Đề khảo sát Toán 10 lần 2 năm 2019 – 2020 trường THPT Lý Thường Kiệt – Bắc Ninh

Đề khảo sát Toán 10 lần 2 năm học 2019 – 2020 trường THPT Lý Thường Kiệt – Bắc Ninh mã đề 132 gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề 132
Câu 1: Hệ bất phương trình
5 3 0
3 2 0
x x
x m
vô nghiệm khi
A.
1
m
. B.
1
m . C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 2: Với giá trị nào của m thì hàm số
2
1 2 2
y m x mx
có tập xác định là
D
?
A.
1.
m
B.
1 3; 1 3 .
m
C.
.
m
D.
1 3;1 .
m
Câu 3: Cho hàm số
2
( ) 2018 2019
f x x x
. Hãy chọn kết quả đúng:
A.
2019 2018
1 1
( ) ( )
2 2
f f
B.
2019 2018
1 1
( ) ( )
2 2
f f
C.
1009 1008
(2 ) (2 )
f f
D.
1008 1007
(2 ) (2 )
f f
Câu 4: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng
3 6 0
x y
3 4 1 0
x y
A. Không có giao điểm. B.
27; 17
C.
27 17
;
13 13
D.
27 17
;
13 13
Câu 5: Xác định hàm s
y ax b
, biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm
0;1
A
1;2
B
A.
3 2
y x
B.
3 1
y x
C.
1
y x
D.
3 1
y x
Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
5 2 3 4
2
x x
x x
có dạng S =
a;b
. Khi đó tổng a+b
bằng
A. 2 B. -1 C. 8 D. 6
Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
7 6 0
2 1 3
x x
x
là:
A.
B.
(1; 2)
C.
[1;2]
D.
( ;1) (2; )
 
Câu 8: Cho hình vuông
ABCD
cạnh
.
a
Gọi
d
đường thẳng qua
D
song song với
AC
. M
là điểm tùy ý trên
d
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
T MA MB MC
là bao nhiêu?
A.
2
2
a
B. 0 C.
2
4
a
D.
3 2
4
a
Câu 9: Cho tam giác
ABC
120
B
, cạnh
2 3 cm
AC
. Bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp
tam giác
ABC
bằng
A.
2 cm
R
. B.
4 cm
R
. C.
1 cm
R
. D.
3 cm
R
.
Câu 10: Giá trị nào của
m
thì phương trình
2
( 3) ( 3) ( 1) 0
m x m x m
hai nghiệm phân
biệt?
A.
3
;1
5
m
B.
\{3}
m
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2
NĂM HỌC: 2019-2020
MÔN: TOÁN HỌC – LỚP 10
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Mã đề: 132
Trang 2/5 - Mã đề 132
C.
3
;
5
m

D.
3
; (1; ) \{3}
5
m
 
Câu 11: Cho
0
x
;
0
y
2
xy
. Gía trị nhỏ nhất của
2 2
A x y
là:
A.
4
B.
0
C.
1
D.
2
Câu 12: Phương trình tham số của đường thẳng qua
1; 2
M
,
4;3
N
A.
3 3
4 5
x t
y t
B.
1 5
2 3
x t
y t
C.
4
3 2
x t
y t
D.
1 3
2 5
x t
y t
.
Câu 13: Hệ số góc của đường thẳng
3 4 0
y x
bằng:
A. -3 B. 4 C. -4 D. 3
Câu 14: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các điểm
5; 1
A
,
2;3
B
. Tính độ dài
AB
.
A.
25
AB
B.
53
AB
C.
5
AB
D.
39
AB
Câu 15: Cho
ABC
0
4, 5, 150 .
a c B
Diện tích của tam giác là:
A.
5.
B.
10.
C.
5 3.
D.
10 3.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình
1 3 0
x x
A.
3;
B.
;1 3;

C.
1;3
D.
Câu 17: Bộ
2; 1
;
1;
;x y z là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây?
A.
2 1
2 6 4 6
2 5
x y z
x y z
x y
. B.
3 1
2
0
x y z
x y z
x y z
C.
2
2 6
10 4 2
x y z
x y z
x y z
D.
3 2 3
2 6
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
( 6) 5 2 10 ( 8)
x x x x x
là:
A. S
B.
(5; )
S

C.
( ;5)
S
D. S
Câu 19: Số giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
5;5
để phương trình
2 2
4 0
x mx m
hai
nghiệm âm phân biệt là
A.
11
B.
5
. C.
10
. D.
6
.
Câu 20: Giá trị nào của
m
thì phương trình:
2
( 1) 2( 2) 3 0
m x m x m
có 2 nghiệm trái dấu?
A.
3
m
B.
1 3
m
C.
2
m
D.
1
m
Câu 21: Cho
ABC
84, 13, 14, 15.
S a b c
Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp
R
của tam
giác trên là:
A.
8,125.
B.
8.
C.
130.
D.
8,5.
Câu 22: Phương trình
2
2 3 5 1
x x x
có nghiệm:
A.
3
x
. B.
1
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 23: Giá trị nào của
m
thì bất phương trình:
2
0
x x m
vô nghiệm?
A.
1
m
B.
1
4
m
C.
1
4
m
D.
1
m
Câu 24: Bất phương trình
2
2 5 0
x x
có tập nghiệm là:
A.
.
B.
.
C.
;1 6 1 6; .

D.
1 6;1 6 .
Trang 3/5 - Mã đề 132
Câu 25: Cho hàm số bậc hai
y f x
có đồ thị là một Parabol như hình vẽ
Hàm số nghịch biến trong khoảng :
A.
;2 2;
 
B.
;2
 C. R D.
2;

Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 1
5 6
3 3
x x
x x
là:
A.
;2 3; .

B.
;2 3; .
 
C.
2;3 .
D.
;2 3; .
 
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
2
x
x
A.
3;1
B.
1;2
C.
1;2
D.
1; 2
Câu 28: Tìm
m
để
2
( ) 2(2 3) 4 3 0,f x x m x m x
?
A.
3
2
m
B.
3
4
m
C.
1 3
m
D.
3 3
4 2
m
Câu 29: Cho đường thẳng
:3 2 10 0
d x y
. Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của
d
?
A.
3; 2
u
B.
2; 3
u
C.
3; 2
u
D.
2; 3
u
Câu 30: Tập xác định của hàm số:
2 2
2 1 5 2 4
y x x x x
dạng
;
m n
. Tìm
3 2
m n .
A. 1 B. 7 C. 5. D. 3
Câu 31: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
2 1 2
x
x x
là:
A.
(2; )

B.
( 3; )

C.
( ; 3)

D.
( 3;2)
Câu 32: Cho tam giác
ABC
bất kỳ có
BC a
,
AC b
,
AB c
. Đẳng thức nào sai?
A.
2 2 2
2 cos
a b c bc A
. B.
2 2 2
2 cos
c b a ab C
.
C.
2 2 2
2 cos
b a c ac B
. D.
2 2 2
2 cos
c b a ab C
.
Câu 33: Số nghiệm của phương trình
3 2 2 1
x x
A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 34: Giải tam giác
ABC
biết
0 0
60 , 40
A B
14
c
.
A.
0
80
C
,
12,3
a
,
9,8
b
B.
0
80
C
,
12,3
a
,
9,1
b
C.
0
80
C
,
11,3
a
,
9,1
b
D.
0
80
C
,
12,5
a
,
9,1
b
Câu 35: Cho tam giác ABC có AB = c, BC = a, CA = b diện tích S. Nếu tăng cạnh BC lên 2
lần đồng thời tăng cạnh CA lên 3 lần giữ nguyên độ lớn góc C thì khi đó diện tích của tam giác
mới tạo nên bằng.
A. 2S. B. 4S. C. 3S. D. 6S.
Câu 36: Cho m số
2
f x ax bx c
đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trnào của tham số
thực
m
thì phương trình
2
1
f x m
có đúng
3
nghiệm phân biệt.
X
Y
O
1 2
-2
I
2
Trang 4/5 - Mã đề 132
x
y
O
2

A.
2
m
B.
2,0 0,2
m
C.
2
m
D.
2 2.
m
Câu 37: Nghiệm của hệ phương trình
4 1
5
2
5 2
3
2
x y
x y
A.
; 3;1
x y B.
; 1;3
x y . C.
; 3;1
x y . D.
; 1;1
x y .
Câu 38: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
3 5 2
2 5 3 0
x x x x
x x
là:
A.
3
;1 ;5 .
2

B.
3
0;1 ;5 .
2
C.
3
1; .
2
D.
3 5
0;1 ; .
2 3
Câu 39: Điều kiện xác định của phương trình
2
1 1
2
3
x
x x
x
A.
3;

x . B.
;3 \ 2;0
 x . C.
\ 0; 2
x R
. D.
2;3 \ 0
x
Câu 40: Nghiệm của bất phương trình
1 2
2 1
x x
x x
là:
A.
1
( ; 2) ;1
2
x

B.
1
2; (1; )
2
x

C.
1
2;
2
x
D.
( 2; )
x

Câu 41: Đường thẳng đi qua
1;2
A , nhận
2; 4
n
làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là:
A.
2 4 0
x y
B.
4 0
x y
C.
2 5 0
x y
D.
2 4 0
x y
Câu 42: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x
là:
A.
(1;4)
B.
( ;2) (3; )

C.
( ;1) (3; )
 
D.
( ;1) (4; )
 
Câu 43: Cho
2;5
A
0;6
B . Khi đó tập
A B
là:
A. (0;5) B.
2;0
C.
2;6
D.
5;6
Câu 44: Trong hệ tọa đ
Oxy
, cho
3
u i j
2; 1
v
.Tính
.
u v
.
A.
. 1
u v
B.
. 5
u v
C.
. 2; 3
u v
D.
. 1
u v
Câu 45: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A B là :
A.
4;6
B.
1;2
C.
2;4
D.
1;6
Trang 5/5 - Mã đề 132
Câu 46: Tập xác định của hàm số
2
2
2 5 2
y
x x
là?
A.
1
;2
2
D
. B.
1
;2
2
D
.
C.
1
; 2;
2
D
 
. D.
1
; 2;
2
D
 
.
Câu 47: Cho các vectơ
1; 2 , 2; 6
a b
. Khi đó góc giữa chúng là
A.
o
135
. B.
o
60
. C.
o
45
. D.
o
30
.
Câu 48: Tìm mệnh đề đúng.
A.
a b a c b c
B.
a b ac bc
C.
a b
ac bd
c d
D.
a b ac bc
Câu 49: Cho các điểm
1;1 ; 2; 4 ; 10; 2
A B C
nh tích vô hướng
.
BA AC
 
:
A. -30 B. 30 C. -10 D. 0
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 3 0
x x
là:
A.
B.
C.
( 1;3)
D.
( ; 1) (3; )
 
---------------- HẾT ----------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
Câu
132
209
357
485
1
A
C
D
D
2
C
B
A
B
3
B
C
A
D
4
D
B
B
C
5
C
C
B
A
6
A
B
C
B
7
B
D
C
C
8
D
B
B
A
9
A
B
B
D
10
D
B
B
C
11
A
D
D
A
12
D
A
A
C
13
D
A
B
B
14
C
B
C
A
15
A
B
A
C
16
C
D
A
A
17
D
B
C
A
18
A
C
A
B
19
B
A
D
A
20
B
A
A
A
21
A
B
A
D
22
D
A
A
D
23
B
B
A
D
24
A
A
B
B
25
B
C
A
B
26
A
D
D
D
27
C
B
B
D
28
C
A
C
D
29
D
C
C
B
30
D
A
D
C
31
D
A
D
D
32
D
D
B
C
33
D
D
B
C
34
B
B
B
D
35
D
A
B
D
36
B
A
A
B
37
A
C
C
B
38
B
D
C
A
39
B
B
B
B
40
A
C
B
D
41
C
C
D
A
42
D
A
D
A
43
C
A
D
C
44
B
B
A
D
45
C
C
B
B
46
B
B
B
A
47
C
C
B
B
48
A
A
A
A
49
D
C
D
C
50
A
C
B
A
MA TRN Đ KSCL LN 2 NĂM HC 2019 2020
MÔN: TOÁN 10
Ch đề
Mc đ nhn thc
Tng
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn dng
Vn dng
cao
1. Mnh đ, tp hp
2
1
3
2. Hàm s bc nht,
bc hai
4
3
2
2
11
3. Phương trình bc
nht, bc hai
5
2
4
1
12
4. H phương trình
,h bpt,bpt
5
4
2
1
12
5. H thc lưng
trong tam giác
2
2
1
1
6
6. Phương trình
đưng thng
3
2
1
Tng
4
2
3
1
50
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM HỌC: 2019-2020
MÔN: TOÁN HỌC – LỚP 10
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Mã đề: 132 
 x  53 x  0
Câu 1: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi x 3m  2  0 A. m  1  . B. m  1  . C. m  1  . D. m  1  .
Câu 2: Với giá trị nào của m thì hàm số y  m   2
1 x  2mx  2 có tập xác định là D   ? A. m  1. B. m 1   3; 1   3. C. m  .  D. m 1   3; 1. Câu 3: Cho hàm số 2
f (x)  x  2018x  2019. Hãy chọn kết quả đúng: 1 1 1 1 A. f ( )  f ( ) B. f ( )  f ( ) C. 1009 1008 f (2 )  f (2 ) D. 1008 1007 f (2 )  f (2 ) 2019 2018 2 2 2019 2018 2 2
Câu 4: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng x  3y  6  0 và 3x  4y 1  0 A. Không có giao điểm. B. 27; 1  7  27 17   27 17  C.  ;   D. ;    13 13   13 13 
Câu 5: Xác định hàm số y  ax  b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A0;  1 và B1;2 A. y  3x  2 B. y  3x 1 C. y  x 1 D. y  3x 1 5  x  2  3x  4
Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
có dạng S = a;b . Khi đó tổng a+b x   x  22 2 bằng A. 2 B. -1 C. 8 D. 6 2 x  7x  6  0
Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là:  2x 1  3  A.  B. (1; 2) C. [1; 2] D. ( ;  1)  (2; )
Câu 8: Cho hình vuông ABCD có cạnh .
a Gọi d là đường thẳng qua D và song song với AC . M
  
là điểm tùy ý trên d . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T  MA 2MB  MC là bao nhiêu? A. a 2 B. 0 C. a 2 D. 3a 2 2 4 4
Câu 9: Cho tam giác ABC có B  120 , cạnh AC  2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. R  2 cm . B. R  4 cm . C. R  1 cm . D. R  3 cm .
Câu 10: Giá trị nào của m thì phương trình 2
(m  3)x  (m  3)x  (m 1)  0 có hai nghiệm phân biệt?   A. 3  m  ;1   B. m   \{3}  5  Trang 1/5 - Mã đề 132     C. 3   m  ;    D. 3 m   ;   (1;) \{3}    5   5 
Câu 11: Cho x  0 ; y  0 và xy  2 . Gía trị nhỏ nhất của 2 2 A  x  y là: A. 4 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 12: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2   , N 4;3 là x  3  3t x  1 5t x  4  t x  1 3t A.  B.  C.  D.  .  y  4  5t  y  2   3t  y  3 2t  y  2   5t
Câu 13: Hệ số góc của đường thẳng y  3x  4  0 bằng: A. -3 B. 4 C. -4 D. 3
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A5; 
1 , B 2;3 . Tính độ dài AB . A. AB  25 B. AB  53 C. AB  5 D. AB  39 Câu 15: Cho ABC có 0
a  4,c  5, B  150 . Diện tích của tam giác là: A. 5. B. 10. C. 5 3. D. 10 3.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình  x   1  x  3  0 A. 3;  B. ;  1 3;  C. 1;  3 D.  Câu 17: Bộ  ; x y; z  2;1; 
1 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây? 2x  y  z  1 3x  y  z 1 x  y  z  2 x  3y  2z  3 A.    
2x  6y  4z  6 . B. x  y  z  2 C. 2x  y  z  6 D. 2x  y  z  6 x  2y  5     x  y  z  0  10x  4 y  z  2  5x  2 y  3z  9 
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình x(x  6)  5  2x  10  x(x  8) là: A. S   B. S  (5; ) C. S  ( ;  5) D. S  
Câu 19: Số giá trị nguyên của tham số m thuộc  5
 ;5 để phương trình 2 2 x  4mx  m  0 có hai nghiệm âm phân biệt là A. 11 B. 5. C. 10 . D. 6 .
Câu 20: Giá trị nào của m thì phương trình: 2
(m 1)x  2(m  2)x  m  3  0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m  3 B. 1 m  3 C. m  2 D. m 1
Câu 21: Cho ABC có S  84,a 13,b 14,c 15. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác trên là: A. 8,125. B. 8. C. 130. D. 8,5. Câu 22: Phương trình 2
2x  3x  5  x 1 có nghiệm: A. x  3 . B. x  1 . C. x  4 . D. x  2 .
Câu 23: Giá trị nào của m thì bất phương trình: 2
x  x  m  0 vô nghiệm? A. m 1 B. 1 m  C. 1 m  D. m 1 4 4
Câu 24: Bất phương trình 2
x  2x 5  0 có tập nghiệm là: A. . B. . C.  ;
 1 61 6;. D. 1 6;1 6. Trang 2/5 - Mã đề 132
Câu 25: Cho hàm số bậc hai y  f  x có đồ thị là một Parabol như hình vẽ Y 2 1 2 O X -2 I
Hàm số nghịch biến trong khoảng :
A. ;2 2; B. ;2 C. R D. 2; 1 1
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình 2  x  5x  6  là: 3  x 3  x A.  ;
 23;. B.  ;  23;. C.  2  ;  3 .
D. ;2 3;. x 1
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình  2 là 2  x A.  3  ;  1 B. 1;2 C. 1;2 D. 1; 2 Câu 28: Tìm m để 2
f (x)  x  2(2m  3)x  4m  3  0, x   ? A. 3 m  B. 3 m  C. 1 m  3 D. 3 3  m  2 4 4 2
Câu 29: Cho đường thẳng d  : 3x  2y 10  0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d  ?     A. u  3;2 B. u  2;3 C. u  3;2 D. u  2;3
Câu 30: Tập xác định của hàm số: 2 2
y  x  2 x 1  5  x  2 4  x có dạng  ; m n . Tìm 3m  n  2 . A. 1 B. 7 C. 5. D. 3  2  x  0
Câu 31: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2x 1  x  2 A. (2; ) B. ( 3  ;) C. ( ;  3  ) D. ( 3  ;2)
Câu 32: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC  a , AC  b , AB  c . Đẳng thức nào sai? A. 2 2 2 a  b  c  2bccos A. B. 2 2 2 c  b  a  2abcosC . C. 2 2 2 b  a  c  2ac cos B . D. 2 2 2 c  b  a  2abcosC .
Câu 33: Số nghiệm của phương trình 3x  2  2x 1 là A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 34: Giải tam giác ABC biết  0  0
A  60 , B  40 và c 14. A.  0
C  80 , a 12,3 , b  9,8 B.  0
C  80 , a 12,3 , b  9,1 C.  0
C  80 , a  11,3 , b  9,1 D.  0
C  80 , a 12,5 , b  9,1
Câu 35: Cho tam giác ABC có AB = c, BC = a, CA = b và diện tích là S. Nếu tăng cạnh BC lên 2
lần đồng thời tăng cạnh CA lên 3 lần và giữ nguyên độ lớn góc C thì khi đó diện tích của tam giác mới tạo nên bằng. A. 2S. B. 4S. C. 3S. D. 6S. Câu 36: Cho hàm số   2
f x  ax bx c đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham số
thực m thì phương trình f  x  2
1  m có đúng 3 nghiệm phân biệt. Trang 3/5 - Mã đề 132 y  x O 2  A. m  2 B. m  2  ,00,2 C. m  2 D. 2  m  2.  4 1   5 x 2 y
Câu 37: Nghiệm của hệ phương trình  là 5 2    3 x  2 y A.  ; x y  3;  1 B.  ; x y  1;3 . C.  ; x y   3  ;  1 . D.  x; y  1;  1 .
3x 5 x  2x  x
Câu 38: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2 2x 5x  3  0 A.     3         ;1  ;5 .   B.   3 0;1  ;5 .   C. 3 1; .   D.   3 5 0;1  ; .    2   2   2   2 3  x 
Câu 39: Điều kiện xác định của phương trình 1 1  là 2 x  2x 3  x A. x 3;. B. x  ;  3 \2;  0 . C. x  R \ 0;  2 . D. x 2;3 \  0  
Câu 40: Nghiệm của bất phương trình x 1 x 2  là: x  2 x 1       A. 1    x  ( ;  2)  ;1   B. 1 x  2;  (1; )  C. 1 x  2;  D. x  (2;)  2  2    2    
Câu 41: Đường thẳng đi qua A 1
 ;2 , nhận n  2;4 làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là: A. x  2 y  4  0 B. x  y  4  0 C. x  2y  5  0 D. x  2y  4  0 2 x  4x  3  0
Câu 42: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là: 2 x   6x  8  0 A. (1; 4) B. ( ;  2)  (3;) C. ( ;  1)  (3;) D. ( ;  1)  (4;) Câu 43: Cho A   2
 ;5 và B  0;6. Khi đó tập A B là: A. (0;5) B. 2;0 C.  2  ;6 D. 5;6     
Câu 44: Trong hệ tọa độ 
Oxy , cho u  i  3 j và v  2;  1 .Tính . u v .         A. . u v 1 B. u.v  5 C. u.v  2; 3   D. . u v  1 
Câu 45: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A  B là : A. 4;6 B. 1;2 C. 2;4 D. 1;6 Trang 4/5 - Mã đề 132 2
Câu 46: Tập xác định của hàm số y  là? 2 2x  5x  2 1   1  A. D   ;2 . B. D   ;2 . 2   2   1   1 C. D   ;    2; . D. D   ;    2  ; .  2   2  
Câu 47: Cho các vectơ a  1; 2  , b   2  ; 6
 . Khi đó góc giữa chúng là A. o 135 . B. o 60 . C. o 45 . D. o 30 .
Câu 48: Tìm mệnh đề đúng.
A. a  b  a  c  b  c B. a  b  ac  bc a  b C.   ac  bd D. a  b  ac  bc c  d  
Câu 49: Cho các điểm A1; 
1 ; B2;4;C10;2 Tính tích vô hướng B . A AC : A. -30 B. 30 C. -10 D. 0
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2x  3  0 là: A.  B.  C. (1;3)
D. (;1)  (3;)
---------------- HẾT ----------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm) Trang 5/5 - Mã đề 132 MÃ MÃ MÃ MÃ Câu 132 209 357 485 1 A C D D 2 C B A B 3 B C A D 4 D B B C 5 C C B A 6 A B C B 7 B D C C 8 D B B A 9 A B B D 10 D B B C 11 A D D A 12 D A A C 13 D A B B 14 C B C A 15 A B A C 16 C D A A 17 D B C A 18 A C A B 19 B A D A 20 B A A A 21 A B A D 22 D A A D 23 B B A D 24 A A B B 25 B C A B 26 A D D D 27 C B B D 28 C A C D 29 D C C B 30 D A D C 31 D A D D 32 D D B C 33 D D B C 34 B B B D 35 D A B D 36 B A A B 37 A C C B 38 B D C A 39 B B B B 40 A C B D 41 C C D A 42 D A D A 43 C A D C 44 B B A D 45 C C B B 46 B B B A 47 C C B B 48 A A A A 49 D C D C 50 A C B A
MA TRẬN ĐỀ KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2019 – 2020 MÔN: TOÁN 10
Mức độ nhận thức Chủ đề Nhận Thông Tổng biết hiểu Vận dụng Vận dụng cao
1. Mệnh đề, tập hợp 2 1 3
2. Hàm số bậc nhất, 3 2 2 11 bậc hai 4
3. Phương trình bậc 5 2 4 1 12 nhất, bậc hai
4. Hệ phương trình 5 4 2 1 12 ,hệ bpt,bpt
5. Hệ thức lượng 2 2 1 6 trong tam giác 1 6. Phương trình 2 1 đường thẳng 3 Tổng 4 2 3 1 50
Document Outline

  • Ma 132
  • MA TRẬN VÀ ĐÁP ÁN TOÁN 10