Đề khảo sát học kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

đề 202 - trang 1/6
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
NAM ĐỊNH
ĐỀ 202
ĐỀ THI KHO S
Á
T CH
T LƯỢNG HC K I
NĂM HC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lp 12 THPT
(Thi gian làm bài 90 phút)
Đề thi kho sát gm 06 trang.
H và tên hc sinh:………………………………………
S báo danh:………….……………………..……………
Câu 1. Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác định trên
đạo hàm
(
)
(
)
(
)
2
' 1 1
f x x x x
= +
. Hàm s đã cho
nghch biến khong nào dưới đây?
A.
(
)
B.
(
)
1; .
+∞
C.
(
)
1;0
D.
(
)
; 1 .
−∞
Câu 2. Cho hàm s
(
)
y f x
=
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 3. Bt phương trình
2
3 27
x
<
bao nhiêu nghi
m nguyên d
ươ
ng?
A.
3
.
B.
4
.
C.
5
.
D.
Vô s
.
Câu 4.
Hình nào d
ướ
i
đ
ây không ph
i là hình
đ
a di
n?
A. B. C. D.
Câu 5.
Ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
2 1
2 1
x
y
x
+
=
đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình
A.
1
y
=
.
B.
1
y
=
.
C.
2
y
=
.
D.
1
2
y
=
.
Câu 6.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
và có b
ng xét d
u c
a
(
)
'
f x
nh
ư
sau:
Hàm s
đ
ã cho có bao nhiêu
đ
i
m c
c tr
?
A.
1
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
4
.
Câu 7.
Hàm s
(
)
2
log 3 2
y x x
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
A.
3
;
2
−∞
.
B.
(
)
;
−∞ +∞
.
C.
3
1;
2
.
D.
3
;2
2
.
Câu 8.
Tâm
đố
i x
ng c
a
đồ
th
hàm s
2 3
1
x
y
x
+
=
đ
i
m có t
a
độ
A.
(
)
2;1
.
B.
(
)
1;2
.
C.
(
)
1; 2
.
D.
(
)
2;1
.
ĐỀ CHÍNH THC
đề
202 - trang 2/6
Câu 9.
Bác Vi
t g
i 300 tri
u
đồ
ng vào m
t ngân hàng v
i lãi su
t 7%/n
ă
m. Bi
ế
t r
ng n
ế
u không rút ti
n ra
kh
i ngân ng thì c
sau m
i n
ă
m s
ti
n lãi s
đượ
c nh
p vào g
c
để
tính lãi cho n
ă
m ti
ế
p theo. Gi
s
trong su
t th
i gian g
i, i su
t không thay
đổ
i bác Vi
t không rút ti
n ra. H
i sau ít nh
t bao nhiêu n
ă
m
bác Vi
t nh
n
đượ
c s
ti
n nhi
u h
ơ
n 770 tri
u
đồ
ng bao g
m c
g
c và lãi?
A.
14 n
ă
m.
B.
13 n
ă
m.
C.
15 n
ă
m.
D.
12 n
ă
m.
Câu 10.
Cho kh
i nón th
tích b
ng
3
16
cm
π
chi
u cao b
ng
3
cm
. Bán kính
đ
áy c
a kh
i nón
đ
ã cho
b
ng
A.
cm
B.
4 .
cm
C.
4 3
.
3
cm
D.
16
.
3
cm
Câu 11.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
Giá tr
c
c ti
u c
a hàm s
đ
ã cho b
ng
A.
1
.
B.
3
.
C.
0
.
D.
2
.
Câu 12. Đồ
th
c
a hàm s
nào d
ướ
i
đ
ây có d
ng nh
ư
đườ
ng cong trong hình v
?
A.
4 2
4 2
y x x
=
.
B.
4 2
4 2
y x x
= +
.
C.
3
3 1
y x x
= +
.
D.
3
3 1
y x x
=
.
Câu 13.
Bi
ế
t t
ng s
c
nh và m
t c
a m
t kh
i chóp là
2023
, s
m
t c
a kh
i chóp
đ
ó là
A.
674
.
B.
675
.
C.
676
.
D.
673
.
Câu 14.
Hàm s
o sau
đ
ây
đồ
ng bi
ế
n trên
?
A.
(
)
0,5
x
y =
.
B.
3
log
y x
=
.
C.
2
x
y
e
=
.
D.
(
)
2
x
y =
.
Câu 15.
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
3 3
log 2 3 2 log 2
x x
+ =
A.
2
.
B.
3
.
C.
0
.
D.
1
.
Câu 16.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
S
nghi
m th
c c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2 5 0
f x
+ =
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
0
.
Câu 17.
M
t hình nón bán kính
đ
áy
r
độ
dài
đườ
ng sinh
l
có di
n tích xung quanh
đượ
c nh theo công
th
c
A.
2
1
.
3
xq
S r l
π
=
B.
2 .
xq
S rl
π
=
C.
2
.
xq
S r l
π
=
D.
.
xq
S rl
π
=
đề
202 - trang 3/6
Câu 18.
V
i m
i s
th
c d
ươ
ng
, , ,
a b x y
,
a b
khác
1
. M
nh
đề
nào sau
đ
ây
sai
?
A.
(
)
log log log
a a a
xy x y
= +
.
B.
log log log
a a a
x
x y
y
=
.
C.
1 1
log
log
a
a
x x
=
.
D.
log .log log
b a b
a x x
=
.
Câu 19.
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
3
y x
=
đồ
th
hàm s
2
2
y x x
=
A.
0
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 20.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
Hàm s
đ
ã cho
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
1; 3
.
B.
(
)
0;1
.
C.
(
)
1;1
.
D.
(
)
3; 0
.
Câu 21.
Cho hàm s
b
c ba
(
)
y f x
=
có
đồ
th
nh
ư
hình v
.
Hàm s
đ
ã cho
đạ
t giá tr
nh
nh
t trên
đ
o
n
[
]
0;2
t
i
A.
0
x
=
.
B.
2
x
=
.
C.
1
x
=
.
D.
1
x
=
.
Câu 22.
Trong không gian cho nh vuông
ABCD
c
nh
a
. Khi quay hình vuông
đ
ó xung quanh
đườ
ng
th
ng ch
a c
nh
AB
thì
đườ
ng g
p khúc
ADCB
t
o thành m
t hình tr
tròn xoay. Di
n tích toàn ph
n c
a
hình tr
đ
ó b
ng
A.
2
4 .
a
π
B.
2
3 .
a
π
C.
2
2 .
a
π
D.
2
.
a
π
Câu 23.
Nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1
1
3
9
x
=
A.
3
x
=
.
B.
2
x
=
.
C.
1
x
=
.
D.
3
x
=
.
Câu 24.
M
t ph
ng
(
)
' '
AB C
chia kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
thành các kh
i
đ
a di
n nào?
A.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp ng
ũ
giác.
B.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp t
giác.
C.
Hai kh
i chóp t
giác.
D.
Hai kh
i chóp tam giác.
Câu 25.
Hình
đ
a di
n 12 m
t
đề
u có bao nhiêu
đỉ
nh?
A.
24.
B.
12
.
C.
20
.
D.
16
.
Câu 26.
Ph
ươ
ng trình
(
)
3
log 1 2
x
=
nghi
m là
A.
10
x
=
.
B.
6
x
=
.
C.
9
x
=
.
D.
7
x
=
.
Câu 27.
M
t hình l
ă
ng tr
có
đ
áy hình vuông, th
tích
32
V
=
, chi
u cao
2
h
=
.
Độ
dài c
a c
nh
đ
áy
b
ng
A.
6
.
B.
12
.
C.
4 3
.
D.
4
.
Câu 28.
M
t kh
i tr
có bán kính
đ
áy
3
r cm
=
và chi
u cao
4 .
h cm
=
Th
tích c
a kh
i tr
đ
ó b
ng
A.
3
45 .
cm
π
B.
2
15 .
cm
π
C.
3
36 .
cm
π
D.
3
12 .
cm
π
đề
202 - trang 4/6
Câu 29.
T
p xác
đị
nh c
a hàm s
(
)
3
27
y x
π
=
A.
{
}
\ 2
D =
.
B.
D
=
.
C.
(
)
3;D
= +∞
.
D.
[
)
3;D
= +∞
.
Câu 30.
S
nghi
m nguyên c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
1
2
log 1 3 0
x
+
A.
3
.
B.
vô s
.
C.
2
.
D.
4
.
Câu 31.
Th
tích c
a kh
i chóp có di
n tích
đ
áy
6
S
=
và chi
u cao
3
h
=
A.
9
V
=
.
B.
6
V
=
.
C.
18
V
=
.
D.
2
V
=
.
Câu 32.
Kh
i
đ
a di
n
đề
u lo
i
{
}
3;4
là kh
i
đ
a di
n có
A.
s
đỉ
nh là
8
.
B.
s
m
t là
6
.
C.
m
i
đỉ
nh là
đỉ
nh chung c
a
đ
úng 3 m
t.
D.
m
i
đỉ
nh là
đỉ
nh chung c
a
đ
úng 4 m
t.
Câu 33.
Cho
3
log 2
a
=
2
3
log
2
b
=
. Tính
( )
2
2
3 3 1
1
2log log 3 log
2
I a b
= +
.
A.
3
2
I
=
.
B.
5
2
I
=
.
C.
2
I
=
.
D.
1
2
I
=
.
Câu 34.
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
bi
ế
t
2 2
AB a
=
,
' 6
AC a
=
. Th
tích kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
b
ng
A.
3
2 21
a .
B.
3
4 21
a .
C.
3
2 21
3
a
.
D.
3
4 21
3
a
.
Câu 35.
Giá
tr
nh
nh
t c
a hàm s
(
)
4 2
20
f x x x
=
trên
đ
o
n
[
]
1;4
b
ng
A.
64
.
B.
19
.
C.
100
.
D.
99
.
Câu 36.
Cho kh
i l
ă
ng tr
đứ
ng
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy tam giác cân
ABC
v
i
2
AB AC a
= =
,
120
BAC
= °
, m
t ph
ng
(
)
AB C
t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
30
°
. Th
tích c
a kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
A.
3
9
8
a
V
=
.
B.
3
4
3
a
V
=
.
C.
3
V a
=
.
D.
3
3
V a
=
.
Câu 37.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
(
)
2
ln 2 1 9
y x m x
= +
t
p xác
đị
nh
?
A.
3
.
B.
4
.
C.
5
.
D.
Vô s
.
Câu 38.
Cho hình chóp t
giác
đề
u
.
S ABCD
. G
i
G
tr
ng tâm tam giác
SAB
, m
t ph
ng
(
)
α
qua
,
C G
song song v
i
AB
chia kh
i chóp
.
S ABCD
thành hai kh
i
đ
a di
n. G
i
1
V
th
tích kh
i
đ
a di
n ch
a
A
,
2
V
là th
tích kh
i
đ
a di
n ch
a
S
. T
s
1
2
V
V
b
ng
A.
4
5
.
B.
3
2
.
C.
5
4
.
D.
2
3
.
Câu 39.
Bi
ế
t hàm s
1
ax b
y
cx
+
=
(v
i
, ,
a b c
là s
th
c cho tr
ướ
c) có
đồ
th
nh
ư
hình v
sau:
Trong các s
th
c
, ,
a b c
có bao nhiêu s
d
ươ
ng?
A.
0
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
2
.
đề
202 - trang 5/6
Câu 40.
Cho hàm s
( )
1 2
1
5 1
x
f x
=
+
. Giá tr
c
a bi
u th
c
1 2 2022
...
2023 2023 2023
S f f f
= + + +
A.
1011
.
B.
2022
.
C.
2023
.
D.
2022
.
Câu 41.
Cho ph
ươ
ng trình
( )
(
)
(
)
2 3 5 .2 3 5 0
x x
x
m m
+ + + + =
, v
i
m
tham s
. Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có nghi
m
(
]
;0
x
−∞
.
A.
2;2 2 3
m
.
B.
(
2;2 2 3
m
.
C.
3
;2 2 3
2
m
.
D.
2 2 3;2
m
.
Câu 42.
C
t hình nón b
i m
t ph
ng
đ
i qua
đỉ
nh c
a hình nón t
o v
i m
t ph
ng ch
a
đ
áy hình nón m
t
góc
0
60
ta
đượ
c thi
ế
t di
n tam giác vuông di
n ch
2
8
cm
. Tính th
tích
V
c
a kh
i nón
đượ
c gi
i
h
n b
i hình nón
đ
ó.
A.
3
14 2 .
V cm
π
=
B.
3
10 6 .
V cm
π
=
C.
3
14 2
.
3
V cm
π
=
D.
3
10 6
.
3
V cm
π
=
Câu 43.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
thu
c
đ
o
n
[
]
20;20
để
hàm s
9 2 1
2 9 2
x
y
x m
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
8;0
?
A.
15
.
B.
16
.
C.
17
.
D.
18
.
u 44.
Cho
(
)
f x
là
đ
a th
c b
c ba, bi
ế
t hàm s
(
)
2
' 1
y f x x
= +
đồ
th
là
đư
ng cong trong hình v
.
H
i hàm s
(
)
2
3 2
y f x
= +
bao nhiêu
đ
i
m c
c
đạ
i?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
5.
Câu 45.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
và có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
S
giao
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng
1
y
=
đồ
th
hàm s
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1
y x f x x f x
= +
b
ng
A.
3.
B.
5.
C.
4.
D.
6.
Câu 46.
Cho kh
i chóp
.
S ABC
có
, 3
AB a AC a
= =
0
90
BAC
=
,
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy.
G
i
,
M N
l
n l
ượ
t là hình chi
ế
u c
a
A
trên
SB
SC
. Bi
ế
t góc gi
a hai m
t ph
ng
(
)
ABC
(
)
AMN
b
ng
45
°
. Th
tích c
a kh
i chóp
.
A BCNM
b
ng
A.
3
38 3
.
105
a
B.
3
19 3
.
105
a
C.
3
10 3
.
35
a
D.
3
19 3
.
70
a
Câu 47.
Cho hàm s
( )
2
2023
4 2023 2
f x
x x
=
+
. Có t
t c
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
[
]
10;10
m
để
ph
ươ
ng trình
( )
3 1
3
log ( ) . 2log ( 1) 2023
f mx f x
+ =
có hai nghi
m phân bi
t?
A.
6
.
B.
7
.
C.
5
.
D.
10
.
đề
202 - trang 6/6
Câu 48.
Xét hai s
th
c
,
x y
th
a n
(
)
(
)
2 2 2 2
4 4 12
x y y x x
+ + = +
. G
i
S
t
p h
p c giá tr
c
a tham s
m
để
bi
u th
c
3 2
3
P x y m
= +
giá tr
l
n nh
t b
ng 20. T
ng các ph
n t
c
a t
p
S
b
ng
A.
8.
B.
36.
C.
24.
D.
4.
Câu 49.
Cho hàm s
(
)
(
)
(
)
2
3 ln 3
f x ax a x x
= +
v
i
a
tham s
th
c. Bi
ế
t r
ng n
ế
u
[ ]
(
)
(
)
1;3
max 2
f x f
=
thì
[ ]
(
)
1;3
min
f x m
=
. Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
(
)
6;7
m
.
B.
(
)
7;8
m
.
C.
(
)
8;9
m
.
D.
(
)
9;10
m
.
Câu 50.
Cho hàm s
đ
a th
c b
c ba
(
)
=
y f x
hai
đ
i
m c
c tr
0
x
=
3
x
=
. Hàm s
(
)
y g x
=
hàm
đ
a th
c b
c b
n có
đồ
th
đườ
ng cong trong hình v
.
bao nhiêu giá tr
nguyên d
ươ
ng c
a tham s
m
để
m s
(
)
(
)
y f g x m
= +
đ
úng
7
đ
i
m c
c tr
?
A.
4
.
B.
3
.
C.
5
.
D.
6
.
----------HẾT---------
đề 204 - trang 1/6
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
NAM ĐỊNH
ĐỀ 204
ĐỀ THI KHO S
Á
T CH
T LƯỢNG HC K I
NĂM HC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lp 12 THPT
(Thi gian làm bài 90 phút)
Đề thi kho sát gm 06 trang.
H và tên hc sinh:………………………………………
S báo danh:………….……………………..……………
Câu 1. Cho hàm s
(
)
y f x
=
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc ca phương trình
(
)
2 5 0
f x
+ =
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 2. Th tích ca khi chóp có din tích đáy
6
S
=
và chiu cao
3
h
=
A.
6
V
=
. B.
18
V
=
. C.
2
V
=
. D.
9
V
=
.
Câu 3. Giá tr nh nht ca hàm s
(
)
4 2
20
f x x x
=
trên đon
[
]
1;4
bng
A.
100
. B.
99
. C.
64
. D.
19
.
Câu 4. S nghim ca phương trình
(
)
(
)
3 3
log 2 3 2 log 2
x x
+ =
A.
1
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 5.
M
t kh
i tr
có bán kính
đ
áy
3
r cm
=
và chi
u cao
4 .
h cm
=
Th
tích c
a kh
i tr
đ
ó b
ng
A.
3
36 .
cm
π
B.
3
12 .
cm
π
C.
3
45 .
cm
π
D.
2
15 .
cm
π
Câu 6.
M
t hình l
ă
ng tr
đ
áy là hình vuông, th
tích
32
V
=
, chi
u cao
2
h
=
.
Độ
dài c
a c
nh
đ
áy
b
ng
A.
4 3
.
B.
4
.
C.
6
.
D.
12
.
Câu 7.
S
nghi
m nguyên c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
1
2
log 1 3 0
x
+
A.
4
.
B.
3
.
C.
vô s
.
D.
2
.
Câu 8.
Bi
ế
t t
ng s
c
nh và m
t c
a m
t kh
i chóp
2023
, s
m
t c
a kh
i chóp
đ
ó là
A.
676
.
B.
673
.
C.
674
.
D.
675
.
Câu 9.
Bác Vi
t g
i 300 tri
u
đồ
ng vào m
t ngân ng v
i lãi su
t 7%/n
ă
m. Bi
ế
t r
ng n
ế
u không rút ti
n ra
kh
i ngân hàng thì c
sau m
i n
ă
m s
ti
n lãi s
đượ
c nh
p vào g
c
để
tính lãi cho n
ă
m ti
ế
p theo. Gi
s
trong su
t th
i gian g
i, i su
t không thay
đổ
i bác Vi
t không rút ti
n ra. H
i sau ít nh
t bao nhiêu n
ă
m
bác Vi
t nh
n
đượ
c s
ti
n nhi
u h
ơ
n 770 tri
u
đồ
ng bao g
m c
g
c và lãi?
A.
12 n
ă
m.
B.
13 n
ă
m.
C.
15 n
ă
m.
D.
14 n
ă
m.
Câu 10.
T
p xác
đị
nh c
a hàm s
(
)
3
27
y x
π
=
A.
[
)
3;D
= +∞
.
B.
{
}
\ 2
D =
.
C.
D
=
.
D.
(
)
3;D
= +∞
.
Câu 11.
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
bi
ế
t
2 2
AB a
=
,
' 6
AC a
=
. Th
tích kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
b
ng
A.
3
4 21
3
a
.
B.
3
2 21
a
.
C.
3
4 21
a
.
D.
3
2 21
3
a
.
ĐỀ CHÍNH THC
đề
204 - trang 2/6
Câu 12.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
Hàm s
đ
ã cho
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
3; 0
.
B.
(
)
0;1
.
C.
(
)
1;1
.
D.
(
)
1; 3
.
Câu 13.
M
t hình nón bán kính
đ
áy
r
độ
dài
đườ
ng sinh
l
có di
n tích xung quanh
đượ
c nh theo công
th
c
A.
2
1
.
3
xq
S r l
π
=
B.
2 .
xq
S rl
π
=
C.
2
.
xq
S r l
π
=
D.
.
xq
S rl
π
=
Câu 14.
Nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1
1
3
9
x
=
A.
2
x
=
.
B.
1
x
=
.
C.
3
x
=
.
D.
3
x
=
.
Câu 15. Đồ
th
c
a hàm s
nào d
ướ
i
đ
ây có d
ng nh
ư
đườ
ng cong trong hình v
?
A.
4 2
4 2
y x x
=
.
B.
3
3 1
y x x
= +
.
C.
3
3 1
y x x
=
.
D.
4 2
4 2
y x x
= +
.
Câu 16.
Trong không gian cho nh vuông
ABCD
c
nh
a
. Khi quay hình vuông
đ
ó xung quanh
đườ
ng
th
ng ch
a c
nh
AB
thì
đườ
ng g
p khúc
ADCB
t
o thành m
t hình tr
tròn xoay. Di
n tích toàn ph
n c
a
hình tr
đ
ó b
ng
A.
2
.
a
π
B.
2
4 .
a
π
C.
2
3 .
a
π
D.
2
2 .
a
π
Câu 17.
Cho hàm s
b
c ba
(
)
y f x
=
có
đồ
th
nh
ư
hình v
.
Hàm s
đ
ã cho
đạ
t giá tr
nh
nh
t trên
đ
o
n
[
]
0;2
t
i
A.
2
x
=
.
B.
1
x
=
.
C.
0
x
=
.
D.
1
x
=
.
Câu 18.
Hình
đ
a di
n 12 m
t
đề
u có bao nhiêu
đỉ
nh?
A.
16
.
B.
24.
C.
12
.
D.
20
.
Câu 19.
Ph
ươ
ng trình
(
)
3
log 1 2
x
=
có nghi
m là
A.
10
x
=
.
B.
6
x
=
.
C.
9
x
=
.
D.
7
x
=
.
đề
204 - trang 3/6
Câu 20.
Hình nào d
ướ
i
đ
ây không ph
i là hình
đ
a di
n?
A. B. C. D.
Câu 21.
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
3
y x
=
đồ
th
hàm s
2
2
y x x
=
A.
3
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 22.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
và có b
ng xét d
u c
a
(
)
'
f x
nh
ư
sau:
Hàm s
đ
ã cho có bao nhiêu
đ
i
m c
c tr
?
A.
1
.
B.
4
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 23.
Kh
i
đ
a di
n
đề
u lo
i
{
}
3;4
là kh
i
đ
a di
n có
A.
m
i
đỉ
nh là
đỉ
nh chung c
a
đ
úng 3 m
t.
B.
m
i
đỉ
nh là
đỉ
nh chung c
a
đ
úng 4 m
t.
C.
s
đỉ
nh là
8
.
D.
s
m
t là
6
.
Câu 24.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
c
đị
nh trên
đạ
o m
(
)
(
)
(
)
2
' 1 1
f x x x x
= +
. Hàm s
đ
ã cho
ngh
ch bi
ế
n kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
1;0
B.
(
)
; 1 .
−∞
C.
(
)
D.
(
)
1; .
+∞
Câu 25.
Ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
m s
2 1
2 1
x
y
x
+
=
đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình
A.
1
y
=
.
B.
1
y
=
.
C.
2
y
=
.
D.
1
2
y
=
.
Câu 26.
Hàm s
(
)
2
log 3 2
y x x
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
A.
3
;
2
−∞
.
B.
(
)
;
−∞ +∞
.
C.
3
1;
2
.
D.
3
;2
2
.
Câu 27.
Hàm s
o sau
đ
ây
đồ
ng bi
ế
n trên
?
A.
3
log
y x
=
.
B.
2
x
y
e
=
.
C.
(
)
2
x
y =
.
D.
(
)
0,5
x
y =
.
Câu 28.
Cho kh
i nón th
tích b
ng
3
16
cm
π
chi
u cao b
ng
3
cm
. Bán kính
đ
áy c
a kh
i nón
đ
ã cho
b
ng
A.
4 .
cm
B.
4 3
.
3
cm
C.
16
.
3
cm
D.
cm
Câu 29.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
Giá tr
c
c ti
u c
a hàm s
đ
ã cho b
ng
A.
2
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 30.
Cho
3
log 2
a
=
2
3
log
2
b
=
. Tính
( )
2
2
3 3 1
1
2log log 3 log
2
I a b
= +
.
A.
3
2
I
=
.
B.
5
2
I
=
.
C.
2
I
=
.
D.
1
2
I
=
.
đề
204 - trang 4/6
Câu 31.
M
t ph
ng
(
)
' '
AB C
chia kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
thành các kh
i
đ
a di
n nào?
A.
Hai kh
i chóp tam giác.
B.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp ng
ũ
gc.
C.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp t
giác.
D.
Hai kh
i chóp t
giác.
Câu 32.
V
i m
i s
th
c d
ươ
ng
, , ,
a b x y
,
a b
khác
1
. M
nh
đề
o sau
đ
ây
sai
?
A.
1 1
log
log
a
a
x x
=
.
B.
(
)
log log log
a a a
xy x y
= +
.
C.
log log log
a a a
x
x y
y
=
.
D.
log .log log
b a b
a x x
=
.
Câu 33.
Tâm
đố
i x
ng c
a
đồ
th
hàm s
2 3
1
x
y
x
+
=
đ
i
m có t
a
độ
A.
(
)
1; 2
.
B.
(
)
1; 2
.
C.
(
)
2;1
.
D.
(
)
2;1
.
Câu 34.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
T
ng s
ti
m c
n
đứ
ng và ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
đ
ã cho là
A.
4
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
1
.
Câu 35.
B
t ph
ươ
ng trình
2
3 27
x
<
bao nhiêu nghi
m nguyên d
ươ
ng?
A.
3
.
B.
4
.
C.
5
.
D.
Vô s
.
Câu 36.
C
t hình nón b
i m
t ph
ng
đ
i qua
đỉ
nh c
a hình nón t
o v
i m
t ph
ng ch
a
đ
áy hình nón m
t
góc
0
60
ta
đượ
c thi
ế
t di
n tam giác vuông di
n ch
2
8
cm
. Tính th
tích
V
c
a kh
i nón
đượ
c gi
i
h
n b
i hình nón
đ
ó.
A.
3
14 2
.
3
V cm
π
=
B.
3
14 2 .
V cm
π
=
C.
3
10 6
.
3
V cm
π
=
D.
3
10 6 .
V cm
π
=
u 37.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
(
)
2
ln 2 1 9
y x m x
= +
t
p xác
đị
nh
?
A.
3
.
B.
4
.
C.
5
.
D.
Vô s
.
Câu 38.
Cho hàm s
( )
1 2
1
5 1
x
f x
=
+
. Giá tr
c
a bi
u th
c
1 2 2022
...
2023 2023 2023
S f f f
= + + +
A.
2022
.
B.
1011
.
C.
2022
.
D.
2023
.
Câu 39.
Cho kh
i l
ă
ng tr
đứ
ng
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy tam giác cân
ABC
v
i
2
AB AC a
= =
,
120
BAC
= °
, m
t ph
ng
(
)
AB C
t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
30
°
. Th
tích c
a kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
A.
3
9
8
a
V = .
B.
3
4
3
a
V = .
C.
3
V a
=
.
D.
3
3
V a
= .
Câu 40.
Bi
ế
t hàm s
1
ax b
y
cx
+
=
(v
i
, ,
a b c
s
th
c cho tr
ướ
c) có
đồ
th
nh
ư
hình v
sau:
Trong các s
th
c
, ,
a b c
có bao nhiêu s
d
ươ
ng?
A.
1
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
3
.
đề
204 - trang 5/6
Câu 41.
Cho ph
ươ
ng trình
( )
(
)
(
)
2 3 5 .2 3 5 0
x x
x
m m
+ + + + =
, v
i
m
tham s
. Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có nghi
m
(
]
;0
x −∞
.
A.
2;2 2 3
m
.
B.
(
2;2 2 3
m
.
C.
3
;2 2 3
2
m
.
D.
2 2 3;2
m
.
Câu 42.
Cho hình chóp t
giác
đề
u
.
S ABCD
. G
i
G
tr
ng tâm tam giác
SAB
, m
t ph
ng
(
)
α
qua
,
C G
song song v
i
AB
chia kh
i chóp
.
S ABCD
thành hai kh
i
đ
a di
n. G
i
1
V
th
tích kh
i
đ
a di
n ch
a
A
,
2
V
th
tích kh
i
đ
a di
n ch
a
S
. T
s
1
2
V
V
b
ng
A.
3
2
.
B.
5
4
.
C.
2
3
.
D.
4
5
.
Câu 43.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
thu
c
đ
o
n
[
]
20;20
để
hàm s
9 2 1
2 9 2
x
y
x m
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
8;0
?
A.
15
.
B.
16
.
C.
17
.
D.
18
.
Câu 44.
Xét hai s
th
c
,
x y
th
a n
(
)
(
)
2 2 2 2
4 4 12
x y y x x
+ + = +
. G
i
S
t
p h
p c giá tr
c
a tham s
m
để
bi
u th
c
3 2
3
P x y m
= +
giá tr
l
n nh
t b
ng 20. T
ng các ph
n t
c
a t
p
S
b
ng
A.
24.
B.
8.
C.
4.
D.
36.
Câu 45.
Cho kh
i chóp
.
S ABC
có
, 3
AB a AC a
= =
0
90
BAC =
,
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy.
G
i
,
M N
l
n l
ượ
t hình chi
ế
u c
a
A
trên
SB
SC
. Bi
ế
t góc gi
a hai m
t ph
ng
(
)
ABC
(
)
AMN
b
ng
45
°
. Th
tích c
a kh
i chóp
.
A BCNM
b
ng
A.
3
10 3
.
35
a
B.
3
19 3
.
70
a
C.
3
38 3
.
105
a
D.
3
19 3
.
105
a
Câu 46.
Cho hàm s
( )
2
2023
4 2023 2
f x
x x
=
+
. Có t
t c
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
[
]
10;10
m
để
ph
ươ
ng trình
( )
3 1
3
log ( ) . 2log ( 1) 2023
f mx f x
+ =
có hai nghi
m phân bi
t?
A.
6
.
B.
7
.
C.
5
.
D.
10
.
Câu 47.
Cho hàm s
(
)
(
)
(
)
2
3 ln 3
f x ax a x x
= +
v
i
a
tham s
th
c. Bi
ế
t r
ng n
ế
u
[ ]
(
)
(
)
1;3
max 2
f x f=
thì
[ ]
(
)
1;3
min
f x m
=
. Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
(
)
6;7
m
.
B.
(
)
7;8
m
.
C.
(
)
8;9
m
.
D.
(
)
9;10
m
.
u 48.
Cho
(
)
f x
là
đ
a th
c b
c ba, bi
ế
t hàm s
(
)
2
' 1
y f x x
= +
đồ
th
là
đư
ng cong trong hình v
.
H
i hàm s
(
)
2
3 2
y f x
= +
có bao nhiêu
đ
i
m c
c
đạ
i?
A.
5.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
đề
204 - trang 6/6
Câu 49.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
và có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
S
giao
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng
1
y
=
đồ
th
hàm s
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1
y x f x x f x
= +
b
ng
A.
3.
B.
5.
C.
4.
D.
6.
Câu 50.
Cho hàm s
đ
a th
c b
c ba
(
)
=
y f x
hai
đ
i
m c
c tr
0
x
=
3
x
=
. Hàm s
(
)
y g x
=
hàm
đ
a th
c b
c b
n có
đồ
th
đườ
ng cong trong hình v
.
bao nhiêu giá tr
nguyên d
ươ
ng c
a tham s
m
để
m s
(
)
(
)
y f g x m
= +
đ
úng
7
đ
i
m c
c tr
?
A.
4
.
B.
3
.
C.
5
.
D.
6
.
----------HẾT---------
đề 206 - trang 1/6
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
NAM ĐỊNH
ĐỀ 206
ĐỀ THI KHO S
Á
T CH
T LƯỢNG HC K I
NĂM HC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lp 12 THPT
(Thi gian làm bài 90 phút)
Đề thi kho sát gm 06 trang.
H và tên hc sinh:………………………………………
S báo danh:………….……………………..……………
Câu 1. Cho hàm s
(
)
y f x
=
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 2. S giao đim ca đồ th hàm s
3
y x
=
đồ th hàm s
2
2
y x x
=
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 3. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dng như đường cong trong hình v?
A.
4 2
4 2
y x x
= +
. B.
3
3 1
y x x
= +
. C.
3
3 1
y x x
=
. D.
4 2
4 2
y x x
=
.
Câu 4. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
log
y x
=
.
B.
2
x
y
e
=
.
C.
(
)
2
x
y =
.
D.
(
)
0,5
x
y =
.
Câu 5.
Hình
đ
a di
n 12 m
t
đề
u có bao nhiêu
đỉ
nh?
A.
24.
B.
12
.
C.
20
.
D.
16
.
Câu 6.
Giá
tr
nh
nh
t c
a hàm s
(
)
4 2
20
f x x x
=
trên
đ
o
n
[
]
1;4
b
ng
A.
19
.
B.
100
.
C.
99
.
D.
64
.
Câu 7.
S
nghi
m nguyên c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
1
2
log 1 3 0
x
+
A.
2
.
B.
4
.
C.
3
.
D.
vô s
.
Câu 8.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
đạ
o hàm
(
)
(
)
(
)
2
' 1 1
f x x x x
= +
. Hàm s
đ
ã cho
ngh
ch bi
ế
n kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
1; .
+∞
B.
(
)
1;0
C.
(
)
; 1 .
−∞
D.
(
)
Câu 9.
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
bi
ế
t
2 2
AB a
=
,
' 6
AC a
=
. Th
tích kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
b
ng
A.
3
2 21
a .
B.
3
4 21
a .
C.
3
2 21
3
a
.
D.
3
4 21
3
a
.
ĐỀ CHÍNH THC
đề
206 - trang 2/6
Câu 10.
Kh
i
đ
a di
n
đề
u lo
i
{
}
3;4
là kh
i
đ
a di
n có
A.
s
đỉ
nh là
8
.
B.
s
m
t là
6
.
C.
m
i
đỉ
nh là
đỉ
nh chung c
a
đ
úng 3 m
t.
D.
m
i
đỉ
nh là
đỉ
nh chung c
a
đ
úng 4 m
t.
u 11.
Cho kh
i n có th
tích b
ng
3
16
cm
π
và chi
u cao b
ng
3
cm
. Bán nh
đ
áy c
a kh
i n
đ
ã cho b
ng
A.
cm
B.
4 3
.
3
cm
C.
16
.
3
cm
D.
4 .
cm
Câu 12.
M
t kh
i tr
có bán kính
đ
áy
3
r cm
=
và chi
u cao
4 .
h cm
=
Th
tích c
a kh
i tr
đ
ó b
ng
A.
3
45 .
cm
π
B.
2
15 .
cm
π
C.
3
36 .
cm
π
D.
3
12 .
cm
π
Câu 13.
Cho hàm s
b
c ba
(
)
y f x
=
có
đồ
th
nh
ư
hình v
.
Hàm s
đ
ã cho
đạ
t giá tr
nh
nh
t trên
đ
o
n
[
]
0;2
t
i
A.
2
x
=
.
B.
1
x
=
.
C.
1
x
=
.
D.
0
x
=
.
Câu 14.
Hình nào d
ướ
i
đ
ây không ph
i là hình
đ
a di
n?
A. B. C. D.
Câu 15.
Trong không gian cho hình vuông
ABCD
c
nh
a
. Khi quay hình vuông
đ
ó xung quanh
đườ
ng
th
ng ch
a c
nh
AB
thì
đườ
ng g
p khúc
ADCB
t
o thành m
t hình tr
tròn xoay. Di
n tích toàn ph
n c
a
hình tr
đ
ó b
ng
A.
2
4 .
a
π
B.
2
3 .
a
π
C.
2
2 .
a
π
D.
2
.
a
π
Câu 16.
Th
tích c
a kh
i chóp có di
n tích
đ
áy
6
S
=
và chi
u cao
3
h
=
A.
9
V
=
.
B.
18
V
=
.
C.
2
V
=
.
D.
6
V
=
.
Câu 17.
Bác Vi
t g
i 300 tri
u
đồ
ng vào m
t ngân hàng v
i lãi su
t 7%/n
ă
m. Bi
ế
t r
ng n
ế
u không rút ti
n ra
kh
i ngân hàng thì c
sau m
i n
ă
m s
ti
n lãi s
đượ
c nh
p vào g
c
để
tính lãi cho n
ă
m ti
ế
p theo. Gi
s
trong su
t th
i gian g
i, lãi su
t không thay
đổ
i bác Vi
t không rút ti
n ra. H
i sau ít nh
t bao nhiêu n
ă
m
bác Vi
t nh
n
đượ
c s
ti
n nhi
u h
ơ
n 770 tri
u
đồ
ng bao g
m c
g
c và lãi?
A.
12 n
ă
m.
B.
13 n
ă
m.
C.
15 n
ă
m.
D.
14 n
ă
m.
u 18.
M
t nh nón bán kính
đ
áy
r
và
độ
i
đư
ng sinh
l
di
n tích xung quanh
đư
c tính theong th
c
A.
2
1
.
3
xq
S r l
π
=
B.
.
xq
S rl
π
=
C.
2 .
xq
S rl
π
=
D.
2
.
xq
S r l
π
=
Câu 19.
T
p xác
đị
nh c
a hàm s
(
)
3
27
y x
π
=
A.
[
)
3;D
= +∞
.
B.
{
}
\ 2
D =
.
C.
D
=
.
D.
(
)
3;D
= +∞
.
Câu 20.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
Hàm s
đ
ã cho
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
1; 3
.
B.
(
)
0;1
.
C.
(
)
1;1
.
D.
(
)
3; 0
.
đề
206 - trang 3/6
Câu 21.
V
i m
i s
th
c d
ươ
ng
, , ,
a b x y
,
a b
khác
1
. M
nh
đề
nào sau
đ
ây
sai
?
A.
1 1
log
log
a
a
x x
=
.
B.
(
)
log log log
a a a
xy x y
= +
.
C.
log log log
a a a
x
x y
y
=
.
D.
log .log log
b a b
a x x
=
.
Câu 22.
Ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
m s
2 1
2 1
x
y
x
+
=
đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình
A.
1
y
=
.
B.
1
y
=
.
C.
2
y
=
.
D.
1
2
y
=
.
Câu 23.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
S
nghi
m th
c c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2 5 0
f x
+ =
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
0
.
Câu 24.
M
t ph
ng
(
)
' '
AB C
chia kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
thành các kh
i
đ
a di
n nào?
A.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp t
giác.
B.
Hai kh
i chóp t
giác.
C.
Hai kh
i chóp tam giác.
D.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp ng
ũ
giác.
Câu 25.
M
t hình l
ă
ng tr
đ
áy hình vuông, có th
tích
32
V
=
, chi
u cao
2
h
=
.
Độ
dài c
a c
nh
đ
áy
b
ng
A.
4 3
.
B.
4
.
C.
6
.
D.
12
.
Câu 26.
B
t ph
ươ
ng trình
2
3 27
x
<
bao nhiêu nghi
m nguyên d
ươ
ng?
A.
Vô s
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
5
.
Câu 27.
Hàm s
(
)
2
log 3 2
y x x
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
A.
3
;
2
−∞
.
B.
(
)
;
−∞ +∞
.
C.
3
1;
2
.
D.
3
;2
2
.
Câu 28.
Nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1
1
3
9
x
=
A.
3
x
=
.
B.
2
x
=
.
C.
1
x
=
.
D.
3
x
=
.
Câu 29.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
Giá tr
c
c ti
u c
a hàm s
đ
ã cho b
ng
A.
2
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 30.
Bi
ế
t t
ng s
c
nh và m
t c
a m
t kh
i chóp
2023
, s
m
t c
a kh
i chóp
đ
ó là
A.
676
.
B.
673
.
C.
674
.
D.
675
.
Câu 31.
Cho
3
log 2
a
=
2
3
log
2
b
=
. Tính
( )
2
2
3 3 1
1
2log log 3 log
2
I a b
= +
.
A.
3
2
I
=
.
B.
5
2
I
=
.
C.
2
I
=
.
D.
1
2
I
=
.
đề
206 - trang 4/6
Câu 32.
Ph
ươ
ng trình
(
)
3
log 1 2
x
=
nghi
m là
A.
9
x
=
.
B.
7
x
=
.
C.
10
x
=
.
D.
6
x
=
.
Câu 33.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
và có b
ng xét d
u c
a
(
)
'
f x
nh
ư
sau:
Hàm s
đ
ã cho có bao nhiêu
đ
i
m c
c tr
?
A.
4
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 34.
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
3 3
log 2 3 2 log 2
x x
+ =
A.
3
.
B.
0
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 35.
Tâm
đố
i x
ng c
a
đồ
th
hàm s
2 3
1
x
y
x
+
=
đ
i
m có t
a
độ
A.
(
)
1; 2
.
B.
(
)
2;1
.
C.
(
)
2;1
.
D.
(
)
1;2
.
Câu 36.
Cho hàm s
( )
1 2
1
5 1
x
f x
=
+
. Giá tr
c
a bi
u th
c
1 2 2022
...
2023 2023 2023
S f f f
= + + +
A.
2022
.
B.
1011
.
C.
2022
.
D.
2023
.
Câu 37.
Cho ph
ươ
ng trình
( )
(
)
(
)
2 3 5 .2 3 5 0
x x
x
m m
+ + + + =
, v
i
m
tham s
. Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có nghi
m
(
]
;0
x −∞
.
A.
(
2;2 2 3
m
.
B.
3
;2 2 3
2
m
.
C.
2 2 3;2
m
.
D.
2;2 2 3
m
.
Câu 38.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
(
)
2
ln 2 1 9
y x m x
= +
t
p xác
đị
nh
?
A.
5
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
Vô s
.
Câu 39.
Cho kh
i l
ă
ng tr
đứ
ng
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy tam giác cân
ABC
v
i
2
AB AC a
= =
,
120
BAC
= °
, m
t ph
ng
(
)
AB C
t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
30
°
. Th
tích c
a kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
A.
3
9
8
a
V = .
B.
3
4
3
a
V = .
C.
3
V a
=
.
D.
3
3
V a
=
.
Câu 40.
C
t hình nón b
i m
t ph
ng
đ
i qua
đỉ
nh c
a hình nón t
o v
i m
t ph
ng ch
a
đ
áy hình nón m
t
góc
0
60
ta
đượ
c thi
ế
t di
n tam giác vuông di
n ch
2
8
cm
. Tính th
tích
V
c
a kh
i nón
đượ
c gi
i
h
n b
i hình nón
đ
ó.
A.
3
14 2
.
3
V cm
π
=
B.
3
14 2 .
V cm
π
=
C.
3
10 6
.
3
V cm
π
=
D.
3
10 6 .
V cm
π
=
Câu 41.
Cho hình chóp t
giác
đề
u
.
S ABCD
. G
i
G
tr
ng tâm tam giác
SAB
, m
t ph
ng
(
)
α
qua
,
C G
song song v
i
AB
chia kh
i chóp
.
S ABCD
thành hai kh
i
đ
a di
n. G
i
1
V
th
tích kh
i
đ
a di
n ch
a
A
,
2
V
là th
tích kh
i
đ
a di
n ch
a
S
. T
s
1
2
V
V
b
ng
A.
2
3
.
B.
4
5
.
C.
3
2
.
D.
5
4
.
Câu 42.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
thu
c
đ
o
n
[
]
20;20
để
hàm s
9 2 1
2 9 2
x
y
x m
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
8;0
?
A.
17
.
B.
18
.
C.
15
.
D.
16
.
đề
206 - trang 5/6
Câu 43.
Bi
ế
t hàm s
1
ax b
y
cx
+
=
(v
i
, ,
a b c
là s
th
c cho tr
ướ
c) có
đồ
th
nh
ư
hình v
sau:
Trong các s
th
c
, ,
a b c
có bao nhiêu s
d
ươ
ng?
A.
0
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 44.
Cho hàm s
( )
2
2023
4 2023 2
f x
x x
=
+
. Có t
t c
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
[
]
10;10
m
để
ph
ươ
ng trình
( )
3 1
3
log ( ) . 2log ( 1) 2023
f mx f x
+ =
có hai nghi
m phân bi
t?
A.
5
.
B.
10
.
C.
6
.
D.
7
.
u 45.
Cho
(
)
f x
là
đ
a th
c b
c ba, bi
ế
t hàm s
(
)
2
' 1
y f x x
= +
đồ
th
là
đư
ng cong trongnh v
.
H
i hàm s
(
)
2
3 2
y f x
= +
có bao nhiêu
đ
i
m c
c
đạ
i?
A.
5.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 46.
Cho kh
i chóp
.
S ABC
có
, 3
AB a AC a
= =
0
90
BAC = ,
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy.
G
i
,
M N
l
n l
ượ
t hình chi
ế
u c
a
A
trên
SB
SC
. Bi
ế
t góc gi
a hai m
t ph
ng
(
)
ABC
(
)
AMN
b
ng
45
°
. Th
tích c
a kh
i chóp
.
A BCNM
b
ng
A.
3
10 3
.
35
a
B.
3
19 3
.
70
a
C.
3
38 3
.
105
a
D.
3
19 3
.
105
a
Câu 47.
Cho hàm s
(
)
(
)
(
)
2
3 ln 3
f x ax a x x
= +
v
i
a
tham s
th
c. Bi
ế
t r
ng n
ế
u
[ ]
(
)
(
)
1;3
max 2
f x f
=
thì
[ ]
(
)
1;3
min
f x m
=
. Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
(
)
6;7
m
.
B.
(
)
7;8
m
.
C.
(
)
8;9
m
.
D.
(
)
9;10
m
.
Câu 48.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
và có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
S
giao
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng
1
y
=
đồ
th
hàm s
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1
y x f x x f x
= +
b
ng
A.
5.
B.
4.
C.
6.
D.
3.
đề
206 - trang 6/6
Câu 49.
Cho hàm s
đ
a th
c b
c ba
(
)
=
y f x
hai
đ
i
m c
c tr
0
x
=
3
x
=
. Hàm s
(
)
y g x
=
hàm
đ
a th
c b
c b
n có
đồ
th
đườ
ng cong trong hình v
.
bao nhiêu giá tr
nguyên d
ươ
ng c
a tham s
m
để
m s
(
)
(
)
y f g x m
= +
đ
úng
7
đ
i
m c
c tr
?
A.
6
.
B.
3
.
C.
5
.
D.
4
.
Câu 50.
Xét hai s
th
c
,
x y
th
a n
(
)
(
)
2 2 2 2
4 4 12
x y y x x
+ + = +
. G
i
S
t
p h
p c giá tr
c
a tham s
m
để
bi
u th
c
3 2
3
P x y m
= +
giá tr
l
n nh
t b
ng 20. T
ng các ph
n t
c
a t
p
S
b
ng
A.
4.
B.
36.
C.
24.
D.
8.
----------HẾT---------
đề 208 - trang 1/6
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
NAM ĐỊNH
ĐỀ 208
ĐỀ THI KHO S
Á
T CH
T LƯỢNG HC K I
NĂM HC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lp 12 THPT
(Thi gian làm bài 90 phút)
Đề thi kho sát gm 06 trang.
H và tên hc sinh:………………………………………
S báo danh:………….……………………..……………
Câu 1. Nghim ca phương trình
1
1
3
9
x
=
A.
1
x
=
.
B.
3
x
=
.
C.
3
x
=
.
D.
2
x
=
.
Câu 2.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
và có b
ng xét d
u c
a
(
)
'
f x
nh
ư
sau:
Hàm s
đ
ã cho có bao nhiêu
đ
i
m c
c tr
?
A.
2
.
B.
1
.
C.
4
.
D.
3
.
Câu 3.
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
bi
ế
t
2 2
AB a
=
,
' 6
AC a
=
. Th
tích kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
b
ng
A.
3
4 21
a .
B.
3
2 21
3
a
.
C.
3
4 21
3
a
.
D.
3
2 21
a .
Câu 4.
Hàm s
(
)
2
log 3 2
y x x
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
A.
3
;2
2
.
B.
3
;
2
−∞
.
C.
(
)
;
−∞ +∞
.
D.
3
1;
2
.
Câu 5.
Trong không gian cho hình vuông
ABCD
c
nh
a
. Khi quay hình vuông
đ
ó xung quanh
đườ
ng th
ng
ch
a c
nh
AB
thì
đườ
ng g
p khúc
ADCB
t
o thành m
t hình tr
tròn xoay. Di
n tích toàn ph
n c
a hình tr
đ
ó b
ng
A.
2
.
a
π
B.
2
3 .
a
π
C.
2
2 .
a
π
D.
2
4 .
a
π
Câu 6.
M
t kh
i tr
bán kính
đ
áy
3
r cm
=
và chi
u cao
4 .
h cm
=
Th
tích c
a kh
i tr
đ
ó b
ng
A.
3
45 .
cm
π
B.
2
15 .
cm
π
C.
3
36 .
cm
π
D.
3
12 .
cm
π
Câu 7.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
Hàm s
đ
ã cho
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
1; 3
.
B.
(
)
0;1
.
C.
(
)
1;1
.
D.
(
)
3; 0
.
ĐỀ CHÍNH THC
đề
208 - trang 2/6
Câu 8. Đồ
th
c
a hàm s
nào d
ướ
i
đ
ây có d
ng nh
ư
đườ
ng cong trong hình v
?
A.
3
3 1
y x x
=
.
B.
4 2
4 2
y x x
=
.
C.
4 2
4 2
y x x
= +
.
D.
3
3 1
y x x
= +
.
Câu 9.
Cho hàm s
b
c ba
(
)
y f x
=
đồ
th
nh
ư
hình v
.
Hàm s
đ
ã cho
đạ
t giá tr
nh
nh
t trên
đ
o
n
[
]
0;2
t
i
A.
2
x
=
.
B.
1
x
=
.
C.
1
x
=
.
D.
0
x
=
.
Câu 10.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
Giá tr
c
c ti
u c
a hàm s
đ
ã cho b
ng
A.
2
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 11.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
c
đị
nh trên
đạ
o m
(
)
(
)
(
)
2
' 1 1
f x x x x
= +
. Hàm s
đ
ã cho
ngh
ch bi
ế
n kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
B.
(
)
1; .
+∞
C.
(
)
1;0
D.
(
)
; 1 .
−∞
Câu 12.
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
3
y x
=
đồ
th
hàm s
2
2
y x x
=
A.
0
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 13.
Cho
3
log 2
a
=
2
3
log
2
b
=
. Tính
( )
2
2
3 3 1
1
2log log 3 log
2
I a b
= +
.
A.
3
2
I
=
.
B.
5
2
I
=
.
C.
2
I
=
.
D.
1
2
I
=
.
Câu 14.
M
t hình n n kính
đ
áy
r
độ
dài
đườ
ng sinh
l
có di
n tích xung quanh
đượ
c nh theo ng
th
c
A.
2
1
.
3
xq
S r l
π
=
B.
.
xq
S rl
π
=
C.
2 .
xq
S rl
π
=
D.
2
.
xq
S r l
π
=
Câu 15.
Hàm s
nào sau
đ
ây
đồ
ng bi
ế
n trên
?
A.
2
x
y
e
=
.
B.
(
)
2
x
y =
.
C.
(
)
0,5
x
y =
.
D.
3
log
y x
=
.
Câu 16.
Hình
đ
a di
n 12 m
t
đề
u có bao nhiêu
đỉ
nh?
A.
20
.
B.
16
.
C.
24.
D.
12
.
đề
208 - trang 3/6
Câu 17.
Bi
ế
t t
ng s
c
nh và m
t c
a m
t kh
i chóp
2023
, s
m
t c
a kh
i chóp
đ
ó là
A.
674
.
B.
675
.
C.
676
.
D.
673
.
Câu 18.
S
nghi
m nguyên c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
1
2
log 1 3 0
x
+
A.
3
.
B.
vô s
.
C.
2
.
D.
4
.
Câu 19.
Th
tích c
a kh
i chóp có di
n tích
đ
áy
6
S
=
và chi
u cao
3
h
=
A.
2
V
=
.
B.
9
V
=
.
C.
6
V
=
.
D.
18
V
=
.
Câu 20.
T
p xác
đị
nh c
a hàm s
(
)
3
27
y x
π
=
A.
[
)
3;D
= +∞
.
B.
{
}
\ 2
D =
.
C.
D
=
.
D.
(
)
3;D
= +∞
.
Câu 21.
Kh
i
đ
a di
n
đề
u lo
i
{
}
3;4
là kh
i
đ
a di
n có
A.
m
i
đỉ
nh là
đỉ
nh chung c
a
đ
úng 4 m
t.
B.
s
đỉ
nh là
8
.
C.
s
m
t là
6
.
D.
m
i
đỉ
nh là
đỉ
nh chung c
a
đ
úng 3 m
t.
Câu 22.
M
t ph
ng
(
)
' '
AB C
chia kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
thành các kh
i
đ
a di
n nào?
A.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp t
giác.
B.
Hai kh
i chóp t
giác.
C.
Hai kh
i chóp tam giác.
D.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp ng
ũ
giác.
Câu 23.
B
t ph
ươ
ng trình
2
3 27
x
<
bao nhiêu nghi
m nguyên d
ươ
ng?
A.
Vô s
.
B.
3
.
C.
4
.
D.
5
.
Câu 24.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
T
ng s
ti
m c
n
đứ
ng và ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
đ
ã cho là
A.
4
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
1
.
Câu 25.
V
i m
i s
th
c d
ươ
ng
, , ,
a b x y
,
a b
khác
1
. M
nh
đề
nào sau
đ
ây
sai
?
A.
(
)
log log log
a a a
xy x y
= +
.
B.
log log log
a a a
x
x y
y
=
.
C.
1 1
log
log
a
a
x x
=
.
D.
log .log log
b a b
a x x
=
.
Câu 26.
Tâm
đố
i x
ng c
a
đồ
th
hàm s
2 3
1
x
y
x
+
=
đ
i
m có t
a
độ
A.
(
)
1;2
.
B.
(
)
2;1
.
C.
(
)
2;1
.
D.
(
)
1; 2
.
Câu 27.
Ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
m s
2 1
2 1
x
y
x
+
=
đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình
A.
1
y
=
.
B.
1
y
=
.
C.
2
y
=
.
D.
1
2
y
=
.
u 28.
M
t nh l
ă
ng tr
đ
áynh vuông, có th
tích
32
V
=
, chi
u cao
2
h
=
.
Đ
dài c
a c
nh
đ
áy b
ng
A.
6
.
B.
12
.
C.
4 3
.
D.
4
.
Câu 29.
Cho kh
i nón th
tích b
ng
3
16
cm
π
chi
u cao b
ng
3
cm
. Bán kính
đ
áy c
a kh
i nón
đ
ã cho
b
ng
A.
cm
B.
4 3
.
3
cm
C.
16
.
3
cm
D.
4 .
cm
Câu 30.
Ph
ươ
ng trình
(
)
3
log 1 2
x
=
có nghi
m là
A.
6
x
=
.
B.
9
x
=
.
C.
7
x
=
.
D.
10
x
=
.
đề
208 - trang 4/6
Câu 31.
Bác Vi
t g
i 300 tri
u
đồ
ng vào m
t ngân hàng v
i lãi su
t 7%/n
ă
m. Bi
ế
t r
ng n
ế
u không rút ti
n ra
kh
i ngân ng thì c
sau m
i n
ă
m s
ti
n lãi s
đượ
c nh
p vào g
c
để
tính lãi cho n
ă
m ti
ế
p theo. Gi
s
trong su
t th
i gian g
i, i su
t không thay
đổ
i bác Vi
t không rút ti
n ra. H
i sau ít nh
t bao nhiêu n
ă
m
bác Vi
t nh
n
đượ
c s
ti
n nhi
u h
ơ
n 770 tri
u
đồ
ng bao g
m c
g
c và lãi?
A.
14 n
ă
m.
B.
13 n
ă
m.
C.
15 n
ă
m.
D.
12 n
ă
m.
Câu 32.
Giá
tr
nh
nh
t c
a hàm s
(
)
4 2
20
f x x x
=
trên
đ
o
n
[
]
1;4
b
ng
A.
100
.
B.
99
.
C.
64
.
D.
19
.
Câu 33.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
S
nghi
m th
c c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2 5 0
f x
+ =
A.
3
.
B.
1
.
C.
0
.
D.
2
.
Câu 34.
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
3 3
log 2 3 2 log 2
x x
+ =
A.
0
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 35.
Hình nào d
ướ
i
đ
ây không ph
i là hình
đ
a di
n?
A. B. C. D.
Câu 36.
Bi
ế
t hàm s
1
ax b
y
cx
+
=
(v
i
, ,
a b c
là s
th
c cho tr
ướ
c) có
đồ
th
nh
ư
hình v
sau:
Trong các s
th
c
, ,
a b c
có bao nhiêu s
d
ươ
ng?
A.
1
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 37.
Cho ph
ươ
ng trình
( )
(
)
(
)
2 3 5 .2 3 5 0
x x
x
m m
+ + + + =
, v
i
m
tham s
. Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
đ
ã cho có nghi
m
(
]
;0
x −∞
.
A.
(
2;2 2 3
m
.
B.
3
;2 2 3
2
m
.
C.
2 2 3;2
m
.
D.
2;2 2 3
m
.
Câu 38.
Cho kh
i l
ă
ng tr
đứ
ng
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy tam giác n
ABC
v
i
2
AB AC a
= =
,
120
BAC
= °
, m
t ph
ng
(
)
AB C
t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
30
°
. Th
tích c
a kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
A.
3
4
3
a
V =
.
B.
3
V a
=
.
C.
3
3
V a
=
.
D.
3
9
8
a
V =
.
đề
208 - trang 5/6
Câu 39.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
thu
c
đ
o
n
[
]
20;20
để
hàm s
9 2 1
2 9 2
x
y
x m
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
8;0
?
A.
15
.
B.
16
.
C.
17
.
D.
18
.
Câu 40.
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
(
)
2
ln 2 1 9
y x m x
= +
t
p xác
đị
nh
?
A.
4
.
B.
5
.
C.
Vô s
.
D.
3
.
Câu 41.
Cho hàm s
( )
1 2
1
5 1
x
f x
=
+
. Giá tr
c
a bi
u th
c
1 2 2022
...
2023 2023 2023
S f f f
= + + +
A.
2022
.
B.
1011
.
C.
2022
.
D.
2023
.
Câu 42.
Cho hình chóp t
giác
đề
u
.
S ABCD
. G
i
G
tr
ng tâm tam giác
SAB
, m
t ph
ng
(
)
α
qua
,
C G
song song v
i
AB
chia kh
i chóp
.
S ABCD
thành hai kh
i
đ
a di
n. G
i
1
V
th
tích kh
i
đ
a di
n ch
a
A
,
2
V
là th
tích kh
i
đ
a di
n ch
a
S
. T
s
1
2
V
V
b
ng
A.
2
3
.
B.
4
5
.
C.
3
2
.
D.
5
4
.
Câu 43.
C
t hình nón b
i m
t ph
ng
đ
i qua
đỉ
nh c
a hình nón t
o v
i m
t ph
ng ch
a
đ
áy hình nón m
t
góc
0
60
ta
đượ
c thi
ế
t di
n tam giác vuông di
n ch
2
8
cm
. Tính th
tích
V
c
a kh
i nón
đượ
c gi
i
h
n b
i hình nón
đ
ó.
A.
3
10 6
.
3
V cm
π
=
B.
3
10 6 .
V cm
π
=
C.
3
14 2
.
3
V cm
π
=
D.
3
14 2 .
V cm
π
=
Câu 44.
Cho kh
i chóp
.
S ABC
có
, 3
AB a AC a
= =
0
90
BAC =
,
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy.
G
i
,
M N
l
n l
ượ
t hình chi
ế
u c
a
A
trên
SB
SC
. Bi
ế
t góc gi
a hai m
t ph
ng
(
)
ABC
(
)
AMN
b
ng
45
°
. Th
tích c
a kh
i chóp
.
A BCNM
b
ng
A.
3
19 3
.
105
a
B.
3
19 3
.
70
a
C.
3
38 3
.
105
a
D.
3
10 3
.
35
a
Câu 45.
Cho hàm s
(
)
(
)
(
)
2
3 ln 3
f x ax a x x
= +
v
i
a
tham s
th
c. Bi
ế
t r
ng n
ế
u
[ ]
(
)
(
)
1;3
max 2
f x f=
thì
[ ]
(
)
1;3
min
f x m
=
. Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
(
)
6;7
m
.
B.
(
)
7;8
m
.
C.
(
)
8;9
m
.
D.
(
)
9;10
m
.
Câu 46.
Cho hàm s
(
)
y f x
=
xác
đị
nh trên
và có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau:
S
giao
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng
1
y
=
đồ
th
hàm s
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1
y x f x x f x
= +
b
ng
A.
3.
B.
5.
C.
4.
D.
6.
Câu 47.
Xét hai s
th
c
,
x y
th
a n
(
)
(
)
2 2 2 2
4 4 12
x y y x x
+ + = +
. G
i
S
t
p h
p c giá tr
c
a tham s
m
để
bi
u th
c
3 2
3
P x y m
= +
giá tr
l
n nh
t b
ng 20. T
ng các ph
n t
c
a t
p
S
b
ng
A.
24.
B.
8.
C.
4.
D.
36.
đề
208 - trang 6/6
Câu 48.
Cho hàm s
đ
a th
c b
c ba
(
)
=
y f x
hai
đ
i
m c
c tr
0
x
=
3
x
=
. Hàm s
(
)
y g x
=
hàm
đ
a th
c b
c b
n có
đồ
th
đườ
ng cong trong hình v
.
bao nhiêu giá tr
nguyên d
ươ
ng c
a tham s
m
để
m s
(
)
(
)
y f g x m
= +
đ
úng
7
đ
i
m c
c tr
?
A.
6
.
B.
3
.
C.
5
.
D.
4
.
Câu 49.
Cho hàm s
( )
2
2023
4 2023 2
f x
x x
=
+
. Có t
t c
bao nhiêu giá tr
nguyên c
a tham s
[
]
10;10
m
để
ph
ươ
ng trình
( )
3 1
3
log ( ) . 2log ( 1) 2023
f mx f x
+ =
có hai nghi
m phân bi
t?
A.
10
.
B.
6
.
C.
7
.
D.
5
.
u 50.
Cho
(
)
f x
là
đ
a th
c b
c ba, bi
ế
t hàm s
(
)
2
' 1
y f x x
= +
đồ
th
là
đư
ng cong trongnh v
.
H
i hàm s
(
)
2
3 2
y f x
= +
có bao nhiêu
đ
i
m c
c
đạ
i?
A.
1.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
----------HẾT---------
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
NAM ĐỊNH
THI KHO S
Á
T CH
T LƯỢNG HC K I
NĂM HC 2022-2023
HƯỚNG DN CHM MÔN TOÁN LP 12
Chú ý: Mi câu trc nghim đúng 0,2 đim. Đim toàn bài không làm tròn.
202 MÃ 204 MÃ 206 MÃ 208
1
C
1
D
1
A
1
A
2
A
2
A
2
B
2
C
3
B
3
A
3
A
3
A
4
D
4
A
4
C
4
D
5
B
5
A
5
C
5
D
6
D
6
B
6
B
6
C
7
C
7
A
7
B
7
A
8
C
8
D
8
B
8
C
9
A
9
D
9
B
9
B
10
B
10
D
10
D
10
B
11
A
11
C
11
D
11
C
12
B
12
D
12
C
12
D
13
B
13
D
13
B
13
D
14
D
14
B
14
D
14
B
15
D
15
D
15
A
15
B
16
B
16
B
1
6
D
16
A
17
D
17
D
17
D
17
B
18
C
18
D
18
B
18
D
19
B
19
A
19
D
19
C
20
A
20
C
20
A
20
D
21
C
21
C
21
A
21
A
22
A
22
B
22
B
22
A
23
C
23
B
23
B
23
C
24
B
24
A
24
A
24
C
25
C
25
B
25
B
25
C
26
A
26
C
26
C
26
D
27
D
27
C
27
C
27
B
28
C
28
A
28
C
28
D
29
C
29
B
29
B
29
D
30
D
30
D
30
D
30
D
31
B
31
C
31
D
31
A
32
D
32
A
32
C
32
A
33
D
33
B
33
A
33
D
34
B
34
C
34
C
34
B
35
C
35
B
35
A
35
C
36
C
36
C
36
B
36
C
37
C
37
C
37
A
37
A
38
A
38
B
38
A
38
B
39
D
39
C
39
C
39
A
40
A
40
C
40
C
40
B
41
B
41
B
41
B
41
B
42
D
42
D
42
C
42
B
43
A
43
A
43
D
43
A
44
A
44
C
44
C
44
A
45
B
45
D
45
D
45
A
46
B
46
A
46
D
46
B
47
A 47
A
47
A
47
C
48
D 48
B
48
A
48
D
49
A
49
B
49
D
49
B
50
A 50
A
50
A
50
C
----------HT---------
| 1/25

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NAM ĐỊNH
NĂM HỌC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lớp 12 THPT
ĐỀ CHÍ NH THỨC
(Thời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 202
Đề thi khảo sát gồm 06 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..…………… Câu 1. 2
Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có đạo hàm f '( x) = ( x − ) 1 x ( x + ) 1 . Hàm số đã cho
nghịch biến khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 1 . B. (1;+∞). C. ( 1 − ;0) D. (− ; ∞ − ) 1 .
Câu 2. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 3. Bất phương trình x −2 3
< 27 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 4. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? A. B. C. D. Câu 5. 2x +1
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình 2x −1
A. y = −1.
B. y = 1.
C. y = 2 . D. 1 y = . 2
Câu 6. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có bảng xét dấu của f '( x) như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 7. Hàm số y = ( 2
log 3x − 2 − x ) đồng biến trên khoảng       A. 3  − ; ∞  . B. (− ; ∞ +∞) . C. 3 1;  . D. 3  ; 2 .  2   2   2  Câu 8. 2x + 3
Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y =
là điểm có tọa độ là 1− x A. (2;1) . B. (1; 2) . C. (1; −2) . D. (−2; ) 1 .
Mã đề 202 - trang 1/6
Câu 9. Bác Việt gửi 300 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Giả sử
trong suốt thời gian gửi, lãi suất không thay đổi và bác Việt không rút tiền ra. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm
bác Việt nhận được số tiền nhiều hơn 770 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? A. 14 năm. B. 13 năm. C. 15 năm. D. 12 năm.
Câu 10. Cho khối nón có thể tích bằng 3
16π cm và chiều cao bằng 3cm . Bán kính đáy của khối nón đã cho bằng A. 8c . m B. 4c . m C. 4 3 c . m D. 16 c . m 3 3
Câu 11. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1 − . B. 3 . C. 0 . D. −2 .
Câu 12. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. 4 2
y = x − 4x − 2 . B. 4 2
y = −x + 4x − 2 . C. 3
y = −x + 3x −1. D. 3
y = x − 3x −1.
Câu 13. Biết tổng số cạnh và mặt của một khối chóp là 2023 , số mặt của khối chóp đó là A. 674 . B. 675 . C. 676 . D. 673 .
Câu 14. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x A.   x ( x y = 0, 5) .
B. y = log x . C. 2 y =   .
D. y = ( 2) . 3    e 
Câu 15. Số nghiệm của phương trình log 2x + 3 = 2 − log x − 2 là 3 ( ) 3 ( ) A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 16. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f ( x) + 5 = 0 là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 17. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có diện tích xung quanh được tính theo công thức A. 1 2 S = π r l.
B. S = 2π rl. C. 2 S = π r l.
D. S = π rl. xq 3 xq xq xq
Mã đề 202 - trang 2/6
Câu 18. Với mọi số thực dương a, b, x, y a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai? A. x
log ( xy) = log x + log y . B. log
= log x − log y . a a a a a a y C. 1 1 log = . D. log .
a log x = log x . a x log x b a b a
Câu 19. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x và đồ thị hàm số 2
y = 2x x A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 20. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; ) 3 . B. (0; ) 1 . C. ( 1 − ; ) 1 . D. ( 3 − ; 0) .
Câu 21. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số đã cho đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn [0; 2] tại
A. x = 0 .
B. x = 2 . C. x =1. D. x = 1 − .
Câu 22. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường
thẳng chứa cạnh AB thì đường gấp khúc ADCB tạo thành một hình trụ tròn xoay. Diện tích toàn phần của hình trụ đó bằng A. 2 4π a . B. 2 3π a . C. 2 2π a . D. 2 π a . Câu 23. x− 1
Nghiệm của phương trình 1 3 = là 9 A. x = 3 − .
B. x = 2 . C. x = 1 − .
D. x = 3.
Câu 24. Mặt phẳng ( AB 'C ') chia khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Hai khối chóp tam giác.
Câu 25. Hình đa diện 12 mặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 24. B. 12 . C. 20 . D. 16 .
Câu 26. Phương trình log x −1 = 2 có nghiệm là 3 ( )
A. x = 10 .
B. x = 6 .
C. x = 9 .
D. x = 7 .
Câu 27. Một hình lăng trụ có đáy là hình vuông, có thể tích V = 32 , chiều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 6 . B. 12 . C. 4 3 . D. 4 .
Câu 28. Một khối trụ có bán kính đáy r = 3cm và chiều cao h = 4c .
m Thể tích của khối trụ đó bằng A. 3 45π cm . B. 2 15π cm . C. 3 36π cm . D. 3 12π cm .
Mã đề 202 - trang 3/6 Câu 29. π
Tập xác định của hàm số y = ( 3 x − 27) là A. D = ℝ \{ } 2 .
B. D = ℝ .
C. D = (3;+∞) .
D. D = [3;+∞).
Câu 30. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2
x −1 + 3 ≥ 0 là 1 ) 2 A. 3 . B. vô số. C. 2 . D. 4 .
Câu 31. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy S = 6 và chiều cao h = 3 là
A. V = 9.
B. V = 6 .
C. V = 18 .
D. V = 2 .
Câu 32. Khối đa diện đều loại {3; }
4 là khối đa diện có
A. số đỉnh là 8 .
B. số mặt là 6 .
C. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 3 mặt.
D. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 4 mặt. Câu 33. 3 1
Cho log a = 2 và log b =
. Tính I = 2 log log 3a  +  log b . 3 3 ( ) 2 3 2 2 1 2 2 A. 3 I = . B. 5 I = .
C. I = 2 . D. 1 I = . 2 2 2
Câu 34. Cho hình lăng trụ đều ABC.A' B 'C ' biết AB = 2a 2 , AC ' = 6a . Thể tích khối lăng trụ
ABC.A ' B 'C ' bằng 3 3 A. 2a 21 4a 21 3 2a 21 . B. 3 4a 21 . C. . D. . 3 3
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 4 2
= x − 20x trên đoạn [−1; 4] bằng A. 6 − 4 . B. −19 . C. 1 − 00 . D. −99 .
Câu 36. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB = AC = 2a ,
BAC = 120° , mặt phẳng ( AB C
′ ′) tạo với mặt đáy một góc 30° . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' 3 3 A. 9a 4a V = . B. V = . C. 3 V = a . D. 3 V = 3a . 8 3
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2
ln x − 2 (m − )
1 x + 9) có tập xác định là ℝ ? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 38. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Gọi G là trọng tâm tam giác SAB , mặt phẳng (α ) qua C, G
và song song với AB chia khối chóp S.ABCD thành hai khối đa diện. Gọi V là thể tích khối đa diện chứa 1 V
A , V là thể tích khối đa diện chứa S . Tỉ số 1 bằng 2 V2 A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 . 5 2 4 3 Câu 39. ax + b Biết hàm số y =
(với a, b, c là số thực cho trước) có đồ thị như hình vẽ sau: cx −1
Trong các số thực a, ,
b c có bao nhiêu số dương? A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Mã đề 202 - trang 4/6       Câu 40. 1 1 2 2022
Cho hàm số f (x) =
. Giá trị của biểu thức S = f    + f    +...+ f     là 1 2 5 − x +1  2023  2023       2023 A. 1011. B. 2022 . C. 2023 . D. 2022 . Câu 41. x x
Cho phương trình ( + 2)(3 − 5 ) + .2x m m
+ (3 + 5 ) = 0 , với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị
của tham số m để phương trình đã cho có nghiệm x ∈ (− ; ∞ 0].  
A. m  2; 2 2 3 ∈ − −     .
B. m ∈ (−2;2 − 2 3 . C. 3 m ∈ − ; 2 − 2 3   . D. m  ∈ 2 − 2 3; 2    . 2 
Câu 42. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và tạo với mặt phẳng chứa đáy hình nón một góc 0
60 ta được thiết diện là tam giác vuông có diện tích là 2
8cm . Tính thể tích V của khối nón được giới
hạn bởi hình nón đó. π π A. 14 2 10 6 3
V = 14 2π cm . B. 3
V = 10 6π cm . C. 3 V = cm . D. 3 V = cm . 3 3 Câu 43. 9 − 2x −1
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2 − 0; 2 ] 0 để hàm số y = 2 9 − 2x + m
đồng biến trên khoảng ( 8 − ; 0) ? A. 15 . B. 16 . C. 17 . D. 18 .
Câu 44. Cho f ( x) là đa thức bậc ba, biết hàm số y = f ( 2 ' x x + )
1 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Hỏi hàm số y = f ( 2
x + 3 − 2) có bao nhiêu điểm cực đại? A. 2. B. 3. C. 1. D. 5.
Câu 45. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đường thẳng y = 1 và đồ thị hàm số 2 2
y = x f ( x) + ( 2 x − )
1 f ( x) bằng A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 46. Cho khối chóp S.ABC AB = a, AC = a 3 và 0
BAC = 90 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Gọi M , N lần lượt là hình chiếu của A trên SB SC . Biết góc giữa hai mặt phẳng ( ABC ) và ( AMN )
bằng 45° . Thể tích của khối chóp . A BCNM bằng 3 3 3 3 A. 38a 3 19a 3 10a 3 19a 3 . B. . C. . D. . 105 105 35 70 Câu 47. 2023
Cho hàm số f ( x) =
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ∈[ 1 − 0;10] 2 4x + 2023 − 2x  
để phương trình f (log (mx) . f  2log (x +1) = 2023 có hai nghiệm phân biệt? 3 ) 1   3 A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 10 .
Mã đề 202 - trang 5/6
Câu 48. Xét hai số thực x, y thỏa mãn ( 2 2
x + y + y )( 2 − − x ) 2 4 4
= x +12 . Gọi S là tập hợp các giá trị
của tham số m để biểu thức 3 2
P = x + 3y m có giá trị lớn nhất bằng 20. Tổng các phần tử của tập S bằng A. 8. B. 36. C. 2 − 4. D. 4.
Câu 49. Cho hàm số f ( x) = ax − (a − ) ( 2
3 ln x + 3x) với a là tham số thực. Biết rằng nếu max f ( x) = f (2) [1; ] 3
thì min f ( x) = m . Khẳng định nào sau đây đúng? [1; ] 3
A. m ∈ (6;7) .
B. m ∈ (7;8) .
C. m ∈ (8;9) .
D. m ∈ (9;10) .
Câu 50. Cho hàm số đa thức bậc ba y = f ( x) có hai điểm cực trị x = 0 và x = 3. Hàm số y = g ( x) là hàm
đa thức bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y = f ( g ( x) + m) có đúng 7 điểm cực trị? A. 4 . B. 3. C. 5 . D. 6 .
----------HẾT---------
Mã đề 202 - trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NAM ĐỊNH
NĂM HỌC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lớp 12 THPT
ĐỀ CHÍ NH THỨC
(Thời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 204
Đề thi khảo sát gồm 06 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..……………
Câu 1. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f ( x) + 5 = 0 là A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 2. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy S = 6 và chiều cao h = 3 là
A. V = 6 .
B. V = 18.
C. V = 2 .
D. V = 9.
Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 4 2
= x − 20x trên đoạn [−1; 4] bằng A. 1 − 00 . B. −99 . C. 6 − 4 . D. −19 .
Câu 4. Số nghiệm của phương trình log 2x + 3 = 2 − log x − 2 là 3 ( ) 3 ( ) A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 5. Một khối trụ có bán kính đáy r = 3cm và chiều cao h = 4c .
m Thể tích của khối trụ đó bằng A. 3 36π cm . B. 3 12π cm . C. 3 45π cm . D. 2 15π cm .
Câu 6. Một hình lăng trụ có đáy là hình vuông, có thể tích V = 32 , chiều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 4 3 . B. 4 . C. 6 . D. 12 .
Câu 7. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2
x −1 + 3 ≥ 0 là 1 ) 2 A. 4 . B. 3 . C. vô số. D. 2 .
Câu 8. Biết tổng số cạnh và mặt của một khối chóp là 2023 , số mặt của khối chóp đó là A. 676 . B. 673 . C. 674 . D. 675.
Câu 9. Bác Việt gửi 300 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Giả sử
trong suốt thời gian gửi, lãi suất không thay đổi và bác Việt không rút tiền ra. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm
bác Việt nhận được số tiền nhiều hơn 770 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? A. 12 năm. B. 13 năm. C. 15 năm. D. 14 năm. Câu 10. π
Tập xác định của hàm số y = ( 3 x − 27) là
A. D = [3;+∞). B. D = ℝ \{ } 2 .
C. D = ℝ .
D. D = (3;+∞) .
Câu 11. Cho hình lăng trụ đều ABC.A' B 'C ' biết AB = 2a 2 , AC ' = 6a . Thể tích khối lăng trụ
ABC.A ' B 'C ' bằng 3 3 A. 4a 21 2a 21 . B. 3 2a 21 . C. 3 4a 21 . D. . 3 3
Mã đề 204 - trang 1/6
Câu 12. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3 − ; 0) . B. (0; ) 1 . C. ( 1 − ; ) 1 . D. (1; ) 3 .
Câu 13. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có diện tích xung quanh được tính theo công thức A. 1 2 S = π r l.
B. S = 2π rl. C. 2 S = π r l.
D. S = π rl. xq 3 xq xq xq Câu 14. x− 1
Nghiệm của phương trình 1 3 = là 9
A. x = 2 . B. x = 1 − .
C. x = 3. D. x = 3 − .
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. 4 2
y = x − 4x − 2 . B. 3
y = −x + 3x −1. C. 3
y = x − 3x −1. D. 4 2
y = −x + 4x − 2 .
Câu 16. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường
thẳng chứa cạnh AB thì đường gấp khúc ADCB tạo thành một hình trụ tròn xoay. Diện tích toàn phần của hình trụ đó bằng A. 2 π a . B. 2 4π a . C. 2 3π a . D. 2 2π a .
Câu 17. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số đã cho đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn [0; 2] tại
A. x = 2 . B. x = 1 − .
C. x = 0 . D. x =1.
Câu 18. Hình đa diện 12 mặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 16 . B. 24. C. 12 . D. 20 .
Câu 19. Phương trình log x −1 = 2 có nghiệm là 3 ( )
A. x = 10 .
B. x = 6 .
C. x = 9 .
D. x = 7 .
Mã đề 204 - trang 2/6
Câu 20. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? A. B. C. D.
Câu 21. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x và đồ thị hàm số 2
y = 2x x A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 22. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có bảng xét dấu của f '( x) như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 23. Khối đa diện đều loại {3; }
4 là khối đa diện có
A. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 3 mặt.
B. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 4 mặt.
C. số đỉnh là 8 .
D. số mặt là 6 . Câu 24. 2
Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có đạo hàm f '( x) = ( x − ) 1 x ( x + ) 1 . Hàm số đã cho
nghịch biến khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ;0) B. (− ; ∞ − ) 1 . C. (0; ) 1 . D. (1;+∞). Câu 25. 2x +1
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình 2x −1
A. y = −1.
B. y = 1.
C. y = 2 . D. 1 y = . 2
Câu 26. Hàm số y = ( 2
log 3x − 2 − x ) đồng biến trên khoảng       A. 3  − ; ∞  . B. (− ; ∞ +∞) . C. 3 1;  . D. 3  ; 2 .  2   2   2 
Câu 27. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x A.   x x
y = log x . B. 2 y =   .
C. y = ( 2) .
D. y = (0,5) . 3    e 
Câu 28. Cho khối nón có thể tích bằng 3
16π cm và chiều cao bằng 3cm . Bán kính đáy của khối nón đã cho bằng A. 4c . m B. 4 3 c . m C. 16 c . m D. 8c . m 3 3
Câu 29. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. −2 . B. 1 − . C. 3 . D. 0 . Câu 30. 3 1
Cho log a = 2 và log b =
. Tính I = 2 log log 3a  +  log b . 3 3 ( ) 2 3 2 2 1 2 2 A. 3 I = . B. 5 I = .
C. I = 2 . D. 1 I = . 2 2 2
Mã đề 204 - trang 3/6
Câu 31. Mặt phẳng ( AB 'C ') chia khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' thành các khối đa diện nào?
A. Hai khối chóp tam giác.
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. D. Hai khối chóp tứ giác.
Câu 32. Với mọi số thực dương a, b, x, y a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai? A. 1 1 log = . B. log xy = x + y . a ( ) log log a x log x a a a C. x log
= log x − log y . D. log .
a log x = log x . a a a y b a b Câu 33. 2x + 3
Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y =
là điểm có tọa độ là 1− x A. (1; 2) . B. (1;−2) . C. (−2; ) 1 . D. (2; ) 1 .
Câu 34. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 35. Bất phương trình x −2 3
< 27 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 36. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và tạo với mặt phẳng chứa đáy hình nón một góc 0
60 ta được thiết diện là tam giác vuông có diện tích là 2
8cm . Tính thể tích V của khối nón được giới
hạn bởi hình nón đó. π π A. 14 2 10 6 3 V = cm . B. 3
V = 14 2π cm . C. 3 V = cm . D. 3
V = 10 6π cm . 3 3
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2
ln x − 2(m − )
1 x + 9) có tập xác định là ℝ ? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô số.       Câu 38. 1 1 2 2022
Cho hàm số f (x) =
. Giá trị của biểu thức S = f    + f    +...+ f     là 1 2 5 − x +1  2023  2023       2023 A. 2022 . B. 1011. C. 2022 . D. 2023 .
Câu 39. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB = AC = 2a ,
BAC = 120° , mặt phẳng ( AB C
′ ′) tạo với mặt đáy một góc 30° . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' 3 3 A. 9a 4a V = . B. V = . C. 3 V = a . D. 3 V = 3a . 8 3 Câu 40. ax + b Biết hàm số y =
(với a, b, c là số thực cho trước) có đồ thị như hình vẽ sau: cx −1
Trong các số thực a, ,
b c có bao nhiêu số dương? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Mã đề 204 - trang 4/6 Câu 41. x x
Cho phương trình ( + 2)(3 − 5 ) + .2x m m
+ (3 + 5 ) = 0 , với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị
của tham số m để phương trình đã cho có nghiệm x ∈ (− ; ∞ 0].  
A. m  2; 2 2 3 ∈ − −     .
B. m ∈ (−2;2 − 2 3 . C. 3 m ∈ − ; 2 − 2 3   . D. m  ∈ 2 − 2 3; 2    . 2 
Câu 42. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Gọi G là trọng tâm tam giác SAB , mặt phẳng (α ) qua C, G
và song song với AB chia khối chóp S.ABCD thành hai khối đa diện. Gọi V là thể tích khối đa diện chứa 1 V
A , V là thể tích khối đa diện chứa S . Tỉ số 1 bằng 2 V2 A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 4 . 2 4 3 5 Câu 43. 9 − 2x −1
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2 − 0; 2 ] 0 để hàm số y = 2 9 − 2x + m
đồng biến trên khoảng ( 8 − ; 0) ? A. 15 . B. 16 . C. 17 . D. 18 .
Câu 44. Xét hai số thực x, y thỏa mãn ( 2 2
x + y + y )( 2 − − x ) 2 4 4
= x +12 . Gọi S là tập hợp các giá trị
của tham số m để biểu thức 3 2
P = x + 3y m có giá trị lớn nhất bằng 20. Tổng các phần tử của tập S bằng A. 2 − 4. B. 8. C. 4. D. 36.
Câu 45. Cho khối chóp S.ABC AB = a, AC = a 3 và 0
BAC = 90 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Gọi M , N lần lượt là hình chiếu của A trên SB SC . Biết góc giữa hai mặt phẳng ( ABC ) và ( AMN )
bằng 45° . Thể tích của khối chóp . A BCNM bằng 3 3 3 3 A. 10a 3 19a 3 38a 3 19a 3 . B. . C. . D. . 35 70 105 105 Câu 46. 2023
Cho hàm số f ( x) =
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ∈[ 1 − 0;10] 2 4x + 2023 − 2x  
để phương trình f (log (mx) . f  2log (x +1) = 2023 có hai nghiệm phân biệt? 3 ) 1   3 A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 10 .
Câu 47. Cho hàm số f ( x) = ax − (a − ) ( 2
3 ln x + 3x) với a là tham số thực. Biết rằng nếu max f ( x) = f (2) [1; ] 3
thì min f ( x) = m . Khẳng định nào sau đây đúng? [1; ] 3
A. m ∈ (6;7) .
B. m ∈ (7;8) .
C. m ∈ (8;9) .
D. m ∈ (9;10) .
Câu 48. Cho f ( x) là đa thức bậc ba, biết hàm số y = f ( 2 ' x x + )
1 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Hỏi hàm số y = f ( 2
x + 3 − 2) có bao nhiêu điểm cực đại? A. 5. B. 2. C. 3. D. 1.
Mã đề 204 - trang 5/6
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đường thẳng y = 1 và đồ thị hàm số 2 2
y = x f ( x) + ( 2 x − )
1 f ( x) bằng A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 50. Cho hàm số đa thức bậc ba y = f ( x) có hai điểm cực trị x = 0 và x = 3. Hàm số y = g ( x) là hàm
đa thức bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y = f ( g ( x) + m) có đúng 7 điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 6 .
----------HẾT---------
Mã đề 204 - trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NAM ĐỊNH
NĂM HỌC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lớp 12 THPT
ĐỀ CHÍ NH THỨC
(Thời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 206
Đề thi khảo sát gồm 06 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..……………
Câu 1.
Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 2. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x và đồ thị hàm số 2
y = 2x x A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. 4 2
y = −x + 4x − 2 . B. 3
y = −x + 3x −1. C. 3
y = x − 3x −1. D. 4 2
y = x − 4x − 2 .
Câu 4. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x A.   x x
y = log x . B. 2 y =   .
C. y = ( 2) .
D. y = (0,5) . 3    e 
Câu 5. Hình đa diện 12 mặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 24. B. 12 . C. 20 . D. 16 .
Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 4 2
= x − 20x trên đoạn [−1; 4] bằng A. −19 . B. 1 − 00 . C. −99 . D. 6 − 4 .
Câu 7. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2
x −1 + 3 ≥ 0 là 1 ) 2 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. vô số. Câu 8. 2
Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có đạo hàm f '( x) = ( x − ) 1 x ( x + ) 1 . Hàm số đã cho
nghịch biến khoảng nào dưới đây? A. (1;+∞). B. ( 1 − ;0) C. (− ; ∞ − ) 1 . D. (0; ) 1 .
Câu 9. Cho hình lăng trụ đều ABC.A' B 'C ' biết AB = 2a 2 , AC ' = 6a . Thể tích khối lăng trụ
ABC.A ' B 'C ' bằng 3 3 A. 2a 21 4a 21 3 2a 21 . B. 3 4a 21 . C. . D. . 3 3
Mã đề 206 - trang 1/6
Câu 10. Khối đa diện đều loại {3; }
4 là khối đa diện có
A. số đỉnh là 8 .
B. số mặt là 6 .
C. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 3 mặt.
D. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 4 mặt.
Câu 11. Cho khối nón có thể tích bằng 3
16π cm và chiều cao bằng 3cm . Bán kính đáy của khối nón đã cho bằng A. 8c . m B. 4 3 c . m C. 16 c . m D. 4c . m 3 3
Câu 12. Một khối trụ có bán kính đáy r = 3cm và chiều cao h = 4c .
m Thể tích của khối trụ đó bằng A. 3 45π cm . B. 2 15π cm . C. 3 36π cm . D. 3 12π cm .
Câu 13. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số đã cho đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn [0; 2] tại
A. x = 2 . B. x =1. C. x = 1 − .
D. x = 0 .
Câu 14. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? A. B. C. D.
Câu 15. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường
thẳng chứa cạnh AB thì đường gấp khúc ADCB tạo thành một hình trụ tròn xoay. Diện tích toàn phần của hình trụ đó bằng A. 2 4π a . B. 2 3π a . C. 2 2π a . D. 2 π a .
Câu 16. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy S = 6 và chiều cao h = 3 là
A. V = 9.
B. V = 18.
C. V = 2 .
D. V = 6 .
Câu 17. Bác Việt gửi 300 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Giả sử
trong suốt thời gian gửi, lãi suất không thay đổi và bác Việt không rút tiền ra. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm
bác Việt nhận được số tiền nhiều hơn 770 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? A. 12 năm. B. 13 năm. C. 15 năm. D. 14 năm.
Câu 18. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có diện tích xung quanh được tính theo công thức A. 1 2 S = π r l.
B. S = π rl.
C. S = 2π rl. D. 2 S = π r l. xq 3 xq xq xq Câu 19. π
Tập xác định của hàm số y = ( 3 x − 27) là
A. D = [3;+∞). B. D = ℝ \{ } 2 .
C. D = ℝ .
D. D = (3;+∞) .
Câu 20. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; ) 3 . B. (0; ) 1 . C. ( 1 − ; ) 1 . D. ( 3 − ; 0) .
Mã đề 206 - trang 2/6
Câu 21. Với mọi số thực dương a, b, x, y a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai? A. 1 1 log = . B. log xy = x + y . a ( ) log log a x log x a a a C. x log
= log x − log y . D. log .
a log x = log x . a a a y b a b Câu 22. 2x +1
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình 2x −1
A. y = −1.
B. y = 1.
C. y = 2 . D. 1 y = . 2
Câu 23. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f ( x) + 5 = 0 là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 24. Mặt phẳng ( AB 'C ') chia khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tam giác.
D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
Câu 25. Một hình lăng trụ có đáy là hình vuông, có thể tích V = 32 , chiều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 4 3 . B. 4 . C. 6 . D. 12 .
Câu 26. Bất phương trình x −2 3
< 27 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. Vô số. B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 27. Hàm số y = ( 2
log 3x − 2 − x ) đồng biến trên khoảng       A. 3  − ; ∞  . B. (− ; ∞ +∞) . C. 3 1;  . D. 3  ; 2 .  2   2   2  Câu 28. x− 1
Nghiệm của phương trình 1 3 = là 9 A. x = 3 − .
B. x = 2 . C. x = 1 − .
D. x = 3.
Câu 29. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. −2 . B. 1 − . C. 3 . D. 0 .
Câu 30. Biết tổng số cạnh và mặt của một khối chóp là 2023 , số mặt của khối chóp đó là A. 676 . B. 673 . C. 674 . D. 675 . Câu 31. 3 1
Cho log a = 2 và log b =
. Tính I = 2 log log 3a  + log b 3  3 ( ) 2 3 2  . 2 1 2 2 A. 3 I = . B. 5 I = .
C. I = 2 . D. 1 I = . 2 2 2
Mã đề 206 - trang 3/6
Câu 32. Phương trình log x −1 = 2 có nghiệm là 3 ( )
A. x = 9 .
B. x = 7 .
C. x = 10 .
D. x = 6 .
Câu 33. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có bảng xét dấu của f '( x) như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 34. Số nghiệm của phương trình log 2x + 3 = 2 − log x − 2 là 3 ( ) 3 ( ) A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 35. 2x + 3
Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y =
là điểm có tọa độ là 1− x A. (1;−2) . B. (−2; ) 1 . C. (2; ) 1 . D. (1;2) .       Câu 36. 1 1 2 2022
Cho hàm số f (x) =
. Giá trị của biểu thức S = f    + f    +...+ f     là 1 2 5 − x +1  2023  2023       2023 A. 2022 . B. 1011. C. 2022 . D. 2023 . Câu 37. x x
Cho phương trình ( + 2)(3 − 5 ) + .2x m m
+ (3 + 5 ) = 0 , với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị
của tham số m để phương trình đã cho có nghiệm x ∈ (− ; ∞ 0].  
A. m ( 2;2 2 3 ∈ − −   . B. 3 m ∈ − ; 2 − 2 3   . C. m  ∈ 2 − 2 3; 2 m   ∈ − −    . D. 2; 2 2 3   . 2 
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2
ln x − 2 (m − )
1 x + 9) có tập xác định là ℝ ? A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. Vô số.
Câu 39. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB = AC = 2a ,
BAC = 120° , mặt phẳng ( AB C
′ ′) tạo với mặt đáy một góc 30° . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' 3 3 A. 9a 4a V = . B. V = . C. 3 V = a . D. 3 V = 3a . 8 3
Câu 40. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và tạo với mặt phẳng chứa đáy hình nón một góc 0
60 ta được thiết diện là tam giác vuông có diện tích là 2
8cm . Tính thể tích V của khối nón được giới
hạn bởi hình nón đó. π π A. 14 2 10 6 3 V = cm . B. 3
V = 14 2π cm . C. 3 V = cm . D. 3
V = 10 6π cm . 3 3
Câu 41. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Gọi G là trọng tâm tam giác SAB , mặt phẳng (α ) qua C, G
và song song với AB chia khối chóp S.ABCD thành hai khối đa diện. Gọi V là thể tích khối đa diện chứa 1 V
A , V là thể tích khối đa diện chứa S . Tỉ số 1 bằng 2 V2 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . 3 5 2 4 Câu 42. 9 − 2x −1
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2 − 0; 2 ] 0 để hàm số y = 2 9 − 2x + m
đồng biến trên khoảng ( 8 − ; 0) ? A. 17 . B. 18 . C. 15 . D. 16 .
Mã đề 206 - trang 4/6 Câu 43. ax + b Biết hàm số y =
(với a, b, c là số thực cho trước) có đồ thị như hình vẽ sau: cx −1
Trong các số thực a, ,
b c có bao nhiêu số dương? A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 44. 2023
Cho hàm số f ( x) =
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ∈[ 1 − 0;10] 2 4x + 2023 − 2x  
để phương trình f (log (mx) . f  2log (x +1) = 2023 có hai nghiệm phân biệt? 3 ) 1   3 A. 5 . B. 10 . C. 6 . D. 7 .
Câu 45. Cho f ( x) là đa thức bậc ba, biết hàm số y = f ( 2 ' x x + )
1 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Hỏi hàm số y = f ( 2
x + 3 − 2) có bao nhiêu điểm cực đại? A. 5. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 46. Cho khối chóp S.ABC AB = a, AC = a 3 và 0
BAC = 90 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Gọi M , N lần lượt là hình chiếu của A trên SB SC . Biết góc giữa hai mặt phẳng ( ABC ) và ( AMN )
bằng 45° . Thể tích của khối chóp . A BCNM bằng 3 3 3 3 A. 10a 3 19a 3 38a 3 19a 3 . B. . C. . D. . 35 70 105 105
Câu 47. Cho hàm số f ( x) = ax − (a − ) ( 2
3 ln x + 3x) với a là tham số thực. Biết rằng nếu max f ( x) = f (2) [1; ] 3
thì min f ( x) = m . Khẳng định nào sau đây đúng? [1; ] 3
A. m ∈ (6;7) .
B. m ∈ (7;8) .
C. m ∈ (8;9) .
D. m ∈ (9;10) .
Câu 48. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đường thẳng y = 1 và đồ thị hàm số 2 2
y = x f ( x) + ( 2 x − )
1 f ( x) bằng A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Mã đề 206 - trang 5/6
Câu 49. Cho hàm số đa thức bậc ba y = f ( x) có hai điểm cực trị x = 0 và x = 3. Hàm số y = g ( x) là hàm
đa thức bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y = f ( g ( x) + m) có đúng 7 điểm cực trị? A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 50. Xét hai số thực x, y thỏa mãn ( 2 2
x + y + y )( 2 − − x ) 2 4 4
= x +12 . Gọi S là tập hợp các giá trị
của tham số m để biểu thức 3 2
P = x + 3y m có giá trị lớn nhất bằng 20. Tổng các phần tử của tập S bằng A. 4. B. 36. C. 2 − 4. D. 8.
----------HẾT---------
Mã đề 206 - trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NAM ĐỊNH
NĂM HỌC 2022 – 2023
Môn: TOÁN – lớp 12 THPT
ĐỀ CHÍ NH THỨC
(Thời gian làm bài 90 phút) MÃ ĐỀ 208
Đề thi khảo sát gồm 06 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..…………… Câu 1. x− 1
Nghiệm của phương trình 1 3 = là 9 A. x = 1 − .
B. x = 3. C. x = 3 − .
D. x = 2 .
Câu 2. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có bảng xét dấu của f '( x) như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 3. Cho hình lăng trụ đều ABC.A' B 'C ' biết AB = 2a 2 , AC ' = 6a . Thể tích khối lăng trụ
ABC.A ' B 'C ' bằng 3 3 A. 2a 21 4a 21 3 4a 21 . B. . C. . D. 3 2a 21 . 3 3
Câu 4. Hàm số y = ( 2
log 3x − 2 − x ) đồng biến trên khoảng       A. 3  ; 2 . B. 3  − ; ∞  . C. (− ; ∞ +∞) . D. 3 1;  .  2   2   2 
Câu 5. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường thẳng
chứa cạnh AB thì đường gấp khúc ADCB tạo thành một hình trụ tròn xoay. Diện tích toàn phần của hình trụ đó bằng A. 2 π a . B. 2 3π a . C. 2 2π a . D. 2 4π a .
Câu 6. Một khối trụ có bán kính đáy r = 3cm và chiều cao h = 4c .
m Thể tích của khối trụ đó bằng A. 3 45π cm . B. 2 15π cm . C. 3 36π cm . D. 3 12π cm .
Câu 7. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; ) 3 . B. (0; ) 1 . C. ( 1 − ; ) 1 . D. ( 3 − ; 0) .
Mã đề 208 - trang 1/6
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. 3
y = x − 3x −1. B. 4 2
y = x − 4x − 2 . C. 4 2
y = −x + 4x − 2 . D. 3
y = −x + 3x −1.
Câu 9. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số đã cho đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn [0; 2] tại
A. x = 2 . B. x =1. C. x = 1 − .
D. x = 0 .
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. −2 . B. 1 − . C. 3 . D. 0 . Câu 11. 2
Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có đạo hàm f '( x) = ( x − ) 1 x ( x + ) 1 . Hàm số đã cho
nghịch biến khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 1 . B. (1;+∞). C. ( 1 − ;0) D. (− ; ∞ − ) 1 .
Câu 12. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x và đồ thị hàm số 2
y = 2x x A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 13. 3 1
Cho log a = 2 và log b =
. Tính I = 2 log log 3a  + log b 3  3 ( ) 2 3 2  . 2 1 2 2 A. 3 I = . B. 5 I = .
C. I = 2 . D. 1 I = . 2 2 2
Câu 14. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có diện tích xung quanh được tính theo công thức A. 1 2 S = π r l.
B. S = π rl.
C. S = 2π rl. D. 2 S = π r l. xq 3 xq xq xq
Câu 15. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ ? x A.  2 x x y =     .
B. y = ( 2) .
C. y = (0,5) .
D. y = log x .  3 e 
Câu 16. Hình đa diện 12 mặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 20 . B. 16 . C. 24. D. 12 .
Mã đề 208 - trang 2/6
Câu 17. Biết tổng số cạnh và mặt của một khối chóp là 2023 , số mặt của khối chóp đó là A. 674 . B. 675. C. 676 . D. 673 .
Câu 18. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2
x −1 + 3 ≥ 0 là 1 ) 2 A. 3 . B. vô số. C. 2 . D. 4 .
Câu 19. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy S = 6 và chiều cao h = 3 là
A. V = 2 .
B. V = 9 .
C. V = 6 .
D. V = 18 . Câu 20. π
Tập xác định của hàm số y = ( 3 x − 27) là
A. D = [3;+∞). B. D = ℝ \{ } 2 .
C. D = ℝ .
D. D = (3;+∞) .
Câu 21. Khối đa diện đều loại {3; }
4 là khối đa diện có
A. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 4 mặt.
B. số đỉnh là 8 .
C. số mặt là 6 .
D. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 3 mặt.
Câu 22. Mặt phẳng ( AB 'C ') chia khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tam giác.
D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
Câu 23. Bất phương trình x −2 3
< 27 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. Vô số. B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 24. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 25. Với mọi số thực dương a, b, x, y a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai? A. x
log ( xy) = log x + log y . B. log
= log x − log y . a a a a a a y C. 1 1 log = . D. log .
a log x = log x . a x log x b a b a Câu 26. 2x + 3
Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y =
là điểm có tọa độ là 1− x A. (1; 2) . B. (−2; ) 1 . C. (2; ) 1 . D. (1;−2) . Câu 27. 2x +1
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình 2x −1
A. y = −1.
B. y = 1.
C. y = 2 . D. 1 y = . 2
Câu 28. Một hình lăng trụ có đáy là hình vuông, có thể tích V = 32 , chiều cao h = 2 . Độ dài của cạnh đáy bằng A. 6 . B. 12 . C. 4 3 . D. 4 .
Câu 29. Cho khối nón có thể tích bằng 3
16π cm và chiều cao bằng 3cm . Bán kính đáy của khối nón đã cho bằng A. 8c . m B. 4 3 c . m C. 16 c . m D. 4c . m 3 3
Câu 30. Phương trình log x −1 = 2 có nghiệm là 3 ( )
A. x = 6 .
B. x = 9 .
C. x = 7 .
D. x = 10 .
Mã đề 208 - trang 3/6
Câu 31. Bác Việt gửi 300 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Giả sử
trong suốt thời gian gửi, lãi suất không thay đổi và bác Việt không rút tiền ra. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm
bác Việt nhận được số tiền nhiều hơn 770 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? A. 14 năm. B. 13 năm. C. 15 năm. D. 12 năm.
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 4 2
= x − 20x trên đoạn [−1; 4] bằng A. 1 − 00 . B. −99 . C. 6 − 4 . D. −19 .
Câu 33. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f ( x) + 5 = 0 là A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 34. Số nghiệm của phương trình log 2x + 3 = 2 − log x − 2 là 3 ( ) 3 ( ) A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 35. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? A. B. C. D. Câu 36. ax + b Biết hàm số y =
(với a, b, c là số thực cho trước) có đồ thị như hình vẽ sau: cx −1
Trong các số thực a, ,
b c có bao nhiêu số dương? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . Câu 37. x x
Cho phương trình ( + 2)(3 − 5 ) + .2x m m
+ (3 + 5 ) = 0 , với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị
của tham số m để phương trình đã cho có nghiệm x ∈ (− ; ∞ 0].  
A. m ( 2;2 2 3 ∈ − −   . B. 3 m ∈ − ; 2 − 2 3   . C. m  ∈ 2 − 2 3; 2 m   ∈ − −    . D. 2; 2 2 3   . 2 
Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác cân ABC với AB = AC = 2a ,
BAC = 120° , mặt phẳng ( AB C
′ ′) tạo với mặt đáy một góc 30° . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' 3 3 A. 4a 9a V = . B. 3 V = a . C. 3 V = 3a . D. V = . 3 8
Mã đề 208 - trang 4/6 Câu 39. 9 − 2x −1
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2 − 0; 2 ] 0 để hàm số y = 2 9 − 2x + m
đồng biến trên khoảng ( 8 − ; 0) ? A. 15 . B. 16 . C. 17 . D. 18 .
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2
ln x − 2 (m − )
1 x + 9) có tập xác định là ℝ ? A. 4 . B. 5 . C. Vô số. D. 3 .       Câu 41. 1 1 2 2022
Cho hàm số f (x) =
. Giá trị của biểu thức S = f    + f    +...+ f     là 1 2 5 − x +1  2023  2023       2023 A. 2022 . B. 1011. C. 2022 . D. 2023 .
Câu 42. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Gọi G là trọng tâm tam giác SAB , mặt phẳng (α ) qua C, G
và song song với AB chia khối chóp S.ABCD thành hai khối đa diện. Gọi V là thể tích khối đa diện chứa 1 V
A , V là thể tích khối đa diện chứa S . Tỉ số 1 bằng 2 V2 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . 3 5 2 4
Câu 43. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và tạo với mặt phẳng chứa đáy hình nón một góc 0
60 ta được thiết diện là tam giác vuông có diện tích là 2
8cm . Tính thể tích V của khối nón được giới
hạn bởi hình nón đó. π π A. 10 6 14 2 3 V = cm . B. 3
V = 10 6π cm . C. 3 V = cm . D. 3
V = 14 2π cm . 3 3
Câu 44. Cho khối chóp S.ABC AB = a, AC = a 3 và 0
BAC = 90 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Gọi M , N lần lượt là hình chiếu của A trên SB SC . Biết góc giữa hai mặt phẳng ( ABC ) và ( AMN )
bằng 45° . Thể tích của khối chóp . A BCNM bằng 3 3 3 3 A. 19a 3 19a 3 38a 3 10a 3 . B. . C. . D. . 105 70 105 35
Câu 45. Cho hàm số f ( x) = ax − (a − ) ( 2
3 ln x + 3x) với a là tham số thực. Biết rằng nếu max f ( x) = f (2) [1; ] 3
thì min f ( x) = m . Khẳng định nào sau đây đúng? [1; ] 3
A. m ∈ (6;7) .
B. m ∈ (7;8) .
C. m ∈ (8;9) .
D. m ∈ (9;10) .
Câu 46. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên ℝ và có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đường thẳng y = 1 và đồ thị hàm số 2 2
y = x f ( x) + ( 2 x − )
1 f ( x) bằng A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 47. Xét hai số thực x, y thỏa mãn ( 2 2
x + y + y )( 2 − − x ) 2 4 4
= x +12 . Gọi S là tập hợp các giá trị
của tham số m để biểu thức 3 2
P = x + 3y m có giá trị lớn nhất bằng 20. Tổng các phần tử của tập S bằng A. 2 − 4. B. 8. C. 4. D. 36.
Mã đề 208 - trang 5/6
Câu 48. Cho hàm số đa thức bậc ba y = f ( x) có hai điểm cực trị x = 0 và x = 3. Hàm số y = g ( x) là hàm
đa thức bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y = f ( g ( x) + m) có đúng 7 điểm cực trị? A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 49. 2023
Cho hàm số f ( x) =
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ∈[ 1 − 0;10] 2 4x + 2023 − 2x  
để phương trình f (log (mx) . f  2log (x +1) = 2023 có hai nghiệm phân biệt? 3 ) 1   3 A. 10 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 50. Cho f ( x) là đa thức bậc ba, biết hàm số y = f ( 2 ' x x + )
1 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Hỏi hàm số y = f ( 2
x + 3 − 2) có bao nhiêu điểm cực đại? A. 1. B. 5. C. 2. D. 3.
----------HẾT---------
Mã đề 208 - trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2022-2023
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 12
Chú ý:
Mỗi câu trắc nghiệm đúng 0,2 điểm. Điểm toàn bài không làm tròn. MÃ 202 MÃ 204 MÃ 206 MÃ 208 1 C 1 D 1 A 1 A 2 A 2 A 2 B 2 C 3 B 3 A 3 A 3 A 4 D 4 A 4 C 4 D 5 B 5 A 5 C 5 D 6 D 6 B 6 B 6 C 7 C 7 A 7 B 7 A 8 C 8 D 8 B 8 C 9 A 9 D 9 B 9 B 10 B 10 D 10 D 10 B 11 A 11 C 11 D 11 C 12 B 12 D 12 C 12 D 13 B 13 D 13 B 13 D 14 D 14 B 14 D 14 B 15 D 15 D 15 A 15 B 16 B 16 B 16 D 16 A 17 D 17 D 17 D 17 B 18 C 18 D 18 B 18 D 19 B 19 A 19 D 19 C 20 A 20 C 20 A 20 D 21 C 21 C 21 A 21 A 22 A 22 B 22 B 22 A 23 C 23 B 23 B 23 C 24 B 24 A 24 A 24 C 25 C 25 B 25 B 25 C 26 A 26 C 26 C 26 D 27 D 27 C 27 C 27 B 28 C 28 A 28 C 28 D 29 C 29 B 29 B 29 D 30 D 30 D 30 D 30 D 31 B 31 C 31 D 31 A 32 D 32 A 32 C 32 A 33 D 33 B 33 A 33 D 34 B 34 C 34 C 34 B 35 C 35 B 35 A 35 C 36 C 36 C 36 B 36 C 37 C 37 C 37 A 37 A 38 A 38 B 38 A 38 B 39 D 39 C 39 C 39 A 40 A 40 C 40 C 40 B 41 B 41 B 41 B 41 B 42 D 42 D 42 C 42 B 43 A 43 A 43 D 43 A 44 A 44 C 44 C 44 A 45 B 45 D 45 D 45 A 46 B 46 A 46 D 46 B 47 A 47 A 47 A 47 C 48 D 48 B 48 A 48 D 49 A 49 B 49 D 49 B 50 A 50 A 50 A 50 C
----------HẾT---------
Document Outline

  • MADE 202
  • MADE 204
  • MADE 206
  • MADE 208
  • HD CH_M_TOÁN 12