Đề khảo sát chất lượng lần 1 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường Quế Võ 1 – Bắc Ninh

Đề khảo sát chất lượng lần 1 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường Quế Võ 1 – Bắc Ninh mã đề 110 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án mã đề 110, 232, 354, 476, 598, 610, 792, 874, 956, 138, 210, 392.

Trang 1/6 - Mã đề thi 110
SỞ GD-ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
---------------
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 - NĂM HỌC 2020-2021
MÔN: TOÁN 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề gồm có 6 trang, 50 câu
đề: 110
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: Trong khai triển
6
21a
, tổng ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa giảm dần của
a
là:
A.
65 4
2 6 15aa a
B.
65 4
64 192 480aa a
C.
65 4
2 15 30aa a
D.
65 4
64 192 240aaa
Câu 2: Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng
A.
3;1n


B.
5;2n

C.
2; 5
n 

D.
1;3n


Câu 3: Số nghiệm của phương trình
2
2 20
x xx

A.
1
B.
2
C.
3
D. Vô nghiệm
Câu 4: Hàm số
sin 2yx
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
3
;
2


B.
;
2


C.
0;
4


D.
3
;2
2


Câu 5: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
x
y
π
-1
1
3
π
2
-
3
π
2
π
2
-
π
2
-
π
O
A.
sinyx
B.
sin
yx
C.
sinyx
D.
sinyx
Câu 6: Có bao nhiêu cách cắm 3 bó hoa khác nhau vào 5 lọ hoa khác nhau sao cho mỗi lọ cắm không quá
một bó hoa?
A.
32
B.
64
C.
48
D.
60
Câu 7: Cho hình bình hành
ABCD
, gọi
G
là trọng tâm tam giác
.ABC
Chọn mệnh đề đúng.
A.
GA GC GD CD
   
B.
GA GC GD DB
   
C.
0GA GC GD
  
D.
GA GC GD BD
   
Câu 8: Cho phương trình
( )
2
1 2 1 1.xx x+ −= +
Đặt
1, 0tx t=−≥
thì phương trình
( )
1
trở thành
phương trình nào sau đây?
A.
2
20tt
B.
2
20tt
C.
2
20tt
D.
2
20tt
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
2
1 44y x x mx
cắt trục
hoành tại ba điểm phân biệt.
Trang 2/6 - Mã đề thi 110
A.
m
B.
3
4
m
C.
3
4
m

D.
0m
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
là hình bình hành
G
là trọng tâm tam giác
.
SAD
Mặt
phẳng
GBC
cắt
SD
tại
.
E
Tính tỉ số
.
SE
SD
A.
1
B.
1
2
C.
3
2
D.
2
3
Câu 11: Cho số tự nhiên
n
thỏa mãn
32
1
3 3 52 1 .
nn
CA n

Hỏi có bao nhiêu giá trị
n
thỏa mãn
bất phương trình này?
A.
12
B.
10
C.
9
D.
11
Câu 12: Cho
,.kn
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
!
(0 )
!( )!
k
n
n
C kn
kn k

B.
! (0 )
kk
nn
C kA k n 
C.
!
(0 )
( )!
k
n
n
A kn
nk

D.
CC 0
k nk
nn
kn

Câu 13: Phương trình
2
( 4)( 2)( 2) 0x xx

tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
( 2)( 2) 0xx 
B.
20x 
C.
2
40x 
D.
20x 
Câu 14: Biến đổi phương trình
cos 3 sin 3 cos sin 3xx x x
về dạng
sin sinax b cx d

với
,b
d
thuộc khoảng
;.
22



Tính
.bd
A.
2
bd

B.
3
bd

C.
12
bd

D.
4
bd

Câu 15: Cho tam giác
ABC
2;4 , 5;1 , 1; 2 .ABC
Phép tịnh tiến
BC
T

biến tam giác
ABC
thành tam giác
.ABC

Tọa độ trọng tâm của tam giác
ABC

A.
(4;2)
B.
()4;2
C.
( 4; 2)
D.
(4; )2
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
x
y
-1
4
3
O
A.
2
23yxx
B.
2
23yx x
C.
2
23yx x
D.
2
23yxx
Câu 17: Hàm số
2 sin .cos 3y xx
tuần hoàn với chu kì:
Trang 3/6 - Mã đề thi 110
A.
3
B.
C.
2
D.
2
Câu 18: Trong hệ tọa độ
Oxy
cho đường thẳng
: 2 3 0.dx y 
Phép tịnh tiến theo véc tơ
2;2v
biến đường thẳng
d
thành đường thẳng
d
có phương trình là
A.
2 50xy
B.
2 50xy 
C.
2 50
xy 
D.
2 40xy 
Câu 19: Tập xác định của hàm số
22
3
sin cos
y
xx
A.
\,
42
k kZ









. B.
\,
4
kk Z








.
C.
\,
2
kk Z








. D.
3
\ 2,
4
k kZ








.
Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
,Oxy
cho đường tròn
2
2
: 2 36.Cx y
Khi đó phép vị tự
tỉ số
3k
biến đường tròn
C
thành đường tròn
'C
có bán kính là
A.
2R
B.
12R
C.
108
R
D.
18R
Câu 21: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
M
là trung điểm của
SC
I
là giao điểm của
AM
với mặt phẳng
.SBD
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2, 5IA IM
B.
2IA IM
 
C.
3IA IM
 
D.
2IA IM
 
Câu 22: Có 25 điểm khác nhau trong mặt phẳng, không có bất kì 3 điểm nào trong số các điểm đó thẳng
hàng. Hỏi có thể lập được bao nhiêu tam giác?
A.
75
B.
2300
C.
600
D.
1200
Câu 23: Từ các chữ số của tập
1;5;6;7A
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có
4
chữ số khác
nhau?
A.
14
B.
36
C.
20
D.
24
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
d
là giao tuyến của hai mặt
phẳng
SAD
.SBC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
d
qua
S
và song song với
BC
B.
d
qua
S
và song song với
DC
C.
d
qua
S
và song song với
AB
D.
d
qua
S
và song song với
BD
Câu 25: Tổng các bình phương
2
nghiệm của phương trình
2
2 80xx 
A.
12
B.
20
C.
17
D.
10
Câu 26: Phương trình
sin 2 cos
5
x
có tổng các nghiệm trên khoảng
0;4
bằng bao nhiêu?
A.
12
B.
4
C.
14
D.
2
Câu 27: Tổng nghiệm lớn nhất và nhỏ nhất của phương trình
cos 2 sin 0xx
trên nửa khoảng
0;2
A.
6
B.
3
C.
7
3
D.
7
6
Câu 28: Cho hàm số
y fx
có đồ thị như hình vẽ.
Trang 4/6 - Mã đề thi 110
4
2
2
5
O
x
y
3
-1
-1
2
Hàm số
y fx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
B.
1;3
C.
1;2
D.
;1
Câu 29: Cho khai triển nhị thức
6
1Px x
xét các khẳng định sau:.
I
Khai triển
Px
gồm có
7
số hạng
II
Số hạng thứ
2
của khai triển
Px
6x
III
Hệ số của
5
x
trong khai triển
Px
5
IV
Số hạng chính giữa của khai triển
Px
là số hạng thứ
3
Số khẳng định đúng?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
0
Câu 30: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
.Oxy
Điểm
3;4M
là ảnh của điểm nào sau đây qua
phép vị tự tâm
1;2I
tỉ số
2.
k
A.
9;6A
B.
3;1
A
C.
1;3A
D.
7;6A
Câu 31: Cho hình chóp
.
M NPQ
O
là trọng tâm tam giác
MNQ
,
I
là điểm thuộc
MP
sao cho
2.MI IP
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
//OI NPQ
B.
//OI MNQ
C.
//OI MNP
D.
//OI MPQ
Câu 32: Một tổ có
6
người trong đó có An và Bình. Hỏi có bao nhiêu cách xếp
6
người vào bàn tròn có
6
ghế sao cho An và Bình ngồi cạnh nhau?
A.
24
B.
48
C.
120
D.
720
Câu 33: Tập xác định của hàm
2
1
56
x
y
xx

A.
\ 2;3D
B.
D
C.
D 
D.
2;3D
Câu 34: Một lớp học có
15
học sinh nam và
20
học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh
trong lớp học này đi dự trại hè của trường?
A.
35
B.
20
C.
300
D.
15
Câu 35: Số giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
sin 3 cos 3 2xm x
vô nghiệm là
Trang 5/6 - Mã đề thi 110
A.
5
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành,
E
là điểm thuộc cạnh bên
SD
sao
cho
3.SD SE
F
là trọng tâm tam giác
,SAB G
là điểm thay đổi trên cạnh
.BC
Thiết diện cắt bởi
mặt phẳng
EFG
là:
A. Lục giác B. Tứ giác C. Ngũ giác D. Tam giác
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai đường thẳng
1
: 10d mx y
2
: 2 4 0.
dx y

Gọi
S
tập hợp tất cả các giá tr thc ca
m
để góc giữa
1
d
2
d
bằng
45 .
nh tổng giá trị các phần tử thuộc
.S
A.
3
B.
10
3
C.
2
D.
8
3
Câu 38: Cho tứ diện
.ABCD
Gọi
M
,
N
lần lượt là trung điểm
AB
.CD
Mặt phẳng
qua
MN
cắt
AD
BC
lần lượt tại
P
,
.Q
Biết
MP
cắt
NQ
tại
.I
Ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A.
I
,
A
,
B
B.
I
,
C
,
D
C.
I
,
A
,
C
D.
I
,
B
,
D
Câu 39: Biết
n
là số nguyên dương thỏa mãn
2
01 2
2 2 ... 2
n
n
n
x a ax ax ax 
3
123
2 .192.
n
aaa

Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
8; 12n
B.
7;9n
C.
9;16n
D.
5; 8n
Câu 40: Cho hàm số
2
2 1.fx x x
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để giá trị lớn nhất
của hàm số
2
2gx f x fx m

trên đoạn
1;3



bằng
8
?
A.
5
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 41: Trong các hàm số
tanyx
;
sin 2yx
;
sin
yx
;
cotyx
, có bao nhiêu hàm số thỏa mãn
tính chất
fx k fx
,
x

,
.k
A.
3
B.
4
C.
2
D.
1
Câu 42: Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
2
( 1) 2021 2022yx m x m

đồng biến trên khoảng
2; . 
Khi đó tập hợp
2020;2021 S
có bao nhiêu phần tử?
A.
2019
B.
2022
C.
2018
D.
2020
Câu 43: Có bao nhiêu bộ gồm
3
số tự nhiên khác nhau
;;abc
chọn ra từ tập
1;2;3;...;15;16
A
thỏa mãn
abc
không chia hết cho
3
?
A.
370
B.
425
C.
300
D.
455
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang
// .AB CD
Gọi
,IJ
lần lượt là trung
điểm của các cạnh
,AD BC
G
là trọng tâm tam giác
.SAB
Biết thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt
phẳng
IJG
là hình bình hành. Hỏi khẳng định nào sao đây đúng?
A.
3
2
AB CD
B.
3
AB CD
C.
1
3
AB CD
D.
2
3
AB CD
Câu 45: Số giá trị nguyên của tham số
2020;2020m 
để phương trình:
1cos 1sin 2 3m xm x m 
2 nghiệm
12
,xx
thoả mãn:
12
3
xx

Trang 6/6 - Mã đề thi 110
A.
3
B.
2020
C.
0
D.
2038
Câu 46: Cho một bảng ô vuông
3x3.
Điền ngẫu nhiên các số
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
vào bảng trên (mỗi ô chỉ điền một số). Gọi
A
là biến cố
“mỗi hàng, mỗi cột bất kì đều có ít nhất một số lẻ”. Xác suất của biến cố
A
bằng
A.
1
56
B.
5
7
C.
10
21
D.
1
3
Câu 47: Một đề thi trắc nghiệm gồm
50
câu, mỗi câu có
4
phương án trả lời trong đó ch
1
phương
án đúng, mỗi câu tr lời đúng được
0, 2
điểm. Mt thí sinh làm bài bằng cách chn ngẫu nhiên
1
trong
4
phương án mỗi câu. Tính xác suất để thí sinh đó được
6
điểm.
A.
30 20 20
50
0, 25 .0, 75 .C
B.
30 20
0, 25 .0, 75
C.
20 30
0, 25 .0, 75
D.
20 30
1 0, 25 .0, 75
Câu 48: Tập giá trị của tham số
;m ab
để phương trình:
2 cos 3 1 0xm 
có 2 nghiệm phân
biệt thuộc khoảng
3
0; .
2


Khi đó
6ab
bằng?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
0
Câu 49: Cho tam thức bậc hai
2
( ) 2 5 8.f x x mx m
Gọi
S
là tập các giá trị của
m
để bất phương
trình
() 0
fx
có tập nghiệm là
;
ab



sao cho
4.ba

Tổng tất cả các phần tử của
S
A.
5
B.
1
C.
5
D.
8
Câu 50: Cho tam giác đều
ABC
cạnh bằng
7.a
Gọi
,MN
là các điểm thỏa mãn
1
3
BM BC
 
,
1
.
3
AN AB
 
Gọi
I
là giao điểm của
AM
.CN
Tính diện tích của tam giác
IBC
theo
a
?
A.
2
3
IBC
Sa
B.
2
27
7
IBC
a
S
C.
2
IBC
Sa
D.
2
23
7
IBC
a
S
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
https://toanmath.com/
STT 110 232 354 476 598 610 792 874
1
D D C A C A A B
2
B C C C B B C B
3
A A D B C B D B
4
C C B D D A A D
5
A B A A D C B D
6
D B B A B D A D
7
D D C B D A D C
8
C C A D B B C A
9
C C A B B A A C
10
D D A A C D D B
11
D B D B B A D C
12
B B C D D D C C
13
A C A A A C A B
14
A A B C D A D
B
15
C B C D B B B A
16
D D C A D A D C
17
B C D B A D C B
18
B B A D C B B D
19
A B D B D C D A
20
D A D B B C C D
21
D A C C D D D A
22
B C B B A D A A
23
D A B D A A B D
24
A B B A C B C D
25
B A D C B D D B
26
C B D A C A B C
27
C C A A A B C D
28
C B D C A B A B
29
B A B D B A
D A
30
C D B A A D B A
31
A C A D D B B C
32
B D D B D B C C
33
A D B A C C D B
34
A D A C D C B A
35
C C D D A D D A
36
C C C C C C A B
37
D A B C C C B A
38
D D A D A B C B
39
A A C B B B B C
40
B C C C C D A A
41
D A A D B D A D
42
C D A C A D D A
43
A A C D B C A C
44
B B D C C
B B C
45
C B C D C C A C
46
B C B C B A C A
47
A D C B D B C D
48
B D B A A C B A
49
C A D A B C C D
50
A B C B A A D D
956 138 210 392
C A B A
C B C B
C A A D
B A C A
A C A B
D B A A
A C C B
C A B B
B B C A
D A D A
A C D B
D B B D
A B D D
A A C C
B A C D
D D D A
D D A C
A B A C
A C A C
C A D B
A D A C
C B C A
B D D A
D B C D
B A D B
A D B D
D D B C
B D D B
A B B C
B C A B
C B C B
B C D A
A C
A B
D A B B
C C B B
A A B A
B C D A
C C C D
A D D C
C B C C
D D A D
D A B B
D C D D
B D D D
A A A A
B D B C
C B B D
B A D C
C D A C
D C C D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD-ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 - NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1 MÔN: TOÁN 11 ---------------
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề: 110
Đề gồm có 6 trang, 50 câu
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: Trong khai triển  a  6 2
1 , tổng ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa giảm dần của a là: A. 6 5 4
2a  6a  15a B. 6 5 4
64a  192a  480a C. 6 5 4
2a  15a  30a D. 6 5 4
64a  192a  240a x   1  2t
Câu 2: Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng d :  là y   3  5t     
A. n  3  ;1
B. n  5;  2
C. n  2;  5
D. n  1;  3
Câu 3: Số nghiệm của phương trình 2
x  2  x  2x  0 là A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô nghiệm
Câu 4: Hàm số y  sin2x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?         A. 3 ;         B.  ;C. 0;  D. 3  ;2  2  2   4  2 
Câu 5: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? y 1 2 x π O π - 2 -1 π - 2 2
A. y  sinx
B. y  sin x
C. y  sinx
D. y  sinx
Câu 6: Có bao nhiêu cách cắm 3 bó hoa khác nhau vào 5 lọ hoa khác nhau sao cho mỗi lọ cắm không quá một bó hoa? A. 32 B. 64 C. 48 D. 60
Câu 7: Cho hình bình hành ABCD , gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Chọn mệnh đề đúng.        
A. GA GC GD CD
B. GA GC GD DB        
C. GA GC GD  0
D. GA GC GD BD
Câu 8: Cho phương trình 2
x + x −1 = 2x +1 ( )
1 . Đặt t = x −1 , t ≥ 0 thì phương trình ( ) 1 trở thành
phương trình nào sau đây? A. 2
t t  2  0 B. 2
t t  2  0 C. 2
t t  2  0 D. 2
t t  2  0
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  x   2
1 x  4mx  4 cắt trục
hoành tại ba điểm phân biệt.
Trang 1/6 - Mã đề thi 110 A. m   B. 3 m C. 3 m   D. m  0 4 4
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành G là trọng tâm tam giác SAD . Mặt phẳng  SE
GBC  cắt SD tại E . Tính tỉ số . SD A. 1 B. 1 C. 3 D. 2 2 2 3
Câu 11: Cho số tự nhiên n thỏa mãn 3 2 3C
 3A  52 n  1 . Hỏi có bao nhiêu giá trị n thỏa mãn n 1  n   bất phương trình này? A. 12 B. 10 C. 9 D. 11
Câu 12: Cho k , n  . Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. k n ! C  (0  k n) B. k
C k ! k A (0  k n) n
k !(n k)! n n C. k n ! A  (0  k n) D. Ck Cn k    k n n n 0  n (n k)!
Câu 13: Phương trình 2
(x  4)(x  2)(x  2)  0 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. (x  2)(x  2)  0
B. x  2  0 C. 2 x  4  0
D. x  2  0
Câu 14: Biến đổi phương trình cos 3x  sinx  3 cosx  sin 3x về dạng sinax b  sincx d   với   ,
b d thuộc khoảng   ; . 
Tính b d .  2 2 A. b d
B. b d  
C. b d
D. b d  2 3 12 4
Câu 15: Cho tam giác ABC A2;4, B5;  1 , C 1; 
2 . Phép tịnh tiến T biến tam giác ABC BC
thành tam giác AB C
 . Tọa độ trọng tâm của tam giác AB C   là A. (4;2) B. (4 ) ;2 C. (4; 2) D. (4; ) 2
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? y 4 3 x -1 O A. 2 y x   2x  3 B. 2
y x  2x  3 C. 2
y x  2x  3 D. 2 y x   2x  3
Câu 17: Hàm số y  2 sinx.cos 3x tuần hoàn với chu kì:
Trang 2/6 - Mã đề thi 110 A. B. C. 2 D. 3 2 
Câu 18: Trong hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d : x  2y  3  0. Phép tịnh tiến theo véc tơ v  2;  2
biến đường thẳng d thành đường thẳng d có phương trình là
A. 2x y  5  0
B. x  2y  5  0
C. x  2y  5  0
D. x  2y  4  0
Câu 19: Tập xác định của hàm số 3 y  là 2 2 sin x  cos x     A.  \  k ,k Z   . B.  \  k ,  k Z   .   4 2    4        C.     \  k ,  k Z    . D. 3  \  k2 ,  k Z   .   2     4   
Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Ox ,
y cho đường tròn C x  y  2 2 :
2  36. Khi đó phép vị tự
tỉ số k  3 biến đường tròn C  thành đường tròn C ' có bán kính là A. R  2 B. R  12 C. R  108 D. R  18
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SC I
là giao điểm của AM với mặt phẳng SBD. Mệnh đề nào dưới đây đúng?      
A. IA  2,5IM
B. IA 2IM
C. IA  3IM
D. IA  2IM
Câu 22: Có 25 điểm khác nhau trong mặt phẳng, không có bất kì 3 điểm nào trong số các điểm đó thẳng
hàng. Hỏi có thể lập được bao nhiêu tam giác? A. 75 B. 2300 C. 600 D. 1200
Câu 23: Từ các chữ số của tập A  1;5;6;7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 14 B. 36 C. 20 D. 24
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt
phẳng SAD và SBC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. d qua S và song song với BC
B. d qua S và song song với DC
C. d qua S và song song với AB
D. d qua S và song song với BD
Câu 25: Tổng các bình phương 2 nghiệm của phương trình 2
x  2x  8  0 là A. 12 B. 20 C. 17 D. 10
Câu 26: Phương trình
sin 2x  cos có tổng các nghiệm trên khoảng 0;4 bằng bao nhiêu? 5 A. 12 B. 4 C. 14 D. 2
Câu 27: Tổng nghiệm lớn nhất và nhỏ nhất của phương trình cos2x  sinx  0 trên nửa khoảng 0;2    là A. B. C. 7 D. 7 6 3 3 6
Câu 28: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Trang 3/6 - Mã đề thi 110 y 4 3 2 -1 O 5 2 x -1 2
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;   B. 1;  3 C. 1;  2 D. ;  1
Câu 29: Cho khai triển nhị thức P x    x6 1
xét các khẳng định sau:.
I Khai triển P x gồm có 7 số hạng
II Số hạng thứ 2 của khai triển P x là 6x
III Hệ số của 5x trong khai triển P x là 5
IV  Số hạng chính giữa của khai triển Px là số hạng thứ 3 Số khẳng định đúng? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 30: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Điểm M 3;4 là ảnh của điểm nào sau đây qua
phép vị tự tâm I 1;  2 tỉ số k  2. A. A9;  6 B. A3  ;1 C. A1;  3 D. A7  ;6
Câu 31: Cho hình chóp M.NPQ O là trọng tâm tam giác MNQ , I là điểm thuộc MP sao cho
MI  2IP . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. OI //NPQ
B. OI //MNQ
C. OI //MNP
D. OI //MPQ
Câu 32: Một tổ có 6 người trong đó có An và Bình. Hỏi có bao nhiêu cách xếp 6 người vào bàn tròn có
6 ghế sao cho An và Bình ngồi cạnh nhau? A. 24 B. 48 C. 120 D. 720
Câu 33: Tập xác định của hàm x  1 y  là 2 x  5x  6
A. D   \ 2;  3 B. D   C. D  
D. D  2;  3
Câu 34: Một lớp học có 15 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh
trong lớp học này đi dự trại hè của trường? A. 35 B. 20 C. 300 D. 15
Câu 35: Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình sin 3x m cos 3x  2 vô nghiệm là
Trang 4/6 - Mã đề thi 110 A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, E là điểm thuộc cạnh bên SD sao
cho SD  3SE . F là trọng tâm tam giác SA ,
B G là điểm thay đổi trên cạnh BC . Thiết diện cắt bởi
mặt phẳng EFG là: A. Lục giác B. Tứ giác C. Ngũ giác D. Tam giác
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d : mx y 1  0 và 1
d : x  2y  4  0. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của m để góc giữa d d bằng 45. 2 1 2
Tính tổng giá trị các phần tử thuộc S . A. 3 B. 10 C. 2 D. 8 3 3
Câu 38: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AB CD . Mặt phẳng  qua MN
cắt AD BC lần lượt tại P , Q . Biết MP cắt NQ tại I . Ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. I , A , B
B. I , C , D
C. I , A , C
D. I , B , D Câu 39: Biết 2 n
n là số nguyên dương thỏa mãn n
x a a x  2  a x  2  ...  a x  2 và 0 1   2   n   n 3 a a a 2    
.192. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 2 3
A. n  8;  12
B. n  7  ;9
C. n  9;  16
D. n  5; 8
Câu 40: Cho hàm số f x 2
x  2x  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất
của hàm số g x 2
f x 2f x  m trên đoạn  1;3   bằng   8 ? A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 41: Trong các hàm số y  tanx ; y  sin2x ; y  sinx ; y  cotx , có bao nhiêu hàm số thỏa mãn
tính chất f x k  f x, x   , k  . A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 42: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y x  (m  1)x  2021m  2022 đồng biến trên khoảng 2;   . Khi đó tập hợp 2020; 
2021  S có bao nhiêu phần tử? A. 2019 B. 2022 C. 2018 D. 2020
Câu 43: Có bao nhiêu bộ gồm 3 số tự nhiên khác nhau a;b;c chọn ra từ tập A  1;2;3;...;15;1  6
thỏa mãn a b c không chia hết cho 3 ? A. 370 B. 425 C. 300 D. 455
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang AB //CD. Gọi I, J lần lượt là trung
điểm của các cạnh A ,
D BC G là trọng tâm tam giác SAB . Biết thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt
phẳng IJG là hình bình hành. Hỏi khẳng định nào sao đây đúng? A. 3 AB CD
B. AB  3CD C. 1 AB CD D. 2 AB CD 2 3 3
Câu 45: Số giá trị nguyên của tham số m  2020;  2020 để phương trình:  m  
1 cos x  m  
1 sin x  2m  3 có 2 nghiệm x ,x thoả mãn: x x  1 2 1 2 3
Trang 5/6 - Mã đề thi 110 A. 3 B. 2020 C. 0 D. 2038
Câu 46: Cho một bảng ô vuông 3x3.
Điền ngẫu nhiên các số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 vào bảng trên (mỗi ô chỉ điền một số). Gọi A là biến cố
“mỗi hàng, mỗi cột bất kì đều có ít nhất một số lẻ”. Xác suất của biến cố A bằng A. 1 B. 5 C. 10 D. 1 56 7 21 3
Câu 47: Một đề thi trắc nghiệm gồm 50 câu, mỗi câu có 4 phương án trả lời trong đó chỉ có 1 phương
án đúng, mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm. Một thí sinh làm bài bằng cách chọn ngẫu nhiên 1 trong 4
phương án ở mỗi câu. Tính xác suất để thí sinh đó được 6điểm. A. 30 20 20 0,25 .0,75 .C B. 30 20 0,25 .0,75 C. 20 30 0,25 .0,75 D. 20 30 1  0,25 .0,75 50
Câu 48: Tập giá trị của tham số m  a;b để phương trình: 2cosx  3m 1  0 có 2 nghiệm phân   biệt thuộc khoảng 3 0; . 
Khi đó 6a b bằng?  2  A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 49: Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  x  2mx  5m  8. Gọi S là tập các giá trị của m để bất phương
trình f(x)  0 có tập nghiệm là a ;b  sao cho
Tổng tất cả các phần tử của   b a  4. S A. 5 B. 1 C. 5
D. 8  
Câu 50: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a 7 . Gọi M , N là các điểm thỏa mãn 1 BM BC , 3  1 
AN AB . Gọi I là giao điểm của AM CN .Tính diện tích của tam giác IBC theo a ? 3 2 2 A. 2 2a 7 2a 3 Sa 3 B. SC. 2 Sa D. SIBC IBC 7 IBC IBC 7
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- https://toanmath.com/
Trang 6/6 - Mã đề thi 110 STT 110 232 354 476 598 610 792 874 1 D D C A C A A B 2 B C C C B B C B 3 A A D B C B D B 4 C C B D D A A D 5 A B A A D C B D 6 D B B A B D A D 7 D D C B D A D C 8 C C A D B B C A 9 C C A B B A A C 10 D D A A C D D B 11 D B D B B A D C 12 B B C D D D C C 13 A C A A A C A B 14 A A B C D A D B 15 C B C D B B B A 16 D D C A D A D C 17 B C D B A D C B 18 B B A D C B B D 19 A B D B D C D A 20 D A D B B C C D 21 D A C C D D D A 22 B C B B A D A A 23 D A B D A A B D 24 A B B A C B C D 25 B A D C B D D B 26 C B D A C A B C 27 C C A A A B C D 28 C B D C A B A B 29 B A B D B A D A 30 C D B A A D B A 31 A C A D D B B C 32 B D D B D B C C 33 A D B A C C D B 34 A D A C D C B A 35 C C D D A D D A 36 C C C C C C A B 37 D A B C C C B A 38 D D A D A B C B 39 A A C B B B B C 40 B C C C C D A A 41 D A A D B D A D 42 C D A C A D D A 43 A A C D B C A C 44 B B D C C B B C 45 C B C D C C A C 46 B C B C B A C A 47 A D C B D B C D 48 B D B A A C B A 49 C A D A B C C D 50 A B C B A A D D 956 138 210 392 C A B A C B C B C A A D B A C A A C A B D B A A A C C B C A B B B B C A D A D A A C D B D B B D A B D D A A C C B A C D D D D A D D A C A B A C A C A C C A D B A D A C C B C A B D D A D B C D B A D B A D B D D D B C B D D B A B B C B C A B C B C B B C D A A C A B D A B B C C B B A A B A B C D A C C C D A D D C C B C C D D A D D A B B D C D D B D D D A A A A B D B C C B B D B A D C C D A C D C C D
Document Outline

  • 110
  • Mau dien dap an
    • Sheet1