Đề khảo sát học sinh giỏi Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Quế Võ 1 – Bắc Ninh

Đề khảo sát học sinh giỏi Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Quế Võ 1 – Bắc Ninh gồm 01 trang với 06 bài toán dạng tự luận, thời gian làm bài 150 phút, đề thi có lời giải chi tiết.

Trang 1/8 - Mã đề 001
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
---------------
ĐỀ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề gồm có 8 trang, 50 câu
(Thí sinh không được sdụng tài liệu)
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
. Hàm s
( )
y fx
=
đồ th trên mt khong
K
như hình v bên.
Trong các khẳng định sau, có tt c bao nhiêu khẳng định đúng ?
(
)
I
: Trên
K
, hàm s
( )
y fx=
hai điểm cc tr.
( )
II
: Hàm s
( )
y fx=
đạt cực đại ti
.
( )
III
: Hàm s
( )
y fx=
đạt cc tiu ti
1
x
.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 2: Tp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
ln cos 2 1y x mx= +− +
đồng biến trên
R
là:
A.
1
;
3

+∞

. B.
1
;
3

−∞

C.
1
;
3

−∞

. D.
1
;
3

+∞

.
Câu 3: Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm liên tc trên tp hp
R
. Biết
( )
32f =
( )
1
0
3d 5xf x x =
.
Giá tr ca
( )
3
2
0
'dxf x x
bng
A.
18.
B.
45.
C.
25.
D.
72.
Câu 4: Trong các hàm s sau
( )
2
tan 2fx x= +
( ) ( )
2
2
cos
II f x
x
=
( ) (
)
2
tan 1III f x x= +
Hàm s nào có nguyên hàm là hàm s
( )
tangx x=
A.
( )
II
( )
III
B. Chỉ
( )
II
C. Chỉ
( )
III
D.
( ) ( ) ( )
;;I II III
Trang 2/8 - Mã đề 001
Câu 5: Cho dãy s
( )
n
u
vi
1
1
2
1
3
3
2
,2
1
n
n
n
u
u
un
u
=
= ∀≥
. Tính
21
.u
A.
21
1
3
u =
B.
21
3u =
C.
21
3u =
D.
21
1u =
Câu 6: Cho lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
′′
có cnh bên bng cạnh đáy. Đường thng
MN
( )
; M A C N BC
′′
∈∈
là đường vuông góc chung ca
AC
BC
. T s
NB
NC
bng
A.
3
.
2
B.
1.
C.
2
.
3
D.
5
.
2
Câu 7: Gi S là tp các giá tr nguyên dương nhỏ hơn
2020
ca tham s
m
để phương trình
( )
1
4
2 log 2
x
m xm
−= +
có nghim . Tính s phn t ca S
A.
2021
. B.
1020
. C.
2020
. D.
2019
.
Câu 8:
Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên
R
Mệnh đề o sau đây đúng?
A.
( ) ( )
11
10
2.f x dx f x dx
=
∫∫
B.
( ) ( )
12
00
1
.
2
f x dx f x dx=
∫∫
C.
( )
1
1
0.f x dx
=
D.
( ) ( )
11
00
1.f x dx f x dx
=
∫∫
Câu 9: Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm liên tc trên
[ ]
1; 2
Đồ th ca hàm s
( )
'y fx=
như
hình v. Gi
( )
( )
;KH
các hình phẳng được gch chéo trong hình v. Biết din tích các hình
phng
(
) ( )
;KH
lần lượt là
5
12
8
3
( )
19
1
12
f −=
Giá tr ca
(
)
2f
bng
A.
( )
23f =
B.
( )
2
2
3
f =
C.
( )
2
2
3
f =
D.
( )
11
2
6
f =
Câu 10: Cho hình chóp
SABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân,
= =AB AC a
,
( )
SC ABC
=
SC a
. Mt phng qua
C
, vuông góc vi
SB
ct
,SA SB
lần lượt ti
E
F
. Tính th tích khi
chóp
.S CEF
.
A.
3
2
12
=
SCEF
a
V
. B.
3
36
=
SCEF
a
V
. C.
3
2
36
=
SCEF
a
V
. D.
3
18
=
SCEF
a
V
.
Câu 11: Cho hàm s:
( )
(
)
3 22 2
2 6 33y x m x m mx m= −+ +
có đồ th là (Cm ) ( m là tham s). Gi S
là tt c các giá tr ca m sao cho đồ th (Cm ) ct trc hoành tại ba điểm phân biệt hoành độ
123
;;xxx
tha mãn
( ) ( ) ( )
222
123
1 1 16xxx−+ −+=
. Tính s phn t ca S
Trang 3/8 - Mã đề 001
A.
0
B.
1
C.
3
. D.
2
Câu 12: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
AB a
=
,
60ACB = °
, cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy
SB
hp vi mặt đáy một góc
45
°
. Tính th
tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
23
a
V =
. B.
3
3
6
a
V =
. C.
3
3
9
a
V =
. D.
3
3
18
a
V
=
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
32
f x ax bx bx c= + ++
có đồ th như hình vẽ:
S nghim nm trong
;3
2
π
π



của phương trình
( )
cos 1 cos 1fx x+= +
A. 5. B.
2
. C.
3
. D. 4.
Câu 14: Cho hàm s
( )
2
1
x
fx
x
=
. Đạo hàm cấp 2020 ca hàm s
( )
fx
A.
( )
(
)
( )
2015
2020
2015
2020!.
1
x
fx
x
=
. B.
( )
(
)
(
)
2020
2020
2020!
1
fx
x
=
.
C.
( )
( )
(
)
2020
2021
2020!.
1
fx
x
=
D.
( )
(
)
(
)
2020
2021
2020!
1
fx
x
=
.
Câu 15: Cho lăng trụ
ABC.A ' B'C '
đáy tam giác đều cnh a. Hình chiếu vuông góc của điểm
A'
lên mt phng
(ABC)
trùng vi trọng tâm tam giác
ABC
. Biết khong cách giữa hai đưng
thng
AA '
BC
bng
a3
4
. Khi đó thể tích ca khối lăng trụ
A.
3
3
6
a
B.
3
3
3
a
C.
3
3
24
a
D.
3
3
12
a
Câu 16: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
( )
2
cos 2 sin cos 4fx x x x=−+
trên
R
.
A.
( )
9
2
xR
max f x
=
. B.
( )
7
2
xR
max f x
=
. C.
( )
19
4
xR
max f x
=
. D.
( )
81
16
xR
max f x
=
.
Câu 17: Cho hàm s
( ) ( )( )( ) ( )
1 2 3 .... 2020fx x x x x=+++ +
. Gi S là tp giá tr nguyên
[ ]
2020;2020m
∈−
để phương trình
( ) ( )
'.f x mf x=
2020 nghiệm phân biệt. Tính tng các phn
t ca S
A.
0
. B.
1
. C.
1010.2021
. D.
2020
Câu 18: bao nhiêu giá tr nguyên
2020m ≥−
để h phương trình sau có nghiệm
( )
32
2
22
12
x y x xy m
x xy m
−+ +=
+−=
Trang 4/8 - Mã đề 001
A.
2025
B.
2021
C.
2019
D.
2020
Câu 19: Cho hàm s bc ba
( )
32
f x ax bx cx d
= + ++
có đồ th như hình sau:
Đồ th hàm s
( )
( )
( ) ( )
2
2
32 1xx x
gx
xf x fx
−+
=


có bao nhiêu đường tim cận đứng?
A.
4.
B.
3.
C.
5.
D.
6.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
xác định trên
\{0}
R
và có bng biến thiên như hình v.
S nghim ca phương trình
2 (2 3) 13 0fx−−=
là:
A.
3
B.
4
C.
2
D.
1
Câu 21 Cho hàm s
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ bên .
Có bao nhiêu giá
tr nguyên
[ ]
9;9m∈−
để phương trình
( )
( )
( )
( )
( )
( )
32
21
2
2
log 2 log 2 6 8 log 2 6 0fx fx m fx m
+− ++ ++ =
có nghim vi
( )
1;1x∈−
A.
9
. B.
19
C.
10
. D.
20
.
2
-2
x
y
O
1
-1
Câu 22: Mt khi cu ngoi tiếp khi lập phương. Tỉ s th tích gia khi cu và khi lập phương
A.
33
.
8
π
B.
33
.
8
C.
3
.
2
π
D.
3
.
2
Trang 5/8 - Mã đề 001
Câu 23: Cho tam giác ABC vuông ti B góc ACB bng
60°
đường phân giác trong của góc ACB ct AB ti I. V
nửa đường tròn tâm
I
bán kính
IA
( như hình vẽ). Cho
ABC
và nửa đường tròn trên cùng quay quanh
AB
to
nên các khi cu và khi nón có th tích ơng ng
1
V
,
2
V
.Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
12
49VV=
B.
12
23VV=
C.
12
94VV=
D.
12
3VV=
Câu 24: Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D′′
có các cnh
2AB =
,
3AD =
,
4AA′=
. Góc gia hai
mt phng
( )
AB D′′
( )
AC D′′
α
. Tính
cos
α
?
A.
29
61
. B.
29
61
. C.
9
61
. D.
19
61
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABC
. Tam giác
ABC
vuông ti
A
,
1cmAB
=
,
3cmAC =
. Tam giác
SAB
,
SAC
lần lượt vuông góc ti
B
C
. Khi cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
có th tích
bng
3
55
cm
6
π
. Tính khong cách t
C
ti
( )
SAB
A.
5
cm
4
. B.
1cm
. C.
5
cm
2
. D.
3
cm
2
.
Câu 26: Gi
;rR
lần lượt là bán kính mt cu ni tiếp và mt cu ngoi tiếp t diện đều ABCD.
Tính t s
r
R
A.
1
3
B.
1
3
C.
3
4
D.
2
5
Câu 27: Tích phân
3
2020
3
3
d
1
a
x
x
Ix
eb
= =
+
. Tính
ab+
A.
4042
B.
0
C.
4021
D.
2020
Câu 28: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 2; 0A
;
( )
2;1;1B
;
( )
0; 3; 1C
.
Xét 4 khẳng định sau:
I.
2BC AB=
. II. Điểm
B
thuộc đoạn
AC
.
III.
ABC
là mt tam giác. IV.
A
,
B
,
C
thng hàng.
Trong
4
khẳng định trên có bao nhiêu khẳng định đúng?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
y fx=
xác định, liên tc trên
R
và có bng biến thiên như sau
x
−∞
0
1
+∞
y
+
||
0
+
y
−∞
0
1
+∞
Trang 6/8 - Mã đề 001
Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
2
fx m+=
có hai nghiệm phân biệt
A.
21m−≤
. B.
32m < <−
C.
12
m
−< <
. D.
12m−≤
.
Câu 30: Mt ô tô bắt đầu chuyển động nhanh dần đều vi vn tc
( ) ( )
1
2 m/svt t=
. Đi được
12
giây, người lái xe gặp chướng ngi vt và phanh gp, ô tô tiếp tc chuyển động chm dần đều vi
gia tc
( )
2
12 m/sa =
. Tính quãng đưng
( )
m
s
đi được ca ôtô t lúc bắt đầu chuyển động đến khi
dng hn?
A.
(
)
144 ms =
. B.
( )
152 ms =
. C.
(
)
166 m
s
=
. D.
( )
168 m
s =
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
0;0; 1A
,
( )
1;1; 0B
,
( )
1; 0;1C
. Tìm điểm
M
sao
cho
2 22
32MA MB MC+−
đạt giá tr nh nht.
A.
31
; ;1
42
M



. B.
31
; ;1
42
M

−−


C.
31
; ;2
42
M



. D.
33
; ;1
42
M

−−


.
Câu 32: Cho hai hàm s
3 22
1
( ) ( 1) (3 4 5) 2019
3
fx x m x m m x= −+ + + + +
2 32 2
()( 25) (2 49) 32gxmmx mmxx= ++ ++ +
( vi m là tham s) . Hỏi phương trình
( ( )) 0
gfx =
có bao nhiêu nghim ?
A. 9. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 33: Cho hàm s
()fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau.
Hàm s
32
x 1) 4x 9x 6
3 (2 x
yf
+− +
=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây
A.
( )
1; 3
. B.
1
;
2

−∞


. C.
3
1;
2



. D.
1
;1
2



.
Câu 34: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
3
2
(2 1) ( 1) 2
yx m x m x= +−
đúng 3 điểm cc tr
A.
1m
B.
2m ≥−
C.
21m−≤
D.
1m >
Câu 35: Tìm tt c các giá tr thc ca
x
để
1
cos 2 ; cos 4 ;cos 6
2
x xx
là 3 s hng liên tiếp trong mt
cp s cng
A.
62
, .
82
xk
k
xk




B.
6
, .
84
xk
k
xk



C.
8
, .
2
6
xk
k
xk


D.
2
3
, .
2
xk
k
xk


Câu 36: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
, đường cao
SO
. Biết rng trong các thiết din ca
hình chóp ct bi các mt phng cha
SO
, thiết din có din tích ln nhất tam giác đều cnh
bng
a
, tính th tích khối chóp đã cho.
A.
3
2
.
6
a
B.
3
3
.
4
a
. C.
3
3
.
12
a
D.
3
3
.
6
a
Câu 37: Cho hàm s
y fx
đạo hàm trên
tha mãn
1
2
f



và vi mi
x
ta có
Trang 7/8 - Mã đề 001
' . sin 2 ' .cos .sin .f x fx x f x x fx x
Tính tích phân
4
0
d.
I fx x
A.
1.I
B.
2 1.
I

C.
2
1.
2
I

D.
2.I
Câu 38: Cho
( )
( )
2021
6
13fx x x=−+
. Tính
( )
( )
( )
( )
( )
0 '0 ''0 0
...
0! 1! 2! !
n
ff f f
S
n
= + + ++
trong đó
6.2021n =
A.
1
B.
2021
C.
1
D.
0
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABC
có tam giác
ABC
vuông ti A, tam giác SAC đều nm trong mt
phng vuông góc vi mt đáy
(
)
ABC
,
4, 3AB a AC a= =
. Tính bán kính
ca mt cu ngoi tiếp
hình chóp
.S ABC
?
A.
7Ra
=
. B.
3Ra
=
. C.
3
2
a
R =
. D.
7
2
a
R =
.
Câu 40: Cho (H) là đa giác đều
2n
đỉnh ni tiếp đường tròn tâm O
(
)
*
;2n Nn
∈≥
. Gi S là tp
các tam giác có 3 đỉnh là các đỉnh của đa giác (H). Chọn ngu nhiên mt tam giác thuc tp S, biết
rng xác sut chọn được mt tam giác vuông trong tp S bng
1
13
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
[ ]
15;18n
B.
[ ]
24;26n
C.
[ ]
12;14n
D.
[
]
19;23n
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
( )
2 22 2
81
2
3log 2 2 3 log 2 0x x m m x mx m m

++ + +−+−=

có hai nghim phân biệt tha mãn
22
12
1xx
+>
?
A.
5.
B.
1.
C.
11.
D.
2.
Câu 42: Cho bất phương trình
21
8 3.2 9.2 5 0 1 .
xx x
m

Có tt c bao nhiêu giá tr
nguyên dương của tham s m để bất phương trình
1
nghiệm đúng với mi
1; 2 ?x



A. 6. B. Vô số. C. 5. D. 4.
Câu 43: Mt hộp đựng phn hình hp ch nht có chiu dài
30cm
, chiu rng
5cm
và chiu cao
6cm
. Người ta xếp thẳng đứng vào đó các viên phấn ging nhau, mi viên phn là mt mt khi
tr có chiu cao
6h cm=
và bán kính đáy
1
2
r cm=
. Hi có th xếp đưc tối đa bao nhiêu viên phấn?
A.
153
viên. B.
151
viên. C.
150
viên. D.
154
viên.
Câu 44: Cho hai cp s cng
( )
:4
n
x
,
7
,
10
,… và
( )
n
y
:
1
,
6
,
11
,…. Hi trong
2021
s hạng đầu
tiên ca mi cp sbao nhiêu s hng chung?
A.
404
. B.
405
. C.
403
. D.
673
.
Câu 45: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
′′
có các cạnh đều bng
a
. Tính din tích
S
ca
mt cầu đi qua
6
đỉnh của hình lăng trụ đó.
A.
2
7
3
a
S
π
=
. B.
2
49
144
a
S =
. C.
2
7
3
a
S =
. D.
2
49
144
a
S
π
=
.
Câu 46: Để chun b cho hi trại do Đoàn trường t chc, lp 12A1 d định dng mt cái lu tri
Trang 8/8 - Mã đề 001
có dạng hình parabol nhình vẽ. Nn ca lu tri là mt hình ch nhật kích thước b ngang 3
mét, chiều dài 6 mét, đỉnh tri cách nn 3 mét. Tính th tích phn không gian bên trong lu tri.
A.
36 .
π
B.
72.
C.
72 .
π
D.
36.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s
( )
;xy
vi
,
xy
nguyên tha mãn
0 3000x≤≤
(
)
( )
3
3
3 9 2 log 1 2 ?
y
yx x+ =+ +−
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 48: Tp hp các giá tr ca tham s
m
để hàm s
21x
y
xm
=
nghch biến trên khong
( )
1; +∞
(
]
;ab
vi
,ab
là các s hu t. Giá tr ca biu thc
25ab
+
bng
A. 7. B.
6.
C.
3
.
2
D.
5.
Câu 49: Tập xác định ca hàm s
2
2
log
x
y
x
=
A.
( )
0;2 .
B.
( ) ( )
;0 2; .−∞ +∞
C.
( )
[
)
;0 2; .−∞ +∞
D.
(
]
0;2 .
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi tâm O cạnh bng
a
,
;2SA SB SC SD a= = =
,
góc
ABC
bng
0
60
. Gi
( )
P
là mt phẳng đi qua A và vuông góc với
SB
ti
K
, Mt phng
( )
P
chia khi chóp thành 2 phn có th tích lần lượt là
12
;VV
, trong đó
1
V
là th tích khối đa diện
cha
S
. Tính
1
2
V
V
A.
10
. B.
8
C.
9
. D.
11
.
------------------------------- Hết ----------------------------
1
SỞ GD-ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
---------------
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LẦN 1
NĂM HỌC 2020-2021
MÔN: TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
đề: 001
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001
1
A
2
B
3
D
4
C
5
C
6
A
7
D
8
D
9
B
10
B
11
B
12
D
13
A
14
C
15
D
16
D
17
A
18
B
19
B
20
C
21
C
22
C
23
C
24
C
25
D
26
B
27
A
28
D
29
C
30
D
31
B
32
C
33
D
34
A
35
B
2
36
C
37
B
38
C
39
A
40
D
41
B
42
D
43
A
44
A
45
A
46
D
47
A
48
B
49
A
50
D
| 1/10

Preview text:

TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
ĐỀ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI --------------- NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề gồm có 8 trang, 50 câu
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f ′(x) có đồ thị trên một khoảng K như hình vẽ bên.
Trong các khẳng định sau, có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng ?
(I ) : Trên K , hàm số y = f (x) có hai điểm cực trị.
(II ) : Hàm số y = f (x) đạt cực đại tại x . 3
(III ) : Hàm số y = f (x) đạt cực tiểu tại x . 1 A. 2 . B. 0 . C. 3. D. 1.
Câu 2: Tập tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = ln(cosx + 2) − mx +1 đồng biến trên R là: A.  1;      − +∞    . B. 1  ; −∞ − C. 1 ; −∞ −  . D. 1 − ;+∞ .  3   3      3    3  1
Câu 3: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên tập hợp R . Biết f (3) = 2 và xf ∫ (3x)dx = 5. 0 3 Giá trị của 2
x f '(x)dx ∫ bằng 0 A. 18. B. 45. C. 25. D. 72. −
Câu 4: Trong các hàm số sau f (x) 2 2
= tan x + 2 (II ) f (x) =
(III ) f (x) 2 = tan x +1 2 cos x
Hàm số nào có nguyên hàm là hàm số g (x) = tan x
A. (II ) và (III ) B. Chỉ (II )
C. Chỉ (III )
D. (I );(II );(III ) Trang 1/8 - Mã đề 001  3 u  = 1
Câu 5: Cho dãy số (u với  3 . Tính u . n )  2u 21  n 1 u − = n ∀ ≥ n , 2 2  1−  un 1− A. 1 u = B. u = 3 C. u = − 3 D. u =1 21 3 21 21 21
Câu 6: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có cạnh bên bằng cạnh đáy. Đường thẳng MN
(M AC; N BC′) là đường vuông góc chung của AC BC′. Tỷ số NB bằng NCA. 3. B. 1. C. 2. D. 5 . 2 3 2
Câu 7: Gọi S là tập các giá trị nguyên dương nhỏ hơn 2020 của tham số m để phương trình x 1
2 − − m = log x + 2m có nghiệm . Tính số phần tử của S 4 ( ) A. 2021. B. 1020. C. 2020 . D. 2019 .
Câu 8: Cho hàm số f (x) liên tục trên R Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 2 A. f
∫ (x)dx = 2 f ∫ (x) . dx B. f ∫ (x) 1 dx = f ∫ (x) . dx 2 1 − 0 0 0 1 1 1 C. f ∫ (x)dx = 0. D. f
∫ (x)dx = f ∫ (1− x) . dx 1 − 0 0
Câu 9: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm và liên tục trên[ 1;
− 2] Đồ thị của hàm số y = f '(x) như
hình vẽ. Gọi (K );(H ) là các hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ. Biết diện tích các hình
phẳng(K );(H ) lần lượt là 5 và 8 và f (− ) 19 1 =
Giá trị của f (2) bằng 12 3 12 A. f (2) = 3 B. f ( ) 2 2 = − C. f ( ) 2 2 = D. f ( ) 11 2 = 3 3 6
Câu 10: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB = AC = a , SC ⊥ ( ABC) và
SC = a . Mặt phẳng qua C , vuông góc với SB cắt ,
SA SB lần lượt tại E F . Tính thể tích khối chóp S.CEF . 3 3 3 3 A. 2 = a V . B. = a V . C. 2 = a V . D. = a V . SCEF 12 SCEF 36 SCEF 36 SCEF 18 Câu 11: Cho hàm số: 3
y = x − (m + ) 2 x − ( 2 m m) 2 2 6
3 x + 3m có đồ thị là (Cm ) ( m là tham số). Gọi S
là tất cả các giá trị của m sao cho đồ thị (Cm ) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ
x ; x ; x thỏa mãn ( x −1 + x −1 + x −1 = 6 . Tính số phần tử của S 1 )2 ( 2 )2 ( 3 )2 1 2 3 Trang 2/8 - Mã đề 001 A. 0 B. 1 C. 3. D. 2
Câu 12: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB = a , 
ACB = 60°, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SB hợp với mặt đáy một góc 45°. Tính thể
tích V của khối chóp S.ABC . 3 3 3 3 A. a V = . B. a 3 V = . C. a 3 V = . D. a 3 V = . 2 3 6 9 18
Câu 13: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = ax + bx + bx + c có đồ thị như hình vẽ:
Số nghiệm nằm trong  π − ;3π  
của phương trình f (cos x + ) 1 = cos x +1là 2    A. 5. B. 2 . C. 3. D. 4. 2
Câu 14: Cho hàm số ( ) x f x =
. Đạo hàm cấp 2020 của hàm số f (x) là 1− x 2015
A. (2020) ( ) 2020!.x f x = . B. (2020) f (x) 2020! = . (1− x)2015 (1− x)2020 C. (2020) f (x) 2020!. = D. (2020) f (x) 2020! = − . (1− x)2021 (1− x)2021
Câu 15: Cho lăng trụ ABC.A'B'C' có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của điểm
A' lên mặt phẳng (ABC) trùng với trọng tâm tam giác ABC. Biết khoảng cách giữa hai đường
thẳng AA' và BC bằng a 3 . Khi đó thể tích của khối lăng trụ là 4 3 3 3 3 A. a 3 B. a 3 C. a 3 D. a 3 6 3 24 12
Câu 16: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 2
= cos 2x − sin xcos x + 4 trên R .
A. max f (x) 9 = .
B. max f (x) 7 = .
C. max f (x) 19 = .
D. max f (x) 81 = . x R ∈ 2 x R ∈ 2 x R ∈ 4 x R ∈ 16
Câu 17: Cho hàm số f (x) = (1+ x)(2 + x)(3+ x)....(2020 + x) . Gọi S là tập giá trị nguyên m∈[ 2020 −
;2020] để phương trình f '(x) = .
m f (x) có 2020 nghiệm phân biệt. Tính tổng các phần tử của S A. 0 . B. 1. C. 1010.2021. D. 2020
Câu 18: Có bao nhiêu giá trị nguyên m ≥ 2020 −
để hệ phương trình sau có nghiệm 3
2x −( y + 2) 2
x + xy = m  2
x + x y =1− 2m Trang 3/8 - Mã đề 001 A. 2025 B. 2021 C. 2019 D. 2020
Câu 19: Cho hàm số bậc ba ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình sau:
( 2x −3x+2) x−1
Đồ thị hàm số g (x) =
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2
x f (x) − f (x)   A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 20: Cho hàm số f(x) xác định trên R\{0} và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình 2 f(2x − 3) −13 = 0 là: A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 21 Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên . y
Có bao nhiêu giá trị nguyên m∈[ 9; − 9] để phương trình 2 3 log ( f (x) + 2) 2 − log
f x + 2 + 6m −8 log f x + 2 + 6m = 0 2 2 ( ( ) ) ( ) 1 ( ) 2 có nghiệm với x ∀ ∈( 1; − ) 1 -1 O 1 x A. 9. B. 19 C. 10. D. 20 . -2
Câu 22: Một khối cầu ngoại tiếp khối lập phương. Tỉ số thể tích giữa khối cầu và khối lập phương là A. 3π 3 π . B. 3 3 . C. 3 . D. 3 . 8 8 2 2 Trang 4/8 - Mã đề 001
Câu 23: Cho tam giác ABC vuông tại B góc ACB bằng
60° đường phân giác trong của góc ACB cắt AB tại I. Vẽ
nửa đường tròn tâm I bán kính IA ( như hình vẽ). Cho A
BC và nửa đường tròn trên cùng quay quanh AB tạo
nên các khối cầu và khối nón có thể tích tương ứng V , 1
V .Khẳng định nào dưới đây đúng ? 2
A. 4V = 9V
B. 2V = 3V 1 2 1 2
C. 9V = 4V
D. V = 3V 1 2 1 2
Câu 24: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB C
′ ′D′ có các cạnh AB = 2 , AD = 3, AA′ = 4 . Góc giữa hai
mặt phẳng ( ABD′)và ( A C
′ ′D) là α . Tính cosα ? A. 29 − . B. 29 . C. 9 . D. 19 . 61 61 61 61
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC . Tam giác ABC vuông tại A , AB =1cm , AC = 3cm . Tam giác SAB ,
SAC lần lượt vuông góc tại B C . Khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC có thể tích bằng 5 5π 3
cm . Tính khoảng cách từ C tới (SAB) 6
A. 5 cm . B. 1cm. C. 5 cm . D. 3 cm . 4 2 2
Câu 26: Gọi r;R lần lượt là bán kính mặt cầu nội tiếp và mặt cầu ngoại tiếp tứ diện đều ABCD. Tính tỉ số r R A. 1 B. 1 C. 3 D. 2 3 3 4 5 3 2020 a Câu 27: Tích phân x 3 I = dx = ∫ . Tính a + b x + − e 1 b 3 A. 4042 B. 0 C. 4021 D. 2020
Câu 28: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;2;0) ; B(2;1 ) ;1 ; C (0;3;− ) 1 . Xét 4 khẳng định sau: I. BC = 2AB .
II. Điểm B thuộc đoạn AC .
III. ABC là một tam giác.
IV. A , B , C thẳng hàng.
Trong 4 khẳng định trên có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 3. B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau x −∞ 0 1 +∞ y + || − 0 + 0 +∞ y −∞ 1 − Trang 5/8 - Mã đề 001
Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f (x) + m = 2 có hai nghiệm phân biệt A. 2 − ≤ m ≤1. B. 3 − < m < 2 − C. 1 − < m < 2 . D. 1 − ≤ m ≤ 2 .
Câu 30: Một ô tô bắt đầu chuyển động nhanh dần đều với vận tốc v t = 2t m/s . Đi được 12 1 ( ) ( )
giây, người lái xe gặp chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều với gia tốc a = − ( 2
12 m/s ) . Tính quãng đường s(m) đi được của ôtô từ lúc bắt đầu chuyển động đến khi dừng hẳn? A. s =144(m) . B. s =152(m) . C. s =166(m) . D. s =168(m) .
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(0;0;− ) 1 , B( 1; − 1;0), C (1;0; )
1 . Tìm điểm M sao cho 2 2 2
3MA + 2MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. A. 3 1 M  ; ; 1 −     . B. 3 1 M  −  ; ; 1 − C. 3 1 M  −  ; ;2 . D. 3 3 M  −  ; ; 1 − . 4 2        4 2   4 2   4 2 
Câu 32: Cho hai hàm số 1 3 2 2
f (x) = x − (m +1)x + (3m + 4m + 5)x + 2019 3 và 2 3 2 2
g(x) = (m + 2m + 5)x − (2m + 4m + 9)x − 3x + 2 ( với m là tham số) . Hỏi phương trình
g( f (x)) = 0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 9. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 33: Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau. Hàm số 3 2
y = 3 f (2x +1) − 4x + 9x − 6x đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. (1;3). B.  1 ;  −∞      . C. 3 1; . D. 1  ;1 . 2       2   2 
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x −(2m −1)x + (m −1) x − 2 có đúng 3 điểm cực trị
A. m ≤ 1 B. m ≥ 2 − C. 2 − ≤ m ≤ 1 D. m > 1
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của x để 1 cos 2 ; x cos 4 ;
x cos6x là 3 số hạng liên tiếp trong một 2 cấp số cộng     x    k 
x    k
x   k
x    k2 A.  6 2     , . k   B. 6  , . k   C. 8  , . k   D. 3  , . k     x   k x   k
x    k2
x   k  8 2  8 4  6  2
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD , đường cao SO . Biết rằng trong các thiết diện của
hình chóp cắt bởi các mặt phẳng chứa SO , thiết diện có diện tích lớn nhất là tam giác đều cạnh
bằng a , tính thể tích khối chóp đã cho. 3 3 3 A. a 2 . B. 3a 3 a 3 a 3 .. C. . D. . 6 4 12 6   Câu 37: Cho hàm số
y f x có đạo hàm trên  thỏa mãn f      1 
và với mọi x   ta có 2 Trang 6/8 - Mã đề 001 4
f 'x.f x sin2x f 'x.cosx f x.sinx. Tính tích phân I f  xdx. 0 A. I  1.
B. I  2 1. C. 2 I   1. D. I  2. 2
f (0) f '(0) f ' (0) (n) f (0)
Câu 38: Cho f (x) = ( − x + x )2021 6 1 3 . Tính S = + + +...+ trong đó 0! 1! 2! n! n = 6.2021 A. 1 B. 2021 C. 1 D. 0
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại A, tam giác SAC đều nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt đáy ( ABC), AB = 4a, AC = 3a . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp S.ABC ?
A. R = a 7 .
B. R = a 3 . C. a 3 R = . D. a 7 R = . 2 2
Câu 40: Cho (H) là đa giác đều 2n đỉnh nội tiếp đường tròn tâm O ( *
nN ;n ≥ 2) . Gọi S là tập
các tam giác có 3 đỉnh là các đỉnh của đa giác (H). Chọn ngẫu nhiên một tam giác thuộc tập S, biết
rằng xác suất chọn được một tam giác vuông trong tập S bằng 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng ? 13 A. n∈[15;18] B. n∈[24;26] C. n∈[12;14] D. n∈[19; ] 23
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3log ( 2 2 2x x 2m 3m )  2 log x (2 m) 2 x m m  + + − + + − + −
= 0 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn 8 1   2 2 2 x + x >1 ? 1 2 A. 5. B. 1. C. 11. D. 2.
Câu 42: Cho bất phương trình x 2x 1 8 3.2  
 9.2x m  5  0  
1 . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m để bất phương trình  
1 nghiệm đúng với mọi x 1;  2  ?   A. 6. B. Vô số. C. 5. D. 4.
Câu 43: Một hộp đựng phấn hình hộp chữ nhật có chiều dài 30cm, chiều rộng 5cm và chiều cao
6cm . Người ta xếp thẳng đứng vào đó các viên phấn giống nhau, mỗi viên phấn là một một khối
trụ có chiều cao h = 6cm và bán kính đáy 1
r = cm. Hỏi có thể xếp được tối đa bao nhiêu viên phấn? 2 A. 153 viên. B. 151 viên. C. 150 viên. D. 154 viên.
Câu 44: Cho hai cấp số cộng (x
, 7 , 10,… và ( y : 1, 6 , 11,…. Hỏi trong 2021 số hạng đầu n ) n ) : 4
tiên của mỗi cấp số có bao nhiêu số hạng chung? A. 404 . B. 405 . C. 403. D. 673.
Câu 45: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có các cạnh đều bằng a . Tính diện tích S của
mặt cầu đi qua 6 đỉnh của hình lăng trụ đó. 2 2 2 2 A. a π S = . B. 49a S = . C. 7a S = . D. 49 a S = . 3 144 3 144
Câu 46: Để chuẩn bị cho hội trại do Đoàn trường tổ chức, lớp 12A1 dự định dựng một cái lều trại Trang 7/8 - Mã đề 001
có dạng hình parabol như hình vẽ. Nền của lều trại là một hình chữ nhật có kích thước bề ngang 3
mét, chiều dài 6 mét, đỉnh trại cách nền 3 mét. Tính thể tích phần không gian bên trong lều trại. A. 36π. B. 72. C. 72π. D. 36.
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số ( ;x y) với x, y nguyên thỏa mãn 0 ≤ x ≤ 3000 và
3(9y + 2y) = x + log (x + )3 1 − 2 ? 3 A. 4 . B. 2 . C. 5. D. 3.
Câu 48: Tập hợp các giá trị của tham số x m để hàm số 2 1 y =
nghịch biến trên khoảng (1;+∞) x m là ( ;
a b] với a,b là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức 2a + 5b bằng A. 7. B. 6. C. 3. D. 5. 2
Câu 49: Tập xác định của hàm số 2 = log − x y 2 là x A. (0;2). B. (− ; ∞ 0) ∪ (2;+∞). C. (− ; ∞ 0) ∪ [2;+∞). D. (0;2].
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O cạnh bằng a , SA = SB = SC;SD = 2a , góc ABC bằng 0
60 . Gọi (P) là mặt phẳng đi qua A và vuông góc với SB tại K , Mặt phẳng
(P)chia khối chóp thành 2 phần có thể tích lần lượt là V ;V , trong đó V là thể tích khối đa diện 1 2 1
chứa S . Tính V1 V2 A. 10. B. 8 C. 9. D. 11.
------------------------------- Hết ---------------------------- Trang 8/8 - Mã đề 001 SỞ GD-ĐT BẮC NINH
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH GIỎI LẦN 1
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1 NĂM HỌC 2020-2021 --------------- MÔN: TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Mã đề: 001
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 1 A 2 B 3 D 4 C 5 C 6 A 7 D 8 D 9 B 10 B 11 B 12 D 13 A 14 C 15 D 16 D 17 A 18 B 19 B 20 C 21 C 22 C 23 C 24 C 25 D 26 B 27 A 28 D 29 C 30 D 31 B 32 C 33 D 34 A 35 B 1 36 C 37 B 38 C 39 A 40 D 41 B 42 D 43 A 44 A 45 A 46 D 47 A 48 B 49 A 50 D 2
Document Outline

  • de 001
  • Phieu soi dap an