Đề khảo sát lần 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Khoái Châu – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên; đề thi có đáp án trắc nghiệm , mời các bạn đón xem

Trang 1/7 - Mã đề 901
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT KHOÁI CHÂU
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯNG LẦN 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN 10
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho tam giác
ABC
có G là trọng tâm. Vectơ
 
AB AC
bằng:
A.

3
AG
. B.

3
2
AG
. C.
. D.

2AG
.
Câu 2: Tam thức

2
() 2 3
fx x x
nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A.
 ; 3 1;
x
. B.
1; 3
x
.
C.
 ; 2 6;x
. D.
 ; 1 3;
x
.
Câu 3: Bảng biến thiên dưới bảng biến thiên của hàm s nào trong c hàm s được cho
bốn phương án A, B, C, D sau đây?
A.

2
.22x xy
B.

2
2 1.
2xyx
C.

2
1.22xyx
D.

2
2 2.2yx x
Câu 4: Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ

AB
bằng vectơ nào dưới đây?
A.

CD
. B.

.BC
C.
D.
.
Câu 5: Cho

;5A
;
0;B
. Tập hợp
AB
A.
 ;
. B.
0; 5
. C.
0; 5
. D.
0; 5
.
Câu 6: Tập hợp

23
2 40Ax xx x x
có bao nhiêu phần tử?
A.
5
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 7: Cho

2
0.f x ax bx c a
Điều kiện để
0, fx x
A.

0
.
0
a
B.

0
.
0
a
C.

0
.
0
a
D.

0
.
0
a
Câu 8: Cặp số nào dưới đây là một nghiệm của hệ bất phương trình


1
22
xy
xy
?
A.
1; 1 .
B.
0;1 .
C.
1; 1 .
D.
2; 0 .
Mã đề 901
3
2


y
x
1
2


Trang 2/7 - Mã đề 901
Câu 9: Tìm mệnh đề ph định của mệnh đề :
:" :2 1 0"Px x
A.

__
:" :2 1 0"Px x
. B.

__
:" :2 1 0"Px x
.
C.

__
:" :2 1 0"Px x
. D.

__
:" :2 1 0"Px x
.
Câu 10: Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề toán học?
A. Bạn bao nhiêu tuổi?
B. Phương trình

2
2 20
xx
vô nghiệm.
C. Bạn có thích học toán không?
D. Trời hôm nay lạnh quá !
Câu 11: Tập xác định của hàm số
3
22
x
y
x
A.
\1
. B.
1;
. C.
\3
. D.
\2
.
Câu 12: Bất phương trình nào sau đây không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
 10 0
23
xy
. B.
5 10xy
.
C.
2 3 50xy
. D.

2
3 2 10xy x
.
Câu 13: Cho hàm số
y fx
xác định trên
và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên.
Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
3;
.
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;
.
D. Giá trị nhỏ nhất của hàm sốlà
1
.
Câu 14: Cho tam giác
ABC
3AB
;
2AC
và tích vô hưng

 
.3AB AC
.Tính số đo
của góc
BAC
.
A.
90
. B.
60
. C.
30
. D.
120
.
Câu 15: Trên mặt phẳng tọa đ
Oxy
, điểm
00
;Mx y
thuộc nửa đường tròn đơn vị sao cho góc
xOM
(tham khảo hình dưới đây). Giá trị
sin
bằng:
Trang 3/7 - Mã đề 901
A.
0
.x
B.
0
0
.
x
y
C.
0
.y
D.
0
0
.
y
x
Câu 16: Cho hai tập hợp là
1; 2; 3E
2; 3; 4 .F
S phần tử của tập hợp
EF
là:
A.
5.
B.
6.
C.
4.
D.
3.
Câu 17: Cho tam giác
ABC
đều có độ dài cạnh bằng
2
. Tính tích vô hướng
 
.
AB AC
.
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 18: Cho tam giác
ABC
3, 5, 7AB AC BC
. S đo góc
A
bằng:
A.
0
60 .
B.
0
150 .
C.
0
90 .
D.
0
120 .
Câu 19: Cho hàm số

2
4 1.yxx
Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2 .
B. Trên khoảng
;3
hàm số đồng biến.
C. Trên khoảng
3;
hàm số nghịch biến.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;
Câu 20: Biết phương trình

2
3 10xx
hai nghiệm
12
,xx
. Tổng hai nghiệm là
S
, ch
hai nghiệm là
P
. Khi đó
SP
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
3
.
Câu 21: Tam thức nào sau đây nhận giá trị không âm với
x
A.

2
21xx
. B.

2
23xx
. C.
2
16 x
. D.

2
56xx
.
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.

3
N: .n nn
B.

2
R: .x xx
C.
 N: 2 .
n nn
D.

2
R : 0.xx
Câu 23: Cho
,AB
hai tập hợp được minh họa như hình vẽ n. Phần không bgch trong
hình vẽ
A
B
tập hợp nào sau đây?
Trang 4/7 - Mã đề 901
A.
AB
. B.
\BA
. C.
\AB
. D.
AB
.
Câu 24: Cho hàm số
fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
B.
;0
C.
1;
D.
2; 2
Câu 25: Tìm parabol

2
: 3 2,P y ax x
biết rằng parabol cắt trục
Ox
tại điểm hoành
độ bằng
2.
A.

2
3 3.
yxx
B.

2
3 2.yxx
C.

2
2.y xx
D.

2
3 2.yx x
Câu 26: Cho tứ giác
MNPQ
, vectơ

  
u MN MQ NP
bằng:
A.
B.

.NQ
C.
. D.

PQ
.
Câu 27: Cho hai vectơ
,ab
thỏa n

7ab
,

19ab
,

2 79ab
. Tính số đo
góc giữa hai vectơ
,
ab
.
A.
0
60 .
B.
0
135 .
C.
0
30 .
D.
0
120 .
Câu 28: Phương trình

2
2 10x xm
. Tất cả các giá trị thực ca
m
để phương trình
nghiệm là
A.
2.m
B.
2.
m
C.
2.m
D.
2.m
Câu 29: Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, hình biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình

0
0
1
x
y
xy
có dạng là hình:
A. Lục giác. B. Ngũ giác. C. Tam giác. D. Tứ giác.
Câu 30: Cho




5; 1
A
3; 2B
. Tập hợp
AB
chứa bao nhiêu s nguyên âm?
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
5
.
Câu 31: Cho hàm số

2
2 23
2
1
+
.
12
x
x
fx
x
xx
Tính
2 3. 2 .Pf f
A.
5.P
B.
14.P
C.
2.
P
D.
5.P
Trang 5/7 - Mã đề 901
Câu 32: Cho góc

00
0 180
. Giá trị của
0
sin 180
bằng giá trị của:
A.
sin .
B.
sin .
C.
tan .
D.
cos .
Câu 33: Miền nghiệm ca bất phương trình

32 6xy
là miền mặt phẳng không bgch
bỏ (không kể bờ), hình vẽ nào sau đây đúng ?
A.
B. C. D.
Câu 34: Giả sử CD = h chiều cao của tháp trong đó C chân tháp. Chọn hai điểm A, B trên
mặt đất sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m,
0
63CAD
;
0
48CBD
.
Chiều cao h của khối tháp gần với giá trị nào sau đây?
A. 18 m. B. 18,5 m. C. 60 m. D. 61,4 m.
Câu 35: S tập hợp
X
thỏa mãn
; ;;; ;ab X abcde
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Câu 36: Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính

  
.( )P AC CD CA
A.

2
3Pa
. B.
2
2Pa
. C.
1P
. D.
2
3Pa
.
Câu 37: m
, xy
để ba tập hợp
2; 5 , 5;A Bx
; ;5C xy
bằng nhau.
A.
2.xy
B.
2xy
hoặc
2, 5.xy
C.
5, 2xy
hoặc
5.xy
D.
2, 5.xy
Câu 38: Cho tam giác
ABC
, các điểm
M
,
N
thỏa

 
2MB MA
;

 
2NA NC
. Đường
thẳng
MN
cắt đường thẳng
BC
tại
P
. Biết
 
PB kPC
, khi đó giá trị của
k
bằng :
A.
5k
. B.
3k
. C.
4k
. D.
2k
.
Câu 39: Cho phương trình

2
4 3 20xx x
. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương
trình đã cho
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Trang 6/7 - Mã đề 901
Câu 40: Cho ba lực cùng tác động vào một vật tại điểm
O

  
13
2
,,F OA F OB F OC
vật đứng yên. Biết
,OA OB
vuông góc với nhau cường độ của các lc

1
2
,FF
lần ợt
100 , 120 .NN
Cường độ của lực

3
F
(làm tròn đến hàng đơn vị) bằng:
A.
170 .N
B.
156 .N
C.
160 .N
D.
141 .N
Câu 41: Cho
ABC
trọng tâm
G
,
H
chân đường cao k từ
A
sao cho
 
1
3
BH HC
.
Điểm
M
di động trên
BC
sao cho
 
BM xBC
. Tìm
x
sao cho
 
MA GC
nhỏ nhất.
A.
5
4
B.
6
5
C.
4
5
D.
5
6
Câu 42: Cho parabol

2
: 43Py x x
đường thẳng
:3d y mx
. Tìm tất cả các giá
trị thực ca
m
để
d
cắt
P
tại hai điểm phân biệt
,
AB
sao cho diện tích tam giác
OAB
bằng
9
2
.
A.
7.m
B.
1.m
C.
7.m
D.
 
1, 7.
mm
Câu 43: Cho phương trình

2
4 30
x xm
(
m
tham số) . Ch ra khẳng định đúng trong
các khẳng định sau:
A. Khi
3m
thì phương trình
(
)
*
có hai nghiệm không âm.
B. Khi
3m
thì phương trình
( )
*
có hai nghiệm âm.
C. Khi
37m
thì phương trình
( )
*
có hai nghiệm dương phân biệt.
D. Khi
3m
thì phương trình
( )
*
có hai nghiệm dương.
Câu 44: Cho
;xy
hai s thc tha mãn h điu kin



04
0
10
2 10 0
y
x
xy
xy
biu thc
;2
F xy x y
. Hãy xác định giá tr ln nht ca biu thc
;
F xy
?
A.
max
8.F
B.
max
6.F
C.
max
10.F
D.
max
12.F
Câu 45: Nghiệm ca h bất phương trình


2
2
5 40
2
0
4
xx
x
xx
A.
41x
. B.
21x
. C.
1x
. D.

2x
.
Câu 46: Cho
ABC
có trọng tâm G. I là trung điểm ca cạnh . Tập hợp điểm M sao cho
Trang 7/7 - Mã đề 901

    
23MA MB MC MB MC
A. Đường trung trực của đoạn AI. B. Đường trung trực của đoạn GI.
C. Đường thẳng GI. D. Đường tròn ngoại tiếp
.ABC
Câu 47: Tam giác
ABC
,,AB c BC a CA b
. Các cạnh
,,abc
liên hệ với nhau bởi
đẳng thức

2 2 22
bb a ca c
. Khi đó góc
BAC
bằng bao nhiêu độ?
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
90
.
Câu 48: Xét đường tròn đường kính
4AB
một điểm
M
di chuyển trên đoạn
AB
, đặt
,0 4AM x x
(hình vẽ). Xét hai đường tròn đường kính
AM
và
MB
. hiệu
Sx
diện tích phần hình phẳng nm trong hình tròn lớn và nằm ngoài hai hình tròn nhỏ. Giả sử tập các
giá trị của
x
để diện tích
Sx
nhỏ hơn một nửa tổng diện tích hai hình tròn nhỏ

0; ; 4x ab
, với
ab
. Khi đó tổng
ab
A.
2.
B.
12.
C.
0.
D.
4.
Câu 49: Gọi
12
;xx
là hai nghiệm của phương trình

2
2 10x mx m
;
;Mm
lần lượt là g
trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức

22
1122
22
12
2121
x mx x mx
A
xx
. Tính

22
SM m
ta được
A.
6
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 50: Cho
;xy
thỏa mãn

22
8x y xy
;
;Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị
nhỏ nhất của biểu thức
11S xy x y
. Tính
Mm
A.
. B.
289
16
. C.
223
16
. D.
225
16
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT KHOÁI CHÂU
KTHI KHẢO T CHẤT LƯỢNG LN 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
901
903
902
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
1
A
A
B
D
A
B
A
B
D
D
C
B
C
C
A
A
D
A
B
B
C
A
B
B
2
D
D
D
D
D
D
C
A
C
B
C
B
A
A
B
A
D
B
A
D
C
C
A
B
3
C
D
A
D
D
C
D
C
B
C
C
B
B
D
B
C
D
D
D
C
C
C
D
B
4
D
C
A
A
C
C
B
D
A
A
B
B
B
C
C
A
A
C
C
A
D
B
B
C
5
B
C
B
C
B
C
B
B
C
C
B
A
A
B
D
A
A
A
B
B
B
D
A
B
6
B
D
A
C
C
A
B
A
D
C
A
B
C
B
A
B
C
D
A
A
D
D
D
C
7
D
B
D
D
D
C
D
B
A
A
D
A
A
A
C
C
A
D
B
B
A
D
C
A
8
C
B
A
D
D
C
A
B
C
B
D
A
B
D
A
A
A
B
D
D
D
C
B
C
9
A
A
B
A
B
D
C
C
C
B
B
B
D
A
A
C
A
A
B
B
C
A
C
C
10
B
A
C
B
A
A
A
C
D
A
B
B
A
C
A
C
C
B
C
A
A
A
A
B
11
A
D
C
D
B
B
D
A
B
D
D
D
A
C
B
D
C
C
A
B
A
A
A
C
12
D
A
B
A
D
D
D
C
C
A
B
C
D
C
D
D
B
C
B
A
A
D
D
D
13
C
B
D
B
C
A
D
C
C
C
A
D
D
D
C
A
D
C
D
C
D
B
B
D
14
D
B
B
C
C
A
A
D
A
D
C
C
A
A
B
D
A
A
C
D
D
D
D
B
15
C
D
B
A
A
B
A
C
B
A
D
B
B
D
C
A
D
D
A
D
A
A
C
C
16
C
C
C
B
A
C
A
B
D
B
D
B
A
D
D
C
A
A
A
D
D
A
D
C
17
C
D
C
B
D
A
A
C
C
C
D
A
B
D
D
B
C
B
D
B
D
B
C
B
18
D
C
A
B
A
C
C
C
A
B
D
B
C
A
B
D
A
B
D
B
C
B
C
C
19
B
A
C
C
B
C
D
A
D
D
C
C
C
B
D
A
B
C
D
D
A
B
C
B
20
C
C
A
B
C
A
B
A
C
A
B
A
B
B
C
B
C
D
C
B
B
B
D
C
21
A
A
B
C
D
C
B
A
C
A
A
A
D
A
C
C
C
C
D
D
A
A
C
B
22
D
B
C
D
A
D
D
C
A
B
A
B
A
B
B
B
B
B
B
B
B
A
C
A
23
B
B
A
A
A
D
A
D
C
A
C
C
D
C
D
D
B
B
C
D
D
C
B
C
24
A
A
B
D
A
C
B
B
B
A
D
B
C
B
A
C
A
D
A
A
D
D
B
C
25
B
D
C
A
B
C
D
B
B
B
D
A
D
C
D
B
A
D
B
C
B
A
A
C
26
A
D
D
C
D
D
D
C
D
B
B
B
B
C
C
C
A
B
D
C
A
B
B
C
27
D
C
D
C
B
D
C
B
A
B
C
C
B
C
B
A
D
A
B
D
A
B
A
B
28
D
D
A
C
D
A
D
C
D
C
A
A
D
A
A
B
A
D
B
C
A
A
C
D
29
C
B
B
D
A
C
D
C
A
B
B
A
B
D
D
D
B
B
D
C
C
C
A
B
30
D
D
B
A
B
B
C
A
A
D
C
B
C
A
A
B
C
D
A
B
B
A
C
B
31
B
A
A
B
A
A
B
A
A
C
C
C
B
B
C
B
A
A
D
B
B
D
A
B
32
B
A
C
D
D
D
C
A
C
B
B
C
C
D
D
C
C
D
D
B
A
A
A
A
33
B
B
A
C
A
A
D
C
D
A
B
A
A
D
A
B
C
A
B
D
C
C
A
B
34
D
B
B
D
B
B
B
C
D
A
D
B
D
D
D
A
D
A
C
C
B
B
C
B
35
C
B
C
B
D
C
A
B
D
B
B
C
D
C
A
A
A
C
A
D
D
D
B
C
36
A
C
C
B
C
D
B
B
B
D
D
B
A
D
A
A
A
B
D
B
D
B
D
D
37
B
B
C
B
A
A
B
D
D
A
D
B
C
C
A
A
D
D
C
A
C
B
A
D
38
C
D
C
D
A
B
A
D
A
D
B
D
B
B
D
C
D
D
D
B
C
A
A
A
39
A
C
A
C
D
B
A
C
B
A
D
D
B
B
D
D
A
C
A
D
B
C
A
C
40
B
D
D
A
B
B
C
D
A
D
A
B
B
A
A
D
D
C
B
A
B
D
D
D
41
D
B
D
A
C
A
C
C
C
C
D
D
B
C
D
A
A
A
B
A
D
D
C
A
42
D
D
A
B
C
D
D
B
B
D
A
B
B
D
C
A
D
C
A
B
D
B
A
D
43
C
D
D
D
D
D
A
B
B
B
D
B
D
C
D
A
C
D
D
C
A
C
D
D
44
C
C
A
C
C
B
D
C
A
B
C
B
C
A
D
B
D
B
D
B
A
C
C
A
2
45
B
B
C
A
C
C
D
C
A
D
B
C
C
A
C
B
B
A
C
B
B
C
D
A
46
B
D
A
C
C
C
C
D
C
D
C
A
D
A
D
C
A
B
C
B
B
D
B
A
47
B
A
A
A
C
C
D
C
B
A
A
C
C
B
D
C
C
C
B
B
A
C
B
B
48
D
D
B
A
B
C
B
A
A
A
A
B
C
D
A
C
A
A
A
C
D
D
B
B
49
D
C
C
C
B
C
C
A
B
A
A
B
B
C
B
A
D
C
D
C
C
B
D
A
50
C
C
A
A
B
A
A
A
D
C
C
B
B
C
C
C
C
C
B
C
D
D
D
C
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 10
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-10
| 1/9

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 TRƯỜNG THPT KHOÁI CHÂU NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN 10
(Đề có 7 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 901  
Câu 1: Cho tam giác ABC có G là trọng tâm. Vectơ AB AC bằng:     A. 3 3AG . B. AG . C. AG . D. 2AG . 2
Câu 2: Tam thức f x  2 ( )
x  2x  3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x  ;31;.
B. x  1;3.
C. x  ;26;.
D. x  ;  1  3;.
Câu 3: Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở
bốn phương án A, B, C, D sau đây? 1 x    32 y 2   A. y   2
2x  2x. B. y  2
2x  2x 1. C. y   2
2x  2x  1. D. y  2
2x  2x  2. 
Câu 4: Cho hình bình hành ABCD . Vectơ AB bằng vectơ nào dưới đây?     A. CD . B. BC. C. . DA D. DC .
Câu 5: Cho A  
 ;5 ; B  0;. Tập hợp A B
A. ;. B.   0;5   . C.   0;5 . D. 0;5.
Câu 6: Tập hợp A  x    2x x   3
2 x  4x  
0 có bao nhiêu phần tử? A. 5 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 7: Cho f x  2
ax bx c a
0. Điều kiện để f x  0, x   là a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .           0    0    0    0
 x y  1
Câu 8: Cặp số nào dưới đây là một nghiệm của hệ bất phương trình  ? 2x y   2 A. 1;  1 . B. 0;  1 . C. 1;  1 . D. 2;0. Trang 1/7 - Mã đề 901
Câu 9: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề : P : " x   : 2x 1  0" __ __
A. P : " x   : 2x 1  0 " .
B. P : " x   : 2x 1  0". __ __
C. P : " x   : 2x 1  0 ".
D. P : " x   : 2x 1  0" .
Câu 10: Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề toán học?
A. Bạn bao nhiêu tuổi? B. Phương trình 2
x  2x  2  0 vô nghiệm.
C. Bạn có thích học toán không?
D. Trời hôm nay lạnh quá !
Câu 11: Tập xác định của hàm số x  3 y  là 2x  2 A.  \   1 . B. 1;. C.  \   3 . D.  \   2 .
Câu 12: Bất phương trình nào sau đây không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. x y   10  0.
B. x  5y 1  0 . 2 3
C. 2x  3y  5  0 . D. x  2
3y  2x  1  0 .
Câu 13: Cho hàm số y f x xác định trên  và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên.
Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;.
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;.
D. Giá trị nhỏ nhất của hàm sốlà 1.  
Câu 14: Cho tam giác ABC AB  3 ; AC  2 và tích vô hướng AB.AC  3.Tính số đo của góc  BAC . A.  90 . B. 60. C. 30 . D.  120 .
Câu 15: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm M x ;y thuộc nửa đường tròn đơn vị sao cho góc 0 0  
xOM (tham khảo hình dưới đây). Giá trị sin bằng: Trang 2/7 - Mã đề 901 A. x y x . B. 0 . C. y . D. 0 . 0 y 0 x 0 0
Câu 16: Cho hai tập hợp là E  1;2; 
3 và F  2;3;4. Số phần tử của tập hợp E F là: A. 5. B. 6. C. 4. D. 3.  
Câu 17: Cho tam giác ABC đều có độ dài cạnh bằng 2 . Tính tích vô hướng AB.AC . A. 3 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 18: Cho tam giác ABC AB  3, AC  5, BC  7 . Số đo góc A bằng: A. 0 60 . B. 0 150 . C. 0 90 . D. 0 120 .
Câu 19: Cho hàm số y   2
x  4x  1. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2.
B. Trên khoảng ;3 hàm số đồng biến.
C. Trên khoảng 3; hàm số nghịch biến.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;
Câu 20: Biết phương trình 2
x  3x  1  0 có hai nghiệm x ,x . Tổng hai nghiệm là S , tích 1 2
hai nghiệm là P . Khi đó S P bằng A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 3 .
Câu 21: Tam thức nào sau đây nhận giá trị không âm với x   A. 2 x  2x  1. B. 2
x  2x  3 . C.  2 16 x . D. 2
x  5x  6 .
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai? A. n  3
N : n n. B. x x  2 R : x .
C. n  N : n  2n. D. x  2 R : x  0. Câu 23: Cho ,
A B là hai tập hợp được minh họa như hình vẽ bên. Phần không bị gạch trong hình vẽ A B
là tập hợp nào sau đây? Trang 3/7 - Mã đề 901
A. A B .
B. B \ A.
C. A \ B .
D. A B .
Câu 24: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 B. ;0 C. 1; D. 2;2
Câu 25: Tìm parabol Py  2 :
ax  3x  2, biết rằng parabol cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 2. A. y   2 x  3x  3. B. y   2 x  3x  2. C. y   2 x x  2. D. y  2 x  3x  2. 
  
Câu 26: Cho tứ giác MNPQ , vectơ u MN MQ NP bằng:     A. QP. B. NQ. C. QN . D. PQ .        
Câu 27: Cho hai vectơ a,b thỏa mãn a b  7, a b  19 , a  2b  79 . Tính số đo  
góc giữa hai vectơ a,b . A. 0 60 . B. 0 135 . C. 0 30 . D. 0 120 .
Câu 28: Phương trình 2
x  2x m 1  0 . Tất cả các giá trị thực của m để phương trình có nghiệm là
A. m  2. B. m  2. C. m  2. D. m  2.
Câu 29: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , hình biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình x   0
y  0 có dạng là hình:
x y   1 A. Lục giác. B. Ngũ giác. C. Tam giác. D. Tứ giác. Câu 30: Cho   A   
B  3; . Tập hợp  5;  1 2
A B chứa bao nhiêu số nguyên âm? A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 5 . 2 x 2 3
Câu 31: Cho hàm số f x  x   2 
. Tính P f 2 3.f 2. x 1  2 x +1 x   2 A. P  5. B. P  14. C. P  2. D. P  5. Trang 4/7 - Mã đề 901
Câu 32: Cho góc  0   0 0 180 . Giá trị của  0
sin 180   bằng giá trị của: A. sin . B. sin . C. tan . D. cos .
Câu 33: Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2y  6 là miền mặt phẳng không bị gạch
bỏ
(không kể bờ), hình vẽ nào sau đây đúng ? A. B. C. D.
Câu 34: Giả sử CD = h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm A, B trên
mặt đất sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB = 24m,  CAD  0 63 ;  CBD  0 48 .
Chiều cao h của khối tháp gần với giá trị nào sau đây? A. 18 m. B. 18,5 m. C. 60 m. D. 61,4 m.
Câu 35: Số tập hợp X thỏa mãn a;b  X  a; ;b ;cd;e là A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 5 .
  
Câu 36: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính P AC.(CD  ) CA A. P   2 3a . B. P  2 2a . C. P  1. D. P  2 3a .
Câu 37: Tìm x, y để ba tập hợp A  2;  5 , B  
5;x và C  x;y  ;5 bằng nhau.
A. x y  2.
B. x y  2 hoặc x  2,y  5.
C. x  5,y  2 hoặc x y  5.
D. x  2,y  5.    
Câu 38: Cho tam giác ABC , các điểm M , N thỏa MB  2MA ; NA  2NC . Đường  
thẳng MN cắt đường thẳng BC tại P . Biết PB kPC , khi đó giá trị của k bằng :
A. k  5 . B. k  3 . C. k  4 . D. k  2 .
Câu 39: Cho phương trình  2 x  4x  
3 x  2  0. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình đã cho A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Trang 5/7 - Mã đề 901      
Câu 40: Cho ba lực cùng tác động vào một vật tại điểm O F1  ,
OA F OB, F 3  OC và 2   vật đứng yên. Biết ,
OA OB vuông góc với nhau và cường độ của các lực F1, F lần lượt là 2 
100N, 120N. Cường độ của lực F (làm tròn đến hàng đơn vị) bằng: 3 A. 170N. B. 156N. C. 160N. D. 141N.   Câu 41: Cho 1
ABC có trọng tâm G , H là chân đường cao kẻ từ A sao cho BH HC . 3    
Điểm M di động trên BC sao cho BM xBC . Tìm x sao cho MA GC nhỏ nhất. A. 5 B. 6 C. 4 D. 5 4 5 5 6
Câu 42: Cho parabol Py  2 :
x  4x  3 và đường thẳng d : y mx  3 . Tìm tất cả các giá
trị thực của m để d cắt P tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 9 . 2 A. m  7. B. m  1. C. m  7.
D. m  1, m  7.
Câu 43: Cho phương trình 2
x  4x m  3  0 ( m tham số) . Chỉ ra khẳng định đúng trong
các khẳng định sau:
A. Khi m  3 thì phương trình (*) có hai nghiệm không âm.
B. Khi m  3 thì phương trình (*) có hai nghiệm âm.
C. Khi 3  m  7 thì phương trình (*) có hai nghiệm dương phân biệt.
D. Khi m  3 thì phương trình (*) có hai nghiệm dương. 0  y   4 x  0
Câu 44: Cho x;y là hai số thực thỏa mãn hệ điều kiện  và biểu thức
x y 1   0
x 2y 10   0
F x;y  x  2y . Hãy xác định giá trị lớn nhất của biểu thức F x;y? A. F  8. B. F  6. C. F  10. D. F  12. max max max max  2
x  5x  4   0
Câu 45: Nghiệm của hệ bất phương trình  x  là  2   0  2 x x  4
A. 4  x  1.
B. 2  x  1. C. x  1. D. x  2.
Câu 46: Cho ABC có trọng tâm G. I là trung điểm của cạnh . Tập hợp điểm M sao cho Trang 6/7 - Mã đề 901
    
2 MA MB MC  3 MB MC
A. Đường trung trực của đoạn AI.
B. Đường trung trực của đoạn GI.
C. Đường thẳng GI.
D. Đường tròn ngoại tiếp ABC.
Câu 47: Tam giác ABC AB  ,
c BC a, CA b . Các cạnh a, ,
b c liên hệ với nhau bởi
đẳng thức  2  2   2  2 b b a c a
c . Khi đó góc 
BAC bằng bao nhiêu độ? A. 45 . B.  60 . C.  30 . D. 90.
Câu 48: Xét đường tròn đường kính AB  4 và một điểm M di chuyển trên đoạn AB , đặt
AM x, 0  x  4 (hình vẽ). Xét hai đường tròn đường kính AM MB . Kí hiệu S x là
diện tích phần hình phẳng nằm trong hình tròn lớn và nằm ngoài hai hình tròn nhỏ. Giả sử tập các
giá trị của x để diện tích S x nhỏ hơn một nửa tổng diện tích hai hình tròn nhỏ là
x  0;a ;
b 4, với a b . Khi đó tổng a b A. 2. B. 12. C. 0. D. 4.
Câu 49: Gọi x ;x là hai nghiệm của phương trình 2
x  2mx m 1  0 ; M;m lần lượt là giá 1 2
 2x 2mx 1 x 2mx 1 1 1  2   2 2 
trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  . Tính 2 x  2 x 1 2  2  2 S M m ta được A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 50: Cho x;y   thỏa mãn 2 x  2
y x y  8 ; M;m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị
nhỏ nhất của biểu thức S xy x   1 y  
1 . Tính M m A. 291 . B. 289 . C. 223 . D. 225 . 16 16 16 16
------ HẾT ------ Trang 7/7 - Mã đề 901
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 TRƯỜNG THPT KHOÁI CHÂU NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
901 903 902 904 905 906 907 908 909 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922 923 924 1
A A B D A B A B D D C B C C A A D A B B C A B B 2
D D D D D D C A C B C B A A B A D B A D C C A B 3
C D A D D C D C B C C B B D B C D D D C C C D B 4
D C A A C C B D A A B B B C C A A C C A D B B C 5
B C B C B C B B C C B A A B D A A A B B B D A B 6
B D A C C A B A D C A B C B A B C D A A D D D C 7
D B D D D C D B A A D A A A C C A D B B A D C A 8
C B A D D C A B C B D A B D A A A B D D D C B C 9
A A B A B D C C C B B B D A A C A A B B C A C C 10
B A C B A A A C D A B B A C A C C B C A A A A B 11
A D C D B B D A B D D D A C B D C C A B A A A C 12
D A B A D D D C C A B C D C D D B C B A A D D D 13
C B D B C A D C C C A D D D C A D C D C D B B D 14
D B B C C A A D A D C C A A B D A A C D D D D B 15
C D B A A B A C B A D B B D C A D D A D A A C C 16
C C C B A C A B D B D B A D D C A A A D D A D C 17
C D C B D A A C C C D A B D D B C B D B D B C B 18
D C A B A C C C A B D B C A B D A B D B C B C C 19
B A C C B C D A D D C C C B D A B C D D A B C B 20
C C A B C A B A C A B A B B C B C D C B B B D C 21
A A B C D C B A C A A A D A C C C C D D A A C B 22
D B C D A D D C A B A B A B B B B B B B B A C A 23
B B A A A D A D C A C C D C D D B B C D D C B C 24
A A B D A C B B B A D B C B A C A D A A D D B C 25
B D C A B C D B B B D A D C D B A D B C B A A C 26
A D D C D D D C D B B B B C C C A B D C A B B C 27
D C D C B D C B A B C C B C B A D A B D A B A B 28
D D A C D A D C D C A A D A A B A D B C A A C D 29
C B B D A C D C A B B A B D D D B B D C C C A B 30
D D B A B B C A A D C B C A A B C D A B B A C B 31
B A A B A A B A A C C C B B C B A A D B B D A B 32
B A C D D D C A C B B C C D D C C D D B A A A A 33
B B A C A A D C D A B A A D A B C A B D C C A B 34
D B B D B B B C D A D B D D D A D A C C B B C B 35
C B C B D C A B D B B C D C A A A C A D D D B C 36
A C C B C D B B B D D B A D A A A B D B D B D D 37
B B C B A A B D D A D B C C A A D D C A C B A D 38
C D C D A B A D A D B D B B D C D D D B C A A A 39
A C A C D B A C B A D D B B D D A C A D B C A C 40
B D D A B B C D A D A B B A A D D C B A B D D D 41
D B D A C A C C C C D D B C D A A A B A D D C A 42
D D A B C D D B B D A B B D C A D C A B D B A D 43
C D D D D D A B B B D B D C D A C D D C A C D D 44
C C A C C B D C A B C B C A D B D B D B A C C A 1 45
B B C A C C D C A D B C C A C B B A C B B C D A 46
B D A C C C C D C D C A D A D C A B C B B D B A 47
B A A A C C D C B A A C C B D C C C B B A C B B 48
D D B A B C B A A A A B C D A C A A A C D D B B 49
D C C C B C C A B A A B B C B A D C D C C B D A 50
C C A A B A A A D C C B B C C C C C B C D D D C
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 10
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-10 2
Document Outline

  • de 901
  • Phieu soi dap an