Đề khảo sát Toán 11 lần 2 năm 2019 – 2020 trường THPT Lý Thường Kiệt – Bắc Ninh

Ngày … tháng 05 năm 2020, trường THPT Lý Thường Kiệt, tỉnh Bắc Ninh tổ chức kỳ thi kiểm tra khảo sát chất lượng môn Toán lớp 11 lần thứ hai năm học 2019 – 2020.

Trang 1/5 Mã đề 110
Câu 1.
Một cấp số nhân
n
u
10
1024
u
1
.
2
q
Tính
5
.
u
A.16384 B. 32 C. 32768 D. 64
Câu 2. Cho 4 mệnh đề sau. Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề là?
(I). Cấp số cộng là dãy số mà số hạng đứng sau gấp q lần số hạng đứng trước
(II). Tổng của n số hạng đầu tiên của cấp số cộng với số hạng đầu
1
u
,công sai d
1
2 ( 1)
2
n
n
S u n d
(III).
2 3 *
1
sin sin sin ... sin ... 1 ;
6 6 6 6 2
n
n
S n N
(IV). Ba số
, ,
a b c
theo thứ tự lập thành cấp số nhân thì
2
.
b a c
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 3. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng?
A.
2 3.
n
n
u
B.
2 1.
n
u n
C.
3 .
n
n
u
D.
2
1.
n
u n n
Câu 4. Cho dãy số
n
u
thỏa mãn
2 2
2 4 1 2 4 1 2 4
2 5 2 3 2
n n n n
u u u u u u u u u u
với mọi số tự nhiên
2.
n
Tính
2019
.
u
A.
18145
.
4
B.
9079
.
2
C.
18167
.
4
D.
9077
.
2
Câu 5. Cho dãy số
2
1.
n
u an
Biết
5
51.
u
Tính
2
.
u
A.41 B. 5 C. 3 D. 9
Câu 6. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(2; 5). Hỏi A là ảnh của điểm nào trong các điểm sau qua phép
tịnh tiến theo vectơ v = (1; 2)?
A. (1; 3) B. (1; 6) C. (4; 7) D. (2; 4)
Câu 7. Kết quả giới hạn
4 2
lim ( 3 2)
x
x x

bằng:
A. –1 B.
C.
D. 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2
NĂM HỌC: 2019-2020
MÔN: TOÁN HỌC – LỚP 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Mã đề: 110
Trang 2/5 Mã đề 110
Câu 8. Điểm gián đoạn của hàm số
5
2
1
1; 1
1
1 1
2 1
x
khi x x
x
khi x
khi x
A.
0
x
1
x
B.
1
x
1
x
C.
1
x
D.
1
x
Câu 9.
3
3 2
4 5
lim
3 7
n n
n n
bằng
A.
1
3
. B.
1
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 10.
2
2
4
3 4
lim
4
x
x x
x x

bằng:
A.
1
B.
5
4
C.
1
D.
5
4
Câu 11. Cho hàm số
3 2
2
4 3
khi 1
1
( )
5
khi 1
2
x x
x
x
f x
ax x
. Xác định
a
để hàm số liên tục tại
0
1
x
A.
3
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
5
a
.
Câu 12. Cho tứ diện
ABCD
BCADCDAB
;
. Tính tích vô huớng
BDAC.
.
A.
1
B. 0 C.
1
D.
2
AB
Câu 13. Cho hình chóp .
S ABC
SA SB SC
và tam giác
ABC
vuông tại
B
. Vẽ
SH ABC
,
H ABC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
H
trùng với trọng tâm tam giác
ABC
. B.
H
trùng với trực tâm tam giác
ABC
.
C.
H
trùng với trung điểm của
AC
. D.
H
trùng với trung điểm của
BC
.
Câu 14. Cho hình chóp ABCDS. có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi
KI,
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
Giao tuyến của hai mặt phẳng
)(SAB
)(SCD
là đường thẳng song song với:
A.
AI
B.
BK
C.
IK
D.
AK
Câu 15. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Nếu
)//()(
thì mọi đường thẳng nằm trong
)(
đều song song với
)(
.
B. Hai đường thẳng ba //
( ), ( )
a b
thì
)(
song song với
)(
.
C. Nếu đường thẳng
)//(
d
thì nó song song với mọi đường thẳng nằm trong
)(
.
D. Nếu
)//()(
thì bất kỳ đường thẳng nào nằm trong
)(
đều song song với bất kđường thẳng
nào nằm trong
)(
.
Câu 16. Cho hàm số f(x) = -2x
2
+ 3x. Hàm số có đạo hàm f’(x) bằng:
A. 4x - 3 B. -4x + 3 C. 4x + 3 D. -4x - 3
Trang 3/5 Mã đề 110
Câu 17. Cho hàm số f(x) = 2x
3
+ 1. Giá trị f’(-1) bằng:
A. 6 B. 3 C. -2 D. -6
Câu 18. Cho hàm số y =
2
1
1
x
. Đạo hàm y’ của hàm số là
A.
2 2
( 1) 1
x
x x
B.
2 2
( 1) 1
x
x x
C.
2 2
2( 1) 1
x
x x
D.
2
2
( 1)
1
x x
x
Câu 19. Cho
2
2 ;
y x x
' 0
y
khi x thỏa mãn đk nào sau đây?
A. (0;1) B.
;1
C. (1;2) D.
1;
Câu 20. Cho hàm số f(x) =
1
x
. Đạo hàm của hàm số tại
1
x
là:
A.
1
2
B. 1 C. 0 D. Không tồn tại
Câu 21. Điều kiện xác định của hàm số y = tan2x là:
A.
x k
B.
x k
C.
8 2
k
x
D.
4 2
k
x
Câu 22. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D.
2
1
x
y
x
Câu 23. Hàm số y = 4sinx - 3 cosx, có giá trị nhỏ nhất là:
A.7 B. -7 C. 1 D.-5
Câu 24. Phương trình
2cos 1
4
x
có nghiệm là:
A.
7
2
12
11
2
12
x k
x k
B.
5
2
12
2
12
x k
x k
C.
7
2
12
2
12
x k
x k
D.
5
2
12
13
2
12
x k
x k
Câu 25. Cho phương trình
2cos 2 2sin 1 0.
x x
Nếu đặt
sin
t x
thì phương trình đã cho trở thành phương
trình nào sau đây?
A.
2
4 2 3 0.
t t
B.
2
4 2 1 0.
t t
C.
2
2 2 0.
t t
D.
2
2 2 2 0.
t t
Câu 26.
Tìm số hạng chứa
x
trong khai triển
13
2
3
3
.
x
x
A.
312741 .
x
B.
844007 .
x
C.
844007 .
x
D.
312741 .
x
Câu 27. Cho A, B là 2 biến cố đối nhau. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.
P A B P A P B
B.
. .
P A B P A P B
C.
1.
P A P B
D.
0.
P A B
Câu 28. Số cách xếp 5 học sinh ngồi vào một dãy hàng ngang gồm 10 cái ghế là bao nhiêu?
A
5
10
.
A
B.
5
10
.
C
C.
5
.
P
D.
10
.
P
Trang 4/5 Mã đề 110
Câu 29. Có 4 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh. Tính xác suất để chọn được cả
học sinh nam và học sinh nữ.
A.
2
7
B.
3
7
C.
4
7
D.
5
7
Câu 30. Có 3 xạ thủ bắn độc lập vào bia. Xác suất bắn trúng của mỗi xạ thủ lần lượt là 0,6; 0,7 và 0,8.
Xác suất để trong 3 xạ thủ có đúng 2 xạ thủ bắn trúng bia là:
A. 0,45. B. 0,542. C. 0,524. D. 0,452.
Câu 31. Tính tổng
1 2 2 3 3 2019 2019
2019 2019 2019 2019
2 2 2 ... 2 .
S C C C C
A.
2019
3 .
B.
2019
3 1.
C.
2019
2 1.
D.
2019
2 .
Câu 32. Phép biến hình nào sau đây không phải là phép dời hình:
A.Phép tịnh tiến B. Phép đối xứng tâm
C. Phép đối xứng trục D. Phép vị tự
Câu 33. Trong hệ trục
Oxy
. Ảnh của điểm
)5;4(
M
qua phép quay tâm
)0;0(O
góc quay
0
90
điểm:
A.
)4;5(
'
M
. B.
)4;5(
'
M
C.
)4;5(
'
M
D.
)5;4(
'
M
Câu 34. Trong hệ trục
Oxy
. Ảnh của đuờng tròn (C):
9)2()1(
22
yx
qua phép tịnh tiến theo
vectơ
)3;2(
v
là đuờng tròn có phuơng trình:
A.
9)3()1(
22
yx
B.
9)1()3(
22
yx
C.
9)5()1(
22
yx
D.
9)3()2(
22
yx
Câu 35. Trong măt phẳng Oxy cho điểm M(–2; 4). Phép vị tự tâm O tỉ số k = –2 biến điểm M thành điểm
nào trong các điểm sau?
A. (–3; 4) B. (–4; –8) C. (4; –8) D. (4; 8)
Câu 36.
5 4
2
2 3
lim
3 7
x
x x
x

là:
A.
0
B.
C.
2
D.
Câu 37.
2
2 1
lim
2
x
x
x
bằng:
A.
2
B.
C.
D.
2
Câu 38.
3
2
2
2
4 2
lim
4
x
x
x
bằng:
A.
1
12
. B.
5
12
. C.
5
12
. D.
1
12
.
Câu 39. Cho hàm số
3
3 2 2
khi 2
2
1
khi 2
4
x
x
x
f x
ax x
. Xác định
a
để hàm số liên tục tại
2
.
A.
3
a
. B.
0
a
. C.
2
a
. D.
1
a
.
Trang 5/5 Mã đề 110
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB)
và (SCD) là đường thẳng đi qua S và song song với đường thẳng.
A. AD B. AC C. BC D. AB
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
( ) ( )
SCD SAD
B.
( ) ( )
SBC SIA
C.
( ) ( )
SDC SAI
D.
( ) ( )
SBD SAC
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Góc
giữa 2 mặt phẳng (SBD) và (ABC) là:
A. góc
SIA
B. góc
SBA
C. góc
SIC
D. góc
SDA
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy, H,K
lần lượt là hình chiếu của A lên SC, SD. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
( )
AK SCD
B.
( )
BC SAC
C.
( )
AH SCD
D.
( )
BD SAC
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD, O là giao điểm hai đường chéo của tứ giác ABCD. Giao tuyến của
là:
A. B. C. D.
Câu 45. Cho hàm số
132
23
xxxy
có đồ thị
C
. Tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm
)1;0(M
đường thẳng có phương trình:
A.
13
xy
B.
13
xy
C.
13
xy
D.
13
xy
Câu 46. Biết phương trình
tan 2 2 1
4
x m
có một nghiệm là
0
.
2
x
Tìm
.
m
A.Không tồn tại m. B. m = 0 C. m = -1 D. m = 1
Câu 47. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
sin cos 1.
x x
B.
sin cos 2.
x x
C.
sin cos 2.
x x
D.
sin cos 0.
x x
Câu 48.
Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
có bao nhiêu nghiệm thuộc
0; ?
2
A.3 B. 4 C.1 D.2
Câu 49.
Tính tổng các nghiệm thuộc
2 ;2
của phương trình
sin 4 3 cos 2
0.
2cos 3
x x
x
A.
4
.
3
B.
2 .
C.
2
.
3
D.
.
3
Câu 50. Có 10 cái thẻ đánh số thứ tự từ 1 đến 10. Lấy ngẫu nhiên 3 thẻ. Tính xác suất để trong 3 thẻ lấy
ra có đúng một thẻ có số thứ tự là số chia hết cho 3.
---------------- HẾT ----------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
( )
SAC
( )
SBD
SC
AC
BD
SO
MA TRN Đ THI KHO SÁT LN 2 KHI 11
NĂM HC: 2019 – 2020
Ni dung
Nhn biết
Thông hiu
VD thp
VD cao
Tng
Hàm s ng giác
2 câu
0.4đ
1 câu
0.2đ
0,6đ
Phương trình lượng giác
3câu
0.4đ
2 câu
0.4đ
1 câu
0.2 đ
1.2đ
Đại s t hp, Xác sut
1câu
0.2đ
2 câu
0.4đ
2 câu
0.4đ
1 câu
0.2đ
1,2đ
Dãy s, CSC, CSN
2câu
0.4đ
1 câu
0.4đ
2 câu
0.4đ
1 câu
0.2
1.2đ
Gii hn, Hàm s liên
tc
5 câu
1,0đ
3 câu
0,6đ
1 câu
0.2đ
1,8đ
Đạo hàm
3 câu
0,6đ
2 câu
0,4đ
1 câu
0,2đ
1,2đ
Phép biến hình
3 câu
0.6đ
2 câu
0.2đ
0.8đ
HH Không gian
1 câu
3 câu
0.4đ
4 câu
0.4đ
1 câu
0.2đ
1.4đ
Tng
20 câu =4đ
15 câu = 3đ
10 câu=
5 câu =1đ
10đ
ĐÁP ÁN Đ THI KHO SÁT LN 2
Mã đề
110
111
112
113
1
C
B
D
D
2
D
A
C
C
3
B
B
A
C
4
A
A
C
C
5
D
D
D
D
6
A
D
D
B
7
C
C
C
D
8
C
A
C
D
9
A
C
C
D
10
B
D
D
C
11
D
B
D
B
12
B
B
D
A
13
C
B
B
B
14
A
D
C
A
15
A
B
A
D
16
B
D
B
B
17
A
C
D
C
18
B
C
D
D
19
A
C
D
B
20
D
D
C
A
21
D
B
A
A
22
B
C
C
A
23
D
D
C
D
24
C
B
A
D
25
B
A
B
D
26
D
D
B
D
27
C
D
A
C
28
A
B
B
A
29
C
C
A
C
30
D
A
D
D
31
B
A
B
D
32
D
D
B
D
33
D
B
B
B
34
D
D
D
C
35
C
C
B
A
36
B
B
B
A
37
B
D
C
C
38
D
D
D
C
39
B
D
B
A
40
D
C
A
B
41
A
A
A
B
42
A
A
D
B
43
D
D
B
B
44
D
D
D
D
45
D
D
C
B
46
C
A
A
A
47
C
C
A
D
48
C
C
D
B
49
D
A
D
D
50
B
B
D
C
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM HỌC: 2019-2020
MÔN: TOÁN HỌC – LỚP 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Mã đề: 110 1 u u 1024 u . q  .
Câu 1. Một cấp số nhân  n  có 10 và Tính 5 2 A.16384 B. 32 C. 32768 D. 64
Câu 2. Cho 4 mệnh đề sau. Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề là?
(I). Cấp số cộng là dãy số mà số hạng đứng sau gấp q lần số hạng đứng trước
(II). Tổng của n số hạng đầu tiên của cấp số cộng với số hạng đầu là u1,công sai d là n S  u  n  d n 2 ( 1) 1  2     n 1 (III). 2 3 * S  sin  sin  sin  ... sin  ... 1 ;n N 6 6 6 6 2n
(IV). Ba số a,b,c theo thứ tự lập thành cấp số nhân thì 2 b  . a c A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 3. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng? A. u  2n  3. u  n  n u  u  n  n  n B. 2 1. n C. 3 . n D. 2 1. n
Câu 4. Cho dãy số u thỏa mãn 2 2 2 u  u  u  5  2 u  u  u  3 u  u
 2u u với mọi số tự nhiên n 2 4   n 1 2 4 n n 1  2 4  n  n  2. Tính u . 2019 18145 9079 18167 9077 . . . . A. 4 B. 2 C. 4 D. 2 Câu 5. Cho dãy số 2 u  an  1. u  51. u . n Biết 5 Tính 2 A.41 B. 5 C. 3 D. 9
Câu 6. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(2; 5). Hỏi A là ảnh của điểm nào trong các điểm sau qua phép
tịnh tiến theo vectơ v = (1; 2)? A. (1; 3) B. (1; 6) C. (4; 7) D. (2; 4) 4 2 lim (x  3x  2)
Câu 7. Kết quả giới hạn x bằng: A. –1 B.  C.  D. 1 Trang 1/5 – Mã đề 110 5
 x 1 khi x 1; x  1  2 x 1 
Câu 8. Điểm gián đoạn của hàm số 1  khi x  1 2 khi x  1   A. x  0 và x  1 B. x  1 và x  1  C. x  1  D. x  1 3 n  4n  5 lim Câu 9. 3 2 3n  n  7 bằng 1 1 1 A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . 2 x  3x  4 lim Câu 10. 2 x 4  x  4x bằng: 5 5  A. 1 B. 4 C.1 D. 4 3 2  x  4x  3 khi x 1  2  Câu 11. Cho hàm số x 1 f (x)  
. Xác định a để hàm số liên tục tại x 1 5 0 ax  khi x  1  2 A. a  3 . B. a  3 . C. a  2 . D. a  5 .
Câu 12. Cho tứ diện ABCD có AB  CD ; AD  BC . Tính tích vô huớng AC B . D . A. 1 B. 0 C. 1 D. 2 AB
Câu 13. Cho hình chóp S.ABC có SA  SB  SC và tam giác ABC vuông tại B . Vẽ SH   ABC ,
H  ABC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. H trùng với trọng tâm tam giác ABC .
B. H trùng với trực tâm tam giác ABC .
C. H trùng với trung điểm của AC .
D. H trùng với trung điểm của BC .
Câu 14. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I , K lần lượt là trung điểm của
AB và CD Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB ) và (SCD ) là đường thẳng song song với: A. AI B. BK C. IK D. AK
Câu 15. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Nếu ( ) //( ) thì mọi đường thẳng nằm trong ( ) đều song song với ( ) .
B. Hai đường thẳng a // b và a  ( ) ,b  ( ) thì ( ) song song với ( ) .
C. Nếu đường thẳng d //( ) thì nó song song với mọi đường thẳng nằm trong ( ) .
D. Nếu ( ) //(  ) thì bất kỳ đường thẳng nào nằm trong ( ) đều song song với bất kỳ đường thẳng nào nằm trong ( ) .
Câu 16. Cho hàm số f(x) = -2x2 + 3x. Hàm số có đạo hàm f’(x) bằng: A. 4x - 3 B. -4x + 3 C. 4x + 3 D. -4x - 3 Trang 2/5 – Mã đề 110
Câu 17. Cho hàm số f(x) = 2x3 + 1. Giá trị f’(-1) bằng: A. 6 B. 3 C. -2 D. -6 1 Câu 18. Cho hàm số y =
. Đạo hàm y’ của hàm số là 2 x 1 x x x 2 x(x 1) A. B.  C. D.  2 2 (x 1) x 1 2 2 (x 1) x 1 2 2 2(x 1) x 1 2 x 1 2
Câu 19. Cho y  2x  x ; y '  0 khi x thỏa mãn đk nào sau đây? A. (0;1) B.  ;   1 C. (1;2) D. 1;
Câu 20. Cho hàm số f(x) = x 1 . Đạo hàm của hàm số tại x  1là: 1 A. B. 1 C. 0 D. Không tồn tại 2
Câu 21. Điều kiện xác định của hàm số y = tan2x là:    k  k A. x   k B. x   k C. x   D. x   2 4 8 2 4 2
Câu 22. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 2 x 1 A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. y  x
Câu 23. Hàm số y = 4sinx - 3 cosx, có giá trị nhỏ nhất là: A.7 B. -7 C. 1 D.-5   Câu 24. Phương trình  2cos x   1   có nghiệm là:  4   7  5  7  5 x   k2  x   k2  x   k2  x   k2  A. 12  B. 12  C. 12  D. 12   11      13 x   k2 x   k2 x    k2 x   k2  12  12  12  12
Câu 25. Cho phương trình 2cos 2x  2sin x 1  0. Nếu đặt t  sin x thì phương trình đã cho trở thành phương trình nào sau đây? A. 2 4t  2t  3  0. B. 2 4  t  2t 1  0. C. 2 2  t  2t  0. D. 2 2t  2t  2  0. 13 Tìm số hạng chứa  3  x trong khai triển 2 x  .   Câu 26. 3  x  A. 312741 . x B. 844007 . x C. 844007 .x D. 312741 .x
Câu 27. Cho A, B là 2 biến cố đối nhau. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. P  A  B  P  A  P B. B. P  A  B  P  A.P B. P A  P B  P  A  B  0. C.     1. D.
Câu 28. Số cách xếp 5 học sinh ngồi vào một dãy hàng ngang gồm 10 cái ghế là bao nhiêu? 5 A . C . P . P . A 10 B. 510 C. 5 D. 10 Trang 3/5 – Mã đề 110
Câu 29. Có 4 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh. Tính xác suất để chọn được cả
học sinh nam và học sinh nữ. 2 3 4 5 A. 7 B. 7 C. 7 D. 7
Câu 30. Có 3 xạ thủ bắn độc lập vào bia. Xác suất bắn trúng của mỗi xạ thủ lần lượt là 0,6; 0,7 và 0,8.
Xác suất để trong 3 xạ thủ có đúng 2 xạ thủ bắn trúng bia là: A. 0,45. B. 0,542. C. 0,524. D. 0,452. Câu 31. Tính tổng 1 2 2 3 3 2019 2019 S  2C  2 C  2 C  ...  2 C . 2019 2019 2019 2019 A. 2019 3 . B. 2019 3 1. C. 2019 2 1. D. 2019 2 .
Câu 32. Phép biến hình nào sau đây không phải là phép dời hình: A.Phép tịnh tiến B. Phép đối xứng tâm C. Phép đối xứng trục D. Phép vị tự
Câu 33. Trong hệ trục Oxy . Ảnh của điểm M (4 5
; ) qua phép quay tâm O(0;0) góc quay 0   90 là điểm: A. ' M ; 5 (  ) 4 . B. ' M ( ) 4 ; 5 C. ' M ( ; 5  ) 4 D. ' M ( ; 4  ) 5
Câu 34. Trong hệ trục Oxy . Ảnh của đuờng tròn (C): (x  ) 1 2  (y  )
2 2  9 qua phép tịnh tiến theo vectơ v  ( ) 3 ; 2
là đuờng tròn có phuơng trình: A. (x  ) 1 2  (y  ) 3 2  9 B. (x  ) 3 2  (y  ) 1 2  9 C. (x  ) 1 2  (y  ) 5 2  9 D. (x  ) 2 2  (y  ) 3 2  9
Câu 35. Trong măt phẳng Oxy cho điểm M(–2; 4). Phép vị tự tâm O tỉ số k = –2 biến điểm M thành điểm nào trong các điểm sau? A. (–3; 4) B. (–4; –8) C. (4; –8) D. (4; 8) 5 4 2  x  x  3 lim Câu 36. 2 x 3x  7 là: A. 0 B.  C. 2 D.  2x 1 lim Câu 37. x 2  x  2 bằng: A. 2 B.  C.  D. 2  3 2 x  4  2 lim Câu 38. 2 x2 x  4 bằng: 1 5 5 1 A.  . B. . C.  . D. . 12 12 12 12 3  3x  2  2  khi x  2 
Câu 39. Cho hàm số f  x x  2  
. Xác định a để hàm số liên tục tại 2 . 1 ax  khi x  2  4 A. a  3 . B. a  0 . C. a  2 . D. a  1. Trang 4/5 – Mã đề 110
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB)
và (SCD) là đường thẳng đi qua S và song song với đường thẳng. A. AD B. AC C. BC D. AB
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Khẳng định nào sau đây đúng ? A. (SCD)  (SAD) B. (SBC)  (SIA) C. (SDC )  (SAI ) D. (SBD)  (SAC )
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Góc
giữa 2 mặt phẳng (SBD) và (ABC) là: A. góc  SIA B. góc  SBA C. góc  SIC D. góc  SDA
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy, H,K
lần lượt là hình chiếu của A lên SC, SD. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. AK  (SCD) B. BC  (SAC) C. AH  (SCD) D. BD  (SAC)
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD, O là giao điểm hai đường chéo của tứ giác ABCD. Giao tuyến của (SAC) và (SBD) là: A. SC B. AC C. BD D. SO Câu 45. Cho hàm số 3 y  x  2 2
x  3x 1 có đồ thị C. Tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm M ( ) 1 ; 0 là
đường thẳng có phương trình: A. y  3x  1 B. y  3x  1 C. y  3x  1 D. y  3x  1
Câu 46. Biết phương trình     tan 2x   2m 1  
có một nghiệm là x  . Tìm . m  4  0 2 A.Không tồn tại m. B. m = 0 C. m = -1 D. m = 1
Câu 47. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. sin x  cos x 1. B. sin x  cos x  2. C. sin x  cos x  2. D. sin x  cos x  0.   Phương trình 2 2 
2sin x  sin x cos x  cos x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc 0; ?   Câu 48.  2  A.3 B. 4 C.1 D.2
Tính tổng các nghiệm thuộc    x x
2 ; 2  của phương trình sin 4 3 cos 2  0. Câu 49. 2cos x  3 A. 4    . B. 2. C. 2  . D.  . 3 3 3
Câu 50. Có 10 cái thẻ đánh số thứ tự từ 1 đến 10. Lấy ngẫu nhiên 3 thẻ. Tính xác suất để trong 3 thẻ lấy
ra có đúng một thẻ có số thứ tự là số chia hết cho 3.
---------------- HẾT ----------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm) Trang 5/5 – Mã đề 110
MA TRẬN ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 KHỐI 11
NĂM HỌC: 2019 – 2020 Nội dung Nhận biết Thông hiểu VD thấp VD cao Tổng Hàm số lượng giác 2 câu 1 câu 0,6đ 0.4đ 0.2đ
Phương trình lượng giác 3câu 2 câu 1 câu 1.2đ 0.4đ 0.4đ 0.2 đ
Đại số tổ hợp, Xác suất 1câu 2 câu 2 câu 1 câu 1,2đ 0.2đ 0.4đ 0.4đ 0.2đ Dãy số, CSC, CSN 2câu 1 câu 2 câu 1 câu 1.2đ 0.4đ 0.4đ 0.4đ 0.2 Giới hạn, Hàm số liên 5 câu 3 câu 1 câu 1,8đ tục 1,0đ 0,6đ 0.2đ Đạo hàm 3 câu 2 câu 1 câu 1,2đ 0,6đ 0,4đ 0,2đ Phép biến hình 3 câu 2 câu 0.8đ 0.6đ 0.2đ HH Không gian 1 câu 3 câu 4 câu 1 câu 1.4đ 0.4đ 0.4đ 0.2đ Tổng 20 câu =4đ 15 câu = 3đ 10 câu= 5 câu =1đ 10đ 2đ
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 Mã đề 110 111 112 113 1 C B D D 2 D A C C 3 B B A C 4 A A C C 5 D D D D 6 A D D B 7 C C C D 8 C A C D 9 A C C D 10 B D D C 11 D B D B 12 B B D A 13 C B B B 14 A D C A 15 A B A D 16 B D B B 17 A C D C 18 B C D D 19 A C D B 20 D D C A 21 D B A A 22 B C C A 23 D D C D 24 C B A D 25 B A B D 26 D D B D 27 C D A C 28 A B B A 29 C C A C 30 D A D D 31 B A B D 32 D D B D 33 D B B B 34 D D D C 35 C C B A 36 B B B A 37 B D C C 38 D D D C 39 B D B A 40 D C A B 41 A A A B 42 A A D B 43 D D B B 44 D D D D 45 D D C B 46 C A A A 47 C C A D 48 C C D B 49 D A D D 50 B B D C
Document Outline

  • De 110
  • MA TRẬN VÀ ĐÁP ÁN TOÁN 11