Đề khảo sát Toán 10 lần 1 năm 2022 – 2023 trường THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề khảo sát kiến thức môn Toán 10 lần 1 năm học 2022 – 2023 trường THPT Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi mã đề 103 được biên soạn theo hình thức 100% trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút

Tran
g
1/5 - Mã đ
103
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LC
Đề thi có 04 trang
ĐỀ KHO SÁT KIN THC LN 1
MÔN: TOÁN - KHI 10 NĂM HC 2022-2023
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H và tên thí sinh: ...................................................................... SBD: .....................
đề thi
103
Câu 1. Mnh đề nào sau đây là mnh đề đúng?
A. “T giác có hai đường chéo bng nhau là hình ch nht”
B. “5 là s chính phương”
C. “7 là s nguyên t
D. “ 6 là s l
Câu 2. Mnh đề nào sau đây sai?
A. “Nếu 7=1 thì 8 >2.” B. “Nếu 7>3 thì 8 chia hết cho 5.”
C. “Nếu 7 là s l thì 8 > 3.” D. “Nếu 7 <5 thì 8 chia hết cho 3.”
Câu 3. Tính tng
22 2 2
cos 6 cos 12 cos 18 cos 174 .S 
A. 21. B. 14. C. 15. D. 13.
Câu 4. Cho hai tp hp
,,, , ,,, .
A
abcx B cxyz
Khi đó
A.
,,,,, .
A
B abcxyz
B.
,.
A
Bab
C.
,.
A
Bax
D.
,.
A
Bcx
Câu 5. Cho hai tp hp
,,, , ,,, .
A
abcx B cxyz
Khi đó
A.
\,,,,,.
B abcx yz
B.
\,.
A
Bab
C.
\,.
A
Byz
D.
\,.
A
Bcx
Câu 6. Tam giác
ABC
20, 10, 60 .abC
Tính độ dài đường trung tuyến k t
.C
A.
317.
c
m
B.
10.
c
m
C.
57.
c
m
D.
75.
c
m
Câu 7. Tp hp
1; ;
A
ax
có bao nhiêu tp con?
A. 4. B. 5. C. 8. D. 3.
Câu 8. Đim nào sau đây thuc min nghim ca h bt phương trình
23
?
2
xy
xy


A.
3; 0 .F
B.
0;3 .N
C.
2;1 .M
D.

1; 2 .E
Câu 9. Mt chuyến bay ca hãng hàng không X có hai loi vé: Vé người ln là 3 triu đồng, vé tr em là 2
triu đồng. Nếu gi
,
x
y
th t là s vé người ln và s vé tr em bán đưc t chuyến bay đó thì s tin F
(triu đồng) mà hãng hàng không X thu được là
A.
23.
F
xy
B.
32.
F
xy
C.
3.
F
xy
D.
.
F
xy
Câu 10. Cho tam giác
A
BC
vi các kí hiu thông thường. Kết lun nào sau đây đúng?
A.
.
sin
a
R
A
B.
.
sin 2
aR
A
C.
.
sin
a
R
A
D.
2.
sin
a
R
A
Câu 11. Tam giác
ABC
21, 17, 10abc
. Din tích ca tam giác
ABC
A. 84. B. 24. C. 48. D. 16.
Câu 12. H bt phương trình nào sau đây là h bt phương trình bc nht hai n?
A.
22
4
34 8
xy
xy


B.
321
4
xy
xyxy


C.
39
31
xy
xy


D.
2
6
xy
xy

Câu 13. Tính din tích min nghim ca h bt phương trình
4
240.
0
xy
xy
y


A. 16. B. 12. C. 8. D. 10.
Trang 2/5 - Mã đề 103
Câu 14. Min nghim ca h bt phương trình
2
0
0
xy
x
y

A. mt t giá
c.
B. mt tam giá
c.
C. na mt phng. D. mt gó
c.
Câu 15. Cho
90 180 ,
kết lun nào sau đây sai?
A.
tan cot 1.
B.
2
2
1
1tan .
cos

C.
2
2
1
1cot .
sin

D.
22
sin cos 1.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
vi các kí hiu thông thường. Kết lun nào sau đây sai?
A.
4
abc
S
r

B.
1
sin
2
SabC
C.
Spr
D.

Sppapbpc
Câu 17. Cho tam giác
ABC
vi các kí hiu thông thường. Kết lun nào sau đây đúng?
A.
222
cos
2
abc
A
bc


B.
222
cos
2
bca
A
bc


C.
22 2
cos
2
bca
A
bc


D.
222
cos
bca
A
bc


Câu 18. Đim nào sau đây thuc min nghim ca bt phương trình
23?xy
A.

2; 5 .Q
B.

2;5 .N
C.

2; 5 .P 
D.

2;5 .M
Câu 19. Mnh đề ph định ca mnh đề
2
"|440"xxx
là mnh đề nào sau đây?
A.
2
"|440"xxx
B.
2
"|440"xxx
C.
2
"|440"xxx
D.
2
"|440"xxx
Câu 20. Tính
tan ,
biết
1
sin
3

90 180 .

A.
2
tan .
4

B.
6
tan .
6

C.
1
tan .
4

D.
2
tan .
3

Câu 21. Mnh đề ph định ca mnh đề: ”5 là s âm” là mnh đề nào sau đây?
A. “5 là s nguyên t.” B. “5 là s không âm.”
C. “5 là s dương.” D. “5 là s l.”
Câu 22. Tam giác
ABC
8, 6, 30 .AB AC A
Tính din tích tam giác
.
ABC
A.
48.
ABC
S
B.
12.
ABC
S
C.
24.
ABC
S
D.
12 3.
ABC
S
Câu 23. Hình v sau đây biu din min nghim ca bt phương trình nào?
A.
230.xy
B.
230.xy
C.
230.xy
D.
230.xy
Câu 24. Cho tam giác
ABC
có góc
B
tù,
3
AB
,
4
AC
và din tích bng
33
. Tính s đo góc
A
?
A.
0
45
. B.
0
70
.
C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 25. Cho hai tp hp

3; 7 , 1;10 .AB
Tp hp
AB
cha bao nhiêu s nguyên?
Tran
g
3/5 - Mã đ
103
A. 9. B. 7. C. 8. D. 14.
Câu 26. Câu nào sau đây là mnh đề toán hc?
A. “7 có là s nguyên t không?” B. “ Ngũ giác có bao nhiêu đường chéo?”
C. “Tokyo là th đô Hàn Quc” D. “5 là s chính phương”
Câu 27. Kết lun nào sau đây đúng vi mi góc
0 ;180 ?
A.

sin 90 cos .
B.
sin 180 sin .
C.

cos 180 cos .
D.

cos 90 sin .
Câu 28. Cho
;
x
y
là nghim ca h bt phương trình
20
0.
40
x
y
xy


Tìm giá tr nh nht ca
3.
P
xy
A.
min
24.P 
B.
min
20.P 
C.
min
4.P 
D.
min
4.P
Câu 29. Cho tam giác
,4,6,8.ABC AB BC CA
Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác đã cho.
A.
14
.
15
R
B.
18
.
15
R
C.
16
.
15
R
D.
6
.
5
R
Câu 30.
Bt phương trình nào sau đây là bt phương trình bc nht hai n
A.
0.xxy
B.
0.xxy
C.
10.xy
D.
2
20xx
Câu 31.
Hai tàu thy A và B cùng xut phát phát t bến cng C đi theo hai hướng to vi nhau góc
60 .
Tàu
A di chuyn vi vn tc 30km/h, tàu B di chuyn vi vn tc 20km/h. Sau 3 gi hai tàu cách nhau mt
khong bao nhiêu?
A.
30 7 .km
B.
90 10 .km
C.
120 5 .km
D.
100 5 .km
Câu 32.
Cho hai tp hp
,,, , ,,, .
A
abcx B cx yz
Khi đó
A.
,,,,, .
A
B abcx yz
B.
,.
A
Bab
C.
,.
A
Byz
D.
,.
A
Bcx
Câu 33.
Cho
90 180 ,
kết lun nào sau đây đúng?
A.
tan 0.
B.
cot 0.
C.
sin 0.
D.
cos 0.
Câu 34.
Trong bn đim

0; 2 , 2;0 , 0; 2 , 2;0ABC D
có bao nhiêu đim thuc min nghim ca bt
phương trình
20?xy
A.
1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 35.
Tam giác
A
BC
5, 30 , 60 .bB C
Tính bán kính đường tròn ni tiếp tam giá
c.
A.
3
.
31
r
B.
53
.
43
r
C.
5
.
13
r
D.
5
.
23
r
Câu 36.
Cho
tan 2,
tính giá tr ca biu thc
22
32
sin 3cos sin cos
.
cos 2sin 1 sin
P



A.
67
.
63
B.
61
.
63
C.
59
.
63
D.
19
.
21
Câu 37.
Vi mi s nguyên dương
n
ta gi
n
B
là tp hp các bi s nguyên dương ca
.n
Khng định nào
sau đây
sai?
A.
26 2
.BB B
B.
63 3
.BB B
C.
23 2 3
.BB B B
D.
23 6
.BB B
Câu 38.
Cho
sin 3 cos 2.
Khng định nào sau đây đúng?
A.
120 180 .
B.
75 90 .
C.
90 120 .
D.
75 .
Câu 39.
Cho t giác li
ABCD
3, 2 3, 3, 60 .AB CD BC BAD CDA
Tính s đo góc
.ABC
A.
150 .ABC 
B.
120 .ABC 
C.
145 .ABC 
D.
165 .ABC 
Tran
g
4/5 - Mã đ
103
Câu 40. Mt cơ s dùng không quá 10kg go và 3kg tht để gói hai loi bánh trưng: Bánh trưng vuông và
bánh trưng tày. Mi chiếc bánh trưng vuông cn 0,6 kg go và 0,2 kg tht. Mi bánh trưng tày cn 0,5kg go
và 0,15kg tht. Nếu mi ngày cơ s đó gói x chiếc bánh trưng vuông y chiếc bánh trưng tày thì
,
x
y
phi
tha mãn h bt phương trình nào sau đây?
A.
6 5 100
.
43 60
xy
xy


B.
3 2 100
.
10 3 60
xy
xy


C.
0,6 0,15 10
.
0, 2 0,5 3
xy
xy


D.
6 5 100
.
45 60
xy
xy


Câu 41.
Cho các mnh đề
,,.ABC
Biết rng
A
BC
là mnh đề sai, khng định nào sau đây đúng?
A.
A đúng, B sai, C đúng. B. A đúng, B đúng, C sai.
C.
A sai, B đúng, C sai. D. A đúng, B sai, C sai.
Câu 42.
Min nghim ca h bt phương trình sau cha bao nhiêu đim có ta độ đều là các s nguyên?
20
20
20
20
xy
xy
xy
xy




A.
Vô s. B. 13. C. 12. D. 10.
Câu 43.
Thng kê đim kim tra gia kì ba môn Toán, Lý, Hóa ca 41 hc sinh lp 10A, có 23 bn đạt đim
10 môn Toán, 20 bn đạt đim 10 môn Lý, 21 bn đạt đim 10 môn Hó
a.
Có 7 em không đạt đim 10 môn
nào và 5 em đạt đim 10 c ba môn. Hi có bao nhiêu em đạt đim 10 đúng hai trong ba môn Toán, Lý, Hóa?
A.
20. B. 22. C. 21. D. 17.
Câu 44.
Cho tam giác
A
BC có góc
A
nhn.
,
B
HCK
th t là các đường cao k t B .C Biết
9,
A
BC AKH
SS
tính
sin ?A
A.
5
sin .
3
A
B.
2
sin .
3
A
C.
1
sin .
3
A
D.
22
sin .
3
A
Câu 45.
Tìm tng các giá tr nguyên dương ca m để mnh đề: “Nếu phương trình
2
40xxm
nghim thì
230m 
” là mnh đề sai.
A.
8. B. 10. C. 7. D. 9.
Câu 46.
Mt công ty sn xut bao bì cn sn xut 3 loi hp giy X, Y, Z t nhng tm bìa ging nhau để
đựng ba loi sn phm khác nhau. Mi tm bìa có hai cách ct khác nhau: Cách th nht ct được 3 hp X, 1
hp Y và 6 hp Z. Cách th hai ct được 2 hp X, 3 hp Y và 1 hp Z. Theo kế hoch, s hp mi loi X và Z ti
thiu là 900 hp; s hp loi Y ti thiu là 1000 hp. Tìm ph
ương án sao cho tng s tm bìa phi dùng là ít nht?
A.
Ct theo cách mt
100
tm, ct theo cách hai
300
tm.
B.
Ct theo cách mt
150
tm, ct theo cách hai
250
tm.
C.
Ct theo cách mt 250 tm, ct theo cách hai 100 tm.
D.
Ct theo cách mt 160 tm, ct theo cách hai 220 tm.
Câu 47.
Cho hai tp hp
2
|( 2) 10 1 0Ax m x x
0; ,B 
vi m là tham s. Có bao nhiêu
s nguyên dương
m để tp
A
đúng bn tp con, đồng thi
?AB
A.
27. B. 26. C. 22. D. 24.
Câu 48.
Có bao nhiêu s nguyên dương nh hơn 1000 chia hết cho ít nht mt trong ba s 4, 5 hoc 11?
A.
534. B. 454. C. 538. D. 453.
Câu 49.
Tp hp
2
;| , ,2 50Axyx y xxyxy  có bao nhiêu phn t?
A.
4. B. 10. C. 6. D. 8.
Câu 50.
Cho hai tp hp
12; 5, 3;2,AmmB
vi m là tham s. Có bao nhiêu s nguyên m để tp
?AB
A.
Vô s. B. 8. C. 6. D. 7.
------------------- Hết -------------------
Thí sinh không s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm!
Tran
g
5/5 - Mã đ
103
ĐÁP ÁN
đề
[103]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B B D B C C D B D A C B B A A B A A A B B A D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B C C A A C B C C C D A A B D A D D A D D D B
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT KIẾN THỨC LẦN 1
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
MÔN: TOÁN - KHỐI 10 NĂM HỌC 2022-2023
Đề thi có 04 trang
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh: ...................................................................... SBD: ..................... 103
Câu 1. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A.
“Tứ giác có hai đường chéo bằng nhau là hình chữ nhật” B.
“5 là số chính phương” C.
“7 là số nguyên tố” D. “ 6 là số lẻ”
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây sai? A.
“Nếu 7=1 thì 8 >2.” B.
“Nếu 7>3 thì 8 chia hết cho 5.” C.
“Nếu 7 là số lẻ thì 8 > 3.” D.
“Nếu 7 <5 thì 8 chia hết cho 3.” Câu 3. Tính tổng 2 2 2 2
S  cos 6  cos 12  cos 18  cos 174. A. 21. B. 14. C. 15. D. 13.
Câu 4. Cho hai tập hợp A  a, , b c, 
x , B  c, ,
x y, z. Khi đó A.
AB  a, , b , c , x y,  z . B.
A B  a,  b . C.
A B  a,  x . D.
A B  c,  x .
Câu 5. Cho hai tập hợp A  a, , b c, 
x , B  c, ,
x y, z. Khi đó A.
A \ B  a, ,
b c, x, y,  z . B.
A \ B  a,  b . C.
A \ B  y, z. D.
A \ B  c,  x .
Câu 6. Tam giác ABC a  20, b  10, C  60. Tính độ dài đường trung tuyến kẻ từ C. A. m  3 17. B. m 10. C. m  5 7. D. m  7 5. c c c c
Câu 7. Tập hợp A  1; ; a
x có bao nhiêu tập con? A. 4. B. 5. C. 8. D. 3.
2x y  3
Câu 8. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ? x y  2 A. F 3;0. B. N 0;3. C. M 2;  1 . D. E 1; 2  .
Câu 9. Một chuyến bay của hãng hàng không X có hai loại vé: Vé người lớn là 3 triệu đồng, vé trẻ em là 2
triệu đồng. Nếu gọi x, y thứ tự là số vé người lớn và số vé trẻ em bán được từ chuyến bay đó thì số tiền F
(triệu đồng) mà hãng hàng không X thu được là A.
F  2x  3y. B.
F  3x  2 y. C.
F  3x y. D.
F x y.
Câu 10. Cho tam giác ABC với các kí hiệu thông thường. Kết luận nào sau đây đúng? a a R a a A.  . R B.  . C. R. D.  2 . R sin A sin A 2 sin A sin A
Câu 11. Tam giác ABC a  21, b  17, c  10 . Diện tích của tam giác ABC A. 84. B. 24. C. 48. D. 16.
Câu 12. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 2
x y  4
3x  2y  1 3
x y  9  xy  2 A. B. C. D.
3x  4 y  8 x
  y xy  4 x  3y 1 x   y  6 x y  4 
Câu 13. Tính diện tích miền nghiệm của hệ bất phương trình 2x y  4  0. y  0  A. 16. B. 12. C. 8. D. 10. Trang 1/5 - Mã đề 103 x y  2 
Câu 14. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  0 là y  0  A. một tứ giá c. B. một tam giá c. C.
nửa mặt phẳng. D. một gó c.
Câu 15. Cho 90    180 ,
 kết luận nào sau đây sai? 1 A.
tan   cot  1. B. 2 1 tan   . 2 cos  1 C. 2 1 cot   . D. 2 2
sin   cos   1. 2 sin 
Câu 16. Cho tam giác ABC với các kí hiệu thông thường. Kết luận nào sau đây sai? abc 1 A. S   B.
S ab sin C 4r 2 C.
S pr D.
S pp a p b p c 
Câu 17. Cho tam giác ABC với các kí hiệu thông thường. Kết luận nào sau đây đúng? 2 2 2
a b c 2 2 2
b c a A. cos A   B. cos A   2bc 2bc 2 2 2
b c a 2 2 2
b c a C. cos A   D. cos A   2bc bc
Câu 18. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y  3? A. Q2; 5  . B.
N 2;5. C. P 2;  5  . D. M 2;5.
Câu 19. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 " x
  | x  4x  4  0" là mệnh đề nào sau đây? A. 2 " x
  | x  4x  4  0" B. 2 " x
  | x  4x  4  0" C. 2 " x
  | x  4x  4  0" D. 2 " x
  | x  4x  4  0" 1 Câu 20. Tính tan ,
 biết sin   và 90   180 .  3 2 6 1 2 A. tan    . B. tan    . C. tan    . D. tan   . 4 6 4 3
Câu 21. Mệnh đề phủ định của mệnh đề: ”5 là số âm” là mệnh đề nào sau đây? A.
“5 là số nguyên tố.” B.
“5 là số không âm.” C.
“5 là số dương.” D. “5 là số lẻ.”
Câu 22. Tam giác ABC AB  8, AC  6, A  30. Tính diện tích tam giác ABC. A. S  48. B. S 12. C. S  24. D. S 12 3. ABCABC ABC ABC
Câu 23. Hình vẽ sau đây biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào? A.
x  2 y  3  0. B.
x  2 y  3  0. C.
x  2 y  3  0. D.
x  2 y  3  0.
Câu 24. Cho tam giác ABC có góc B tù, AB  3 , AC  4 và diện tích bằng 3 3 . Tính số đo góc A ? A. 0 45 . B. 0 70 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 25. Cho hai tập hợp A   3;  7, B   1
 ;10. Tập hợp A B chứa bao nhiêu số nguyên? Trang 2/5 - Mã đề 103 A. 9. B. 7. C. 8. D. 14.
Câu 26. Câu nào sau đây là mệnh đề toán học? A.
“7 có là số nguyên tố không?” B.
“ Ngũ giác có bao nhiêu đường chéo?” C.
“Tokyo là thủ đô Hàn Quốc” D.
“5 là số chính phương”
Câu 27. Kết luận nào sau đây đúng với mọi góc 0 ;  180? A.
sin 90    cos .  B.
sin 180    sin .  C.
cos180    cos .  D.
cos90    sin .  x  2  0  Câu 28. Cho  ;
x y là nghiệm của hệ bất phương trình y  0
. Tìm giá trị nhỏ nhất của P x  3y.
x y  4  0  A. P  24  . B. P  20  . C. P  4.  D. P  4. min min min min
Câu 29. Cho tam giác ABC, AB  4, BC  6,CA  8. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác đã cho. 14 18 16 6 A. R  . B. R  . C. R  . D. R  . 15 15 15 5
Câu 30. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn A.
x xy  0. B.
x xy  0. C.
x y 1  0. D. 2
x  2x  0
Câu 31. Hai tàu thủy A và B cùng xuất phát phát từ bến cảng C đi theo hai hướng tạo với nhau góc 60 .  Tàu
A di chuyển với vận tốc 30km/h, tàu B di chuyển với vận tốc 20km/h. Sau 3 giờ hai tàu cách nhau một khoảng bao nhiêu? A.
30 7 km. B. 90 10 km. C.
120 5 km. D. 100 5 km.
Câu 32. Cho hai tập hợp A  a, , b c, 
x , B  c, x, y, z. Khi đó A.
AB  a, , b , c , x y,  z . B.
A B  a,  b . C.
A B  y, z. D. AB   , c x .
Câu 33. Cho 90    180 ,
 kết luận nào sau đây đúng? A. tan   0. B. cot   0. C. sin   0. D. cos   0.
Câu 34. Trong bốn điểm A0;2, B2;0,C 0; 2  , D 2;
 0 có bao nhiêu điểm thuộc miền nghiệm của bất
phương trình x y  2  0 ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 35. Tam giác ABC b  5, B  30 ,
C  60. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giá c. 3 5 3 5 5 A. r  . B. r  . C. r  . D. r  . 3 1 4  3 1 3 2  3 2 2 sin   3cos  sin  cos 
Câu 36. Cho tan   2, tính giá trị của biểu thức P   . 3 2 cos   2sin  1 sin  67 61 59 19 A. . B. . C. . D. . 63 63 63 21
Câu 37. Với mỗi số nguyên dương n ta gọi B là tập hợp các bội số nguyên dương của .
n Khẳng định nào n sau đây sai? A.
B B B . B.
B B B . 2 6 2 6 3 3 C.
B B B B . D.
B B B . 2 3 2 3 2 3 6
Câu 38. Cho sin   3 cos   2. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 120   180 .  B. 75    90 .  C. 90   120 .  D.   75 . 
Câu 39. Cho tứ giác lồi ABCD có  
AB  3,CD  2 3, BC  3, BAD CDA  60 .  Tính số đo góc . ABC A. ABC 150 .  B. ABC 120 .  C. ABC 145 .  D. ABC 165 .  Trang 3/5 - Mã đề 103
Câu 40. Một cơ sở dùng không quá 10kg gạo và 3kg thịt để gói hai loại bánh trưng: Bánh trưng vuông và
bánh trưng tày. Mỗi chiếc bánh trưng vuông cần 0,6 kg gạo và 0,2 kg thịt. Mỗi bánh trưng tày cần 0,5kg gạo
và 0,15kg thịt. Nếu mỗi ngày cơ sở đó gói x chiếc bánh trưng vuông và y chiếc bánh trưng tày thì x, y phải
thỏa mãn hệ bất phương trình nào sau đây?
6x  5y 100 3
x  2y 100 A.  . B.  .
4x  3y  60 10
x  3y  60
0,6x  0,15y 10
6x  5y 100 C.  . D.  .
0,2x  0,5y  3
4x  5y  60
Câu 41. Cho các mệnh đề ,
A B,C. Biết rằng A  B C là mệnh đề sai, khẳng định nào sau đây đúng? A.
A đúng, B sai, C đúng. B.
A đúng, B đúng, C sai. C.
A sai, B đúng, C sai. D.
A đúng, B sai, C sai.
Câu 42. Miền nghiệm của hệ bất phương trình sau chứa bao nhiêu điểm có tọa độ đều là các số nguyên?
x y  2  0 
x y  2  0 
x y  2  0 
x y  2  0 A. Vô số. B. 13. C. 12. D. 10.
Câu 43. Thống kê điểm kiểm tra giữa kì ba môn Toán, Lý, Hóa của 41 học sinh lớp 10A, có 23 bạn đạt điểm
10 môn Toán, 20 bạn đạt điểm 10 môn Lý, 21 bạn đạt điểm 10 môn Hó a. Có 7 em không đạt điểm 10 môn
nào và 5 em đạt điểm 10 cả ba môn. Hỏi có bao nhiêu em đạt điểm 10 đúng hai trong ba môn Toán, Lý, Hóa? A. 20. B. 22. C. 21. D. 17.
Câu 44. Cho tam giác ABC có góc A nhọn. BH ,CK thứ tự là các đường cao kẻ từ BC. Biết S  9S , tính sin A? ABC AKH 5 2 1 2 2 A. sin A  . B. sin A  . C. sin A  . D. sin A  . 3 3 3 3
Câu 45. Tìm tổng các giá trị nguyên dương của m để mệnh đề: “Nếu phương trình 2
x  4x m  0 có
nghiệm thì 2m  3  0 ” là mệnh đề sai. A. 8. B. 10. C. 7. D. 9.
Câu 46. Một công ty sản xuất bao bì cần sản xuất 3 loại hộp giấy X, Y, Z từ những tấm bìa giống nhau để
đựng ba loại sản phẩm khác nhau. Mỗi tấm bìa có hai cách cắt khác nhau: Cách thứ nhất cắt được 3 hộp X, 1
hộp Y và 6 hộp Z. Cách thứ hai cắt được 2 hộp X, 3 hộp Y và 1 hộp Z. Theo kế hoạch, số hộp mỗi loại X và Z tối
thiểu là 900 hộp; số hộp loại Y tối thiểu là 1000 hộp. Tìm phương án sao cho tổng số tấm bìa phải dùng là ít nhất? A.
Cắt theo cách một 100 tấm, cắt theo cách hai 300 tấm. B.
Cắt theo cách một 150 tấm, cắt theo cách hai 250 tấm. C.
Cắt theo cách một 250 tấm, cắt theo cách hai 100 tấm. D.
Cắt theo cách một 160 tấm, cắt theo cách hai 220 tấm.
Câu 47. Cho hai tập hợp A   2
x   |(m  2)x 10x 1  
0 và B  0;, với m là tham số. Có bao nhiêu
số nguyên dương m để tập A có đúng bốn tập con, đồng thời A B ? A. 27. B. 26. C. 22. D. 24.
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên dương nhỏ hơn 1000 chia hết cho ít nhất một trong ba số 4, 5 hoặc 11? A. 534. B. 454. C. 538. D. 453.
Câu 49. Tập hợp A    x y 2 ;
| x  , y  , 2x xy x y  5  
0 có bao nhiêu phần tử? A. 4. B. 10. C. 6. D. 8.
Câu 50. Cho hai tập hợp A  1 2m;m  5, B  3;2, với m là tham số. Có bao nhiêu số nguyên m để tập
A B   ? A. Vô số. B. 8. C. 6. D. 7.
------------------- Hết -------------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm! Trang 4/5 - Mã đề 103 ĐÁP ÁN Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B B D B C C D B D A C B B A A B A A A B B A D C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C B C C A A C B C C C D A A B D A D D A D D D B Trang 5/5 - Mã đề 103