Đề khảo sát lần 3 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Thuận Thành số 1, tỉnh Bắc Ninh; đề thi mã đề 114 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút

1/6 - Mã đề 114
SỞ GDĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
( Đề gồm 07 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN, LỚP 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: …………………………………….. Số báo danh:…………….
Câu 1. Hàm s
tanyx=
có đạo hàm là
A.
'
cos
y
x
=
2
1
. B.
'
cos
y
x
=
2
1
. C.
'
sin
y
x
=
2
1
. D.
'
sin
y
x
=
2
1
.
Câu 2. Cho hình hộp
.
′′
ABCD A B C D
. Mặt phẳng
song song với mặt phẳng nào trong các mặt
phẳng sau đây?
A.
( )
BCA
. B.
( )
BC D
. C.
( )
BDA
. D.
.
Câu 3. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng về tích vô hướng giữa hai vectơ
a
b
A.
. . .cos( , )ab a b a b=

. B.
. . .sin( , )ab a b a b=

.
C.
. . .cos( , )ab a b a b=

. D.
. 2 . .cos( , )ab a b a b=

.
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng cho trước duy nhất một mặt phẳng song song
với mặt phẳng đó.
B. Nếu đường thẳng
a
song song với mặt phẳng
( )
α
thì có vô số mặt phẳng chứa đường thẳng
a
và song song với mặt phẳng
( )
α
.
C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì cắt nhau.
D. Hai mặt phẳng không cắt nhau thì song song.
Câu 5. Cho ba đường thẳng
,,abc
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu
ac
bc
thì
//ab
. B. Nếu
//ab
cb
thì
ca
.
C. Nếu
ac
bc
thì
ab
. D. Nếu
ab
bc
thì
.ac
Câu 6. Phương trình
5
3 23 0
−+=xx
có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây
A.
( )
;−−21
. B.
( )
;01
. C.
( )
;23
. D.
.
Câu 7. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề Sai
A.
1
lim 0
n
=
. B.
3
1
lim = +∞
n
. C.
( )
lim 100 100−=
. D.
( )
2
1
lim 0
n
n
=
.
Câu 8. Phương trình chuyển động của mt cht đim
23
15 20 8s tt=+−
(
s
tính bằng mét,
t
tính bằng
giây). Vận tốc tức thời của cht đim ti thi điểm gia tốc bằng
0
A.
10
/
3
ms
. B.
50
/
3
ms
. C.
15 /ms
. D.
20 /ms
.
Câu 9. Cho hàm số
32
1
2 31
3
y xxx= −+
có đồ th
( )
C
. Trong các tiếp tuyến với
( )
C
, tiếp tuyến có
hệ số góc lớn nhất là
A.
1k =
. B.
3k =
. C.
0k =
. D.
2k =
.
đề 114
2/6 - Mã đề 114
Câu 10. Bộ bài - lơ khơ 52 quân bài. Rút ngẫu nhiên ra 4 quân bài. Xác suất đ rút ra đưc t quý
Át là
A.
1
270725
. B.
4
52
4
C
. C.
1
13
. D.
1
52
.
Câu 11. Cho hình lập phương
111 1
.
ABCD A B C D
. Góc giữa cặp vectơ
AB

11
BD

A.
45°
. B.
90°
. C.
60
°
. D.
135°
.
Câu 12. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, cạnh
a
. Đường thẳng
SO
vuông góc với mặt phẳng đáy
( )
ABCD
a
SO =
3
2
. Góc gia hai mặt phẳng
( )
SBC
( )
ABCD
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 13. Cho khai triển
( )
x a ax ax ax ax ax=+++++
5
2345
012345
35
. Khi đó tổng
Saaaaaa=+++++
012345
bằng
A.
3093
. B.
32
. C.
32
. D.
3093
.
Câu 14. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
( )
a > 0
. Các điểm
,,MNP
lần lượt
trung điểm ca
,, .
SA SB SC
Mặt phẳng
MNP
cắt hình chóp theo một thiết diện diện
tích bằng
A.
2
.
4
a
B.
2
.
2
a
C.
2
.
16
a
D.
2
.a
Câu 15. Tính giới hạn
3
3
lim
5 15
x
x
x
ta được kết quả
A.
0
. B.
1
5
. C.
1
5
. D.
−∞
.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
. Gọi
H
hình chiếu vuông
góc của
A
lên
BC
. Góc giữa mặt bên
( )
SBC
và mặt đáy
( )
ABC
A.
.SHA
B.
.SAH
C.
.SBA
D.
.ASH
Câu 17. Tính giới hạn
2
2
4 13
lim
4
x
x
x
+−
ta được kết quả
A. 0. B. -2. C. 2. D.
1
6
.
Câu 18. Giải bóng đá V-LEAGUE 2023 tất c
14
đội bóng tham gia, các đội bóng thi đấu vòng tròn
2
ợt. Hỏi giải đấu có tất c bao nhiêu trận đấu?
A.
182
. B.
91
. C.
140
. D.
196
.
Câu 19. Cho hàm số
( )
y fx=
có đao hàm tại đim
x
0
( )
'fx
0
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
( )
( ) ( )
' lim
h
fx h fx
fx
h
+−
=
0
0
0
. B.
( )
( ) ( )
' lim
xx
fx x fx
fx
xx
+−
=
0
00
0
0
.
3/6 - Mã đề 114
C.
( )
( ) ( )
' lim
xx
fx fx
fx
xx
=
0
0
0
0
. D.
( )
( ) ( )
' lim
x
fx x fx
fx
x
∆→
+∆
=
00
0
0
.
Câu 20. Cho hàm số
24
3
x
y
x
=
có đồ th
(H)
. Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm ca
(H)
với trc
hoành là
A.
24
yx
=
. B.
2yx=
. C.
24yx=−+
. D.
24yx
=−−
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
[
)
+∞
= ;
0D
cho bởi
(
)
=fx xx
. Hàm s
( )
fx
đạo hàm
A.
( )
3
2
=fx x
. B.
( )
1
2
=fx x
. C.
( )
2
= +
x
fx x
. D.
(
)
1
2
=
x
fx
x
.
Câu 22. Đạo hàm của hàm số
yx x= +−
3
2
tại điểm có hoành độ
x =
0
2
A.
8
. B.
12
. C.
13
. D.
10
.
Câu 23. Cho tứ diện đều
ABCD
. Góc giữa hai đường thẳng
AB
CD
A.
30°
. B.
90°
. C.
45
°
. D.
60°
.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
( )
5
3
1=
yx
A.
( )
4
23
15 1y xx
=−−
. B.
( )
4
23
51
=−−y xx
. C.
( )
3
4
31
=−−
yx
. D.
(
)
4
3
51
=
yx
.
Câu 25. Cho hàm số
23
yx=
. Khẳng định đúng là
A. Hàm số không liên tục tại
3
2
x =
, có đạo hàm tại
3
2
x =
.
B. Hàm số liên tục tại
3
2
x =
, không có đạo hàm tại
3
2
x =
.
C. Hàm số liên tục tại
3
2
x
=
, có đạo hàm tại
3
2
x =
.
D. Hàm số không liên tục tại
3
2
x =
, không có đạo hàm tại
3
2
x
=
.
Câu 26. Dãy số
( )
n
u
với
1
2 5.7
27
nn
n
nn
u
+
=
+
có giới hạn là
A.
25
. B.
5
. C.
35
. D.
15
.
Câu 27. Hàm s
sinyx
π

= +


63
4
có đạo hàm là
A.
' cosyx
π

=−+


18 3
4
. B.
' cos
yx
π

= +


18 3
4
.
C.
' cosyx
π

= +


63
4
. D.
' cosyx
π

=−+


63
4
.
Câu 28. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
B. Hai đường thẳng chéo nhau khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
C. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không điểm chung.
D. Hai đường thằng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác
4/6 - Mã đề 114
Câu 29. Tính giới hạn
42
lim ( 3 7)
x
xx


ta được kết quả
A.

. B.
0
. C.
9
. D.

.
Câu 30. Cho hình lập phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
cạnh
a
. Khẳng định chính xác nhất v thiết diện của
hình lập phương khi cắt bởi mặt phẳng
( )
''ADC B
A. Hình thoi. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình vuông.
Câu 31. Cho hình chóp
.
S ABC
trong đó
,,SA AB BC
đôi một vuông góc với nhau, biết
.
SA AB a= = 3
Khi đó khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
A.
3
2
a
. B.
6
2
a
. C.
6
3
a
. D.
6
5
a
.
Câu 32. Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
A
D
, cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy,
AD a=
. Khi đó khoảng cách từ điểm
C
đến mặt phẳng
( )
SAB
A.
2
2
a
. B.
a
. C.
3
2
a
. D.
2a
.
Câu 33. Cho hình hộp chữ nhật
.' ' ' '
ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình vuông. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
( ' ) ( ' ')
AB C BA C
. B.
( ') (' )
AB C D AB
.
C.
( ') (' )AB C D BC
. D.
( ') (' )AB C B BD
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th như hình dưới đây:
Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số liên tục trên
. B. Hàm số liên tục trên
( )
1; +∞
.
C. Hàm số liên tục trên
( )
1; 4
. D. Hàm số liên tục trên
( )
;4−∞
.
Câu 35. Đạo hàm của hàm s
( )( )
2
2 15 3= +−yx x x
bằng biểu thc dng
32
++ax bx cx
. Khi đó
bằng
A.
51
. B.
34
. C.
31
. D.
24
.
Câu 36. Cho m số
23
2
x
y
x
=
. Gọi đường thẳng
d
tiếp tuyến của đ th hàm s tại điểm
M
tùy ý.
Đường thẳng
1
:2dx=
, đường thẳng
2
:2dy=
. Gọi
I
giao điểm ca
1
d
2
d
,
A
giao
điểm ca
d
1
d
,
B
giao điểm ca
d
2
d
. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
IAB
5/6 - Mã đề 114
đạt giá tr nhỏ nhất là
A.
2
. B.
2
. C.
22
. D.
4
.
Câu 37. Cho hàm số
( 1)sin cos ( 2) 1y m xm x m x
=+ + −+ +
. S giá tr nguyên của m thuộc khoảng
( )
10;10
để phương trình
0y
=
có nghiệm là
A.
9
. B.
18
. C.
16
. D.
8
.
Câu 38. Cho hàm số
( )
39
, 0 9
, 0
1
, 9
x
x
x
fx m x
x
x
−−
<<
= =
. Giá tr của tham s
m
để
( )
fx
liên tc trên
[
)
0; +∞
A.
∀∈m
. B.
∈∅m
. C.
1
3
=m
. D.
1
6
=m
.
Câu 39. Biết dãy số
( )
n
u
giới hạn hữu hạn
( )
1
1
2
:
2 , 1,2,3,...
n
nn
u
u
u un
+
=
=+=
. Tính giới hn
lim
n
u
ta được kết qu
A.
2
. B.
2
. C.
1
hoặc
2
. D.
1
.
Câu 40. Tính giới hạn
2023
1
lim
1
x
xx
x
ta được kết quả
A.
2022
. B.
2021
. C.
2023.
D.
2024
.
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
2, 3AB a AD a= =
. Hình chiếu
vuông góc của điểm
S
lên mặt phẳng
( )
ABCD
điểm
H
thuộc cạnh
AB
sao cho
2
HB HA=
. Gọi
M
là trung điểm ca
SA
. Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
( )
SHD
A.
6 85
85
a
. B.
3 85
85
a
. C.
85
12
a
. D.
85
6
a
.
Câu 42. Cho miếng bìa hình chữ nhật có chiều rộng bằng 30cm, chiều dài bằng 40cm. người ta gp
chiều dài hình chữ nhật thành bốn phần bằng nhau, rồi dán lại đ tạo thành một hình hộp đứng.
Góc tạo bởi hai mặt phẳng
( )
''ABC D
( )
ABCD
có số đo bằng
A.
0
74 23'
. B.
0
71 33'
. C.
0
72 33'
. D.
0
73 66 '
.
Câu 43. Mt viên đạn được bắn lên trời t một v trí cách mt đất 10m theo phương thẳng đứng với vn
tốc ban đầu
/
v ms=
0
245
(b qua sức cản của không khí). Độ cao ln nht của viên đạn so với
mặt đất là
A.
, m1541 25
. B.
, m3072 5
. C.
, m6012 5
. D.
m
2950
.
Câu 44. Đạo hàm cấp
n
của hàm số
1
y
ax b
=
+
,
0a
là:
A.
( )
()
1
1 .!
()
n
n
n
n
y
ax b
+
=
+
. B.
( )
()
1
1 . .!
( 1)
n
n
n
n
an
y
x
+
=
+
. C.
()
1
2. . !
()
nn
n
n
an
y
ax b
+
=
+
. D.
( )
()
1
1 . .!
()
n
n
n
n
an
y
ax b
+
=
+
.
6/6 - Mã đề 114
Câu 45. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ dưới đây:
Khẳng định đúng là
A.
(
)
'0 0
f
. B.
( )
< ∀<' 0, 0fx x
. C.
( )
=
'1 1f
. D.
( )
='2 2
f
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
I
, cạnh
a
, góc
0
60BAD
,

3
2
a
SA SB SD
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SD
A.
15
9
a
. B.
5
6
a
. C.
15
6
a
. D.
5
9
a
.
Câu 47. Cho nh vuông
ABCD
cạnh
a = 10
(đơn vị độ dài). Trên cạnh
AD
ta lấy điểm
M
với
AM x=
(
xa<<0
). Trên nửa đường thẳng
At
vuông góc với mặt phẳng
(
)
ABCD
lấy điểm
S
sao cho
AS y=
(
y > 0
). Gi
I
trung điểm ca
SC
H
hình chiếu vuông góc của
I
trên
MC
. Giá trị lớn nhất của
BH
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
(
)
;
12 13
. B.
( )
;9 10
. C.
(
)
;11 12
. D.
( )
;10 11
.
Câu 48. Một quả bóng cao su được th rơi t độ cao
8,1m
. Mi lần chạm đất, quả bóng lại nảy lên hai
phần ba độ cao ca ln rơi trước. Tổng các khoảng cách rơi và nảy của quả bóng từ lúc th
bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa là
A.
20,15m
. B.
12,15m
. C.
40, 5m
. D.
24, 3m
.
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng
.' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều. Gọi
,MP
ln t
trung đim các cạnh
'AA
'BB
. Mặt phẳng
( )
α
đi qua
M
'B
, song song với cạnh
CP
cắt lăng tr theo thiết diện là một tam giác diện tích bằng
2
6a
. Biết góc giữa mặt phẳng
( )
α
với mặt phẳng
( )
ABC
bằng
0
45
, độ dài cạnh
AB
A.
22a
. B.
23a
. C. 2a D.
4
22a
.
Câu 50. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
độ dài tt c các cạnh bằng
a
các góc
BAD
,
'DAA
,
'A AB
đều bằng
60°
. Gọi
M
,
N
lần lưt trung đim ca
. Gọi
α
góc tạo bởi
hai đường thẳng
MN
BC
, giá trị của
cos
α
bằng:
A.
2
5
. B.
1
5
. C.
3
5
. D.
35
10
.
------ HẾT ------
1
SỞ GDĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
( Đề gồm 07 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN, LỚP 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát
đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
114 115 116 117 118 119
1 A A B A D D
2 B B D B C D
3 C C B D B D
4 A B B C A B
5 B A C D B C
6 A C A A B C
7 B D C A B C
8 B C A C C B
9 A D A A A C
10 A C C B C B
11 D C D B D B
12 C D A D C A
13 B D B D B B
14 A D D A D A
15 C C A C C C
16 A B D D D D
17 D B B A A C
18 A D C D D B
19 B D D C D A
20 C D B B D B
21 A B A A C D
22 C D A D A B
23 B A D C B B
24 A C D B D A
2
25 B B C A D B
26 C A B A D B
27 B C C C D A
28 B D A D B A
29 D A A C D D
30 C C A D A A
31 B B D C B A
32 B C D C D A
33 D B A A C C
34 C C C D D A
35 C C B B D B
36 A B B C D A
37 C A A B B D
38 B B B A B B
39 A D D A B A
40 A D A D A C
41 B D B D C D
42 B D C A A C
43 B A B C B A
44 D D A B D D
45 C B C C B B
46 C B A C C B
47 C B C B C C
48 C C D D A B
49 C D C D C C
50 D B C A D A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
| 1/8

Preview text:

SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2022-2023
( Đề gồm 07 trang) MÔN: TOÁN, LỚP 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: …………………………………….. Số báo danh:……………. Mã đề 114
Câu 1. Hàm số y = tan x có đạo hàm là A. y ' 1 1 1 1 = . B. y ' = − . C. y ' = − . D. y ' = . cos2 x cos2 x sin2 x sin2 x
Câu 2. Cho hình hộp ABC . D
A BCD′ . Mặt phẳng( ABD′) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. (BC A ).
B. (BCD). C. (B DA ) . D. ( ′ A CC). 
Câu 3. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng về tích vô hướng giữa hai vectơ a và b             A. .
a b = − a . b .cos(a,b) . B. .
a b = a . b .sin(a,b) .             C. .
a b = a . b .cos(a,b) . D. .
a b = 2 a . b .cos(a,b).
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng cho trước có duy nhất một mặt phẳng song song với mặt phẳng đó.
B. Nếu đường thẳng a song song với mặt phẳng (α ) thì có vô số mặt phẳng chứa đường thẳng
a và song song với mặt phẳng (α ) .
C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì cắt nhau.
D. Hai mặt phẳng không cắt nhau thì song song.
Câu 5. Cho ba đường thẳng a,b,c . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a c b c thì a / /b .
B. Nếu a / /b c b thì c a .
C. Nếu a c b c thì a b .
D. Nếu a b b c thì a ⊥ .c
Câu 6. Phương trình 5
x − 3x + 23 = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây A. (− ; 2 −1) . B. ( ; 0 1) . C. ( ; 2 3). D. (− ; 3 −2) .
Câu 7. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề Sai là (− )1n A. 1 lim = 0 . B. 1 lim = +∞ . C. lim( 100 − ) = 100 − . D. lim = 0 . n 3 n 2 n
Câu 8. Phương trình chuyển động của một chất điểm 2 3
s =15 + 20t −8t ( s tính bằng mét, t tính bằng
giây). Vận tốc tức thời của chất điểm tại thời điểm gia tốc bằng 0 là
A. 10 m / s .
B. 50 m / s .
C. 15m / s .
D. 20m / s . 3 3 Câu 9. Cho hàm số 1 3 2
y = − x − 2x − 3x +1 có đồ thị (C). Trong các tiếp tuyến với (C), tiếp tuyến có 3
hệ số góc lớn nhất là A. k =1.
B. k = 3.
C. k = 0 . D. k = 2 . 1/6 - Mã đề 114
Câu 10. Bộ bài tú - lơ khơ có 52 quân bài. Rút ngẫu nhiên ra 4 quân bài. Xác suất để rút ra được tứ quý Át là A. 1 . B. 4 . C. 1 . D. 1 . 270725 4 C 13 52 52  
Câu 11. Cho hình lập phương ABC . D 1 A 1 B 1 C 1
D . Góc giữa cặp vectơ AB B D 1 1 là A. 45°. B. 90° . C. 60°. D. 135°.
Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh a . Đường thẳng SO
vuông góc với mặt phẳng đáy ( 3 ABCD) và a SO =
. Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và 2 ( ABCD) là A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 13. Cho khai triển
(3x − 5)5 = a + a x + a x2 + a x3 + a x4 + a x5 . Khi đó tổng 0 1 2 3 4 5
S = a + a + a + a + a + bằng 0 1 2 3 4 a5 A. 3093. B. 32 − . C. 32. D. 3093 − .
Câu 14. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a (a > 0). Các điểm M, N, P lần lượt là trung điểm của ,
SA SB, SC . Mặt phẳng MNP cắt hình chóp theo một thiết diện có diện tích bằng 2 2 2 A. a a a . B. . C. . D. 2 a . 4 2 16 x − 3
Câu 15. Tính giới hạn lim ta được kết quả là x 3− → 5x −15 A. 0 . B. 1 . C. 1 − . D. −∞ . 5 5
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC). Gọi H là hình chiếu vuông
góc của A lên BC . Góc giữa mặt bên (SBC) và mặt đáy ( ABC) là A. S . HA B. SAH. C. . SBA D. ASH.
Câu 17. Tính giới hạn 4x +1 − 3 lim ta được kết quả là 2 x→2 x − 4 A. 0. B. -2. C. 2. D. 1 . 6
Câu 18. Giải bóng đá V-LEAGUE 2023 có tất cả 14 đội bóng tham gia, các đội bóng thi đấu vòng tròn
2 lượt. Hỏi giải đấu có tất cả bao nhiêu trận đấu? A. 182. B. 91. C. 140. D. 196.
Câu 19. Cho hàm số y = f (x) có đao hàm tại điểm x f '(x . Khẳng định nào sau đây là sai? 0 ) 0
f x + h f x f x + x − 0 f x A. f (x . B. f (x . 0 ) ( ) ( 0 ) ' = lim 0 ) ( ) ( 0 ) ' = lim h→0 h xx0 x x0 2/6 - Mã đề 114 f x f x f x + 0 x ∆ − f x C. f (x . D. f (x . 0 ) ( ) ( 0 ) ' = lim 0 ) ( ) ( 0 ) ' = lim xx0 x x x ∆ →0 x ∆ 0 Câu 20. Cho hàm số 2x − 4 y =
có đồ thị là (H) . Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của (H) với trục x − 3 hoành là
A. y = 2x − 4 .
B. y = 2x . C. y = 2 − x + 4 . D. y = 2 − x − 4 .
Câu 21. Cho hàm số f (x) xác định trên D = [ ;
0 +∞) cho bởi f (x) = x x . Hàm số f (x) có đạo hàm là
A. f ′(x) 3 = x .
B. f ′(x) 1 = x . C. ′( ) = + x f x x . D. ′( ) 1 = x f x . 2 2 2 2 x
Câu 22. Đạo hàm của hàm số y = x3 + x − 2 tại điểm có hoành độ x = −2 là 0 A. −8. B. 12 . C. 13 . D. 10 .
Câu 23. Cho tứ diện đều ABCD . Góc giữa hai đường thẳng AB CD A. 30° . B. 90° . C. 45°. D. 60°.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y = ( − x )5 3 1 là
A. y′ = − x ( − x )4 2 3 15 1
. B. y′ = − x ( − x )4 2 3 5 1
. C. y′ = − ( 3 − x )4 3 1
. D. y′ = ( − x )4 3 5 1 .
Câu 25. Cho hàm số y = 2x −3 . Khẳng định đúng là
A. Hàm số không liên tục tại 3
x = , có đạo hàm tại 3 x = . 2 2
B. Hàm số liên tục tại 3
x = , không có đạo hàm tại 3 x = . 2 2
C. Hàm số liên tục tại 3
x = , có đạo hàm tại 3 x = . 2 2
D. Hàm số không liên tục tại 3
x = , không có đạo hàm tại 3 x = . 2 2 n n 1 + −
Câu 26. Dãy số (u với 2 5.7 u = có giới hạn là n ) n 2n + 7n A. 25 − . B. 5 − . C. 35 − . D. 15. Câu 27. Hàm số  π y 6sin 3x  = +   có đạo hàm là  4  A.  π  π y ' 18cos 3x  = − +    .
B. y ' = 18cos 3x +   .  4   4  C.  π  π y ' 6cos 3x  = +    .
D. y ' = −6cos 3x +   .  4   4 
Câu 28. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
B. Hai đường thẳng chéo nhau khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
C. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không điểm chung.
D. Hai đường thằng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác 3/6 - Mã đề 114
Câu 29. Tính giới hạn 4 2
lim (x  3x  7)ta được kết quả là x A.  . B. 0 . C. 9 − . D. .
Câu 30. Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D ' cạnh a . Khẳng định chính xác nhất về thiết diện của
hình lập phương khi cắt bởi mặt phẳng ( ADC 'B') là A. Hình thoi.
B. Hình bình hành.
C. Hình chữ nhật. D. Hình vuông.
Câu 31. Cho hình chóp S.ABC trong đó S ,
A AB, BC đôi một vuông góc với nhau, biết SA = AB = a 3.
Khi đó khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) là A. a 3 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 2 2 3 5
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D , cạnh bên SA vuông
góc với đáy, AD = a . Khi đó khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng (SAB) là A. a 2 . B. a . C. a 3 . D. 2a . 2 2
Câu 33. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A'B 'C 'D ' có đáy ABCD là hình vuông. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (AB'C) ⊥ (BA'C ') .
B. (AB 'C) ⊥ (D' AB) .
C. (AB 'C) ⊥ (D'BC) .
D. (AB 'C) ⊥ (B 'BD) .
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình dưới đây:
Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số liên tục trên  .
B. Hàm số liên tục trên (1;+∞).
C. Hàm số liên tục trên (1;4) .
D. Hàm số liên tục trên ( ;4 −∞ ) .
Câu 35. Đạo hàm của hàm số 2
y = x (2x + )
1 (5x −3) bằng biểu thức có dạng 3 2
ax + bx + cx . Khi đó
a + b + c bằng A. 51. B. 34. C. 31. D. 24 . Câu 36. Cho hàm số 2x − 3 y =
. Gọi đường thẳng d là tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M tùy ý. x − 2
Đường thẳng d : x = 2 , đường thẳng d : y = 2 . Gọi I là giao điểm của d d , A là giao 1 2 1 2
điểm của d d , B là giao điểm của d d . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác IAB 1 2 4/6 - Mã đề 114
đạt giá trị nhỏ nhất là A. 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 4 .
Câu 37. Cho hàm số y = (m +1)sin x + mcos x − (m + 2)x +1. Số giá trị nguyên của m thuộc khoảng
(−10;10) để phương trình y′ = 0 có nghiệm là A. 9 . B. 18 . C. 16 . D. 8 . 3− 9 − x  , 0 < x < 9 x
Câu 38. Cho hàm số f (x)  = m , x = 0
. Giá trị của tham số m để f (x) liên tục trên 1  , x ≥ 9  x [0;+∞) là
A. m∈ .
B. m∈∅ . C. 1 m = . D. 1 m = . 3 6 u  = 2
Câu 39. Biết dãy số (u có giới hạn hữu hạn và (u . Tính giới hạn n ) 1 : n ) u = + =  + u n n 2 n , 1,2,3,... 1
limu ta được kết quả là n A. 2 . B. 2 . C. 1 − hoặc 2 . D. 1 − . 2023
Câu 40. Tính giới hạn lim x
x ta được kết quả là x 1 → x −1 A. 2022 . B. 2021. C. 2023. D. 2024 .
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 2a, AD = 3a . Hình chiếu
vuông góc của điểm S lên mặt phẳng ( ABCD) là điểm H thuộc cạnh AB sao cho
HB = 2HA. Gọi M là trung điểm của SA . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (SHD) là
A. 6a 85 .
B. 3a 85 .
C. a 85 . D. a 85 . 85 85 12 6
Câu 42. Cho miếng bìa hình chữ nhật có chiều rộng bằng 30cm, chiều dài bằng 40cm. người ta gấp
chiều dài hình chữ nhật thành bốn phần bằng nhau, rồi dán lại để tạo thành một hình hộp đứng.
Góc tạo bởi hai mặt phẳng ( ABC 'D') và ( ABCD) có số đo bằng A. 0 74 23' . B. 0 71 33'. C. 0 72 33'. D. 0 73 66'.
Câu 43. Một viên đạn được bắn lên trời từ một vị trí cách mặt đất 10m theo phương thẳng đứng với vận
tốc ban đầu v = 245
(bỏ qua sức cản của không khí). Độ cao lớn nhất của viên đạn so với 0 m / s mặt đất là A. , 1541 25m . B. , 3072 5m .
C. 6012,5m . D. 2950m .
Câu 44. Đạo hàm cấp n của hàm số 1 y = , a ≠ 0 là: ax + b 1 nn 1 n − . n a n n n 1 n − . n a n n . ! ( ) ( ) n . ! ( ) ( ) n . ! ( ) ( ) A. y n 2 .a .n! = . B. y = . C. ( ) y = . D. y = . n 1 (ax + b) + n 1 (x +1) + n 1 (ax + b) + n 1 (ax + b) + 5/6 - Mã đề 114
Câu 45. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây: Khẳng định đúng là
A. f '(0) ≠ 0.
B. f '(x) < 0,∀x < 0 . C. f '(1) = −1. D. f '(2) = 2 .
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I , cạnh a , góc  BAD  0 60 , a 3
SA SB SD
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB SD là 2
A. a 15 . B. a 5 .
C. a 15 . D. a 5 . 9 6 6 9
Câu 47. Cho hình vuông ABCD cạnh a = 10 (đơn vị độ dài). Trên cạnh AD ta lấy điểm M với
AM = x ( 0 < x < a ). Trên nửa đường thẳng At vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) lấy điểm
S sao cho AS = y ( y > 0 ). Gọi I là trung điểm của SC H là hình chiếu vuông góc của
I trên MC . Giá trị lớn nhất của BH thuộc khoảng nào sau đây? A. ( ; 12 13). B. ( ; 9 10) . C. ( ; 11 12) . D. ( ; 10 11) .
Câu 48. Một quả bóng cao su được thả rơi từ độ cao 8,1m . Mỗi lần chạm đất, quả bóng lại nảy lên hai
phần ba độ cao của lần rơi trước. Tổng các khoảng cách rơi và nảy của quả bóng từ lúc thả
bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa là
A. 20,15m .
B. 12,15m .
C. 40,5m . D. 24, 3m .
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' có đáy ABC là tam giác đều. Gọi M , P lần lượt là
trung điểm các cạnh AA' và BB '. Mặt phẳng (α ) đi qua M B', song song với cạnh CP
cắt lăng trụ theo thiết diện là một tam giác có diện tích bằng 2
a 6 . Biết góc giữa mặt phẳng
(α ) với mặt phẳng ( ABC) bằng 0
45 , độ dài cạnh AB
A. 2a 2 .
B. 2a 3 . C. 2a D. 4 2a 2 .
Câu 50. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có độ dài tất cả các cạnh bằng a và các góc  BAD ,  DAA', 
A' AB đều bằng 60°. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AA ,′CD . Gọi α là góc tạo bởi
hai đường thẳng MN B C
′ , giá trị của cosα bằng: A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 3 5 . 5 5 5 10
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 114 SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2022-2023
( Đề gồm 07 trang) MÔN: TOÁN, LỚP 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
114 115 116 117 118 119 1 A A B A D D 2 B B D B C D 3 C C B D B D 4 A B B C A B 5 B A C D B C 6 A C A A B C 7 B D C A B C 8 B C A C C B 9 A D A A A C 10 A C C B C B 11 D C D B D B 12 C D A D C A 13 B D B D B B 14 A D D A D A 15 C C A C C C 16 A B D D D D 17 D B B A A C 18 A D C D D B 19 B D D C D A 20 C D B B D B 21 A B A A C D 22 C D A D A B 23 B A D C B B 24 A C D B D A 1 25 B B C A D B 26 C A B A D B 27 B C C C D A 28 B D A D B A 29 D A A C D D 30 C C A D A A 31 B B D C B A 32 B C D C D A 33 D B A A C C 34 C C C D D A 35 C C B B D B 36 A B B C D A 37 C A A B B D 38 B B B A B B 39 A D D A B A 40 A D A D A C 41 B D B D C D 42 B D C A A C 43 B A B C B A 44 D D A B D D 45 C B C C B B 46 C B A C C B 47 C B C B C C 48 C C D D A B 49 C D C D C C 50 D B C A D A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11 2
Document Outline

  • de 114
  • Phieu_soi_dap_an_Toan_11_cd23f