Trang 1/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
NĂM HỌC:2018 – 2019
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghim)
Mã đề thi
337
(Hc sinh không được s dng tài liu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng
360xy 3 4 1 0xy
A.
27 17
;
13 13



B. Không có giao điểm. C.
27 17
;
13 13



D.

27; 17
Câu 2: Hệ số góc của đường thẳng
340yx
bằng:
A. -4 B. -3 C. 4 D. 3
Câu 3: Hàm số có kết quả xét dấu
x

0
3 
fx
0 0
là hàm số
A.
fx=x-3 B.

x
fx=
x+3
C.

fx=x3-x D.
fx=xx-3
Câu 4: Phương trình tham số của đường thẳng qua

1; 2M ,
4;3N
A.
4
32
x
t
yt


B.
15
23
x
t
yt


C.
33
45
x
t
yt


D.
13
25
x
t
yt


.
Câu 5: Bộ
2; 1;1;;xyz  là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây?
A.
32 3
26
5239
xyz
xyz
xyz



B.
21
264 6
25
xyz
xyz
xy



. C.
31
2
0
x
yz
xyz
xyz



D.
2
26
10 4 2
xyz
xyz
xyz



Câu 6: Cho hàm số bậc hai
yfx có đồ thị là một Parabol như hình vẽ
X
Y
O
1 2
-2
I
2
Hàm số nghịch biến trong khoảng :
A.
;2 2;  B.
;2 C.
2; D. R
Câu 7: Phương trình
2
235 1
x
xx có nghiệm:
A.
3x
. B.
4x
. C.
2x
. D.
1
x
.
Câu 8: Tìm mệnh đề đúng.
A. a b ac bc B. ab acbc C.
ab
ac bd
cd

D. ab acbc
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
2
x
A.
1; 2 B.

1; 2 C.
3;1 D.
1; 2
Trang 2/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
Câu 10: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
21525
x
xx
.
A.
;3S 
B.
;3S 
C.
;3S 
D.

;3S 
.
Câu 11: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
36
3
28
4
xy
xy
yx
y



là phần mặt phẳng chứa điểm
A.

2;1 . B.
6; 4 C.

0;0 . D.

1; 2 .
Câu 12: Bất phương trình 360x có tập nghiệm là
A.
2;  B.
;2 C.

2;  D.

;2
Câu 13: Cho đường thẳng
:3 5 0
dxy
và đim

2;1M
. Tọa độ hình chiếu vuông góc của M
trên
d
A.
74
;
55



B.
74
;
55



C.
74
;
55




D.
54
;
75



Câu 14: Cho
2;5A 
0;6B
. Khi đó tập
A
B là:
A.
2;0
B.

2;6
C.
5; 6
D. (0;5)
Câu 15: Trong mặt phẳng
M
, cho các điểm
5; 1A ,

2;3B . Tính độ dài 60.
A. 53AB B. 5AB C. 25AB D. 39AB
Câu 16: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A B là :
A.
1; 2 B.
4;6 C.
1; 6 D.
2; 4
Câu 17: Cho tam giác
A
BC bất kỳ có
B
Ca ,
A
Cb ,
A
Bc . Đẳng thức nào sai?
A.
222
2coscba ab C . B.
222
2cosabc bc A .
C.
222
2cosbac ac B
. D.
222
2coscba ab C
.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
130xx
A.
;1 3; B.
3;  C. D.
1;3
Câu 19: Điều kiện xác định của phương trình
2
11
2
3
x
xx
x
A.
;3 \ 2;0x  . B.
\0;2xR. C.
2;3 \ 0x  D.
3;x .
Câu 20: Khoảng cách từ điểm
1; 1A đến đường thẳng 5 12 6 0xy
A. 13 B. -13 C. 1 D. 1
Câu 21: Cho hai đường thẳng
1
:2 5 2 0dxy và
2
:3 7 3 0dxy. Góc tạo bởi đường thẳng
1
d và
2
d bằng
A.
30
B.
135
. C.
45
D.
60
.
Câu 22: Nghiệm của hệ phương trình
41
5
2
52
3
2
xy
xy


A.
;1;3xy . B.
;3;1xy  . C.
;1;1xy . D.
;3;1xy
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxy , cho
3ui j

2; 1v 
.Tính .uv

.
A. .52uv

B. .1uv

C. .1uv

D.
.2;3uv

Câu 24: Xác định hàm s yaxb, biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm
0;1A
1; 2B
A. 1yx B. 31yx C. 32yx D. 31yx
Trang 3/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
Câu 25: Tập nghiệm của hệ bất phương trình

2
2
5245
2
xx
xx


có dạng S =

a;b
. Khi đó tổng a+b bằng
A. -1 B. 6 C. 8 D. 7
Câu 26: Cho phương trình
2
0ax bx c
0a
. Phương trình hai nghiệm dương phân biệt khi
chỉ khi:
A.
0
0P

.
B.
0
0
0
S
P

.
C.
0
0
0
S
P

.
D.
0
0
0
S
P

.
Câu 27: Cho đường thẳng
1
:2 3 15 0dxy
2
:230dx y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
d
2
d cắt nhau và không vuông góc với nhau. B.
1
d
2
d song song với nhau.
C.
1
d
2
d
trùng nhau .
D.
1
d
2
d
vuông góc với nhau.
Câu 28: Số giao điểm của đồ thị hàm số
2
43yxx với trục hoành là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 29: Cho đường thẳng
:3 2 10 0dxy
. Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của

d
?
A.
3; 2u
B.
3; 2u 
C.

2; 3u 
D.

2; 3u 
Câu 30: Số nghiệm của phương trình 3221
x
x
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 31: Cho hình bình hành
A
BCD
có
A
Ba
,
2
B
Ca
và
135BAD 
. Diện tích của hình bình
hành
A
BCD
bằng
A.
2
a . B.
2
2a . C.
2
3a . D.
2
2a .
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
2
572 0xx m nghiệm thuộc
đoạn
1; 5
A.
3
7.
4
m B.
37.m
C.
73
.
28
m D.
37
.
82
m
Câu 33: Cho hàm số
2
( ) 2018 2019fx x x . Hãy chọn kết quả đúng:
A.
2019 2018
11
()()
22
ff
B.
1009 1008
(2 ) (2 )ff C.
2019 2018
11
()()
22
ff
D.
1008 1007
(2 ) (2 )ff
Câu 34: Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
x1
+
4x-1
với x > 1
A.
7
4
B. 1 C.
1
4
D.
5
4
Câu 35: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi
1
2
CN BC
 
, G trọng tâm tam gc ABC. Hệ thức
tính
theo
A
CAG
 
A
N

là :
A.
31
42
A
CAGAN
  
B.
41
32
A
CAGAN
  
C.
21
32
A
CAGAN
  
D.
31
42
A
CAGAN
  
Câu 36: Cho tam giác
A
BC có
120B , cạnh 23cmAC . Bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp
tam giác
A
BC bằng
A.
4cmR
. B.
3cmR
. C.
2cmR
. D.
1cmR
.
Câu 37: Hệ bất phương trình
53 0
320
xx
xm


vô nghiệm khi
A. 1m  . B. 1m  . C. 1m  . D. 1m  .
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình
22
52320xxxx
Trang 4/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
A.
5
2
1
2
x
x
x

B.
5
0
x
x
C.
2
1
2
x
x

D.
1
;0;2;5
2
x




Câu 39: Cho hệ bất phương trình
0
25 0
xy
xy


tập nghiệm là
S
. Khẳng định nào sau đây khẳng
định đúng?
A.

1;1 S
.
B.
1; 1 S
.
C.
1
1;
2
S




.
D.
12
;
25
S




.
Câu 40: Tìm m để
2
f x =mx -2 m-1 x+4m luôn luôn âm
A.
1
1;
3



B.

1
;1 ;
3

 


C.

;1
D.
1
;
3




Câu 41: Tìm m để phương trình
2
-x +2 m-1 x+m-3=0 có hai nghiệm phân biệt
A.
1; 2
B.
;1 2; 
C.
1; 2
D.
;1 2; 
Câu 42:m tất cả các giá trị thực ca tham số m để đường thẳng
:3271dy m x m
vuông
góc với đường
:21.yx
A.
5
.
6
m B.
1
.
2
m  C. 0.m D.
5
.
6
m 
Câu 43: Cho các tập hợp

5; 5M 
;2 3;N 
. Khi đó
M
N
A.
5; 2 3; 5
. B.

;2 3;
. C.
5; 2 3; 5
. D.

;2 3;5
.
Câu 44: Tổng các nghiệm của phương trình 37 12xx
A. 2 . B. –1. C. 2 . D. 4 .
Câu 45: Xác định m để phương trình
32
28 0mx x x m có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1.
A.
11
76
m B.
11
26
m C.
1
7
m . D. 0m
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC chân đường cao hạ từ đỉnh A
17 1
;
55
H



, chân đường phân giác trong góc A
5;3D trung điểm của cạnh AB
0;1M . m
tọa độ đỉnh C
A.
2; 9C B.
9;11C C.

9; 11C  D.

2; 10C
Câu 47: Tập xác định của hàm số:
22
215 24yx x x x có dạng

;mn . Tìm 32mn.
A. 5. B. 7 C. 3 D. 1
Câu 48: Tìm
m
để
2
11
42 2
22
x
mxxm
với mọi số thực x
A.
23m
B.
3
2
m
C.
3m
D.
3
2
m
Câu 49: Cho hàm s
2
f
xaxbxc đồ thị như nh bên. Hỏi với những giá trị nào của tham
số thực
m thì phương trình

1
f
xm có đúng 3 nghiệm phân biệt.
Trang 5/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
x
y
O
2
-1
3
A. 22.m B. 2.m C. 3.m D. 3.m
Câu 50: Đim
;
A
ab
thuộc đường thẳng
3
:
2
x
t
d
yt


cách đường thẳng
:2 3 0xy mt
khoảng bằng
25 và 0a . Tính .
P
ab .
A. 72P  B. 72P . C. 132P . D. 132P  .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cautron dapan
337 1 A
337 2
D
337 3 C
337 4 D
337 5
A
337 6 B
337 7 C
337 8
D
337 9 A
337 10 A
337
11 B
337 12 A
337 13 B
337
14 B
337 15 B
337 16 D
337 17 D
337 18 D
337 19 A
337 20 D
337 21 C
337 22 D
337 23 B
337 24 A
337 25 B
337 26 D
337 27 A
337 28 C
337 29 C
337 30 C
337 31 A
337 32 C
337 33 C
337 34 D
337 35 D
337 36 C
337 37 A
337 38 A
337 39 C
337 40 C
337 41 B
337 42 D
337 43 C
337 44 C
337 45 A
337 46 B
337 47 C
337 48 B
337 49
B
337 50 B

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG
NĂM HỌC:2018 – 2019 MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 337
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng x  3y  6  0 và 3x  4y 1  0  27 17   27 17  A. ; 
B. Không có giao điểm. C.  ;   D. 27; 1  7  13 13   13 13 
Câu 2: Hệ số góc của đường thẳng y  3x  4  0 bằng: A. -4 B. -3 C. 4 D. 3
Câu 3: Hàm số có kết quả xét dấu x  0 3  f x  0  0  là hàm số A. f x =x-3 B.   x f x =
C. f x =x 3-x
D. f x =x x-3 x+3
Câu 4: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1;2 , N 4;3 là x  4  tx  1 5t
x  3  3tx 1 3t A. B. C. D.  . y  3 2ty  2   3t
y  4  5ty  2   5t Câu 5: Bộ  ;
x y; z  2;1; 
1 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây?
x  3y  2z  3 
2x y z 1
3x y z 1
x y z  2     
A. 2x y z  6
B. 2x  6y  4z  6
 . C. x y z  2
D. 2x y z  6
5x  2y 3z  9     x  2 y  5 
x y z  0 
10x  4 y z  2 
Câu 6: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị là một Parabol như hình vẽ Y 2 1 2 O X -2 I
Hàm số nghịch biến trong khoảng : A.  ;2   2; B.  ;  2 C. 2; D. R
Câu 7: Phương trình 2
2x  3x  5  x 1 có nghiệm: A. x  3 . B. x  4 . C. x  2 . D. x  1.
Câu 8: Tìm mệnh đề đúng. a b
A. a b ac bc B. a b ac bc C.
ac bd D. a b a c b c c d x 1
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình  2 là 2  x A. 1;2 B. 1;2 C.  3;   1 D. 1;2
Trang 1/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
Câu 10: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  2x 15  2x  5.
A. S   ;    3
B. S   ;3  
C. S    ;3
D. S   ;  3   . 3
x y  6  x y  3
Câu 11: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là phần mặt phẳng chứa điểm 2y  8  x  y  4 A. 2;  1 . B. 6;4 C. 0;0 . D. 1;2 .
Câu 12: Bất phương trình 3
x  6  0 có tập nghiệm là A. 2;  B.  ;2   C. 2;  D.  ;   2
Câu 13: Cho đường thẳng d : 3
x y  5  0 và điểm M  2;  
1 . Tọa độ hình chiếu vuông góc của M trên d là  7 4   7 4   7 4   5 4  A. ;   B.  ;   C.  ;   D.  ;    5 5   5 5   5 5   7 5 
Câu 14: Cho A   2;
 5 và B  0;6. Khi đó tập AB là: A.  2;  0 B.  2;  6 C. 5;6 D. (0;5)
Câu 15: Trong mặt phẳng M , cho các điểm A5; 
1 , B 2;3 . Tính độ dài 60 . A. AB  53 B. AB  5 C. AB  25 D. AB  39
Câu 16: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A  B là : A. 1;2 B. 4;6 C. 1;6 D. 2;4
Câu 17: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. 2 2 2
c b a  2ab cos C . B. 2 2 2
a b c  2bc cos A . C. 2 2 2
b a c  2ac cos B . D. 2 2 2
c b a  2ab cosC .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình  x   1  x  3  0 A.   ;1 3;  B. 3;  C. D. 1;  3 x 1 1
Câu 19: Điều kiện xác định của phương trình  là 2 x  2x 3  x
A. x  ;3   \ 2  ; 
0 . B. x R \0;  2 . C. x  2;  3 \  0
D. x 3;.
Câu 20: Khoảng cách từ điểm A1; 
1 đến đường thẳng 5x 12y  6  0 là A. 13 B. -13 C. 1  D. 1
Câu 21: Cho hai đường thẳng d : 2x  5y  2  0 và d : 3x  7 y  3  0 . Góc tạo bởi đường thẳng d và 1 2 1 d bằng 2 A. 30 B. 135 . C. 45 D. 60 .  4 1   5 x 2 y
Câu 22: Nghiệm của hệ phương trình  là 5 2    3  x  2 y A.  ; x y  1;3 . B.  ; x y   3  ;  1 . C.  ; x y  1;  1 . D.  ; x y  3;  1      
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u i  3 j v  2;  1 .Tính . u v .        
A. u.v  5 2
B. u.v  1 
C. u.v  1 D. . u v  2; 3  
Câu 24: Xác định hàm số y ax b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A0;  1 và B 1;2
A. y x 1
B. y  3x 1
C. y  3x  2
D. y  3x 1
Trang 2/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/ 5
x  2  4x  5 
Câu 25: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
có dạng S = a;b . Khi đó tổng a+b bằng x   x  22 2 A. -1 B. 6 C. 8 D. 7
Câu 26: Cho phương trình 2
ax bx c  0 a  0 . Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi:   0   0   0   0    A.  . B. S  0 . C. S  0 . D. S  0 . P  0 P  0    P  0  P  0 
Câu 27: Cho đường thẳng d :2x  3y 15  0 và d :x  2 y  3  0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 2
A. d d cắt nhau và không vuông góc với nhau. B. d d song song với nhau. 1 2 1 2
C. d d trùng nhau . D. d d vuông góc với nhau. 1 2 1 2
Câu 28: Số giao điểm của đồ thị hàm số 2
y  4x x  3 với trục hoành là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 29: Cho đường thẳng d  : 3x  2y 10  0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d  ?    
A. u  3;2 B. u  3; 2   C. u  2; 3   D. u   2;  3  
Câu 30: Số nghiệm của phương trình 3x  2  2x 1 là A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 31: Cho hình bình hành ABCD AB a , BC a 2 và 
BAD  135 . Diện tích của hình bình hành ABCD bằng A. 2 a . B. 2 a 2 . C. 2 a 3 . D. 2 2a .
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  5x  7  2m  0 có nghiệm thuộc đoạn 1;5 3 7 3 3 7 A. m  7.
B. 3  m  7.
C.   m   . D. m  . 4 2 8 8 2 Câu 33: Cho hàm số 2
f (x)  x  2018x  2019 . Hãy chọn kết quả đúng: 1 1 1 1 A. f ( )  f ( ) B. 1009 1008 f (2 )  f (2 ) C. f ( )  f ( ) D. 1008 1007 f (2 )  f (2 ) 2019 2018 2 2 2019 2018 2 2 x 1
Câu 34: Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + với x > 1 4 x-1 7 1 5 A. B. 1 C. D. 4 4 4  1 
Câu 35: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi CN BC , G là trọng tâm tam giác ABC. Hệ thức 2   
tính AC theo AGAN là :  3  1   4  1   2  1   3  1 
A. AC AG AN B. AC AG AN C. AC AG AN D. AC AG AN 4 2 3 2 3 2 4 2
Câu 36: Cho tam giác ABC có B  120 , cạnh AC  2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. R  4 cm . B. R  3 cm . C. R  2 cm . D. R  1 cm .
x  53 x  0
Câu 37: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
x 3m  2  0 A. m  1  . B. m  1  . C. m  1  . D. m  1  .
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình  2 x x 2 5
2x  3x  2  0 là
Trang 3/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/  x  5     x 2 x  5  1  A. x  2  B. C.  1
D. x   ;0;2;5  x  0 x    2  1  x   2  2 x y  0
Câu 39: Cho hệ bất phương trình 
có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng
2x  5y  0 định đúng?   1   1 2  1;  1  S . 1;  1  S . 1;  S .  ; S . A. B.     C.  2  D.  2 5 
Câu 40: Tìm m để   2 f x =mx -2m-  1 x+4m luôn luôn âm  1     1  A. 1  ;   B.    1 ; 1  ;    C.  ;    1 D. ;    3   3   3 
Câu 41: Tìm m để phương trình 2 - x + 2m- 
1 x+ m- 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt A.  1;  2 B.  ;   
1  2; C.  1;  2 D.  ;    1 2;
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y  3m  2 x  7m 1 vuông
góc với đường  : y  2x 1. 5 1 5 A. m  . B. m   . C. m  0. D. m   . 6 2 6
Câu 43: Cho các tập hợp M   5;
 5 và N   ;
  2 3;   . Khi đó M N A.  5;   2 3; 5 . B.  ;
  2 3;  . C.  5;   2 3; 5 . D.  ;
  2 3; 5 .
Câu 44: Tổng các nghiệm của phương trình 3x  7  x 1  2 là A. 2  . B. –1. C. 2 . D. 4 .
Câu 45: Xác định m để phương trình 3 2
mx x  2x  8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 1 1 1 1 1 A. m
B.   m C. m  . D. m  0 7 6 2 6 7
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là 17 1  H ; 
 , chân đường phân giác trong góc A là D 5;3 và trung điểm của cạnh AB là M 0;  1 . Tìm  5 5  tọa độ đỉnh C A. C  2;  9 B. C 9;1  1 C. C  9;  1  1
D. C 2; 10
Câu 47: Tập xác định của hàm số: 2 2
y x  2 x 1  5  x  2 4  x có dạng  ;
m n . Tìm 3m n  2 . A. 5. B. 7 C. 3 D. 1 1 1
Câu 48: Tìm m để 2 4x  2m
 x  2x   m với mọi số thực x 2 2 3 3 A. 2   m  3 m C. m  3 m B. 2 D. 2
Câu 49: Cho hàm số   2
f x ax bx c đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham
số thực m thì phương trình f x  1 m có đúng 3 nghiệm phân biệt.
Trang 4/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/ y 3 x O 2 -1 A. 2
  m  2. B. m  2. C. m  3. D. m  3. x  3 t
Câu 50: Điểm A ;
a b thuộc đường thẳng d :
và cách đường thẳng  :2x y  3  0 một y  2  t
khoảng bằng 2 5 và a  0 . Tính P  . a b . A. P  72  B. P  72 . C. P  132 . D. P  132  .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/ made cautron dapan 337 1 A 337 2 D 337 3 C 337 4 D 337 5 A 337 6 B 337 7 C 337 8 D 337 9 A 337 10 A 337 11 B 337 12 A 337 13 B 337 14 B 337 15 B 337 16 D 337 17 D 337 18 D 337 19 A 337 20 D 337 21 C 337 22 D 337 23 B 337 24 A 337 25 B 337 26 D 337 27 A 337 28 C 337 29 C 337 30 C 337 31 A 337 32 C 337 33 C 337 34 D 337 35 D 337 36 C 337 37 A 337 38 A 337 39 C 337 40 C 337 41 B 337 42 D 337 43 C 337 44 C 337 45 A 337 46 B 337 47 C 337 48 B 337 49 B 337 50 B
Document Outline

  • DE_337
  • dap an de tu 337 den 344
    • Table1