Đề khảo sát chất lượng môn Toán 12 trường Đoàn Thượng – Hải Dương lần 2

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng theo định hướng thi tốt nghiệp THPT môn Toán 12 năm học 2017 – 2018.Mời bạn đọc đón xem.

S GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯNG
ĐỀ KSCL LN 2 M HỌC 2016-2017
Môn : Toán
Thi gian làm bài: 90 phút
Đề thi gm: 08 trang 50 câu
Mã đ thi 306
H, tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .........................................
C©u 1 :
Cho
log3 ;log5 .mn
Khi đó
9
log 45
tính theo m, n là:
A.
B.
C.
2
2
n
m
D.
1
n
m
C©u 2 :
Tp nghim của phương trình
2
3
1
( ) 27
3
xx
. Là
A.
2 21 2 21
;
22
S






B.
2 21 2 21
;
22
S





C.
3 21 3 21
;
22
S






D.
3 21 3 21
;
22
S





C©u 3 :
Cho khi chóp th tích bng V, khi gim diện ch đa giác đáy 3 lần tăng chiều cao lên
2 ln thì th tích khối chóp lúc đó bằng:
A.
3
2
V
B.
3
V
C.
5
V
D.
2
3
V
C©u 4 :
Cho (H) là khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng a. Th tích ca (H) bng:
A.
a
3
2
B.
a
3
3
2
C.
a
3
2
3
D.
a
3
3
4
C©u 5 :
Tp nghim của phương trình
2
3 8.3 15 0
x
x
. Là
A.
33
log 5;log 25S
B.
3
3;log 25S
C.
3
2;log 25S
D.
2;3S
C©u 6 :
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
Đồ th hàm s
x
ya
vi
01a
luôn đi qua điểm (a;1)
B.
Đồ th các hàm s
x
ya
1
()
x
y
a
vi
01a
, đối xng vi nhau qua trc Oy.
C.
x
ya
vi
01a
là hàm s đồng biến trên
;
D.
x
ya
vi
1a
là hàm s nghch biến trên
;
C©u 7 :
Gi M, N lần lượt giá tr ln nht, gtr nh nht ca hàm s
42
2 4 5
y x x
trên đoạn
1;3
. Khi đó M + N bằng :
A.
134
B.
0
C.
135
D.
136
C©u 8 :
Tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
1 log (2 ) 0xx
:
A.
3
1;0 1;
2



B.
1
1; 1;2
2



C.
1;0 1;2
D.
1;0 1;2
C©u 9 :
Th tích ca khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiu cao h :
A.
1
2
V Bh
B.
1
3
V Bh
C.
4
3
V Bh
D.
V Bh
C©u 10 :
Cho hình chóp SABCD đáy ABCD hình ch nht, AB=a, AD=a
3
. Đường thng SA
vuông góc với đáy. Đường thng SB to vi mp(SAC) góc 30
0
. Tính th tích khi chóp
SABCD?
A.
3
6a
B.
3
6
2
a
C.
3
6
6
a
D.
3
6
3
a
C©u 11 :
Hàm s
2
ln( 2)y x x
có tập xác định :
A.
2;1
B.
; 2 1;
C.
2;1
D.
; 2 1;
C©u 12 :
Khối mười hai mặt đều thuc loi:
A.
{3, 4}
B.
{3, 5}
C.
{5, 3}
D.
{4, 3}
C©u 13 :
Cho
0a
;
0b
và biu thc
1
1
2
12
2
1
2( ) .( ) . 1 ( )
4
ab
T a b ab
ba



. Khi đó:
A.
1
2
T
B.
1T
C.
1
3
T
D.
2
3
T
C©u 14 :
Hãy chn cm t (hoc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vào ch trng ta được mệnh đề đúng:
“S cnh ca mt hình đa diện luôn …………..…… số mt của hình đa diện ấy.”
A.
bng
B.
nh hơn hoặc bng
C.
lớn hơn
D.
nh n
C©u 15 :
Vào năm 1626, ông Michle bán gia tài của mình được 24 đô la gửi vào 1 ngân hàng X vi
lãi suất 6% / năm. Đến năm 2007, trong một ln tìm li các giy t của gia đình mình, cháu ông
Michle- Role mi biết điều đó muốn rút hết s tin ông mình Michle đã gửi vào lúc
trước ngân hàng X. Ngân hàng X tr cho ông Role s tiền 572,64 đô la. Ông Role không
đồng ý. Như vậy thc s ông Role phi nhận được s tin là bao nhiêu?
A.
380
24.1,06
(đô la)
B.
381
24.1,06
(đô la)
C.
380
24.1,07
(đô la)
D.
380
25.1,06
(đô la)
C©u 16 :
Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ thể tích
3
36cm
. M điểm bt kì thuc mt phng
(ABCD).
Th tích ca khi chóp M.ABCD là:
A.
3
24cm
B.
3
18cm
C.
3
16cm
D.
3
12cm
C©u 17 :
Tìm các giá tr của m để hàm s sau đồng biến trên
32
1 1 3 2 1y m x m x m x
A.
1;m
B.
1;m
C.
;0m 
D.
;1m 
C©u 18 :
Đưng thng (d):
31yx
; cắt đồ th (C):
32
21y x x
tại điểm A(x
o
; y
o
) thì :
A.
y 
0
2
B.
y 
0
1
C.
y
0
1
D.
y
0
2
C©u 19 :
Tìm các giá tr của a để bất phương trình
2
22
log ( 1 ) log ( )x ax a
có nghim?
A.
; 1 2;a 
B.
;1 3;a  
C.
2
; 1 ;
2
a

 



D.
3
; 1 ;
2
a

 



C©u 20 :
Cho
0a
;
0b
a b c
. Khi đó:
A.
2 2 2
3 3 3
a b c
B.
2 2 2
3 3 3
a b c
C.
2 2 2
3 3 3
a b c
D.
2 2 2
3 3 3
a b c
C©u 21 :
Cho hình chóp S.ABC đáy là tam giác đều cạnh a SA
(ABC)
, SA= 2a. Gọi H, K lần
lượt hình chiếu vuông góc của điểm lần lượt lên cạnh SB, SC. Tính thể tích khối đa din
A
D
C
B
A'
D'
C'
B'
M
ABCKH theo a.
A.
a
3
32
25
B.
a
3
33
25
C.
a
3
3
50
D.
a
3
33
50
C©u 22 :
Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
Hai khi t din bng nhau nếu s đỉnh bng nhau và s mt bng nhau
B.
Hai khối đa diện bng nhau nếu s mt bng nhau
C.
Hai khối đa diện bng nhau nếu một phép đối xng qua mt phng (P) biến khi này thành
khi kia
D.
Hai khối đa diện bng nhau nếu s đỉnh bng nhau
C©u 23 :
Đồ th hình bên là đồ th ca hàm s nào:
-3 -2 -1 1 2 3
-1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
x
y
A.
42
22y x x
B.
42
22y x x
C.
42
22y x x
D.
42
32y x x
C©u 24 :
Hàm s nào đồng biến trên
A.
73
3
y x x
B.
1
1
y
x
C.
3
1
yx
D.
2
yx
tan
C©u 25 :
Cho khi chóp SABC ABC tam giác vuông cân ti A, AB = a, SA vuông góc vi
mp(ABC), SA=a. Khong cách gia AB và SC là:
A.
2
3
a
B.
2 21
7
a
C.
21
14
a
D.
2
2
a
C©u 26 :
Cho khi hp
1 1 1 1
.ABCD ABC D
. Mt phng
1
()A BD
chia khi hp thành hai phn. T s th
tích gia phn có th tích nh vi phn có th tích ln là:
A.
1
6
B.
1
3
C.
1
4
D.
1
5
C©u 27 :
Giá tr ln nht ca hàm s
55
y x x
cos cos
trên đoạn
;
44




:
A.
33
B.
43
C.
23
D.
33
2
C©u 28 :
Tìm các giá tr của m để đồ th hàm s
2
1
24

x
y
mx x
có ba đường tim cn:
A.
0
6
1
4
m
m
m

B.
0
1
5
m
m
C.
0
1
3
m
m
D.
0
6
1
3
m
m
m
C©u 29 :
Đồ th hàm s
3
32y x x
là đồ th nào trong các đồ th sau:
A.
B.
C.
D.
C©u 30 :
Biu thc
5
3
;( 0)T a a a
. Viết dưới dng lu tha vi s mũ hữu t là:
A.
2
15
a
B.
4
15
a
C.
1
3
a
D.
3
5
a
C©u 31 :
Cho t diện đều ABCD. Góc giữa đường thng AB và mt phng (BCD) bng:
4
2
2
-2
4
2
2
-2
A.
45
o
B.
1
arccos
3
C.
60
o
D.
1
arccos
3
C©u 32 :
Cho khối lăng tr ABC.A’B’C’ đáy tam giác vuông cân, BA = BC = a. Hình chiếu ca
A’ trên (ABC) là trung điểm H ca AC. Góc giữa mp(ABA’) và mp(ABC) bằng 60
0
.
Khong cách t C đến (ABB’A’) là:
A.
3
4
a
B.
3
4
a
C.
2
4
a
D.
3
2
a
C©u 33 :
Mt nhà sn xut bt tr em cn thiết kế bao mi cho mt loi sn phm mi ca nhà máy.
Bao đó được thiết kế theo dng hình hp ch nht chiều cao h, đáy hình vuông
cnh bng x hp th tích 1
3
dm
. Nếu em là nhân viên thiết kế, em s thiết kế như thế
nào để tn ít nhiên liu nht.
A.
1
2
hx
B.
1
3
hx
C.
1
3
xh
D.
hx
C©u 34 :
Cho a>0, b>0 và
22
7a b ab
. Chn mệnh đề đúng.
A.
3
ln( ) (ln ln )
2
a b a b
B.
1
ln( ) (ln ln )
32
ab
ab

C.
1
3ln( ) (ln ln )
2
a b a b
D.
2(ln ln ) ln(7 )a b ab
C©u 35 :
Cho hàm s
32
;( 0)y ax bx cx d a
. Biết đạo hàm y’ có hai nghiệm phân bit x
1
; x
2
12
( ). ( ) 0y x y x
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
Đồ th hàm s có hai cc tr nằm khác phía đối vi trc hoành
B.
Đồ th hàm s có hai cc tr nằm phía dưới trc hoành
C.
Đồ th hàm s có hai cc tr nm phía trên trc hoành
D.
Đồ th hàm s có đúng một cc tr
C©u 36 :
Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều?
A.
Bát diện đều
B.
T diện đều
H
A
C
A'
C'
B
B'
C.
i hai mặt đều
D.
Hai mươi mặt đều
C©u 37 :
Tìm tt c các giá tr của m để bt phương trình
2
44x x x x m
nghiệm đúng
vi mi
0;4x
.
A.
5m
B.
4m
C.
4m
D.
5m
C©u 38 :
Cho hình chóp S.ABC đáy là tam giác đều cnh bng a . SA vuông góc mp(ABC),
2SA a
. Tính theo a th tích khi chóp S.ABC.
A.
3
3
8
a
B.
3
3
12
a
C.
3
6
8
a
D.
3
6
12
a
C©u 39 :
Tp nghim của phương trình
3
log (3 2 ) 2x
. là
A.
2S 
B.
9S
C.
3S 
D.
4S 
C©u 40 :
Tìm các giá tr thc ca tham s m để đồ th hàm s
42
2 3 4y x mx m
có các cc tr đều
thuc các trc to độ
A.
1;0;4m
B.
;0 4m
C.
1;2;3m
D.
4;0;4m
C©u 41 :
S tim cn của đồ th hàm s
2
2
3
43

xx
y
xx
A.
3
B.
4
C.
2
D.
1
C©u 42 :
Hàm s
4 2 2
( 3) 2 1y x m x m
có đúng một cc tr khi và ch khi:
A.
m 3
B.
m 0
C.
m 3
D.
m 3
C©u 43 :
Bng biến thiên sau là bng biến thiên ca hàm s nào?
x
y’
y




1
1
1
A.
2
1
x
y
x

B
.
2
2

x
y
x
C.
2
1

x
y
x
D.
2
1
x
y
x
C©u 44 :
Tp nghim ca bất phương trình
1
1
1
5 2 5 2
x
x
x
A.
2; 1 2;S
B.
; 2 1;1S 
C.
2; 1 1;S 
D.
; 3 1;2S 
C©u 45 :
Tp nghim ca bất phương trình
2 2 2
2 1 2
4 .2 3.2 .2 8 12
x x x
x x x x
A.
1; 2 3;S
B.
2; 1 3;3S
C.
2; 1 2;3S
D.
; 2 2;3S 
C©u 46 :
Tìm các giá tr thc ca tham s m để đồ th hàm s:
42
(3 1) 4 3y x m x m
ct trc
hoành ti bốn điểm phân bit ?
A.
4
;
3




B.
3
;
4




C.
4
;
3




D.
3
;
4




C©u 47 :
Tp nghim của phương trình
2
21
2
log ( 1) log ( 1)xx
A.
15
2;
2
S





B.
S 
C.
15
2
S





D.
15
3;
2
S





C©u 48 :
Đồ th ca hàm s
3
3
y x x
đạt cực đại tại điểm có hoành độ
A.
-1
B.
3
C.
0
D.
1
C©u 49 :
Cho hàm s
32
3 5 1y x x x
đồ th (C). Tiếp tuyến có h s góc ln nht ca (C),
phương trình là:
A.
21yx
B.
2yx
C.
21yx
D.
22yx
C©u 50 :
Chn khẳng định đúng.
A.
11
log
log
a
a
bb
B.
log .log log
a b a
b c c
C.
log .log log
b b a
a c c
D.
1
log log
a
a
bb
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
B
C
D
D
C
B
A
C
D
D
B
C
B
C
B
Câu
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐA
D
A
A
C
B
D
C
A
A
D
D
A
A
A
B
Câu
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
ĐA
D
D
D
B
A
C
C
D
C
B
A
A
A
C
C
Câu
46
47
48
49
50
ĐA
B
C
A
B
B
| 1/9

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2016-2017 Môn : Toán
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề thi gồm: 08 trang – 50 câu Mã đề thi 306
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ......................................... C©u 1 : Cho log3  ; m log 5  .
n Khi đó log 45 tính theo m, n là: 9 n n n n A. 1 B. 1 C. 2  D. 1 2m 2m 2m m C©u 2 : 1
Tập nghiệm của phương trình 2 x 3 ( ) x  27 . Là 3 2 21 2  21  2   21 2   21 A. S   ;  B. S   ;   2 2    2 2   3 21 3 21  3   21 3   21 C. S   ;  D. S   ;   2 2    2 2  
C©u 3 : Cho khối chóp có thể tích bằng V, khi giảm diện tích đa giác đáy 3 lần và tăng chiều cao lên
2 lần thì thể tích khối chóp lúc đó bằng: 3V V V 2V A. B. C. D. 2 3 5 3
C©u 4 : Cho (H) là khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a. Thể tích của (H) bằng: a3 a3 3 a3 2 a3 3 A. B. C. D. 2 2 3 4 C©u 5 : x
Tập nghiệm của phương trình x 2 3  8.3 15  0 . Là S  log 5;log 25 3 3  A.
B. S  3;log 25 S  2;log 25 S  2;3 3  C.  3  D.  
C©u 6 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số x
y a với 0  a  1 luôn đi qua điểm (a;1) 1
B. Đồ thị các hàm số x y a và  ( )x y
với 0  a  1, đối xứng với nhau qua trục Oy. a x
C. y a với 0  a  1 là hàm số đồng biến trên  ;   x
D. y a với a  1 là hàm số nghịch biến trên  ;  
C©u 7 : Gọi M, N lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y  2x  4x 5 trên đoạn  1  ;  3 . Khi đó M + N bằng : A. 134 B. 0 C. 135 D. 136
C©u 8 : Tập nghiệm của bất phương trình 2
1 log (2  x x )  0 là: 1 2    1  A.   3 1;0  1;   1  ;  1;2  C.  1  ;01;2 1  ;0  1;2  B.    D.     2   2 
C©u 9 : Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là: 1 1 4 A. V Bh B. V Bh C. V Bh
D. V Bh 2 3 3
C©u 10 : Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB=a, AD=a 3 . Đường thẳng SA
vuông góc với đáy. Đường thẳng SB tạo với mp(SAC) góc 300. Tính thể tích khối chóp SABCD? 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. 3 a 6 B. C. D. 2 6 3 C©u 11 : Hàm số 2
y  ln(x x  2) có tập xác định : A.  2   ;1 B.  ;  2
 1; C.  2   ;1 D.  ;  2  1;
C©u 12 : Khối mười hai mặt đều thuộc loại: A. {3, 4} B. {3, 5} C. {5, 3} D. {4, 3} C©u 13 : 1 1 2    1 a b Cho a 0; b 0 và biểu thức 1 2 2
T  2(a b) .(ab) . 1   (  )  . Khi đó: 4 b a   1 1 2 A. T T T T 2 B. 1 C. 3 D. 3
C©u 14 : Hãy chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vào chỗ trống ta được mệnh đề đúng:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn …………..…… số mặt của hình đa diện ấy.” A. bằng
B. nhỏ hơn hoặc bằng C. lớn hơn D. nhỏ hơn
C©u 15 : Vào năm 1626, ông Michle bán gia tài của mình được 24 đô la và gửi vào 1 ngân hàng X với
lãi suất 6% / năm. Đến năm 2007, trong một lần tìm lại các giấy tờ của gia đình mình, cháu ông
Michle- Role mới biết điều đó và muốn rút hết số tiền mà ông mình là Michle đã gửi vào lúc
trước ở ngân hàng X. Ngân hàng X trả cho ông Role số tiền là 572,64 đô la. Ông Role không
đồng ý. Như vậy thực sự ông Role phải nhận được số tiền là bao nhiêu? A. 380 24.1, 06 (đô la) B. 381 24.1, 06 (đô la) C. 380 24.1, 07 (đô la) D. 380 25.1, 06 (đô la)
C©u 16 : Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ thể tích 3
36cm . M là điểm bất kì thuộc mặt phẳng (ABCD). B A M C D B' A' C' D'
Thể tích của khối chóp M.A’B’C’D’ là: A. 3 24cm B. 3 18cm C. 3 16cm D. 3 12cm
C©u 17 : Tìm các giá trị của m để hàm số sau đồng biến trên
y  m   3
x  m   2 1
1 x  3m  2 x 1
A. m 1;
B. m 1;
C. m  ;0  
D. m   ;1
C©u 18 : Đường thẳng (d): y  3
x 1; cắt đồ thị (C): 3 2
y x  2x 1 tại điểm A(xo; yo) thì : A. y  2 1 1 2 0 B. y   0 C. y  0 D. y  0
C©u 19 : Tìm các giá trị của a để bất phương trình 2
log ( 1 x )  log (ax a) có nghiệm? 2 2 A. a  ;    1   2; B. a  ;   1   3;    
C. a    2 ; 1   ;    
D. a    3 ; 1   ;     2   2   C©u 20 : Cho a 0; b
0 và a b c . Khi đó: 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 A. 3 3 3 a b c B. C. D. 3 3 3 a b c 3 3 3 a b c 3 3 3 a b c
C©u 21 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a và SA  (ABC) , SA= 2a. Gọi H, K lần
lượt là hình chiếu vuông góc của điểm lần lượt lên cạnh SB, SC. Tính thể tích khối đa diện ABCKH theo a. a3 3 2 a3 3 3 a3 3 a3 3 3 A. B. C. D. 25 25 50 50
C©u 22 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai khối tứ diện bằng nhau nếu số đỉnh bằng nhau và số mặt bằng nhau
B. Hai khối đa diện bằng nhau nếu số mặt bằng nhau
C. Hai khối đa diện bằng nhau nếu có một phép đối xứng qua mặt phẳng (P) biến khối này thành khối kia
D. Hai khối đa diện bằng nhau nếu số đỉnh bằng nhau
C©u 23 : Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào: y 9 8 7 6 5 4 3 2 1 x -3 -2 -1 1 2 3 -1 4 2
y x  2x  2 A. B. 4 2
y x  2x  2 C. 4 2
y x  2x  2 D. 4 2
y x  3x  2
C©u 24 : Hàm số nào đồng biến trên 1 A. 7 3 y  x 3x B. y  y  tan x x y  x   C. 3 1 D. 2 1
C©u 25 : Cho khối chóp SABC có ABC là tam giác vuông cân tại A, AB = a, SA vuông góc với
mp(ABC), SA=a. Khoảng cách giữa AB và SC là: a 2 2a 21 a 21 a 2 A. B. C. D. 3 7 14 2
C©u 26 : Cho khối hộp ABC .
D A B C D . Mặt phẳng ( A BD) chia khối hộp thành hai phần. Tỉ số thể 1 1 1 1 1
tích giữa phần có thể tích nhỏ với phần có thể tích lớn là: 1 1 1 1 A. B. C. D. 6 3 4 5 C©u 27 :    
Giá trị lớn nhất của hàm số y  5cos x  cos5x trên đoạn  ;   là :  4 4  3 3 A. 3 3 B. 4 3 C. 2 3 D. 2 C©u 28 : x 1
Tìm các giá trị của m để đồ thị hàm số y 
có ba đường tiệm cận: 2 mx  2x  4   m  0     m  0  m 0  m 0  
A. m  6  1 C.  1 m  6 m   m   D.  1 B.   5  3 1 m  m   4  3
C©u 29 : Đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 là đồ thị nào trong các đồ thị sau: 4 2 2 A. B. -2 4 2 2 C. D. -2 C©u 30 : Biểu thức 5 3 T
a a ;(a  0) . Viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: 2 4 1 3 A. 15 a B. C. D. 15 a 3 a 5 a
C©u 31 : Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCD) bằng: 1 1 A. 45o B. arccos C. D. arccos 3 60o 3
C©u 32 : Cho khối lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông cân, BA = BC = a. Hình chiếu của
A’ trên (ABC) là trung điểm H của AC. Góc giữa mp(ABA’) và mp(ABC) bằng 600. A' B' C' A B H C
Khoảng cách từ C đến (ABB’A’) là: a 3 3a a 2 a 3 A. B. C. D. 4 4 4 2
C©u 33 : Một nhà sản xuất bột trẻ em cần thiết kế bao bì mới cho một loại sản phẩm mới của nhà máy.
Bao bì đó được thiết kế theo dạng hình hộp chữ nhật có chiều cao h, có đáy là hình vuông có
cạnh bằng x và hộp có thể tích là 1 3
dm . Nếu em là nhân viên thiết kế, em sẽ thiết kế như thế
nào để tốn ít nhiên liệu nhất. 1 1 1 A. h x B. h x C. x h
D. h x 2 3 3
C©u 34 : Cho a>0, b>0 và 2 2
a b  7ab . Chọn mệnh đề đúng. 3 a b 1
A. ln(a b)  (ln a  ln b) B. ln( )  (ln a  ln b) 2 3 2 1
C. 3ln(a b)  (ln a  ln b)
D. 2(ln a  ln ) b  ln(7a ) b 2 C©u 35 : Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d;(a  0) . Biết đạo hàm y’ có hai nghiệm phân biệt x1; x2 và
y(x ).y(x )  0 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau 1 2
A. Đồ thị hàm số có hai cực trị nằm khác phía đối với trục hoành
B. Đồ thị hàm số có hai cực trị nằm phía dưới trục hoành
C. Đồ thị hàm số có hai cực trị nằm phía trên trục hoành
D. Đồ thị hàm số có đúng một cực trị
C©u 36 : Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều? A. Bát diện đều B. Tứ diện đều
C. Mười hai mặt đều
D. Hai mươi mặt đều
C©u 37 : Tìm tất cả các giá trị của m để bt phương trình 2
x  4  x  4x x m có nghiệm đúng
với mọi x 0;4 . A. m  5 B. m  4 C. m  4 D. m  5
C©u 38 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a . SA vuông góc mp(ABC),
SA a 2 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABC. 3 a 3 3 a 3 3 a 6 3 a 6 A. B. C. D. 8 12 8 12
C©u 39 : Tập nghiệm của phương trình log (3 2x)  2. là 3
A. S    2 B. S    9
C. S    3
D. S    4
C©u 40 : Tìm các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 4 2
y x  2mx  3m  4 có các cực trị đều
thuộc các trục toạ độ m ;  0  4 A. m  1  ;0;  4 B.
C. m 1;2;  3 D. m  4  ;0;  4 C©u 41 : 2 x  3x
Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x  4x  3 A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 C©u 42 : Hàm số 4 2 2
y  x  (m  3)x  2m 1có đúng một cực trị khi và chỉ khi: A. m  3 B. m  0 C. m  3 D. m  3
C©u 43 : Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào? x  –1  y’ – – –  1 y  –1 x  2 B x  2 x  2 x  2 A. y  y  y  y  x C. D. 1 . x  2 x 1 x 1 C©u 44 : xx
Tập nghiệm của bất phương trình     1 1 x 1 5 2 5 2     là A. S   2  ;  1 2;
B. S   ;  2   1  ;  1 C. S   2  ;  1 1;
D. S   ;    3   1  ;2
C©u 45 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 x 1  x 2 4  .2  3.2  .2x x x x 8x 12 là A. S   1  ; 23;
B. S   2;  1   3;3
C. S   2;  1   2;3
D. S   ;   2 2;3
C©u 46 : Tìm các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số: 4 2
y x  (3m 1)x  4m  3 cắt trục
hoành tại bốn điểm phân biệt ?  4   3   4   3  A. ;    ;   C. ;   ;     B. D. 3   4   3   4 
C©u 47 : Tập nghiệm của phương trình 2
log (x 1)  log (x 1) là 2 1 2  1 5  1   5   1 5  A. S  2;  S    D. S  3;    2 B. S   C.    2    2  
C©u 48 : Đồ thị của hàm số 3
y  x 3x đạt cực đại tại điểm có hoành độ A. -1 B. 3 C. 0 D. 1 C©u 49 : Cho hàm số 3 2
y  x  3x  5x 1có đồ thị (C). Tiếp tuyến có hệ số góc lớn nhất của (C), có phương trình là: A. y  2x 1 B. y  2  x C. y  2  x 1
D. y  2x  2 C©u 50 :
Chọn khẳng định đúng. 1 1 log .
b log c  log c log .
a log c  log c
log b  log b A. log  a b a b b a a a C. D. 1 b log b B. a a Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B C D D C B A C D D B C B C B Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ĐA D A A C B D C A A D D A A A B Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 ĐA D D D B A C C D C B A A A C C Câu 46 47 48 49 50 ĐA B C A B B