Đề khảo sát ôn thi THPT Quốc gia Toán 11 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc lần 1

Đề khảo sát ôn thi THPT Quốc gia Toán 11 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc lần 1 mã đề 102 được biên soạn nhằm kiểm tra chất lượng giữa học kỳ, đồng thời giúp các em được làm quen sớm với hình thức thi THPT Quốc gia môn Toán 

Trang 1/5 - Mã đề thi 102
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
MÔN TOÁN: Khối 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
102
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10
A.
22
1
100 81
xy
+=
B.
22
1
25 16
xy
−=
C.
22
1
25 9
xy
+=
D.
22
1
25 16
xy
+=
Câu 2: Tổng các nghiệm thuộc khoảng
(
)
0;
π
của phương trình
1 cos 2 sin 2
cos 1 cos2
xx
xx
+
=
bằng:
A.
B.
7
6
π
C.
5
3
π
D.
3
2
π
Câu 3: Phương trình
sin 2 sin 5 sin 3 sin 4xx x x
=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
2 ;50
ππ
?
A.
146
B.
152
C.
145
D.
153
Câu 4: Cho
4
cos
5
α
=
với
2
π
απ
<<
. Tính giá trị của biểu thức :
10sin 5cos
αα
= +M
A.
1
4
B.
2
. C.
10
. D.
1
.
Câu 5: Biết
(
)
' 3; 0M
là ảnh của
( )
1; 2M
qua
( )
, '' 2;3
u
TM
là ảnh của
'M
qua
v
T
. Tọa độ
uv+=

A.
( )
3; 1
B.
(
)
2; 2
−−
C.
( )
1; 5
D.
( )
1; 3
Câu 6: Cho đưng thng
: 2 10dx y +=
. nh ca d qua phép tnh tiến theo vectơ
( )
1; 2u =
là:
A.
2 40
xy+ −=
B.
2 40xy+−=
C.
2 10xy −=
D.
2 40
xy +=
Câu 7: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
A.
9
8
m
3 B.
9
8
m
2 C.
5
8
m
3 D. m
9
8
Câu 8: Phương trình
( )
sin 8 cos6 3 sin 6 cos8xx xx−= +
có các nghiệm là:
A.
4
12 7
xk
xk
π
π
ππ
= +
= +
B.
5
72
xk
xk
π
π
ππ
= +
= +
C.
8
93
xk
xk
π
π
ππ
= +
= +
D.
3
62
xk
xk
π
π
ππ
= +
= +
Câu 9: Phương trình
sin sin 2 sin3 cos cos2 cos3x x xx x x++=+ +
tập nghiệm trùng với tp
nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
cos2 sin 2xx=
B.
1
cos
2
x =
C.
3
sin
2
x =
D.
1
cos
2
cos2 sin 2
x
xx
=
=
Câu 10: Cho phương trình
2
sin 2sin 3 0xx+ −=
.Nghiệm của phương trình là
A.
2
2
k
π
π
+
B.
k
π
C.
2
2
k
π
π
−+
D.
2
k
π
π
−+
Câu 11: Gọi
1 sin 2 cos 2M xx=++
thì:
Trang 2/5 - Mã đề thi 102
A.
( )
2cos . sin cos .
M xx x
=
B.
2 2 cos .cos .
4
M xx
π

=


C.
( )
cos . sin cos .M xx x= +
D.
2 cos .cos .
4
M xx
π

=


Câu 12: Cho phương trình
3tan 3 0
x +=
. Nghiệm của phương trình là
A.
2
3
k
π
π
+
B.
6
k
π
π
+
C.
2
3
k
π
π
−+
D.
6
k
π
π
−+
Câu 13: Nghim của phương trình
cos sin 0
xx+=
là:
A.
2
4
xk
π
π
= +
B.
2
4
xk
π
π
=−+
C.
4
xk
π
π
=−+
D.
4
xk
π
π
= +
Câu 14: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình
22
2 3 25xy 
.
A.
2; 3I
. B.
3; 2I
. C.
2; 3I
. D.
2; 3I
.
Câu 15: Phương trình
tan tan 3
4
xx
π

−=


có các nghiệm là:
A.
,
82
k
xk
ππ
=+∈
B.
,
82
k
xk
ππ
=−+
C.
,
4
x kk
π
π
=−+
D.
,
4
x kk
π
π
=+∈
Câu 16: Trong mt phng Oxy cho đưng thng d phương trình
10xy
+=
hai đim
( )
1; 5A
,
( )
1; 1B
. Tìm M thuc d sao cho
MA MB+
nh nht?
A.
15
;
44
M



B.
15
;
44
M



C.
97
;
22
M



D.
97
;
22
M



Câu 17: Cho
( )
3; 1M
( )
1; 2I
. Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm
I
A.
( )
1; 5Q
B.
( )
2;1N
C.
( )
5; 4S
D.
( )
1; 3P
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất giá trị lớn nhất của hàm số
12sin22cos ++= xxy
lần lượt m M. Tính
MmT +=
.
A.
1=
T
. B.
3
=T
. C.
2=T
. D.
0=T
.
Câu 19: Trong mt phng ta đ Oxy cho đim
( )
1; 2M
. Ta đ đim
'M
nh ca M qua phép
đối xng trc Δ với
: 20xy
+−=
là:
A.
( )
' 0;1
M
B.
( )
' 2;1M
C.
( )
' 0; 2M
D.
( )
' 1; 0M
Câu 20: Trong mt phng ta đ Oxy cho đim
( )
4;5A
. Phép tnh tiến
( )
1; 2v =
biến đim A
thành đim nào trong các đim sau đây?
A.
(
)
' 5; 7
A
B.
( )
' 1; 6A
C.
( )
' 3;1A
D.
(
)
' 4;7A
Câu 21: Cho
( )
3; 2v

và đường tròn
( )
22
: 4 4 10Cx y x y+ + −=
. Ảnh của
( )
C
qua
v
T

( )
'
C
A.
( )
2
2
19xy++=
B.
22
8 2 40xy xy+ + + −=
C.
( ) ( )
22
5 49xy+ +− =
D.
( ) ( )
22
5 49xy ++ =
Câu 22: Phương trình
44 4
5
sin sin sin
4 44
xx x
ππ
 
+++−=
 
 
có nghiệm là:
A.
2
xk
π
π
= +
B.
42
xk
ππ
= +
C.
2xk
ππ
= +
D.
84
xk
ππ
= +
Câu 23: Phương trình
cos xm=
có nghiệm khi và chỉ khi:
Trang 3/5 - Mã đề thi 102
A.
1m >
B.
1m <−
C.
11m−≤
D.
1
1
m
m
<−
>
Câu 24: S nghiệm của phương trình
1
sin .cos .cos 2 .cos4 .cos8 sin12
16
xxxxx x=
trên
;
22
ππ



là:
A. 17 B. 15 C. 16 D. 18
Câu 25: Cho
( )
3; 2A
. Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:
A.
( )
2;3
B.
( )
3; 2−−
C.
( )
2; 3
D.
( )
3; 2
Câu 26: Với
x
thuộc
0;1
, hỏi phương trình
2
3
cos6
4
x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
12.
B.
8.
C.
10.
D.
11.
Câu 27: Số nghiệm của phương trình
2 cos 1
3
x
π

+=


với
02x
π
≤≤
là :
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 28: Cho tam giác
ABC
( )
2; 1B
, đường cao
:3 4 27 0AH x y−+=
, đường phân giác trong
: 2 50CN x y+ −=
. Tọa độ điểm
C
A.
( )
4; 3
B.
( )
1; 3
C.
( )
1; 3
D.
( )
4;3
Câu 29: Phương trình
sin3cos5
mxx
+=
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
2m
B.
4m
C.
2m
D.
4m
Câu 30: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng
: 2 40dx y 
và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?
A.
2+ 2 0xy
. B.
2 20xy 
. C.
2 10xy
. D.
2 20xy
.
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .
B. Tam giác cân nhưng không đều có
1
trục đối xứng.
C. Hình vuông có vô số trục đối xứng.
D. Hình chữ nhật có
4
trục đối xứng.
Câu 32: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao
BH.
A. 3x + 5y 37 = 0 B. 5x 3y 5 = 0 C. 3x + 5y 20 = 0 D. 3x 5y 13 = 0 .
Câu 33: Phương trình
3 sin cos 1
xx−=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
2 ; 2018
ππ
?
A.
2018
B.
2017
C.
2016
D.
1008
Câu 34: Hàm số
44
sin cos
yxx

đạt giá trị nhỏ nhất tại
0
xx
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0
2, .
xkk

B.
0
2, .
xkk

C.
0
,.
2
xkk

D.
0
,.
xkk

Câu 35: Trong mt phng Oxy cho
( )
2; 1v =
. Tìm ta đ đim A biết nh ca đim
( )
' 4; 1A
qua phép tnh tiến theo vectơ
v
:
A.
( )
1;1A
B.
(
)
2;3
A
C.
(
)
0; 2A
D.
( )
2;0A
Câu 36: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?
A.
22 2
cos cos 2 cos 3 1 2cos3 .cos2 .cosx x x x xx+ + −=
B.
2
1 2cos cos 2 4cos .cos
2
x
x xx++=
.
C.
22 2
sin sin 2 sin 3 2sin3 .sin 2 .sinx x x x xx−− =
.
D.
sin .cos3 sin 4 .cos2 sin 5 .cosx x x x xx+=
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 102
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( ) ( )
0; 2 , 2;1MN
véctơ
( )
1; 2v =
. . Phép tịnh
tiến theo véctơ
v
biến
,MN
thành hai điểm
,MN
′′
tương ứng. Tính độ dài
MN
′′
.
A.
5
MN
′′
=
. B.
3MN
′′
=
. C.
1MN
′′
=
. D.
7MN
′′
=
.
Câu 38: Cho
A
,
B
,
C
là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?
A.
tan .tan tan .tan tan .tan 1.
22 22 22
AB BC C A
++=
B.
tan tan tan tan .tan .tan .A B C ABC++=
C.
cos cos sin sin sin .
2 2 22 2
B C BC A
−=
D.
cot cot cot cot .cot .cot .A B C ABC++=
Câu 39: Phương trình chính tắc của elip là :
A.
2
2
22
1
y
x
ab

B.
2
2
22
1
y
x
ab

C.
2
2
22
1
y
x
ab

D.
2
2
22
1
y
x
ab

Câu 40: Cho phương trình
2
1 4 tan
cos 4
2
1 tan
x
xm
x
+=
+
. Để phương trình nghiệm, các giá trị của tham số m phải
thỏa mãn điều kiện:
A.
53
22
mm<− >
B.
01m<≤
C.
3
1
2
m<≤
D.
5
0
2
m
−≤
Câu 41: Nếu
44
sin cosMxx= +
thì
M
bằng.
A.
22
1 2sin .cosxx+
B.
2
1 sin 2x+
.
C.
2
1
1 sin 2
2
x
D.
2
1 sin 2x
.
Câu 42: Tìm tập xác định của hàm số sau
tan 2
3
yx
π

= +


A.
\,
42
D kk
ππ

= +∈



B.
\,
82
D kk
ππ

= +∈



C.
\,
12 2
D kk
ππ

= +∈



D.
\,
32
D kk
ππ

= +∈



Câu 43: Phương trình
2222
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
xxxx−=
có các nghiệm là:
A.
12
4
xk
xk
π
π
=
=
B.
9
2
xk
xk
π
π
=
=
C.
6
xk
xk
π
π
=
=
D.
3
2
xk
xk
π
π
=
=
Câu 44: Hàm số
sinyx=
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;
π
B.
;
22
ππ



C.
0;
2
π



D.
;
2
π
π



Câu 45: Hàm số
sin 2018
yx=
là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A.
4036
π
B.
1009
π
C.
2018
π
D.
2018
π
Câu 46: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng :
3 4 17 0
xy−=
là:
A.
2
5
B. 2 C.
10
5
. D.
18
5
Câu 47: Bán kính đường tròn tâm
–2; –2C
tiếp xúc với đương thẳng
: 5 12 10 0dx y
A.
43
13
. B.
44
13
. C.
42
13
. D.
41
13
.
Câu 48: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
sin 1 2
2
x xk
π
π
=⇔= +
B.
sin 0x xk
π
=⇔=
Trang 5/5 - Mã đề thi 102
C.
sin 0 2x xk
π
=⇔=
D.
sin 1 2
2
x xk
π
π
=−⇔ = +
Câu 49: Cho đường thẳng
phương trình tổng quát:
–2 3 1 0xy
. Vectơ nào sau đây
vectơ pháp tuyến của đường thẳng
.
A.
–3; 2
.
B.
2; –3 .
C.
2; 3 .
D.
3; 2
.
Câu 50: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
os 2 os 2
44
ycx cx
ππ

= +−


trên đoạn
;
36
ππ



là:
A.
6
2
B.
6
2
C.
3
2
D.
3
2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cauhoi dapan
1 102 1 D
1 102 2 A
1 102 3 A
1 102 4 B
1 102 5 C
1 102 6 D
1 102 7 B
1 102 8 A
1 102 9 D
1 102 10 A
1 102 11 B
1 102 12 D
1 102 13 C
1 102 14 C
1 102 15 B
1 102 16 B
1 102 17 A
1 102 18 C
1 102 19 A
1 102 20 A
1 102 21 D
1 102 22 B
1 102 23 C
1 102 24 A
1 102 25 B
1 102 26 A
1 102 27 C
1 102 28 C
1 102 29 D
1 102 30 D
1 102 31 B
1 102 32 A
1 102 33 C
1 102 34 D
1 102 35 D
1 102 36 C
1 102 37 A
1 102 38 D
1 102 39 D
1 102 40 A
1 102 41 C
1 102 42 C
1 102 43 B
1 102 44 D
1 102 45 B
1 102 46 B
1 102 47 B
1 102 48 C
1 102 49 C
1 102 50 A
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN MÔN TOÁN: Khối 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 102
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A. + = 1 B. − = 1 C. + = 1 D. + = 1 100 81 25 16 25 9 25 16
Câu 2: Tổng các nghiệm thuộc khoảng (0;π ) của phương trình 1+ cos 2x sin 2x = bằng: cos x 1− cos 2x A. π B. C. D. 3π 6 3 2
Câu 3: Phương trình sin 2xsin 5x = sin 3x sin 4x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( 2 − π;50π ) ? A. 146 B. 152 C. 145 D. 153 π Câu 4: Cho 4
cosα = − với < α < π . Tính giá trị của biểu thức : M =10sinα + 5cosα 5 2 A. 1 B. 2 . C. 10 − . D. 1. 4  
Câu 5: Biết M '( 3
− ;0) là ảnh của M (1; 2
− ) qua T , M ''(2;3) là ảnh của M ' qua T . Tọa độ u + v = u v A. (3; ) 1 − B. ( 2; − 2 − ) C. (1;5) D. ( 1; − 3) 
Câu 6: Cho đường thẳng d : x − 2y +1 = 0. Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u = (1;2) là:
A. x + 2y − 4 = 0
B. 2x + y − 4 = 0
C. x − 2y −1 = 0
D. x − 2y + 4 = 0
Câu 7: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm. A. 9 − ≤ m ≤ 3 B. 9 − ≤ m ≤ 2 C. 5 − ≤ m ≤ 3 D. m ≤ 9 − 8 8 8 8
Câu 8: Phương trình sin8x − cos6x = 3 (sin 6x + cos8x) có các nghiệm là:  π  π  π  π x = + kπ  x = + kπ  x = + kπ  x = + kπ  A. 4  B. 5  C. 8  D. 3  π π  π π π π π π x = + k     x = + k x = + k x = + k  12 7  7 2  9 3  6 2
Câu 9: Phương trình sin x + sin 2x + sin3x = cos x + cos2x + cos3x có tập nghiệm trùng với tập
nghiệm của phương trình nào sau đây?  1 1 3 cos x = −
A. cos2x = sin 2x B. cos x = C. sin x = − D.  2 2 2 
cos 2x = sin 2x
Câu 10: Cho phương trình 2
sin x + 2sin x − 3 = 0 .Nghiệm của phương trình là A. π π π + k2π − + k π D. − + kπ 2 B. kπ C. 2 2 2
Câu 11: Gọi M =1+ sin 2x + cos 2x thì:
Trang 1/5 - Mã đề thi 102  π 
A. M = 2cos .x(sin x − cos x). M = 2 2 cos . x cos x −  . B.  4   π 
C. M = cos .x(sin x + cos x). M = 2 cos . x cos x −  . D.  4 
Câu 12: Cho phương trình 3tan x + 3 = 0. Nghiệm của phương trình là A. π π π π + kB. + kπ C. − + kD. − + kπ 3 6 3 6
Câu 13: Nghiệm của phương trình cos x + sin x = 0 là: π π π π
A. x = + k
B. x = − + k
C. x = − + kπ
D. x = + kπ 4 4 4 4
Câu 14: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình x 2 y  2 2 3  25. A. I2;  3 . B. I3;2 . C. I2;  3 . D. I2;  3 .  π
Câu 15: Phương trình tan x  − = 
 tan 3x có các nghiệm là:  4  π π π π π π A. k x = +
,k B. k x = − +
,k C. x = − + kπ,k D. x = + kπ,k 8 2 8 2 4 4
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x y +1 = 0 và hai điểm A( 1; − 5) , B(1;− )
1 . Tìm M thuộc d sao cho MA + MB nhỏ nhất?  1 5 − 1 5 9 7 9 7 A. M ;      B. M  ; C. M  −  ;
D. M  ;− 4 4        4 4   2 2   2 2 
Câu 17: Cho M (3;− )
1 và I (1;2). Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm
I A. Q( 1;−5) B. N (2; ) 1 C. S (5; 4 − ) D. P( 1; − 3)
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = cos2x + 2sin 2x +1 lần lượt là mM. Tính
T = m + M . A. T = 1. B. T = 3. C. T = 2 . D. T = 0 .
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M (1;2). Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép
đối xứng trục Δ với ∆ : x + y − 2 = 0 là: A. M '(0; ) 1 B. M '(2; ) 1 C. M '(0;2) D. M '(1;0) 
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A(4;5) . Phép tịnh tiến v = (1;2) biến điểm A
thành điểm nào trong các điểm sau đây? A. A'(5;7) B. A'(1;6) C. A'(3; ) 1 D. A'(4;7) 
Câu 21: Cho v (3; 2
− ) và đường tròn (C) 2 2
: x + y − 4x + 4y −1 = 0 . Ảnh của (C)qua T là(C ') v A. (x + )2 2 1 + y = 9 B. 2 2
x + y + 8x + 2y − 4 = 0
C. (x + )2 + ( y − )2 5 4 = 9
D. (x − )2 + ( y + )2 5 4 = 9
Câu 22: Phương trình 4 4  π  4  π  5 sin x + sin x + +  sin  x − =  có nghiệm là: 4 4      4 A. π π π π π x = + kπ
B. x = + k
C. x = π + k
D. x = + k 2 4 2 8 4
Câu 23: Phương trình cos x = m có nghiệm khi và chỉ khi:
Trang 2/5 - Mã đề thi 102 m < 1 − A. m >1 B. m < 1 − C. 1 − ≤ m ≤1 D.  m > 1 1  π π
Câu 24: Số nghiệm của phương trình sin . x cos . x cos2 . x cos4 . x cos8x = sin12x trên ;  − là: 16  2 2    A. 17 B. 15 C. 16 D. 18
Câu 25: Cho A(3;2) . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là: A. (2;3) B. ( 3 − ; 2 − ) C. (2; 3 − ) D. ( 3 − ;2)
Câu 26: Với x thuộc   0;1 , hỏi phương trình 2  x 3 cos6  có bao nhiêu nghiệm? 4 A. 12. B. 8. C. 10. D. 11.
Câu 27: Số nghiệm của phương trình  π 2 cos x  + = 
 1 với 0 ≤ x ≤ 2π là :  3  A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 28: Cho tam giác ABC B(2;− )
1 , đường cao AH :3x − 4y + 27 = 0 , đường phân giác trong
CN : x + 2y − 5 = 0. Tọa độ điểm C A. (4; 3 − ) B. (1;3) C. ( 1; − 3) D. ( 4; − 3)
Câu 29: Phương trình sin3cos5 mxx +
= có nghiệm khi và chỉ khi A. m ≥ 2 B. m ≤ 4 C. m ≤ 2 D. m ≥ 4
Câu 30: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng
d: x2y4  0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?
A. 2x+y  2  0 .
B. x2y  2  0 .
C. 2xy1 0 .
D. 2xy  2  0 .
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .
B. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.
C. Hình vuông có vô số trục đối xứng.
D. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.
Câu 32: Cho ABC có A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao BH. A. 3x + 5y − 37 = 0 B. 5x − 3y − 5 = 0 C. 3x + 5y − 20 = 0
D. 3x − 5y −13 = 0 .
Câu 33: Phương trình 3 sin x − cos x =1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (2π; 2018π ) ? A. 2018 B. 2017 C. 2016 D. 1008 Câu 34: Hàm số 4 4 yxx  sin cos
đạt giá trị nhỏ nhất tại xx . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 0
A. xkk  2 , . xkk 2 ,  . xkk   ,  . xkk ,  . 0  B. 0  C. 0  D.  2 0 
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy cho v = (2;− )
1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm  A'(4;− )
1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v : A. A(1; ) 1 B. A(2;3) C. A(0;2) D. A(2;0)
Câu 36: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai? A. 2 2 2
cos x + cos 2x + cos 3x −1 = 2cos3 . x cos 2 . x cos x 2
1+ 2cos + cos 2 = 4cos .cos x x x x . B. 2 C. 2 2 2
sin x − sin 2x − sin 3x = 2sin 3 . x sin 2 . x sin x .
D. sin .xcos3x + sin 4 .xcos 2x = sin 5 .xcos x .
Trang 3/5 - Mã đề thi 102
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M (0;2), N ( 2; − )
1 và véctơ v = (1;2) . . Phép tịnh
tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M ,′ N′ tương ứng. Tính độ dài M N ′ ′. A. M N ′ ′ = 5 . B. M N ′ ′ = 3 . C. M N ′ ′ =1. D. M N ′ ′ = 7 .
Câu 38: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?
A. tan A.tan B tan B .tan C tan C .tan A + +
= 1. B. tan A + tan B + tan C = tan . A tan . B tan C. 2 2 2 2 2 2
C. cos B cos C sin B sin C sin A − = .
D. cot A + cot B + cot C = cot . A cot . B cot C. 2 2 2 2 2
Câu 39: Phương trình chính tắc của elip là : 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y x y x y x y   1 B.   1 C.   1 D.   1 2 2 a b 2 2 a b 2 2 a b 2 2 a b
Câu 40: Cho phương trình 1 4 tan cos 4 x x +
= m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải 2 2 1+ tan x thỏa mãn điều kiện: A. 5 3
m < − ∨ m >
B. 0 < m ≤1 C. 3 1< m D. 5 − ≤ m ≤ 0 2 2 2 2 Câu 41: Nếu 4 4
M = sin x + cos x thì M bằng. 1 A. 2 2
1+ 2sin .xcos x B. 2 1+ sin 2x . 2 1− sin 2x D. 2 1− sin 2x . C. 2  π
Câu 42: Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 2x  = +  3    π π π π A. D  \   k ,k  = + ∈
B. D =  \  + k ,k ∈ 4 2      8 2   π π π π C. D  \   k ,k  = + ∈
D. D =  \  + k ,k ∈ 12 2      3 2 
Câu 43: Phương trình 2 2 2 2
sin 3x − cos 4x = sin 5x − cos 6x có các nghiệm là:  π  π x = kx = k   π  π = = A. 12 x k x kB. 9  C. D.  π 6 3  π   x = k   = π  = π  x = k x k x k2  4  2
Câu 44: Hàm số y = sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;π ) B.  π π  π  π ;  −    C. 0; D.  ;π 2 2       2   2 
Câu 45: Hàm số y = sin 2018x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 4036π B. π C. π D. 2018π 1009 2018
Câu 46: Khoảng cách từ điểm M(1 ; −1) đến đường thẳng  : 3x − 4y −17 = 0 là: 2 10 18 A. B. 2 C. . D. 5 5 5
Câu 47: Bán kính đường tròn tâm C–2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x12y – 10  0 A. 43 . B. 44 . C. 42 . D. 41 . 13 13 13 13
Câu 48: Mệnh đề nào sau đây là sai? A. π
sin x =1 ⇔ x = + k
B. sin x = 0 ⇔ x = kπ 2
Trang 4/5 - Mã đề thi 102
C. sin x = 0 ⇔ x = kD. π sin x = 1
− ⇔ x = − + k2π 2
Câu 49: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2x  3y – 1 0 . Vectơ nào sau đây là
vectơ pháp tuyến của đường thẳng . A. –3;2. B. 2;  –3 . C. 2;  3 . D. 3;2.  π   π  π π
Câu 50: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y os c 2x   os c 2x  = + − −  trên đoạn − ; là: 4 4       3 6    6 − 6 3 − 3 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 102 mamon made cauhoi dapan 1 102 1 D 1 102 2 A 1 102 3 A 1 102 4 B 1 102 5 C 1 102 6 D 1 102 7 B 1 102 8 A 1 102 9 D 1 102 10 A 1 102 11 B 1 102 12 D 1 102 13 C 1 102 14 C 1 102 15 B 1 102 16 B 1 102 17 A 1 102 18 C 1 102 19 A 1 102 20 A 1 102 21 D 1 102 22 B 1 102 23 C 1 102 24 A 1 102 25 B 1 102 26 A 1 102 27 C 1 102 28 C 1 102 29 D 1 102 30 D 1 102 31 B 1 102 32 A 1 102 33 C 1 102 34 D 1 102 35 D 1 102 36 C 1 102 37 A 1 102 38 D 1 102 39 D 1 102 40 A 1 102 41 C 1 102 42 C 1 102 43 B 1 102 44 D 1 102 45 B 1 102 46 B 1 102 47 B 1 102 48 C 1 102 49 C 1 102 50 A
Document Outline

  • 102
  • KSCLL1-K11_001_dapancacmade