Đề khảo sát lần 2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em đề khảo sát lần 2 Toán 11 năm học 2018 – 2019 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh, đề có mã 114 gồm 06 trang với 50 

đ 114 - https://toanmath.com/
1
TRƯNG THPT NGUYN ĐĂNG ĐO
( Đ thi gm 04 trang)
ĐỀ THI KHO SÁT LN 2
m hc: 2018 – 2019
MÔN THI: TOÁN; LP 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1 :
Cho hình chóp
.
S ABCD
vi đáy t giác. Thiết diện ca nh cp khi cắt bi mặt phẳng
()
α
tùy ý không
th :
A.
B.
C.
D.
Câu 2 :
Nghim của phương trình
cos 2 1
4
x
π



+=
là:
A.
2
8
xk
π
π
=−+
( )
kz
B.
8
xk
π
π
=±+
( )
kz
C.
8
xk
π
π
=−+
( )
kz
D.
4
xk
π
π
=−+
( )
kz
Câu 3 :
Cho
A
B
là hai biến c xung khc. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
(
)
(
)
1
PA PB=
B.
( ) ( ) ( )
..PAB PAPB=
C.
(
) (
) ( )
PA B PA PB∪= +
D.
( )
1PA B∪=
Câu 4 :
Cho tứ din
ABCD
. Gọi
,
IJ
ln lưt là trọng tâm của tam giác
,
ABC ABD
. Tìm khẳng định đúng?
A.
IJ
AB
B.
IJ//AB
C.
IJ
CD
D.
IJ//CD
Câu 5 :
Tính tổng
01 2 2
222 2
...
n
nnn n
SCCC C=++++
.
A.
2
2 1.
n
S =
B.
2
2.
n
S
=
C.
2
2 1.
n
S
= +
D.
2.
n
S =
Câu 6 :
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Giao tuyến ca hai mặt phẳng
( ), ( )SAD SBC
đường
thẳng song song với đường thẳng nào sau đây?
A.
SC
B.
AD
C.
AC
D.
BD
Câu 7 :
4 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chn ngẫu nhiên 2 học sinh. Tính xác sut đ chọn được c học sinh
nam và học sinh nữ.
A.
2
7
B.
3
7
C.
4
7
D.
5
7
Câu 8 :
Trong các mệnh đề sau đây, tìm mệnh đề đúng.
A.
Nếu
( ) / /( )
αβ
()
a
α
thì
/ /( )a
β
B.
Nếu
/ /( )a
α
/ /( )b
β
thì
//ab
C.
Nếu
( ) / /( )
αβ
( ), ( )ab
αβ
⊂⊂
thì
//ab
D.
Nếu
//ab
( ), ( )ab
αβ
⊂⊂
thì
( ) / /( )
αβ
.
Câu 9 :
Cho hình bình hành
.ABCD
Mnh đ nào sau đây là đúng?
A.
AB AC AD+=
  
B.
CB CD CA+=
  
C.
BA BD BC+=
  
D.
DA DC DB
−=
  
Câu 10 :
Cho tam giác
ABC
3, 4,AB AC= =
0
120 .
BAC =
Tính
..AB BC
 
A.
3
B.
15
C.
3
D.
15
Câu 11 :
Cho hai hình bình hành
ABCD
ABEF
nằm trên hai mặt phẳng phân biệt. Kết qu nào sau đây đúng?
A.
( )//ABF EC
B.
( ) / /( )ABD EFC
C.
( ) / /( )AFD BEC
D.
/ /( )AD BEF
Câu 12 :
Đa thc
( )
5432
80 80 4 102 13 0xx xPx xx −+= +−
là khai triển ca nh thức nào dưới đây?
A.
( )
5
12 .
x
B.
( )
5
12 .x+
C.
( )
5
1.
x
D.
( )
5
2 1.
x
Câu 13 :
m s hạng không chứa
x
trong khai triển
8
2
1
.xy
xy



A.
60.
B.
4
60 .y
C.
70.
D.
4
70 .y
Câu 14 :
Xác sut bắn trúng mục tiêu ca hai x th A và B ln t
0, 6
0,8.
Hai x th cùng bắn một cách đc
lập vào một tấm bia. Tính xác suất để có ít nhất một xạ th bắn trúng.
A.
0, 44
B.
0,92
C.
0,8
D.
0, 6
Câu 15 :
Mt cấp số nhân
( )
n
u
10
1024u =
1
.
2
q =
Tính
5
.u
Mã đề 114
đ 114 - https://toanmath.com/
2
A.
16384
B.
32
C.
32768
D.
64
Câu 16 :
m
m
để phương trình
22
3sin 2cos 2
x xm+=+
có nghiệm?
A.
01
m≤≤
B.
0
m
>
C.
0
m <
D.
10m−≤
Câu 17 :
Cho hai đường thẳng song song
1
d
2
.d
Trên
1
d
lấy 17 điểm phân biệt, trên
2
d
lầy 20 điểm phân biệt.nh
số tam giác mà có các đỉnh được chn t
37
điểm này.
A.
5690.
B.
5950.
C.
5960.
D.
5590.
Câu 18 :
Cho dãy số
2
1.
n
u nn= +−
nh
25
.uu+
A.
32
B.
29
C.
30
D.
34
Câu 19 :
Phương trình
sin 3 cos 0
xx+=
có nghiệm dương nhỏ nhất là:
A.
3
π
B.
2
3
π
C.
5
6
π
D.
6
π
Câu 20 :
S nghiệm của phương trình
sin 3 0x =
thuộc đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
là:
A.
B.
C.
D.
Câu 21 :
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 90 0
x
A
−≤
có bao nhiêu phần tử?
A.
12
B.
7
C.
D.
5
Câu 22 :
Trong mặt phẳng ta đ
,Oxy
cho đường thng
: 2 3 5 0.d xy −=
Vec tơ nào sau đây là một vec pháp
tuyến ca
?
d
A.
( )
2;3n
B.
( )
2; 3
n
C.
( )
3; 2n
D.
( )
3; 2n
Câu 23 :
Trong các mênh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau
B.
Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung
C.
Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau
D.
Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
Câu 24 :
Cho tam giác
ABC
, lấy điểm
I
trên cạnh
AC
kéo dài. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
()BI ABC
B.
()I ABC
C.
( )( )ABC BIC
D.
()A ABC
Câu 25 :
Cho cấp số cộng có
15
2; 22.uu= =
Tính công sai của cp s cộng đó.
A.
20
B.
4
C.
10
D.
5
Câu 26 :
S cách sắp xếp 6 nam sinh và 4 nữ sinh vào một dãy ghế hàng ngang có 10 chỗ ngi là:
A.
6!4!.
B.
6! 4!.+
C.
6! 4!.
D.
10!.
Câu 27 :
Phương trình
3sin 2 cos 2 5xm x+=
vô nghiệm khi và chỉ khi:
A.
44m−≤
B.
4m
≤−
C.
4m
D.
44m−< <
Câu 28 :
Điều kiện xác định của bất phương trình
3 11xx≤−
là:
A.
1x <
B.
1x
C.
1
3
x
D.
1
1
3
x≤≤
Câu 29 :
m h số ca
10
x
trong khai triển
( )
12
2.x
+
A.
67584
B.
264
C.
4
D.
1024
Câu 30 :
Phương trình
cos5 .cos3 cos 4 .cos 2xx xx
=
tương đương với phương trình nào sau đây.
A.
sin 8 cos 6xx=
B.
cos8 cos6xx=
C.
cos 0x =
D.
sin cosxx=
Câu 31 :
Trong một hp đựng 15 viên bi gồm 3 màu xanh, đỏ và vàng. Biết s bi xanh nhiều hơn số bi vàng 4 viên
tổng số bi đ và bi vàng nhiều hơn số bi xanh 1 viên. Tính tổng số bi xanh và bi đỏ.
A.
8
B.
10
C.
11
D.
12
Câu 32 :
Trong các biểu thức sau, biểu thức nào luôn dương với mi
?x
A.
( )
2
2fx x x= +−
B.
( )
2
21fx x x=−+
C.
( )
2
2fx x x= +−
D.
( )
2
34fx x x=−+
Câu 33 :
Cho khai triển:
( )
2018
2 2018
0 1 2 2018
1 ... .x a ax ax a x+ = + + ++
Tính tổng
1 2 3 2018
... .Saa a a= + + ++
A.
1
B.
2018
2
C.
2018
21
D.
2017
2
Câu 34 :
Tập nghiệm của bất phương trình:
1
1
1x
<
là:
A.
( )
2; +∞
B.
( ) ( )
;1 2;−∞ +∞
C.
( )
;2−∞
D.
(
)
1; 2
đ 114 - https://toanmath.com/
3
Câu 35 :
Tp xác định của hàm số
1
sin
4
y
x
π
=



là:
A.
{ }
\,DRkk
π
=
B.
C.
\,
2
DR kk
π
π

= +∈


D.
\,
4
DR kk
π
π

= +∈


Câu 36 :
Tính tng S ca nghim âm lớn nhất nghiệm dương nhỏ nhất của phương
trình:
2
cos5 cos cos 4 .cos 2 3cos 1xx x x x
= ++
A.
3
S
π
=
B.
S
π
=
C.
0S =
D.
4
S
π
=
Câu 37 :
Cho đa giác đều 12 cạnh. Gọi
A
tập hợp các tam giác 3 đnh là 3 trong s các đnh ca đa giác. Chn
ngẫu nhiên một tam giác trong
.
A
Tính xác suất để tam giác được chn có ít nhất một góc bằng
0
60 .
A.
18
55
B.
4
11
C.
21
55
D.
19
55
Câu 38 :
Cho 5 đường thẳng phân biệt và 5 đường tròn phân biệt. Hỏi tối đa bao nhiêu giao điểm ca các đường đã
cho?
A.
45
B.
90
C.
80
D.
25
Câu 39 :
Một xưởng sn sut có 2 máy M
1
, M
2
dùng để sn xut 2 loi sản phẩm A và B. Mt tn sn phm loi A khi
bán cho lãi 2 triệu đồng, một tấn sản phm loại B khi bán cho lãi 1,6 triệu đồng. Muốn sn xut mt tấn sản
phẩm loi A phi dùng máy M
1
trong 3 giờ y M
2
trong 1 giờ. Muốn sản xut mt tấn sản phẩm loi B
phải dùng máy M
1
trong 1 gi y M
2
trong 1 gi. Mt máy không đng thi sn xut 2 loi sản phẩm
cùng mt thi đim. Máy M
1
m việc không quá 6 giờ một ngày, y M
2
m việc không quá 4 giờ một
ngày. Tính số tiền lãi lớn nhất mà xưởng đó có thể thu được trong một ngày.
A.
4
B.
6,8
C.
6, 4
D.
8
Câu 40 :
Cho khai triển:
( )
20
2 2 40
0 1 2 40
4 2 ... .x x a ax a x a x + = + + ++
nh tng
5 15 6 14 7 13 20 0
0 20 1 20 2 20 15 20
2 . . 2 . . 2 . . ... 2 . . .S aC aC a C a C= + + ++
A.
5 15
20
8.C
B.
15 5
20
8.C
C.
15 5
20
8.C
D.
5 15
20
8.
C
Câu 41 :
Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
tất c các cạnh bằng
,
a
0
60 .BAD
=
Mặt phẳng
()
α
qua
AC
song song
vi
BB
. Tính chu vi thiết din của hình hộp khi cắt bởi mặt phẳng
()
α
.
A.
4a
B.
2(1 3)a+
C.
2a
D.
(1 3 )a+
Câu 42 :
T độ cao
10
mét, người ta th một quả bóng xuống mt đt. Biết rằng sau mỗi lần chạm mt đất quả bóng s
nảy lên một độ cao bằng
1
2
độ cao lần ny lên trước đó và lần đầu tiên chạm đất quả bóng nảy lên độ cao là
8
mét. Tính quãng đường quả bóng đi được kể từ lúc thả đến thời điểm quả bóng chạm đất lần thứ
10.
A.
( )
41,96875 m
B.
( )
41,9375 m
C.
( )
25,96875 m
D.
( )
25,984375 m
Câu 43 :
Biết tập nghiệm ca bt phương trình
( )
( )
2 32
2 1 2 20 4 3 16 4 8 3x xx x x x x+ +≤ +−
dạng
[
)
;.a +∞
Tính giá
tr ca biểu thức
3
1
2
Pa

=


A.
1
B.
1
C.
1
4
D.
1
4
Câu 44 :
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình thang, đáy lớn
2BC a=
AB AD a= =
, tam giác
SAD
đều. Gọi
M
một điểm nằm trong đon
AB
. Mt mặt phẳng qua
M
song song với
,SA BC
ct
,,CD SC SB
lần lượt
tại
,,.N PQ
. Khi đó diện tích lớn nhất của
MNPQ
là?
A.
2
3
4
a
B.
2
3
3
a
C.
2
53
16
a
D.
2
53
4
a
Câu 45 :
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy nh thang có
AD
//
.BC
M
là đim di đng trong hình thang
.ABCD
Qua
M
kẻ các đưng thẳng song song
SA
SB
lần lượt ct các mt
( )
SBC
( )
SAD
tại
N
.P
Cho
, .SA a SB b= =
Tìm giá tr lớn nhất của biểu thức
2
..
T MN MP=
đ 114 - https://toanmath.com/
4
A.
2
8
ab
B.
2
8
ab
C.
2
4
27
ab
D.
2
4
27
ab
Câu 46 :
Cho dãy số
( )
n
u
thỏa mãn:
1
1
1
.
, 2,
nn
u
uu nn n
=
= + ∀≥
nh
2018
.u
A.
1009.2017
B.
1009.2019
C.
1010.2019
D.
1010.2018
Câu 47 :
Cho tam giác
ABC
trọng m
.G
Gọi
, MN
các đim tha mãn:
6 5 2 0;MA MB MC−− =
  
52 47 .
NA NB xNC= +
  
Biết rằng 3 điểm
,,M NG
thẳng hàng. Giá trị ca
x
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
(
)
15;17
B.
( )
19;21
C.
( )
16;18
D.
( )
20;22
Câu 48 :
Có bao nhiêu giá tr ngun ca
m
để hàm số
2
44y mx mx m= ++
xác định trên
?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
5
Câu 49 :
Cho
, ,
abc
là 3 số thực dương bất kỳ. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3
1346 2019
.
P
a ab abc a b c
=
+ + ++
A.
2019
4
B.
4711
9
C.
2019
2
D.
673
Câu 50 :
Trong mặt phẳng ta đ
,
Oxy
cho tam giác
.ABC
Phương trình đường phân giác trong góc
A
là:
0.xy−=
Đim
( )
2;1
M
thuộc cạnh
AC
sao cho
1
.
2
AM AB
=
Biết đim
A
thuộc đường thng
:2 3 0d xy+−=
din
tích tam giác
ABC
bằng 4, tính tổng các tọa độ ca đim
.C
A.
2
B.
6
C.
4
D.
5
--- Hết ---
BNG ĐÁP ÁN TOÁN 11 LẦN 2
NĂM HỌC 2018 - 2019
Câu
114
115
116
117
1
B
C
A
C
2
C
C
B
C
3
C
D
B
A
4
D
B
A
D
5
B
D
B
C
6
B
B
C
C
7
C
C
D
C
8
A
C
D
A
9
B
B
D
A
10
D
C
D
C
11
C
B
D
B
12
D
C
A
C
13
D
B
A
B
14
B
B
A
B
15
C
C
C
C
16
A
D
D
D
17
B
B
A
B
18
D
A
D
D
19
B
B
A
A
20
A
B
D
D
21
D
C
B
C
22
B
C
C
D
23
B
B
A
D
24
A
A
B
C
25
D
C
A
C
26
D
D
C
B
27
D
B
D
D
28
C
C
B
C
29
B
A
B
B
30
B
C
C
B
31
D
C
C
C
32
D
C
B
A
33
C
B
C
D
34
B
A
C
C
35
D
D
A
A
36
C
B
C
D
37
D
A
A
B
38
C
D
C
C
39
B
C
D
D
40
C
A
A
C
41
B
D
C
D
42
B
C
A
A
43
D
D
C
C
44
B
A
D
D
45
C
A
B
A
46
B
A
C
A
47
B
C
C
D
48
C
B
C
B
49
C
B
B
A
50
B
D
C
C
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2
( Đề thi gồm 04 trang) Năm học: 2018 – 2019
MÔN THI: TOÁN; LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề 114
Câu 1 : Cho hình chóp S.ABCD với đáy là tứ giác. Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng (α) tùy ý không thể là: A. Ngũ Giác B. Lục giác C. Tứ giác D. Tam giác
Câu 2 : Nghiệm của phương trình cos2x π   +  =1 là:  4  A. π π
x = − + k2π (k z)
B. x = ± + kπ (k z) 8 8 C. π x π
= − + kπ (k z)
D. x = − + kπ (k z) 8 4
Câu 3 : Cho A B là hai biến cố xung khắc. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. P( A) =1− P(B) B. P( .
A B) = P( A).P(B)
C. P( AB) = P( A) + P(B)
D. P( AB) =1
Câu 4 : Cho tứ diện ABCD . Gọi I, J lần lượt là trọng tâm của tam giác ABC, ABD . Tìm khẳng định đúng? A. IJ cắt AB B. IJ//AB C. IJ chéo CD D. IJ//CD Câu 5 : Tính tổng 0 1 2 2
S = C + C + C + + C . n n n ... n 2 2 2 2n A. 2 2 n S = −1. B. 2 2 n S = . C. 2 2 n S = +1. D. 2n S = .
Câu 6 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD),(SBC) là đường
thẳng song song với đường thẳng nào sau đây? A. SC B. AD C. AC D. BD
Câu 7 : Có 4 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh. Tính xác suất để chọn được cả học sinh nam và học sinh nữ. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 7 7 7 7
Câu 8 : Trong các mệnh đề sau đây, tìm mệnh đề đúng.
A. Nếu (α) / /(β) và a ⊂ (α) thì a / /(β)
B. Nếu a / /(α) và b / /(β) thì a / /b
C. Nếu (α) / /(β) và a ⊂ (α),b ⊂ (β) thì a / /b
D. Nếu a / /b a ⊂ (α),b ⊂ (β) thì (α) / /(β) .
Câu 9 : Cho hình bình hành ABC .
D Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.   
  
  
  
AB + AC = AD
B. CB + CD = CA
C. BA+ BD = BC
D. DADC = DB Câu 10 :  
Cho tam giác ABC AB = 3, AC = 4,  0
BAC = 120 . Tính A . B BC. A. 3 − B. 15 C. 3 D. 15 −
Câu 11 : Cho hai hình bình hành ABCD ABEF nằm trên hai mặt phẳng phân biệt. Kết quả nào sau đây đúng?
A. (ABF) / /EC
B. (ABD) / /(EFC)
C. (AFD) / /(BEC)
D. AD / /(BEF)
Câu 12 : Đa thức P(x) 5 4 3 2 = 2
3 x −80x + 80x − 40x +10x −1 là khai triển của nhị thức nào dưới đây? A. ( − x)5 1 2 . B. ( + x)5 1 2 . C. (x − )5 1 . D. ( x − )5 2 1 . Câu 13 : 8
Tìm số hạng không chứa   x trong khai triển 2 1  xy −  .  xy A. 60. B. 4 60y . C. 70. D. 4 70y .
Câu 14 : Xác suất bắn trúng mục tiêu của hai xạ thủ A và B lần lượt là 0,6 và 0,8. Hai xạ thủ cùng bắn một cách độc
lập vào một tấm bia. Tính xác suất để có ít nhất một xạ thủ bắn trúng. A. 0,44 B. 0,92 C. 0,8 D. 0,6
Câu 15 : Một cấp số nhân (u u =1024 và 1 q = . Tính u . n ) 10 2 5
Mã đề 114 - https://toanmath.com/ 1 A. 16384 B. 32 C. 32768 D. 64
Câu 16 : Tìm m để phương trình 2 2
3sin x + 2cos x = m + 2 có nghiệm? A. 0 ≤ m ≤1 B. m > 0 C. m < 0 D. 1 − ≤ m ≤ 0
Câu 17 : Cho hai đường thẳng song song d d . Trên d lấy 17 điểm phân biệt, trên d lầy 20 điểm phân biệt. Tính 1 2 1 2
số tam giác mà có các đỉnh được chọn từ 37 điểm này. A. 5690. B. 5950. C. 5960. D. 5590.
Câu 18 : Cho dãy số 2
u = n + n − Tính u + u . n 1. 2 5 A. 32 B. 29 C. 30 D. 34
Câu 19 : Phương trình sin x + 3cos x = 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là: A. π B. C. D. π 3 3 6 6
Câu 20 : Số nghiệm của phương trình sin3x = 0 thuộc đoạn [2π;4π ] là: A. 7 B. 6 C. 13 D. 12
Câu 21 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 3A
≤ có bao nhiêu phần tử? x 90 0 A. 12 B. 7 C. Vô số D. 5
Câu 22 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2x −3y −5 = 0. Vec tơ nào sau đây là một vec tơ pháp tuyến của d ?     A. n(2;3) B. n(2; 3 − ) C. n(3;2) D. n(3; 2 − )
Câu 23 : Trong các mênh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau
B. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung
C. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
Câu 24 : Cho tam giác ABC , lấy điểm I trên cạnh AC kéo dài. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. BI ⊄ (ABC)
B. I ∈(ABC)
C. (ABC) ≡ (BIC)
D. A∈(ABC)
Câu 25 : Cho cấp số cộng có u = 2; 22. u =
Tính công sai của cấp số cộng đó. 1 5 A. 20 B. 4 C. 10 D. 5
Câu 26 : Số cách sắp xếp 6 nam sinh và 4 nữ sinh vào một dãy ghế hàng ngang có 10 chỗ ngồi là: A. 6!4!. B. 6!+ 4!. C. 6!− 4!. D. 10!.
Câu 27 : Phương trình 3sin 2x + mcos2x = 5 vô nghiệm khi và chỉ khi: A. 4 − ≤ m ≤ 4 B. m ≤ 4 − C. m ≥ 4 D. 4 − < m < 4
Câu 28 : Điều kiện xác định của bất phương trình 3x −1 ≤1− x là: A. x <1 B. x ≤1 C. 1 x D. 1 ≤ x ≤1 3 3
Câu 29 : Tìm hệ số của 10
x trong khai triển ( + x)12 2 . A. 67584 B. 264 C. 4 D. 1024
Câu 30 : Phương trình cos5 .xcos3x = cos4 .xcos2x tương đương với phương trình nào sau đây.
A. sin8x = cos6x
B. cos8x = cos6x C. cos x = 0
D. sin x = cos x
Câu 31 : Trong một hộp đựng 15 viên bi gồm 3 màu xanh, đỏ và vàng. Biết số bi xanh nhiều hơn số bi vàng 4 viên và
tổng số bi đỏ và bi vàng nhiều hơn số bi xanh 1 viên. Tính tổng số bi xanh và bi đỏ. A. 8 B. 10 C. 11 D. 12
Câu 32 : Trong các biểu thức sau, biểu thức nào luôn dương với mọi x ∈? A. f (x) 2
= −x + x − 2 B. f (x) 2 = x − 2x +1 C. f (x) 2 = x + x − 2 D. f (x) 2 = x − 3x + 4
Câu 33 : Cho khai triển: (1+ x)2018 2 2018
= a + a x + a x +...+ a x . Tính tổng S = a + a + a +...+ a . 0 1 2 2018 1 2 3 2018 A. 1 B. 2018 2 C. 2018 2 −1 D. 2017 2
Câu 34 : Tập nghiệm của bất phương trình: 1 <1 là: x −1 A. (2;+∞) B. ( ; −∞ ) 1 ∪(2;+∞) C. ( ;2 −∞ ) D. (1;2)
Mã đề 114 - https://toanmath.com/ 2
Câu 35 : Tập xác định của hàm số 1 y = là: sin  π x  −  4    π
A. D = R \{kπ,k ∈ }  B. D R \  k2π ,k  = + ∈  4    π π C. D R \   kπ ,k  = + ∈ 
D. D = R \  + kπ,k ∈ 2      4 
Câu 36 : Tính tổng S của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình: 2
cos5xcos x = cos 4 .
x cos 2x + 3cos x +1 A. π S π = B. S − = π C. S = 0 D. S = 3 4
Câu 37 : Cho đa giác đều 12 cạnh. Gọi A là tập hợp các tam giác có 3 đỉnh là 3 trong số các đỉnh của đa giác. Chọn
ngẫu nhiên một tam giác trong .
A Tính xác suất để tam giác được chọn có ít nhất một góc bằng 0 60 . A. 18 B. 4 C. 21 D. 19 55 11 55 55
Câu 38 : Cho 5 đường thẳng phân biệt và 5 đường tròn phân biệt. Hỏi có tối đa bao nhiêu giao điểm của các đường đã cho? A. 45 B. 90 C. 80 D. 25
Câu 39 : Một xưởng sản suất có 2 máy M1, M2 dùng để sản xuất 2 loại sản phẩm A và B. Một tấn sản phẩm loại A khi
bán cho lãi 2 triệu đồng, một tấn sản phẩm loại B khi bán cho lãi 1,6 triệu đồng. Muốn sản xuất một tấn sản
phẩm loại A phải dùng máy M1 trong 3 giờ và máy M2 trong 1 giờ. Muốn sản xuất một tấn sản phẩm loại B
phải dùng máy M1 trong 1 giờ và máy M2 trong 1 giờ. Một máy không đồng thời sản xuất 2 loại sản phẩm
cùng một thời điểm. Máy M1 làm việc không quá 6 giờ một ngày, máy M2 làm việc không quá 4 giờ một
ngày. Tính số tiền lãi lớn nhất mà xưởng đó có thể thu được trong một ngày. A. 4 triệu đồng B. 6,8 triệu đồng C. 6,4 triệu đồng D. 8 triệu đồng Câu 40 : Cho khai triển: (4−2x+ x )20 2 2 40
= a + a x + a x +...+ a x . Tính tổng 0 1 2 40 5 15 6 14 7 13 20 0
S = 2 .a .C + 2 .a .C + 2 .a .C +...+ 2 .a .C . 0 20 1 20 2 20 15 20 A. 5 15 8 .C 8 − .C 8 .C 8 − .C 20 B. 15 520 C. 15 520 D. 5 15 20
Câu 41 : Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có tất cả các cạnh bằng a,  0
BAD = 60 . Mặt phẳng (α) qua AC′ và song song
với BB′ . Tính chu vi thiết diện của hình hộp khi cắt bởi mặt phẳng (α) . A. 4a B. 2(1+ 3)a C. 2a D. (1+ 3)a
Câu 42 : Từ độ cao 10 mét, người ta thả một quả bóng xuống mặt đất. Biết rằng sau mỗi lần chạm mặt đất quả bóng sẽ
nảy lên một độ cao bằng 1 độ cao lần nảy lên trước đó và lần đầu tiên chạm đất quả bóng nảy lên độ cao là 8 2
mét. Tính quãng đường quả bóng đi được kể từ lúc thả đến thời điểm quả bóng chạm đất lần thứ 10. A. 41,96875(m) B. 41,9375(m) C. 25,96875(m) D. 25,984375(m)
Câu 43 : Biết tập nghiệm của bất phương trình ( x+ ) x( 2x x+ ) 3 2 2 1 2 20 4
3 ≤ 16x − 4x + 8x − 3 có dạng [a;+∞). Tính giá 3 trị của biểu thức  1 P a = −  2    A. 1 B. 1 − C. 1 D. 1 − 4 4
Câu 44 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang, đáy lớn BC = 2a AB = AD = a , tam giác SAD đều. Gọi M
là một điểm nằm trong đoạn AB . Một mặt phẳng qua M song song với S ,
A BC cắt CD, SC, SB lần lượt tại N, P, .
Q . Khi đó diện tích lớn nhất của MNPQ là? 2 2 2 2 A. a 3 B. a 3 C. 5a 3 D. 5a 3 4 3 16 4
Câu 45 : Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình thang có AD // BC. M là điểm di động trong hình thang ABC . D Qua
M kẻ các đường thẳng song song SA SB lần lượt cắt các mặt (SBC) và (SAD) tại N và . P Cho SA = a, SB = .
b Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 T = MN . . MP
Mã đề 114 - https://toanmath.com/ 3 2 2 2 2 A. a b B. ab C. 4a b D. 4ab 8 8 27 27
Câu 46 : Cho dãy số (  u = 1 u thỏa mãn: 1  . Tính u . n ) u = u + ∀ ≥ ∈  2018 − n n n n n , 2, 1  A. 1009.2017 B. 1009.2019 C. 1010.2019 D. 1010.2018 Câu 47 :    
Cho tam giác ABC có trọng tâm .
G Gọi M , N là các điểm thỏa mãn: 6MA − 5MB − 2MC = 0;   
52NA = 47NB + xNC. Biết rằng 3 điểm M , N,G thẳng hàng. Giá trị của x thuộc khoảng nào sau đây? A. (15;17) B. (19; ) 21 C. (16;18) D. (20;22)
Câu 48 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 2
y = mx − 4mx + m + 4 xác định trên ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 5
Câu 49 : Cho a, b, c là 3 số thực dương bất kỳ. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1346 2019 P = − . 3
a + ab + abc a + b + c A. 2019 − B. 4711 − C. 2019 − D. 673 − 4 9 2
Câu 50 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC. Phương trình đường phân giác trong góc A là: x y = 0. Điểm M (2; )
1 thuộc cạnh AC sao cho 1 AM = A .
B Biết điểm A thuộc đường thẳng d : 2x + y − 3 = 0 và diện 2
tích tam giác ABC bằng 4, tính tổng các tọa độ của điểm C. A. 2 − B. 6 C. 4 D. 5 --- Hết ---
Mã đề 114 - https://toanmath.com/ 4
BẢNG ĐÁP ÁN TOÁN 11 LẦN 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 Câu 114 115 116 117 1 B C A C 2 C C B C 3 C D B A 4 D B A D 5 B D B C 6 B B C C 7 C C D C 8 A C D A 9 B B D A 10 D C D C 11 C B D B 12 D C A C 13 D B A B 14 B B A B 15 C C C C 16 A D D D 17 B B A B 18 D A D D 19 B B A A 20 A B D D 21 D C B C 22 B C C D 23 B B A D 24 A A B C 25 D C A C 26 D D C B 27 D B D D 28 C C B C 29 B A B B 30 B C C B 31 D C C C 32 D C B A 33 C B C D 34 B A C C 35 D D A A 36 C B C D 37 D A A B 38 C D C C 39 B C D D 40 C A A C 41 B D C D 42 B C A A 43 D D C C 44 B A D D 45 C A B A 46 B A C A 47 B C C D 48 C B C B 49 C B B A 50 B D C C
Document Outline

  • Đề 114 K11 L2( 18 - 19) (1)
  • Bảng đáp án k11 L2 ( 18 - 19) (1)