Đề khảo sát Toán 11 lần 1 năm 2019 – 2020 trường THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh

Nhằm mục đích kiểm tra đánh giá giai đoạn giữa học kỳ 1, Chủ Nhật ngày 27 tháng 10 năm 2019, trường THPT Lương Tài số 2, tỉnh Bắc Ninh tổ chức kiểm tra khảo sát chất lượng lần thứ nhất môn Toán 11 năm học 2019 – 2020.

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GDĐT BẮC NINH
TRƯUỜNG THPT LƯƠNG TÀIU SỐ 2
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
Năm học 2019 - 2020
Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
U
Ngày kiểm tra: 27/10/2019
Mã đề thi
132
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
2cos 3 0x −=
B.
3 cot 1 0x +=
C.
2sin 1 0x +=
D.
tan 10x =
Câu 2: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua điểm
thì a + b bằng:
A. 1 B. 2 C. 0 D. – 2
Câu 3: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
aa
= ±

B.
..
ab a b=

C.
2
aa=

D.
2
aa
=

Câu 4: Tính tổng S của tất cả các giá trị của x thỏa mãn:
2
23
. .8Px Px−=
.
A. S = 3. B. S = −1. C. S = 4. D. S = −4.
Câu 5: Cho tam giác ABC có: AB = 2 ; BC = 3 ; AC = 4. Khi đó diện tích tam giác ABC là:
A.
3 14
5
B.
3 15
4
C.
3 15
8
D.
4 13
5
Câu 6: Phép tịnh tiến theo
( )
1; 3v =
biến điểm
( )
1; 3
A
thành
A.
( )
2;6A
B.
( )
1; 2A
C.
( )
1; 4
A
D.
( )
1; 4A
Câu 7: Hàm số
49
1
y
xx
= +
với
01x<<
, đạt giá trị nhỏ nhất tại
a
x
b
=
(
a
,
b
nguyên dương, phân số
a
b
tối
giản). Khi đó
ab+
bằng:
A.
139
. B.
4
. C.
141
. D.
7
.
Câu 8: Tìm m để phương trình
22
2( 1) 3 4 0x m xm m −+−+=
hai nghiệm phân biệt thỏa mãn
2
22
1
20xx+=
A.
3m >
B.
3m =
C.
4; 3mm= =
D.
4m =
Câu 9: Nghiệm của phương trình
0
tan 2 45 1 0x 
là:
A.
0
.90 , ;xk k
B.
0
45 , ;x kk

C.
,;
4
x kk

D.
00
45 .90 , ;x kk
Câu 10: Phương trình
2
2cos 5sin 4xx
+=
có nghiệm âm lớn nhất bằng:
A.
5
6
π
B.
11
6
π
C.
6
π
D.
7
6
π
Câu 11: Có bao nhiêu cách lấy hai con bài từ cỗ bài tú lơ khơ gồm 52 con?
A. 1326. B. 2652. C. 450. D. 104.
Câu 12: Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
sin( ) 1
2
yx
π
= +−
B.
2sin( )
2
yx
π
=
C.
sin( - )-1
2
yx
π
=
D.
sin( ) 1
2
yx
π
= −−
.
Câu 13: Nếu I là trung điểm đoạn thẳng AB và
IA k AB=
 
thì giá trị của k bằng:
A. 1 B.
1
2
C.
1
2
D. – 2
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 14: Số chữ cái có tâm đối xứng trong các chữ sau : H A N O I
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 15: Phương trình
12x −=
có tất cả các nghiệm là :
A. x = 3 B. x = 1 C. x = 3 ; x= -1; D. x = 2.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây là sai? ( k
Z
)
A.
sin 1
2
x xk
π
π
=−⇔ = +
B.
tan 0x xk
π
=⇔=
C.
cos 1 2x xk
π
=⇔=
D.
cot 0
2
x xk
π
π
=⇔= +
.
Câu 17:
Cho
3
sin
52
π
α απ

= <<


, khi đó trị của
tan
3
π
α

+


=
3
11
ab+
. Tính T= a+b.
A. T= 3. B. T= 23. C. T= 73 D. T= 7.
Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
cho đường tròn
( )
C
có phương trình
22
2 4 40xy xy+ + −=
. Tâm
I
và bán kính
R
của
( )
C
lần lượt là:
A.
( )
2; 4I
,
9R =
. B.
,
1R =
. C.
( )
1; 2I
,
3R =
. D.
(
)
1; 2
I
,
9R =
.
Câu 19: Hệ phương trình
22
2
7
xy
x y xy
−=
+−=
có các nghiệm là :
A.
(1; 3); ( 3; 1)−−
B.
(4;2);( 2;4)
C.
( 1; 3);(3;1)−−
D.
(2;0);(0; 2)
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
x
y
x
+
=
.
A.
\ 2,
2
k kZ
π
π

+∈


B.
{ }
\,kkZ
π
C.
\,
2
kkZ
π
π

+∈


D.
{ }
\ 2,
k kZ
π
Câu 21: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 ,5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau.
A. 720. B. 96 C. 120 D. 12
Câu 22: Giải phương trình
1
cos
2
x =
A.
2
6
xk
π
π
=±+
B.
3
xk
π
π
=±+
C.
6
xk
π
π
=±+
D.
2
3
xk
π
π
=±+
Câu 23: Cho 10 câu hỏi, trong đó 4 câu lý thuyết 6 câu bài tập, người ta cấu tạo thành các đthi. Biết
rằng trong đề thi phải gồm 3 câu hỏi trong đó ít nhất 1 câu lý thuyết 1 câu hỏi bài tập. Hỏi thể tạo
được bao nhiêu đề như trên ?
A. 96. B. 88. C. 100. D. 69.
Câu 24: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
2
2 31y xx
= +−
. B.
2
32yx x=−+
.
C.
2
31yx x=−+
. D.
2
2 31yx x= −+
.
Câu 25: Tập nghiệm của phương trình
sinx 3cos 2x+=
là:
A.
5
2,
6
k kZ
π
π

±+


B.
5
2,
6
k kZ
π
π

−+


C.
+ Zkk ,
2
π
π
D.
5
,
6
kkZ
π
π

±+


Câu 26: Tập nghiệm của phương trình
( )
−− −=
2
2. 1 0xx x
là:
A.
{ }
1.
B.
{1; 2}.
C.
{-1; 1; 2}.
D.
{-1; 2}.
Câu 27: Giả sử rằng tất cả các biểu thức có nghĩa. Khẳng định nào sau đây đúng?
O
x
y
1
1
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
A.
(
)
cot cot
πα α
−=
. B.
( )
cos cos
πα α
−=
.
C.
(
)
tan tan
πα α
−=
. D.
( )
sin sin
πα α
−=
.
Câu 28: Điều kiện để phương trình:
sin cos 2
m x xm
+=
có nghiệm là
A.
3
4
m >
B.
3
4
m
C.
1
m
D.
3
4
m <
.
Câu 29: Cho hàm số
2
()y f x ax bx c= = ++
đồ thị như
hình vẽ bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình
( )
( )
( )
2
2019 2020 0f x m fx m+ +− =
có 6 nghiệm
phân biệt
A. 3 B. 2 . C. 4 D. 5
Câu 30: Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R.
A.
t anxy =
B.
2
43
yx x
=−+
C.
2x 2019y
=
D.
sinyx=
Câu 31: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn
0 k n.
≤≤
Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng.
A.
k
n
n!
A
k!
=
B.
k nk
n1 n1
CC
++
=
C.
( )
k
n
n!
A
n k!
=
D.
( )
k
n
n!
C
n k!
=
Câu 32: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau (giả sử rằng tất cả các biểu thức lượng giác đều có nghĩa).
A.
sin sin 2sin .sin
22
ab ab
ab
+−
+=
. B.
sin tan .cosa aa=
.
C.
tan cot
2
aa
π

−=


. D.
( )
cos sin sin cos cosab a b a b
−= +
.
Câu 33: Một hộp bi có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra 4 viên bi
trong đó số viên bi đỏ lớn hơn số viên bi vàng.
A. 654. B. 275. C. 462. D. 255.
Câu 34: Hệ số của
7
x
trong khai triển
( )
10
2x
:
A.
3 37
10
2Cx
B.
33
10
2C
C.
33
10
2C
D.
3
10
C
Câu 35: Cho hình bình hành ABCD tâm O. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
AB AD AC+=
  
B.
AB AD DB−=
  
C.
AO BO=
 
D.
OA OB CB+=
  
Câu 36: m số tự nhiên n, biết
2
135
n
Cn−=
A. n = 15. B. n = 27. C. n = 8. D. n = 18.
Câu 37: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
( )
2;4M
. Hỏi phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép
vị tự tâm
O
tỉ số
1
2
k =
và phép quay tâm
O
góc quay
90−°
sẽ biến điểm
M
thành điểm nào sau đây?
A.
( )
2; 1H
. B.
( )
2;1H
. C.
( )
1; 2H
. D.
( )
1; 2H
Câu 38: Cho
*
nN
, khi đó tính tổng T =
123
...
n
nnn n
CCC C+ + ++
.
A. T = 2P
n
P B. T = 4P
n
P C. T = 2P
n
P + 1 D. T = 2P
n
P – 1
Câu 39: Với
nN
, kết quả nào sau đây sai
A.
1
1
n
n
Cn
+
= +
P
.
P
B.
1
n
n
C =
P
.
P
C.
1
1
n
Cn= +
P
.
P
D.
0
1
1
n
C
+
=
P
.
Câu 40: Số hạng không chứa x trong khai triển
10
1
x
x



+
, với
0x
:
A.
10
5
C
B.
5
10
C
C.
10
10
C
D.
6
10
C
.
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình:
2
5 60xx + −≥
là:
A.
( )
2;3
B.
(
] [
)
; 2 3;
−∞ +∞
C.
( ) ( )
; 2 3;−∞ +∞
D.
[ ]
2;3
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Câu 42: Cho hình vuông
ABCD
tâm
I
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm
,AD DC
.
Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến
AMI
thành
INC
A.
AM

. B.
IN

. C.
AC

. D.
MN

.
Câu 43: Cho biết
2
3
xk
π
π
= +
với
kZ
là họ nghiệm của phương trình
nào sau đây ?
A.
2sin 3 0x
+=
B.
2sin 3 0x
−=
C.
2cos 3 0x −=
D.
2cos 3 0
x
+=
Câu 44: Cho đường tròn (C):
( )
22
:2Cx y+=
. Phép vị tự tâm I (a;b) tỉ số k = 2 biến đường tròn (C) thành
đường tròn (T) sao cho (C) và (T) tiếp xúc ngoài. Tìm tất cả các giá trị tham số m để trên đường thẳng
x – y + m = 0 tồn tại duy nhất tâm vị tự I như trên.
A.
{ }
2; 2
. B.
{ }
3; 4
C.
{ }
0
D.
{ }
2;3
Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, qua phép quay
(
)
,90
o
O
Q
,
( )
3; 2N
là ảnh của điểm :
A.
( )
3; 2M
. B.
( )
2;3M
. C.
(
)
3; 2
M −−
. D.
( )
2; 3M −−
.
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho
( )
1; 2A
. Tìm ảnh
A
của
A
qua phép vị tự tâm
( )
3; 1
I
tỉ số
2.k =
A.
( )
3; 4A
. B.
( )
1; 5A
. C.
( )
5; 1A
−−
. D.
( )
1; 5
A
.
Câu 47: Đường tròn sẽ không thay đổi bán kính khi ta thực hiện liên tiếp các phép nào sau đây:
A. Thực hiện phép đồng dạng tỉ số k=2 rồi thực hiện liên tiếp phép dời hình bất kỳ
B. Thực hiện phép quay rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng bất kỳ.
C. Thực hiện phép vị tự tỉ số k=-1 rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng tỉ số k=2
D. Thực hiện phép dời hình bất kỳ rồi thực hiện liên tiếp phép vị tự tỉ số k=-1.
Câu 48: Cho phương trình
2
sin 3 osx 1 0
xc +=
, đặt
osxtc=
thì phương trình trở thành phương trình nào sau đây
A.
2
3 20tt+ −=
. B.
2
3 20
tt +=
. C.
2
30tt−=
. D.
2
3 10tt +=
.
Câu 49: Tìm điều kiện của bất phương trình
23
2
63
x
x
x
<−
.
A.
2x
. B.
2x <
. C.
2x
. D.
2x >
.
Câu 50: Tính tổng các nghiệm trong khoảng
( )
0;3
π
của phương trình
sin3 sinx
os2 sin 2x
2sinx
x
cx
= +
A.
15
2
π
B.
5
π
C.
9
2
π
D.
4
π
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được s dng tài liu. Giám th coi thi không gii thích gì thêm.
made cautron
dapan made
cautron dapan made cautron dapan made cautron
dapan
132 1 A 209 1 C 357 1 B 485 1 B
132 2 B 209 2 A 357 2 D 485 2 A
132 3 C 209 3 A 357 3 D 485 3 C
132 4 A 209 4 B 357 4 A 485 4 B
132 5 B 209 5 C 357 5 B 485 5 A
132 6 A 209 6 D 357 6 C 485 6 D
132 7 D 209 7 C 357 7 C 485 7 C
132 8 D 209 8 D 357 8 C 485 8 B
132 9 D 209 9 D 357 9 A 485 9 C
132 10 D 209 10 A 357 10 A 485 10 D
132 11 A 209 11 C 357 11 D 485 11 C
132 12
C 209 12 D 357 12 C 485 12 A
132 13 B 209 13 D 357 13 B 485 13 B
132 14 A 209 14 B 357 14 C 485 14 B
132 15 C 209 15 C 357 15 B 485 15 C
132 16 A 209 16 A 357 16 A 485 16 D
132 17 B 209 17 D 357 17 C 485 17 A
132 18 C 209 18 B 357 18 D 485 18 D
132 19 C 209 19 A 357 19 D 485 19 A
132 20 D 209 20 C 357 20 D 485 20 B
132 21 C 209 21 B 357 21 A 485 21 B
132 22 D 209 22 A 357 22 D 485 22 D
132 23 A 209
23 D 357 23 B 485 23 B
132 24 D 209 24 B 357 24 C 485 24 B
132 25 B 209 25 D 357 25 B 485 25 C
132 26 B 209 26 B 357 26 A 485 26 D
132 27 B 209 27 C 357 27 C 485 27 C
132 28 B 209 28 D 357 28 B 485 28 D
132 29 A 209 29 B 357 29 C 485 29 D
132 30 C 209 30 A 357 30 B 485 30 A
132 31 C 209 31 B 357 31 A 485 31 A
132 32 A 209 32 A 357 32 A 485 32 D
132 33 B 209 33 B 357 33 D 485 33 B
132 34 C 209 34 A
357 34 D 485 34 A
132 35 C 209 35 D 357 35 A 485 35 D
132 36 D 209 36 A 357 36 A 485 36 C
132 37 A 209 37 D 357 37 A 485 37 B
132 38 D 209 38 C 357 38 B 485 38 D
132 39 C 209 39 B 357 39 D 485 39 C
132 40 B 209 40 C 357 40 D 485 40 A
132 41 D 209 41 C 357 41 A 485 41 C
132 42 D 209 42 A 357 42 B 485 42 C
132 43 B 209 43 B 357 43 C 485 43 D
132 44 A 209 44 A 357 44 D 485 44 C
132 45 D 209 45 D 357 45
B 485 45 C
132 46 D 209 46 A 357 46 C 485 46 C
132 47 D 209 47 C 357 47 B 485 47 A
132 48 A 209 48 B 357 48 C 485 48 A
132 49 B 209 49 C 357 49 C 485 49 A
132 50 C 209 50 C 357 50 A 485 50 B
| 1/5

Preview text:

SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2 Năm học 2019 - 2020 U U Môn: TOÁN 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày kiểm tra: 27/10/2019 U Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 2 cos x − 3 = 0
B. 3 cot x +1 = 0
C. 2 sin x +1 = 0 D. tan x = 10
Câu 2: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua điểm (
A 1; 2) thì a + b bằng: A. 1 B. 2 C. 0 D. – 2
Câu 3: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?           2 2
A. a = ± a B. .
a b = a . b
C. a = a
D. a = a
Câu 4: Tính tổng S của tất cả các giá trị của x thỏa mãn: 2
P .x P .x = 8 . 2 3 A. S = 3. B. S = −1. C. S = 4. D. S = −4.
Câu 5: Cho tam giác ABC có: AB = 2 ; BC = 3 ; AC = 4. Khi đó diện tích tam giác ABC là: 3 14 3 15 3 15 4 13 A. B. C. D. 5 4 8 5 
Câu 6: Phép tịnh tiến theo v = (1;3) biến điểm A(1;3) thành A. A′(2;6) B. A′(1; 2) C. A′( 1 − ;4) D. A′(1; 4 − ) Câu 7: Hàm số 4 9 y = +
< x < , đạt giá trị nhỏ nhất tại a x =
( a , b nguyên dương, phân số a tối x 1− với 0 1 x b b
giản). Khi đó a + b bằng: A. 139 . B. 4 . C. 141. D. 7 .
Câu 8: Tìm m để phương trình 2 2
x − 2(m −1)x + m − 3m + 4 = 0 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn 2 2 x + x = 20 1 2 A. m > 3 B. m = 3 −
C. m = 4; m = 3 − D. m = 4
Câu 9: Nghiệm của phương trình  0
tan 2x  45   1  0 là: A. 0
x k.90 ,k  ;  B. 0
x  45  k ,  k  ;  C. x    k ,  k  ;  D. 0 0
x  45  k.90 ,k  ;  4
Câu 10: Phương trình 2
2 cos x + 5sin x = 4 có nghiệm âm lớn nhất bằng: 5π 11π π 7π A. B. C. D. − 6 6 6 6
Câu 11: Có bao nhiêu cách lấy hai con bài từ cỗ bài tú lơ khơ gồm 52 con? A. 1326. B. 2652. C. 450. D. 104.
Câu 12: Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau? π π
A. y = sin(x + ) −1
B. y = 2 sin(x − ) 2 2 π π
C. y = sin(x - ) -1
D. y = − sin(x − ) −1 . 2 2  
Câu 13: Nếu I là trung điểm đoạn thẳng AB và IA = k AB thì giá trị của k bằng: 1 1 A. 1 B. C. D. – 2 2 2
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 14: Số chữ cái có tâm đối xứng trong các chữ sau : H A N O I A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 15: Phương trình x −1 = 2 có tất cả các nghiệm là : A. x = 3 B. x = 1 C. x = 3 ; x= -1; D. x = 2.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây là sai? ( kZ ) π − A. sinx = 1 − ⇔ x = + kπ
B. tan x = 0 ⇔ x = kπ 2 π
C. cos x = 1 ⇔ x = k
D. cot x = 0 ⇔ x = + kπ . 2 3  π   π  a + b 3 Câu 17: Cho sin α = < α < π 
 , khi đó trị của tan α +   = . Tính T= a+b. 5  2   3  11 A. T= 3. B. T= 23. C. T= 73 D. T= 7.
Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn (C ) có phương trình 2 2
x + y − 2x + 4 y − 4 = 0 . Tâm
I và bán kính R của (C ) lần lượt là:
A. I (2; − 4) , R = 9 .
B. I (1; 2) , R = 1 .
C. I (1; − 2) , R = 3 .
D. I (1; − 2) , R = 9 . x y = 2
Câu 19: Hệ phương trình  có các nghiệm là : 2 2
x + y xy = 7 − − − − − − A. (1;3); ( 3; 1) B. (4; 2); ( 2; 4) C. ( 1; 3); (3;1) D. (2; 0); (0; 2) x +
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số 2 sin 1 y = . 1− cos x π 
 \{kπ ,k Z} A.  \ 
+ k2π , k Z   B. 2  π 
 \{k2π ,k Z} C.  \ 
+ kπ , k Z   D. 2 
Câu 21: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 ,5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. A. 720. B. 96 C. 120 D. 12 1
Câu 22: Giải phương trình cos x = 2 π π π π A. x = ± + kB. x = ± + kπ C. x = ± + kπ D. x = ± + k2π 6 3 6 3
Câu 23: Cho 10 câu hỏi, trong đó có 4 câu lý thuyết và 6 câu bài tập, người ta cấu tạo thành các đề thi. Biết
rằng trong đề thi phải gồm 3 câu hỏi trong đó có ít nhất 1 câu lý thuyết và 1 câu hỏi bài tập. Hỏi có thể tạo
được bao nhiêu đề như trên ? A. 96. B. 88. C. 100. D. 69. y
Câu 24: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? A. 2 y = 2
x + 3x −1. B. 2
y = x − 3x + 2 . C. 2
y = −x + 3x −1. D. 2
y = 2x − 3x +1 . 1
Câu 25: Tập nghiệm của phương trình sinx+ 3 cos x = 2 − là: O x 1  5π   5π  A. ±
+ k2π , k Z B. −
+ k2π , k Z  6   6  π   5π 
C.  + kπ , k Z D. ±
+ kπ , k Z  2    6
Câu 26: Tập nghiệm của phương trình ( 2
x x − 2). x −1 = 0 là: A. { } 1 . B. {1; 2}. C. {-1;1; 2}. D. {-1; 2}.
Câu 27: Giả sử rằng tất cả các biểu thức có nghĩa. Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
A. cot (π −α ) = cotα .
B. cos (π −α ) = − cosα .
C. tan (π −α ) = tanα .
D. sin (π −α ) = − sinα .
Câu 28: Điều kiện để phương trình: m sin x + cos x = m − 2 có nghiệm là 3 3 3 A. m > B. m C. m ≥ 1 D. m < . 4 4 4 Câu 29: Cho hàm số 2
y = f (x) = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình 2
f ( x ) + (m − 2019) f ( x ) + m − 2020 = 0 có 6 nghiệm phân biệt A. 3 B. 2 . C. 4 D. 5
Câu 30: Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R. A. y = t anx B. 2
y = x − 4x + 3
C. y = 2x − 2019
D. y = sin x
Câu 31: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn 0 ≤ k ≤ n. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng. n! n! n! A. k A = B. k n k C = C − C. k A = D. k C = n + + k! n 1 n 1 n (n − k)! n (n − k)!
Câu 32: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau (giả sử rằng tất cả các biểu thức lượng giác đều có nghĩa). a + b a b
A. sin a + sin b = 2 sin .sin . B. sin a = tan . a cos a . 2 2  π  C. tan − a = cot a   .
D. cos (a b) = sin a sin b + cos a cos b .  2 
Câu 33: Một hộp bi có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra 4 viên bi
trong đó số viên bi đỏ lớn hơn số viên bi vàng. A. 654. B. 275. C. 462. D. 255.
Câu 34: Hệ số của 7
x trong khai triển ( x − )10 2 là : A. 3 3 7 C − 2 x B. 3 3 C 2 C. 3 3 C − 2 D. 3 C − 10 10 10 10
Câu 35: Cho hình bình hành ABCD tâm O. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
  
    
  
A. AB + AD = AC
B. AB AD = DB
C. AO = BO
D. OA + OB = CB
Câu 36: Tìm số tự nhiên n, biết 2 C n = 135 n A. n = 15. B. n = 27. C. n = 8. D. n = 18.
Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M (2; 4) . Hỏi phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép
vị tự tâm O tỉ số 1 k =
và phép quay tâm O góc quay 90
− ° sẽ biến điểm M thành điểm nào sau đây? 2 A. H (2; − ) 1 . B. H (2; ) 1 . C. H ( 1 − ;2) . D. H (1; 2) 1 2 3 Câu 38: Cho *
n N , khi đó tính tổng T = C + C + C + ... n + C n n n n . A. T = 2n B. T = 4n C. T = 2n + 1 D. T = 2n – 1 P P P P P P P P
Câu 39: Với n N , kết quả nào sau đây sai A. n C = n +1 B. n C = 1 C. 1 C = n +1 D. 0 C = 1 n 1 + . . . . P n P n P n 1 + P P P P 10  1 
Câu 40: Số hạng không chứa x trong khai triển x + 
 , với x ≠ 0 là :  x A. 10 C B. 5 C C. 10 C D. 6 C . 5 10 10 10
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình: 2
x + 5x − 6 ≥ 0 là: A. (2;3) B. ( ; −∞ 2]∪[3;+∞) C. ( ; −∞ 2) ∪(3;+∞) D. [2; ] 3
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 42: Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC .
Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến A
MI thành INC     A. AM .
B. IN . C. AC . D. MN . π
Câu 43: Cho biết x =
+ k2π với k Z là họ nghiệm của phương trình 3 nào sau đây ?
A. 2 sin x + 3 = 0
B. 2 sin x − 3 = 0
C. 2 cos x − 3 = 0
D. 2 cos x + 3 = 0
Câu 44: Cho đường tròn (C): (C ) 2 2
: x + y = 2 . Phép vị tự tâm I (a;b) tỉ số k = – 2 biến đường tròn (C) thành
đường tròn (T) sao cho (C) và (T) tiếp xúc ngoài. Tìm tất cả các giá trị tham số m để trên đường thẳng
x – y + m = 0 tồn tại duy nhất tâm vị tự I như trên. A. {2; } 2 − . B. { 3 − ; } 4 C. { } 0 D. { 2; − } 3
Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, qua phép quay ( Q , N (3; 2
− )là ảnh của điểm : ,90o O )
A. M (3; 2) .
B. M (2;3) . C. M ( 3 − ; 2 − ) . D. M ( 2; − 3 − ) .
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1; 2) . Tìm ảnh A′ của A qua phép vị tự tâm I (3; − ) 1 tỉ số k = 2. A. A′(3; 4) . B. A′(1;5) . C. A′( 5; − − ) 1 . D. A′( 1 − ;5).
Câu 47: Đường tròn sẽ không thay đổi bán kính khi ta thực hiện liên tiếp các phép nào sau đây:
A. Thực hiện phép đồng dạng tỉ số k=2 rồi thực hiện liên tiếp phép dời hình bất kỳ
B. Thực hiện phép quay rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng bất kỳ.
C. Thực hiện phép vị tự tỉ số k=-1 rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng tỉ số k=2
D. Thực hiện phép dời hình bất kỳ rồi thực hiện liên tiếp phép vị tự tỉ số k=-1.
Câu 48: Cho phương trình 2 sin x − 3 o
c sx +1 = 0 , đặt t = os
c x thì phương trình trở thành phương trình nào sau đây A. 2
t + 3t − 2 = 0 . B. 2
t − 3t + 2 = 0 . C. 2 t − 3t = 0 . D. 2
t − 3t +1 = 0 . x
Câu 49: Tìm điều kiện của bất phương trình 2 3 < x − 2. 6 − 3x A. x ≤ 2 . B. x < 2 . C. x ≥ 2 . D. x > 2 . x
Câu 50: Tính tổng các nghiệm trong khoảng (0;3π ) của phương trình sin 3 s inx = os c 2x + sin 2 x 2 s inx 15π 9π A. B. C. D. 4π 2 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 4/4 - Mã đề thi 132 made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan 132 1 A 209 1 C 357 1 B 485 1 B 132 2 B 209 2 A 357 2 D 485 2 A 132 3 C 209 3 A 357 3 D 485 3 C 132 4 A 209 4 B 357 4 A 485 4 B 132 5 B 209 5 C 357 5 B 485 5 A 132 6 A 209 6 D 357 6 C 485 6 D 132 7 D 209 7 C 357 7 C 485 7 C 132 8 D 209 8 D 357 8 C 485 8 B 132 9 D 209 9 D 357 9 A 485 9 C 132 10 D 209 10 A 357 10 A 485 10 D 132 11 A 209 11 C 357 11 D 485 11 C 132 12 C 209 12 D 357 12 C 485 12 A 132 13 B 209 13 D 357 13 B 485 13 B 132 14 A 209 14 B 357 14 C 485 14 B 132 15 C 209 15 C 357 15 B 485 15 C 132 16 A 209 16 A 357 16 A 485 16 D 132 17 B 209 17 D 357 17 C 485 17 A 132 18 C 209 18 B 357 18 D 485 18 D 132 19 C 209 19 A 357 19 D 485 19 A 132 20 D 209 20 C 357 20 D 485 20 B 132 21 C 209 21 B 357 21 A 485 21 B 132 22 D 209 22 A 357 22 D 485 22 D 132 23 A 209 23 D 357 23 B 485 23 B 132 24 D 209 24 B 357 24 C 485 24 B 132 25 B 209 25 D 357 25 B 485 25 C 132 26 B 209 26 B 357 26 A 485 26 D 132 27 B 209 27 C 357 27 C 485 27 C 132 28 B 209 28 D 357 28 B 485 28 D 132 29 A 209 29 B 357 29 C 485 29 D 132 30 C 209 30 A 357 30 B 485 30 A 132 31 C 209 31 B 357 31 A 485 31 A 132 32 A 209 32 A 357 32 A 485 32 D 132 33 B 209 33 B 357 33 D 485 33 B 132 34 C 209 34 A 357 34 D 485 34 A 132 35 C 209 35 D 357 35 A 485 35 D 132 36 D 209 36 A 357 36 A 485 36 C 132 37 A 209 37 D 357 37 A 485 37 B 132 38 D 209 38 C 357 38 B 485 38 D 132 39 C 209 39 B 357 39 D 485 39 C 132 40 B 209 40 C 357 40 D 485 40 A 132 41 D 209 41 C 357 41 A 485 41 C 132 42 D 209 42 A 357 42 B 485 42 C 132 43 B 209 43 B 357 43 C 485 43 D 132 44 A 209 44 A 357 44 D 485 44 C 132 45 D 209 45 D 357 45 B 485 45 C 132 46 D 209 46 A 357 46 C 485 46 C 132 47 D 209 47 C 357 47 B 485 47 A 132 48 A 209 48 B 357 48 C 485 48 A 132 49 B 209 49 C 357 49 C 485 49 A 132 50 C 209 50 C 357 50 A 485 50 B
Document Outline

  • CK_ADH_132
  • CK_ADH_dapancacmade
    • Data
    • Sheet2