Trang 1/5 - Mã đề thi 102
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
MÔN TOÁN: Khối 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
102
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10
A.
22
1
100 81
xy
+=
B.
22
1
25 16
xy
−=
C.
22
1
25 9
xy
+=
D.
22
1
25 16
xy
+=
Câu 2: Tổng các nghiệm thuộc khoảng
(
)
0;
π
của phương trình
1 cos 2 sin 2
cos 1 cos2
xx
xx
+
=
bằng:
A.
B.
7
6
π
C.
5
3
π
D.
3
2
π
Câu 3: Phương trình
sin 2 sin 5 sin 3 sin 4xx x x
=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
2 ;50
ππ
?
A.
146
B.
152
C.
145
D.
153
Câu 4: Cho
4
cos
5
α
=
với
2
π
απ
<<
. Tính giá trị của biểu thức :
10sin 5cos
αα
= +M
A.
1
4
B.
2
. C.
10
. D.
1
.
Câu 5: Biết
(
)
' 3; 0M
là ảnh của
( )
1; 2M
qua
( )
, '' 2;3
u
TM
là ảnh của
'M
qua
v
T
. Tọa độ
uv+=

A.
( )
3; 1
B.
(
)
2; 2
−−
C.
( )
1; 5
D.
( )
1; 3
Câu 6: Cho đưng thng
: 2 10dx y +=
. nh ca d qua phép tnh tiến theo vectơ
( )
1; 2u =
là:
A.
2 40
xy+ −=
B.
2 40xy+−=
C.
2 10xy −=
D.
2 40
xy +=
Câu 7: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
A.
9
8
m
3 B.
9
8
m
2 C.
5
8
m
3 D. m
9
8
Câu 8: Phương trình
( )
sin 8 cos6 3 sin 6 cos8xx xx−= +
có các nghiệm là:
A.
4
12 7
xk
xk
π
π
ππ
= +
= +
B.
5
72
xk
xk
π
π
ππ
= +
= +
C.
8
93
xk
xk
π
π
ππ
= +
= +
D.
3
62
xk
xk
π
π
ππ
= +
= +
Câu 9: Phương trình
sin sin 2 sin3 cos cos2 cos3x x xx x x++=+ +
tập nghiệm trùng với tp
nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
cos2 sin 2xx=
B.
1
cos
2
x =
C.
3
sin
2
x =
D.
1
cos
2
cos2 sin 2
x
xx
=
=
Câu 10: Cho phương trình
2
sin 2sin 3 0xx+ −=
.Nghiệm của phương trình là
A.
2
2
k
π
π
+
B.
k
π
C.
2
2
k
π
π
−+
D.
2
k
π
π
−+
Câu 11: Gọi
1 sin 2 cos 2M xx=++
thì:
Trang 2/5 - Mã đề thi 102
A.
( )
2cos . sin cos .
M xx x
=
B.
2 2 cos .cos .
4
M xx
π

=


C.
( )
cos . sin cos .M xx x= +
D.
2 cos .cos .
4
M xx
π

=


Câu 12: Cho phương trình
3tan 3 0
x +=
. Nghiệm của phương trình là
A.
2
3
k
π
π
+
B.
6
k
π
π
+
C.
2
3
k
π
π
−+
D.
6
k
π
π
−+
Câu 13: Nghim của phương trình
cos sin 0
xx+=
là:
A.
2
4
xk
π
π
= +
B.
2
4
xk
π
π
=−+
C.
4
xk
π
π
=−+
D.
4
xk
π
π
= +
Câu 14: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình
22
2 3 25xy 
.
A.
2; 3I
. B.
3; 2I
. C.
2; 3I
. D.
2; 3I
.
Câu 15: Phương trình
tan tan 3
4
xx
π

−=


có các nghiệm là:
A.
,
82
k
xk
ππ
=+∈
B.
,
82
k
xk
ππ
=−+
C.
,
4
x kk
π
π
=−+
D.
,
4
x kk
π
π
=+∈
Câu 16: Trong mt phng Oxy cho đưng thng d phương trình
10xy
+=
hai đim
( )
1; 5A
,
( )
1; 1B
. Tìm M thuc d sao cho
MA MB+
nh nht?
A.
15
;
44
M



B.
15
;
44
M



C.
97
;
22
M



D.
97
;
22
M



Câu 17: Cho
( )
3; 1M
( )
1; 2I
. Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm
I
A.
( )
1; 5Q
B.
( )
2;1N
C.
( )
5; 4S
D.
( )
1; 3P
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất giá trị lớn nhất của hàm số
12sin22cos ++= xxy
lần lượt m M. Tính
MmT +=
.
A.
1=
T
. B.
3
=T
. C.
2=T
. D.
0=T
.
Câu 19: Trong mt phng ta đ Oxy cho đim
( )
1; 2M
. Ta đ đim
'M
nh ca M qua phép
đối xng trc Δ với
: 20xy
+−=
là:
A.
( )
' 0;1
M
B.
( )
' 2;1M
C.
( )
' 0; 2M
D.
( )
' 1; 0M
Câu 20: Trong mt phng ta đ Oxy cho đim
( )
4;5A
. Phép tnh tiến
( )
1; 2v =
biến đim A
thành đim nào trong các đim sau đây?
A.
(
)
' 5; 7
A
B.
( )
' 1; 6A
C.
( )
' 3;1A
D.
(
)
' 4;7A
Câu 21: Cho
( )
3; 2v

và đường tròn
( )
22
: 4 4 10Cx y x y+ + −=
. Ảnh của
( )
C
qua
v
T

( )
'
C
A.
( )
2
2
19xy++=
B.
22
8 2 40xy xy+ + + −=
C.
( ) ( )
22
5 49xy+ +− =
D.
( ) ( )
22
5 49xy ++ =
Câu 22: Phương trình
44 4
5
sin sin sin
4 44
xx x
ππ
 
+++−=
 
 
có nghiệm là:
A.
2
xk
π
π
= +
B.
42
xk
ππ
= +
C.
2xk
ππ
= +
D.
84
xk
ππ
= +
Câu 23: Phương trình
cos xm=
có nghiệm khi và chỉ khi:
Trang 3/5 - Mã đề thi 102
A.
1m >
B.
1m <−
C.
11m−≤
D.
1
1
m
m
<−
>
Câu 24: S nghiệm của phương trình
1
sin .cos .cos 2 .cos4 .cos8 sin12
16
xxxxx x=
trên
;
22
ππ



là:
A. 17 B. 15 C. 16 D. 18
Câu 25: Cho
( )
3; 2A
. Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:
A.
( )
2;3
B.
( )
3; 2−−
C.
( )
2; 3
D.
( )
3; 2
Câu 26: Với
x
thuộc
0;1
, hỏi phương trình
2
3
cos6
4
x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
12.
B.
8.
C.
10.
D.
11.
Câu 27: Số nghiệm của phương trình
2 cos 1
3
x
π

+=


với
02x
π
≤≤
là :
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 28: Cho tam giác
ABC
( )
2; 1B
, đường cao
:3 4 27 0AH x y−+=
, đường phân giác trong
: 2 50CN x y+ −=
. Tọa độ điểm
C
A.
( )
4; 3
B.
( )
1; 3
C.
( )
1; 3
D.
( )
4;3
Câu 29: Phương trình
sin3cos5
mxx
+=
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
2m
B.
4m
C.
2m
D.
4m
Câu 30: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng
: 2 40dx y 
và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?
A.
2+ 2 0xy
. B.
2 20xy 
. C.
2 10xy
. D.
2 20xy
.
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .
B. Tam giác cân nhưng không đều có
1
trục đối xứng.
C. Hình vuông có vô số trục đối xứng.
D. Hình chữ nhật có
4
trục đối xứng.
Câu 32: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao
BH.
A. 3x + 5y 37 = 0 B. 5x 3y 5 = 0 C. 3x + 5y 20 = 0 D. 3x 5y 13 = 0 .
Câu 33: Phương trình
3 sin cos 1
xx−=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
2 ; 2018
ππ
?
A.
2018
B.
2017
C.
2016
D.
1008
Câu 34: Hàm số
44
sin cos
yxx

đạt giá trị nhỏ nhất tại
0
xx
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0
2, .
xkk

B.
0
2, .
xkk

C.
0
,.
2
xkk

D.
0
,.
xkk

Câu 35: Trong mt phng Oxy cho
( )
2; 1v =
. Tìm ta đ đim A biết nh ca đim
( )
' 4; 1A
qua phép tnh tiến theo vectơ
v
:
A.
( )
1;1A
B.
(
)
2;3
A
C.
(
)
0; 2A
D.
( )
2;0A
Câu 36: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?
A.
22 2
cos cos 2 cos 3 1 2cos3 .cos2 .cosx x x x xx+ + −=
B.
2
1 2cos cos 2 4cos .cos
2
x
x xx++=
.
C.
22 2
sin sin 2 sin 3 2sin3 .sin 2 .sinx x x x xx−− =
.
D.
sin .cos3 sin 4 .cos2 sin 5 .cosx x x x xx+=
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 102
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( ) ( )
0; 2 , 2;1MN
véctơ
( )
1; 2v =
. . Phép tịnh
tiến theo véctơ
v
biến
,MN
thành hai điểm
,MN
′′
tương ứng. Tính độ dài
MN
′′
.
A.
5
MN
′′
=
. B.
3MN
′′
=
. C.
1MN
′′
=
. D.
7MN
′′
=
.
Câu 38: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?
A.
tan .tan tan .tan tan .tan 1.
22 22 22
AB BC C A
++=
B.
tan tan tan tan .tan .tan .A B C ABC++=
C.
cos cos sin sin sin .
2 2 22 2
B C BC A
−=
D.
cot cot cot cot .cot .cot .A B C ABC++=
Câu 39: Phương trình chính tắc của elip là :
A.
2
2
22
1
y
x
ab

B.
2
2
22
1
y
x
ab

C.
2
2
22
1
y
x
ab

D.
2
2
22
1
y
x
ab

Câu 40: Cho phương trình
2
1 4 tan
cos 4
2
1 tan
x
xm
x
+=
+
. Để phương trình nghiệm, các giá trị của tham số m phải
thỏa mãn điều kiện:
A.
53
22
mm<− >
B.
01m<≤
C.
3
1
2
m<≤
D.
5
0
2
m
−≤
Câu 41: Nếu
44
sin cosMxx= +
thì
M
bằng.
A.
22
1 2sin .cosxx+
B.
2
1 sin 2x+
.
C.
2
1
1 sin 2
2
x
D.
2
1 sin 2x
.
Câu 42: Tìm tập xác định của hàm số sau
tan 2
3
yx
π

= +


A.
\,
42
D kk
ππ

= +∈



B.
\,
82
D kk
ππ

= +∈



C.
\,
12 2
D kk
ππ

= +∈



D.
\,
32
D kk
ππ

= +∈



Câu 43: Phương trình
2222
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
xxxx−=
có các nghiệm là:
A.
12
4
xk
xk
π
π
=
=
B.
9
2
xk
xk
π
π
=
=
C.
6
xk
xk
π
π
=
=
D.
3
2
xk
xk
π
π
=
=
Câu 44: Hàm số
sinyx=
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;
π
B.
;
22
ππ



C.
0;
2
π



D.
;
2
π
π



Câu 45: Hàm số
sin 2018
yx=
là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A.
4036
π
B.
1009
π
C.
2018
π
D.
2018
π
Câu 46: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng :
3 4 17 0
xy−=
là:
A.
2
5
B. 2 C.
10
5
. D.
18
5
Câu 47: Bán kính đường tròn tâm
–2; –2C
tiếp xúc với đương thẳng
: 5 12 10 0dx y
A.
43
13
. B.
44
13
. C.
42
13
. D.
41
13
.
Câu 48: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
sin 1 2
2
x xk
π
π
=⇔= +
B.
sin 0x xk
π
=⇔=
Trang 5/5 - Mã đề thi 102
C.
sin 0 2x xk
π
=⇔=
D.
sin 1 2
2
x xk
π
π
=−⇔ = +
Câu 49: Cho đường thẳng
phương trình tổng quát:
–2 3 1 0xy
. Vectơ nào sau đây
vectơ pháp tuyến của đường thẳng
.
A.
–3; 2
.
B.
2; –3 .
C.
2; 3 .
D.
3; 2
.
Câu 50: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
os 2 os 2
44
ycx cx
ππ

= +−


trên đoạn
;
36
ππ



là:
A.
6
2
B.
6
2
C.
3
2
D.
3
2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cauhoi dapan
1 102 1 D
1 102 2 A
1 102 3 A
1 102 4 B
1 102 5 C
1 102 6 D
1 102 7 B
1 102 8 A
1 102 9 D
1 102 10 A
1 102 11 B
1 102 12 D
1 102 13 C
1 102 14 C
1 102 15 B
1 102 16 B
1 102 17 A
1 102 18 C
1 102 19 A
1 102 20 A
1 102 21 D
1 102 22 B
1 102 23 C
1 102 24 A
1 102 25 B
1 102 26 A
1 102 27 C
1 102 28 C
1 102 29 D
1 102 30 D
1 102 31 B
1 102 32 A
1 102 33 C
1 102 34 D
1 102 35 D
1 102 36 C
1 102 37 A
1 102 38 D
1 102 39 D
1 102 40 A
1 102 41 C
1 102 42 C
1 102 43 B
1 102 44 D
1 102 45 B
1 102 46 B
1 102 47 B
1 102 48 C
1 102 49 C
1 102 50 A

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN MÔN TOÁN: Khối 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 102
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A. + = 1 B. − = 1 C. + = 1 D. + = 1 100 81 25 16 25 9 25 16
Câu 2: Tổng các nghiệm thuộc khoảng (0;π ) của phương trình 1+ cos 2x sin 2x = bằng: cos x 1− cos 2x A. π B. C. D. 3π 6 3 2
Câu 3: Phương trình sin 2xsin 5x = sin 3x sin 4x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( 2 − π;50π ) ? A. 146 B. 152 C. 145 D. 153 π Câu 4: Cho 4
cosα = − với < α < π . Tính giá trị của biểu thức : M =10sinα + 5cosα 5 2 A. 1 B. 2 . C. 10 − . D. 1. 4  
Câu 5: Biết M '( 3
− ;0) là ảnh của M (1; 2
− ) qua T , M ''(2;3) là ảnh của M ' qua T . Tọa độ u + v = u v A. (3; ) 1 − B. ( 2; − 2 − ) C. (1;5) D. ( 1; − 3) 
Câu 6: Cho đường thẳng d : x − 2y +1 = 0. Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u = (1;2) là:
A. x + 2y − 4 = 0
B. 2x + y − 4 = 0
C. x − 2y −1 = 0
D. x − 2y + 4 = 0
Câu 7: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm. A. 9 − ≤ m ≤ 3 B. 9 − ≤ m ≤ 2 C. 5 − ≤ m ≤ 3 D. m ≤ 9 − 8 8 8 8
Câu 8: Phương trình sin8x − cos6x = 3 (sin 6x + cos8x) có các nghiệm là:  π  π  π  π x = + kπ  x = + kπ  x = + kπ  x = + kπ  A. 4  B. 5  C. 8  D. 3  π π  π π π π π π x = + k     x = + k x = + k x = + k  12 7  7 2  9 3  6 2
Câu 9: Phương trình sin x + sin 2x + sin3x = cos x + cos2x + cos3x có tập nghiệm trùng với tập
nghiệm của phương trình nào sau đây?  1 1 3 cos x = −
A. cos2x = sin 2x B. cos x = C. sin x = − D.  2 2 2 
cos 2x = sin 2x
Câu 10: Cho phương trình 2
sin x + 2sin x − 3 = 0 .Nghiệm của phương trình là A. π π π + k2π − + k π D. − + kπ 2 B. kπ C. 2 2 2
Câu 11: Gọi M =1+ sin 2x + cos 2x thì:
Trang 1/5 - Mã đề thi 102  π 
A. M = 2cos .x(sin x − cos x). M = 2 2 cos . x cos x −  . B.  4   π 
C. M = cos .x(sin x + cos x). M = 2 cos . x cos x −  . D.  4 
Câu 12: Cho phương trình 3tan x + 3 = 0. Nghiệm của phương trình là A. π π π π + kB. + kπ C. − + kD. − + kπ 3 6 3 6
Câu 13: Nghiệm của phương trình cos x + sin x = 0 là: π π π π
A. x = + k
B. x = − + k
C. x = − + kπ
D. x = + kπ 4 4 4 4
Câu 14: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình x 2 y  2 2 3  25. A. I2;  3 . B. I3;2 . C. I2;  3 . D. I2;  3 .  π
Câu 15: Phương trình tan x  − = 
 tan 3x có các nghiệm là:  4  π π π π π π A. k x = +
,k B. k x = − +
,k C. x = − + kπ,k D. x = + kπ,k 8 2 8 2 4 4
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x y +1 = 0 và hai điểm A( 1; − 5) , B(1;− )
1 . Tìm M thuộc d sao cho MA + MB nhỏ nhất?  1 5 − 1 5 9 7 9 7 A. M ;      B. M  ; C. M  −  ;
D. M  ;− 4 4        4 4   2 2   2 2 
Câu 17: Cho M (3;− )
1 và I (1;2). Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm
I A. Q( 1;−5) B. N (2; ) 1 C. S (5; 4 − ) D. P( 1; − 3)
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = cos2x + 2sin 2x +1 lần lượt là mM. Tính
T = m + M . A. T = 1. B. T = 3. C. T = 2 . D. T = 0 .
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M (1;2). Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép
đối xứng trục Δ với ∆ : x + y − 2 = 0 là: A. M '(0; ) 1 B. M '(2; ) 1 C. M '(0;2) D. M '(1;0) 
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A(4;5) . Phép tịnh tiến v = (1;2) biến điểm A
thành điểm nào trong các điểm sau đây? A. A'(5;7) B. A'(1;6) C. A'(3; ) 1 D. A'(4;7) 
Câu 21: Cho v (3; 2
− ) và đường tròn (C) 2 2
: x + y − 4x + 4y −1 = 0 . Ảnh của (C)qua T là(C ') v A. (x + )2 2 1 + y = 9 B. 2 2
x + y + 8x + 2y − 4 = 0
C. (x + )2 + ( y − )2 5 4 = 9
D. (x − )2 + ( y + )2 5 4 = 9
Câu 22: Phương trình 4 4  π  4  π  5 sin x + sin x + +  sin  x − =  có nghiệm là: 4 4      4 A. π π π π π x = + kπ
B. x = + k
C. x = π + k
D. x = + k 2 4 2 8 4
Câu 23: Phương trình cos x = m có nghiệm khi và chỉ khi:
Trang 2/5 - Mã đề thi 102 m < 1 − A. m >1 B. m < 1 − C. 1 − ≤ m ≤1 D.  m > 1 1  π π
Câu 24: Số nghiệm của phương trình sin . x cos . x cos2 . x cos4 . x cos8x = sin12x trên ;  − là: 16  2 2    A. 17 B. 15 C. 16 D. 18
Câu 25: Cho A(3;2) . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là: A. (2;3) B. ( 3 − ; 2 − ) C. (2; 3 − ) D. ( 3 − ;2)
Câu 26: Với x thuộc   0;1 , hỏi phương trình 2  x 3 cos6  có bao nhiêu nghiệm? 4 A. 12. B. 8. C. 10. D. 11.
Câu 27: Số nghiệm của phương trình  π 2 cos x  + = 
 1 với 0 ≤ x ≤ 2π là :  3  A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 28: Cho tam giác ABC B(2;− )
1 , đường cao AH :3x − 4y + 27 = 0 , đường phân giác trong
CN : x + 2y − 5 = 0. Tọa độ điểm C A. (4; 3 − ) B. (1;3) C. ( 1; − 3) D. ( 4; − 3)
Câu 29: Phương trình sin3cos5 mxx +
= có nghiệm khi và chỉ khi A. m ≥ 2 B. m ≤ 4 C. m ≤ 2 D. m ≥ 4
Câu 30: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng
d: x2y4  0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?
A. 2x+y  2  0 .
B. x2y  2  0 .
C. 2xy1 0 .
D. 2xy  2  0 .
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .
B. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.
C. Hình vuông có vô số trục đối xứng.
D. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.
Câu 32: Cho ABC có A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao BH. A. 3x + 5y − 37 = 0 B. 5x − 3y − 5 = 0 C. 3x + 5y − 20 = 0
D. 3x − 5y −13 = 0 .
Câu 33: Phương trình 3 sin x − cos x =1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (2π; 2018π ) ? A. 2018 B. 2017 C. 2016 D. 1008 Câu 34: Hàm số 4 4 yxx  sin cos
đạt giá trị nhỏ nhất tại xx . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 0
A. xkk  2 , . xkk 2 ,  . xkk   ,  . xkk ,  . 0  B. 0  C. 0  D.  2 0 
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy cho v = (2;− )
1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm  A'(4;− )
1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v : A. A(1; ) 1 B. A(2;3) C. A(0;2) D. A(2;0)
Câu 36: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai? A. 2 2 2
cos x + cos 2x + cos 3x −1 = 2cos3 . x cos 2 . x cos x 2
1+ 2cos + cos 2 = 4cos .cos x x x x . B. 2 C. 2 2 2
sin x − sin 2x − sin 3x = 2sin 3 . x sin 2 . x sin x .
D. sin .xcos3x + sin 4 .xcos 2x = sin 5 .xcos x .
Trang 3/5 - Mã đề thi 102
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M (0;2), N ( 2; − )
1 và véctơ v = (1;2) . . Phép tịnh
tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M ,′ N′ tương ứng. Tính độ dài M N ′ ′. A. M N ′ ′ = 5 . B. M N ′ ′ = 3 . C. M N ′ ′ =1. D. M N ′ ′ = 7 .
Câu 38: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?
A. tan A.tan B tan B .tan C tan C .tan A + +
= 1. B. tan A + tan B + tan C = tan . A tan . B tan C. 2 2 2 2 2 2
C. cos B cos C sin B sin C sin A − = .
D. cot A + cot B + cot C = cot . A cot . B cot C. 2 2 2 2 2
Câu 39: Phương trình chính tắc của elip là : 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y x y x y x y   1 B.   1 C.   1 D.   1 2 2 a b 2 2 a b 2 2 a b 2 2 a b
Câu 40: Cho phương trình 1 4 tan cos 4 x x +
= m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải 2 2 1+ tan x thỏa mãn điều kiện: A. 5 3
m < − ∨ m >
B. 0 < m ≤1 C. 3 1< m D. 5 − ≤ m ≤ 0 2 2 2 2 Câu 41: Nếu 4 4
M = sin x + cos x thì M bằng. 1 A. 2 2
1+ 2sin .xcos x B. 2 1+ sin 2x . 2 1− sin 2x D. 2 1− sin 2x . C. 2  π
Câu 42: Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 2x  = +  3    π π π π A. D  \   k ,k  = + ∈
B. D =  \  + k ,k ∈ 4 2      8 2   π π π π C. D  \   k ,k  = + ∈
D. D =  \  + k ,k ∈ 12 2      3 2 
Câu 43: Phương trình 2 2 2 2
sin 3x − cos 4x = sin 5x − cos 6x có các nghiệm là:  π  π x = kx = k   π  π = = A. 12 x k x kB. 9  C. D.  π 6 3  π   x = k   = π  = π  x = k x k x k2  4  2
Câu 44: Hàm số y = sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;π ) B.  π π  π  π ;  −    C. 0; D.  ;π 2 2       2   2 
Câu 45: Hàm số y = sin 2018x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 4036π B. π C. π D. 2018π 1009 2018
Câu 46: Khoảng cách từ điểm M(1 ; −1) đến đường thẳng  : 3x − 4y −17 = 0 là: 2 10 18 A. B. 2 C. . D. 5 5 5
Câu 47: Bán kính đường tròn tâm C–2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x12y – 10  0 A. 43 . B. 44 . C. 42 . D. 41 . 13 13 13 13
Câu 48: Mệnh đề nào sau đây là sai? A. π
sin x =1 ⇔ x = + k
B. sin x = 0 ⇔ x = kπ 2
Trang 4/5 - Mã đề thi 102
C. sin x = 0 ⇔ x = kD. π sin x = 1
− ⇔ x = − + k2π 2
Câu 49: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2x  3y – 1 0 . Vectơ nào sau đây là
vectơ pháp tuyến của đường thẳng . A. –3;2. B. 2;  –3 . C. 2;  3 . D. 3;2.  π   π  π π
Câu 50: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y os c 2x   os c 2x  = + − −  trên đoạn − ; là: 4 4       3 6    6 − 6 3 − 3 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 102 mamon made cauhoi dapan 1 102 1 D 1 102 2 A 1 102 3 A 1 102 4 B 1 102 5 C 1 102 6 D 1 102 7 B 1 102 8 A 1 102 9 D 1 102 10 A 1 102 11 B 1 102 12 D 1 102 13 C 1 102 14 C 1 102 15 B 1 102 16 B 1 102 17 A 1 102 18 C 1 102 19 A 1 102 20 A 1 102 21 D 1 102 22 B 1 102 23 C 1 102 24 A 1 102 25 B 1 102 26 A 1 102 27 C 1 102 28 C 1 102 29 D 1 102 30 D 1 102 31 B 1 102 32 A 1 102 33 C 1 102 34 D 1 102 35 D 1 102 36 C 1 102 37 A 1 102 38 D 1 102 39 D 1 102 40 A 1 102 41 C 1 102 42 C 1 102 43 B 1 102 44 D 1 102 45 B 1 102 46 B 1 102 47 B 1 102 48 C 1 102 49 C 1 102 50 A
Document Outline

  • 102
  • KSCLL1-K11_001_dapancacmade