .
A. l = 3a .
B. l = a .
C. l = 2a .
D. l = 2a .
Câu 14: Tìm m sao cho + + + = . →−∞ ( 2 lim x x mx 2) 2 x A. m = 5 − . B. m = 4 − . C. m = 2 . D. m = 0.
Câu 15: Hàm số y = f (x) = log ( 3
x − 4x có bao nhiêu điểm cực trị? 2 ) A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 16: Trong khai triển ( + ) +6 2 n a
(n∈) có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng A. 10. B. 12. C. 9. D. 11. Câu 17: Cho hàm số 3
y = x −3x có giá trị cực đại và cực tiểu lần lượt là y , y . 1 2 Khi đó:
A. 2y y = 6. − 2y y = 6. y y = 4. y y = 4. − 1 2 B. 1 2 C. 1 2 D. 1 2
Câu 18: Cho hình nón có đường cao bằng bán kính đáy và bằng 8 (cm). Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là A. π ( 2 64 cm ) . B. π ( 2 128 cm ). C. π ( 2 64 2 cm ) . D. π ( 2 64 3 cm ).
Câu 19: Hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác cân có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 6. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 20: Cho tập hợp A = {1,2,3,4,5, }
6 . Từ A lập được bao nhiêu số có ba chữ số đôi một khác nhau và
tổng của ba chữ số này bằng 9? A. 15. B. 12. C. 6 . D. 18.
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số = .ex y x trên đoạn [ 2; − 0] bằng A. 2 − . B. e . C. 1 − . D. 0 . e e
Trang 2/7 - Mã đề thi 001
Câu 22: Cho khối chóp S.ABCD , hỏi hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) chia khối chóp thành mấy khối chóp? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3
Câu 23: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và thỏa mãn: f (x) + f (2 − x) = 2x, x ∀ ∈ .  Tính 2 I = f ∫ (x) . dx 0 A. I = 2 B. 1 I = C. I = 4 D. 4 I = 2 3
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 y = là f (x) A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 25: Cho điểm H(4, 0) và đường thẳng x = 4 cắt hai đồ thị hàm số y = log x y = log x lần lượt a b
tại hai điểm A B sao cho AB = 2BH .
Khẳng định nào sau đây đúng? A. 3 b = a . B. 3 a = b .
C. a = 3b .
D. b = 3a . +
Câu 26: Cho hàm số: x 1 y =
có đồ thị (C). Có bao nhiêu giá trị m để đường thẳng (d ) : y = 2x + m x −1
( m là tham số) cắt đồ thị hàm số (C) tại hai điểm phân biệt M , N sao cho tiếp tuyến của tại M N song song với nhau. A. 1. B. 0 . C. 3. D. 2 .
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đạo hàm cấp hai trên  . Đồ thị của các hàm số
y = f (x), y = f ′(x), y = f ′ (x) lần lượt là đường cong nào trong hình bên?
Trang 3/7 - Mã đề thi 001 .
A. (C , C , C .
B. (C , C , C .
C. (C , C , C .
D. (C , C , C . 3 ) ( 2 ) ( 1 ) 3 ) ( 1 ) ( 2 ) 1 ) ( 3 ) ( 2 ) 1 ) ( 2 ) ( 3 ) −
Câu 28: Giá trị của m để đường thẳng x
d : x + 3y + m = 0 cắt đồ thị hàm số 2 3 y = tại hai điểm x −1
M , N sao cho tam giác AMN vuông tại điểm A(1;0) là A. m = 6. B. m = 4 . C. m = 4 − . D. m = 6 − .  π  π
Câu 29: Cho hàm số y  
= f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  và f =   0 . Biết 4     4  π π π 4 4 8 2 π π f (x)dx = ∫ , f ′ ∫ (x)sin 2 d
x x = − . Tính tích phân I = f ∫ (2x)dx 8 4 0 0 0 A. I =1. B. 1 I = . C. I = 2 . D. 1 I = . 4 2
Câu 30: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[ 2022 − ;2022] để hàm số 2 2 2022x mx m y − + = nghịch biến trên (0; )1 ? A. 2023. B. 2022 . C. 4042 . D. 4043. x 1 + Câu 31: Cho hàm số 2 +1 y =
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số nghịch biến trên 2x m ( 1; − ) 1 . A. 1 m > − . B. 1 1
− < m ≤ hoặc m ≥ 2. 2 2 2 C. 1 1
− < m < hoặc m > 2 . D. 1
m ≤ hoặc m ≥ 2. 2 2 2
Câu 32: Có một cái bể hình trụ cao 10dm với bán kính đáy 4dm chứa đầy nước bị một thùng gỗ hình lập
phương đóng kín rơi vào làm cho một lượng nước V tràn ra. Biết rằng cạnh thùng gỗ là 8dm và khi nó
rơi vào miệng bể, một đường chéo dài nhất của nó vuông góc với mặt bể, ba cạnh của thùng chạm vào
thành của bể như hình vẽ. Tính V .
Trang 4/7 - Mã đề thi 001 A. 8 6 . B. 10 6 . C. 5 6 . D. 6 6 . + +
Câu 33: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sin 2x 2cos 2x 3 y =
2sin 2x − cos 2x + 4 A. 2
min y = ,max y = 3. B. 2
min y = − ,max y = 2. 11 11 C. 2
min y = ,max y = 4 . D. 2
min y = ,max y = 2 . 11 11 π  π  Câu 34: 2
Cho hàm số f (x) , có f =
  0 và f ′( x) 2
= sin .xcos 2x, x ∀ ∈ . Khi đó f
∫ (x)dx bằng  2  0 A. 121 − . B. 2 . C. 232 − . D. 92 . 225 232 345 232
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA = a SA vuông góc với
đáy. Gọi M là trung điểm SB , N là điểm thuộc cạnh SD sao cho SN = 2ND . Tính thể tích V của
khối tứ diện ACMN . A. 1 3 V = a B. 1 3 V = a . C. 1 3 V = a . D. 1 3 V = a . 12 6 8 36
Câu 36: Cho hình trụ có chiều cao bằng bán kính đáy và bằng 4 cm. Điểm A nằm trên đường tròn đáy
tâm O , điểm B nằm trên đường tròn đáy tâm O′ của hình trụ. Biết khoảng cách giữa 2 đường thẳng
OO′ và AB bằng 2 2 cm. Khi đó khoảng cách giữa O A
′ và OB bằng 2 3 4 2 4 3 A. cm. B. cm. C. cm. 3 3 2 3 cm. D. 3
Câu 37: Bạn Đặng Thanh lớp 12A8 định thiết kế một hộp đựng quà sinh nhật dạng khối cầu bán kính
R = 3 3cm với phần bên trong là một khối trụ nằm trong nửa khối cầu (như hình vẽ). Hỏi thể tích lớn
nhất của khối trụ là bao nhiêu? A. 3 54πcm . B. 3 108πcm . C. 3 18πcm . D. 3 45πcm .
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , BA = 4a, BC = 3a . Gọi I là trung điểm
của AB , hai mặt phẳng (SIC) và (SIB) cùng vuông góc với mặt phẳng ( ABC), góc giữa hai mặt phẳng
(SAC) và (ABC) bằng 60o . Độ dài chiều cao hình chóp bằng bao nhiêu? a 3 a 3 6a 3 2a 3 A. . B. . C. . D. . 5 3 5 5
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số 2
y = x + 8ln 2x mx đồng biến trên (0;+∞)?
Trang 5/7 - Mã đề thi 001 A. 7. B. 8. C. 6. D. 5. 2 Câu 40: Cho hàm số 12 + 4x x y =
có đồ thị (C . Tìm tập S tất cả các giá trị của tham số thực m m ) 2
x − 6x + 2m
để (C có đúng hai tiệm cận đứng. m ) A. S = [8;9). B. 9 S 4;  =   . C. 9 S  = 4; . D. S = (0;9].  2   2 
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông với AB = 2a . Tam giác SAB vuông tại
S , mặt phẳng (SAB) vuông góc với ( ABCD) . Biết góc tạo bởi đường thẳng SD và mặt phẳng (SBC) bằng ϕ , với 1
sinϕ = . Tính khoảng cách từ C đến (SBD) theo a . 3 A. 2a . B. a . C. a . D. 2a . 3 3
Câu 42: Cho hàm số = ( ) 3 2
y f x = ax + bx + cx + d và có bảng biến thiên như sau
Tìm m để phương trình f (x − )
1 + 2 = m có 4 nghiệm thỏa mãn x < x < x <1< x 1 2 3 4 .
A. 2 < m < 6
B. 2 < m < 4
C. 3 < m < 4
D. 4 < m < 6
Câu 43: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên
Số nghiệm thuộc đoạn [ π 1
− ;3π ] của phương trình f ( 2c − os2x + ) 1 = 2 2sin x A. 24. B. 12. C. 16. D. 18
Câu 44: Cho tập E = {1,2,3,4,5}. Viết ngẫu nhiên lên bảng hai số tự nhiên, mỗi số gồm 3 chữ số đôi một
khác nhau từ tập E . Tính xác suất để trong hai số đó có đúng một số có chữ số 5. A. 6 . B. 72 . C. 144 . D. 12 . 25 295 295 25
Trang 6/7 - Mã đề thi 001 Câu 45: Cho hàm số 3 11
y = x − 3x + có đồ thị như hình vẽ. Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số 8  1  1 11
m để phương trình 2 x x + x − =  
m có số nghiệm âm nhiều nhất. Tổng giá trị các phần tử của  2  2 4 S là bao nhiêu? A. -4. B. -5. C. 3 − . D. 0 .
Câu 46: Cho x, y,z > 1 thỏa mãn log + + + + + = . Giá trị của + + ( 2 2 2
5x 16y 27z ) ( ) log xy yz xz 2 xy yz xz 144
x + y z bằng A. 18 . B. 20 . C. 14 . D. 10 .
Câu 47: Cho tứ diện ABCD . Hai điểm M , N lần lượt di động trên hai đoạn thẳng BC BD sao cho
2. BC + 3. BD =10 . Gọi V ,V lần lượt là thể tích của các khối tứ diện ABMN ABCD . Tìm giá trị BM BN 1 2
nhỏ nhất của V1 . V2 A. 5. B. 3. C. 6 . D. 2 . 8 8 25 7
Câu 48: Cho hình hộp chữ nhật có 3 kích thước là a,b, .c Dựng một hình lập phương có cạnh bằng tổng
3 kích thước của hình hộp chữ nhật trên. Biết rằng thể tích hình lập phương luôn gấp 32 lần thể tích hình
hộp chữ nhật. Gọi S là tỉ số giữa diện tích toàn phần của hình lập phương và diện tích toàn phần của hình
hộp chữ nhật. Tìm giá trị lớn nhất của S của S . max A. 1 S = . B. 16 S = . C. 32 S = . D. 48 S = . max 10 max 5 max 5 max 5 5 −e x +( +3)ex m +2022 Câu 49: Cho hàm số  2022 y  = 
. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m 2023   
để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1;5) . A. 271. B. 269 . C. 270 . D. 268 .
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số 8 3
y = x + 2ln x mx đồng biến trên 3 (0; )1 ? A. 5. B. 6 . C. 10. D. Vô số. ----------- HẾT ----------
Trang 7/7 - Mã đề thi 001 SỞ GD&ĐT THANH HÓA ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC I
ĐỀ KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI KHỐI 12 Môn thi : Toán
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 102 103 104 105 1 B A B B B 2 A B D D A 3 B C B D C 4 D D C C D 5 D D C A C 6 B C D A C 7 A A A C B 8 A A A C A 9 B C B A A 10 C D B D C 11 A C A A C 12 D C A C D 13 C B B C D 14 C B D B A 15 D C A B A 16 A C C C C 17 C A A D B 18 D B C B C 19 D D A A B 20 A C D C D 21 C A C B D 22 C B B B B 23 D D B A C 24 B A D A A 25 B B D D D 26 A B C C C 27 A A C A B 28 C C B A B 29 D D A D D 30 D D C D C 31 A B A C A 32 A A A B C 33 B C D C A 34 B C D B B 1 35 A D C B D 36 C D C C A 37 D C A D D 38 C A A D D 39 D B B C C 40 D B D B B 41 B A B D B 42 B D B B D 43 C C D D C 44 D C C B A 45 C A A D D 46 A B C A B 47 B D C C C 48 A A A B A 49 C A D B D 50 C B B A B
Xem thêm: ĐỀ THI HSG TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hsg-toan-12 2
Document Outline

  • TOAN_TUAN10_001 (1)
  • Đáp án (1)