Đề khảo sát Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Phù Cừ – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên; đề thi được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán

Trang 1/6 - Mã đề 101
S GD & ĐT TNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
BÀI THI KHO SÁT KHI 10 NĂM 2022
MÔN TOÁN
Thi gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 5 trang)
H tên : ............................................................... S báo danh : ...................
Câu 1: Ch s công tơ đin
/kw h
ca mt đường ph có 10 h gia đình ln lượt là
50;34;53;55;45;34;50;75;67;77
. S trung v ca mu s liu trên là
A.
51,5
. B.
50
. C.
52
. D.
50,5
.
Câu 2: Cho các vectơ như hình v. S vectơ cùng phương vi nhau là
A.
4
. B.
2
. C. 3. D.
1
.
Câu 3: Bt phương trình nào sau đây là bt phương trình bc nht hai n?
A.
2
23xy
. B.
30xxy
. C. 2231
x
y. D.
2
32 1xy
.
Câu 4: Câu nào sau đâu là câu mnh đề cha biến?
A.
2
10x 
. B.
235x 
. C.
713
. D.
235
.
Câu 5: S phn t ca tp hp
;;1;2Aab
A.
8
. B.
16
. C. 4 . D. 12 .
Câu 6: Cho tam giác
A
BC
0
16, 7, 60BC AC ACB
. Tính din tích ca tam giác
A
BC
.
A. 14 2S . B.
28 3S
. C.
56 3S
. D. 56 2S .
Câu 7: Cho tam giác
A
BC
đều cnh a . Gi
M
là trung đim ca đon
BC
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
3
2
a
AM

.
B.
1
2
M
Ba

. C.
A
Ba

. D.
Ca

.
Câu 8: H bt phương trình nào sau đây là h bt phương trình bc nht hai n?
A.
2
32 1
0
xy
y

.
B.
23 1
30
x
y
xy


.
C.
20
0
xxy
xy


.
D.
23
50
xy
xy y


.
Câu 9: Cho tam giác
A
BC
0
6, 9, 120AB AC BAC
. Tính độ dài cnh
BC
.
A. 37BC . B. 35BC . C. 319BC . D. 313BC .
Câu 10: Cho 5 đim phân bit
,,,,
A
BCDE
. Có bao nhiêu vectơđim đầu đim cui được to thành t 5
đim
,,,,
A
BCDE
?
A. 12 . B.
20
. C.
10
. D.
30
.
Câu 11: Cho hình ch nht
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
A
BADAC

. B.
A
BADBD

. C.
A
BADBD
  
. D.
A
BAD AC

.
đề 101
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 12: S quy tròn đến hàng phn trăm ca s
6,52345
A.
6,52
. B.
6,53
. C.
6,523
. D.
6,524
.
Câu 13: Cho hình bình hành
A
BCD
. Vectơ bng vectơ
A
D

A.
B
D

. B.
A
B

. C.
B
C

. D. CD

.
Câu 14: Đim môn Toán ca 1 hc sinh ln lượt là
7,8,10,9,8,8,9,9,9
. Đim trung bình ca hc sinh đó là
(Kết qu làm tròn đến hàng phn trăm)
A.
8,56
. B.
8,54
. C.
8,55
. D.
8,57
.
Câu 15: Cho hai tp hp
2; 1;0;1; 2; 4; 6; 7A 
1; 2;5; 6;8; 9B
. Tìm tp hp
A
B .
A.
1; 2; 6AB
. B.
2; 1;0; 4; 7AB
.
C.
2; 1;1;2; 4; 7;8;9AB
. D.
2; 1; 0;1; 2; 4;5;6; 7;8;9AB
.
Câu 16: Câu nào sau đâu là câu mnh đề?
A. An cao hơn Nam. B. Huế là mt tnh ca Vit Nam.
C. Bn có kho không? D. Bun quá!
Câu 17: S quy tròn đến hàng nghìn ca s
276590
A.
280000
. B.
276600
. C.
277000
. D.
277590
.
Câu 18: Cho hai tp hp
0; 2; 4;6; 7A
1; 2;5; 6;8; 9B
. Tìm tp hp
A
B .
A.
2;6AB
. B.
1;5;8; 9AB
.
C.
0;1;2; 4;5;6; 7;8;9AB
. D.
0; 4;7AB
.
Câu 19: Cho tam giác
A
BC
00
28, 45 , 60BC BAC ACB
. Tính độ dài cnh
A
B .
A. 73AB . B. 14 3AB . C. 14 6AB . D. 76AB .
Câu 20: Cho
2
sin
5
x
. Tính giá tr biu thc
2
2sinPx
.
A.
21
5
P  .
B.
4
5
P
. C.
8
25
P
. D.
21
5
P .
Câu 21: Gi
O
là tâm hình bình hành
ABCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A. AB AD DB-=
  
. B.
B
CBA DCDA-= -
  
. C.
OB OC OD OA-=-
 
. D.
OA OB CD-=
  
.
Câu 22: Đim nào sau đây không thuc min nghim ca bt phương trình
27 5xy
?
A.

1;1N
. B.
2;0Q
. C.

0;1P
. D.

3; 0M
.
Câu 23: Cho tp hp
|3 2 8Ax x
|2 4Bx x
. Tìm tp hp
\
A
B
A.
\;2AB
. B.
\;2AB
. C.
\;4AB
. D.
\;4AB
.
Câu 24: Tam giác
A
BC
4, 6, 2 7AB BC AC
. Đim
M
thuc đon
B
C
sao cho
2
M
CMB
.
Tính độ dài cnh
A
M
A.
23AM
B.
22AM
C.
3AM
D.
2AM
Câu 25: Cho
tan 2 2

. Tính giá tr biu thc
sin 3cos
2sin cos
P
.
A.
322
5
P

. B.
322
5
P
. C.
322
5
P
. D.
322
5
P

.
Câu 26: Cho hình thoi
A
BCD
tâm
O
, cnh bng a và góc
A
bng
60
. Kết lun nào sau đây đúng?
A.
2
2
a
OA

. B.
OA a

. C.
3
2
a
OA

. D.
OA OB

.
Câu 27:
Cho bng s liu đim kim tra môn Toán ca 20 hc sinh lp 10A trường THPT Phù C.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Tính s trung bình, s trung v và t phân v ca bng s liu trên.
A.
12 3
7,3; 7,5; 6; 7,5; 8,5xMeQQ Q
.
B.
123
7,3; 7,3; 6,5; 7,5; 8,5xMeQ Q Q
.
C.
123
7,3; 7,5; 6,5; 7,5; 8,5xMeQ Q Q
.
D.
12 3
7,3; 7,3; 6; 7,5; 8,5xMeQQ Q
.
Câu 28: Cho hình ch nht
A
BCD
biết
3AB
4
A
D thì độ dài
A
BAC

bng
A.
13AB AC

. B.
7AB AC
 
. C.
213AB AC

. D.
5AB AC
 
.
Câu 29: Cho t giác
A
BCD
A
DBC
 
. Mnh đề nào trong các mnh đề sau là sai?
A.
A
BDC

.
B.
DA BC
.
C. T giác
A
BCD
là hình bình hành.
D.
A
CBD
 
.
Câu 30: Cho s gn đúng 23467590 250a . Khng định nào sau đây đúng?
A.
23467000
. B.
23467600
. C.
23467840
. D.
23468000
.
Câu 31: Cho tp hp
|2 3 1 8Ax x
. S phn t nguyên dương ca tp hp
A
A.
3
. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 32: Đim nào sau đây thuc min nghim ca h bt phương trình
32
0
23
xy
xy
y


?
A.

1; 3N
. B.
3; 2M
. C.
9;1P
. D.
7;5Q
.
Câu 33: Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu s t nhiên chia hết cho 6 thì s đó có ch s tn cùng là 2 và 3.
B. Nếu s t nhiên chia hết cho 5 thì s đó có ch s tn cùng là 0 hoc 5.
C. Nếu s t nhiên chia hết cho 3 thì s đó có ch s tn cùng là 3, 6, 9.
D. Nếu s t nhiên chia hết cho 2 thì s đó có ch s tn cùng là 0, 2, 4, 8.
Câu 34: Cho tam giác
A
BC
15
21, 17,cos
17
ab C
. Tính bán kính đường tròn ni tiếp tam giác ABC
A.
3
2
r
B.
5
2
r
C.
7
2
r
D.
1
2
r
Câu 35: Mnh đề ph định ca mnh đề
3
:" :2 3 1 0"Px xx
A.
3
:" :2 3 1 0"Px x x
. B.
3
:" :2 3 1 0"Px x x
.
C.
3
:" :2 3 1 0"Px xx . D.
3
:" :2 3 1 0"Px xx .
Câu 36: Cho hai tp hp
|2 6 0Ax xm
|3 2 5Bx xm
khác tp rng. S giá tr
nguyên âm ca tham s
m
để
\BA
.
A.
8
. B.
2
. C.
3
. D.
7
.
Câu 37: Cho tam giác
A
BC
đều, cnh 23, trng tâm
G
. Độ dài vectơ
A
BGC

là.
A.
8
. B. 2 . C.
43
3
.
D. 4 .
Câu 38: Tng các gtr nguyên dương ca tham s
m
tho mãn đim
1; 1M
thuc min nghim ca bt
phương trình bc nht hai n
3 2022 2023mx m y
A.
2045235
. B.
2045253
. C.
2045513
. D.
2045523
.
Câu 39: Min tam giác
A
BC
k c ba cnh
A
B ,
BC
,
CA
trong hình là min nghim ca h bt phương
Trang 4/6 - Mã đề 101
trình bc nht hai n. Tính din tích tam giác
A
BC .
A.
2
3
S
B.
4
3
S
C.
7
3
S
D.
5
3
S
Câu 40: Cho tam giác ABC
5
cos
9
A
, đim D thuc cnh BC sao cho
A
BC DAC
, DA = 6,
16
3
BD
.
Tính chu vi tam giác ABC
A.
70
3
. B.
40
3
. C.
55
3
. D.
25
3
.
Câu 41: Mt trang tri cân thuê xe vn chuyn 450 con ln và 35 tn cám. Nơi cho thuê xe ch có 12 xe ln
và 10 xe nh. Mt chiếc xe ln có th ch 50 con ln và 5 tn cám. Mt chiếc xe nh có th ch 30 con ln
và 1 tn cám. Tin thuê mt xe ln là 4 triu đồng, mt xe nh là 2 triu đồng. Biết phi thuê
a
xe loi ln và
b
xe loi nh thì chi phí thuê xe là thp nht bng F triu đồng. Tính giá tr biu thc
2022PFab
.
A.
2026P
. B.
2018P
. C.
2023P
. D.
2021P
.
Câu 42: Khu vườn nhà anh Tân có dng min t giác
A
BCD
vi các kích thước đo đạc được ghi trên hình
v bên dưới
Tính din tích ca khu vườn đó (kết qu làm tròn mt ch s thp phân).
A.

2
147,4Sm
. B.

2
147,7Sm
. C.

2
147,6Sm
. D.
2
147,5Sm
.
Câu 43: Trên đường thng
1
d
cho
10
đim pn bit,
2
d
cho 12 đim phân bit. Hi có bao nhiêu véctơ
khác
0
đim đầu trên đường thng
1
d
đim cui trên đường thng
2
d
, biết rng
21
// dd
?
A.
108
. B.
240
. C.
110
. D.
120
.
Câu 44: Cho tam giác ABC có
0
7
60 ; ; 3.
3
ARr
Biết din tích tam giác ABC là
Smn
vi
*
,mn
mn . Tính giá tr biu thc
P
mn
.
A.
7P
. B.
5P
. C.
10P
. D.
13P
.
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 45: Trong lp 10A có 26 hc sinh thích chơi c vua, 25 hc sinh thích chơi cu lông và 21 hc sinh
thích chơi bóng đá. Biết rng có 17 hc sinh va thích chơi c vua và va thích chơi cu lông; 13 hc sinh
va thích chơi cu lông và va thích chơi bóng đá; 19 hc sinh va thích chơi c vua và va thích chơi bóng
đá, trong đó có đúng 16 hc sinh ch thích chơi 2 môn th thao. Hi lp 10A có bao nhiêu hc sinh thích chơi
c ba môn th thao?
A. 13. B. 9. C. 7. D. 11.
Câu 46: Trong mt phng
Ox
y
, cho tam giác
A
BC có to độ các đỉnh là
(1; 2)A
,
(3;1)B 
,
(2; 2)C
. S
giá tr nguyên ca tham s
m
để đim
(;23)
M
mm
nm bên trong tam giác
A
BC
A.
1
.
B.
2
. C. 3. D. 0 .
Câu 47: Cho t giác
A
BCD
ni tiếp trong mt đường tròn và có
52AB
,
310BC
,
6CD
,
25AD
. Tính din tích t giác
A
BCD
.
A. 22
ABCD
S . B. 30
ABCD
S . C. 12
ABCD
S . D.
42
ABCD
S
.
Câu 48: Cho
23
A
xxxm
,
25Bx xm
. S các giá tr nguyên ca tham s
2023;2023m
để
BCA
.
A.
2017
. B.
4045
. C.
4035
. D.
2022
.
Câu 49: Cho hình bình hành
A
BCD
, , 60.AB a AB BD BAD

Gi
,
E
F
ln lượt là trung đim ca
,.
B
DAD
Độ dài vectơ
B
EAF

A.
7
2
a
B.
10
.
2
a
C.
2.a
D.
13
2
a
.
Câu 50: Cho tam giác
A
BC
. Khng định nào sao đây sai?
A.
sin sin .cos sin .cos
A
BC CB
. B.
222 222
tan tancba Abac B
.
C.
222
cot cot cot
R
abc
ABC
abc


.
D.

cos cos
2
bcacab
AB
a b abc

.
------ HT ------
Trang 6/6 - Mã đề 101
S GD & ĐT TNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
BÀI THI KHO SÁT KHI 10 NĂM 2022
MÔN TOÁN
Thi gian làm bài : 90 Phút
Phn đáp án câu trc nghim:
101 102 103 104
1 A C B D
2 C B A C
3 C D D C
4 B D C B
5 C C B B
6 B D D A
7 D A A B
8 B A D D
9 C C C B
10 B C B C
11 D A C A
12 A C A C
13 C B D D
14 A D A A
15 D D C A
16 B A A A
17 C B C C
18 A A C D
19 C A A D
20 C D D B
21 C D B B
22 D B A D
23 B C B C
24 A D C C
25 D C C B
26 C B D A
27 A A B A
28 C D C B
29 D A D C
30 D A A D
31 A B B C
32 B B D A
33 B D D B
34 C B A D
35 B C D D
36 D B D D
37 D B A A
38 B B C D
39 B D A B
40 A C B B
41 A A B D
42 A D D B
43 D B A D
44 D D C D
45 D A B C
46 A D D A
47 D C B C
48 A C C A
49 D A D A
50 B C B C
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
BÀI THI KHẢO SÁT KHỐI 10 NĂM 2022 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1:
Chỉ số công tơ điện kw / h của một đường phố có 10 hộ gia đình lần lượt là
50;34;53;55; 45;34;50;75;67;77 . Số trung vị của mẫu số liệu trên là A. 51,5 . B. 50 . C. 52 . D. 50,5 .
Câu 2: Cho các vectơ như hình vẽ. Số vectơ cùng phương với nhau là A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 3: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2
2x y  3 .
B. x  3xy  0 .
C. 2x  2 3y  1. D. 2
3x  2y  1.
Câu 4: Câu nào sau đâu là câu mệnh đề chứa biến? A. 2 x 1  0 .
B. 2x  3  5 . C. 7 1  3. D. 2  3  5 .
Câu 5: Số phần tử của tập hợp A  a; ; b 1;  2 là A. 8 . B. 16 . C. 4 . D. 12 .
Câu 6: Cho tam giác ABC có  0
BC  16, AC  7, ACB  60 . Tính diện tích của tam giác ABC .
A. S  14 2 . B. S  28 3 . C. S  56 3 . D. S  56 2 .
Câu 7: Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là trung điểm của đoạn BC . Đẳng thức nào sau đây sai?  a 3  1   A. AM  .
B. MB a .
C. AB a .
D. MC a . 2 2
Câu 8: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 3
x  2y 1
x  2 3y 1
2x xy  0
2x y  3 A.  . B.  . C.  . D.  .  y  0
3x y  0
x y  0
xy  5y  0
Câu 9: Cho tam giác ABC có  0
AB  6, AC  9, BAC  120 . Tính độ dài cạnh BC .
A. BC  3 7 . B. BC  3 5 .
C. BC  3 19 .
D. BC  3 13 .
Câu 10: Cho 5 điểm phân biệt ,
A B,C, D, E . Có bao nhiêu vectơ có điểm đầu điểm cuối được tạo thành từ 5 điểm ,
A B,C, D, E ? A. 12 . B. 20 . C. 10 . D. 30 .
Câu 11: Cho hình chữ nhật ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
  
A. AB AD AC .
B. AB AD BD .
C. AB AD BD .
D. AB AD AC . Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 12: Số quy tròn đến hàng phần trăm của số 6,52345 là A. 6,52 . B. 6,53 . C. 6,523 . D. 6,524 . 
Câu 13: Cho hình bình hành ABCD . Vectơ bằng vectơ AD     A. BD . B. AB . C. BC . D. CD .
Câu 14: Điểm môn Toán của 1 học sinh lần lượt là 7,8,10,9,8,8,9,9,9 . Điểm trung bình của học sinh đó là
(Kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) A. 8,56 . B. 8,54 . C. 8,55 . D. 8,57 .
Câu 15: Cho hai tập hợp A  2;1;0;1;2;4;6; 
7 và B  1;2;5;6;8; 
9 . Tìm tập hợp A B .
A. A B  1;2;  6 .
B. A B  2;1;0;4;  7 .
C. A B  2;1;1;2;4;7;8;  9 .
D. A B  2;1;0;1;2;4;5;6;7;8;  9 .
Câu 16: Câu nào sau đâu là câu mệnh đề?
A. An cao hơn Nam.
B. Huế là một tỉnh của Việt Nam.
C. Bạn có khoẻ không? D. Buồn quá!
Câu 17: Số quy tròn đến hàng nghìn của số 276590 là A. 280000 . B. 276600 . C. 277000 . D. 277590 .
Câu 18: Cho hai tập hợp A  0;2;4;6; 
7 và B  1;2;5;6;8; 
9 . Tìm tập hợp A B .
A. A B  2;  6 .
B. A B  1;5;8;  9 .
C. A B  0;1;2;4;5;6;7;8;  9 .
D. A B  0;4;  7 .
Câu 19: Cho tam giác ABC có  0  0
BC  28, BAC  45 , ACB  60 . Tính độ dài cạnh AB .
A. AB  7 3 . B. AB 14 3 . C. AB 14 6 . D. AB  7 6 . 2
Câu 20: Cho sin x  . Tính giá trị biểu thức 2
P  2sin x . 5 21 4 8 21 A. P   . B. P  . C. P  . D. P  . 5 5 25 5
Câu 21: Gọi O là tâm hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai?              
A. AB - AD = DB .
B. BC - BA = DC - DA .
C. OB -OC = OD -OA .
D. OA -OB = CD .
Câu 22: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x  7 y  5 ?
A. N 1;  1 .
B. Q 2;0 . C. P 0;  1 .
D. M 3;0 .
Câu 23: Cho tập hợp A  x   | 3x  2  
8 và B  x   | 2  x  
4 . Tìm tập hợp A \ B
A. A \ B   ;
 2. B. A \ B  ;2 .
C. A \ B  ;4 .
D. A \ B  ;4 .
Câu 24: Tam giác ABC AB  4, BC  6, AC  2 7 . Điểm M thuộc đoạn BC sao cho MC  2MB .
Tính độ dài cạnh AM
A. AM  2 3 B. AM  2 2 C. AM  3 D. AM  2 sin  3cos
Câu 25: Cho tan   2 2 . Tính giá trị biểu thức P  . 2 sin  cos 3   2 2 3  2 2 3  2 2 3   2 2 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 5 5 5 5
Câu 26: Cho hình thoi ABCD tâm O, cạnh bằng a và góc A bằng 60 . Kết luận nào sau đây đúng?  a 2   a 3   A. OA  .
B. OA a . C. OA  .
D. OA OB . 2 2
Câu 27: Cho bảng số liệu điểm kiểm tra môn Toán của 20 học sinh lớp 10A trường THPT Phù Cừ. Trang 2/6 - Mã đề 101
Tính số trung bình, số trung vị và tứ phân vị của bảng số liệu trên.
A. x  7,3; Me  7,5;Q  6;Q  7,5;Q  8,5 .
B. x  7,3; Me  7,3;Q  6,5;Q  7,5;Q  8,5 . 1 2 3 1 2 3
C. x  7,3; Me  7,5;Q  6,5;Q  7,5;Q  8,5 . D. x  7,3; Me  7,3;Q  6;Q  7,5;Q  8,5 . 1 2 3 1 2 3  
Câu 28: Cho hình chữ nhật ABCD biết AB  3 và AD  4 thì độ dài AB AC bằng        
A. AB AC  13 . B. AB AC  7 .
C. AB AC  2 13 .
D. AB AC  5 .  
Câu 29: Cho tứ giác ABCDAD BC . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là sai?  
A. AB DC .
B. DA BC .
C. Tứ giác ABCD là hình bình hành.  
D. AC BD .
Câu 30: Cho số gần đúng a  23467590  250 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 23467000 . B. 23467600 . C. 23467840 . D. 23468000 .
Câu 31: Cho tập hợp A  x   | 2  3x 1  
8 . Số phần tử nguyên dương của tập hợp A A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
x  3y  2 
Câu 32: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình x y  0 ? 2y  3 
A. N 1;3 .
B. M 3;2 . C. P 9;  1 .
D. Q 7;5 .
Câu 33: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu số tự nhiên chia hết cho 6 thì số đó có chữ số tận cùng là 2 và 3.
B. Nếu số tự nhiên chia hết cho 5 thì số đó có chữ số tận cùng là 0 hoặc 5.
C. Nếu số tự nhiên chia hết cho 3 thì số đó có chữ số tận cùng là 3, 6, 9.
D. Nếu số tự nhiên chia hết cho 2 thì số đó có chữ số tận cùng là 0, 2, 4, 8. 15
Câu 34: Cho tam giác ABC a  21,b  17,cosC
. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC 17 3 5 7 1 A. r B. r C. r D. r  2 2 2 2
Câu 35: Mệnh đề phủ định của mệnh đề 3
P :"x   : 2x  3x 1  0" là A. 3
P :"x   : 2x  3x 1  0". B. 3
P :"x   : 2x  3x 1  0". C. 3 P :" x
   : 2x  3x 1  0". D. 3 P :" x
   : 2x  3x 1  0".
Câu 36: Cho hai tập hợp A  x | 2x m  6  
0 và B  x  | 3x  2m  
5 khác tập rỗng. Số giá trị
nguyên âm của tham số m để B \ A   . A. 8 . B. 2 . C. 3. D. 7 .  
Câu 37: Cho tam giác ABC đều, cạnh 2 3 , trọng tâm G . Độ dài vectơ AB GC là. 4 3 A. 8 . B. 2 . C. . D. 4 . 3
Câu 38: Tổng các giá trị nguyên dương của tham số m thoả mãn điểm M 1; 
1 thuộc miền nghiệm của bất
phương trình bậc nhất hai ẩn 3mx  m  2022 y  2023 là A. 2045235 . B. 2045253. C. 2045513. D. 2045523.
Câu 39: Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh AB , BC , CA trong hình là miền nghiệm của hệ bất phương Trang 3/6 - Mã đề 101
trình bậc nhất hai ẩn. Tính diện tích tam giác ABC . 2 4 7 5 A. S B. S C. S D. S  3 3 3 3 5 16
Câu 40: Cho tam giác ABC có cos A  , điểm D thuộc cạnh BC sao cho  
ABC DAC , DA = 6, BD  . 9 3
Tính chu vi tam giác ABC 70 40 55 25 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 41: Một trang trại cân thuê xe vận chuyển 450 con lợn và 35 tấn cám. Nơi cho thuê xe chỉ có 12 xe lớn
và 10 xe nhỏ. Một chiếc xe lớn có thể chở 50 con lợn và 5 tấn cám. Một chiếc xe nhỏ có thể chở 30 con lợn
và 1 tấn cám. Tiền thuê một xe lớn là 4 triệu đồng, một xe nhỏ là 2 triệu đồng. Biết phải thuê a xe loại lớn và
b xe loại nhỏ thì chi phí thuê xe là thấp nhất bằng F triệu đồng. Tính giá trị biểu thức P F ab  2022 .
A. P  2026 . B. P  2018 . C. P  2023. D. P  2021.
Câu 42: Khu vườn nhà anh Tân có dạng miền tứ giác ABCD với các kích thước đo đạc được ghi trên hình vẽ bên dưới
Tính diện tích của khu vườn đó (kết quả làm tròn một chữ số thập phân). A. S   2 147, 4 m  . B. S   2 147, 7 m  . C. S   2 147, 6 m  . D. S   2 147,5 m  .
Câu 43: Trên đường thẳng d cho 10 điểm phân biệt, d cho 12 điểm phân biệt. Hỏi có bao nhiêu véctơ 1 2 
khác 0 có điểm đầu trên đường thẳng d và điểm cuối trên đường thẳng d , biết rằng d // d ? 1 2 1 2 A. 108 . B. 240 . C. 110 . D. 120 . 7
Câu 44: Cho tam giác ABC có 0 A  60 ; R
;r  3. Biết diện tích tam giác ABC là S m n với 3 * ,
m n  và m n . Tính giá trị biểu thức P m n . A. P  7 . B. P  5 . C. P 10. D. P 13. Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 45: Trong lớp 10A có 26 học sinh thích chơi cờ vua, 25 học sinh thích chơi cầu lông và 21 học sinh
thích chơi bóng đá. Biết rằng có 17 học sinh vừa thích chơi cờ vua và vừa thích chơi cầu lông; 13 học sinh
vừa thích chơi cầu lông và vừa thích chơi bóng đá; 19 học sinh vừa thích chơi cờ vua và vừa thích chơi bóng
đá, trong đó có đúng 16 học sinh chỉ thích chơi 2 môn thể thao. Hỏi lớp 10A có bao nhiêu học sinh thích chơi cả ba môn thể thao? A. 13. B. 9. C. 7. D. 11.
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có toạ độ các đỉnh là (1
A ; 2) , B(3; 1) , C(2; 2) . Số
giá trị nguyên của tham số m để điểm M ( ;
m 2  3m) nằm bên trong tam giác ABC A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 47: Cho tứ giác ABCD nội tiếp trong một đường tròn và có AB  5 2 , BC  3 10 , CD  6,
AD  2 5 . Tính diện tích tứ giác ABCD. A. S  22. B. S  30 . C. S 12 . D. S  42. ABCD ABCD ABCD ABCD
Câu 48: Cho A  x   2  x x  3 
m , B  x   2  x m  
5 . Số các giá trị nguyên của tham số m  2023 
; 2023 để B C A   . A. 2017 . B. 4045 . C. 4035 . D. 2022 .
Câu 49: Cho hình bình hành ABCD có  AB a, AB B , D BAD 60 .   
Gọi E, F lần lượt là trung điểm của   BD, A .
D Độ dài vectơ BE AF a 7 a 10 a 13 A. B. . C. 2 . a D. . 2 2 2
Câu 50: Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sao đây sai?
A. sin A  sin .
B cosC  sin C.cos B . B.  2 2 2
c b a A   2 2 2 tan
b a c  tan B . R  2 2 2
a b c  cos A  cos B
b c ac a b
C. cot A  cot B  cot C  . D.  . abc a b 2abc ------ HẾT ------ Trang 5/6 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
BÀI THI KHẢO SÁT KHỐI 10 NĂM 2022 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
101 102 103 104 1 A C B D 2 C B A C 3 C D D C 4 B D C B 5 C C B B 6 B D D A 7 D A A B 8 B A D D 9 C C C B 10 B C B C 11 D A C A 12 A C A C 13 C B D D 14 A D A A 15 D D C A 16 B A A A 17 C B C C 18 A A C D 19 C A A D 20 C D D B 21 C D B B 22 D B A D 23 B C B C 24 A D C C 25 D C C B 26 C B D A 27 A A B A 28 C D C B 29 D A D C 30 D A A D 31 A B B C 32 B B D A 33 B D D B 34 C B A D 35 B C D D 36 D B D D 37 D B A A 38 B B C D 39 B D A B 40 A C B B 41 A A B D 42 A D D B 43 D B A D 44 D D C D 45 D A B C 46 A D D A 47 D C B C 48 A C C A 49 D A D A 50 B C B C Trang 6/6 - Mã đề 101