Đề HSG cấp trường Toán 11 vòng 2 năm 2022 – 2023 trường THPT Bình Sơn – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi chọn học sinh giỏi cấp trường môn Toán 11 vòng 2 năm học 2022 – 2023 trường THPT Bình Sơn, tỉnh Vĩnh Phúc

Mã đ 101 Trang 1/6
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT BÌNH SƠN
--------------------
thi có ___ trang)
ĐỀ THI CHN HSG VÒNG 2 CP TNG
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H
và tên: ............................................................................
S báo danh:
.............
Mã đề 101
Câu 1. Tập xác định ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
=
A.
2
k
x
π
. B.
xk
π
. C.
2xk
π
. D.
2
xk
π
π
≠+
.
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD hình thang vuông tại A D, cnh
;
,SA AB SA AD⊥⊥
23
3
a
SA =
. Gi
α
là góc gia SD BC. Khi đó,
cos
α
bng
A.
3
14
B.
42
14
C.
3
28
D.
42
28
Câu 3. Mt hp chứa 12 viên bi kích thước như nhau, trong đó có 5 viên bi màu xanh được đánh số t 1
đến 5; có 4 viên bi màu đỏ được đánh số t 1 đến 4 và 3 viên bi màu vàng được đánh số t 1
đến 3. Ly ngẫu nhiên 2 viên bi từ hộp, tính xác suất để 2 viên bi được ly vừa khác màu vừa
khác s
A. B. C. D.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 0 .
B.
( )
0; .+∞
C.
( )
1; .+∞
D.
( )
0;1 .
Câu 5. Cho tập
A
gm
n
điểm phân biệt trên mặt phẳng sao cho không
3
điểm nào thẳng hàng. Tìm
n
sao cho số tam giác
3
đỉnh lấy từ
3
điểm thuc
A
gấp đôi số đoạn thẳng được nối từ
2
điểm thuộc
A
.
A.
8.n =
B.
15.n =
C.
6.n =
D.
12.n =
Câu 6. Cho phương trình
3 12 5xx−=
( )
1
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phương trình
( )
1
có đúng hai nghiệm phân biệt.
B. Phương trình
( )
1
có vô số nghim.
C. Phương trình
( )
1
có đúng một nghim.
D. Phương trình
( )
1
vô nghiệm.
Câu 7. Trong mt phng vi trc to độ
Oxy
cho hình thang cân
ABCD
( )
//AB CD
. Gi
,HI
lnt
hình chiếu vuông góc của
B
trên các đưng thng
,AC CD
. Gi s
,MN
lần lượt là trung
điểm ca
,AD HI
. Phương trình đường thng
AB
dng
+ −=70mx ny
biết
( ) ( )
1; 2 , 3; 4MN
đnh
B
nằm trên đường thng
+−=90xy
,
=
2
cos
5
ABM
. Khi đó
+mn
có giá trị thuộc khoảng nào sau đây?
29
.
66
37
.
66
14
.
33
8
.
33
Mã đ 101 Trang 2/6
A.



13
;
22
B.



35
;
22
C.



57
;
22
D.



11
;
22
Câu 8. Trong mt hp cha sáu qu cầu trắng đưc đánh số t đến ba qu cầu đen được đánh s
bao nhiêu cách chn một quả cầu trong hp?
A. B. C. D.
Câu 9. Cho
, nk
là nhng s nguyên thỏa mãn
0 ≤≤kn
1n
. Tìm khẳng định sai.
A.
!
!
=
k
n
n
A
k
. B.
=
n
nn
PA
. C.
. =
kk
kn n
PC A
. D.
=
k nk
nn
CC
.
Câu 10. Mt doanh nghiệp tư nhân A chuyên kinh doanh xe gắn máy các loi. Hiện nay doanh nghiệp đang
tập trung chiến lược vào kinh doanh xe hon đa Future Fi với chi phí mua vào một chiếc là
27
(triu đng) và bán ra vi giá là
31
triu đng. Vi giá bán này thì s ng xe mà khách hàng s
mua trong mt năm là
600
chiếc. Nhm mc tiêu đy mạnh hơn nữa lưng tiêu th dòng xe đang
ăn khách này, doanh nghiệp d định gim giá bán và ưc tính rng nếu giảm
1
triệu đồng mi
chiếc xe thì số ợng xe bán ra trong một năm là sẽ tăng thêm
200
chiếc Vy doanh nghiệp phi
định giá bán mới bao nhiêu để sau khi đã thực hin gim giá, lợi nhuận thu được s là cao nht.
A.
29,5
triệu đồng. B.
30
triệu đồng. C.
30,5
triệu đồng. D.
29
triệu đồng.
Câu 11. Cho cấp s cng
( )
n
u
vi
1
2u =
và công sai
3.d =
Khi đó
4
u
bng
A.
13
. B.
2
. C.
7
. D.
10
.
Câu 12. Cho hàm số
( )
3
2
2 18
0
1 20
4
2
2
xx
x
x
f
x ax b x
x
x
x
+−
= +
−< <
≤−
+
. Tìm
a
,
b
để hàm s cùng giới hn ti
2x =
0x =
.
A.
37
24
a =
,
1
12
b =
. B.
85
24
a =
,
25
12
b =
. C.
61
24
a =
,
25
12
b =
. D.
61
24
a =
,
1
12
b =
.
Câu 13. Cho hệ phương trình
2 22 2
2
( 5 ) 8 40 16 9 5 4 10 | | 0
2( 1) ( 2) 0.
xx x x xx xx
x m x mm
+ +− −++ =
+ −=
. Hỏi bao nhiêu
giá tr nguyên ca tham s
m
để h phương trình có nghiệm duy nhất?
A.
2.
B.
4
. C.
3
. D.
1.
Câu 14. Ngưi ta thiết kế mt cái tháp gm 11 tng. Din tích b mt trên ca mi tng bng na din tích
ca mt trên ca tầng ngay bên dưới và din tích mt trên ca tng 1 bng na din tích ca đế
tháp (có diện tích
2
12 288 m
). Tính din tích mt trên cùng.
A.
2
8m.
B.
2
10m.
C.
2
6m.
D.
2
12m.
Câu 15. Cho hàm số bc hai
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ
Tng các giá tr nguyên của m để phương trình
( )
( )
f fx m=
có 4 nghiệm phân biệt là
1
6
7, 8, 9.
27.
9.
3.
6.
6
4
2
2
4
6
4
3
2
1
1
2
Mã đ 101 Trang 3/6
A.
P = +∞
. B.
6P =
. C.
3S =
. D.
5S =
.
Câu 16. Gieo một đồng tiền cân đối và đồng cht bn lần. Xác suất để c bn lần xuất hin mt sấp là?
A. B. C. D.
Câu 17. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
22
.
xx
y
x

A.
D.
B.
D 2; 2 \ 0 .
C.
D 2; 2 .
D.
D 2; 2 \ 0 .
Câu 18. Nghim của phương trình:
2
3 cos 4 sin 2 cos 2 2 0x xx + −=
A.
3
6
arccos 2
7
xk
xk
π
=
=±
B.
π
=
=±
2
16
arccos
27
xk
xk
C.
2
2
6
arccos 2
7
xk
xk
π
=
=±
D.
2
6
arccos
7
xk
xk
π
=
=±
Câu 19. Cho dãy số
( )
n
u
xác định như sau:
1
2020 2019
1
1
2018
nn n n
u
uu u u
+
=
=++
, vi
1, 2,3,...n =
Tính
2019 2019
2019 2019
3
12
234 1
lim ...
2018 2018 2018 2018
n
n
uu
uu
uuu u
+

+ + ++

+++ +

.
A.
1
.
2019
B.
2
.
2019
C.
4
.
2019
D.
3
.
2019
Câu 20. S các s nguyên dương
n
tha mãn
33
1
66
nn
n CC
+
−+ =
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. Vô số.
Câu 21. Giá tr m đ giá tr ln nht ca hàm s
2
() 3 6 1 2y fx x x m 
trên
2; 3


đạt giá
tr nh nht tha mãn mệnh đề nào sau đây
A.
4; 0m 
. B.
0; 3m
. C.
6; 4m 
. D.
3; 5m
.
Câu 22. Cho phương trình đường thng
2 3 10xy +=
, vtpt ca đưng thng
A.
( )
2;3
. B.
( )
2; 3
. C.
( )
1; 4
. D.
( )
2; 3−−
.
Câu 23. Cho tập hp . Gi là tp hp các s ch s khác nhau được lp
thành t các ch s ca tp . Chọn ngẫu nhiên một s t , tính xác suất để s được chọn có
ch s cui gấp đôi chữ s đầu?
A. B. C. D.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
và
SA ABC
. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A.
( )
BC SAB
. B.
( )
AC SBC
C.
( )
AC SAB
. D.
( )
AB SBC
.
Câu 25. Thầy giáo viết lên bng 2 s t nhiên A và B, mỗi s đều các ch s đôi một khác nhau. Số A
3 ch s và s B có 4 ch s. Xác xut đ ch s ca A ch th trùng vi ch s ca B
nhiều nhất là 1 ch s
A.
215
324
. B.
485
972
C.
195
324
. D.
40
243
.
Câu 26. Mt đi gm 5 nam 8 n. Lp một nhóm gồm 4 ngưi hát tốp ca, tính xác suất đ trong 4 người
được chọn có ít nhất 3 n ?
4
16
.
2
16
.
6
16
.
1
16
.
{ }
0; 1; 2; 3; 4; 5=A
S
3
A
S
1
.
5
23
.
25
2
.
25
4
.
5
Mã đ 101 Trang 4/6
A. B. C. D.
Câu 27. Cho
a, b, c
là các s thực thuộc đoạn
[ ]
0;1
. Tìm GTLN của biểu thức
(1 ) (1 ) (1 )Pabbcca= + −+
A.
5
.
4
B.
5
.
6
C.
3
.
2
D.
1.
Câu 28. Mt bó hoa có bông hoa hồng trng, bông hoa hồng đ bông hoa hồng vàng. Hi có my
ch chn lấy ba bông hoa có đủ c ba màu.
A. B. C. D.
Câu 29. Cho tứ din
OABC
,,OA OB OC
đôi một vuông góc, H là hình chiếu vuông góc của đim O
lên mp(ABC),
M
là một điểm bất kì thuộc min trong ca tam giác
ABC
. Tìm giá trị nh nht
ca
22 2
22 2
MA MB MC
T
OA OB OC
=++
A.
min 6T =
. B.
min 2T =
. C.
min 4T =
. D.
min 3T =
.
Câu 30. Xét t din
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc. Gi
α
,
β
,
γ
lần lượt góc gia các
đường thng
OA
,
OB
,
OC
vi mt phng
( )
ABC
như hình vẽ.
Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( ) ( ) ( )
222
3 cot . 3 cot . 3 cotM
αβγ
=+++
A.
125
. B.
48
. C.
125 3
. D.
48 3
.
Câu 31. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho điểm
( )
1; 2I
đường thng
( )
: 2 5 0.d xy+−=
Biết rằng
hai điểm
12
,MM
thuộc
( )
d
sao cho
12
10.IM IM= =
Tổng các hoành độ ca
1
M
2
M
A.
5.
B.
14
.
5
C.
2.
D.
7
.
5
Câu 32. Tìm
x
để các s
2 8 128; ; x;
theo thứ t đó lập thành mt cp s nhân.
A.
14x.=
B.
68x.=
C.
64x.=
D.
32x.=
Câu 33. Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3 sin 4 cos 1yxx=++
A.
max 4y =
,
min 4y =
B.
max 6y =
,
min 2y =
C.
max 6y =
,
min 4y =
D.
max 6y =
,
min 1y =
Câu 34. Cho t din
ABCD
. Gi
1
G
2
G
lnt là trng tâm các tam giác
BCD
ACD
. Khng đnh
nào sau đây SAI?
A.
( )
12
// G G ABC
. B.
12
2
3
G G AB=
.
C.
1
BG
,
2
AG
CD
đồng quy. D.
( )
12
// G G ABD
.
Câu 35. Cho phương trình
(
)
22
2x 4x mx4x+− =+
. Gi
0
m
giá tr nh nht ca tham s
m
để
phương trình đã cho có
3
nghiệm phân biệt. Khi đó:
56
.
143
87
.
143
70
.
143
73
.
143
5
6
7
240.
210.
18.
120.
O
C
B
A
Mã đ 101 Trang 5/6
A.
[
)
0
m 3; 4
. B.
( )
0
m 5; 6
. C.
( )
0
m 1; 2
. D.
(
]
0
m 2; 0∈−
.
Câu 36. Hàm s liên tc trên khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho dãy số
( )
n
u
được xác đnh bi:
( )
1
123 1
2019
2019
... , 1
nn
u
u uu u u n
n
=
= + + ++ >
. Tính giá tr ca
biểu thức
2 2019
1 2 2019
2. 2 ... 2 .Au u u= + ++
.
A.
2
. B. 3. C.
2019
. D.
2019
3
.
Câu 38. hc sinh lp và hc sinh lp được xếp ngẫu nhiên vào ghế thành một dãy.
Tính xác suất để xếp được hc sinh lp xen kẽ gia hc sinh lớp 11?
A. B. C. D.
Câu 39. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
trc tâm
H
, trng tâm
( )
1; 3G
. Gi
,,KMN
lần lượt là trung đim ca
,,AH AB AC
. Tìm phương trình đưng tn ngoi tiếp tam
giác
ABC
biết đường tròn ngoi tiếp tam giác
KMN
( )
22
: 4 4 17 0Cx y x y++−=
.
A.
( ) ( )
22
1 5 100xy+ ++ =
. B.
( ) ( )
22
1 5 100xy+ +− =
.
C.
( ) ( )
22
1 5 100xy +− =
. D.
( ) ( )
22
1 5 100xy ++ =
.
Câu 40. Cho hình chóp đều
.S ABCD
. Thiết diện qua đỉnh
A
và vuông góc với cnh bên
SC
có diện tích
thiết diện đó bằng na diện tích đáy. Gi
α
là góc giữa cạnh bên và đáy. Tính
α
.
A.
2 33
arcsin
8
α
+
=
. B.
1 33
arcsin
8
α
=
.
C.
1 33
arcsin
8
α
+
=
. D.
1 33
arcsin
4
α
+
=
.
Câu 41. Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
và cnh bng
2a
. Trên đường thẳng qua
O
vuông góc với
( )
ABCD
lấy điểm
S
. Biết góc gia
SA
( )
ABCD
có số đo bằng
0
45
. Tính độ dài
.SO
A.
3
2
a
SO =
. B.
2
2
a
SO =
. C.
3SO a=
. D.
2SO a=
.
Câu 42. Biểu diễn tp nghim của phương trình
( )
π
+ π−


=
22
x7
4 cos 2 cos x 3 cos 2x 3 3
24
0
1 2 sin x
trên đường
tròn lượng giác ta được s điểm cui là?
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 43. Cho hàm số
( )
2
1 cos3 cos5 cos 7
sin 7
xxx
y fx
x
= =
. Tính
( )
0
lim
x
fx
.
A.
15
49
. B.
83
98
. C.
83
49
. D.
105
49
.
Câu 44. Cho tứ din
ABCD
=AB a
,
=CD b
. Gi
I
,
J
lần lượt là trung điểm
AB
CD
,
gi s
AB CD
. Mt phng
( )
α
qua
M
nằm trên đoạn
IJ
và song song vi
AB
CD
. Tính
din tích thiết din ca t din
ABCD
vi mt phng
( )
α
biết
=
1
3
IM IJ
.
A.
2ab
. B.
2
9
ab
. C.
9
ab
. D.
ab
.
Câu 45. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên khong
0;
2
π



?
( )
2
2
1
5x 6
x
fx
x
+
=
++
( )
3; 2
( )
;3−∞
( )
3; +∞
( )
2;3
6
11
3
12
9
3
12
6
5
.
12
5
.
72
7
.
12
1
.
1728
Mã đ 101 Trang 6/6
A.
cos=yx
. B.
cot
=
yx
. C.
sin=
yx
. D.
tan=yx
.
Câu 46. y s nào sau đây có giới hn bằng 0?
A.
4
3
n



. B.
5
3
n



. C.
5
3
n



. D.
1
3
n



.
Câu 47. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
22
2 2 4 19 6 0x y m x my m+ + + + −=
phương trình đường tròn.
A.
1 2.
m<<
B.
2m <−
hoc
1
m
>
.
C.
2m <−
hoc
1
m >−
. D.
1m <
hoc
2m >
.
Câu 48. Cho đa giác đều
2018
đỉnh. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh ca đa giác và có mt góc
lớn hơn
100°
?
A.
3
897
2018.
C
. B.
2
896
2018.C
. C.
3
1009
C
. D.
3
895
2018.
C
.
Câu 49. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho điểm
( )
1; 2A
đường tròn
( )
C
phương trình
22
2 4 10
xy xy++−+=
. Viết phương trình đường tròn
(
)
'C
tâm
A
và ct
( )
C
tại hai điểm
phân biệt
,MN
sao cho din tích
AMN
đạt giá tr ln nhất. Chọn khẳng định đúng?
A.
( )
'C
đi qua điểm
( )
1 3;5J
. B.
( )
'C
đi qua điểm
(
)
1; 2 2 2
K
+
.
C.
( )
'C
đi qua điểm
( )
1; 4F
. D.
( )
'C
đi qua điểm
(
)
4;5
G
.
Câu 50. Cho hình lập phương
111 1
.ABCD A B C D
. Góc giữa
AC
1
DA
A.
60
°
. B.
120°
. C.
45°
. D.
90°
.
------ HT ------
Đề\câu
000 101
102 103 104 105 106 107
1 D B B C C A B A
2 B B C B D D A C
3 C B D D C C C A
4 D D C B D D C B
5 D A A C B D D D
6 C D D C C B B D
7 B A B D C D D A
8 B B A B D B C B
9 B A B D C D D A
10 C C B C C B D C
11 D C B C A A D C
12 C C C C C D A A
13 A B D B B A C B
14 A C D C D C B C
15 C C B A C C C
C
16 D D B B A A A C
17 A B D D C A A C
18 A B D A D D B A
19 D A D A C D C D
20 A B D A D A B C
21 D C D A B B B C
22 D B C C A D A A
23 D C D D D B A B
24 D A B A D B D C
25 A A D B C C D D
26 B C A D B C A D
27 B D D B A A A D
28 C B C B D B C A
29 C B A D D C C A
30 B A B C D B D A
31 B B C A B B B D
32 A D A C B B C A
33 A C A B A B B B
34 B B D A C C A B
35 D A C C D D B C
36 A D C A D A C A
37 D A C A B D A A
38 B A D C D B B B
39 A C D D A D B B
40 D C A B A D B D
41 B D D B D A D D
42 D B B A B B D D
43 D B B A C B B C
44
C B D D B D
D A
45 B A C C D C C A
46 B D B D B B D B
47 B D B D A B B C
48 B B A B A C D B
49 B A B A B B A A
50 D A D A D C D C
Xem thêm
: ĐỀ THI HSG TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hsg-toan-11
108
B
D
C
D
A
B
C
C
C
D
B
B
A
D
C
B
D
B
C
D
B
C
C
B
D
B
B
C
C
D
A
D
D
D
B
A
D
A
A
B
B
D
D
A
A
C
C
D
A
B
| 1/10

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI CHỌN HSG VÒNG 2 CẤP TRƯỜNG
TRƯỜNG THPT BÌNH SƠN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN 11 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có ___ trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 101
Câu 1. Tập xác định của hàm số 1− 3cos x y = là sin x A. kπ π x ≠ .
B. x kπ .
C. x k2π .
D. x ≠ + kπ . 2 2
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình thang vuông tại AD, cạnh AB = 2a, AD = DC = a
; SA AB, SA AD và 2a 3 SA =
. Gọi α là góc giữa SDBC. Khi đó, cosα bằng 3 A. 3 B. 42 C. 3 D. 42 14 14 28 28
Câu 3. Một hộp chứa 12 viên bi kích thước như nhau, trong đó có 5 viên bi màu xanh được đánh số từ 1
đến 5; có 4 viên bi màu đỏ được đánh số từ 1 đến 4 và 3 viên bi màu vàng được đánh số từ 1
đến 3. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi từ hộp, tính xác suất để 2 viên bi được lấy vừa khác màu vừa khác số A. 29. B. 37 . C. 14 . D. 8 . 66 66 33 33
Câu 4. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0). B. (0;+ ∞). C. (1;+ ∞). D. (0; ) 1 .
Câu 5. Cho tập A gồm n điểm phân biệt trên mặt phẳng sao cho không có 3 điểm nào thẳng hàng. Tìm
n sao cho số tam giác có 3 đỉnh lấy từ 3 điểm thuộc A gấp đôi số đoạn thẳng được nối từ 2 điểm thuộc A .
A. n = 8.
B. n =15.
C. n = 6. D. n =12.
Câu 6. Cho phương trình 3x −1 = 2x −5 ( )
1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Phương trình ( )
1 có đúng hai nghiệm phân biệt. B. Phương trình ( ) 1 có vô số nghiệm. C. Phương trình ( ) 1 có đúng một nghiệm. D. Phương trình ( ) 1 vô nghiệm.
Câu 7. Trong mặt phẳng với trục toạ độ Oxy cho hình thang cân ABCD ( AB / /CD) . Gọi H, I lần lượt
là hình chiếu vuông góc của B trên các đường thẳng A ,
C CD . Giả sử M, N lần lượt là trung điểm của A ,
D HI . Phương trình đường thẳng AB có dạng mx + ny − 7 = 0 biết
M (1;−2), N (3;4) và đỉnh B nằm trên đường thẳng x + y − 9 = 0 ,  ABM = 2 cos . Khi đó 5
m + n có giá trị thuộc khoảng nào sau đây? Mã đề 101 Trang 1/6 A.  1 3  3 5 5 7 1 1  ;  B.    ;  C.    ;  D.   −  ;   2 2   2 2   2 2   2 2 
Câu 8. Trong một hộp chứa sáu quả cầu trắng được đánh số từ 1 đến 6 và ba quả cầu đen được đánh số
7, 8, 9. Có bao nhiêu cách chọn một quả cầu trong hộp? A. 27. B. 9. C. 3. D. 6. Câu 9. Cho ,
n k là những số nguyên thỏa mãn 0 ≤ k n n ≥1. Tìm khẳng định sai. A. k n! A = . B. P = n A . C. P C A . D. k nC = k C . k . k = k n k! n n n n n n
Câu 10. Một doanh nghiệp tư nhân A chuyên kinh doanh xe gắn máy các loại. Hiện nay doanh nghiệp đang
tập trung chiến lược vào kinh doanh xe hon đa Future Fi với chi phí mua vào một chiếc là 27
(triệu đồng) và bán ra với giá là 31triệu đồng. Với giá bán này thì số lượng xe mà khách hàng sẽ
mua trong một năm là 600 chiếc. Nhằm mục tiêu đẩy mạnh hơn nữa lượng tiêu thụ dòng xe đang
ăn khách này, doanh nghiệp dự định giảm giá bán và ước tính rằng nếu giảm 1triệu đồng mỗi
chiếc xe thì số lượng xe bán ra trong một năm là sẽ tăng thêm 200 chiếc Vậy doanh nghiệp phải
định giá bán mới là bao nhiêu để sau khi đã thực hiện giảm giá, lợi nhuận thu được sẽ là cao nhất.
A. 29,5triệu đồng.
B. 30triệu đồng.
C. 30,5triệu đồng. D. 29 triệu đồng.
Câu 11. Cho cấp số cộng (u với u = 2 − và công sai = Khi đó n ) 1 d 3. u bằng 4 A. 13. B. 2 . C. 7 . D. 10. 3
2 x +1 − 8− xx ≥ 0 x
Câu 12. Cho hàm số f (x)  = ax + b −1 2
− < x < 0 . Tìm a , b để hàm số cùng có giới hạn tại  2 x − 4  x ≤ 2 −  x + 2 x = 2 − và x = 0 . A. 37 a = , 1 b = . B. 85 a = , 25 b = . C. 61 a = , 25 b = . D. 61 a = , 1 b = . 24 12 24 12 24 12 24 12  2 2 2 2
Câu 13. Cho hệ phương trình  (x − 5x) + 8x − 40x +16 − 9x − 5x + 4 +10x | x |= 0  . Hỏi có bao nhiêu 2
x − 2(m −1)x + m(m − 2) = 0.
giá trị nguyên của tham số m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất? A. 2. B. 4 . C. 3. D. 1.
Câu 14. Người ta thiết kế một cái tháp gồm 11 tầng. Diện tích bề mặt trên của mỗi tầng bằng nữa diện tích
của mặt trên của tầng ngay bên dưới và diện tích mặt trên của tầng 1 bằng nửa diện tích của đế tháp (có diện tích là 2
12 288 m ). Tính diện tích mặt trên cùng. A. 2 8m . B. 2 10m . C. 2 6m . D. 2 12m .
Câu 15. Cho hàm số bậc hai y = f (x) có đồ thị như hình vẽ 4 3 2 1 6 4 2 2 4 6 1 2
Tổng các giá trị nguyên của m để phương trình f ( f (x)) = m có 4 nghiệm phân biệt là Mã đề 101 Trang 2/6
A. P = +∞ .
B. P = 6 .
C. S = 3. D. S = 5.
Câu 16. Gieo một đồng tiền cân đối và đồng chất bốn lần. Xác suất để cả bốn lần xuất hiện mặt sấp là? A. 4 . B. 2 . C. 6 . D. 1 . 16 16 16 16
Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số
2 x x 2 y  . x A. D  .  B. D 2;  2 \   0 .
C. D 2; 2. D. D 2;  2 \   0 .
Câu 18. Nghiệm của phương trình: 2
3cos 4x − sin 2x + cos 2x − 2 = 0 x π  π = + kπ  x = + kπ  A. 3  B.  2  6 x 1 6 = ± arccos + k2π  
x = ± arccos + kπ  7  2 7 x π  π = + k2π  x = + kπ  C. 2  D. 2   6 x  6 = ± arccos + k2π 
x = ±arccos + kπ  7  7 u  =1
Câu 19. Cho dãy số (u xác định như sau: 1 , với n =1,2,3,... n )  2020 2019 u = + +  + u u u n n 2018 1 n n 2019 2019 2019 2019   Tính u u u u 1 2 3 lim + + +... n + .
u 2018 u 2018 u 2018 u  + + + +  n+ 2018 2 3 4 1  A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . 2019 2019 2019 2019
Câu 20. Số các số nguyên dương n thỏa mãn 3 3
6n − 6 + C = C n n 1 + A. 2 . B. 1. C. 0 . D. Vô số.
Câu 21. Giá trị m để giá trị lớn nhất của hàm số 2
y f (x)  3x  6x  1  2m trên 2; 3   đạt giá
trị nhỏ nhất thỏa mãn mệnh đề nào sau đây
A. m  4;0.
B. m  0;3.
C. m  6;4.
D. m  3;5.
Câu 22. Cho phương trình đường thẳng 2x − 3y +1 = 0, vtpt của đường thẳng là A. (2;3). B. (2; 3 − ). C. (1;4) . D. ( 2; − 3 − ) .
Câu 23. Cho tập hợp A = {0; 1; 2; 3; 4; }
5 . Gọi S là tập hợp các số có 3 chữ số khác nhau được lập
thành từ các chữ số của tập A . Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác suất để số được chọn có
chữ số cuối gấp đôi chữ số đầu? A. 1. B. 23. C. 2 . D. 4 . 5 25 25 5
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B SA ABC. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. BC ⊥ (SAB) .
B. AC ⊥ (SBC)
C. AC ⊥ (SAB).
D. AB ⊥ (SBC).
Câu 25. Thầy giáo viết lên bảng 2 số tự nhiên A và B, mỗi số đều có các chữ số đôi một khác nhau. Số A
có 3 chữ số và số B có 4 chữ số. Xác xuất để chữ số của A chỉ có thể trùng với chữ số của B
nhiều nhất là 1 chữ số là A. 215 . B. 485 C. 195 . D. 40 . 324 972 324 243
Câu 26. Một đội gồm 5 nam và 8 nữ. Lập một nhóm gồm 4 người hát tốp ca, tính xác suất để trong 4 người
được chọn có ít nhất 3 nữ ? Mã đề 101 Trang 3/6 A. 56 . B. 87 . C. 70 . D. 73 . 143 143 143 143
Câu 27. Cho a,b,c là các số thực thuộc đoạn [0; ]1. Tìm GTLN của biểu thức
P = a(1− b) + b(1− c) + c(1− a) A. 5 . B. 5 . C. 3 . D. 1. 4 6 2
Câu 28. Một bó hoa có 5 bông hoa hồng trắng, 6 bông hoa hồng đỏ và 7 bông hoa hồng vàng. Hỏi có mấy
cách chọn lấy ba bông hoa có đủ cả ba màu. A. 240. B. 210. C. 18. D. 120.
Câu 29. Cho tứ diện OABC có ,
OA OB,OC đôi một vuông góc, H là hình chiếu vuông góc của điểm O
lên mp(ABC), M là một điểm bất kì thuộc miền trong của tam giác ABC . Tìm giá trị nhỏ nhất 2 2 2 của MA MB MC T = + + 2 2 2 OA OB OC
A. minT = 6 .
B. minT = 2 .
C. minT = 4 . D. minT = 3.
Câu 30. Xét tứ diện OABC OA, OB , OC đôi một vuông góc. Gọi α , β , γ lần lượt là góc giữa các
đường thẳng OA, OB , OC với mặt phẳng ( ABC) như hình vẽ. A O C B
Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức M = ( 2 + α ) ( 2 + β ) ( 2 3 cot . 3 cot . 3+ cot γ ) là A. 125. B. 48 . C. 125 3 . D. 48 3 .
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm I (1;2) và đường thẳng (d):2x + y −5 = 0. Biết rằng có
hai điểm M , M d
IM = IM = 10. Tổng các hoành độ của M M 1 2 thuộc ( ) sao cho 1 2 1 và 2 là A. 5. B. 14 . C. 2. D. 7 . 5 5
Câu 32. Tìm x để các số 2 8 ; ; x 128 ;
theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
A. x = 14.
B. x = 68.
C. x = 64.
D. x = 32.
Câu 33. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = 3sin x + 4cos x + 1
A. max y = 4 , min y = 4 −
B. max y = 6 , min y = 2 −
C. max y = 6 , min y = 4 −
D. max y = 6 , min y = 1 −
Câu 34. Cho tứ diện ABCD . Gọi G G lần lượt là trọng tâm các tam giác 1 2
BCD ACD . Khẳng định nào sau đây SAI?
A. G G // ABC . B. 2 = . 1 2 ( ) G G AB 1 2 3
C. BG , AG G G // ABD . 1 2
CD đồng quy. D. 1 2 ( )
Câu 35. Cho phương trình ( 2 + − ) 2 2 x
4 x = m + x 4 − x . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của tham số m để 0
phương trình đã cho có 3 nghiệm phân biệt. Khi đó: Mã đề 101 Trang 4/6 A. m ∈ 3; 4 . m ∈ 5; 6 . m ∈ 1; 2 . m ∈ 2; − 0 . 0 [ ) B. 0 ( ) C. 0 ( ) D. 0 ( ] 2
Câu 36. Hàm số f (x) x +1 =
liên tục trên khoảng nào sau đây? 2 x + 5x + 6 A. ( 3 − ;2) . B. ( ; −∞ 3) . C. ( 3 − ;+ ∞) . D. (2;3) .  1 u = 2019
Câu 37. Cho dãy số ( 
un ) được xác định bởi:  2019 . Tính giá trị của un = −
( 1u +u2 + 3u +...+un 1),n >  1  n − biểu thức 2 2019 A = 2. 1
u + 2 u2 +...+ 2 .u2019. A. 2 . B. 3. C. 2019 . D. 2019 3 .
Câu 38. Có 6 học sinh lớp 11 và 3 học sinh lớp 12 được xếp ngẫu nhiên vào 9 ghế thành một dãy.
Tính xác suất để xếp được 3 học sinh lớp 12 xen kẽ giữa 6 học sinh lớp 11? A. 5 . B. 5 . C. 7 . D. 1 . 12 72 12 1728
Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có trực tâm H , trọng tâm G( 1; − 3). Gọi
K, M , N lần lượt là trung điểm của AH, AB, AC . Tìm phương trình đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC biết đường tròn ngoại tiếp tam giác KMN là (C) 2 2
: x + y + 4x − 4y −17 = 0 .
A. (x + )2 + ( y + )2 1 5 =100.
B. (x + )2 + ( y − )2 1 5 =100 .
C. (x − )2 + ( y − )2 1 5 =100 .
D. (x − )2 + ( y + )2 1 5 =100 .
Câu 40. Cho hình chóp đều S.ABCD . Thiết diện qua đỉnh A và vuông góc với cạnh bên SC có diện tích
thiết diện đó bằng nửa diện tích đáy. Gọi α là góc giữa cạnh bên và đáy. Tính α . A. 2 + 33 α − = arcsin . B. 1 33 α = arcsin . 8 8 C. 1+ 33 α + = arcsin . D. 1 33 α = arcsin . 8 4
Câu 41. Cho hình vuông ABCD có tâm O và cạnh bằng 2a . Trên đường thẳng qua O vuông góc với
( ABCD) lấy điểm S . Biết góc giữa SA và ( ABCD) có số đo bằng 0 45 . Tính độ dài . SO A. a 3 SO = . B. a 2 SO = . C. SO 3 = a .
D. SO = a 2 . 2 2 2 x 2  7π  4cos + 2cos
− x − 3 cos(2x − 3π) −   3
Câu 42. Biểu diễn tập nghiệm của phương trình 2  4  = 0 trên đường 1− 2sin x
tròn lượng giác ta được số điểm cuối là? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 43. Cho hàm số = ( ) 1− cos3xcos5xcos7x y f x =
. Tính lim f (x). 2 sin 7x x→0 A. 15 . B. 83 . C. 83 . D. 105 . 49 98 49 49
Câu 44. Cho tứ diện ABCDAB = a , CD = b. Gọi I , J lần lượt là trung điểm AB CD,
giả sử AB CD . Mặt phẳng (α ) qua M nằm trên đoạn IJ và song song với AB CD. Tính
diện tích thiết diện của tứ diện ABCDvới mặt phẳng (α ) biết IM = 1 IJ . 3 A. ab ab 2ab . B. 2 . C. . D. ab . 9 9
Câu 45. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  π 0;   ? 2    Mã đề 101 Trang 5/6
A. y = cos x .
B. y = −cot x .
C. y = sin x .
D. y = tan x .
Câu 46. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? n n n n A.  4  −        . B. 5 − . C. 5 . D. 1 . 3           3   3   3 
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
x + y − 2(m + 2) x + 4my +19m − 6 = 0 là
phương trình đường tròn.
A. 1< m < 2. B. m < 2 − hoặc m >1. C. m < 2 − hoặc m > 1 − .
D. m <1 hoặc m > 2 .
Câu 48. Cho đa giác đều 2018 đỉnh. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn 100°? A. 3 2018.C . B. 2 2018.C . C. 3 C . D. 3 2018.C . 897 896 1009 895
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A(1;2) và đường tròn (C) có phương trình 2 2
x + y + 2x − 4y +1 = 0. Viết phương trình đường tròn (C ') có tâm A và cắt (C) tại hai điểm
phân biệt M , N sao cho diện tích A
MN đạt giá trị lớn nhất. Chọn khẳng định đúng?
A. (C ') đi qua điểm J (1− 3;5).
B. (C ') đi qua điểm K (1;2+ 2 2).
C. (C ') đi qua điểm F (1;4).
D. (C ') đi qua điểm G(4;5) .
Câu 50. Cho hình lập phương ABC . D 1 A 1 B 1 C 1
D . Góc giữa AC và 1 DA A. 60°. B. 120° . C. 45°. D. 90° .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 Đề\câu 000 101 102 103 104 105 106 107 1 D B B C C A B A 2 B B C B D D A C 3 C B D D C C C A 4 D D C B D D C B 5 D A A C B D D D 6 C D D C C B B D 7 B A B D C D D A 8 B B A B D B C B 9 B A B D C D D A 10 C C B C C B D C 11 D C B C A A D C 12 C C C C C D A A 13 A B D B B A C B 14 A C D C D C B C 15 C C B A C C C C 16 D D B B A A A C 17 A B D D C A A C 18 A B D A D D B A 19 D A D A C D C D 20 A B D A D A B C 21 D C D A B B B C 22 D B C C A D A A 23 D C D D D B A B 24 D A B A D B D C 25 A A D B C C D D 26 B C A D B C A D 27 B D D B A A A D 28 C B C B D B C A 29 C B A D D C C A 30 B A B C D B D A 31 B B C A B B B D 32 A D A C B B C A 33 A C A B A B B B 34 B B D A C C A B 35 D A C C D D B C 36 A D C A D A C A 37 D A C A B D A A 38 B A D C D B B B 39 A C D D A D B B 40 D C A B A D B D 41 B D D B D A D D 42 D B B A B B D D 43 D B B A C B B C 44 C B D D B D D A 45 B A C C D C C A 46 B D B D B B D B 47 B D B D A B B C 48 B B A B A C D B 49 B A B A B B A A 50 D A D A D C D C
Xem thêm: ĐỀ THI HSG TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hsg-toan-11 108 B D C D A B C C C D B B A D C B D B C D B C C B D B B C C D A D D D B A D A A B B D D A A C C D A B
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1