Đề khảo sát lần 2 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình, tỉnh Thái Bình; đề thi có đáp án trắc nghiệm, mời các bạn đón xem

Mã đề 101 Trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TB
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN II
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 10
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
101
Câu 1. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình
21xy+<
?
A.
( )
0;0
. B.
(
)
2;1
. C.
(
)
0;1
. D.
.
Câu 2. Tập xác định của hàm s
2
1
3
x
y
xx
=
−+
A.
. B.
. C.
{ }
\1
D.
{ }
\2
.
Câu 3. Phần tô đậm trong hình vẽ (không kể biên) biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
A.
23xy <−
. B.
23xy+ >−
. C.
23xy >−
. D.
23xy+ <−
.
Câu 4: Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
AB BC AC+=
  
B.
AB CA BC+=
  
C.
AB AC BC−=
  
D.
AB BC CA+=
  
Câu 5. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
2023 2023xx−=
?
A.
2023
. B.
0.
C.
1.
D.
2024
.
Câu 6. Tổng các nghiệm của phương trình
2
32xx−=
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
4
.
Câu 7. Cho hình bình hành
ABCD
. Tổng các vectơ
AB AC AD++
  
A.
AC

. B.
2AC

. C.
3AC

. D.
5AC

.
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 3 50xx+ −≤
là
A.
5
;1
2



. B.
[
)
5
; 1;
2

−∞ +

.
C.
5
;1
2



. D.
( )
5
; 1;
2

−∞ +


.
Câu 9. Cho hàm số:
( )
21 1
22 1
x khi x
fx
x khi x
+<
=
−≥
. Tính
( )
1f
.
A.
( )
10f =
. B.
( )
13f =
. C.
( )
11f =
. D.
( )
12f =
.
Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 10. Trên đường thẳng
MN
lấy điểm
P
sao cho
MN 3MP=
 
. Điểm
P
được xác định đúng trong hình
vẽ nào sau đây:
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 11. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ.
Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số?
A.
(
)
1; 0
. B.
(
)
0; 2
. C.
(
)
2; 2
. D.
(
)
2;0
.
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên dương để cặp số
( )
2 ;1m
là nghiệm của bất phương trình
24xy−<
?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 13. Cho hàm số
(
)
43fx x
=
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
4
;
3

−∞


. B. Hàm số nghịch biến trên
.
C. Hàm số đồng biến trên
. D. Hàm số đồng biến trên
3
;
4

+∞


.
Câu 14. Cho tam giác
ABC
3, 6, 60.AB AC BAC= = =
Tính diện tích tam giác
.ABC
A.
9 3.
ABC
S
=
B.
93
.
2
ABC
S
=
C.
9.
ABC
S
=
D.
9
2
ABC
S
=
Câu 15: Toạ độ đỉnh của parabol
2
2y xx=−−
là:
A.
(
)
1;1I
B.
( )
2;0I
C.
( )
1;1I
D.
(
)
1; 2I
Câu 16. Cho hình chữ nhật
ABCD
cạnh
4, 6
AB BC= =
,
M
trung điểm của
,BC N
điểm trên
cạnh
CD
sao cho
3ND NC=
. Khi đó, bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác
AMN
bằng
A.
52
. B.
52
2
. C.
35
. D.
35
2
.
Câu 17. Cho
(
)
2
: 43
Pyx x=−+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
( )
;4
−∞
B. Hàm số nghịch biến trên
( )
;4−∞
C. Hàm số đồng biến trên
( )
;2−∞
D. Hàm số nghịch biến trên
( )
;2−∞
Câu 18. Cho tam thức bc hai
( )
2
1fx x= +
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
0;fx x> −∞ +∞
. B.
( )
01fx x=⇔=
.
C.
( ) ( )
0 ;1fx x< −∞
. D.
( ) ( )
0 0;1fx x>⇔∈
.
Câu 19: Cho tam giác
ABC
5, 7, 8.AB BC CA= = =
S đo góc
A
bằng:
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Mã đề 101 Trang 3/6
O
3
-1
1
-1
-3
4
x
y
Câu 20. Trc đối xng của parabol
( )
2
: 3 9 2024Py x x= ++
A.
3
2
x =
. B.
3x =
. C.
3x =
. D.
3
2
x =
.
Câu 21. Miền nghiệm của h bất phương trình
2 100 0
2 80 0
0
0
xy
xy
x
y
+−
+−
là một đa giác có diện tích bằng
A.
1200
. B.
1300
. C.
1100
. D.
1400
.
Câu 22. Xác định
( )
2
:2P y x bx c= ++
, biết (P) có hoành độ đỉnh bằng 3 và đi qua điểm
( )
2; 3A
A.
2
2 49y xx= −+
B.
2
2 12 19yx x
=−+
C.
2
2 49y xx= ++
D.
2
2 12 19
yx x=−−+
Câu 23. Cho tam giác
ABC
;=BC a
;=AB c
=AC b
R
bán kính đường tròn ngoại tiếp. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
2.
sin
a
R
A
=
B.
sin .
a
A
R
=
C.
sin 2 .bBR=
D.
sin
sin .
A
C
a
=
Câu 24. Cho hàm số
( )
2
0y ax bx c a= ++
đ th như hình vẽ dưới đây. Hàm số đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?
A.
. B.
( )
1;2
. C.
( )
0;1
. D.
( )
0;2
.
Câu 25. Tính bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác có ba cạnh lần lượt là
5
,
12
,
13
.
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Câu 26: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
2
2yx x=−+
.
B.
2
21yx x
=−+
.
C.
2
21yx x=−−
.
D.
2
21yx x
=−+
.
Câu 27. Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. m s thc
x
để vectơ
23

ab
( )
1+−

ax b
cùng
phương.
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 28. Cho hàm số
y fx
có tập xác định là
3;3
và đồ thị
của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
3;3 .
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
3; 1
1; 3 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
3; 0
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 0 .
x
y
1
1
Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 29. Cho tam giác
ABC
3, 5AB BC= =
và độ dài đường trung tuyến
13BM =
. Tính độ dài
AC
.
A.
11
. B.
4
. C.
9
2
. D.
10
.
Câu 30. Bất phương trình
( )
( )
2
1 760
x xx +≥
có tập nghiệm
S
là:
A.
(
] [
)
;1 6; .S = −∞ +∞
B.
[
)
6; .S = +∞
C.
( )
6; .
S
= +∞
D.
[
) { }
6; 1 .S = +∞
Câu 31. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
4a
. Tích vô hướng của hai vectơ
AB

AC

A.
2
8a
. B.
8a
. C.
2
83a
. D.
83
a
.
Câu 32. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
( )
22
5 60xx x x +≥
.
A. 4. B. 2. C. 0. D. vô số.
Câu 33. Cho hàm số
( )
2
,0f x ax bx c a= ++
có đồ thị
( )
P
như hình vẽ
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
đường thẳng
ym=
cắt đồ thị
(
)
P
tại một điểm duy nhất?
A.
3m ≥−
. B.
3m =
. C.
3m <−
. D.
1
m ≤−
.
Câu 34. Phát biểu nào là sai?
A. Nếu
AB CD
=
 
thì
AB CD=
 
. B. Nếu
AB CD=
 
thì
,,,ABC D
thẳng hàng.
C.
AB BD CD CA
+=−
   
. D. Nếu
32 0AB BC+=
 
thì
,,
ABC
thẳng hàng.
Câu 35: Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
2
41yx x
trên đoạn
0;3
là:
A.
2
B.
1
C.
3
D.
2
Câu 36. Cho tam giác
ABC
. Tính
++ +sin .cos( ) cos .sin( )A BC A BC
A.
2
B.
0
C.
1
D.
1
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
2 34
1
2
xx
x
−+
>
+
:
A.
( ) (
)
;0 2;
−∞ +
. B.
( ) ( )
; 2 1;−∞ +
.
C.
( ) ( )
;1 2;−∞ +
. D.
( ) ( )
;2 4;−∞ +
.
Câu 38. Cho hình chữ nhật
ABCD
. Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
+=+
   
MA MB MC MD
là:
A. Đường tròn đường kính
AB
. B. Đường tròn đường kính
BC
.
C. Đường trung trực của cạnh
AD
. D. Đường trung trực của cạnh
AB
.
Câu 39. Cho tam giác
ABC
5, 7, 8AB AC BC= = =
. Trên tia đối của tia
AB
lấy điểm
D
sao cho
2AD =
.
Độ dài đoạn
CD
bằng
A.
36
. B.
52
. C.
57
. D.
59
.
x
y
O
1
1
2
3
Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 40. Cho tam giác
ABC
, và
M
tha mãn
3BM MC=
 
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
13
.
44
AM AB AC= +
  
B.
13
22
AM AB AC=−+
  
C.
31
.
44
AM AB AC
= +
  
D.
13
.
44
AM AB AC=
  
Câu 41. Cho hàm số
(
)
2
0
y ax bx c a
= ++
có đồ th như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0abc><>
. B.
0, 0, 0abc<<<
.
C.
0, 0, 0abc<>>
. D.
0, 0, 0abc<<>
.
Câu 42. Số giá trị nguyên âm của tham số
m
để phương trình
21xm x−= +
có nghiệm là:
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 43. Cho hàm số
( )
2
,0f x ax bx c a= ++
có bảng xét dấu như sau:
x
−∞
0
3
5
+∞
( )
fx
+
|
+
0
+
|
+
Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
( ) ( )
035fff>>
. B.
( ) ( ) ( )
053fff>>
.
C.
(
) ( )
5 (0) 3f ff>>
D.
( ) ( ) ( )
035fff<<
.
Câu 44. Số giá trị nguyên của
m
để phương trình
2
22 1x xm x 
có hai nghiệm phân biệt
A.
9
B.
8
C.
10
. D.
0
.
Câu 45. Cho hình chữ nhật
ABCD
2, 3AB AD
= =
. Gi
,
MN
là các điểm lần lượt thuộc các cạnh
,BC CD
sao cho
11
,
32
BM BC CN CD= =
. Tính
.AM AN
 
A.
25
36
. B.
11
6
. C.
13
. D.
5
.
Câu 46. Số giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số sau có tập xác định
:
( ) ( )
2
2023 2024
1 2 14
x
y
mx mx
+
=
+ −+
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 47. Cho hàm số
( )
2
2 62y mx m x= + −+
. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số nghịch
biến trên
( )
;2−∞
?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D. vô số.
Câu 48. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
điểm
N
di động. Tìm giá tr lớn nhất của biểu thức
23T NA NB NC NB NC= ++ +
    
.
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3a
. D.
3
2
a
.
Mã đề 101 Trang 6/6
Câu 49. Một chiếc cổng như hình vẽ, trong đó
6, 4CD m AD m= =
, phía trên cổng có hình dạng parabol.
Người ta cần thiết kế cổng sao cho những chiếc xe container chở hàng với bề ngang thùng xe là
4m
,
chiều cao là
5, 2
m
có thể đi qua được (chiều cao được tính từ mặt đất đến nóc thùng xe và thùng xe
có dạng hình hộp chữ nhật). Hỏi đỉnh
I
của parabol cách mặt đất tối thiểu bao nhiêu mét để chiếc
cổng đạt được yêu cầu trên?
A.
( )
6,13 m
. B.
( )
6,14 m
. C.
( )
6,15 m
. D.
( )
6,16
m
.
Câu 50. Cho hàm số
( )
2
,0f x ax bx c a= ++
có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm s giá trị nguyên của
tham số
m
để phương trình
( )
−=2024fx m
bốn nghiệm phân biệt.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D. vô số.
------ HẾT ------
I
D
C
B
A
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ TOÁN 10 LẦN 2 2023-2024
------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
D
A
C
B
B
C
A
C
D
A
B
B
C
B
D
A
C
D
B
B
A
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
B
B
D
A
A
B
B
D
B
C
C
C
B
D
D
B
A
D
C
B
C
D
B
Mã đề [202]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
C
D
C
B
C
B
A
B
C
D
A
C
A
C
B
B
A
B
A
B
C
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
B
D
B
C
D
D
A
C
B
A
D
C
C
D
C
C
D
C
B
C
A
A
B
Mã đề [303]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
B
A
B
A
A
C
D
B
D
B
C
D
C
C
D
C
A
B
B
A
B
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
D
B
C
C
A
D
B
C
D
B
A
A
C
D
C
B
C
B
B
D
A
A
B
Mã đề [404]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
D
D
A
B
B
A
B
B
A
D
C
C
C
B
C
D
A
B
C
D
B
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
C
C
C
A
B
C
A
B
C
A
C
D
B
C
C
D
A
D
D
B
A
A
D
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 10
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-10
| 1/7

Preview text:


SỞ GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN II
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TB NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... Mã đề thi 101
Câu 1. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x + y <1? A. (0;0) . B. ( 2; − ) 1 . C. (0; ) 1 . D. (3; 7 − ) . −
Câu 2. Tập xác định của hàm số x 1 y = là 2 x x + 3 A. . B. . C.  \{ } 1 D.  \{ } 2 .
Câu 3. Phần tô đậm trong hình vẽ (không kể biên) biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
A. 2x y < 3
− . B. 2x + y > 3
− . C. x − 2y > 3 − .
D. 2x + y < 3 − .
Câu 4: Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
  
  
  
  
A. AB + BC = AC B. AB + CA = BC C. AB AC = BC D. AB + BC = CA
Câu 5.
Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x − 2023 = 2023− x ? A. 2023. B. 0. C. 1. D. 2024 .
Câu 6. Tổng các nghiệm của phương trình 2
x − 3x = 2 bằng A. 3 − . B. 3 . C. 4 . D. 4 − .
  
Câu 7. Cho hình bình hành ABCD . Tổng các vectơ AB + AC + AD là    
A. AC . B. 2AC . C. 3AC . D. 5AC .
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x + 3x − 5 ≤ 0 là A.  5 ;1 −  5  . B. ; −∞ − ∪[1;+ ∞  ). 2    2   C.  5 ;1 −  5   . D. ; −∞ − ∪ (1;+ ∞   ). 2     2  Câu 9.  + <
Cho hàm số: f (x) 2x 1 khi x 1 =  . Tính f ( ) 1 .
 2x − 2 khi x ≥1 A. f ( ) 1 = 0. B. f ( ) 1 = 3 . C. f ( ) 1 =1. D. f ( ) 1 = 2 − . Mã đề 101 Trang 1/6  
Câu 10. Trên đường thẳng MN lấy điểm P sao cho MN = 3
MP . Điểm P được xác định đúng trong hình vẽ nào sau đây: A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3.
D. Hình 4.
Câu 11. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số? A. (1;0) . B. (0; 2 − ) . C. (2;2). D. ( 2; − 0) .
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị m nguyên dương để cặp số (2 ) ;1
m là nghiệm của bất phương trình x − 2y < 4 ? A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 13. Cho hàm số f (x) = 4 −3x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên  4 ;  −∞  .
B. Hàm số nghịch biến trên  . 3   
C. Hàm số đồng biến trên  .
D. Hàm số đồng biến trên  3 ;  +∞  . 4   
Câu 14. Cho tam giác ABC có = = 
AB 3, AC 6, BAC = 60 . Tính diện tích tam giác ABC. A. S = B. 9 3 S = D. 9 = ⋅ ABC = C. S ABC ∆ 9. ∆ 9 3. S ABC ∆ . 2 ABC ∆ 2
Câu 15: Toạ độ đỉnh của parabol 2 y = 2
x x là: A. I (1; ) 1 B. I (2;0) C. I ( 1; − ) 1 D. I ( 1; − 2)
Câu 16. Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB = 4, BC = 6, M là trung điểm của BC, N là điểm trên
cạnh CD sao cho ND = 3NC . Khi đó, bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác AMN bằng A. 5 2 .
B. 5 2 . C. 3 5 . D. 3 5 . 2 2 Câu 17. Cho (P) 2
: y = x − 4x + 3. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên ( ;4 −∞ )
B. Hàm số nghịch biến trên ( ;4 −∞ )
C. Hàm số đồng biến trên ( ;2 −∞ )
D. Hàm số nghịch biến trên ( ;2 −∞ )
Câu 18. Cho tam thức bậc hai f (x) 2
= x +1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f (x) > 0 ⇔ x∈( ; −∞ +∞) .
B. f (x) = 0 ⇔ x = 1 − .
C. f (x) < 0 ⇔ x∈(−∞ ) ;1 .
D. f (x) > 0 ⇔ x∈(0; ) 1 .
Câu 19: Cho tam giác ABC AB = 5, BC = 7, CA = 8. Số đo góc A bằng: A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 . Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 20. Trục đối xứng của parabol (P) 2
: y = 3x + 9x + 2024 là A. 3 x = . B. x = 3. C. x = 3 − . D. 3 x = − . 2 2
x + 2y −100 ≤ 0 
 2x + y −80 ≤ 0
Câu 21. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là một đa giác có diện tích bằng x ≥ 0   y ≥ 0 A. 1200. B. 1300. C. 1100. D. 1400.
Câu 22. Xác định (P) 2 : y = 2
x + bx + c , biết (P) có hoành độ đỉnh bằng 3 và đi qua điểm A(2; 3 − ) A. 2 y = 2
x − 4x + 9 B. 2 y = 2
x +12x −19 C. 2 y = 2
x + 4x + 9 D. 2 y = 2
x −12x +19
Câu 23. Cho tam giác ABC BC = ; a AB = ;
c AC = b R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Mệnh đề
nào dưới đây đúng? A. a = 2R. B. sin a A = .
C. bsin B = 2R. D. sin sin A C = . sin A R a Câu 24. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c(a ≠ 0) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3; − 0) . B. (1;2). C. (0 ) ;1 . D. (0;2).
Câu 25. Tính bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác có ba cạnh lần lượt là 5, 12, 13. A. 3. B. 5 . C. 1. D. 2 .
Câu 26: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? y A. 2
y = −x + 2x . 1 B. 2
y = −x + 2x −1. x –1 C. 2
y = x − 2x −1. D. 2
y = x − 2x +1.      
Câu 27. Cho hai vectơ a b không cùng phương. Tìm số thực x để vectơ 2a −3b a + (x − ) 1 b cùng phương. A. 1 . B. 3 − . C. 1 − . D. 3 . 2 2 2 2 y
y f x có tập xác định là 3;3 và đồ thị 4 Câu 28. Cho hàm số  
của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;  3 .
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng 3;  1 và 1;  3 . 1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3;0. -3 x
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;0. -1 O 3 -1 Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 29. Cho tam giác ABC AB = 3, BC = 5 và độ dài đường trung tuyến BM = 13 . Tính độ dài AC . A. 11 . B. 4 . C. 9 . D. 10 . 2
Câu 30. Bất phương trình (x − )( 2
1 x − 7x + 6) ≥ 0 có tập nghiệm S là:
A. S = (−∞; ] 1 ∪[6;+∞). +∞
B. S = [6; ).
C. S = (6;+∞).
D. S = [6;+∞) ∪{ } 1 .  
Câu 31. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 4a . Tích vô hướng của hai vectơ AB AC A. 2 8a . B. 8a . C. 2 8 3a . D. 8 3a .
Câu 32. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( 2 x x ) 2
x − 5x + 6 ≥ 0 . A. 4. B. 2. C. 0.
D. vô số.
Câu 33. Cho hàm số f (x) 2
= ax + bx + c,a ≠ 0 có đồ thị (P) như hình vẽ y 2 x O 1 1 3
Tìm tất cả các giá trị của tham số m đường thẳng y = m cắt đồ thị (P) tại một điểm duy nhất? A. m ≥ 3 − . B. m = 3 − . C. m < 3 − . D. m ≤ 1 − .
Câu 34. Phát biểu nào là sai?      
A. Nếu AB = C
D thì AB = CD . B. Nếu AB = CD thì ,
A B,C, D thẳng hàng.
      
C. AB + BD = CD CA. D. Nếu 3AB + 2BC = 0 thì ,
A B,C thẳng hàng.
Câu 35: Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2
y x 4x 1 trên đoạn 0;  3 là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 36. Cho tam giác ABC . Tính sin .
A cos(B + C ) + cos .
A sin(B + C ) A. 2 B. 0 C. 1 D. 1 2
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình 2x − 3x + 4 >1 là: 2 x + 2
A. (−∞;0) ∪(2;+ ∞).
B. (−∞;− 2) ∪( 1; − + ∞) . C. (−∞ ) ;1 ∪(2;+ ∞) .
D. (−∞;2) ∪(4;+ ∞).  
 
Câu 38. Cho hình chữ nhật ABCD . Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA + MB = MC + MD là:
A. Đường tròn đường kính AB . B. Đường tròn đường kính BC .
C. Đường trung trực của cạnh AD . D. Đường trung trực của cạnh AB .
Câu 39. Cho tam giác ABC AB = 5, AC = 7, BC = 8 . Trên tia đối của tia AB lấy điểm D sao cho AD = 2 .
Độ dài đoạn CD bằng A. 3 6 . B. 5 2 . C. 57 . D. 59 . Mã đề 101 Trang 4/6  
Câu 40. Cho tam giác ABC , và M thỏa mãn BM = 3
MC . Mệnh đề nào dưới đây đúng?       A. 1 3
AM = AB + AC. B. 1 3
AM = − AB + AC 4 4 2 2       C. 3 1
AM = AB + AC. D. 1 3
AM = AB AC. 4 4 4 4 Câu 41. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c(a ≠ 0) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a > 0, b < 0, c > 0 . B. a < 0, b < 0, c < 0 .
C. a < 0, b > 0, c > 0 .
D. a < 0, b < 0, c > 0 .
Câu 42. Số giá trị nguyên âm của tham số m để phương trình 2x m = x +1 có nghiệm là: A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 43. Cho hàm số f (x) 2
= ax + bx + c,a ≠ 0 có bảng xét dấu như sau: x −∞ 0 3 5 +∞ f (x) + | + 0 + | + Tìm mệnh đề đúng.
A. f (0) > f (3) > f (5) .
B. f (0) > f (5) > f (3) .
C. f (5) > f (0) > f (3)
D. f (0) < f (3) < f (5).
Câu 44. Số giá trị nguyên của m để phương trình 2
2x 2x m x 1 có hai nghiệm phân biệt là A. 9 B. 8 C. 10 . D. 0 .
Câu 45. Cho hình chữ nhật ABCD AB = 2, AD = 3. Gọi M , N là các điểm lần lượt thuộc các cạnh   BC, CD sao cho 1 1
BM = BC, CN = CD . Tính AM.AN 3 2 25 A. . B. 11 . C. 13. D. 5. 36 6
Câu 46. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số sau có tập xác định  là: 2023x + 2024 y = (m − ) 2 1 x + 2(m − ) 1 x + 4 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 47. Cho hàm số 2
y = mx + 2(m − 6) x + 2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số nghịch biến trên ( ;2 −∞ ) ?
A. 1. B. 3. C. 2 . D. vô số.
Câu 48. Cho tam giác ABC đều cạnh a và điểm N di động. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
    
T = 2 NA + NB + NC − 3 NB + NC . A. a . B. 3a . C. a 3 . D. a 3 . 2 2 2 Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 49. Một chiếc cổng như hình vẽ, trong đó CD = 6 ,
m AD = 4m , phía trên cổng có hình dạng parabol.
Người ta cần thiết kế cổng sao cho những chiếc xe container chở hàng với bề ngang thùng xe là 4m ,
chiều cao là 5,2m có thể đi qua được (chiều cao được tính từ mặt đất đến nóc thùng xe và thùng xe
có dạng hình hộp chữ nhật). Hỏi đỉnh I của parabol cách mặt đất tối thiểu bao nhiêu mét để chiếc
cổng đạt được yêu cầu trên? I A B D C A. 6,13(m) . B. 6,14(m) . C. 6,15(m) . D. 6,16(m) .
Câu 50. Cho hàm số f (x) 2
= ax + bx + c,a ≠ 0 có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm số giá trị nguyên của
tham số m để phương trình f ( x −2024 ) = m có bốn nghiệm phân biệt.
A. 1. B. 3. C. 2 . D. vô số.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ TOÁN 10 LẦN 2 2023-2024
------------------------ Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B D A C B B C A C D A B B C B D A C D B B A B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C B B D A A B B D B C C C B D D B A D C B C D B Mã đề [202]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A C D C B C B A B C D A C A C B B A B A B C D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D B D B C D D A C B A D C C D C C D C B C A A B Mã đề [303]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C B A B A A C D B D B C D C C D C A B B A B D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C D B C C A D B C D B A A C D C B C B B D A A B Mã đề [404]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B D D A B B A B B A D C C C B C D A B C D B A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C C C C A B C A B C A C D B C C D A D D B A A D
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 10
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-10
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Dap an Toan 10,