Đề khảo sát môn Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục, tỉnh Hưng Yên; đề thi mã đề 200 gồm 06 trang với 50 câu hỏi 

Trang 1 –Mã đề 200-Toán 11
Câu 1: Cho hình vuông
ABCD
tâm
I
. Gọi
,,E F K
lần lượt là trung điểm của
,,DI CI AI
(như hình vẽ
dưới đây). Ảnh của tam giác
ADE
qua phép quay
, 270I
Q
là tam giác nào sau đây?
A.
BAK
. B.
. C.
DEF
. D.
FBC
.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
tanyx
là:
A.
\ , .D k k
B.
.D
C.
\ + , .
2
D k k



D.
\ + 2 , .
2
D k k



Câu 3: Tất cả các nghiệm của phương trình
cos 1x 
A.
x k k

. B.
2
x k k
.C.
2x k k

.D.
2
2
x k k
Câu 4: Nghim của phương trình
sin 10 1x
A.
100 360xk
. B.
80 180xk
. C.
100 360xk
. D.
100 180xk
.
Câu 5: Tất cả các nghiệm của phương trình
sin sin
5
x
A.
5
,
4
5
xk
k
xk


. B.
2
5
,
4
2
5
xk
k
xk


.
C.
2
5
,
2
5
xk
k
xk

. D.
5
,
5
xk
k
xk

.
Câu 6: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A.
3
sin
5
x
. B.
5
sin
2
x
. C.
sin 3x 
. D.
sin 2x
.
Câu 7: Tập giá trị của hàm số
sin2yx
là:
A.
2;2
. B.
0;2
. C.
1;1
. D.
0;1
.
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số
3sin 2yx
trên bằng
S GD& ĐT HƯNGYÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi gồm 06 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG - KHỐI 11
NĂM HỌC: 2022 2023
Môn thi: TOÁN
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh:…………………………………Lớp …. ..Số báo danh:……………….
Mã đề 200
Trang 2 –Mã đề 200-Toán 11
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 9: Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số
cosyx
là hàm số lẻ. B. Hàm số
cotyx
là hàm số lẻ.
C. Hàm số
sinyx
là hàm số lẻ. D. Hàm số
tanyx
là hàm số lẻ.
Câu 10:Cho tam giác . Gọi lần lượt là trung điểm của . Phép vị tự tâm tỉ số
bằng bao nhiêu sẽ biến tam giác thành tam giác ?
A.
2k 
. B.
1
2
k 
. C.
1
2
k
D.
2k
.
u 11:Trên khoảng
;

đồ thị hàm số
sinyx
được cho như hình vẽ:
Hàm số
sinyx
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;
22




. B.
;0
. C.
0;
. D.
;
2



.
Câu 12: Cho hình thoi ABCD, tâm
O
. Phép tịnh tiến theo
OB
biến điểm D thành điểm nào?
A. Điểm B B. Điểm
O
C. Điểm A D. Điểm C
Câu 13: Cho
3;0 , 2;4 , 4;5A B C
. Phép tịnh tiến theo vectơ
1;4v
biến tam giác
ABC
thành tam giác
ABC
. Tọa độ trọng tâm tam giác
ABC
A.
7;0
B.
0;7
. C.
7;0
. D.
0; 7
.
Câu 14: Trong các công thc sau, công thức nào đúng?
A.
sin2 2sinaa
. B.
22
sin 2 cos sina a a
. C.
sin2 2sin cosa a a
.D.
sin2 sin cosa a a
.
Câu 15: Tìm điều kiện xác định của hàm số
tan cot .y x x
A.
2
k
x
,
k
. B.
2
xk
,
k
. C.
x
. D.
xk
,
k
.
Câu 16: Công thức nào dưới đây là công thức nghiệm của phương trình
sin sinx
A.
2
, ( )
2
xk
kZ
xk


B.
2 , ( )x k k Z

C.
, ( )
xk
kZ
xk


D.
, ( )x k k Z

Câu 17: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất đối với một hàm số lượng giác ?
A.
2sin 1 0x 
B.
2
2sin 3sin 1 0xx
C.
sin 3cos 1xx
D.
(cos2 1)(3sin 1) 0xx
Câu 18: Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
A.
sinyx
. B.
cosyx
. C.
cos .yx
D.
sinyx
.
ABC
,MN
AB
AC
A
k
AMN
ABC
Trang 3 –Mã đề 200-Toán 11
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4cos 1yx
trên đoạn
2
;
33




bằng
A.
1.
B.
5.
C.
3.
D.
3.
Câu 20: Tất cả các nghiệm của phương trình
2
2cos cos 3 0xx
A.
2,
2
x k k
. B.
3
2 , arccos 2 , .
22
x k x k k

C.
2,x k k

. D.
3
2 , arccos 2 ,
2
x k x k k
Câu 21: Hàm số
sinyx
tuần hoàn với chu kỳ
A.
2T
. B.
2T

. C.
2
T
. D.
T
.
Câu 22: Tất cả các nghiệm của phương trình
tan 1 0
4
x



A.
,x k k

. B.
2,
2
x k k
. C.
,
2
x k k
. D.
,
4
x k k
.
Câu 23: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, ảnh của điểm
2; 5A
qua phép tịnh tiến theo véctơ
4;1v 
A.
1; 2P 
. B.
6; 6N
. C.
2; 4M 
. D.
6;6Q
.
Câu 24: Tập xác định của hàm số
2022
sin 1
y
x
A.
\,
2
D k k



. B.
\ 2 ,
2
D k k



.
C.
\ 2 ,
2
D k k



. D.
\,D k k
.
Câu 25: Trong mặt phẳng
Oxy
, đường tròn ảnh của đường tròn
22
2 1 16xy
qua phép tịnh tiến
theo vectơ
1;3v
có phương trình là
A.
22
3 4 16xy
. B.
22
2 1 16xy
.
C.
22
2 1 16xy
. D.
22
3 4 16xy
.
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phép tịnh tiến theo vectơ
v
biến điểm
;M x y
thành điểm
;M x y
sao cho
2; 3x x y y

. Tọa độ của vectơ
v
A.
2; 3
. B.
2;3
. C.
3; 2
. D.
2; 3
.
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, đường thẳng
ảnh của đường thẳng
:2 3 1 0xy
qua
phép tịnh tiến theo véctơ
2;1v
có phương trình là
A.
2 3 6 0xy
. B.
2 3 6 0xy
. C.
2 3 8 0xy
. D.
2 3 8 0xy
.
Câu 28: Cho hình
H
là t giác
DEFG
. Hình
H
nh ca hình
H
qua phép tnh tiến theo
v
như
hình v. Tính góc trong
N
ca hình
H
.
Trang 4 –Mã đề 200-Toán 11
A.
93,5N
. B.
92,5N
. C.
84,5N
. D.
93N
Câu 29: Phương trình
sin 0x
có nghim là:
A.
2
2
xk

. B.
xk
. C.
2xk
. D.
2
xk

.
Câu 30: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
A. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
B. Phép tịnh tiến biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng
C. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng tam giác đã cho
D. Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song với đường thẳng đã cho
Câu 31: Tất cả các nghiệm của phương trình
cot 3x 
A.
6
x k k
. B.
2
6
x k k
.
C.
2
3
x k k
. D.
6
x k k
.
Câu 32: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau:
sinyx
,
cos3yx
,
tan ,yx
cotyx
?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
.Cho điểm
10;1M
3;8M
. Phép tịnh tiến theo
véc tơ
v
biến điểm
M
thành điểm
M
, khi đó tọa độ của véc tơ
v
A.
13;7v 
. B.
13; 7v 
. C.
13;7v
. D.
13; 7v
.
Câu 34: Nghiệm của phương trình ( với k
)
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm chẵn trên tập xác định?
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trên màn hình máy tính hoặc điện thoại, để to ra các hiu ng chuyển động đơn giản cho hình
ảnh, người ta thc hin nhiu phép tnh tiến liên tiếp. Ta đặt vào màn hình h trc to độ
Oxy
(
xem hình v bên dưới ). Ngôi sao 1 di chuyển đến ngôi sao 2, …, ngôi sao 7. Gi
;u a b
vectơ để thc hin phép tnh tiến biến ngôi sao 3 thành ngôi sao 5. Tính giá tr ca
35P a b
0cos x
2kx
kx
kx
2
2
2
kx
tanyx
cosyx
sinyx
cotyx
Trang 5 –Mã đề 200-Toán 11
A.
1P
. B.
31P
. C.
3P 
. D.
27P
.
Câu 37: Phương trình ( với k
) có nghiệm là
A. . B. . C. . D.
Câu 38: Tập xác định ca hàm s
sin 1yx
là:
A.
.
B.
\{1}
. C.
\ 2 |
2




kk
D.
\{ }
k
.
Câu 39: Điu kiện xác định ca hàm s
2
1 sin
cosx
y
x
A.
sin 1x
. B.
sin 0x
. C.
cos 1x
. D.
cos 0x
.
Câu 40: Hàm s
1 2sinyx
đạt giá tr ln nht ti
A.
2xk

.
B.
2xk
.
C.
2
2
xk
.
D.
xk
.
Câu 41: Giá tr ca m để phương trình:
cos 0xm
vô nghim là
A.
11m
.
B.
1m
.
C.
1
1
m
m

.
D.
1m 
.
Câu 42: Tập xác định ca hàm s
1 cos2yx
A.
.D
B.
0;1 .D
C.
1;1 .D
D.
\ , .
D k k
Câu 43: Cho phương trình
cos 2 2
3
xm



. Tìm m để phương trình có nghiệm.
A.
31m
B.
13m
. C.
31m
D.
31m
.
Câu 44: Trong mt phng
Oxy
, cho
;v a b
. Gi s phép tnh tiến theo
v
biến đim
;M x y
thành
' '; 'M x y
. Ta có biu thc tọa độ ca phép tnh tiến theo vectơ
v
là:
A.
'
'
x x a
y y b


. B.
'
'
x x a
y y b


. C.
'
'
x b x a
y a y b
. D.
'
'
x b x a
y a y b
.
Câu 45: Chn khẳng định sai
A. Tập xác định ca hàm s
sinyx
.
sin 2 .cos2 .cos4 0xxx
π
8
k
π
4
k
π
2
k
πk
Trang 6 –Mã đề 200-Toán 11
B. Tập xác định ca hàm s
cotyx
,
2
\



kkD
.
C. Tập xác định ca hàm s
cosyx
.
D. Tập xác định ca hàm s
tanyx
,
2
\



kkD
.
u 46: Trong mt phng
Oxy
cho điểm
2;3M
. Hi trong bốn điểm sau đim nào nh ca
M
qua
phép đối xng trc
Ox
?
A.
3;2
. B.
2; 3
. C.
3; 2
. D.
2;3
.
Câu 47: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 3sin3yx
A.
min 2; max 5 yy
B.
min 1; max 4 yy
C.
min 1; max 5 yy
D.
min 5; max 5 yy
Câu 48: Tìm giá tr nh nht ca hàm s sau
22
tan cot 3(tan cot ) 1 y x x x x
A.
min 5y
B.
min 3y
C.
min 2y
D.
min 4y
Câu 49: Gi S tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho GTNN ca hàm s
4
y sin x cos2x m
bng 2. S phn t ca S là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 50:Tìm s giá tr nguyên ca tham s
3;10m
để hàm s
5sin 4 6 cos 4 2 1y x x m
xác định vi mi
x
.
A. 6 B. 5 C. 4 D. 7
........................................ HT .............................................
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 11- KSCL LẦN I- NĂM HỌC 2022-2023
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 200
1.B
2.C
3.C
4.A
5.B
6.A
7.C
8.D
9.A
10.D
11.D
12.B
13.B
14.C
15.A
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.C
23.C
24.C
25.D
26.B
27.D
28.A
29.B
30.D
31.D
32.B
33.C
34.C
35.B
36.D
37.A
38.A
39.D
40.C
41.C
42.A
43.A
44.A
45.B
46.B
47.C
48.A
49.A
50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 201
1.A
2.C
3.D
4.A
5.D
6.D
7.B
8.B
9.C
10.A
11.A
12.A
13.B
14.D
15.C
16.A
17.C
18.C
19.C
20.D
21.B
22.D
23.A
24.B
25.D
26.D
27.B
28.C
29.C
30.B
31.D
32.B
33.C
34.C
35.A
36.B
37.A
38.A
39.D
40.C
41.C
42.A
43.A
44.A
45.B
46.B
47.C
48.A
49.A
50.A
BNG ĐÁP ÁN MÃ 202
1.B
2.C
3.C
4.A
5.B
6.A
7.C
8.D
9.A
10.D
11.D
12.B
13.B
14.C
15.A
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.C
23.C
24.C
25.D
26.B
27.D
28.A
29.B
30.D
31.D
32.B
33.C
34.C
35.B
36.D
37.A
38.A
39.D
40.C
41.C
42.A
43.A
44.A
45.B
46.B
47.C
48.A
49.A
50.A
BNG ĐÁP ÁN MÃ 203
1.B
2.C
3.C
4.A
5.B
6.A
7.C
8.D
9.A
10.D
11.D
12.B
13.B
14.C
15.A
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.C
23.C
24.C
25.D
26.B
27.D
28.A
29.B
30.D
31.D
32.B
33.C
34.C
35.B
36.D
37.A
38.A
39.D
40.C
41.C
42.A
43.A
44.A
45.B
46.B
47.C
48.A
49.A
50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 204
1.D
2.A
3.D
4.D
5.B
6.B
7.C
8.B
9.C
10.C
11.A
12.B
13.A
14.C
15.A
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.C
23.C
24.C
25.D
26.B
27.D
28.B
29.D
30.D
31.B
32.C
33.C
34.B
35.D
36.A
37.A
38.D
39.C
40.C
41.A
42.A
43.A
44.B
45.B
46.C
47.A
48.A
49.A
50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 205
1.B
2.B
3.C
4.A
5.A
6.A
7.B
8.D
9.C
10.A
11.C
12.C
13.C
14.D
15.B
16.D
17.A
18.B
19.D
20.D
21.B
22.C
23.C
24.B
25.D
26.C
27.C
28.A
29.B
30.A
31.C
32.D
33.A
34.D
35.D
36.B
37.A
38.A
39.D
40.C
41.C
42.A
43.B
44.B
45.C
46.A
47.A
48.A
49.A
50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 206
1.B
2.C
3.C
4.A
5.B
6.A
7.C
8.D
9.A
10.D
11.D
12.B
13.B
14.C
15.A
16.A
17.D
18.B
19.C
20.C
21.B
22.D
23.A
24.A
25.D
26.C
27.C
28.A
29.A
30.A
31.B
32.B
33.C
34.A
35.A
36.A
37.A
38.B
39.D
40.C
41.A
42.C
43.C
44.C
45.D
46.B
47.D
48.A
49.B
50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 207
1.B
2.C
3.C
4.A
5.B
6.A
7.C
8.D
9.A
10.D
11.D
12.B
13.B
14.C
15.A
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.C
23.C
24.C
25.D
26.B
27.D
28.A
29.B
30.D
31.D
32.B
33.C
34.C
35.B
36.D
37.A
38.A
39.D
40.C
41.C
42.A
43.A
44.A
45.B
46.B
47.C
48.A
49.A
50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 208
1.B
2.A
3.C
4.D
5.A
6.D
7.D
8.B
9.B
10.C
11.A
12.A
13.A
14.B
15.D
16.C
17.A
18.C
19.C
20.C
21.D
22.B
23.D
24.A
25.B
26.D
27.D
28.B
29.C
30.C
31.B
32.D
33.B
34.C
35.A
36.A
37.A
38.A
39.A
40.D
41.C
42.C
43.A
44.A
45.A
46.B
47.B
48.C
49.C
50.A
BNG ĐÁP ÁN MÃ 209
1.D
2.A
3.D
4.D
5.B
6.B
7.C
8.B
9.C
10.C
11.A
12.B
13.A
14.C
15.A
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.C
23.C
24.C
25.D
26.B
27.D
28.B
29.D
30.D
31.B
32.C
33.C
34.B
35.D
36.A
37.A
38.D
39.C
40.C
41.A
42.A
43.A
44.B
45.B
46.C
47.A
48.A
49.A
50.A
BNG ĐÁP ÁN MÃ 210
1.A
2.C
3.D
4.A
5.D
6.D
7.B
8.B
9.C
10.A
11.A
12.A
13.B
14.D
15.C
16.A
17.C
18.C
19.C
20.D
21.B
22.D
23.A
24.B
25.D
26.D
27.B
28.C
29.C
30.B
31.D
32.B
33.C
34.C
35.A
36.B
37.A
38.A
39.D
40.C
41.C
42.A
43.A
44.A
45.B
46.B
47.C
48.A
49.A
50.A
BNG ĐÁP ÁN MÃ 211
1.B
2.C
3.C
4.A
5.B
6.A
7.C
8.D
9.A
10.D
11.D
12.B
13.B
14.C
15.A
16.A
17.A
18.B
19.D
20.C
21.A
22.C
23.C
24.C
25.D
26.B
27.D
28.A
29.B
30.D
31.D
32.B
33.C
34.C
35.B
36.D
37.A
38.A
39.D
40.C
41.C
42.A
43.A
44.A
45.B
46.B
47.C
48.A
49.A
50.A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD& ĐT HƯNGYÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG - KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
NĂM HỌC: 2022 – 2023
(Đề thi gồm 06 trang) Môn thi: TOÁN
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh:…………………………………Lớp …. ..Số báo danh:………………. Mã đề 200
Câu 1:
Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi E, F, K lần lượt là trung điểm của DI ,CI , AI (như hình vẽ
dưới đây). Ảnh của tam giác ADE qua phép quay  Q
là tam giác nào sau đây? I , 27  0  A. BAK  . B. DCF . C. DEF . D. FBC  .
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  tan x là: A. D
\ k , k  . B. D  .     C. D
\  + k , k  . D. D
\  + k2 , k  .  2   2 
Câu 3: Tất cả các nghiệm của phương trình cos x  1  là  
A. x    k k   . B. x
k k   .C. x    k2 k   .D. x   k2 k   2 2
Câu 4: Nghiệm của phương trình sin  x 10  1  là A. x  10
 0  k360 . B. x  8  0  1
k 80 . C. x  100  k360 . D. x  1  00  1 k 80 .
Câu 5: Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  sin là 5     x   k  x   k2  5 5 A.  , k  . B.  , k  . 4  4  x   k  x   k2  5  5     x   k2  x   k  5 5 C.  , k     . D. , k .    x    k2  x    k  5  5
Câu 6: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm? 3 5 A. sin x  . B. sin x  . C. sin x  3  .
D. sin x  2 . 5 2
Câu 7: Tập giá trị của hàm số y  sin 2x là: A.  2  ;2. B. 0; 2 . C.  1   ;1 . D. 0;  1 .
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số y  3s inx  2 trên bằng
Trang 1 –Mã đề 200-Toán 11 A. 3 . B. 2 . C. 1  . D. 5 .
Câu 9: Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số y  cos x là hàm số lẻ.
B. Hàm số y  cot x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y  sin x là hàm số lẻ.
D. Hàm số y  tan x là hàm số lẻ.
Câu 10:Cho tam giác ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB AC . Phép vị tự tâm A tỉ số k
bằng bao nhiêu sẽ biến tam giác AMN thành tam giác ABC ? 1 1 A. k  2 .
B. k   . C. k
D. k  2 . 2 2
Câu 11:Trên khoảng  
 ;  đồ thị hàm số y  sin x được cho như hình vẽ:
Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?        A.  ;  . B.    ;0 . C. 0;  . D. ;   .  2 2   2 
Câu 12: Cho hình thoi ABCD, tâm O . Phép tịnh tiến theo OB biến điểm D thành điểm nào? A. Điểm B B. Điểm O C. Điểm A D. Điểm C
Câu 13: Cho A3;0, B  2  ;4, C  4
 ;5. Phép tịnh tiến theo vectơ v  1;4 biến tam giác
ABC thành tam giác AB C
  . Tọa độ trọng tâm tam giác AB C   là A. 7;0 B. 0;7 . C.  7  ;0 . D. 0; 7   .
Câu 14: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin 2a  2sin a . B. 2 2
sin 2a  cos a  sin a . C. sin 2a  2sin a cos a .D. sin 2a  sin a  cos a .
Câu 15:
Tìm điều kiện xác định của hàm số y  tan x  cot . x   A. k x , k  . B. x    k , k  . C. x  .
D. x k , k  . 2 2
Câu 16: Công thức nào dưới đây là công thức nghiệm của phương trình sin x  sin
x    k2 A. , (k Z )  B. x  
  k2, (k Z)
x     k2
x    kC. , (k Z )  D. x  
  k, (k Z)
x     k
Câu 17: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất đối với một hàm số lượng giác ?
A. 2 sin x 1  0 B. 2
2sin x  3sin x 1  0
C. sin x  3 cos x  1
D. (cos 2x 1)(3sin x 1)  0
Câu 18: Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
A. y  sin x .
B. y  cos x .
C. y   cos . xD. y sin x .
Trang 2 –Mã đề 200-Toán 11    
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4 cos x 1 trên đoạn 2  ;   bằng  3 3  A. 1. B. 5. C. 3. D. 3.
Câu 20: Tất cả các nghiệm của phương trình 2
2 cos x  cos x  3  0 là   3 A. x  
k2 ,k . B. x    k2 , x   arccos  k2 ,k  . 2 2 2 3
C. x    k 2 , k
. D. x    k2 , x   arccos  k2,k  2
Câu 21: Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kỳ  A. T  2 . B. T  2   . C. T  . D. T   . 2   
Câu 22: Tất cả các nghiệm của phương trình tan x  1  0   là  4    
A. x k , k  . B. x
k2 , k  . C. x   k , k  . D. x   k , k . 2 2 4
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , ảnh của điểm A2; 5
  qua phép tịnh tiến theo véctơ v   4   ;1 là A. P  1  ; 2   . B. N 6; 6   . C. M  2  ; 4   . D. Q  6  ;6 .
Câu 24: Tập xác định của hàm số 2022 y  là sin x 1      A. D
\   k , k   . B. D  \ 
k2 , k  .  2   2    C. D
\   k2 , k   . D. D
\ k , k  .  2  2 2
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn ảnh của đường tròn  x – 2   y – 
1 16 qua phép tịnh tiến
theo vectơ v  1;3 có phương trình là 2 2 2 2
A. x  3   y  4  16.
B. x – 2   y –  1 16 . 2 2 2 2
C. x  2   y   1 16 .
D. x – 3   y – 4 16 .
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép tịnh tiến theo vectơ v biến điểm M  ; x y  thành điểm
M  x ; y sao cho x  x  2; y  y  3 . Tọa độ của vectơ v A. 2;  3 . B.  2  ;3 . C. 3;  2 . D.  2  ; 3 .
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng  là ảnh của đường thẳng  : 2x  3y 1  0 qua
phép tịnh tiến theo véctơ v  2  ;1 có phương trình là
A. 2x  3y  6  0 .
B. 2x  3y  6  0 .
C. 2x  3y  8  0 .
D. 2x  3y  8  0 .
Câu 28: Cho hình  H  là tứ giác DEFG . Hình  H  là ảnh của hình  H  qua phép tịnh tiến theo v như
hình vẽ. Tính góc trong N của hình  H  .
Trang 3 –Mã đề 200-Toán 11
A. N  93, 5 .
B. N  92, 5 .
C. N  84, 5 .
D. N  93
Câu 29: Phương trình sin x  0 có nghiệm là:   A. x   k2 .
B. x k .
C. x k 2 . D. x   k . 2 2
Câu 30: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
A. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
B. Phép tịnh tiến biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng
C. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng tam giác đã cho
D. Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song với đường thẳng đã cho
Câu 31: Tất cả các nghiệm của phương trình cot x   3 là   A. x
k k  . B. x    k2 k  . 6 6   C. x
k2 k   . D. x  
k k   . 3 6
Câu 32: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau: y  sin x , y  cos 3x , y  tan , x y  cot x ? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Cho điểm M  1  0 
;1 và M 3;8 . Phép tịnh tiến theo
véc tơ v biến điểm M thành điểm M , khi đó tọa độ của véc tơ v
A. v  13;7 .
B. v  13; 7 .
C. v  13;7 .
D. v  13; 7 .
Câu 34: Nghiệm của phương trình cos x  0 ( với k  ) là  
A. x k  2 . B. x   k . C. x    k . D. x   k  2 . 2 2
Câu 35: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm chẵn trên tập xác định?
A. y  tan x .
B. y  cos x .
C. y  sin x .
D. y  cot x .
Câu 36: Trên màn hình máy tính hoặc điện thoại, để tạo ra các hiệu ứng chuyển động đơn giản cho hình
ảnh, người ta thực hiện nhiều phép tịnh tiến liên tiếp. Ta đặt vào màn hình hệ trục toạ độ Oxy (
xem hình vẽ bên dưới ). Ngôi sao 1 di chuyển đến ngôi sao 2, …, ngôi sao 7. Gọi u   ; a b là
vectơ để thực hiện phép tịnh tiến biến ngôi sao 3 thành ngôi sao 5. Tính giá trị của P  3a  5b
Trang 4 –Mã đề 200-Toán 11
A. P  1 .
B. P  31. C. P  3  .
D. P  27 .
Câu 37: Phương trình sin 2 . x cos 2 .
x cos 4x  0 ( với k 
) có nghiệm là π π π A. k . B. k . C. k . D. π k 8 4 2
Câu 38: Tập xác định của hàm số y  sin  x   1 là:   A. . B. \ {1} . C.
\   k2 | k   D. \{  k } .  2  cosx
Câu 39: Điều kiện xác định của hàm số y  là 2 1 sin x
A. sin x  1 .
B. sin x  0 . C. cosx  1.
D. cosx  0 .
Câu 40: Hàm số y  1  2sin x đạt giá trị lớn nhất tại 
A. x    k2 .
B. x k2 . C. x   k2 .
D. x k . 2
Câu 41: Giá trị của m để phương trình: cos x m  0 vô nghiệm là m  1  A. 1   m  1. B. m  1. C.  . D. m  1  . m 1
Câu 42: Tập xác định của hàm số y  1 cos 2x A. D  .
B. D  0  ;1 . C. D   1   ;1 . D. D
\ k , k  .   
Câu 43: Cho phương trình cos 2x   m  2  
. Tìm m để phương trình có nghiệm.  3  A. 3   m  1  B. 1   m  3  . C. 3   m  1 D. 3
  m  1.
Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy , cho v  a;b . Giả sử phép tịnh tiến theo v biến điểm M x; y thành
M '  x '; y ' . Ta có biểu thức tọa độ của phép tịnh tiến theo vectơ v là:
x '  x a
x x ' a
x ' b x a
x ' b x a A.  . B.  . C.  . D.  .
y '  y b
y y ' b
y ' a y b
y ' a y b
Câu 45: Chọn khẳng định sai
A. Tập xác định của hàm số y  sin x là .
Trang 5 –Mã đề 200-Toán 11  
B. Tập xác định của hàm số y  cot x D
\   k , k   .  2 
C. Tập xác định của hàm số y  cos x là .  
D. Tập xác định của hàm số y  tan x D
\   k , k   .  2 
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M 2; 
3 . Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của M qua
phép đối xứng trục Ox ? A. 3;2 . B. 2; 3 . C. 3; 2 . D. 2;3 .
Câu 47: Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2  3sin 3x A. min y  2  ; max y  5 y   y B. min 1; max 4 C. min y  1  ; max y  5 D. min y  5  ; max y  5
Câu 48: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2 2
y  tan x  cot x  3(tan x  cot ) x 1 A. min y  5  B. min y  3  C. min y  2  D. min y  4 
Câu 49: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho GTNN của hàm số 4 y  sin x  cos 2x  m
bằng 2. Số phần tử của S là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 50:Tìm số giá trị nguyên của tham số m 3;10 để hàm số y  5 sin 4x  6 cos 4x  2m  1
xác định với mọi x . A. 6 B. 5 C. 4 D. 7
........................................ HẾT .............................................
Trang 6 –Mã đề 200-Toán 11
HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 11- KSCL LẦN I- NĂM HỌC 2022-2023
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 200 1.B 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.C 8.D 9.A 10.D 11.D 12.B 13.B 14.C 15.A 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.C 23.C 24.C 25.D 26.B 27.D 28.A 29.B 30.D 31.D 32.B 33.C 34.C 35.B 36.D 37.A 38.A 39.D 40.C 41.C 42.A 43.A 44.A 45.B 46.B 47.C 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 201 1.A 2.C 3.D 4.A 5.D 6.D 7.B 8.B 9.C 10.A 11.A 12.A 13.B 14.D 15.C 16.A 17.C 18.C 19.C 20.D 21.B 22.D 23.A 24.B 25.D 26.D 27.B 28.C 29.C 30.B 31.D 32.B 33.C 34.C 35.A 36.B 37.A 38.A 39.D 40.C 41.C 42.A 43.A 44.A 45.B 46.B 47.C 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 202 1.B 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.C 8.D 9.A 10.D 11.D 12.B 13.B 14.C 15.A 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.C 23.C 24.C 25.D 26.B 27.D 28.A 29.B 30.D 31.D 32.B 33.C 34.C 35.B 36.D 37.A 38.A 39.D 40.C 41.C 42.A 43.A 44.A 45.B 46.B 47.C 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 203 1.B 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.C 8.D 9.A 10.D 11.D 12.B 13.B 14.C 15.A 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.C 23.C 24.C 25.D 26.B 27.D 28.A 29.B 30.D 31.D 32.B 33.C 34.C 35.B 36.D 37.A 38.A 39.D 40.C 41.C 42.A 43.A 44.A 45.B 46.B 47.C 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 204 1.D 2.A 3.D 4.D 5.B 6.B 7.C 8.B 9.C 10.C 11.A 12.B 13.A 14.C 15.A 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.C 23.C 24.C 25.D 26.B 27.D 28.B 29.D 30.D 31.B 32.C 33.C 34.B 35.D 36.A 37.A 38.D 39.C 40.C 41.A 42.A 43.A 44.B 45.B 46.C 47.A 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 205 1.B 2.B 3.C 4.A 5.A 6.A 7.B 8.D 9.C 10.A 11.C 12.C 13.C 14.D 15.B 16.D 17.A 18.B 19.D 20.D 21.B 22.C 23.C 24.B 25.D 26.C 27.C 28.A 29.B 30.A 31.C 32.D 33.A 34.D 35.D 36.B 37.A 38.A 39.D 40.C 41.C 42.A 43.B 44.B 45.C 46.A 47.A 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 206 1.B 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.C 8.D 9.A 10.D 11.D 12.B 13.B 14.C 15.A 16.A 17.D 18.B 19.C 20.C 21.B 22.D 23.A 24.A 25.D 26.C 27.C 28.A 29.A 30.A 31.B 32.B 33.C 34.A 35.A 36.A 37.A 38.B 39.D 40.C 41.A 42.C 43.C 44.C 45.D 46.B 47.D 48.A 49.B 50.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 207 1.B 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.C 8.D 9.A 10.D 11.D 12.B 13.B 14.C 15.A 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.C 23.C 24.C 25.D 26.B 27.D 28.A 29.B 30.D 31.D 32.B 33.C 34.C 35.B 36.D 37.A 38.A 39.D 40.C 41.C 42.A 43.A 44.A 45.B 46.B 47.C 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 208 1.B 2.A 3.C 4.D 5.A 6.D 7.D 8.B 9.B 10.C 11.A 12.A 13.A 14.B 15.D 16.C 17.A 18.C 19.C 20.C 21.D 22.B 23.D 24.A 25.B 26.D 27.D 28.B 29.C 30.C 31.B 32.D 33.B 34.C 35.A 36.A 37.A 38.A 39.A 40.D 41.C 42.C 43.A 44.A 45.A 46.B 47.B 48.C 49.C 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 209 1.D 2.A 3.D 4.D 5.B 6.B 7.C 8.B 9.C 10.C 11.A 12.B 13.A 14.C 15.A 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.C 23.C 24.C 25.D 26.B 27.D 28.B 29.D 30.D 31.B 32.C 33.C 34.B 35.D 36.A 37.A 38.D 39.C 40.C 41.A 42.A 43.A 44.B 45.B 46.C 47.A 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 210 1.A 2.C 3.D 4.A 5.D 6.D 7.B 8.B 9.C 10.A 11.A 12.A 13.B 14.D 15.C 16.A 17.C 18.C 19.C 20.D 21.B 22.D 23.A 24.B 25.D 26.D 27.B 28.C 29.C 30.B 31.D 32.B 33.C 34.C 35.A 36.B 37.A 38.A 39.D 40.C 41.C 42.A 43.A 44.A 45.B 46.B 47.C 48.A 49.A 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 211 1.B 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.C 8.D 9.A 10.D 11.D 12.B 13.B 14.C 15.A 16.A 17.A 18.B 19.D 20.C 21.A 22.C 23.C 24.C 25.D 26.B 27.D 28.A 29.B 30.D 31.D 32.B 33.C 34.C 35.B 36.D 37.A 38.A 39.D 40.C 41.C 42.A 43.A 44.A 45.B 46.B 47.C 48.A 49.A 50.A
Document Outline

  • TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC 11
  • HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 11-KSCL-LẦN 1-NĂM HỌC 2022-2023