Đề khảo sát Toán 10 lần 2 năm 2018 – 2019 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Đề khảo sát Toán 10 lần 2 năm 2018 – 2019 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh có mã đề 132 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm 04 lựa chọn học sinh có 90 phút để làm bài thi, mời các bạn đón xem

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
S GD&ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT THUN THÀNH 1
ĐỀ KHO SÁT CHẤT LƯỢNG LN 2
NĂM HỌC: 2018 - 2019
N: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu trc nghim)
đề thi
132
H và tên thí sinh:..................................................................... SBD: ......................
Câu 1: Cho tp
0;2;4;6;8
A
;
3;4;5;6;7
B
. Tp
\
A B
A.
0;2
B.
0;2;8
C.
3;6;7
D.
Câu 2: Trong mt phng
Oxy
cho
1;3
a
,
2;1
b
. Tích vô hướng ca
2
vectơ
.
a b
A.
4
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 3: Khong cách t điểm
3; 4
M
đến đường thng
:3 4 1 0
x y
bng
A.
7
5
B.
5
C.
24
5
D.
8
5
Câu 4: Cho hình vuông ABCD có cnh bng
a.
Độ dài
AD AB
 
bng
A.
2
2
a
B.
2
a
C.
3
2
a
D.
2
a
Câu 5: Giá tr ca
m
làm cho phương trình
2
( 2) 2 3 0
m x mx m
hai nghim ơng phân
bit là
A.
6
m
B.
6
m
2
m
C.
0
m
hoc
2 6
m
D.
2 6
m
hoc
3
m
Câu 6: Cho I là trung điểm của đoạn thng AB. Hi đẳng thc nào đúng?
A.
0
IA IB
B.
2 0
AI AB
C.
0
AI IB
D.
2
AI BI IB
Câu 7: Tính giá tr ca biu thc
2sin 3cos
4sin 5cos
P
biết
cot 3
A.
7
9
B.
1
C.
1
D.
9
7
Câu 8: Tp nghim ca bất phương trình
1 4 2 1
x x
; ;S a b

. Khi đó
b a
bng
A.
1
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 9: Tng các nghim (nếu có) của phương trình
2 1 2
x x
bng
A.
2
B.
6
C.
1
D.
5
Câu 10: Cho hai tp hp
[ 1;5)
A
và
2;10
B
. Khi đó tập hp
A B
bng
A.
2;5
B.
[2;5)
C.
[ 1;10)
D.
1;10
Câu 11: Tp nghim ca bất phương trình:
1
2
x
A.
0;S

B.
1
;
2
S

Trang 2/6 - Mã đề thi 132
C.
1
0;
2
S
D.
1
;0 ;
2
S

Câu 12: Cho hàm s
2
2 6 2
y f x mx m x
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ
hàm s
( )
f x
nghch biến trên khong
;2

.
A.
3
B.
1
C. s D.
2
Câu 13: c định parabol
2
: ,
P y ax bx c
biết rng
P
đi qua
5;6
M và ct trc tung ti
điểm có tung độ bng
2
. H thức nào sau đây đúng?
A.
25 5 8.
a b
B.
6 .
b a
C.
6 .
a b
D.
25 5 8.
a b
Câu 14: Cho tam giác
MNP
vng ti
M
3cm, 4cm
MN MP
. Khi đó độ dài của véctơ
NP
A.
3
cm
B.
4
cm
C.
6
cm
D.
5
cm
Câu 15: Gi s
1 2
,
x x
nghim của phương trình
2 2
2 1 0
x m x m
.Khi đó gtrị ln nht
ca biu thc
1 2 1 2
4
P x x x x
bng
A.
11
B.
1
9
C.
95
9
D.
7
Câu 16: Tp nghim ca h bất phương trình
4 5
3
6
7 4
2 3
3
x
x
x
x
A.
23
;
2

B.
23
;13
2
C.
;13
 D.
13;

Câu 17: Trong mt phng
Oxy
, cho
2;3
A
,
4; 1
B
. Viết phương trình đường trung trc ca
đon AB
A.
3 2 1 0
x y
B.
1 0
x y
C.
2 3 1 0
x y
D.
2 3 5 0
x y
Câu 18: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
1 2 1 4 0 (1)
m x m x
tp nghim
S
?
A.
1 3
m
B.
1 3
m
C.
1
m
D.
1 3
m
Câu 19: Tp xác định ca hàm s
2
2 3
y x x
A.
1;3
B.
; 1 3;

C.
; 1 3;
 
D.
1;3
Câu 20: Cho 4 điểm
, , ,
A B C D
. Khẳng định nào sau đây sai.
A. Điều kin cần và đ để
AB CD

là t giác ABDC là hình bình hành
B. Điều kin cnđủ để
&
AB CD
là hai véc tơ đối nhau
0
AB CD

.
C. Điều kin cần và đ để
NA MA
N M
D. Điều kin cần và đ để
0
AB
A B
Câu 21: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
2;1
A , đường cao
BH
phương
trình
3 7 0
x y
và trung tuyến
CM
có phương trình
1 0
x y
. Tìm ta độ đỉnh
C
?
A.
1; 2
B.
( 3;2)
C.
4; 5
D.
1;0
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 22: Trên mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
1;3 , 2; 2 , 3;1
A B C
. Tính cosin
góc
A
ca tam giác.
A.
1
cos
17
A
B.
2
cos
17
A
C.
2
cos
17
A
D.
1
cos
17
A
Câu 23: Tìm chu vi tam giác
ABC
, biết rng
6
AB
2sin 3sin 4sin
A B C
.
A.
10 6
B.
26
C.
13
D.
5 26
Câu 24: Trong các hàm s
2 4 2
; 4 ; 2
y x y x x y x x
có bao nhiêu hàm s chn?
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 25: Trong mt phng ta độ Oxy cho hai điểm
2; 2
A
;
5; 4
B
. Tìm ta độ trng tâm G
ca
OAB
.
A.
1; 2
G
B.
7 2
;
3 3
G
C.
7
;1
2
G
D.
3
; 3
2
G
Câu 26: Biết tp nghim ca bất phương trình
2 7 4
x x
;
a b
. nh giá tr ca biu thc
2
P a b
.
A.
2
P
B.
17
P
C.
11
P
D.
1
P
Câu 27: Trong mt phng
Oxy
, viết phương trình tng quát ca đường thẳng đi qua 2 điểm
3; 1
A
,
1;5
B .
A.
3 6 0
x y
B.
3 10 0
x y
C.
3 8 0
x y
D.
3 6 0
x y
Câu 28: Cho hàm s
2 3
y x
có đồ th là đường thng
d
. Xét các phát biu sau
I
: Hàm s
2 3
y x
đồng biến trên
R
II
: Đưng thng
d
song song với đồ th hàm s
2 3 0
x y
III
: Đường thng
d
ct trc
Ox
ti
0; 3
A
S các phát biu đúng
A.
2
B.
0
C.
3
D.
1
Câu 29: Trong các khẳng đnh sau, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a b
a c b d
c d
B.
a b
a c b d
c d
C.
a b
a c b d
c d
D.
a b
ac bd
c d
Câu 30: Trong h ta độ
Oxy
, cho
1;2 , 3;2 , 4; 1
A B C
. Tìm tọa đ điểm
M
thuc trc
Ox
sao
cho
T MA MB MC
  
nh nht.
A.
4;0
M B.
2;0
M
C.
4;0
M
D.
2;0
M
Câu 31: Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
(2;1), ( 1;2), (3;0)
A B C
. T giác
ABCE
hình bình hành khi tọa độ
E
là cp s nào sau đây?
A.
(6; 1)
B.
(0;1)
C.
(6;1)
D.
(1;6)
Câu 32: Trong mt phng
Oxy
, đường thng
2 2
: 0, 0
d ax by c a b
. Vectơ nào sau đây
mt vectơ pháp tuyến của đưng thng
d
?
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
A.
;
n a b
B.
;
n b a
C.
;
n a b
D.
;
n b a
Câu 33: Cho
ABC
vi các cnh
, ,
AB c AC b BC a
. Gi
, ,
R r S
lần lượt là n nh đường
tròn ngoi tiếp, ni tiếp và din tích ca tam giác
ABC
. Trong các phát biu sau phát biu nào sai?
A.
4
abc
S
R
B.
sin
a
R
A
C.
1
sin
2
S ab C
D.
2 2 2
2 cos
a b c ab C
Câu 34: Trong h ta độ
Oxy
cho tam giác
ABC
có phương trình đường thng
: 7 13 0
BC x y
.
Các chân đưng cao k t
,
B C
ln t là
(2;5), (0;4)
E F . Biết tọa độ đnh
A
( ; )
A a b
. Khi đó
A.
5
a b
. B.
5
b a
C.
2 6
a b
. D.
2 6
a b
.
Câu 35: Cho hình ch nht
ABCD
cnh
4, 6
AB BC
,
M
trung điểm ca
BC
,
N
điểm
trên cnh
CD
sao cho
3
ND NC
. Khi đó bán kính của đường tròn ngoi tiếp tam giác
AMN
bng
A.
5 2
2
B.
5 2
C.
3 5
2
D.
3 5
Câu 36: Cho hàm s
10 khi 2018
( )
( ( 11)) khi 2018
x x
f x
f f x x
. Tính giá tr
(1) (2018)
f f
.
A.
2009
B.
1999
C.
4036
D.
4018
Câu 37: Cho hình ch nht
ABCD
vi
10, 8
AB AD
. Trên các cnh
, ,
AB BC CD
lần lượt ly
các điểm
, ,
P Q R
sao cho
AP BQ CR
. Din tích tam gc
PQR
đạt nh nht thì độ dài ca
AP
trong khoảng nào sau đây
A.
2;3
B.
4;5
C.
5;6
D.
3;4
Câu 38: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
a
để phương trình
2
2 2
2
0
1 1
x x
a
x x
đúng
4
nghim?
A.
1
B.
2
C. s D.
0
Câu 39: Cho hàm s
y f x
có tập xác định là R và đồ th như hình v
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4
x
y
Biu thc
2
1
f x
nhn giá tr dương trên
A.
; 1 3;
 
B.
2;2
C.
; 2 2;
 
D.
1;3
Câu 40: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ th
C
(như hình v). Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s
m
để phương trình
2
2 ( ) 3 0
f x m f x m
6
nghim pn bit?
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
A.
3
m
B.
4
m
C.
1
m
D.
2
m
Câu 41: Cho h phương trình
2 2 2 2
2 2 2 2
=185 1
65 2
x mxy y x y
x mxy y x y
. S các giá tr nguyên ca
2019;2019
m
đ h phương trình nghim là
A.
2018
B.
4038
C.
4036
D.
2019
Câu 42: Cho hai vectơ
a
và
b
khác vectơ không thỏa mãn
u a b
vuông góc với vectơ
2 3
v a b
5 3
m a b
vuông góc vi
2 7
n a b
. Tính góc to bi hai vecto
a
và
b
A.
0
90
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
45
Câu 43: Biết h phương trình:
2 2
2
2 1 2 2
xy x y x y
x y y x x y
có nghim duy nht
0 0
;
x y
. Khi đó
điểm
0 0
( ; )
M x y
thuộc đường thẳng nào sau đây
A.
3 1 0
x y
B.
3 13 0
x y
C.
2 8 0
x y
D.
5 0
x y
Câu 44: Cho hai véc tơ
;
a b
tha mãn
1
a b
,
4 3 13
a b
. Lp
c xa yb
. Biết
c
độ dài
bng 1 và vuông góc vi
a b
. Tính
2 2
2 3
x y
A.
5
3
B.
0
C.
5
D.
5
2
Câu 45: Cho m s
2 2
2( 1) 1 (1)
y x m x m
, (
m
tham s). Gi
1 2
,
m m
gtr ca
m
đ
đồ th hàm s
(1)
ct trc hoành tại hai điểm phân bit
,
A B
sao cho tam giác
KAB
vuông ti
K
,
trong đó
(2; 2)
K
. Khi đó
2 2
1 2
m m
bng
A.
13
B.
12
C.
11
D.
10
Câu 46: Mt vt chuyển đng trong 3 gi vi vn tc
/
v km h
ph thuc thi gian
t h
có đồ th là
mt phn ca đường parabol có đỉnh
2;9
I trc đối xng song song vi trục tung như hình v.
Vn tc tc thi ca vt ti thời điểm 2 gi 30 phút sau khi vt bắt đầu chuyển động gn bng giá tr
nào nht trong các giá tr sau?
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
A.
8,5
(km/h) B.
8,6
(km/h) C.
8,7
(km/h) D.
8,8
(km/h)
Câu 47: Trong mt cuc thi pha chế, mi đội chơi đưc s dng ti đa 24 gam hương liệu, 9 lít nước
và 210 gam đường đ pha chế nước ngt loại I và nước ngt loại II. Để pha chế 1 lít nước ngt loi I
cần 10 gam đường, 1 lít nước 4 gam hương liệu. Để pha chế 1 lít nước ngt loi II cn 30 gam
đường, 1 lít nước và 1 gam hương liệu. Mỗi lít nước ngt loại I được 80 điểm thưởng, mi lít c
ngt loi II được 60 điểm thưởng. Hi s điểm thưởng cao nht th ca mi đi trong cuc thi là
bao nhiêu ?
A.
700
B.
540
C.
640
D.
600
Câu 48: Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
cho hình ch nht
ABCD
biết
2
AD AB
, đường
thng
AC
có phương trình
2 2 0, 1;1
x y D
;
A a b
(
, , 0
a b a
). Tính
a b
.
A.
1
a b
B.
4
a b
C.
3
a b
D.
4
a b
Câu 49: Cho biu thc
2 2
2
xy
P
x y
vi
,
x y
khác
0
. Giá tr nh nht ca biu thc
P
bng
A.
2
B.
1
C.
0
D.
1
Câu 50: Mt mảnh vườn hình ch nhật có hai kích thước là
40
m
60
m
. Cn to ra mt li đi xung
quanh mnh vườn chiu rng như nhau sao cho diện tích còn li
2
1500
m
(hình v bên). Hi
chiu rng ca lối đi là bao nhiêu?
A.
4
m
. B.
5
m
. C.
9
m
. D.
45
m
.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
2
1500
m
Ma de
Cau hoi
Dap an Ma de
Cau hoi
Dap an Ma de
Cau hoi
Dap an Ma de
Cau hoi
Dap an Ma de
Cau hoi
Dap an Ma de
Cau hoi
Dap an Ma de
Cau hoi
132 1 B 209 1 C 357 1 C 485 1 C 570 1 A 628 1 B 743 1
132 2 C 209 2 A 357 2 A 485 2 A 570 2 B 628 2 B 743 2
132 3 C 209 3 D 357 3 A 485 3 A 570 3 A 628 3 C 743 3
132 4 D 209 4 D 357 4 D 485 4 D 570 4 B 628 4 C 743 4
132 5 D 209 5 A 357 5 D 485 5 C 570 5 C 628 5 D 743 5
132 6 C 209 6 A 357 6 C 485 6 C 570 6 B 628 6 B 743 6
132 7 B 209 7 C 357 7 C 485 7 A 570 7 B 628 7 C 743 7
132 8 D 209 8 D 357 8 A 485 8 D 570 8 A 628 8 D 743 8
132 9 D 209 9 D 357 9 D 485 9 B 570 9 B 628 9 C 743 9
132 10 B 209 10 B 357 10 B 485 10 C 570 10 A 628 10 A 743 10
132 11 C 209 11 C 357 11 D 485 11 A 570 11 D 628 11 B 743 11
132 12 A 209 12 A 357 12 A 485 12 D 570 12 A 628 12 B 743 12
132 13 A 209 13 C 357 13 B 485 13 B 570 13 B 628 13 C 743 13
132 14 D 209 14 D 357 14 B 485 14 D 570 14 C 628 14 A 743 14
132 15 C 209 15 D 357 15 B 485 15 A 570 15 D 628 15 D 743 15
132 16 B 209 16 D 357 16 C 485 16 D 570 16 D 628 16 D 743 16
132 17 A 209 17 A 357 17 B 485 17 D 570 17 C 628 17 D 743 17
132 18 D 209 18 B 357 18 B 485 18 C 570 18 C 628 18 C 743 18
132 19 A 209 19 B 357 19 B 485 19 C 570 19 B 628 19 A 743 19
132 20 A 209 20 C 357 20 A 485 20 D 570 20 C 628 20 D 743 20
132 21 C 209 21 B 357 21 D 485 21 C 570 21 D 628 21 A 743 21
132 22 A 209 22 C 357 22 D 485 22 B 570 22 D 628 22 B 743 22
132 23 B 209 23 B 357 23 D 485 23 A 570 23 A 628 23 C 743 23
132 24 B 209 24 B 357 24 B 485 24 B 570 24 B 628 24 A 743 24
132 25 A 209 25 A 357 25 A 485 25 A 570 25 D 628 25 D 743 25
132 26 A 209 26 B 357 26 C 485 26 A 570 26 C 628 26 B 743 26
132 27 C 209 27 C 357 27 C 485 27 C 570 27 A 628 27 C 743 27
132 28 D 209 28 A 357 28 A 485 28 B 570 28 D 628 28 A 743 28
132 29 B 209 29 A 357 29 A 485 29 A 570 29 C 628 29 A 743 29
132 30 D 209 30 A 357 30 C 485 30 B 570 30 A 628 30 A 743 30
132 31 A 209 31 D 357 31 D 485 31 B 570 31 C 628 31 B 743 31
132 32 C 209 32 C 357 32 A 485 32 D 570 32 D 628 32 D 743 32
132 33 B 209 33 B 357 33 C 485 33 B 570 33 C 628 33 B 743 33
132 34 B 209 34 A 357 34 C 485 34 B 570 34 B 628 34 A 743 34
132 35 A 209 35 D 357 35 B 485 35 C 570 35 C 628 35 D 743 35
132 36 D 209 36 A 357 36 A 485 36 A 570 36 C 628 36 A 743 36
132 37 B 209 37 B 357 37 C 485 37 D 570 37 A 628 37 B 743 37
132 38 C 209 38 A 357 38 A 485 38 A 570 38 D 628 38 B 743 38
132 39 C 209 39 D 357 39 B 485 39 A 570 39 D 628 39 D 743 39
132 40 A 209 40 C 357 40 A 485 40 D 570 40 B 628 40 A 743 40
132 41 B 209 41 B 357 41 A 485 41 C 570 41 D 628 41 C 743 41
132 42 D 209 42 C 357 42 A 485 42 B 570 42 A 628 42 C 743 42
132 43 C 209 43 B 357 43 C 485 43 B 570 43 A 628 43 C 743 43
132 44 A 209 44 B 357 44 B 485 44 C 570 44 B 628 44 A 743 44
132 45 D 209 45 D 357 45 B 485 45 A 570 45 A 628 45 B 743 45
132 46 D 209 46 A 357 46 D 485 46 D 570 46 B 628 46 C 743 46
132 47 C 209 47 C 357 47 D 485 47 C 570 47 C 628 47 D 743 47
132 48 A 209 48 D 357 48 D 485 48 D 570 48 D 628 48 B 743 48
132 49 B 209 49 C 357 49 C 485 49 B 570 49 C 628 49 D 743 49
132 50 B 209 50 C 357 50 D 485 50 B 570 50 D 628 50 D 743 50
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH 1
NĂM HỌC: 2018 - 2019 MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh:..................................................................... SBD: ......................
Câu 1: Cho tập A  0; 2; 4; 6; 
8 ; B  3; 4;5;6; 
7 . Tập A \ B A. 0;  2 B. 0; 2;  8 C. 3;6;  7 D. 0;6;  8    
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy cho a  1;3 , b  2 ; 
1 . Tích vô hướng của 2 vectơ . a b A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 3: Khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng  : 3x  4y 1  0 bằng 7 24 8 A. B. 5 C. D. 5 5 5  
Câu 4: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Độ dài AD AB bằng a 2 a 3 A. B. 2a C. D. a 2 2 2
Câu 5: Giá trị của m làm cho phương trình 2
(m  2)x  2mx m  3  0 có hai nghiệm dương phân biệt là A. m  6
B. m  6 và m  2
C. m  0 hoặc 2  m  6
D. 2  m  6 hoặc m  3 
Câu 6: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB. Hỏi đẳng thức nào đúng?            
A. IA IB  0
B. 2 AI AB  0
C. AI IB  0
D. AI  2BI IB
2sin 3cos
Câu 7: Tính giá trị của biểu thức P  biết cot  3 
4sin 5cos 7 9 A. B. 1  C. 1 D. 9 7
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 1 4x  2x 1 là S   ;  a ;
b  . Khi đó b a bằng A. 1  B. 2 C. 0 D. 1
Câu 9: Tổng các nghiệm (nếu có) của phương trình 2x 1  x  2 bằng A. 2 B. 6 C. 1 D. 5
Câu 10: Cho hai tập hợp A  [ 1;5) và B  2;10. Khi đó tập hợp A B bằng A. 2;5 B. [2;5) C. [ 1;10) D. 1;10 1
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình:  2 là x  1 
A. S  0; B. S  ;  2   
Trang 1/6 - Mã đề thi 132  1   1  C. S  0; 
D. S  ; 0  ;    2     2 
Câu 12: Cho hàm số y f x 2
mx  2 m  6 x  2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để
hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng ; 2 . A. 3 B. 1 C. vô số D. 2
Câu 13: Xác định parabol  P 2
: y ax bx c, biết rằng  P đi qua M 5;6 và cắt trục tung tại
điểm có tung độ bằng 2
 . Hệ thức nào sau đây đúng?
A. 25a 5b  8. B. b  6  . a C. a  6 . b
D. 25a 5b  8. 
Câu 14: Cho tam giác MNP vuông tại M MN  3cm, MP  4cm . Khi đó độ dài của véctơ NP A. 3cm B. 4cm C. 6cm D. 5cm
Câu 15: Giả sử x , x là nghiệm của phương trình 2
x  m   2
2 x m 1  0 .Khi đó giá trị lớn nhất 1 2
của biểu thức P  4 x x x x bằng 1 2  1 2 1 95 A. 11 B. C. D. 7 9 9  4x 5   x 3  6
Câu 16: Tập nghiệm của hệ bất phương trình   là 7x  4 2x 3  3  23   23  A. ;   B. ;13   C.  ;1  3 D. 13;   2   2 
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , cho A 2;3 , B 4;  
1 . Viết phương trình đường trung trực của đoạn AB
A. 3x  2 y 1  0
B. x y  1  0
C. 2x  3y  1  0
D. 2x  3y  5  0
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m   2
1 x  2 m  
1 x  4  0 (1) có tập nghiệm S   ? A. 1   m  3 B. 1   m  3 C. m  1  D. 1   m  3
Câu 19: Tập xác định của hàm số 2
y  x  2x  3 là A.  1  ;  3 B.  ;   
1 3;  C. ; 1  3;  D. 1;3
Câu 20: Cho 4 điểm ,
A B, C, D . Khẳng định nào sau đây sai.  
A. Điều kiện cần và đủ để AB CD là tứ giác ABDC là hình bình hành     
B. Điều kiện cần và đủ để AB & CD là hai véc tơ đối nhau là AB CD  0 .  
C. Điều kiện cần và đủ để NA MA N M  
D. Điều kiện cần và đủ để AB  0 là A B
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A2; 
1 , đường cao BH có phương
trình x  3y  7  0 và trung tuyến CM có phương trình x y  1  0 . Tìm tọa độ đỉnh C ? A. 1; 2 B. (3; 2) C. 4;5 D. 1;0
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 22: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC biết A1;3, B 2; 2  , C 3;  1 . Tính cosin
góc A của tam giác. 1 2 2 1 A. cos A B. cos A C. cos A   D. cos A   17 17 17 17
Câu 23: Tìm chu vi tam giác ABC , biết rằng AB  6 và 2sin A  3sin B  4sin C . A. 10 6 B. 26 C. 13 D. 5 26
Câu 24: Trong các hàm số 2 4 2
y x ; y x  4x; y  x  2x có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A2; 2 ; B 5; 4 . Tìm tọa độ trọng tâm G của OAB .  7 2   7   3 
A. G 1; 2 B. G ;   C. G  ;1   D. G  ; 3    3 3   2   2 
Câu 26: Biết tập nghiệm của bất phương trình x  2x  7  4 là  ;
a b . Tính giá trị của biểu thức
P  2a b . A. P  2 B. P  17 C. P  11 D. P  1 
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm
A 3;  1 , B 1;5 .
A. x  3y  6  0
B. 3x y  10  0
C. 3x y  8  0
D. 3x y  6  0
Câu 28: Cho hàm số y  2x  3 có đồ thị là đường thẳng d  . Xét các phát biểu sau
I  : Hàm số y  2x  3 đồng biến trên R
II  : Đường thẳng d  song song với đồ thị hàm số 2x y 3  0
III  : Đường thẳng d  cắt trục Ox tại A0;3
Số các phát biểu đúngA. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 29: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng? a ba b A.
a c b d B.
a c b d c dc d  a ba b C.
a c b d D.   ac bd c dc d
Câu 30: Trong hệ tọa độ Oxy , cho  A 1  ;  2 , B3;  2 , C4; 
1 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Ox sao   
cho T MA MB MC nhỏ nhất. A. M 4;0
B. M 2;0 C. M  4  ;0 D. M 2;0
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC có ( A 2;1), B( 1
 ;2),C(3;0) . Tứ giác ABCE
hình bình hành khi tọa độ E là cặp số nào sau đây? A. (6; 1  ) B. (0;1) C. (6;1) D. (1; 6)
Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d ax by c   2 2 :
0, a b  0 . Vectơ nào sau đây là
một vectơ pháp tuyến của đường thẳng d  ?
Trang 3/6 - Mã đề thi 132    
A. n  a; b   B. n   ; b a
C. n  a;bD. n   ; b a
Câu 33: Cho A
BC với các cạnh AB c, AC b, BC a . Gọi R, r, S lần lượt là bán kính đường
tròn ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau phát biểu nào sai? abc a A. S B. R  4R sin A 1 C. S ab sin C D. 2 2 2
a b c  2ab cosC 2
Câu 34: Trong hệ tọa độ Oxy cho tam giác ABC có phương trình đường thẳng BC : x  7 y 13  0 .
Các chân đường cao kẻ từ ,
B C lần lượt là E(2;5), F (0; 4) . Biết tọa độ đỉnh A là (
A a;b) . Khi đó
A. a b  5 .
B. b a  5
C. a  2b  6 .
D. 2a b  6 .
Câu 35: Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB  4, BC  6 , M là trung điểm của BC , N là điểm
trên cạnh CD sao cho ND  3NC . Khi đó bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác AMN bằng 5 2 3 5 A. B. 5 2 C. D. 3 5 2 2  x 10 khi x  2018
Câu 36: Cho hàm số f ( ) x  
. Tính giá trị f (1)  f (2018) .
f ( f (x 11)) khi x  2018  A. 2009 B. 1999 C. 4036 D. 4018
Câu 37: Cho hình chữ nhật ABCD với AB  10, AD  8 . Trên các cạnh AB, BC, CD lần lượt lấy
các điểm P, Q, R sao cho AP BQ CR . Diện tích tam giác PQR đạt nhỏ nhất thì độ dài của AP trong khoảng nào sau đây A. 2;3 B. 4;5 C. 5; 6 D. 3; 4 2 2 2  x  2x
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để phương trình   
a  0 có đúng 4  x 1  x 1   nghiệm? A. 1 B. 2 C. vô số D. 0
Câu 39: Cho hàm số y f x có tập xác định là R và đồ thị như hình vẽ y x -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 Biểu thức f  2 x  
1 nhận giá trị dương trên A.  ;   
1  3;  B. 2; 2 C.  ;
 2  2; D.  1  ;3 Câu 40: Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị C (như hình vẽ). Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để phương trình 2
f x   m  2 f ( x )  m  3  0 có 6 nghiệm phân biệt?
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 A. m  3 B. m  4 C. m  1 D. m  2  2 2
x mxy y   2 2
x y =185   1
Câu 41: Cho hệ phương trình 
. Số các giá trị nguyên của  2 2
x mxy y  2 2
x y  65 2  m 2  019;201 
9 để hệ phương trình có nghiệm là A. 2018 B. 4038 C. 4036 D. 2019     
Câu 42: Cho hai vectơ a b khác vectơ không và thỏa mãn u a b vuông góc với vectơ           
v  2a  3b m  5a  3b vuông góc với n  2
a  7b . Tính góc tạo bởi hai vecto a b A. 0 90 B. 0 30 C. 0 60 D. 0 45 2 2 
xy x y x  2 y
Câu 43: Biết hệ phương trình: 
có nghiệm duy nhất  x ; y . Khi đó 0 0 
x 2 y y x 1  2x  2 y
điểm M (x ; y ) thuộc đường thẳng nào sau đây 0 0
A. x  3y 1  0
B. x  3y 13  0
C. 2x y  8  0
D. x y  5  0          
Câu 44: Cho hai véc tơ a; b thỏa mãn a b  1, 4a  3b  13 . Lập c xa yb . Biết c có độ dài  
bằng 1 và vuông góc với a b . Tính 2 2 2x  3y 5 5 A. B. 0 C. 5 D. 3 2 Câu 45: Cho hàm số 2 2
y   x  2(m  1)x  1  m (1) , ( m là tham số). Gọi m , m giá trị của m để 1 2
đồ thị hàm số (1) cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho tam giác KAB vuông tại K , trong đó K (2; 2  ) . Khi đó 2 2 m m bằng 1 2 A. 13 B. 12 C. 11 D. 10
Câu 46: Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v km / h phụ thuộc thời gian t h có đồ thị là
một phần của đường parabol có đỉnh I 2;9 và trục đối xứng song song với trục tung như hình vẽ.
Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm 2 giờ 30 phút sau khi vật bắt đầu chuyển động gần bằng giá trị
nào nhất trong các giá trị sau?
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 A. 8, 5 (km/h) B. 8, 6 (km/h) C. 8, 7 (km/h) D. 8, 8 (km/h)
Câu 47: Trong một cuộc thi pha chế, mỗi đội chơi được sử dụng tối đa 24 gam hương liệu, 9 lít nước
và 210 gam đường để pha chế nước ngọt loại I và nước ngọt loại II. Để pha chế 1 lít nước ngọt loại I
cần 10 gam đường, 1 lít nước và 4 gam hương liệu. Để pha chế 1 lít nước ngọt loại II cần 30 gam
đường, 1 lít nước và 1 gam hương liệu. Mỗi lít nước ngọt loại I được 80 điểm thưởng, mỗi lít nước
ngọt loại II được 60 điểm thưởng. Hỏi số điểm thưởng cao nhất có thể của mỗi đội trong cuộc thi là bao nhiêu ? A. 700 B. 540 C. 640 D. 600
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hình chữ nhật ABCD biết AD  2 AB , đường
thẳng AC có phương trình x  2 y  2  0, D 1; 
1 và Aa;b ( a,b ,
a  0 ). Tính a b .
A. a b  1
B. a b  4
C. a b  3
D. a b  4 2xy
Câu 49: Cho biểu thức P  với x, y 2 2 x y
khác 0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P bằng A. 2  B. 1  C. 0 D. 1
Câu 50: Một mảnh vườn hình chữ nhật có hai kích thước là 40m và 60m . Cần tạo ra một lối đi xung
quanh mảnh vườn có chiều rộng như nhau sao cho diện tích còn lại là 2
1500m (hình vẽ bên). Hỏi
chiều rộng của lối đi là bao nhiêu? 2 1500m A. 4m . B. 5m . C. 9m . D. 45m .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi 132 1 B 209 1 C 357 1 C 485 1 C 570 1 A 628 1 B 743 1 132 2 C 209 2 A 357 2 A 485 2 A 570 2 B 628 2 B 743 2 132 3 C 209 3 D 357 3 A 485 3 A 570 3 A 628 3 C 743 3 132 4 D 209 4 D 357 4 D 485 4 D 570 4 B 628 4 C 743 4 132 5 D 209 5 A 357 5 D 485 5 C 570 5 C 628 5 D 743 5 132 6 C 209 6 A 357 6 C 485 6 C 570 6 B 628 6 B 743 6 132 7 B 209 7 C 357 7 C 485 7 A 570 7 B 628 7 C 743 7 132 8 D 209 8 D 357 8 A 485 8 D 570 8 A 628 8 D 743 8 132 9 D 209 9 D 357 9 D 485 9 B 570 9 B 628 9 C 743 9 132 10 B 209 10 B 357 10 B 485 10 C 570 10 A 628 10 A 743 10 132 11 C 209 11 C 357 11 D 485 11 A 570 11 D 628 11 B 743 11 132 12 A 209 12 A 357 12 A 485 12 D 570 12 A 628 12 B 743 12 132 13 A 209 13 C 357 13 B 485 13 B 570 13 B 628 13 C 743 13 132 14 D 209 14 D 357 14 B 485 14 D 570 14 C 628 14 A 743 14 132 15 C 209 15 D 357 15 B 485 15 A 570 15 D 628 15 D 743 15 132 16 B 209 16 D 357 16 C 485 16 D 570 16 D 628 16 D 743 16 132 17 A 209 17 A 357 17 B 485 17 D 570 17 C 628 17 D 743 17 132 18 D 209 18 B 357 18 B 485 18 C 570 18 C 628 18 C 743 18 132 19 A 209 19 B 357 19 B 485 19 C 570 19 B 628 19 A 743 19 132 20 A 209 20 C 357 20 A 485 20 D 570 20 C 628 20 D 743 20 132 21 C 209 21 B 357 21 D 485 21 C 570 21 D 628 21 A 743 21 132 22 A 209 22 C 357 22 D 485 22 B 570 22 D 628 22 B 743 22 132 23 B 209 23 B 357 23 D 485 23 A 570 23 A 628 23 C 743 23 132 24 B 209 24 B 357 24 B 485 24 B 570 24 B 628 24 A 743 24 132 25 A 209 25 A 357 25 A 485 25 A 570 25 D 628 25 D 743 25 132 26 A 209 26 B 357 26 C 485 26 A 570 26 C 628 26 B 743 26 132 27 C 209 27 C 357 27 C 485 27 C 570 27 A 628 27 C 743 27 132 28 D 209 28 A 357 28 A 485 28 B 570 28 D 628 28 A 743 28 132 29 B 209 29 A 357 29 A 485 29 A 570 29 C 628 29 A 743 29 132 30 D 209 30 A 357 30 C 485 30 B 570 30 A 628 30 A 743 30 132 31 A 209 31 D 357 31 D 485 31 B 570 31 C 628 31 B 743 31 132 32 C 209 32 C 357 32 A 485 32 D 570 32 D 628 32 D 743 32 132 33 B 209 33 B 357 33 C 485 33 B 570 33 C 628 33 B 743 33 132 34 B 209 34 A 357 34 C 485 34 B 570 34 B 628 34 A 743 34 132 35 A 209 35 D 357 35 B 485 35 C 570 35 C 628 35 D 743 35 132 36 D 209 36 A 357 36 A 485 36 A 570 36 C 628 36 A 743 36 132 37 B 209 37 B 357 37 C 485 37 D 570 37 A 628 37 B 743 37 132 38 C 209 38 A 357 38 A 485 38 A 570 38 D 628 38 B 743 38 132 39 C 209 39 D 357 39 B 485 39 A 570 39 D 628 39 D 743 39 132 40 A 209 40 C 357 40 A 485 40 D 570 40 B 628 40 A 743 40 132 41 B 209 41 B 357 41 A 485 41 C 570 41 D 628 41 C 743 41 132 42 D 209 42 C 357 42 A 485 42 B 570 42 A 628 42 C 743 42 132 43 C 209 43 B 357 43 C 485 43 B 570 43 A 628 43 C 743 43 132 44 A 209 44 B 357 44 B 485 44 C 570 44 B 628 44 A 743 44 132 45 D 209 45 D 357 45 B 485 45 A 570 45 A 628 45 B 743 45 132 46 D 209 46 A 357 46 D 485 46 D 570 46 B 628 46 C 743 46 132 47 C 209 47 C 357 47 D 485 47 C 570 47 C 628 47 D 743 47 132 48 A 209 48 D 357 48 D 485 48 D 570 48 D 628 48 B 743 48 132 49 B 209 49 C 357 49 C 485 49 B 570 49 C 628 49 D 743 49 132 50 B 209 50 C 357 50 D 485 50 B 570 50 D 628 50 D 743 50
Document Outline

  • 10 Toan 132
  • 10 Toan DAP AN KS