Trang 1/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/
TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
Đề thi có 05 trang
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN
LỚP 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019
Thời gian làm bài : 90 Phút
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho
a
b
ngược hướng . Khng định nào sau đây đúng?
A.
.
ab a b=

. B.
.ab a b=

. C.
.1ab=

. D.
.0ab=

.
Câu 2: Cho hai véc tơ
a
b
khác véc tơ
12 12
( ; ), ( ; )a aa b bb= =

. Tìm khẳng định sai?
A.
12 21
2 222
1212
cos( , )
.
ab ab
ab
aa bb
+
=
++

. B.
11 2 2
.ab ab a b= +

.
C.
ab⊥⇔

11 2 2
0ab a b+=
. D.
22
12
a aa= +
.
Câu 3: Cho
,ab
là các s thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
22
ab a b>⇔ >
. B.
0a b ab>−>
. C.
11
0ab
ab
>>⇒ <
. D.
33
ab a b>⇔ >
.
Câu 4: Cho
,,,
abcd
là các số thực. Suy luận nào sau đây đúng?
A.
0
0
ab
ac bd
cd
>>
⇒>
>>
. B.
ab
ab
cd
cd
>
⇒>
>
.
C.
ab
ac bd
cd
>
⇒>
>
. D.
ab
acbd
cd
>
−>
>
.
Câu 5: Cho góc
00
0 180
α
≤≤
bất k . Tìm khẳng định đúng?
A.
0
cos cos(180 )
αα
=
. B.
0
tan tan(180 )
αα
=
.
C.
0
sin sin(180 )
αα
=
. D.
0
cot cot(180 )
αα
=
.
Câu 6: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, trên nửa đường tròn đơn vị ly điểm
00
(; )Mx y
xoM
α
=
.
Khi đó
sin
α
bằng
A.
0
0
y
x
. B.
0
0
x
y
. C.
0
x
. D.
0
y
.
Câu 7: Cho hai véc tơ
a
b
khác véc tơ
. Khi đó
.ab

bằng
A. -
cos( , )ab ab

. B.
cos( , )ab ab

. C.
sin( , )ab ab

. D.
ab

.
Câu 8: Điều kiện xác đnh của phương trình
2
2
1
1
xx
x
x
+=
A.
1x >
. B.
1x
. C.
1
x
. D.
1x <
.
Câu 9: Điều kiện để bất phương trình
0ax b+>
có tập nghiệm
A.
0
0
a
b
=
>
. B.
0
0
a
b
=
<
. C.
0
0
a
b
>
>
. D.
0
0
a
b
=
.
Mã đề 125
Trang 2/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/
Câu 10: Gọi
0 00
(; ;)xyz
nghiệm ca h phương trình
2
3
1
xyz
zy
z
−+=
+=
=
. Tính
0 00
..
xyz
.
A. -6. B. 6 . C. 2. D. 3.
Câu 11: Tích tt c các nghiệm của phương trình
2
50xx+−=
A. -5. B. 1. C. -1. D. 5.
Câu 12: Phương trình
0ax b+=
có nghiệm
duy nhất khi
A.
0ab= =
. B.
.0ab
. C.
0
a
=
. D.
0
a
.
Câu 13: Trong tam giác
ABC
bất k với
,,BC a CA b AB c= = =
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
sin
2
ABC
S bc A
=
. B.
sin sin sin
abc
ABC
= =
.
C.
2 22
2 cosa bc B b c+=+
. D.
222
cos
2
bca
A
bc
+−
=
.
Câu 14: Cho
,,,abcd
là các số thực. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A.
ab
ac bd
cd
<
⇒<
<
. B.
ab acbc<+<+
. C.
a b ac bc<⇔ <
. D.
a b ac bc<⇔ >
.
Câu 15: H phương trình
21x my
xym
+=
+=
( với
m
là tham số) có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm?
A. 1 B. 0. C. Vô số. D. 2.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
,,BC a CA b AB c= = =
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Nếu
222
0bca
+−<
thì góc A nhọn. B. Nếu
222
0bca+−<
thì góc A vuông.
C. Nếu
222
0bca+−>
thì góc A tù. D. Nếu
222
0bca+−>
thì góc A nhọn.
Câu 17: Cho tam giác
ABC
,,,BC a CA b AB c R= = =
là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2 tanaRA=
. B.
2 cosaRA=
. C.
sin
aR A=
. D.
2 sinaRA=
.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
2 10x −≥
A.
1
;
2

+∞

. B.
1
;
2

+∞

. C.
1
;
2

−∞

. D.
1
;
2

+∞


.
Câu 19: Bất phương trình
2
10x bx
+ +>
có nghiệm khi
A.
2
40b −<
. B.
2
b
. C.
b∀∈
. D.
2
40b −>
.
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
1x
A.
[ ]
1;1
. B.
( )
;
−∞ +∞
. C.
( )
1;1
. D.
(
] [
)
; 1 1;−∞ +∞
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
0
1
xx
x
+
A.
(
]
( )
1; 0 2; +∞
. B.
( )
[
)
; 1 2;−∞ +∞
. C.
( )
[
)
;0 2;
−∞ +∞
. D.
(
]
[
)
1; 0 2;
+∞
.
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
2
60xx−−≥
A.
(
] [
)
; 2 3;−∞ +∞
. B.
(
)
[
)
; 2 3;−∞ +∞
. C.
(
]
( )
; 2 3;−∞ +∞
. D.
[ ]
2;3
.
Trang 3/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/
Câu 23: Cho
(1; 2), (2;3)ab=−=

. Khi đó
.
ab

bằng:
A. 4. B. -4. C. 8. D. 6.
Câu 24: Cho
4
sin
5
α
=
00
(90 180 )
α
<<
. Khi đó
cos
α
bằng:
A.
3
5
. B.
1
5
. C.
1
5
. D.
3
5
.
Câu 25: Biết
(; )Mxy
là tọa độ giao điểm của hai đường thng
:1dy x=
/
: 23
dy x
= +
. Tính
2yx
.
A. -3. B. 2. C. -1. D. -6.
Câu 26: Cho
tan 2
α
=
. Tính giá trị của biểu thc
2sin cos
sin cos
P
αα
αα
+
=
A. 4. B. -5. C. 3. D. 5.
Câu 27: Tam giác
ABC
có các cnh
,,abc
thỏa mãn điều kiện
3abc b
a abc
++
=
+−
. Tính s đo của
góc
C
.
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
120
. D.
0
45
.
Câu 28: Cho hàm s
()y fx
=
có đồ th như hình vẽ bên. Tích của giá trị ln
nht và nh nht ca hàm s
()y fx
=
trên đoạn
[ ]
3; 3
bằng: 6
A. 12. B. -12. C. -9. D. 18.
Câu 29: S nghiệm ca phương trình
2
4 xx
−=
bằng:
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 30: Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Tính
.AB CA
 
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 31: Biết parabol
2
( ): 2P y ax bx= ++
có tọa độ đỉnh
(2; 2)I
. Khi đó
2ab+
bằng:
A. 9. B. 7. C. 2. D. -7.
Câu 32: Có bao nhiêu số nguyên không lớn hơn 2019 thỏa mãn bất phương trình
10xx+≥
?
A. 2018. B. 2021. C. 2020. D. 2019.
Câu 33: Gọi tập nghiệm của bất phương trình
121xx+> +
( )
;S ab=
. Khi đó
ab+
bằng:
A.
1
3
. B.
2
3
. C. 1. D.
2
3
.
Câu 34: Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều cnh
a
bằng:
O
1
3
x
2
4
2
3
y
Trang 4/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/
A.
Ra=
. B.
3
2
a
R
=
. C.
6
3
a
R
=
. D.
3
3
a
R
=
.
Câu 35: Phương trình
121
xx+=
có tổng tt c các nghiệm bng:
A. 2. B. 3. C. 0. D. -1.
Câu 36: Cho đoạn thng
2
AB a=
và điểm
M
tha mãn
2
.3MA MB a
=
 
. Khi đó điểm
M
nằm trên
đường tròn có bán kính bằng:
A.
2Ra=
. B.
Ra
=
. C.
3Ra=
. D.
7
Ra
=
.
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình
23xx+>
bằng:
A.
3
; 0 (3; )
2
S

= +∞


. B.
[
)
0;3S =
. C.
3
;2
2
S

=

. D.
3
;3
2
S

=

.
Câu 38: Cho hàm s
()y fx
có đồ th như hình vẽ.
Phương trình
(1 2 ) 0fx
có tổng tt c các nghim là:
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. -2.
Câu 39: Giá trị nh nht của biểu thc
4
( 1)
1
px x
x
=+>
bằng:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 40: Cho ba véc tơ
,,abc

tha mãn
1, 1, 2 3a b ab= = +=

. Tính
( 2 )(2 )a b ab+−

.
A. 12. B. -4. C. 3. D. 0.
Câu 41: Cho góc
00
0 90
α
<<
tha mãn
sin 2 cos 2
αα
+=
. Khi đó
tan
α
bằng
A.
2
. B.
22
. C. 0. D.
14
5
.
Câu 42: Cho
ABC
có hai trung tuyến
BM
CN
ct nhau tại
G
. Biết
0
3
, 3, 120
2
BM CN BGC
= = =
. Tính cnh
BC
.
A. 4. B.
3
. C.
6
. D.
7
.
Câu 43: Gọi
[
)
;
S ab=
là tập nghiệm của bất phương trình
12x
+<
. Tính
ab+
.
A. 4. B. -1. C. 3. D. 2.
Câu 44: Cho h
2
2
3
3
x xy
y yx


có hai nghiệm
11 2 2
;, ;xy x y
khi đó
2
1 2 12
x x yy

bằng:
A. 3. B. 1. C. 4. D. -2.
Câu 45: tt c bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để với mọi
x
,ta có
2
2
4
2
4
xx
x mx
++
−+
?
Trang 5/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 46: Cho phương trình
432
3 6 6 4 0.xxxx 
Tng tt c c nghiệm của phương trình
bằng:
A. -3. B.
5
.
2
C. -5. D.
17.
Câu 47: Cho tam giác
ABC
không vuông với đ dài các đưng cao k t đỉnh
,BC
lần lượt là
,
bc
hh
;độ dài đường trung tuyến k t đỉnh
A
a
m
,biết
8, 6, 5
bc a
hhm= = =
. Tính
cos A
A.
22
25
. B.
23
25
. C.
21
25
. D.
24
25
.
Câu 48: Cho bất phương trình
32
3 4 4 10
x xx x

tập nghiệm là
;ab
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng:
A.
15
.
2
ab

B.
15
.
2
ab


C.
15
.
2
ab

D.
15
.
2
ab


Câu 49: Cho ba số dương
,,
abc
tổng bằng 1. Giá trị ln nht của biểu thc
3
P a ab abc=++
A.
4
3
. B. 1. C.
3
4
. D.
5
3
.
Câu 50: Cho hình vuông
ABCD
,
M
trung điểm ca
CD
. Gọi
K
điểm trên đường thng
BD
sao cho
K
không trùng với
D
AK KM
. Tính t s
DK
DB
A.
37
50
. B.
3
4
. C.
19
25
. D.
4
3
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
125 226 327 424 528 629
1
B
D
B
C
C
B
2
A
C
A
B
A
C
3
A
A
C
D
C
B
4
A
C
A
D
A
D
5
C
B
D
C
D
D
6
D
C
D
D
B
D
7
B
A
A
C
C
C
8
A
C
D
B
B
B
9
A
A
A
A
A
D
10
B
D
B
B
D
B
11
A
A
A
B
D
A
12
D
C
C
C
D
B
13
C
D
B
B
D
D
14
B
D
C
A
A
B
15
A
C
B
B
C
D
16
D
B
C
B
D
A
17
D
B
A
C
A
B
18
B
C
D
C
D
D
19
C
C
A
A
C
A
20
A
B
B
B
C
C
21
D
B
C
C
C
D
22
A
C
C
D
B
C
23
B
B
B
B
B
D
24
A
A
B
B
C
A
25
D
A
A
D
B
C
26
D
B
B
D
C
C
27
B
D
A
C
A
C
28
B
A
A
D
A
C
29
D
B
A
A
B
A
30
B
A
D
C
D
D
31
D
B
C
C
B
D
32
B
D
B
D
A
A
33
D
C
B
C
A
D
34
D
D
D
B
D
D
2
35
A
A
C
A
B
B
36
A
A
C
B
D
D
37
D
C
D
C
D
A
38
B
D
A
D
B
D
39
D
B
C
A
C
B
40
C
D
A
D
A
C
41
B
C
B
B
C
B
42
D
B
C
B
D
A
43
D
B
D
A
C
C
44
C
B
B
B
A
A
45
C
B
A
B
C
B
46
C
A
B
C
A
C
47
D
A
A
D
D
C
48
D
B
D
D
C
A
49
A
B
C
A
A
C
50
B
C
C
B
B
B

Preview text:


TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN Đề thi có 05 trang
LỚP 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019
Thời gian làm bài : 90 Phút
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)

Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 125  
Câu 1: Cho a b ngược hướng . Khẳng định nào sau đây đúng?             A. . a b = a b .
B. .ab = − a b . C. .ab =1. D. .ab = 0 .     
Câu 2: Cho hai véc tơ a b khác véc tơ o a = (a ;a ),b = (b ;b ) . Tìm khẳng định sai? 1 2 1 2     A. a b + a b 1 2 2 1 cos(a,b) = .
B. .ab = a b + a b . 2 2 2 2
a + a . b + b 1 1 2 2 1 2 1 2   
C. a b a b + a b = 0. D. 2 2
a = a + a . 1 1 2 2 1 2
Câu 3: Cho a,b là các số thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 2 2
a > b a > b .
B. a > b a b > 0 . C. 1 1
a > b > 0 ⇒ < . D. 3 3
a > b a > b . a b
Câu 4: Cho a,b,c,d là các số thực. Suy luận nào sau đây đúng?  > >  > A. a b 0 
ac > bd . B. a b a b  ⇒ > .
c > d > 0 c > d c d  >  > C. a b
ac > bd . D. a b
a c > b d . c > dc > d Câu 5: Cho góc 0 0
0 ≤ α ≤180 bất kỳ . Tìm khẳng định đúng? A. 0 cosα = cos(180 −α) . B. 0 tanα = tan(180 −α) . C. 0
sinα = sin(180 −α) . D. 0 cotα = cot(180 −α) .
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , trên nửa đường tròn đơn vị lấy điểm M (x ; y ) và  xoM = α . 0 0 Khi đó sinα bằng A. y x 0 . B. 0 . C. x . D. y . x y 0 0 0 0     
Câu 7: Cho hai véc tơ a b khác véc tơ o . Khi đó .ab bằng              
A. - a b cos(a,b).
B. a b cos(a,b) .
C. a b sin(a,b). D. a b . 2
Câu 8: Điều kiện xác định của phương trình 2 +1 x x x = là x −1 A. x >1 . B. x ≥1 . C. x ≤1. D. x <1.
Câu 9: Điều kiện để bất phương trình ax + b > 0 có tập nghiệm  là  =  =  >  = A. a 0 . B. a 0 . C. a 0 . D. a 0. b      > 0 b  < 0 b  > 0 b  ≥ 0
Trang 1/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/
x y + z = 2
Câu 10: Gọi (x ; y ; z ) nghiệm của hệ phương trình z + y = 3
. Tính x .y .z . 0 0 0 0 0 0 z =  1 A. -6. B. 6 . C. 2. D. 3.
Câu 11: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
x + x − 5 = 0 là A. -5. B. 1. C. -1. D. 5.
Câu 12: Phương trình ax + b = 0 có nghiệm x duy nhất khi
A. a = b = 0 . B. .ab ≠ 0 . C. a = 0 . D. a ≠ 0 .
Câu 13: Trong tam giác ABC bất kỳ với BC = a,CA = ,
b AB = c . Khẳng định nào sau đây là sai? A. 1 S = . B. a b c = = . ∆ bc A ABC sin 2
sin A sin B sin C 2 2 2 C. 2 2 2 a + −
+ 2bc cos B = b + c . D. cos b c a A = . 2bc
Câu 14: Cho a,b,c,d là các số thực. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?  < A. a b
ac < bd .
B. a < b a + c < b + c . C. a < b ac < bc .
D. a < b ac > bc . c < d  + =
Câu 15: Hệ phương trình 2x my 1 
( với m là tham số) có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm?
x + y = m A. 1 B. 0. C. Vô số. D. 2.
Câu 16: Cho tam giác ABC BC = a,CA = ,
b AB = c . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Nếu 2 2 2
b + c a < 0 thì góc A nhọn. B. Nếu 2 2 2
b + c a < 0 thì góc A vuông. C. Nếu 2 2 2
b + c a > 0 thì góc A tù. D. Nếu 2 2 2
b + c a > 0 thì góc A nhọn.
Câu 17: Cho tam giác ABC BC = a,CA = ,
b AB = c, R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a = 2R tan A .
B. a = 2Rcos A.
C. a = Rsin A .
D. a = 2Rsin A .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2x −1≥ 0 là A.  1 ;  − +∞        . B. 1 ;+∞   . C. 1 ; −∞  . D. 1 ;+∞   .  2   2  2    2 
Câu 19: Bất phương trình 2
x + bx +1 > 0 có nghiệm khi A. 2 b − 4 < 0 . B. b ≤ 2 . C. b ∀ ∈  . D. 2 b − 4 > 0 .
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình x ≤1 là A. [ 1; − ] 1 . B. ( ; −∞ +∞) . C. ( 1; − ) 1 . D. ( ; −∞ − ] 1 ∪[1;+∞) . 2
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình x − 2x ≥ 0 là x +1 A. ( 1; − 0]∪(2;+∞) . B. ( ; −∞ − ) 1 ∪[2;+∞) . C. ( ; −∞ 0) ∪[2;+∞) . D. ( 1; − 0]∪[2;+∞) .
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x − 6 ≥ 0 là A. ( ; −∞ 2
− ]∪[3;+∞) . B. ( ; −∞ 2
− ) ∪[3;+∞) . C. ( ; −∞ 2
− ]∪(3;+∞) . D. [ 2; − ] 3 .
Trang 2/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/    
Câu 23: Cho a = (1; 2
− ),b = (2;3) . Khi đó . a b bằng: A. 4. B. -4. C. 8. D. 6. Câu 24: Cho 4 sinα = 0 0
(90 < α <180 ) . Khi đó cosα bằng: 5 A. 3 − . B. 1 . C. 1 − . D. 3 . 5 5 5 5
Câu 25: Biết M ( ;x y) là tọa độ giao điểm của hai đường thẳng d : y = x −1 và /
d : y = 2x + 3. Tính 2y x . A. -3. B. 2. C. -1. D. -6.
Câu 26: Cho tanα = 2 . Tính giá trị của biểu thức 2sinα + cosα P = sinα − cosα A. 4. B. -5. C. 3. D. 5.
Câu 27: Tam giác ABC có các cạnh a,b,c thỏa mãn điều kiện a + b + c 3b = . Tính số đo của a
a + b c góc C . A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 120 . D. 0 45 .
Câu 28: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tích của giá trị lớn
nhất và nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [ 3 y − ; ] 3 bằng: 6 4 2 3 − O 1 3 x 2 − A. 12. B. -12. C. -9. D. 18.
Câu 29: Số nghiệm của phương trình 2
4 − x = x bằng: A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.  
Câu 30: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Tính A . B CA 2 2 A. 2 a . B. a − . C. 2 −a . D. a . 2 2
Câu 31: Biết parabol 2
(P) : y = ax + bx + 2 có tọa độ đỉnh I(2; 2
− ) . Khi đó a + 2b bằng: A. 9. B. 7. C. 2. D. -7.
Câu 32: Có bao nhiêu số nguyên không lớn hơn 2019 thỏa mãn bất phương trình x x +1 ≥ 0 ? A. 2018. B. 2021. C. 2020. D. 2019.
Câu 33: Gọi tập nghiệm của bất phương trình x +1 > 2x +1 là S = ( ;
a b) . Khi đó a + b bằng: A. 1 . B. 2 . C. 1. D. 2 − . 3 3 3
Câu 34: Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều cạnh a bằng:
Trang 3/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/
A. R = a . B. a 3 R = . C. a 6 R = . D. a 3 R = . 2 3 3
Câu 35: Phương trình x +1 = 2x −1 có tổng tất cả các nghiệm bằng: A. 2. B. 3. C. 0. D. -1.  
Câu 36: Cho đoạn thẳng AB = 2a và điểm M thỏa mãn 2 .
MA MB = 3a . Khi đó điểm M nằm trên
đường tròn có bán kính bằng:
A. R = 2a .
B. R = a .
C. R = a 3 .
D. R = a 7 .
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình 2x + 3 > x bằng: A. 3 S  ;0 = − ∪ (3;+∞    
) . B. S = [0;3) . C. 3 S  = − ;2   . D. 3 S  = − ;3   .  2   2   2 
Câu 38: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Phương trình f (12x )  0 có tổng tất cả các nghiệm là: A. 2. B. 1. C. 4. D. -2.
Câu 39: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4 p = x + (x >1)bằng: x −1 A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.           
Câu 40: Cho ba véc tơ a,b,c thỏa mãn a =1, b =1, a + 2b = 3 . Tính (a + 2b)(2a b) . A. 12. B. -4. C. 3. D. 0. Câu 41: Cho góc 0 0
0 < α < 90 thỏa mãn sinα + 2 cosα = 2 . Khi đó tanα bằng A. 2 . B. 2 2 . C. 0. D. 14 . 5 Câu 42: Cho A
BC có hai trung tuyến BM CN cắt nhau tại G . Biết 3 = =  0 BM
,CN 3, BGC =120 . Tính cạnh BC . 2 A. 4. B. 3 . C. 6 . D. 7 .
Câu 43: Gọi S = [ ;
a b) là tập nghiệm của bất phương trình x +1 < 2 . Tính a + b . A. 4. B. -1. C. 3. D. 2. 2
x  3xy
Câu 44: Cho hệ 
có hai nghiệm x ; y , x ; y khi đó x x y y bằng: 1 2 2 1 1  2 2  2  1 2
y  3y xA. 3. B. 1. C. 4. D. -2. 2
Câu 45: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của + +
m để với mọi x x x 4 ∈  ,ta có ≤ 2 ? 2 x mx + 4
Trang 4/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/ A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 46: Cho phương trình 4 3 2
x 3x 6x 6x  4  0. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng: A. -3. B. 5  . C. -5. D. 17. 2
Câu 47: Cho tam giác ABC không vuông với độ dài các đường cao kẻ từ đỉnh B,C lần lượt là
h h ;độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A m ,biết h = h = m = . Tính cos A b 8, c 6, a 5 b , c a A. 22 − . B. 23 − . C. 21 − . D. 24 − . 25 25 25 25
Câu 48: Cho bất phương trình 3 x  2 3x 4x 
4 x 1  0 có tập nghiệm là a ;b . Mệnh đề nào sau đây là đúng: A. 1 5 a b    . B. 1 5 a b     . C. 1 5 a b    . D. 1 5 a b     . 2 2 2 2
Câu 49: Cho ba số dương a,b,c có tổng bằng 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức 3
P = a + ab + abc A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 5 . 3 4 3
Câu 50: Cho hình vuông ABCD , M là trung điểm của CD. Gọi K là điểm trên đường thẳng BD
sao cho K không trùng với D AK KM . Tính tỉ số DK DB A. 37 . B. 3 . C. 19 . D. 4 . 50 4 25 3
------ HẾT ------
Trang 5/5 - Mã đề 125 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
MÔN TOÁN – 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 125 226 327 424 528 629 1 B D B C C B 2 A C A B A C 3 A A C D C B 4 A C A D A D 5 C B D C D D 6 D C D D B D 7 B A A C C C 8 A C D B B B 9 A A A A A D 10 B D B B D B 11 A A A B D A 12 D C C C D B 13 C D B B D D 14 B D C A A B 15 A C B B C D 16 D B C B D A 17 D B A C A B 18 B C D C D D 19 C C A A C A 20 A B B B C C 21 D B C C C D 22 A C C D B C 23 B B B B B D 24 A A B B C A 25 D A A D B C 26 D B B D C C 27 B D A C A C 28 B A A D A C 29 D B A A B A 30 B A D C D D 31 D B C C B D 32 B D B D A A 33 D C B C A D 34 D D D B D D 1 35 A A C A B B 36 A A C B D D 37 D C D C D A 38 B D A D B D 39 D B C A C B 40 C D A D A C 41 B C B B C B 42 D B C B D A 43 D B D A C C 44 C B B B A A 45 C B A B C B 46 C A B C A C 47 D A A D D C 48 D B D D C A 49 A B C A A C 50 B C C B B B 2
Document Outline

  • de 125
  • Phieu soi dap an