Đề khảo sát ôn thi THPT Quốc gia lần 1 môn Toán 11 trường THPT Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

Đề khảo sát ôn thi THPT Quốc gia lần 1 môn Toán 11 trường THPT Bình Xuyên – Vĩnh Phúc gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.

Trang 1\4
Mã đ
thi 161
SỞ GD – ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN
ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
MÔN: TOÁN 11
(Thời gian làm bài 90 phút)
Họ và tên thí sinh:..............................................................SBD:..................... Mã đề thi 161
C©u 1 :
Chu kỳ tuần hoàn của hàm số
tanyx
A.
2
B.
C.
2
D.
3
C©u 2 :
Khẳng định nào sai:
A. Phép tịnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó .
B. Phé
p
tịnh tiến biến tam
g
iác thành tam
iác bằn
g
nó .
C. Phép quay biến đ
ư
ờng tròn thành đường t
r
òn có cùng bán kính .
D. Phé
p
q
ua
y
biến đ
ư
ờn
g
thẳn
g
thành đ
ư
ờn
g
thẳn
g
son
g
son
g
hoặc trùn
g
với nó .
C©u 3 :
Phương trình
2
43 185 62xx x x x
có một nghiệm dạng
x
ab
với ,0.ab
Khi đó
ab
A. 7 B. 5 C. 4 D. 6
C©u 4 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3sin
4
yx




là:
A. 0 B.
3
C. 3 D.
1
C©u 5 :
Phương trình
22
6sin x 7 3sin 2x 8cos x 6
có các nghiệm là:
A.
xk
8
xk
12


B.
xk
4
xk
3


C.
xk
2
xk
6


D.
3
xk
4
2
xk
3


C©u 6 :
Nghiệm của phương trình
2
cos sin 1 0xx
:
A.
2
x
k

B.
2
x
k

C.
2
2
x
k

D.
2
2
x
k

C©u 7 :
Tập xác định của hàm số
21
1
x
y
x
A.
1; 
B.
1; 
C.

;1
D.
\1
C©u 8 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
os 2 os 2
44
yc x c x




trên đoạn
;
36



là:
A.
6
2
B.
6
2
C.
3
2
D.
3
2
C©u 9 :
Phương trình đường thẳng d đi qua
1; 2A
và vuông góc với đường thẳng :3210xy
A.
3270xy
B.
2340xy
C.
350xy
D.
2330xy
C©u 10 :
Phương trình
sin 2 1
2
x




có mấy nghiệm trong nửa khoảng
;
22


A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 11 :
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ:
A.
2
cos sinyx x
B.
y=sin2x C. y=sinx+cosx D. y=-cosx
C©u 12 :
Phương trình
2
620xxm có hai nghiệm dương phân biệt khi
A.
211m
B.
011m
C.
26m
D.
211m
C©u 13 :
Tập xác định của hàm số cot 2
4
yx




A.
\,
4
kk





B.
\,
82
kk





C.
D 
D.
D
C©u 14 :
Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác, như hình vẽ bên dưới.
Trang 2\4
Mã đ
thi 161
O
C
S
B
A
N
M
H
Với M, N, H lần lượt là các điểm thuộc vào các cạnh AC, BC, SA, sao cho MN không song song
AB. Gọi O là giao điểm của hai đường thẳng AN với BM. Gọi T là giao điểm đường NH và (SBO).
Khẳn
g
định nào sau đâ
y
là khẳn
g
định đún
g
?
A. T là giao điểm của hai đ
ư
ờng thẳng SO với HM.
B. T là
g
iao điểm của hai đ
ư
ờn
g
thẳn
g
NH với BM
C. T là
g
iao điểm của hai đ
ư
ờn
g
thẳn
g
NH với SB
D. T là giao điểm của hai đ
ư
ờng thẳng NH với SO.
C©u 15 :
Vectơ chỉ phương của đường thẳng
14
:
23
x
t
d
yt


A.
4;3u 
B.
4;3u
C.

3; 4u
D.
1; 2u 
C©u 16 :
Nghiệm của phương trình cos sin 1
x
xlà:
A.
4
x
k
xk

B.
2
2
xk
x
k

C.
2
2
2
xk
x
k

D.
2
2
xk
x
k

C©u 17 :
Phương trình (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin
2
x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn

0;2018 ?
A. 3028 B. 3025 C. 3027 D. 3024
C©u 18 :
Phương trình sin 4 cos3 cos 4sin 2xxxx có nghiệm dạng

x
akb
 với
,0.ab
Khi
đó
ab có thể nhận giá trị nào trong các giá trị sau
A. 5 B. 3 C. 2 D. 1
C©u 19 :
Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của phép dời hình ?
A. Biến đường t
r
òn thành đ
ư
ờng tròn có cùng bán kính.
B. Biến tam
g
iác thành tam
iác bằn
g
nó, biến tia thành tia.
C. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và bảo toàn thứ tự của ba điểm đó.
D.
Biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng có độ dài gấp k lần đoạn thẳng ban đầu
k1.
C©u 20 :
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A.
cos cos cos sin sinab a b a b
B.
sin sin cos cos sinab a b a b
C.
sin sin cos cos sinab a b a b
D.
2
cos 2 1 2sinaa
C©u 21 :
Cho tam giác ABC có trung điểm của BC là
3; 2 ,M trọng tâm và tâm đường tròn ngoại tiếp tam
giác lần lượt

22
;,1;2.
33
GI



Tìm tọa độ đỉnh C, biết C có hoành độ lớn hơn 2.
A.
9;1C
B.
5;1C
C.

4; 2C
D.
3; 2C
C©u 22 :
Cho a, b là hai góc nhọn. Biết
11
cos ,cos .
34
ab Giá trị của biểu thức
cos cos
P
ab ab
b
ằn
g
A.
119
144
B.
115
144
C.
113
144
D.
117
144
C©u 23 :
Nghiệm của phương trình tan 2 1 0x  là:
A.
8
x
k

B.
4
x
k

C.
82
x
k

D.
42
x
k

Trang 3\4
Mã đ
thi 161
C©u 24 :
Nghiệm của phương trình sinx +
3
cosx =
2
là:
A.
3
2; 2
44
x
kx k

B.
5
2; 2
12 12
x
kx k

C.
2
2; 2
33
x
kx k

D.
5
2; 2
44
x
kx k
 
C©u 25 :
Cho đồ thị với

;x

. Đây là đồ thị của hàm số nào:
A.
cosyx
B.
cosyx
C.
sinyx
D.
cosyx
C©u 26 :
Góc giữa hai đường thẳng :3 7 0axy :310bx y
A. 30
0
B. 90
0
C. 60
0
D. 45
0
C©u 27 :
Cho điểm
1; 3 .A
Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của A qua phép quay tâm O góc quay
90
0
?
A.
3; 1
B.
6; 2
C.

6; 2
D.
3;1
C©u 28 :
Hàm số sinyx= có tập giá trị là:
A.
B.
[]
1;1-
C.
[
]
;pp-
D.
[
]
0;p
C©u 29 :
Cho hình chóp S.ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SB và SD. Thiết diện của hình chóp
S.ABCD và mặt phẳng (AMN) là hình gì?
A. Tam
g
iác. B. N
g
ũ
g
iác. C. Tam
g
iác cân. D. Tứ
g
iác.
C©u 30 :
Cho A
(
-2;3
)
.Hỏi điểm nào tron
g
các điểm sau là ảnh của A
q
ua
p
p
tịnh tiến theo v
(
1;-2
)
?
A.
1;1
B.
3;5
C.

3; 5
D.
1;1
C©u 31 :
Số nghiệm của phương trình 32
x
x
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
C©u 32 :
Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình cosx + ( m - 1)sinx = 1 vô nghiệm là
A.
B.
1;m
C.
D.
;1m
C©u 33 :
Số nghiệm của phương trình
22
38619 3160xx xx 
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
C©u 34 :
Phương trình
22
2320xmxmm có hai nghiệm trái dấu khi
A.
1; 2m
B.
;1 2;m
C.
2
;
3
m



D.
2
;
3
m




C©u 35 :
Phương trình cos3 sin
x
x có bao nhiêu nghiệm trên
;
22



?
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
C©u 36 :
Phương trình 4sin 2sin 2 1
36
xx





có nghiệm dạng
,
x
akbxckd


với
0;1 ; 1;0 ; , 0.ac bd Khi đó
23acbd
bằng
A. 4 B. -1 C. 3 D. 5
C©u 37 :
Trong không gian cho 4 điểm không đồng phẳng. Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng phân
b
iệt từ các đi
m đã cho?
A. 6 B. 3 C. 5 D. 4
C©u 38 :
Cho

3; 2v

và đường tròn
22
:4410Cx y x y. Ảnh của
C qua
v
T

'C :
A.
22
8240xy xy
B.

22
549xy
C.

2
2
19xy
D.

22
549xy
Trang 4\4
Mã đ
thi 161
C©u 39 :
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2cos
3cos
x
y
x
-
=
-
A.
31
;
43
Max y Min y==
B.
31
;
42
Max y Min y==
C.
2
;1
3
Max y Min y==-
D.
21
;
32
Max y Min y==
C©u 40 :
Nghiệm của phương trình 2cos 2 2x  là:
A.
2
x
k
B.
2
x
k

C.
2
x
k

D.
2
2
x
k

C©u 41 :
Khoảng đồng biến của hàm số
2
45yx x
A.
;2
B.
;2
C.
2;
D.
2;
C©u 42 :
Số nghiệm của hệ phương trình
22
3
1
xxyy
xxyy


A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
C©u 43 :
Tập nghiệm của bất phương trình
2
x
x
A.
2; 
B.
;1
C.
2; 2
D.

1; 2
C©u 44 :
Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua 3 điểm phân biệt không thẳng hàng ?
A. Vô số B. 0 C. 2 D. 1
C©u 45 :
2
3
xk
p
p=+
là nghiệm của phương trình nào sau đây:
A.
2cos 3 0x -=
B.
2sin 3 0x +=
C.
2sin 3 0x -=
D.
2cos 3 0x +=
C©u 46 :
Cho
2
xk
p
p=+
là nghiệm của phương trình nào sau đây:
A.
cos 2 0x =
B.
cos 2 1x =-
C.
sin 1x =
D.
sin 0x =
C©u 47 :
Cho đường thẳng :2 3 4 0.dx y Ảnh của đường thẳng d qua phép vị tự

,2O
V đường thẳng có
p
hươn
g
trình
A.
2380.xy
B.
4620.xy
C.
4620.xy
D.
2380.xy
C©u 48 :
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là một tứ giác (AB không song song với CD). Gọi M là trung
điểm của SD, N điểm nằm trên cạnh SB sao cho
2.SN NB
Giao điểm của MN với (ABCD)
điểm K. Hãy chọn cách xác định điểm K đúng nhất trong bốn phương án sau:
A
D
B
C
S
N
M
A. K là
g
iao điểm của MN với AC B. K là
g
iao điểm của MN với AB
C. K là giao điểm của MN với BC D. K là giao điểm của MN với BD
C©u 49 :
Cho tam giác ABC có

2;0M là trung điểm của AB, đường trung tuyến
:7 2 3 0,AN x y
đường cao :6 4 0.AH x y Phương trình đường thẳng AC là
A.
3270xy
B.
3450xy
C.
2340xy
D.
43100xy
C©u 50 :
Cho tứ diện ABCD.Gọi M là trung điểm của AC. Trên cạnh AD lấy điểm N sao cho AN = 2ND, trên
cạnh BC lấy điểm Q sao cho BC = 4BQ. Gọi I là giao điểm của đường thẳng MN và mặt phẳng
(BCD), J là giao điểm của đường thẳng BD và mặt phẳng (MNQ). Khi đó
J
BJQ
J
DJI
bằng
A.
13
20
B.
20
21
C.
3
5
D.
11
12
ĐÁP ÁN
Cau 161 162 163 164 165 166 167 168
1 B D B B C C D C
2 D D A C D B A C
3 A B A C A C C C
4 B B B C D B D A
5 C B B A C C A C
6 C A C A B D A A
7 A D B A A D D B
8 B D C D A B B D
9 B B B B B A A A
10 C C A D D D D A
11 B A D D A C A D
12 A D C D B C C A
13 B C A D A C C A
14 D C D D B B B C
15 A A A A C C D B
16 C B D B D D D A
17 C D D D C C A C
18 C D C C A A A B
19 D C C C C C A A
20 A A B B D A B C
21 B B D D D D B B
22 A C A B B A B A
23 C C D B D B B B
24 B B D B A C B A
25 B A A B C A C B
26 A D C C C A C C
27 D C A B D A C D
28 B D B C B A D D
29 D D B D B B D D
30 D B C A A C A D
31 A C C B B A A D
32 C A B B C D D C
33 A A D C B D C B
34 A C A D D B C B
35 C A A D B B A D
36 C A D D A B C A
37 D D B A A D B C
38 D B C B B D B B
39 B A B C C D D A
40 C C D A C A B D
41 A B B C B D C D
42 A C A A D A A C
43 A B C A C B B B
44 D B C A D C A B
45 C D D A C A D B
46 B A D A D D D D
47 D B A C B B C A
48 D A B A A A B D
49 B A C C A B C C
50 D C A B A B B B
| 1/5

Preview text:

SỞ GD – ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1 TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN MÔN: TOÁN 11
(Thời gian làm bài 90 phút)
Họ và tên thí sinh:..............................................................SBD:..................... Mã đề thi 161
C©u 1 : Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y  tan x là  A. 2 B. C. D. 3 2
C©u 2 : Khẳng định nào sai:
A. Phép tịnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó .
B. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng nó .
C. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính .
D. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó .
C©u 3 : Phương trình 2
x  4x  3   x  
1 8x  5  6x  2 có một nghiệm dạng x a b với a,b  0.
Khi đó a b A. 7 B. 5 C. 4 D. 6 C©u 4 :   
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin x    là:  4  A. 0 B. 3  C. 3 D. 1 
C©u 5 : Phương trình 2 2
6sin x  7 3 sin 2x  8cos x  6 có các nghiệm là:        3 x   k  x   k x   k  x   k 8  4 2  4 A.       B. C.     D.  2 x   k  x   k x   k x   k  12  3  6  3
C©u 6 : Nghiệm của phương trình 2
cos x  sin x 1 0:    
A. x    kx   k
C. x    k2 x   k2 2 B. 2 2 D. 2 C©u 7 : 2x 1
Tập xác định của hàm số y  là x 1 A. 1; B. 1; C.   ;1  D.  \  1 C©u 8 :          
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  os c 2x   o c s 2x      trên đoạn  ; là:  4   4   3 6    6 6 3 3 A. B. C. D. 2 2 2 2
C©u 9 : Phương trình đường thẳng d đi qua A1;2 và vuông góc với đường thẳng  : 3x  2y 1  0 là
A. 3x  2 y  7  0
B. 2x  3y  4  0
C. x  3y  5  0
D. 2x  3y  3  0 C©u 10 :       
Phương trình sin 2x  1  
có mấy nghiệm trong nửa khoảng  ;   2  2 2    A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 11 : Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ: A. 2
y  cos x  sin x B. y=sin2x C. y=sinx+cosx D. y=-cosx
C©u 12 : Phương trình 2
x  6x m  2  0 có hai nghiệm dương phân biệt khi
A. 2  m  11
B. 0  m  11
C. 2  m  6
D. 2  m  11 C©u 13 :   
Tập xác định của hàm số y  cot 2x    là  4      
 \   k ,k 
 \   k ,k  A.  4  B.  8 2
C. D   D. D  
C©u 14 : Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác, như hình vẽ bên dưới.
Trang 1\4 – Mã đề thi 161 S H A O M C N B
Với M, N, H lần lượt là các điểm thuộc vào các cạnh AC, BC, SA, sao cho MN không song song
AB. Gọi O là giao điểm của hai đường thẳng AN với BM. Gọi T là giao điểm đường NH và (SBO).
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. T là giao điểm của hai đường thẳng SO với HM.
B. T là giao điểm của hai đường thẳng NH với BM
C. T là giao điểm của hai đường thẳng NH với SB
D. T là giao điểm của hai đường thẳng NH với SO. C©u 15 : x  1 4t
Vectơ chỉ phương của đường thẳng d :  là y  2   3t     A. u   4;  3
B. u  4;3
C. u  3;4 D. u  1; 2  
C©u 16 : Nghiệm của phương trình cos x  sin x  1 là:   x k2 x k2 x kx   kA.  4     B.   C.   x   k
x   k2
D. x   k2 x k  2  2  2
C©u 17 : Phương trình (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin2x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;2018 ? A. 3028 B. 3025 C. 3027 D. 3024
C©u 18 : Phương trình sin 4x  cos 3x  cos x  4sin x  2 có nghiệm dạng x a  k b  với a,b  0. Khi
đó a b có thể nhận giá trị nào trong các giá trị sau A. 5 B. 3 C. 2 D. 1
C©u 19 : Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của phép dời hình ?
A. Biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
B. Biến tam giác thành tam giác bằng nó, biến tia thành tia.
C. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và bảo toàn thứ tự của ba điểm đó.
D. Biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng có độ dài gấp k lần đoạn thẳng ban đầu k  1 .
C©u 20 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. cos a b  cos a cosb  sin a sin b
B. sin a b  sin a cosb  cos a sin b
C. sin a b  sin a cosb  cos a sin b D. 2
cos 2a  1 2sin a
C©u 21 : Cho tam giác ABC có trung điểm của BC là M 3;2, trọng tâm và tâm đường tròn ngoại tiếp tam  2 2 
giác lần lượt là G ; , I 1; 2   
. Tìm tọa độ đỉnh C, biết C có hoành độ lớn hơn 2.  3 3  A. C 9;  1 B. C 5;  1 C. C 4;2 D. C 3; 2   C©u 22 : 1 1
Cho a, b là hai góc nhọn. Biết cos a  ,cosb  . Giá trị của biểu thức P  cos a bcosa b 3 4 bằng 119 115 113 117 A. B. C. D.  144 144 144 144
C©u 23 : Nghiệm của phương trình tan 2x 1  0 là:       A. x   kB. x   kC. x   k D. x   k 8 4 8 2 4 2
Trang 2\4 – Mã đề thi 161
C©u 24 : Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là:  3  5 A. x  
k2 ; x   k2 B. x  
k 2 ; x   k 2 4 4 12 12  2  5 C. x
k 2 ; x   k 2 D. x  
k 2 ; x    k 2 3 3 4 4
C©u 25 : Cho đồ thị với x  
 ;  . Đây là đồ thị của hàm số nào:
A. y  cos x
B. y   cos x
C. y  sin x
D. y  cos x
C©u 26 : Góc giữa hai đường thẳng a : 3x y  7  0 và b : x  3y 1  0 là A. 300 B. 900 C. 600 D. 450
C©u 27 : Cho điểm A1; 3
 . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của A qua phép quay tâm O góc quay 900? A.  3;    1 B. 6;2 C. 6;2 D. 3;  1
C©u 28 : Hàm số y = sin x có tập giá trị là: A. B. [ 1; - ] 1 C. [- ; p p] D. [0;p]
C©u 29 : Cho hình chóp S.ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SB và SD. Thiết diện của hình chóp
S.ABCD và mặt phẳng (AMN) là hình gì? A. Tam giác. B. Ngũ giác. C. Tam giác cân. D. Tứ giác. 
C©u 30 : Cho A(-2;3).Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của A qua phép tịnh tiến theo v (1;-2) ? A. 1;  1 B.  3;  5 C. 3; 5   D. 1;  1
C©u 31 : Số nghiệm của phương trình 3x  2  x A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
C©u 32 : Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình cosx + ( m - 1)sinx = 1 vô nghiệm là A.
B. m 1;  C.
D. m    ;1
C©u 33 : Số nghiệm của phương trình 2 2
x  3x  86 19 x  3x 16  0 là A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
C©u 34 : Phương trình 2 2
x  2mx m  3m  2  0 có hai nghiệm trái dấu khi m    ;1  2; 2   2 
A. m 1;2 B. C. m  ;   D. m  ;    3   3  C©u 35 :    
Phương trình cos3x  sin x có bao nhiêu nghiệm trên  ;  ? 2 2    A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 C©u 36 :      
Phương trình 4sin x   2sin 2x  1    
có nghiệm dạng x a  k b , x c  k d  với  3   6  a  0; 
1 ;c 1;0;b,d  0. Khi đó 2a  3c b d bằng A. 4 B. -1 C. 3 D. 5
C©u 37 : Trong không gian cho 4 điểm không đồng phẳng. Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng phân
biệt từ các điểm đã cho? A. 6 B. 3 C. 5 D. 4 
C©u 38 : Cho v 3; 2
  và đường tròn C 2 2
: x y  4x  4 y 1  0 . Ảnh của C qua T làC ' : v A. 2 2 2 2
x y  8x  2 y  4  0
B. x  5   y  4  9 C.  2 2 x  2 2 1  y  9
D. x  5   y  4  9
Trang 3\4 – Mã đề thi 161 C©u 39 : 2-cos x
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3-cos x 3 1 3 1
A. Max y = ; Min y =
B. Max y = ; Min y = 4 3 4 2 2 2 1 C. Max y = ; Min y = 1 - D. Max y = ; Min y = 3 3 2
C©u 40 : Nghiệm của phương trình 2 cos 2x  2 là:  
A. x k2
B. x    k2 C. x   kD. x   k2 2 2
C©u 41 : Khoảng đồng biến của hàm số 2
y  x  4x  5 là A.  ;  2 B.  ;  2   C. 2; D.  2;   C©u 42 : 2 2
x xy y  3
Số nghiệm của hệ phương trình  là
x xy y  1  A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
C©u 43 : Tập nghiệm của bất phương trình x  2  x A. 2; B.  ;    1 C.  2;  2 D.  1  ;2
C©u 44 : Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua 3 điểm phân biệt không thẳng hàng ? A. Vô số B. 0 C. 2 D. 1 C©u 45 : p x =
+ k2p là nghiệm của phương trình nào sau đây: 3
A. 2cosx - 3 = 0
B. 2sinx + 3 = 0
C. 2sinx - 3 = 0
D. 2cosx + 3 = 0 C©u 46 : p Cho x =
+ kp là nghiệm của phương trình nào sau đây: 2 A. cos 2x = 0 B. cos2x = 1 - C. sinx = 1 D. sin x = 0
C©u 47 : Cho đường thẳng d : 2x  3y  4  0. Ảnh của đường thẳng d qua phép vị tự  V là đường thẳng có O,2 phương trình
A. 2x  3y  8  0.
B. 4x  6y  2  0.
C. 4x  6 y  2  0.
D. 2x  3y  8  0.
C©u 48 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là một tứ giác (AB không song song với CD). Gọi M là trung
điểm của SD, N là điểm nằm trên cạnh SB sao cho SN  2NB. Giao điểm của MN với (ABCD) là
điểm K. Hãy chọn cách xác định điểm K đúng nhất trong bốn phương án sau: S M A D N C B
A. K là giao điểm của MN với AC
B. K là giao điểm của MN với AB
C. K là giao điểm của MN với BC
D. K là giao điểm của MN với BD
C©u 49 : Cho tam giác ABC có M 2;0 là trung điểm của AB, đường trung tuyến AN : 7x  2y  3  0,
đường cao AH : 6x y  4  0. Phương trình đường thẳng AC là
A. 3x  2y  7  0
B. 3x  4y  5  0
C. 2x  3y  4  0
D. 4x  3y 10  0
C©u 50 : Cho tứ diện ABCD.Gọi M là trung điểm của AC. Trên cạnh AD lấy điểm N sao cho AN = 2ND, trên
cạnh BC lấy điểm Q sao cho BC = 4BQ. Gọi I là giao điểm của đường thẳng MN và mặt phẳng
(BCD), J là giao điểm của đường thẳng BD và mặt phẳng (MNQ). Khi đó JB JQ  bằng JD JI 13 20 3 11 A. B. C. D. 20 21 5 12
Trang 4\4 – Mã đề thi 161 ĐÁP ÁN Cau 161 162 163 164 165 166 167 168 1 B D B B C C D C 2 D D A C D B A C 3 A B A C A C C C 4 B B B C D B D A 5 C B B A C C A C 6 C A C A B D A A 7 A D B A A D D B 8 B D C D A B B D 9 B B B B B A A A 10 C C A D D D D A 11 B A D D A C A D 12 A D C D B C C A 13 B C A D A C C A 14 D C D D B B B C 15 A A A A C C D B 16 C B D B D D D A 17 C D D D C C A C 18 C D C C A A A B 19 D C C C C C A A 20 A A B B D A B C 21 B B D D D D B B 22 A C A B B A B A 23 C C D B D B B B 24 B B D B A C B A 25 B A A B C A C B 26 A D C C C A C C 27 D C A B D A C D 28 B D B C B A D D 29 D D B D B B D D 30 D B C A A C A D 31 A C C B B A A D 32 C A B B C D D C 33 A A D C B D C B 34 A C A D D B C B 35 C A A D B B A D 36 C A D D A B C A 37 D D B A A D B C 38 D B C B B D B B 39 B A B C C D D A 40 C C D A C A B D 41 A B B C B D C D 42 A C A A D A A C 43 A B C A C B B B 44 D B C A D C A B 45 C D D A C A D B 46 B A D A D D D D 47 D B A C B B C A 48 D A B A A A B D 49 B A C C A B C C 50 D C A B A B B B
Document Outline

  • ĐỀ 161.pdf
  • BANG DAP AN.pdf