Đề khảo sát chất lượng Toán 11 năm 2022 – 2023 trường Tĩnh Gia 3 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Tĩnh Gia 3, tỉnh Thanh Hóa; đề thi mã đề 111 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút.

Mã đề 132
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 3
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 11
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút.
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.....................................................................Số báo danh : .............................
Câu 1: Điều kiện của tham số m để phương trình
sin(3 ) 2
4
x m
có nghiệm là
A.
1;1
m
. B.
(1;3)
m
. C.
1;3
m
. D. m
.
Câu 2: Tập giá trị của hàm số
y sinx
A.
.
B.
0; .

C.
1;1 .
D.
;0 .
Câu 3: Từ các số 1,2,3,4,5,6,7,8 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau?
A.
24
. B.
56
. C.
120
D.
336
.
Câu 4: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
cos .
y x
B.
cot .
y x
C.
tan .
y x
D.
sin .
y x
Câu 5: Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu mặt?
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Câu 6: Nghiệm của phương trình
1
sinx
2
A.
2
6
.
2
6
x k
k
x k
B.
2
3
.
2
3
x k
k
x k
C.
2
3
.
2
2
3
x k
k
x k
D.
2
6
.
5
2
6
x k
k
x k
Câu 7: Nếu ba mặt phẳng phân biệt đôi một cắt nhau theo ba giao tuyến phân biệt thì ba giao tuyến ấy
A. Đôi một cắt nhau. B. Đồng quy.
C. Đôi một song song. D. Hoặc đồng quy hoặc đôi một song song.
Câu 8: Cho cấp số cộng
n
u
với
1
5
u
2
2.
u
Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
2
.
5
B.
5
.
2
C.
3.
D.
3.
Câu 9: Phương trình
2
sin x-cosx -1= 0
, đặt
cos
t x
thì phương trình có dạng:
A.
2
t 0.
t
B.
2 1 0.
t
C.
2
t 0.
t
D.
2
t 1 0.
t
Câu 10: Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì hai đường thẳng đó:
A. Trùng nhau. B. Song song với nhau.
C. Hoặc song song hoặc trùng nhau. D. Chéo nhau.
Câu 11: Cho biết hệ số của
2
x
trong khai triển
1 2
n
x
bằng 180. Tìm n.
Mã đề 132
A. 8 B. 9 C. 10 D.
14.
Câu 12: Cho cấp số nhân
n
u
số hạng tổng quát
3.2
n
n
u
với
1.
n
Công bội của cấp số nhân đã cho
bằng
A.
2.
B.
3.
C.
12.
D.
6.
Câu 13: Chu kỳ tuần hoàn của hàm số
sin
y x
A.
2 , ( )
k k
. B.
. C.
2
. D.
2
.
Câu 14: Giá trị lớn nhất
M
và giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
4 2sin
3
y x
A.
6; 1
M m
. B.
6; 2
M m
. C.
4; 3
M m
. D.
5; 3
M m
.
Câu 15: Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
1
5
u
và công bội
2
q
. Số hạng thứ sáu của
n
u
là:
A.
6
320
u . B.
6
160
u . C.
6
160
u . D.
6
320
u .
Câu 16: Một hộp đựng
4
viên bi xanh,
3
viên bi đỏ
2
viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên bi. Xác
suất đề chọn được hai viên bi cùng màu là
A.
1
12
. B.
5
18
. C.
1
6
. D.
1
36
.
Câu 17: Nghiệm của phương trình
cos 1
x
được biểu diễn bởi mấy điểm trên đường tròn lượng giác ?
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 18: Trên giá sách có 9 quyển sách Văn khác nhau, 8 quyển sách Toán khác nhau và 5 quyển sách Tiếng
Anh khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một quyển sách bất kỳ?
A. 48. B. 22. C. 77. D. 360.
Câu 19: Giải phương trình
cot 3.
x
A.
2
,
3
x k k
B.
,
6
x k k
C.
4
,
3
x k k
D.
,
3
x k k
Câu 20: Ông
A
gửi
120
triệu đồng tiền vào ngân hàng với i suất
6% /
năm. Biết rằng nếu không rút tiền
ra khỏi ngân hàng tcứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau
10
năm, tổng số tiền ông
A
nhận được bao nhiêu, giả định trong khoảng thời gian y lãi suất không
thay đổi và ông
A
không rút tiền ra ? (Lấy kết quả gần đúng đến hàng phần trăm)
A.
215,10
triệu đồng. B.
224,10
triệu đồng. C.
234,90
triệu đồng. D.
214,90
triệu đồng.
Câu 21: Một chiếc ôtô với hai động hoạt động độc lập đang gặp trục trặc thuật. Xác suất để động I
bị hỏng 0,5. Xác suất để động II bị hỏng 0,4. Biết rằng xe chỉ không thể chạy được khi cả hai động
cơ bị hỏng. Tính xác suất để xe chạy được.
A.
0,1
. B.
0,8
.
C.
0,9
. D.
0,2
.
Câu 22: Tìm c giá trị của tham số
m
để biểu thức
2
4 2 8 5
g x m x m x m
luôn âm với
mọi giá trị của biến
x
.
A.
4
m
B.
4
m
C.
4
m
D.
2
m
Câu 23: Gọi
o
x
một nghiệm của phương trình
2
4cos 2 3cos 2 1 0
x x
trên khoảng
; .
3 3
Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
1
;0 .
2
o
x
B.
1
;1 .
2
o
x
Mã đề 132
C.
3
2; .
2
o
x
D.
1
0; .
2
o
x
Câu 24: Tập xác định của hàm số
tan
y x
là:
A. \ ,
12
D k k
. B. \ ,
2
D k k
.
C.
2
\ ,
4 3
k
D k
. D. \ ,
4 3
k
D k
.
Câu 25: Cho hai điểm
,
A B
phân biệt các phép tịnh tiến
,
v v
T A A T B B
(với
0
v
). Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
A B v
. B.
0
A B AB
. C.
A B AB

. D.
AB v
.
Câu 26: Cho dãy số
n
u
1
2, 3
u d
. Tính
5
u
A. 14 B. 15 C. 16 D. 13
Câu 27: Hệ số của
3
x
trong khai triển
10
2
x
A. 960. B. 120. C. 8. D. 15360.
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm
2;5 , 1;3 .
A M
Tìm ảnh của M qua phép vị tự tâm A tỉ số
3.
A.
' 7;11
M
. B.
' 7;1
M
.
C.
' 11;11
M
. D.
' 11;11
M
.
Câu 29: Trong các hình vẽ sau, hình nào không phải là hình biểu diễn của một hình tứ diện?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 30: Trong hội chợ, một công ty sữa muốn xếp
900
hộp sữa theo số lượng
1
,
3
,
5
,
...
từ trên xuống
dưới (số hộp sữa trên mỗi hàng xếp ttrên xuống các số lẻ liên tiếp - mô hình như hình bên). Hàng dưới
cùng có bao nhiêu hộp sữa?
A.
59
. B.
30
. C.
61
. D.
57.
Câu 31: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
SAD
( ).
SBC
Đường thẳng
song song với đường thẳng nào dưới đây ?
A. Đường thẳng
.
AD
B. Đường thẳng
.
AB
C. Đường thẳng
.
AC
D. Đường thẳng
.
SA
Câu 32: Chọn vị trí kim giờ kim phút trùng nhau số 12 làm mốc, khi kim giờ chỉ một giờ đúng lần thứ
Mã đề 132
nhất thì kim phút đã quay được một góc bao nhiêu độ?
A.
720
. B.
180
. C.
360
. D.
360
.
Câu 33: Cho tứ diện
ABCD
; Gọi
; ;
M N I
lần lượt là trung điểm của các cạnh
; ;
CD AC BD
.
G
là trung điểm
NI
. Khi đó giao điểm của
GM
ABD
thuộc đường thẳng
A.
AI
. B.
DB
. C.
AB
. D.
AD
.
Câu 34: Khi khai triển nhị thức Newton
1
n
G x ax
ta thấy trong đó xuất hiện hai số hạng
24
x
2
252
x
. Tính giá trị
2
T a n
.
A.
19
T
. B.
14.
T
C.
22.
T
D.
11.
T
Câu 35: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để giá trị lớn nhất của m số
sin 1
cos 2
m x
y
x
nhỏ hơn
2
.
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 36: bao nhiêu cách xếp 7 học sinh
, , , , , ,
A B C D E F G
vào một hàng ghế dài gồm 7 ghế sao cho hai
bạn
B
F
ngồi ở hai ghế đầu?
A.
720
cách. B.
5040
cách. C.
240
cách. D.
120
cách.
Câu 37: Một hộp chứa 20 thẻ được đánh số t1 đến 20, rút ngẫu nhiên ba thẻ. Xác suất để rút được ba thẻ
có tổng các số ghi trên ba thẻ là số lẻ bằng:
A.
4
39
. B.
1
2
. C.
5
13
. D.
2 0
3 9
.
Câu 38: Cho biểu thức
15
2
2
( )f x x
x
với
0
x
.Hệ số của số hạng chứa
6
x
trong khai triển Newton
f x
A.
3640
. B.
3640
.
C. 455. D.
1863680.
Câu 39: Cho hàm số
y f x
xác định trên
\ 3
thỏa mãn
3 2
2 1
1
x
f x x
x
. Tính
2 4
f f
.
A.
2 4 2
f f
B.
2 4 2
f f
C.
2 4 6
f f
D.
2 4 6
f f
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
. Phép quay tâm
O
, góc quay
0
90
biến điểm
1;2
M
thành điểm
nào?
A.
3;4
. B.
1; 2
. C.
2;1
. D.
3; 5
.
Câu 41: Tìm giá trị lớn nhất
M
và giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
2
4 3
y f x x x
trên đoạn
2;1 .
A.
1; 2.
M m
B.
15; 0.
M m
C.
15; 1.
M m
D.
0; 15.
M m
Câu 42: Cho cấp số cộng
( )
n
U
có công sai d=-4. Tính
2022
u
biết
2 2
3 4
u u
đạt giá trị nhỏ nhất.
A. -8074 B. 8074 C. 8076 D. -8076
Mã đề 132
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
3; 2
A
. Tìm điểm
A
ảnh của điểm
A
qua phép đối
xứng trục Ox.
A.
' 1;2
A
. B.
' 3; 2
A
. C.
' 3; 2
A
. D.
' 3; 2
A
.
Câu 44: Cho hình vuông ABCD tâm I, gọi M,N lần lượt là trung điểm của AD và DC. Phép tịnh tiến theo
véc tơ nào sau đây biến tam giác AIM thành tam giác ICN?
A.
AC
B.
NM
C.
MN
D.
IN
Câu 45: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình thang
ABCD
,
AB CD
, 2
AB CD
.
M
điểm
thuộc cạnh
AD
,
mặt phẳng qua
M
song song với mặt phẳng
SAB
. Biết diện tích thiết
diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng
bằng
2
3
diện tích tam giác
SAB
. Tính tỉ số
MA
x
MD
.
A.
1
2
x
. B.
1
x
. C.
3
2
x
. D.
2
3
x
.
Câu 46: Phương trình
1 2cos 1 cos
1
1 2cos sin
x x
x x
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;2022
?
A.
3025.
B.
3028.
C.
3027.
D.
3033.
Câu 47: Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
1
1
2
u
3
6
1
125
u
u
. Tính
2022
u
.
A.
2021
2022
1
. 5
2
u
. B.
2020
2022
1
. 5
2
u
.C.
2021
2022
1
. 5
2
u
. D.
2021
2022
1
.5
2
u
.
Câu 48: bao nhiêu giá trị nguyên của tham sm để phương trình
cos3 cos 2 cos 1
x x m x
đúng
bảy nghiệm khác nhau thuộc khoảng
;2
2
?
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
7
.
Câu 49: Trong các quy tắc biểu diễn một hình trong không gian, quy tắc nào sau đây sai?
A. Hình biểu diễn của hai đường cắt nhau có thể là hai đường song song.
B. Dùng nét vẽ liền để biểu diễn cho đường nhìn thấy và nét đứt đoạn biểu diễn cho đường bị che khuất.
C. Hình biểu diễn phải giữ nguyên quan hệ thuộc giữa điểm và đường thẳng.
D. Hình biểu diễn của đường thẳng là đường thẳng, của đoạn thẳng là đoạn thẳng.
Câu 50: Phương trình
sin cos 1 2sin cos
x x x x
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn
0; 2
?
A. 6. B. 5. C. 4 . D. 3.
----------- HẾT ----------
Mã đề 132
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 3
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 11 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN – KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút. (50 câu trắc nghiệm) Mã đề 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.....................................................................Số báo danh : ............................. 
Câu 1: Điều kiện của tham số m để phương trình sin(3x  )  m  2 có nghiệm là 4 A. m 1;  1 . B. m  (1;3) . C. m 1;3 . D. m   .
Câu 2: Tập giá trị của hàm số y  sinx là A. .  B. 0; . C. 1;  1 . D. ;0.
Câu 3: Từ các số 1,2,3,4,5,6,7,8 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau? A. 24 . B. 56 . C. 120 D. 336 .
Câu 4: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  cos x. B. y  cotx. C. y  tan x. D. y  sinx.
Câu 5: Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu mặt? A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 6 . 1
Câu 6: Nghiệm của phương trình sinx  là 2   x     k2 x     k2 A.  6  k  .  B.  3  k  .  x        k2 x    k2  6  3   x     k2 x     k2 C.  3  k  .  D.  6  k  .   2 x   5    k2 x   k2  3  6
Câu 7: Nếu ba mặt phẳng phân biệt đôi một cắt nhau theo ba giao tuyến phân biệt thì ba giao tuyến ấy A. Đôi một cắt nhau. B. Đồng quy. C. Đôi một song song.
D. Hoặc đồng quy hoặc đôi một song song.
Câu 8: Cho cấp số cộng u với u  5 và u  2.Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 2 5 A. . B. . C. 3. D. 3. 5 2 Câu 9: Phương trình 2
s in x-cosx -1= 0 , đặt t  cos x thì phương trình có dạng: A. 2 t  t  0. B. 2t 1 0. C. 2 t  t  0. D. 2 t  t1  0.
Câu 10: Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì hai đường thẳng đó: A. Trùng nhau. B. Song song với nhau.
C. Hoặc song song hoặc trùng nhau. D. Chéo nhau.
Câu 11: Cho biết hệ số của 2
x trong khai triển 1 2 n x bằng 180. Tìm n. Mã đề 132 A. 8 B. 9 C. 10 D. 14.
Câu 12: Cho cấp số nhân u có số hạng tổng quát u  3.2n với n 1. Công bội của cấp số nhân đã cho n  n bằng A. 2. B. 3. C. 12. D. 6.
Câu 13: Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y  sin x là  A. k 2 ,  (k  ). B. . C. . D. 2. 2   
Câu 14: Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  4  2sin x    là  3  A. M  6; m  1. B. M  6; m  2 . C. M  4; m  3. D. M  5; m  3 .
Câu 15: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  5 và công bội q  2
 . Số hạng thứ sáu của u là: n  n  1 A. u  3  20 . B. u  160 . C. u  1  60 . D. u  320 . 6 6 6 6
Câu 16: Một hộp đựng 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên bi. Xác
suất đề chọn được hai viên bi cùng màu là 1 5 1 1 A. 12 . B. 18 . C. 6 . D. 36 .
Câu 17: Nghiệm của phương trình cos x 1 được biểu diễn bởi mấy điểm trên đường tròn lượng giác ? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 18: Trên giá sách có 9 quyển sách Văn khác nhau, 8 quyển sách Toán khác nhau và 5 quyển sách Tiếng
Anh khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một quyển sách bất kỳ? A. 48. B. 22. C. 77. D. 360.
Câu 19: Giải phương trình cot x   3. 2  4  A. x 
 k ,k  B. x    k,k  C. x 
 k ,k  D. x   k,k  3 6 3 3
Câu 20: Ông A gửi 120 triệu đồng tiền vào ngân hàng với lãi suất 6% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền
ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau
10 năm, tổng số tiền mà ông A nhận được là bao nhiêu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không
thay đổi và ông A không rút tiền ra ? (Lấy kết quả gần đúng đến hàng phần trăm)
A. 215,10 triệu đồng. B. 224,10 triệu đồng. C. 234,90 triệu đồng. D. 214,90 triệu đồng.
Câu 21: Một chiếc ôtô với hai động cơ hoạt động độc lập đang gặp trục trặc kĩ thuật. Xác suất để động cơ I
bị hỏng là 0,5. Xác suất để động cơ II bị hỏng là 0,4. Biết rằng xe chỉ không thể chạy được khi cả hai động
cơ bị hỏng. Tính xác suất để xe chạy được. A. 0,1 . B. 0,8 . C. 0,9 . D. 0, 2 .
Câu 22: Tìm các giá trị của tham số m để biểu thức g  x m  2 4 x 2m  8 xm5 luôn âm với
mọi giá trị của biến x . A. m  4 B. m  4 C. m  4 D. m  2    
Câu 23: Gọi x là một nghiệm của phương trình 2
4cos 2x  3cos 2x 1 0 trên khoảng  ; . Mệnh đề o    3 3  nào dưới đây đúng?  1   1  A. x   ;0 . B. x  ;1 . o      2  o  2  Mã đề 132  3   1  C. x  2  ; . D. x  0; . o      2  o  2 
Câu 24: Tập xác định của hàm số y  tanx là:      A. D  \  k ,  k      . B. D  \  k ,  k      . 12       2     k2   k  C. D  \  ,k      . D. D  \  ,k      . 4 3       4 3      Câu 25: Cho hai điểm ,
A B phân biệt và các phép tịnh tiến T  A  A , T  B  B (với v  0 ). Mệnh đề v v nào sau đây đúng?  
       A. A B    v . B. A B    AB  0. C. AB  AB . D. AB  v .
Câu 26: Cho dãy số u có u  2, d  3 . Tính u n  1 5 A. 14 B. 15 C. 16 D. 13 Câu 27: Hệ số của 3
x trong khai triển  x  10 2 là A. 960. B. 120. C. 8. D. 15360.
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A2;5, M 1;3. Tìm ảnh của M qua phép vị tự tâm A tỉ số 3. A. M '7;1  1 . B. M '7;  1 . C. M '11;1  1 . D. M '11;1  1 .
Câu 29: Trong các hình vẽ sau, hình nào không phải là hình biểu diễn của một hình tứ diện? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 30: Trong hội chợ, một công ty sữa muốn xếp 900 hộp sữa theo số lượng 1, 3, 5, ... từ trên xuống
dưới (số hộp sữa trên mỗi hàng xếp từ trên xuống là các số lẻ liên tiếp - mô hình như hình bên). Hàng dưới
cùng có bao nhiêu hộp sữa? A. 59 . B. 30 . C. 61. D. 57.
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi  là giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAD) và (SBC). Đường thẳng  song song với đường thẳng nào dưới đây ? A. Đường thẳng A . D B. Đường thẳng A . B C. Đường thẳng AC. D. Đường thẳng S . A
Câu 32: Chọn vị trí kim giờ và kim phút trùng nhau ở số 12 làm mốc, khi kim giờ chỉ một giờ đúng lần thứ Mã đề 132
nhất thì kim phút đã quay được một góc bao nhiêu độ? A. 720 . B. 1  80 . C. 3  60 . D. 360 .
Câu 33: Cho tứ diện ABCD ; Gọi M ; N; I lần lượt là trung điểm của các cạnh C ;
D AC; BD . G là trung điểm
NI . Khi đó giao điểm của GM và  ABD thuộc đường thẳng A. AI . B. DB . C. AB . D. AD .
Câu 34: Khi khai triển nhị thức Newton      1n G x ax
ta thấy trong đó xuất hiện hai số hạng 24x và 2
252x . Tính giá trị T  a  2n . A. T  19 . B. T  14. C. T  22. D. T  11. msin x 1
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y  nhỏ hơn cos x  2 2 . A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 36: Có bao nhiêu cách xếp 7 học sinh ,
A B,C, D, E, F ,G vào một hàng ghế dài gồm 7 ghế sao cho hai
bạn B và F ngồi ở hai ghế đầu? A. 720 cách. B. 5040 cách. C. 240 cách. D. 120 cách.
Câu 37: Một hộp chứa 20 thẻ được đánh số từ 1 đến 20, rút ngẫu nhiên ba thẻ. Xác suất để rút được ba thẻ
có tổng các số ghi trên ba thẻ là số lẻ bằng: A. 4 . B. 1 . C. 5 . D. 2 0 . 39 2 13 3 9 15  2 
Câu 38: Cho biểu thức f (x)  x  
với x  0 .Hệ số của số hạng chứa 6 x 2   x  trong khai triển Newton f  x là A. 3640 . B. 3640 . C. 455. D. 1863680.  3x  2 
Câu 39: Cho hàm số y  f  x xác định trên  \  3 thỏa mãn f  x  2 x   1  
. Tính f 2  f 4 .  x 1 
A. f 2  f 4  2 
B. f 2  f 4  2
C. f 2  f 4  6 
D. f 2  f 4  6
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Phép quay tâm O , góc quay 0
90 biến điểm M 1;2 thành điểm nào? A. 3;4 . B.  1  ; 2   . C.  2  ;  1 . D.  3  ; 5   .
Câu 41: Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  f  x 2
 x  4x  3 trên đoạn 2;  1 . A. M  1; m  2. B. M  15; m  0. C. M  15; m  1. D. M  0; m  15.
Câu 42: Cho cấp số cộng (U ) có công sai d=-4. Tính u biết 2 2
u  u đạt giá trị nhỏ nhất. n 2022 3 4 A. -8074 B. 8074 C. 8076 D. -8076 Mã đề 132
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A3; 2 . Tìm điểm A là ảnh của điểm A qua phép đối xứng trục Ox. A. A'1;2 . B. A'3; 2 . C. A'3;2 . D. A'3;2 .
Câu 44: Cho hình vuông ABCD tâm I, gọi M,N lần lượt là trung điểm của AD và DC. Phép tịnh tiến theo
véc tơ nào sau đây biến tam giác AIM thành tam giác ICN?     A. AC B. NM C. MN D. IN
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABCD , AB  CD , AB  2CD . M là điểm
thuộc cạnh AD ,   là mặt phẳng qua M và song song với mặt phẳng SAB . Biết diện tích thiết
diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng   bằng 2 diện tích tam giác SAB . Tính tỉ số MA x  . 3 MD 1 3 2 A. x  . B. x  1. C. x  . D. x  . 2 2 3
12cos x1cos x Câu 46: Phương trình 
 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0;2022  ?  x 1 1 2cos sin x A. 3025. B. 3028. C. 3027. D. 3033. 1 u 1
Câu 47: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  và 3   . Tính u . n  1 2 u 125 2022 6 1 1 A. u  . 5  2021 . B. u  . 5  2022  2020 2022 2 2 1 1 .C. u   . 5  2021. D. 2021 u  .5 . 2022 2 2022 2
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos 3x  cos 2x  m cos x  1 có đúng   
bảy nghiệm khác nhau thuộc khoảng  ; 2   ?  2  A. 1. B. 5 . C. 3 . D. 7 .
Câu 49: Trong các quy tắc biểu diễn một hình trong không gian, quy tắc nào sau đây sai?
A. Hình biểu diễn của hai đường cắt nhau có thể là hai đường song song.
B. Dùng nét vẽ liền để biểu diễn cho đường nhìn thấy và nét đứt đoạn biểu diễn cho đường bị che khuất.
C. Hình biểu diễn phải giữ nguyên quan hệ thuộc giữa điểm và đường thẳng.
D. Hình biểu diễn của đường thẳng là đường thẳng, của đoạn thẳng là đoạn thẳng.
Câu 50: Phương trình sin x  cos x 1  2 sin x cos x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;2 ? A. 6. B. 5. C. 4 . D. 3. ----------- HẾT ---------- Mã đề 132 Mã đề 132