Đề khảo sát chất lượng lần 1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Lê Xoay – Vĩnh Phúc

Đề khảo sát chất lượng lần 1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Lê Xoay – Vĩnh Phúc mã đề 132, đề gồm 6 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, kỳ thi được diễn ra trong giai đoạn giữa học kỳ 1 năm học 2019 – 2020.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
NĂM HỌC 2019-2020
(Đề thi gồm 6 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
đề thi: 132
Họ và tên thí sinh:....................................................................... SBD: ...........................
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
1 0
m x mx m
đúng với mi số
thưc x ?
A.
1
m
. B.
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
cho phép v tự
V
t số
2
k
biến đim
1; 2
A
thành đim
5;1
A
. Khi đó phép vị t
V
biến điểm
0;1
B thành điểm
'
B
có tọa độ là :
A.
' 11; 6
B . B.
' 7; 7
B . C.
' 12; 5
B
. D.
' 0; 2
B .
Câu 3: Cho hàm s
2
f x ax bx c
đồ thị như hình bên.
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
m
để phương trình
1
f x m
có đúng
3
nghiệm phân biệt.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
2 2
m
.
x
y
O
2

Câu 4: Hàm snào trong các hàm s sau là hàm số lẻ:
A.
3
1 3
y x x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
4 2
1
2 3
y
x x
. D.
1 1
y x x
.
Câu 5: tất cả bao nhiêu đim biến thành chính nó qua phép quay tâm
O
góc quay
2k k
?
A. 1. B. 2. C. s. D. Không có.
Câu 6: Xét hai phép biến hình sau:
(I) Phép biến hình
1
F
biến mi điểm
;
M x y
thành điểm
' ;
M y x
(II) Phép biến hình
2
F
biến mi điểm
;
M x y
thành điểm
' 2 ;2
M x y
Phép biến hình nào trong hai phép biến hình trên là phép dời hình?
A. Không có phép biến hình nào. B. Ch phép biến hình (I).
C. Ch phép biến hình (II). D. Cả hai phép biến hình (I) và (II).
Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm?
A.
sin cos 2
x x B.
tan 2019
x
C.
2019
cos
2020
x D.
2019
sin
2018
x
Câu 8: S điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn cho các nghiệm của phương trình
tan 2 3 0
3
x
là:
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 9: Tập tất cả các nghiệm của phương trình
tan 2 1
x
là:
A.
x , .
4
k k
B.
x 2 , .
4
k k
C.
x , .
8
k k
D.
x , .
8 2
k k
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho đường thẳng
d
:
2
1 3
x t
y t
2
điểm
(
1 ; 2 , .
)
2 ;
A B m
Tìm tất cả các giá trị
m
để
A
B
nằmng phía đối với đường thẳng
.
d
A.
13
m
. B.
13
m
. C.
13
m
. D.
13
m
.
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho đường tròn
2 2
: 1 5 4
C x y
điểm
2; 3
I
. Gọi
đường tròn
C
ảnh của
C
qua phép v tự tâm
I
t số
2.
k
Khi đó
C
có phương trình là:
A.
2 2
4 19 16
x y
. B.
2 2
6 9 16
x y
.
C.
2 2
6 9 16
x y
. D.
2 2
4 19 16
x y
.
Câu 12: Tìm chu kì
T
của hàm s
tan( )
3
y x
.
A. T
. B.
2
T
. C.
3
T
. D.
2
3
T
.
Câu 13: Đường thẳng
: cos sin 2sin 3 4 0
d x y cos
(
là tham số) ln tiếp xúc vi
đường tròn nào trong các đường tròn sau đây?
A. Đường tròn tâm
(3; 2)
I
, bán kính
4
R
. B. Đường tròn tâm
( 3; 2)
I
, bán kính
4
R
.
C. Đường tròn tâm
(0;0)
O
, bán kính
1
R
. D. Đường tròn tâm
( 3;2)
I
, bán kính
4
R
.
Câu 14: Tập nghiệm của phương trình
2sin2 1 0
x
là:
A.
7
2 , 2 ,
12 12
S k k k
. B.
7
, ,
6 12
S k k k
.
C.
7
, ,
12 12
S k k k
. D.
7
2 , 2 ,
6 12
S k k k
.
Câu 15: Trong mặt phẳng
Oxy
cho elip
2 2
: 1
25 9
x y
E
và bn mệnh đề sau
I
Elip (E) có các tiêu điểm
1 2
4;0 , 4;0
F F
.
II
Elip
E
có tiêu cự bằng 8.
III
Elip
E
nhận điểm
5;0
A là đỉnh.
IV
Elip
E
có độ dài trục nhỏ bằng
3
.
Có tất cả bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên ?
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 16: Chu k của hàm s
cos
y x
là:
A.
2
. B.
. C.
2
3
. D.
3
.
Câu 17: Tìm bán kính của đường tròn đi qua
3
điểm
0; 4 , 3; 4 , 3; 0
A B C
.
A.
10
2
. B.
3
. C.
5
2
. D.
5
.
Câu 18: Điều kiện c định của hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
, .
2
x k k
B.
, .
x k k
C.
2 , .
x k k
. D.
, .
2
k
x k
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 19: Cho hình chữ nhật
O
là giao điểm hai đường chéo. Hỏi có tất cả bao nhiêu phép quay tâm
O
góc quay
,
0 3
biến hình chữ nhật trên thành chính nó?
A. 3. B. Không có. C. 4. D. 2.
Câu 20: Cho hàm s
2
4 3
y x x
. Chọn mệnh đề đúng trong các mnh đề sau :
A. Hàm s đồng biến trên
;2
 . B. m snghch biến trên
;2
 .
C. Hàm s nghịch biến trên
;4
 . D. Hàm s đồng biến trên
;4
 .
Câu 21: Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để hàm s
2
2
2 5
3 2
x x
y
x x m
tập xác định là
.
A.
17
4
m . B.
1
4
m
. C.
1
4
m
. D.
17
4
m .
Câu 22: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho phép biến hình
f
xác định như sau: Ảnh của điểm
;
M x y
điểm
'
M f M
sao cho
' '; '
M x y
thỏa mãn
' 2
' 3
x x
y y
. Khi đó:
A.
f
là phép tịnh tiến theo vectơ
2; 3
v
. B.
f
là phép tịnh tiến theo vectơ
2; 3
v
.
C.
f
là phép tịnh tiến theo vectơ
2;3
v
. D.
f
là phép tịnh tiến theo vectơ
2;3
v
.
Câu 23: Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
1;2
I tạo với hai tia
,
Ox Oy
một tam giác
diện tích bằng
4
.
A.
2 4
y x
. B.
2 4
y x
. C.
2 4
y x
. D.
2 4
y x
.
Câu 24: Trong mt phẳng
Oxy
, cho đim
3;0
A
. Tìm tọa độ ảnh
A
của điểm
A
qua phép quay
;
2
O
Q
A.
2 3;2 3
A
. B.
3;0
A
. C.
3;0
A
. D.
0; 3
A
.
Câu 25: Cho tam giác
ABC
0
105
BAC
,
0
45
ABC
,
10.
AC
Tính độ dài cạnh
AB
.
A.
5 6
2
. B.
10 2
. C.
5 2
. D.
5 6
.
Câu 26: Chọn mnh đề đúng trong các mnh đề sau ?
A. Hàm s
tan
y x
đồng biến các khong
2 ; 2 , .
k k k
B. m s
tan
y x
đồng biến trong các khoảng
2 ;2 2 , .
k k k
.
C. Hàm s
tan
y x
đồng biến trên các khoảng
; , .
2 2
k k k
D. Hàm s
tan
y x
đồng biến trên tập xác định.
Câu 27: Cho hàm số bậc hai
( )
y f x
đồ thị như hình vẽ bên.
Chn mệnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A.
2
2
1.
y x x
B.
2
2
1.
y x x
C.
2
2 .
x
y x D.
2
.
2
y
x
x
x
y
O
-1
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 28: Nghiệm của phương trình:
sin cos 1
x x
là:
A.
2 , .
4
x k k
B.
2
4
, .
2
4
x k
k
x k
C.
2 , .
x k k
D.
2
, .
2
2
x k
k
x k
Câu 29: Biết
, ,
A B C
là ba góc của tam giác
,
ABC
chọn mệnh đđúng trong các mnh đề sau:
A.
sin sin
C A B
. B.
cos cos
C A B
.
C.
cot cot
C A B
. D.
tan tan
C A B
.
Câu 30: Trong mặt phẳng
Ox
y
, ảnh của đường tròn
2 2
( ): 1 3 4
C x y
qua phép tịnh tiến theo
vectơ
3;2
v
là đường tròn có phương trình:
A.
2 2
2 5 4
x y
. B.
2 2
2 5 4
x y
.
C.
2 2
1 3 4
x y
. D.
2 2
4 1 4
x y
.
Câu 31: Giá tr lớn nhất và g tr nh nhất của hàm s
2
2cos 2 3sin .cos 1
y x x x
trên đoạn
7
0,
12
lần lượt là
A.
7 7
0, 0,
12 12
min 2; max 3
y y
. B.
7 7
0, 0,
12 12
min 0; max 4
y y
.
C.
7 7
0, 0,
12 12
min 0; max 3
y y
. D.
7 7
0, 0,
12 12
min 0; max 2
y y
.
Câu 32: tất cả bao nhiêu nghiệm
2 ;2
x
của phương trình
2 2
cos 3sin cos 2sin 0
x x x x
?
A.
2
. B.
8
. C.
6
. D.
4
.
Câu 33: tất cả bao nhiêu giá tr nguyên của tham số m để phương trình
2 ( 1) 0
x x m
có ba
nghiệm pn biệt.
A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 34: Cho tam giác
ABC
trọng tâm là điểm
G
, trực tâm là điểm
H
tâm đường tròn ngoi tiếp
là điểm
O
. Hỏi qua phép biến hình nào sau đây thì điểm
O
biến thành đim
H
?
A. Pp vị tự tâm
G
, t số bằng
1
2
. B. Phép v tự tâm
G
, t số bằng
2
.
C. Pp quay tâm
G
, góc quay
180
. D. Phép v tự tâm
G
, t số bằng
2
.
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
2 2 5 3
x x x
là:
A.
;2 4 5;

. B.
( ;2].

C.
;2 6;
 
. D.
;1

.
Câu 36: Tính tổng
T
tất ccác nghiệm thuộc đoạn
0;2
của phương trình
sin 2 0
x cosx
?
A.
5
.
2
T
B.
3 .
T
C.
10
.
3
T
D.
16
.
5
T
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 37: Biết phép vị tự tâm I biến đường tròn
2 2
: 1 1 1
C x y
thành đường tròn
2
2
' : 2 4
C x y
. Tính tng hoành độ và tung độ của tất cả các điểm I ?
A.
8
3
B.
16
3
C.
10
3
D.
4
3
Câu 38: Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác
ABC
2; 3
A
,
4; 1
B . Đỉnh
C
ln tung độ
2
y
. Tìm hoành độ
x
của đỉnh
C
để tam giác
ABC
có din tích bằng
17
(đvdt) ?
A.
5
12
x
x
. B.
3
14
x
x
. C.
5
12
x
x
. D.
3
14
x
x
.
Câu 39: Tìm tất cả các giá tr của tham số m để bất phương trình
( 3) 3 ( 2) 2
m x m m x
có tập
nghiệm là tập con của
[2; ).

A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
0 2
m
.
Câu 40: Gọi nghiệm âm lớn nhất và nghim dương nhnhất của phương trình
1
sin cos 1 sin 2
2
x x x
lần lượt là
1 2
, .
x x
Tính
1 2
x x
?
A.
5
.
2
B.
.
C.
3
.
2
D.
.
2
Câu 41: Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
cos2 2 1 cos 1 0
x m x m
nghiệm trên khoảng
3
;
2 2
.
A.
1
1
2
m
. B.
1 0
m
. C.
1 0
m
. D.
1 0
m
.
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho đường thẳng
:5 2 19 0
x y
đường tròn
2 2
( ): 4 2 0
C x y x y
. Gọi M là mt điểm thuộc đường thẳng
và có tung độ âm. Biết rằng tđim
M kđược hai tiếp tuyến ,
MA MB
tới đường tròn
( )
C
(
,
A B
là hai tiếp điểm) sao cho
10
AB . Gọi
( ; )
I a b
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABM
. Tính
a b
?
A.
3
2
a b
B.
a b
C.
2
a b
D.
2
a b
Câu 43: Cho tam giác
ABC
ni tiếp đường tròn bán kính
,
R
biết
,
AB R
2,
AC R
BAC
c tù.
Tínhc
BAC
.
A.
105 .
B.
120
. C.
150
. D.
135
.
Câu 44: Cho phương trình
2
1 4tan
cos4
2 1 tan
x
x m
x
. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
,| | 2020
m m
để phương trình vô nghiệm ?
A.
4038
. B.
4036
. C.
4035
. D.
4037
.
Câu 45: tất cả bao nhiêu nghiệm
0;2019
x của phương trình
2
sin sin 2 2sin cos sin cos
3cos2
sin cos
x x x x x x
x
x x
?
A.
645.
B.
642.
C.
644.
D.
643.
Câu 46: Trong mt phng
Oxy
, cho đường thng
: 2 0
x y
. Viết phương trình đưng thng
d
là
nh của đường thng
qua phép quay tâm
O
, góc quay
90
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
A.
: 2 0
d x y
. B.
: 4 0
d x y
. C.
: 2 0
d x y
. D.
: 2 0
d x y
.
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
ABC
với
5 ; 6 , 3 ; 2 , 0 ; 4
A B C
. Chân đường phân
giác trong góc
A
tọa độ:
A.
5 2
;
3 3
. B.
5 ; 2
. C.
5 2
;
2 3
. D.
5 2
;
3 3
Câu 48: Trong mặt phẳng
Oxy
cho đường tròn
2 2
: 6 4 23 0
C x y x y
. Viết phương trình đường
tròn
C
là ảnh của đường tròn
C
qua phép biến hình được bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh
tiến theo vectơ
3;5
v
và phép v t
1
;
3
.
O
V
A.
2 2
' : 2 1 4.
C x y
B.
2 2
' : 2 1 36.
C x y
C.
2 2
' : 2 1 36.
C x y D.
2 2
' : 2 1 4.
C x y
Câu 49: Cho hphương trình :
( 2) 5
2 3
mx m y
x my m
. Tìm tất cả các giá tr của tham số m để hệ phương
tnh có nghiệm
( ; )
x y
sao cho
0, 0.
x y
A.
5
2
2
m
m
B.
5
1.
2
m
C.
2
5
2
m
m
. D.
5
2 .
2
m
Câu 50: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
sin3 4sin cos2 0.
x x x
A.
, .
6
x k
k
x k
B.
2
, .
4
k
x
k
x k
C.
2
, .
3
x k
k
x k
D.
2
3
, .
2
3
k
x
k
x k
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I NĂM HỌC 2019-2020 MÔN: TOÁN 11
(Đề thi gồm 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 132
Họ và tên thí sinh:....................................................................... SBD: ...........................
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m   2
1 x mx m  0 đúng với mọi số thưc x ? 4 4 A. m  1  . B. m  1. C. m  . D. m   . 3 3
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho phép vị tự V tỉ số k  2 biến điểm A1; 2   thành điểm A 5  ; 
1 . Khi đó phép vị tự V biến điểm B 0; 
1 thành điểm B ' có tọa độ là :
A. B '11; 6 .
B. B '7; 7 .
C. B '12; 5 .
D. B '0; 2 . Câu 3: Cho hàm số   2
f x ax bx c có đồ thị như hình bên. y
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình
f x  1  m có đúng 3 nghiệm phân biệt. 
A. m  3 . B. m  3 . C. m  2 . D. 2   m  2 . x O 2 
Câu 4: Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số lẻ: 2 x 1 1 A. 3
y  1 3x x . B. y  . C. y  .
D. y x 1  x 1 . x 4 2 x  2x  3
Câu 5: Có tất cả bao nhiêu điểm biến thành chính nó qua phép quay tâm O góc quay k 2k   ? A. 1. B. 2. C. Vô số. D. Không có.
Câu 6: Xét hai phép biến hình sau:
(I) Phép biến hình F biến mỗi điểm M  ;
x y  thành điểm M ' ; y x 1
(II) Phép biến hình F biến mỗi điểm M  ;
x y  thành điểm M '2 ; x 2 y  2
Phép biến hình nào trong hai phép biến hình trên là phép dời hình?
A.
Không có phép biến hình nào.
B. Chỉ phép biến hình (I).
C. Chỉ phép biến hình (II).
D. Cả hai phép biến hình (I) và (II).
Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm? 2019 2019
A. sin x  cos x  2
B. tan x  2019 C. cos x D. sin x  2020 2018
Câu 8: Số điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn cho các nghiệm của phương trình   tan 2x   3  0   là:  3  A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 9: Tập tất cả các nghiệm của phương trình tan 2x  1 là: A. x 
k , k  .  B. x 
k 2, k  .  C. x 
k , k  .  D. x   k , k  .  4 4 8 8 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 x  2  t
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : 
và 2 điểm A1 ; 2, B( 2  ; m . ) y  1 3t
Tìm tất cả các giá trị m để A B nằm cùng phía đối với đường thẳng d . A. m  13 . B. m  13 . C. m  13 . D. m  13 . 2 2
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C :  x   1
  y  5  4 và điểm I 2; 3   . Gọi
đường tròn C là ảnh của C  qua phép vị tự tâm I tỉ số k  2. Khi đó C có phương trình là: 2 2 2 2
A. x  4   y 19  16 .
B. x  6   y  9  16 . 2 2 2 2
C. x  6   y  9  16 .
D. x  4   y 19  16 .
Câu 12: Tìm chu kì T của hàm số y  tan( x  ) . 3 2
A. T .
B. T  2. C. T  . D. T  . 3 3
Câu 13: Đường thẳng d : x cos y sin  2 sin  3cos  4  0 ( là tham số) luôn tiếp xúc với
đường tròn nào trong các đường tròn sau đây?
A. Đường tròn tâm I (3; 2) , bán kính R  4 .
B. Đường tròn tâm I (3; 2) , bán kính R  4 .
C. Đường tròn tâm O(0; 0) , bán kính R  1 .
D. Đường tròn tâm I (3; 2) , bán kính R  4 .
Câu 14: Tập nghiệm của phương trình 2sin 2x 1  0 là: 7   7A. S    k 2,
k 2, k   . B. S    k ,
k , k   .  12 12   6 12   7   7C. S    k ,
k , k   . D. S    k 2,
k 2, k   .  12 12   6 12  2 2 x y
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy cho elip  E  : 
 1 và bốn mệnh đề sau 25 9
I Elip (E) có các tiêu điểm F 4;0 , F 4;0 . 1   2  
II ElipE có tiêu cự bằng 8.
III Elip E nhận điểm A 5  ; 0 là đỉnh.
IV  Elip E có độ dài trục nhỏ bằng 3.
Có tất cả bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên ? A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 16: Chu kỳ của hàm số y  cos x là: 2 A. 2. B. . C. . D. 3. 3
Câu 17: Tìm bán kính của đường tròn đi qua 3 điểm A 0; 4, B 3; 4, C 3; 0 . 10 5 A. . B. 3 . C. . D. 5 . 2 2 1 3cos x
Câu 18: Điều kiện xác định của hàm số y  là sin x k A. x
k , k  . 
B. x k , k  . 
C. x k 2, k  .  . D. x  , k  .  2 2
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 19: Cho hình chữ nhật có O là giao điểm hai đường chéo. Hỏi có tất cả bao nhiêu phép quay tâm O
góc quay , 0   3 biến hình chữ nhật trên thành chính nó? A. 3. B. Không có. C. 4. D. 2. Câu 20: Cho hàm số 2
y  x  4x  3 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A. Hàm số đồng biến trên  ;  2 .
B. Hàm số nghịch biến trên  ;  2 .
C. Hàm số nghịch biến trên  ;  4 .
D. Hàm số đồng biến trên  ;  4 . 2 x  2x  5
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
có tập xác định là  . 2
x  3x  2  m 17 1 1 17 A. m  . B. m   . C. m   . D. m  . 4 4 4 4
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy , cho phép biến hình f xác định như sau: Ảnh của điểm M  ; x y  là
x '  x  2
điểm M '  f M  sao cho M ' x '; y ' thỏa mãn  . Khi đó: y '  y  3   
A. f là phép tịnh tiến theo vectơ v   2  ; 3   .
B. f là phép tịnh tiến theo vectơ v  2;3 .  
C. f là phép tịnh tiến theo vectơ v  2;3 .
D. f là phép tịnh tiến theo vectơ v  2;3 .
Câu 23: Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm I 1;2 và tạo với hai tia O ,
x Oy một tam giác có
diện tích bằng 4 . A. y  2  x  4 . B. y  2  x  4 .
C. y  2x  4 .
D. y  2x  4 .
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A3;0 . Tìm tọa độ ảnh A của điểm A qua phép quay Q O;    2  A. A 2  3;2 3 .
B. A3;0 .
C. A 3;0 .
D. A0;   3 .  
Câu 25: Cho tam giác ABC có 0 BAC  105 , 0
ABC  45 , AC  10. Tính độ dài cạnh AB . 5 6 A. . B. 10 2 . C. 5 2 . D. 5 6 . 2
Câu 26: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ?
A. Hàm số y  tan x đồng biến các khoảng k2;k2, k  . 
B. Hàm số y  tan x đồng biến trong các khoảng k 2; 2k2, k  .  . 
C. Hàm số y  tan x đồng biến trên các khoảng   k ;
k , k  .     2 2 
D. Hàm số y  tan x đồng biến trên tập xác định.
Câu 27: Cho hàm số bậc hai y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. y
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 2
y  x  2x 1. B. 2
y x  2x 1. x C. 2
y   x  2 . x D. 2 y x  2 . x O -1
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 28: Nghiệm của phương trình: sin x  cos x  1 là: x   k 2  4 A. x
k 2, k  .  B.  , k  .  4  x    k 2  4
x k 2
C. x k 2, k  .  D. , k  .   x   k 2  2 Câu 29: Biết , A ,
B C là ba góc của tam giác ABC, chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. sin C  sin  A B .
B. cosC  cos  A B .
C. cot C  cot  A B .
D. tan C   tan  A B . 2 2
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của đường tròn (C) :  x  
1   y  3  4 qua phép tịnh tiến theo 
vectơ v  3;2 là đường tròn có phương trình: 2 2 2 2
A. x  2   y  5  4 .
B. x  2   y  5  4 . 2 2 2 2 C. x   1
  y  3  4 .
D. x  4   y   1  4 .
Câu 31: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  2 cos x  2 3 sin .
x cos x 1 trên đoạn  7 0,  lần lượt là 12    A. min y  2; max y  3 . B. min y  0; max y  4 .  7  7  7  7 0, 0,  0, 0, 12   12           12   12  C. min y  0; max y  3 . D. min y  0; max y  2 .  7  7  7  7 0, 0,  0, 0, 12   12           12   12 
Câu 32: Có tất cả bao nhiêu nghiệm x  2
; 2 của phương trình 2 2
cos x  3 sin x cos x  2 sin x  0 ? A. 2 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
Câu 33: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x  2 (x 1)  m  0 có ba nghiệm phân biệt. A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 34: Cho tam giác ABC có trọng tâm là điểm G , trực tâm là điểm H và tâm đường tròn ngoại tiếp
là điểm O . Hỏi qua phép biến hình nào sau đây thì điểm O biến thành điểm H ? 1
A. Phép vị tự tâm G , tỉ số bằng .
B. Phép vị tự tâm G , tỉ số bằng –2 . 2
C. Phép quay tâm G , góc quay 180 .
D. Phép vị tự tâm G , tỉ số bằng 2 .
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2 x  5  x  3 là: A.  ;
 2  4  5; . B. ( ;  2]. C.  ;  2 6; . D. ;  1 .
Câu 36: Tính tổng T tất cả các nghiệm thuộc đoạn 0; 2 của phương trình sin 2x cosx  0 ? 5 10 16 A. T  .
B. T  3. C. T  . D. T  . 2 3 5
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 2 2
Câu 37: Biết phép vị tự tâm I biến đường tròn C  :  x   1   y   1  1 thành đường tròn
C   x  2 2 ' : 2
y  4 . Tính tổng hoành độ và tung độ của tất cả các điểm I ? 8 16 10 4 A. B. C. D.  3 3 3 3
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC A2;  3 , B  4  ; 
1 . Đỉnh C luôn có tung độ
y  2 . Tìm hoành độ x của đỉnh C để tam giác ABC có diện tích bằng 17 (đvdt) ? x  5  x  3  x  5   x  3  A.  . B.  . C.  . D.  . x  12   x  14   x  12  x  14 
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình (m 3)x  3m  (m  2)x  2 có tập
nghiệm là tập con của [2;).
A. m  4 .
B. m  4 .
C. m  4 .
D. 0  m  2 . 1
Câu 40: Gọi nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x  cos x  1 sin 2x 2
lần lượt là x , x . Tính x x ? 1 2 1 2 5 3 A.  . B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình cos 2x  2m  
1 cos x m 1  0 có  3 nghiệm trên khoảng ;   .  2 2  1 A. 1   m  . B. 1   m  0 . C. 1   m  0 . D. 1   m  0 . 2
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng  : 5x  2 y 19  0 và đường tròn 2 2
(C) : x y  4x  2 y  0 . Gọi M là một điểm thuộc đường thẳng  và có tung độ âm. Biết rằng từ điểm
M kẻ được hai tiếp tuyến M ,
A MB tới đường tròn (C) ( ,
A B là hai tiếp điểm) sao cho AB  10 . Gọi I ( ;
a b) là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABM . Tính a b ? 3
A. a b
B. a b  1
C. a b  2
D. a b  2 2 
Câu 43: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn bán kính R, biết AB  ,
R AC R 2, BAC là góc tù. 
Tính góc BAC . A. 105 .  B. 120 . C. 150 . D. 135 . 1 4 tan x
Câu 44: Cho phương trình cos 4x
m . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 2 2 1 tan x ,
m | m | 2020 để phương trình vô nghiệm ? A. 4038 . B. 4036 . C. 4035 . D. 4037 . Câu 45: Có tất cả bao nhiêu nghiệm x  0; 2019 của phương trình 2
sin x sin 2x  2 sin x cos x  sin x  cos x  3cos2x ? sin x  cos x A. 645. B. 642. C. 644. D. 643.
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng  : x y  2  0 . Viết phương trình đường thẳng d
ảnh của đường thẳng  qua phép quay tâm O , góc quay 90.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
A. d : x y  2  0 .
B. d : x y  4  0 .
C. d : x y  2  0 .
D. d : x y  2  0 .
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho  ABC với A5 ; 6, B 3 ; 2 ,C 0 ; 4
  . Chân đường phân
giác trong góc A có tọa độ:  5 2   5 2   5 2  A.  ;    .
B. 5 ;2 . C. ;    . D. ;     3 3   2 3   3 3 
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn C 2 2
: x y  6x  4y  23  0 . Viết phương trình đường tròn C
 là ảnh của đường tròn C qua phép biến hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh 
tiến theo vectơ v  3;5 và phép vị tự V .  1  O;    3  2 2 2 2
A. C ' :  x  2   y   1  4.
B. C ' :  x  2   y   1  36. 2 2 2 2
C. C ' :  x  2   y   1  36.
D. C ' :  x  2   y   1  4.
mx  (m  2) y  5
Câu 49: Cho hệ phương trình : 
. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ phương
x my  2m  3  trình có nghiệm ( ;
x y) sao cho x  0, y  0.  5  m  2 m   5 5 A.  2 B.   m  1  . C.  5 . D. 2  m  .  2 m  2 m  2    2
Câu 50: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin 3x  4sin x cos 2x  0.  kx k x   2 A. , k  .  B.  , k  .   x    k  6 x    k  4  k 2
x k 2 x   3 C. , k  .  D.  , k  .   x    k 2   3 x    k  3
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Document Outline

  • TestA
  • TestB
  • TestC
  • TestD