Đề khảo sát Toán 10 lần 3 năm 2018 – 2019 trường Lý Nhân Tông – Bắc Ninh

Đề khảo sát Toán 10 lần 3 năm 2018 – 2019 trường Lý Nhân Tông – Bắc Ninh có mã đề 337 gồm 05 trang, đề được biên soạn dưới dạng trắc nghiệm với 50 câu, học sinh có 90 phút để hoàn thành bài thi khảo sát Toán 10, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
NĂM HỌC:2018 – 2019
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghim)
Mã đề thi
337
(Hc sinh không được s dng tài liu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng
360xy 3 4 1 0xy
A.
27 17
;
13 13



B. Không có giao điểm. C.
27 17
;
13 13



D.

27; 17
Câu 2: Hệ số góc của đường thẳng
340yx
bằng:
A. -4 B. -3 C. 4 D. 3
Câu 3: Hàm số có kết quả xét dấu
x

0
3 
fx
0 0
là hàm số
A.
fx=x-3 B.

x
fx=
x+3
C.

fx=x3-x D.
fx=xx-3
Câu 4: Phương trình tham số của đường thẳng qua

1; 2M ,
4;3N
A.
4
32
x
t
yt


B.
15
23
x
t
yt


C.
33
45
x
t
yt


D.
13
25
x
t
yt


.
Câu 5: Bộ
2; 1;1;;xyz  là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây?
A.
32 3
26
5239
xyz
xyz
xyz



B.
21
264 6
25
xyz
xyz
xy



. C.
31
2
0
x
yz
xyz
xyz



D.
2
26
10 4 2
xyz
xyz
xyz



Câu 6: Cho hàm số bậc hai
yfx có đồ thị là một Parabol như hình vẽ
X
Y
O
1 2
-2
I
2
Hàm số nghịch biến trong khoảng :
A.
;2 2;  B.
;2 C.
2; D. R
Câu 7: Phương trình
2
235 1
x
xx có nghiệm:
A.
3x
. B.
4x
. C.
2x
. D.
1
x
.
Câu 8: Tìm mệnh đề đúng.
A. a b ac bc B. ab acbc C.
ab
ac bd
cd

D. ab acbc
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
2
x
A.
1; 2 B.

1; 2 C.
3;1 D.
1; 2
Trang 2/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
Câu 10: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
21525
x
xx
.
A.
;3S 
B.
;3S 
C.
;3S 
D.

;3S 
.
Câu 11: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
36
3
28
4
xy
xy
yx
y



là phần mặt phẳng chứa điểm
A.

2;1 . B.
6; 4 C.

0;0 . D.

1; 2 .
Câu 12: Bất phương trình 360x có tập nghiệm là
A.
2;  B.
;2 C.

2;  D.

;2
Câu 13: Cho đường thẳng
:3 5 0
dxy
và đim

2;1M
. Tọa độ hình chiếu vuông góc của M
trên
d
A.
74
;
55



B.
74
;
55



C.
74
;
55




D.
54
;
75



Câu 14: Cho
2;5A 
0;6B
. Khi đó tập
A
B là:
A.
2;0
B.

2;6
C.
5; 6
D. (0;5)
Câu 15: Trong mặt phẳng
M
, cho các điểm
5; 1A ,

2;3B . Tính độ dài 60.
A. 53AB B. 5AB C. 25AB D. 39AB
Câu 16: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A B là :
A.
1; 2 B.
4;6 C.
1; 6 D.
2; 4
Câu 17: Cho tam giác
A
BC bất kỳ có
B
Ca ,
A
Cb ,
A
Bc . Đẳng thức nào sai?
A.
222
2coscba ab C . B.
222
2cosabc bc A .
C.
222
2cosbac ac B
. D.
222
2coscba ab C
.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
130xx
A.
;1 3; B.
3;  C. D.
1;3
Câu 19: Điều kiện xác định của phương trình
2
11
2
3
x
xx
x
A.
;3 \ 2;0x  . B.
\0;2xR. C.
2;3 \ 0x  D.
3;x .
Câu 20: Khoảng cách từ điểm
1; 1A đến đường thẳng 5 12 6 0xy
A. 13 B. -13 C. 1 D. 1
Câu 21: Cho hai đường thẳng
1
:2 5 2 0dxy và
2
:3 7 3 0dxy. Góc tạo bởi đường thẳng
1
d và
2
d bằng
A.
30
B.
135
. C.
45
D.
60
.
Câu 22: Nghiệm của hệ phương trình
41
5
2
52
3
2
xy
xy


A.
;1;3xy . B.
;3;1xy  . C.
;1;1xy . D.
;3;1xy
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxy , cho
3ui j

2; 1v 
.Tính .uv

.
A. .52uv

B. .1uv

C. .1uv

D.
.2;3uv

Câu 24: Xác định hàm s yaxb, biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm
0;1A
1; 2B
A. 1yx B. 31yx C. 32yx D. 31yx
Trang 3/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
Câu 25: Tập nghiệm của hệ bất phương trình

2
2
5245
2
xx
xx


có dạng S =

a;b
. Khi đó tổng a+b bằng
A. -1 B. 6 C. 8 D. 7
Câu 26: Cho phương trình
2
0ax bx c
0a
. Phương trình hai nghiệm dương phân biệt khi
chỉ khi:
A.
0
0P

.
B.
0
0
0
S
P

.
C.
0
0
0
S
P

.
D.
0
0
0
S
P

.
Câu 27: Cho đường thẳng
1
:2 3 15 0dxy
2
:230dx y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
d
2
d cắt nhau và không vuông góc với nhau. B.
1
d
2
d song song với nhau.
C.
1
d
2
d
trùng nhau .
D.
1
d
2
d
vuông góc với nhau.
Câu 28: Số giao điểm của đồ thị hàm số
2
43yxx với trục hoành là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 29: Cho đường thẳng
:3 2 10 0dxy
. Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của

d
?
A.
3; 2u
B.
3; 2u 
C.

2; 3u 
D.

2; 3u 
Câu 30: Số nghiệm của phương trình 3221
x
x
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 31: Cho hình bình hành
A
BCD
có
A
Ba
,
2
B
Ca
và
135BAD 
. Diện tích của hình bình
hành
A
BCD
bằng
A.
2
a . B.
2
2a . C.
2
3a . D.
2
2a .
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
2
572 0xx m nghiệm thuộc
đoạn
1; 5
A.
3
7.
4
m B.
37.m
C.
73
.
28
m D.
37
.
82
m
Câu 33: Cho hàm số
2
( ) 2018 2019fx x x . Hãy chọn kết quả đúng:
A.
2019 2018
11
()()
22
ff
B.
1009 1008
(2 ) (2 )ff C.
2019 2018
11
()()
22
ff
D.
1008 1007
(2 ) (2 )ff
Câu 34: Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
x1
+
4x-1
với x > 1
A.
7
4
B. 1 C.
1
4
D.
5
4
Câu 35: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi
1
2
CN BC
 
, G trọng tâm tam gc ABC. Hệ thức
tính
theo
A
CAG
 
A
N

là :
A.
31
42
A
CAGAN
  
B.
41
32
A
CAGAN
  
C.
21
32
A
CAGAN
  
D.
31
42
A
CAGAN
  
Câu 36: Cho tam giác
A
BC có
120B , cạnh 23cmAC . Bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp
tam giác
A
BC bằng
A.
4cmR
. B.
3cmR
. C.
2cmR
. D.
1cmR
.
Câu 37: Hệ bất phương trình
53 0
320
xx
xm


vô nghiệm khi
A. 1m  . B. 1m  . C. 1m  . D. 1m  .
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình
22
52320xxxx
Trang 4/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
A.
5
2
1
2
x
x
x

B.
5
0
x
x
C.
2
1
2
x
x

D.
1
;0;2;5
2
x




Câu 39: Cho hệ bất phương trình
0
25 0
xy
xy


tập nghiệm là
S
. Khẳng định nào sau đây khẳng
định đúng?
A.

1;1 S
.
B.
1; 1 S
.
C.
1
1;
2
S




.
D.
12
;
25
S




.
Câu 40: Tìm m để
2
f x =mx -2 m-1 x+4m luôn luôn âm
A.
1
1;
3



B.

1
;1 ;
3

 


C.

;1
D.
1
;
3




Câu 41: Tìm m để phương trình
2
-x +2 m-1 x+m-3=0 có hai nghiệm phân biệt
A.
1; 2
B.
;1 2; 
C.
1; 2
D.
;1 2; 
Câu 42:m tất cả các giá trị thực ca tham số m để đường thẳng
:3271dy m x m
vuông
góc với đường
:21.yx
A.
5
.
6
m B.
1
.
2
m  C. 0.m D.
5
.
6
m 
Câu 43: Cho các tập hợp

5; 5M 
;2 3;N 
. Khi đó
M
N
A.
5; 2 3; 5
. B.

;2 3;
. C.
5; 2 3; 5
. D.

;2 3;5
.
Câu 44: Tổng các nghiệm của phương trình 37 12xx
A. 2 . B. –1. C. 2 . D. 4 .
Câu 45: Xác định m để phương trình
32
28 0mx x x m có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1.
A.
11
76
m B.
11
26
m C.
1
7
m . D. 0m
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC chân đường cao hạ từ đỉnh A
17 1
;
55
H



, chân đường phân giác trong góc A
5;3D trung điểm của cạnh AB
0;1M . m
tọa độ đỉnh C
A.
2; 9C B.
9;11C C.

9; 11C  D.

2; 10C
Câu 47: Tập xác định của hàm số:
22
215 24yx x x x có dạng

;mn . Tìm 32mn.
A. 5. B. 7 C. 3 D. 1
Câu 48: Tìm
m
để
2
11
42 2
22
x
mxxm
với mọi số thực x
A.
23m
B.
3
2
m
C.
3m
D.
3
2
m
Câu 49: Cho hàm s
2
f
xaxbxc đồ thị như nh bên. Hỏi với những giá trị nào của tham
số thực
m thì phương trình

1
f
xm có đúng 3 nghiệm phân biệt.
Trang 5/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
x
y
O
2
-1
3
A. 22.m B. 2.m C. 3.m D. 3.m
Câu 50: Đim
;
A
ab
thuộc đường thẳng
3
:
2
x
t
d
yt


cách đường thẳng
:2 3 0xy mt
khoảng bằng
25 và 0a . Tính .
P
ab .
A. 72P  B. 72P . C. 132P . D. 132P  .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cautron dapan
337 1 A
337 2
D
337 3 C
337 4 D
337 5
A
337 6 B
337 7 C
337 8
D
337 9 A
337 10 A
337
11 B
337 12 A
337 13 B
337
14 B
337 15 B
337 16 D
337 17 D
337 18 D
337 19 A
337 20 D
337 21 C
337 22 D
337 23 B
337 24 A
337 25 B
337 26 D
337 27 A
337 28 C
337 29 C
337 30 C
337 31 A
337 32 C
337 33 C
337 34 D
337 35 D
337 36 C
337 37 A
337 38 A
337 39 C
337 40 C
337 41 B
337 42 D
337 43 C
337 44 C
337 45 A
337 46 B
337 47 C
337 48 B
337 49
B
337 50 B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG
NĂM HỌC:2018 – 2019 MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 337
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng x  3y  6  0 và 3x  4y 1  0  27 17   27 17  A. ; 
B. Không có giao điểm. C.  ;   D. 27; 1  7  13 13   13 13 
Câu 2: Hệ số góc của đường thẳng y  3x  4  0 bằng: A. -4 B. -3 C. 4 D. 3
Câu 3: Hàm số có kết quả xét dấu x  0 3  f x  0  0  là hàm số A. f x =x-3 B.   x f x =
C. f x =x 3-x
D. f x =x x-3 x+3
Câu 4: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1;2 , N 4;3 là x  4  tx  1 5t
x  3  3tx 1 3t A. B. C. D.  . y  3 2ty  2   3t
y  4  5ty  2   5t Câu 5: Bộ  ;
x y; z  2;1; 
1 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây?
x  3y  2z  3 
2x y z 1
3x y z 1
x y z  2     
A. 2x y z  6
B. 2x  6y  4z  6
 . C. x y z  2
D. 2x y z  6
5x  2y 3z  9     x  2 y  5 
x y z  0 
10x  4 y z  2 
Câu 6: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị là một Parabol như hình vẽ Y 2 1 2 O X -2 I
Hàm số nghịch biến trong khoảng : A.  ;2   2; B.  ;  2 C. 2; D. R
Câu 7: Phương trình 2
2x  3x  5  x 1 có nghiệm: A. x  3 . B. x  4 . C. x  2 . D. x  1.
Câu 8: Tìm mệnh đề đúng. a b
A. a b ac bc B. a b ac bc C.
ac bd D. a b a c b c c d x 1
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình  2 là 2  x A. 1;2 B. 1;2 C.  3;   1 D. 1;2
Trang 1/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/
Câu 10: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  2x 15  2x  5.
A. S   ;    3
B. S   ;3  
C. S    ;3
D. S   ;  3   . 3
x y  6  x y  3
Câu 11: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là phần mặt phẳng chứa điểm 2y  8  x  y  4 A. 2;  1 . B. 6;4 C. 0;0 . D. 1;2 .
Câu 12: Bất phương trình 3
x  6  0 có tập nghiệm là A. 2;  B.  ;2   C. 2;  D.  ;   2
Câu 13: Cho đường thẳng d : 3
x y  5  0 và điểm M  2;  
1 . Tọa độ hình chiếu vuông góc của M trên d là  7 4   7 4   7 4   5 4  A. ;   B.  ;   C.  ;   D.  ;    5 5   5 5   5 5   7 5 
Câu 14: Cho A   2;
 5 và B  0;6. Khi đó tập AB là: A.  2;  0 B.  2;  6 C. 5;6 D. (0;5)
Câu 15: Trong mặt phẳng M , cho các điểm A5; 
1 , B 2;3 . Tính độ dài 60 . A. AB  53 B. AB  5 C. AB  25 D. AB  39
Câu 16: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A  B là : A. 1;2 B. 4;6 C. 1;6 D. 2;4
Câu 17: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. 2 2 2
c b a  2ab cos C . B. 2 2 2
a b c  2bc cos A . C. 2 2 2
b a c  2ac cos B . D. 2 2 2
c b a  2ab cosC .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình  x   1  x  3  0 A.   ;1 3;  B. 3;  C. D. 1;  3 x 1 1
Câu 19: Điều kiện xác định của phương trình  là 2 x  2x 3  x
A. x  ;3   \ 2  ; 
0 . B. x R \0;  2 . C. x  2;  3 \  0
D. x 3;.
Câu 20: Khoảng cách từ điểm A1; 
1 đến đường thẳng 5x 12y  6  0 là A. 13 B. -13 C. 1  D. 1
Câu 21: Cho hai đường thẳng d : 2x  5y  2  0 và d : 3x  7 y  3  0 . Góc tạo bởi đường thẳng d và 1 2 1 d bằng 2 A. 30 B. 135 . C. 45 D. 60 .  4 1   5 x 2 y
Câu 22: Nghiệm của hệ phương trình  là 5 2    3  x  2 y A.  ; x y  1;3 . B.  ; x y   3  ;  1 . C.  ; x y  1;  1 . D.  ; x y  3;  1      
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u i  3 j v  2;  1 .Tính . u v .        
A. u.v  5 2
B. u.v  1 
C. u.v  1 D. . u v  2; 3  
Câu 24: Xác định hàm số y ax b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A0;  1 và B 1;2
A. y x 1
B. y  3x 1
C. y  3x  2
D. y  3x 1
Trang 2/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/ 5
x  2  4x  5 
Câu 25: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
có dạng S = a;b . Khi đó tổng a+b bằng x   x  22 2 A. -1 B. 6 C. 8 D. 7
Câu 26: Cho phương trình 2
ax bx c  0 a  0 . Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi:   0   0   0   0    A.  . B. S  0 . C. S  0 . D. S  0 . P  0 P  0    P  0  P  0 
Câu 27: Cho đường thẳng d :2x  3y 15  0 và d :x  2 y  3  0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 2
A. d d cắt nhau và không vuông góc với nhau. B. d d song song với nhau. 1 2 1 2
C. d d trùng nhau . D. d d vuông góc với nhau. 1 2 1 2
Câu 28: Số giao điểm của đồ thị hàm số 2
y  4x x  3 với trục hoành là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 29: Cho đường thẳng d  : 3x  2y 10  0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d  ?    
A. u  3;2 B. u  3; 2   C. u  2; 3   D. u   2;  3  
Câu 30: Số nghiệm của phương trình 3x  2  2x 1 là A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 31: Cho hình bình hành ABCD AB a , BC a 2 và 
BAD  135 . Diện tích của hình bình hành ABCD bằng A. 2 a . B. 2 a 2 . C. 2 a 3 . D. 2 2a .
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  5x  7  2m  0 có nghiệm thuộc đoạn 1;5 3 7 3 3 7 A. m  7.
B. 3  m  7.
C.   m   . D. m  . 4 2 8 8 2 Câu 33: Cho hàm số 2
f (x)  x  2018x  2019 . Hãy chọn kết quả đúng: 1 1 1 1 A. f ( )  f ( ) B. 1009 1008 f (2 )  f (2 ) C. f ( )  f ( ) D. 1008 1007 f (2 )  f (2 ) 2019 2018 2 2 2019 2018 2 2 x 1
Câu 34: Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + với x > 1 4 x-1 7 1 5 A. B. 1 C. D. 4 4 4  1 
Câu 35: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi CN BC , G là trọng tâm tam giác ABC. Hệ thức 2   
tính AC theo AGAN là :  3  1   4  1   2  1   3  1 
A. AC AG AN B. AC AG AN C. AC AG AN D. AC AG AN 4 2 3 2 3 2 4 2
Câu 36: Cho tam giác ABC có B  120 , cạnh AC  2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. R  4 cm . B. R  3 cm . C. R  2 cm . D. R  1 cm .
x  53 x  0
Câu 37: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
x 3m  2  0 A. m  1  . B. m  1  . C. m  1  . D. m  1  .
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình  2 x x 2 5
2x  3x  2  0 là
Trang 3/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/  x  5     x 2 x  5  1  A. x  2  B. C.  1
D. x   ;0;2;5  x  0 x    2  1  x   2  2 x y  0
Câu 39: Cho hệ bất phương trình 
có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng
2x  5y  0 định đúng?   1   1 2  1;  1  S . 1;  1  S . 1;  S .  ; S . A. B.     C.  2  D.  2 5 
Câu 40: Tìm m để   2 f x =mx -2m-  1 x+4m luôn luôn âm  1     1  A. 1  ;   B.    1 ; 1  ;    C.  ;    1 D. ;    3   3   3 
Câu 41: Tìm m để phương trình 2 - x + 2m- 
1 x+ m- 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt A.  1;  2 B.  ;   
1  2; C.  1;  2 D.  ;    1 2;
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y  3m  2 x  7m 1 vuông
góc với đường  : y  2x 1. 5 1 5 A. m  . B. m   . C. m  0. D. m   . 6 2 6
Câu 43: Cho các tập hợp M   5;
 5 và N   ;
  2 3;   . Khi đó M N A.  5;   2 3; 5 . B.  ;
  2 3;  . C.  5;   2 3; 5 . D.  ;
  2 3; 5 .
Câu 44: Tổng các nghiệm của phương trình 3x  7  x 1  2 là A. 2  . B. –1. C. 2 . D. 4 .
Câu 45: Xác định m để phương trình 3 2
mx x  2x  8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 1 1 1 1 1 A. m
B.   m C. m  . D. m  0 7 6 2 6 7
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là 17 1  H ; 
 , chân đường phân giác trong góc A là D 5;3 và trung điểm của cạnh AB là M 0;  1 . Tìm  5 5  tọa độ đỉnh C A. C  2;  9 B. C 9;1  1 C. C  9;  1  1
D. C 2; 10
Câu 47: Tập xác định của hàm số: 2 2
y x  2 x 1  5  x  2 4  x có dạng  ;
m n . Tìm 3m n  2 . A. 5. B. 7 C. 3 D. 1 1 1
Câu 48: Tìm m để 2 4x  2m
 x  2x   m với mọi số thực x 2 2 3 3 A. 2   m  3 m C. m  3 m B. 2 D. 2
Câu 49: Cho hàm số   2
f x ax bx c đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham
số thực m thì phương trình f x  1 m có đúng 3 nghiệm phân biệt.
Trang 4/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/ y 3 x O 2 -1 A. 2
  m  2. B. m  2. C. m  3. D. m  3. x  3 t
Câu 50: Điểm A ;
a b thuộc đường thẳng d :
và cách đường thẳng  :2x y  3  0 một y  2  t
khoảng bằng 2 5 và a  0 . Tính P  . a b . A. P  72  B. P  72 . C. P  132 . D. P  132  .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 337 - https://toanmath.com/ made cautron dapan 337 1 A 337 2 D 337 3 C 337 4 D 337 5 A 337 6 B 337 7 C 337 8 D 337 9 A 337 10 A 337 11 B 337 12 A 337 13 B 337 14 B 337 15 B 337 16 D 337 17 D 337 18 D 337 19 A 337 20 D 337 21 C 337 22 D 337 23 B 337 24 A 337 25 B 337 26 D 337 27 A 337 28 C 337 29 C 337 30 C 337 31 A 337 32 C 337 33 C 337 34 D 337 35 D 337 36 C 337 37 A 337 38 A 337 39 C 337 40 C 337 41 B 337 42 D 337 43 C 337 44 C 337 45 A 337 46 B 337 47 C 337 48 B 337 49 B 337 50 B
Document Outline

  • DE_337
  • dap an de tu 337 den 344
    • Table1