Đề khảo sát Toán 11 lần 2 năm 2022 – 2023 trường THPT Lục Nam – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 11 lần 2 năm học 2022 – 2023 trường THPT Lục Nam, tỉnh Bắc Giang; đề thi hình thức 50% trắc nghiệm + 50% tự luận, thời gian làm bài 120 phút.

Trang 1/4 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT LỤC NAM
Mã đề thi: 101
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2
Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 120 phút;
(40 câu trắc nghiệm 60+ Tự luận 60’)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
PHẦN I -TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
Câu 1: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
// ACD A C B
′′
. B.
( )
( )
// BDA D B C
′′
.
C.
( ) ( )
// ABB A CDD C
′′
. D.
( ) ( )
// BA D ADC
′′
.
C
A
B'
D'
C'
A'
D
Câu 2: Cho tứ diện
SABC
I
là trọng tâm tam giác
ABC
. Đẳng thức đúng là.
A.
SI SA SB SC
=++
   
. B.
(
)
3
SI SA SB SC= −+
   
.
C.
111
333
SI SA SB SC=++
   
. D.
6SI SA SB SC=++
   
.
Câu 3: Đạo hàm của hàm số
sin 2y xx
A.
2cos 2yx
. B.
cos 2yx
. C.
2cos 2 1yx

. D.
2cos 2 1
yx

.
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
( )
SA ABCD
. Gọi
M
là hình chiếu của
A
trên
SB
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
AM SBC
. B.
( )
AM SCD
. C.
AM CD
. D.
AM SD
.
Câu 5: Cho hai mặt phẳng phân biệt
( )
P
( )
Q
; đường thẳng
( ) ( )
;a Pb Q⊂⊂
. m khẳng định sai
trong các mệnh đề sau.
A. Nếu
( ) (
)
//PQ
thì
a
b
hoặc song song hoặc chéo nhau.B. Nếu
( ) ( )
//
PQ
thì
( )
//aQ
C. Nếu
( ) ( )
//PQ
thì
( )
//bP
. D. Nếu
( ) (
)
//PQ
thì
//ab
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi cạnh
a
, góc
0
60ABC =
,
( )
SA ABCD
,
3SA a=
.
Gọi
α
là góc giữa
SA
và mặt phẳng
( )
SCD
. Tính
tan
α
.
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
4
. D.
1
5
.
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, tâm
O
. Gọi
M
N
lần lượt là trung
điểm ca
SA
BC
. Biết rằng góc giữa
MN
( )
ABCD
bằng
60°
, cosin góc giữa
MN
và mặt phẳng
( )
SBD
bằng: A.
41
41
. B.
5
5
. C.
25
5
. D.
2 41
41
.
Câu 8: Tính
2
lim
1
x
x
N
x
+∞
−+
=
+
. A.
6
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 9: Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Tính góc giữa hai đường thẳng
'CD
' '.AC
A.
75
°
. B.
90
°
. C.
60
°
. D.
45°
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 101
Câu 10: Cho đường thẳng
DE
song song với mặt phẳng
( )
ABC
. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề
đúng?
A.
;;AD AB AC
  
đồng phẳng. B.
;;DE AB AC
  
đồng phẳng.
C.
;;AE AB AC
  
đồng phẳng. D.
;;DE DB DC
  
đồng phẳng.
Câu 11: Cho dãy số
( )
n
u
xác định bởi
1
2
21
1
2
2 1, 1
n nn
u
u
u uu n
++
=
=
= −+
. Số hạng thứ 2023 của dãy số bằng?
A.
2
2023 2021
. B.
( )
2
1
2023 2022
2
. C.
( )
2
1
2023 2021
2
. D.
2
2023 2022
.
Câu 12: Tính
2
3
1
lim
3
n
L
nn
=
++
. A.
1.L =
B.
0.
L
=
C.
3.L =
D.
2.L
=
Câu 13: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thẳng
AA '
BD
bằng.
A.
60°
. B.
30
°
. C.
90°
. D.
45°
.
Câu 14: Gieo ngẫu nhiên đồng tiền cân đối và đồng chất liên tiếp 3 lần. Xác suất của biến cố “ Có ít nhất
một lần xuất hiện mặt ngửa” là
A.
7
8
. B.
3
8
. C.
1
8
. D.
1
4
.
Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số
3
21yx x=++
.
A.
2
'3 2yxx= +
. B.
2
'3 2yx= +
. C.
2
'2yx= +
. D.
2
'3 2 1yxx= ++
.
Câu 16: Cho
2
31
lim +a 1
1
x
xx
xb
x
+∞

++
+=

+

.Khi đó giá trị của biểu thức
T ab= +
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 17: Cho
,ab
là các số thực thoả mãn
( )
32
2
1
24
lim 5
1
x
x ax x b
x
+ −+
=
. Giá trị của
2ab
+
A.
21
ab+=
. B.
27ab+=
. C.
25ab+=
. D.
26ab+=
.
Câu 18: Hàm số nào sau đây không liên tục tại
2x =
A.
2023
2
y
x
=
. B.
31
22
x
y
x
+
=
. C.
2
2
x
y
x
=
+
. D.
2
25
2
x
y
x
+
=
.
Câu 19: Một hộp chứa
15
quả cầu gồm
6
quả màu đỏ được đánh số từ
1
đến
6
9
quả màu xanh
được đánh số t
1
đến
9
. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng
thời tổng hai số ghi trên chúng là số chẵn bằng
A.
18
.
35
B.
9
.
35
C.
4
.
35
D.
1
.
7
Câu 20: Cho các giới hạn:
( )
0
lim 2
xx
fx
=
;
( )
0
lim 3
xx
gx
=
, hỏi
(
) ( )
0
lim 3 4
xx
f x gx
+


bằng
A.
17
. B.
2
. C.
18
. D.
6
.
Câu 21: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại
1x =
?
A. . B. .
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
C. . D. .
Câu 22: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A.
(
)
2
lim 1 2
x
xx x
+∞
+ + = +∞
. B.
1
32
lim
1
x
x
x
+
→−
+
= −∞
+
.
C.
(
)
2
3
lim 1 2
2
x
xx x
−∞
++ =
. D.
1
32
lim
1
x
x
x
→−
+
= −∞
+
.
Câu 23: Cho lăng trụ
.'' '
ABC A B C
(hình vẽ minh hoạ). Vectơ
'AA

không phải là vectơ chỉ phương
của đường thẳng nào sau đây ?
A.
'.BB
B.
'.CC
C.
'.AA
D.
.BC
Câu 24: Cho cấp số cộng
( )
n
u
1
3
u =
,
2
5.u =
Tìm công sai
.
d
A.
8
. B.
2
. C.
2
. D.
8
.
Câu 25: Cho dãy số có các số hạng đầu là:
5;10;15;20;25;...
Số hạng tổng quát của dãy số này là:
A.
5= +
n
un
. B.
5( 1)=
n
un
. C.
5=
n
un
. D.
51
n
un= +
.
Câu 26: Cho tập hợp
M
20
phần tử. Số tập con gồm
3
phần tử của
M
A.
3
20
. B.
2
30
. C.
3
20
A
. D.
3
20
C
.
Câu 27: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
với
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
′′
.
Đặt
,,AA a AB b AC c
= = =
  
. Khi đó
AG

bằng
A.
( )
1
2
a bc++

. B.
(
)
1
4
a bc++

. C.
( )
1
3
a bc++

. D.
( )
1
6
a bc++

.
Câu 28: Cho cấp số nhân
( )
n
u
1
2u =
,
2
6.
u =
Tìm công bội
.q
A.
3
. B.
12
. C.
1
3
. D.
9
.
Câu 29: Cho cấp số nhân
( )
n
u
thỏa mãn
135
17
65
325
uuu
uu
−+=
+=
. Tính
3
.
u
A.
3
15u =
. B.
3
25u =
. C.
3
10u =
. D.
3
20u
=
.
Câu 30: Cho
( )
fx
là hàm đa thức thỏa mãn
( )
2
1
lim
2
x
fx
a
x
+
=
và tồn tại
( )
2
2
21
lim
4
x
fx x x
T
x
+ +−
=
.
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2
16
a
T
=
. B.
2
16
a
T
+
=
. C.
2
8
a
T
=
. D.
2
8
a
T
+
=
.
Câu 31: Cho dãy số
( )
n
u
thỏa mãn
( )
lim 3 0
n
u −=
. Tìm
lim
n
u
A.
lim 0
n
u =
. B.
lim 2
n
u =
. C.
lim 3
n
u =
. D.
lim 3
n
u =
.
Câu 32: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
31yx x=−+
biết nó song song với đường
thẳng
96yx= +
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
A.
96yx= +
,
96yx=
.B.
9 26yx=
.C.
9 26yx= +
. D.
9 26yx=
,
96yx= +
.
Câu 33: Cho hàm số
(
)
y fx=
xác định trên
thỏa mãn
( ) ( )
2
2
lim 3
2
x
fx f
x
=
. Kết quả đúng là
A.
( )
3fx
=
. B.
(
)
2fx
=
. C.
(
)
32f
=
. D.
(
)
23f
=
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABC
SA
,
SB
,
SC
vuông góc với nhau đôi một và
SA SB SC= =
. Gọi
M
là trung điểm của
AC
. Góc giữa
SM
AB
bằng:
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
0
90
. D.
0
45
.
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
x
để ba số
1; ; 2
xx+
theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 36: Tính
3
1
lim
1
x
x
N
x
+
=
. A.
+∞
. B.
2
. C.
−∞
. D.
3
.
Câu 37: Cho
*44 66 46
;2
nn n
nn nn nn
n CC CC CC
−−
+=
. Tính
2 1 22 2 2
1 .3. 2 .3 . ... .3 .
nn
nn n
T C C nC= + ++
?
A.
8
930.4
. B.
9
930.2
. C.
9
930.4
. D.
8
930.2
Câu 38: Cho dãy số
(
)
n
u
cho bởi công thức tổng quát
2*
32,
n
u nn=−∈
. Khi đó
5
u
bằng
A.
7
. B.
3
. C.
47
. D.
53
.
Câu 39: Cho hai hàm số
( ) ( )
,u ux v vx= =
có đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng xác định. Mệnh đề
nào sau đây sai ?
A.
( )
' ''uv uv−=
.B.
( )
''ku ku=
(
k
là hằng số).C.
(
)
' ''uv u v
=
. D.
( )
' ''uv uv+=+
.
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình thoi, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
(
)
ABCD
.
Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
()
BD SAC
. B.
()CD SAD
. C.
()AC SBD
. D.
()BC SAB
.
-----------------------------------------------
PHN II - TLUẬN( 5 ĐIM)
Câu 1 (1,5 ĐIỂM). Tính giới hạn:a)
21
lim
n
n
+
. b)
(
)
1
lim 2 1
x
x
. c)
2
2
22
lim
2 52
x
x
xx
+−
−+
.
Câu 2 (1,0 ĐIỂM).
Cho hàm số
2
7 12
khi 4
() .
4
2m + 1 khi 4
−+
= =
=
xx
x
y fx
x
x
Tìm điều kiện của tham số m
để hàm số trên liên tục tại điểm
4.x =
Câu 3 (1,0 ĐIỂM)
.
a) Cho hàm s
( )( )
13yx x=−−
. Tính
( )
'1y
.
b) Cho hàm số
21
()
1
x
y fx
x
= =
+
, có đồ thị
( ).C
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th
( )
C
biết tiếp
tuyến vuông góc với đường thẳng
: 34dy x=−+
.
Câu 4 (1,5 ĐIỂM). Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
;
SA
vuông góc với mặt
phẳng
( )
ABCD
2
SA a=
.
a) Chứng minh:
( )
,
BC SB BD SAC⊥⊥
b) Gọi
G
trọng tâm tam giác
SAB
,
α
góc tạo bởi đường thẳng
CG
mặt phẳng
( )
SAC
. Xác
định góc
α
và tính
sin .
α
----------- HẾT ----------
Trang 1/4 - Mã đề thi 102
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT LỤC NAM
Mã đề thi: 102
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2
Môn: toán 11
Thời gian làm bài: 120 phút;
(40 câu trắc nghiệm60+Tự luận 60’)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
PHẦN I TRC NGHIỆM
Câu 1: Tính đạo hàm của hàm số
3
23yx x=−+
.
A.
2
'2yx
= +
. B.
2
'3 2 1yxx
= ++
. C.
2
'3 2
yxx
= +
. D.
2
'3 2yx
=
.
Câu 2: Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Tính góc giữa hai đường thẳng
AC
'.AB
A.
60
°
. B.
45°
. C.
75°
. D.
90°
.
Câu 3: Cho dãy số
( )
n
u
thỏa mãn
(
)
lim 2 0
n
u −=
. Tìm
lim
n
u
A.
lim 2
n
u
=
. B.
lim 3
n
u =
. C.
lim 0
n
u =
. D.
lim 3
n
u =
.
Câu 4: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A.
(
)
2
1
lim 3 1 2
2
x
xx x
−∞
+ +++ =
. B.
(
)
2
lim 3 1 2
x
xx x
+∞
+ + + = +∞
.
C.
2
32
lim
2
x
x
x
+
→−
+
= +∞
+
. D.
2
32
lim
2
x
x
x
→−
+
= +∞
+
.
Câu 5: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh
4 2cma =
, cạnh bên
SC
vuông góc với đáy
2cmSC =
. Gọi
M
,
N
là trung điểm của
AB
BC
. Góc giữa hai đường thẳng
SN
CM
A.
45°
. B.
60
°
. C.
90°
. D.
30°
.
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
(
)
/
1x =
. B.
( )
/
0c =
(
c
là hằng số). C.
(
)
/
1
nn
x nx
=
( )
,1nn∈>
. D.
( )
/
1
x
x
=
( )
0x >
.
Câu 7: Cho dãy số
( )
n
u
cho bởi công thức tổng quát
2*
34,
n
u nn=+∈
. Khi đó
5
u
bằng
A.
23
. B.
97
. C.
103
. D.
503
.
Câu 8: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của
x
để ba số
1; ; 2
xx+
theo thứ tự đó lập thành một cấp số
nhân? A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 9: Cho cấp số nhân
( )
n
u
, biết
1
12u =
,
3
8
243
u
u
=
. Tìm
9
u
.
A.
9
2
2187
u
=
. B.
9
4
6563
u =
. C.
9
78732u =
. D.
9
4
2187
u =
.
Câu 10: Tính
3
35
lim
1
x
x
N
x
=
. A.
−∞
. B.
+∞
. C.
3
. D.
2
.
Câu 11: Trong không gian, cho hai đường thẳng phân biệt
,ab
và mặt phẳng
()
α
. Phát biểu nào
sau đây đúng ?
A. Nếu
/ /( )a
α
/ /( )b
α
thì
.ab
B. Nếu
()a
α
()b
α
thì
.ab
C. Nếu
/ /( )b
α
()a
α
thì
.ab
D. Nếu
/ /( )b
α
ab
thì
()a
α
.
Câu 12: Cho tập hợp
M
20
phần tử. Số tập con gồm
2
phần tử của
M
A.
2
20
. B.
2
20
C
. C.
2
20
A
. D.
20
2
.
Câu 13: Hàm số nào sau đây liên tục trên
?
Trang 2/4 - Mã đề thi 102
A.
1.+x
B.
1
.
1x
C.
1
.
2
+x
D.
1
.
x
Câu 14: Cho
(
)
fx
là hàm đa thức thỏa mãn
( )
2
1
lim
2
x
fx
a
x
+
=
và tồn tại
(
)
2
2
21
lim
4
x
fx x x
T
x
+ +−
=
.
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2
8
a
T
+
=
. B.
2
16
a
T
+
=
. C.
2
8
a
T
=
. D.
2
16
a
T
=
.
Câu 15: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
. Hãy chọn khẳng định Sai.
A.
()BD SAC
. B.
()CD SAD
. C.
()AC SBD
. D.
()
BC SAB
.
Câu 16: Gieo ngẫu nhiên hai con xúc sắc cân đối và đồng chất. Xác suất của biến cố “ Có ít nhất một con
xúc sắc xuất hiện mặt một chấm” là
A.
11
36
. B.
1
6
. C.
25
36
. D.
15
36
.
Câu 17: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
31yx x=−+
biết nó song song với đường
thẳng
96yx
= +
.
A.
9 26yx=
,
96yx= +
. B.
96yx= +
,
96yx
=
. C.
9 26
yx= +
. D.
9 26
yx=
.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
( )
SA ABCD
. Gọi
M
là hình chiếu của
A
trên
SB
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
(
)
AM SBC
. B.
AM SD
. C.
( )
AM SC D
. D.
AM CD
.
Câu 19: Tính
3
1
lim
3
n
L
n
=
+
. A.
1.L
=
B.
0.L =
C.
3.L =
D.
2.L =
Câu 20: Cho hình lăng trụ
.'' ' 'ABCD A B C D
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A. Hai mặt phẳng đáy song song với nhau.
C
B
A
B'
D'
C'
A'
D
B.
'AA
song song với
'CC
.
C.
(
)
mp ' 'AA B B
song song với
( )
mp ' 'CC D D
. D. Diện tích hai mặt bên bất ki bằng nhau.
Câu 21: Cho đường thẳng
DE
song song với mặt phẳng
(
)
ABC
. Mệnh đề nào dưới đây là mệnhđề
đúng? A.
;;DE DB DC
  
đồng phẳng. B.
;;
AE AB AC
  
đồng phẳng.
C.
;;DE AB AC
  
đồng phẳng. D.
;;AD AB AC
  
đồng phẳng.
Câu 22: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại
1x =
?
A. . B. .
C. . D. .
Trang 3/4 - Mã đề thi 102
Câu 23: Cho dãy số
( )
n
u
xác định bởi
1
2
21
1
2
2 1, 1
n nn
u
u
u uu n
++
=
=
= −+
. Số hạng thứ 2023 của dãy số bằng?
A.
( )
2
1
2023 2022
2
. B.
2
2023 2021
. C.
( )
2
1
2023 2021
2
. D.
2
2023 2022
.
Câu 24: Cho hai số thực
a
b
thỏa mãn
2
4 31
lim 0
2
x
xx
ax b
x
+∞

−+
−−=

+

. Khi đó
ab+
bằng
A.
4
. B.
4
. C.
7
. D.
7
.
Câu 25: Cho
*44 66 46
;2
nn n
nn nn nn
n CC CC CC
−−
+=
. Tính
2 1 22 2 2
1 .3. 2 .3 . ... .3 .
nn
nn n
T C C nC= + ++
?
A.
8
930.2
B.
8
930.4
. C.
9
930.2
. D.
9
930.4
.
Câu 26: Cho dãy số có các số hạng đầu là:
3;6;9;12;15;...
Số hạng tổng quát của dãy số này là:
A.
3
n
un= +
. B.
21
n
un= +
. C.
3( 1)
n
un=
. D.
3
n
un
=
.
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, tâm
O
. Gọi
M
N
lần lưt là
trung điểm ca
SA
BC
. Biết rằng góc giữa
MN
( )
ABCD
bằng
60°
, cosin góc giữa
MN
và mặt
phẳng
( )
SBD
bằng: A.
41
41
. B.
5
5
. C.
25
5
. D.
2 41
41
.
Câu 28: Cho cấp số cộng
( )
n
u
1
3u
=
,
2
5.u =
Tìm công sai
.d
A.
8
. B.
2
. C.
8
. D.
2
.
Câu 29: Đạo hàm của hàm số
cos 2y xx
A.
2sin 2 1yx

. B.
2sin 2yx

. C.
2sin 2yx
. D.
sin 2yx

.
Câu 30: Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,IJ
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
,
G
là trung điểm của
IJ
.Cho các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
2IJ
GA GB GC GD+++ =
   
. B.
GA GB GC GD JI+++ =
    
.
C.
0GA GB GC GD
+++ =
   
. D.
2GA GB GC GD JI+++ =
    
.
Câu 31: Cho hàm số
( )
y fx
=
xác định trên
thỏa mãn
( ) ( )
3
3
lim 2
3
x
fx f
x
=
. Kết quả đúng là
A.
( )
3
fx
=
. B.
( )
32f
=
. C.
( )
23f
=
. D.
( )
2fx
=
.
Câu 32: Tính
2
lim
1
x
x
N
x
+∞
=
+
.
A.
1
. B.
2
. C.
1
D.
6
.
Câu 33: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
với
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
′′
.
Đặt
,,AA a AB b AC c
= = =
  
. Khi đó
AG

bằng
A.
( )
1
6
a bc++

. B.
(
)
1
3
a bc++

. C.
( )
1
2
a bc++

. D.
( )
1
4
a bc++

.
Câu 34: Cho lăng trụ
.'' 'ABC A B C
(hình vẽ minh hoạ). Vectơ
'BB

không phải là vectơ chỉ phương
của đường thẳng nào sau đây ?
A.
.BC
B.
'.CC
C.
'.BB
D.
'.AA
Trang 4/4 - Mã đề thi 102
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi cạnh
a
, góc
0
60ABC =
,
( )
SA ABCD
,
3
SA a=
. Gọi
α
là góc giữa
SA
và mặt phẳng
( )
SCD
. Tính
tan
α
.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
5
.
Câu 36: Một hộp chứa
15
quả cầu gồm
6
quả màu đỏ được đánh số từ
1
đến
6
9
quả màu xanh
được đánh số từ
1
đến
9
. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng
thời tổng hai số ghi trên chúng là số lẻ bằng
A.
1
.
7
B.
26
.
35
C.
18
.
35
D.
9
.
35
Câu 37: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thẳng
AA '
BC
bằng.
A.
90°
. B.
45°
. C.
30°
. D.
60°
.
Câu 38: Cho các giới hạn:
( )
0
lim 2
xx
fx
=
;
(
)
0
lim 3
xx
gx
=
, hỏi
(
)
(
)
0
lim 3 4
xx
f x gx


bằng
A.
3
. B.
6
. C.
5
. D.
2
.
Câu 39: Cho
,ab
là các số thực thoả mãn
( )
32
2
1
24
lim 5
1
x
x ax x b
x
+ −+
=
. Giá trị của
2ab+
A.
26ab
+=
. B.
27ab+=
. C.
25
ab+=
. D.
21ab+=
.
Câu 40: Cho cấp số nhân
(
)
n
u
1
2
u =
,
2
18.u =
Tìm công bội
.q
A.
12
. B.
9
. C.
1
3
. D.
3
.
PHN II - TLUẬN (5 ĐIM)
Câu 1 (1,5 ĐIỂM). Tính giới hạn
a)
32
lim
n
n
+
. b)
( )
1
lim 4 1
x
x
+
. c)
2
3
12
lim
2 86
x
x
xx
+−
−+
.
Câu 2 (1,0 ĐIỂM).
Cho hàm số
2
7 12
khi 3
() .
3
2m - 1 khi 3
xx
x
y fx
x
x
−+
= =
=
Tìm điều kiện của tham số m
để hàm số trên liên tục tại điểm
3.
x =
Câu 3 (1,0 ĐIỂM)
.
a) Cho hàm s
( )( )
23yx x
=−+
. Tính
( )
'1y
.
b) Cho hàm số
21
()
1
x
y fx
x
+
= =
, có đồ thị
( ).C
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th
( )
C
biết tiếp
tuyến vuông góc với đường thẳng
: 34dy x= +
.
Câu 4 (1,5 ĐIỂM). Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2a
;
SA
vuông góc với mặt
phẳng
( )
ABCD
3SA a=
.
a) Chứng minh:
( )
,DC SD BD SAC⊥⊥
b) Gọi
G
trọng tâm tam giác
SAB
,
α
góc tạo bởi đường thẳng
CG
mặt phẳng
( )
SAC
. Xác
định góc
α
và tính
sin .
α
--------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2
TRƯỜNG THPT LỤC NAM Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 120 phút; Mã đề thi: 101
(40 câu trắc nghiệm 60’+ Tự luận 60’)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
PHẦN I -TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
Câu 1:
Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. ( ACD′) // ( AC B ′ ) .
B. (BDA′) // (D BC ′ ) . C. ( ABB A ′ ′) // (CDD C ′ ′) .
D. (BAD′) // ( ADC) . C D B A C' D' A' B'
Câu 2: Cho tứ diện SABC I là trọng tâm tam giác ABC . Đẳng thức đúng là.
    
  
A. SI = SA + SB + SC .
B. SI = 3(SASB + SC) .
 1  1  1 
   
C. SI = SA + SB + SC .
D. 6SI = SA + SB + SC . 3 3 3
Câu 3: Đạo hàm của hàm số y  sin 2x x
A. y  2cos 2x .
B. y  cos 2x .
C. y  2cos 2x 1.
D. y  2cos 2x 1.
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ⊥ ( ABCD) . Gọi M là hình chiếu của
A trên SB . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AM ⊥ (SBC) .
B. AM ⊥ (SCD) .
C. AM CD .
D. AM SD .
Câu 5: Cho hai mặt phẳng phân biệt (P) và (Q); đường thẳng a ⊂ (P);b ⊂ (Q). Tìm khẳng định sai trong các mệnh đề sau.
A. Nếu (P) / /(Q) thì a b hoặc song song hoặc chéo nhau.B. Nếu (P) / /(Q) thì a / /(Q)
C. Nếu (P) / /(Q) thì b / /(P).
D. Nếu (P) / /(Q) thì a / /b .
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , góc  0
ABC = 60 , SA ⊥ ( ABCD) , SA = a 3 .
Gọi α là góc giữa SA và mặt phẳng (SCD) . Tính tanα . A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 2 3 4 5
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , tâm O . Gọi M N lần lượt là trung
điểm của SA BC . Biết rằng góc giữa MN và ( ABCD) bằng 60°, cosin góc giữa MN và mặt phẳng (SBD) bằng: A. 41 . B. 5 . C. 2 5 . D. 2 41 . 41 5 5 41 Câu 8: Tính −x + 2 N = lim . A. 6 . B. 1 − . C. 1. D. 2 . x→+∞ x +1
Câu 9: Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D '.Tính góc giữa hai đường thẳngCD ' và A'C '. A. 75°. B. 90° . C. 60°. D. 45°.
Trang 1/4 - Mã đề thi 101
Câu 10: Cho đường thẳng DE song song với mặt phẳng ( ABC). Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề
đúng?   
   A. A ; D A ; B AC đồng phẳng.
B. DE; A ; B AC đồng phẳng.
  
  
C. AE; A ; B AC đồng phẳng. D. DE; ;
DB DC đồng phẳng. u  = 1 1
Câu 11: Cho dãy số (u xác định bởi u   = 2
. Số hạng thứ 2023 của dãy số bằng? n ) 2 u  = − + ≥  + u + u n n 2 n n 1, 1 2 1 1 1 A. 2 2023 − 2021. B. ( 2 2023 − 2022). C. ( 2 2023 − ) 2021 . D. 2 2023 − 2022 . 2 2 2 n −1
Câu 12: Tính L = lim
. A. L =1. B. L = 0. C. L = 3. D. L = 2. 3 n + n + 3
Câu 13: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng AA ' và BD bằng. A. 60°. B. 30° . C. 90° . D. 45°.
Câu 14: Gieo ngẫu nhiên đồng tiền cân đối và đồng chất liên tiếp 3 lần. Xác suất của biến cố “ Có ít nhất
một lần xuất hiện mặt ngửa” là A. 7 . B. 3 . C. 1 . D. 1 . 8 8 8 4
Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số 3
y = x + 2x +1. A. 2
y ' = 3x + 2x . B. 2 y ' = 3x + 2. C. 2 y ' = x + 2 . D. 2
y ' = 3x + 2x +1. 2  + +  Câu 16: Cho x 3x 1 lim 
+ax + b =1.Khi đó giá trị của biểu thức T = a + b bằng x→+∞  x +1  A. 2 . B. 2 − . C. 0 . D. 1. 3 2
Câu 17: Cho a,b là các số thực thoả mãn 2x + ax − 4 lim
x + b = 5. Giá trị của 2a+b x→ (x − )2 1 1
A. 2a + b =1.
B. 2a + b = 7 .
C. 2a + b = 5.
D. 2a + b = 6 .
Câu 18: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x = 2 A. 2023 y + − + = . B. 3x 1 y = . C. x 2 y = . D. 2x 5 y = . x − 2 x − 22 x + 2 2 x − 2
Câu 19: Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 6 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 6 và 9 quả màu xanh
được đánh số từ 1 đến 9. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng
thời tổng hai số ghi trên chúng là số chẵn bằng A. 18 . B. 9 . C. 4 . D. 1. 35 35 35 7
Câu 20: Cho các giới hạn: lim f (x) = 2; lim g (x) = 3 , hỏi lim 3 f (x) + 4g (x)   bằng x→ 0 x x→ 0 x x→ 0 x A. 17 . B. 2 . C. 18. D. 6 − .
Câu 21: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x =1? A. . B. .
Trang 2/4 - Mã đề thi 101 C. . D. .
Câu 22: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai 3x + 2 A. − + + − = +∞ . B. lim = −∞ . →+∞ ( 2 lim x x 1 x 2 x ) x 1+ →− x +1 3 3x + 2 C. lim
x x + + x − = − . D. lim = −∞ . x→−∞ ( 2 1 2) 2 x 1− →− x +1 
Câu 23: Cho lăng trụ ABC.A'B'C ' (hình vẽ minh hoạ). Vectơ A' A không phải là vectơ chỉ phương
của đường thẳng nào sau đây ?
A. BB'. B. CC '. C. AA'. D. BC.
Câu 24: Cho cấp số cộng (u u = 3
− , u = 5. Tìm công sai d. n ) 1 2 A. 8 . B. 2 − . C. 2 . D. 8 − .
Câu 25: Cho dãy số có các số hạng đầu là:5;10;15;20;25;... Số hạng tổng quát của dãy số này là:
A. u = 5 + n u = n u = n u = n + n . B. n 5( 1) . C. n 5 . D. n 5 1.
Câu 26: Cho tập hợp M có 20 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của M A. 3 20 . B. 2 30 . C. 3 A . D. 3 C . 20 20
Câu 27: Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ với G là trọng tâm của tam giác AB C ′ ′ .
      
Đặt AA′ = a, AB = b, AC = c . Khi đó AG bằng             A. 1
a + (b + c). B. 1
a + (b + c). C. 1
a + (b + c). D. 1
a + (b + c). 2 4 3 6
Câu 28: Cho cấp số nhân (u u = 2 , u = 6. − Tìm công bội . q n ) 1 2 A. 3 − . B. 12 − . C. 1 − . D. 9 − . 3 u
 − u + u = 65
Câu 29: Cho cấp số nhân (u thỏa mãn 1 3 5 . Tính u . n ) u  +u =  325 3 1 7 A. u =15. B. u = 25 . C. u =10 . D. u = 20 . 3 3 3 3 f (x) +1
f (x) + 2x +1 − x
Câu 30: Cho f (x) là hàm đa thức thỏa mãn lim
= a và tồn tại lim = T . x→2 x − 2 2 x→2 x − 4
Đẳng thức nào sau đây đúng? A. a 2 T − = . B. a 2 T + = . C. a 2 T − = . D. a 2 T + = . 16 16 8 8
Câu 31: Cho dãy số (u thỏa mãn lim(u − = . Tìm limu n 3) 0 n ) n A. limu = u = u = − u = n 0 .
B. lim n 2 . C. lim n 3. D. lim n 3.
Câu 32: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x −3x +1 biết nó song song với đường
thẳng y = 9x + 6 .
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
A. y = 9x + 6 , y = 9x − 6 .B. y = 9x − 26 .C. y = 9x + 26. D. y = 9x − 26 , y = 9x + 6 .
f (x) − f (2)
Câu 33: Cho hàm số y = f (x) xác định trên  thỏa mãn lim = 3. Kết quả đúng là x→2 x − 2
A. f ′(x) = 3.
B. f ′(x) = 2 .
C. f ′(3) = 2 .
D. f ′(2) = 3 .
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC SA , SB , SC vuông góc với nhau đôi một và SA = SB = SC . Gọi M
là trung điểm của AC . Góc giữa SM AB bằng: A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 45 .
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để ba số 1; ;
x x + 2 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân? A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3. Câu 36: Tính x +1 N = lim . A. +∞ . B. 2 . C. −∞ . D. 3 − . x→3 x −1 Câu 37: Cho * 4 n−4 6 n−6 4 n−6
n∈ ; C C + C C = C C . Tính 2 1 2 2 2 2 T =1 .3.C + C + + n C ? n 2 .3 . n ... .3 .n n n n n n 2 n n n A. 8 930.4 . B. 9 930.2 . C. 9 930.4 . D. 8 930.2
Câu 38: Cho dãy số (u cho bởi công thức tổng quát 2 * u = − n nu bằng n 3 2 , n )  . Khi đó 5 A. 7 − . B. 3 − . C. 47 − . D. 53.
Câu 39: Cho hai hàm số u = u (x), v = v(x) có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. (u v)' = u '− v'.B. (ku)' = ku ' ( k là hằng số).C. (uv)' = u 'v' . D. (u + v)' = u '+ v' .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) .
Hãy chọn khẳng định đúng.
A. BD ⊥ (SAC). B. CD ⊥ (SAD) . C. AC ⊥ (SBD) .
D. BC ⊥ (SAB) .
-----------------------------------------------
PHẦN II - TỰ LUẬN( 5 ĐIỂM) 2 +1 x + 2 − 2
Câu 1 (1,5 ĐIỂM). Tính giới hạn:a) lim n
lim 2x −1 . c)lim . n . b) ( ) x 1 → 2
x→2 2x − 5x + 2 2  x − 7x +12  khi x ≠ 4
Câu 2 (1,0 ĐIỂM). Cho hàm số y = f (x) =  . x − 4
Tìm điều kiện của tham số m 2m + 1 khi x = 4
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 4. Câu 3 (1,0 ĐIỂM).
a)
Cho hàm số y = (x − )
1 (x −3) . Tính y '( ) 1 . 2x −1
b) Cho hàm số y = f (x) =
, có đồ thị (C ). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp x +1
tuyến vuông góc với đường thẳng d : y = 3 − x + 4.
Câu 4 (1,5 ĐIỂM). Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a ; SA vuông góc với mặt
phẳng ( ABCD) và SA = 2a .
a) Chứng minh: BC SB, BD ⊥ (SAC)
b) Gọi G là trọng tâm tam giác SAB , α là góc tạo bởi đường thẳng CG và mặt phẳng (SAC) . Xác
định góc α và tính sinα. ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 101 SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2
TRƯỜNG THPT LỤC NAM Môn: toán 11
Thời gian làm bài: 120 phút; Mã đề thi: 102
(40 câu trắc nghiệm60’+Tự luận 60’)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
PHẦN I – TRẮC NGHIỆM
Câu 1:
Tính đạo hàm của hàm số 3
y = x − 2x + 3. A. 2 y ' = x + 2 . B. 2
y ' = 3x + 2x +1. C. 2
y ' = 3x + 2x . D. 2
y ' = 3x − 2 .
Câu 2: Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D '. Tính góc giữa hai đường thẳng AC A' . B A. 60°. B. 45°. C. 75°. D. 90° .
Câu 3: Cho dãy số (u thỏa mãn lim(u − = . Tìm limu n 2) 0 n ) n A. limu = u = − u = u = n 2 . B. lim n 3. C. lim n 0 . D. lim n 3.
Câu 4: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai A.
x + x + + x + = . B. + + + − = +∞ . →+∞ ( 2 lim
x 3x 1 x 2 x ) x→−∞ ( 2 ) 1 lim 3 1 2 2 C. 3x + 2 lim + = +∞ . D. 3x 2 lim = +∞ . x 2+ →− x + 2 x 2− →− x + 2
Câu 5: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a = 4 2cm , cạnh bên SC vuông góc với đáy
SC = 2cm . Gọi M , N là trung điểm của AB BC . Góc giữa hai đường thẳng SN CM A. 45°. B. 60°. C. 90° . D. 30° .
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. (x)/ =1. B. (c)/ = 0 (c là hằng số). C. ( n x )/ n 1 nx − =
(n∈ , n > ) 1 . D. ( )/ 1 x = (x > 0) . x
Câu 7: Cho dãy số (u cho bởi công thức tổng quát 2 * u = + n nu bằng n 3 4 , n )  . Khi đó 5 A. 23. B. 97 − . C. 103. D. 503.
Câu 8: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x để ba số 1; ;
x x + 2 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân? A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0 . u
Câu 9: Cho cấp số nhân (u , biết u =12 , 3 = 243 . Tìm u . n ) 1 u 9 8 A. 2 u = . B. 4 u = . C. u = 78732 . D. 4 u = . 9 2187 9 6563 9 9 2187 Câu 10: Tính 3x − 5 N = lim . A. −∞ . B. +∞ . C. 3 − . D. 2 . x→3 x −1
Câu 11: Trong không gian, cho hai đường thẳng phân biệt a,b và mặt phẳng (α) . Phát biểu nào sau đây đúng ?
A. Nếu a / /(α) và b / /(α) thì a ⊥ . b
B. Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ (α) thì a ⊥ . b
C. Nếu b / /(α) và a ⊥ (α) thì a ⊥ . b
D. Nếu b / /(α) và a b thì a ⊥ (α) .
Câu 12: Cho tập hợp M có 20 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M A. 2 20 . B. 2 C . C. 2 A . D. 20 2 . 20 20
Câu 13: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
Trang 1/4 - Mã đề thi 102 1 x +1 1 A. x +1. B. . C. . D. . x −1 2 x f (x) +1
f (x) + 2x +1 − x
Câu 14: Cho f (x) là hàm đa thức thỏa mãn lim
= a và tồn tại lim = T . x→2 x − 2 2 x→2 x − 4
Đẳng thức nào sau đây đúng? A. a 2 T + = . B. a 2 T + = . C. a 2 T − = . D. a 2 T − = . 8 16 8 16
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
(ABCD). Hãy chọn khẳng định Sai.
A. BD ⊥ (SAC). B. CD ⊥ (SAD) . C. AC ⊥ (SBD) .
D. BC ⊥ (SAB) .
Câu 16: Gieo ngẫu nhiên hai con xúc sắc cân đối và đồng chất. Xác suất của biến cố “ Có ít nhất một con
xúc sắc xuất hiện mặt một chấm” là A. 11 . B. 1 . C. 25 . D. 15 . 36 6 36 36
Câu 17: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x +1 biết nó song song với đường
thẳng y = 9x + 6 .
A. y = 9x − 26 , y = 9x + 6 . B. y = 9x + 6 , y = 9x − 6 . C. y = 9x + 26.
D. y = 9x − 26 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ⊥ ( ABCD) . Gọi M là hình chiếu của
A trên SB . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AM ⊥ (SBC) .
B. AM SD .
C. AM ⊥ (SCD) .
D. AM CD . − Câu 19: n 1 Tính L = lim
. A. L =1. B. L = 0. C. L = 3. D. L = 2. 3 n + 3
Câu 20: Cho hình lăng trụ ABC .
D A' B 'C ' D ' . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau C D B A C' D'
A. Hai mặt phẳng đáy song song với nhau. A' B'
B. AA' song song với CC '.
C. mp( AA'B 'B) song song với mp(CC 'D'D).
D. Diện tích hai mặt bên bất ki bằng nhau.
Câu 21: Cho đường thẳng DE song song với mặt phẳng ( ABC). Mệnh đề nào dưới đây là mệnhđề
  
   đúng? A. DE; ;
DB DC đồng phẳng.
B. AE; A ; B AC đồng phẳng.
  
  
C. DE; A ; B AC đồng phẳng. D. A ; D A ; B AC đồng phẳng.
Câu 22: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x =1? A. . B. . C. . D. .
Trang 2/4 - Mã đề thi 102 u  = 1 1
Câu 23: Cho dãy số (u xác định bởi u   = 2
. Số hạng thứ 2023 của dãy số bằng? n ) 2 u  = − + ≥  + u + u n n 2 n n 1, 1 2 1 1 1 A. ( 2 2023 − 2022). B. 2 2023 − 2021. C. ( 2 2023 − ) 2021 . D. 2 2023 − 2022 . 2 2 2  − + 
Câu 24: Cho hai số thực a b thỏa mãn 4x 3x 1 lim 
ax b = 0. Khi đó a + b bằng x→+∞  x + 2  A. 4 . B. 4 − . C. 7 − . D. 7 . Câu 25: Cho * 4 n−4 6 n−6 4 n−6
n∈ ; C C + C C = C C . Tính 2 1 2 2 2 2 T =1 .3.C + C + + n C ? n 2 .3 . n ... .3 .n n n n n n 2 n n n A. 8 930.2 B. 8 930.4 . C. 9 930.2 . D. 9 930.4 .
Câu 26: Cho dãy số có các số hạng đầu là:3;6;9;12;15;... Số hạng tổng quát của dãy số này là:
A. u = + n u = n + u = n u = n n 3 . B. n 2 1. C. n 3( 1) . D. n 3 .
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , tâm O . Gọi M N lần lượt là
trung điểm của SA BC . Biết rằng góc giữa MN và ( ABCD) bằng 60°, cosin góc giữa MN và mặt
phẳng (SBD) bằng: A. 41 . B. 5 .
C. 2 5 . D. 2 41 . 41 5 5 41
Câu 28: Cho cấp số cộng (u u = 3, u = 5. Tìm công sai d. n ) 1 2 A. 8 − . B. 2 . C. 8 . D. 2 − .
Câu 29: Đạo hàm của hàm số y  cos 2x x
A. y  2sin 2x 1.
B. y  2sin 2x .
C. y  2sin 2x .
D. y  sin 2x .
Câu 30: Cho tứ diện ABCD . Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB CD , G là trung điểm của
IJ .Cho các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
    
    
A. GA + GB + GC + GD = 2IJ .
B. GA + GB + GC + GD = JI .
    
    
C. GA + GB + GC + GD = 0 .
D. GA + GB + GC + GD = 2 − JI .
f (x) − f (3)
Câu 31: Cho hàm số y = f (x) xác định trên  thỏa mãn lim = 2 . Kết quả đúng là x→3 x − 3
A. f ′(x) = 3.
B. f ′(3) = 2 .
C. f ′(2) = 3 .
D. f ′(x) = 2 . Câu 32: Tính x − 2 N = lim . x→+∞ x +1 A. 1. B. 2 . C. 1 − D. 6 .
Câu 33: Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ với G là trọng tâm của tam giác AB C ′ ′ .
      
Đặt AA′ = a, AB = b, AC = c . Khi đó AG bằng             A. 1
a + (b + c). B. 1
a + (b + c). C. 1
a + (b + c). D. 1
a + (b + c). 6 3 2 4 
Câu 34: Cho lăng trụ ABC.A'B'C ' (hình vẽ minh hoạ). Vectơ B'B không phải là vectơ chỉ phương
của đường thẳng nào sau đây ?
A. BC. B. CC '. C. BB'. D. AA'.
Trang 3/4 - Mã đề thi 102
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , góc  0
ABC = 60 , SA ⊥ ( ABCD) ,
SA = a 3 . Gọi α là góc giữa SA và mặt phẳng (SCD) . Tính tanα . A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 3 2 4 5
Câu 36: Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 6 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 6 và 9 quả màu xanh
được đánh số từ 1 đến 9. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng
thời tổng hai số ghi trên chúng là số lẻ bằng A. 1. B. 26 . C. 18 . D. 9 . 7 35 35 35
Câu 37: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng AA ' và BC bằng. A. 90° . B. 45°. C. 30° . D. 60°.
Câu 38: Cho các giới hạn: lim f (x) = 2; lim g (x) = 3 , hỏi lim 3 f (x) − 4g (x)   bằng x→ 0 x x→ 0 x x→ 0 x A. 3 . B. 6 − . C. 5 . D. 2 . 3 2
Câu 39: Cho a,b là các số thực thoả mãn 2x + ax − 4 lim
x + b = 5. Giá trị của 2a+b x→ (x − )2 1 1
A. 2a + b = 6 .
B. 2a + b = 7 .
C. 2a + b = 5.
D. 2a + b =1.
Câu 40: Cho cấp số nhân (u u = 2 , u = 18. − Tìm công bội . q n ) 1 2 A. 12 − . B. 9 − . C. 1 − . D. 3 − . 3
PHẦN II - TỰ LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 1 (1,5 ĐIỂM). Tính giới hạn 3 + 2 x +1 − 2 a) lim n
lim 4x +1 . c)lim . n . b) ( ) x 1 → 2
x→3 2x − 8x + 6 2  x − 7x +12  khi x ≠ 3
Câu 2 (1,0 ĐIỂM). Cho hàm số y = f (x) =  . x − 3
Tìm điều kiện của tham số m 2m - 1 khi x = 3
để hàm số trên liên tục tại điểm x = 3. Câu 3 (1,0 ĐIỂM).
a) Cho hàm số y = (x − 2)(x + 3). Tính y '( ) 1 . 2x +1
b) Cho hàm số y = f (x) =
, có đồ thị (C ). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp x −1
tuyến vuông góc với đường thẳng d : y = 3x + 4 .
Câu 4 (1,5 ĐIỂM). Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a ; SA vuông góc với mặt
phẳng ( ABCD) và SA = 3a .
a) Chứng minh: DC SD, BD ⊥ (SAC)
b) Gọi G là trọng tâm tam giác SAB , α là góc tạo bởi đường thẳng CG và mặt phẳng (SAC) . Xác
định góc α và tính sinα.
-------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 102
Document Outline

  • KHẢO SÁT LẦN 2_TOÁN_101
  • KHẢO SÁT LẦN 2_TOÁN CHẴN_102