Đề khảo sát Toán 11 lần 2 năm 2022 – 2023 trường THPT Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 11 lần 2 năm học 2022 – 2023 trường THPT Lý Thái Tổ, tỉnh Bắc Ninh

Mã đ 101 Trang 1/6
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO BC NINH
TRƯNG THPT LÝ THÁI T
ĐỀ THI KHO SÁT CHT LƯNG LN 2
NĂM HC 2022 – 2023
Môn: Toán – Lp 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Ngày thi 20 tháng 05 năm 2023
H, tên thí sinh:...............................................................................
S báo danh: ...................................................................................
Mã đề thi 101
Câu 1. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng?
A.
2
n 3n.
n
u 
B.
4 n 2. 1 .
n
n
u

C.
3.2 .
n
n
u
D.
u 4 n 3.
n

Câu 2. Cho hình chóp
đáy
ABCD
hình vuông,
SA ABCD
.
Khẳng định nào dưới đây là sai?
A.
.CD SAD
B.
.
BD SAC
C.
.BC SAB
D.
AC SBD
Câu 3. Hệ số của lũy thừa
2
x
trong khai triển
5
1x
bằng:
A.
10.
B.
10.
C.
5.
D.
5.
Câu 4. Cho hình hp
''''
.
ABCD ABC D
(hình vẽ minh ho). Mnh đ
nào sau đây đúng ?
A.

''
.AC AD AC AA
 
 
B.

'
.AC AB AD AC

  
C.

''
.AC AB AD AA
 
 
D.

''
.AC AB AC AA
 
 
Câu 5. Từ một hộp đựng 10 quả cầu, trong đó có 6 quả màu đỏ và 4 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên 3 quả.
Xác suất để lấy được 3 quả cầu có đủ 2 màu bằng:
A.
1
.
30
B.
1
.
6
C.
1
.
5
D.
4
.
5
Câu 6. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số

42
2fx x x
tại điểm có hoành độ
0
1x
có phương trình là:
A.
 2 4.yx
B.
C.
2 5.yx
D.
2 4.yx
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số

2
3y xx
. Ta được:
A.

'
2
21
.
3
x
y
xx
B.

'
2
21
.
23
x
y
xx
C.

'
2
1
.
3
x
y
xx
D.

'
2
1
.
23
x
y
xx
.
A
B
D
C
S
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đ 101 Trang 2/6
Câu 8. Cho hình lăng trụ đứng
'''
.ABC ABC
có tt c các cnh bằng nhau
Góc giữa đường thng
'
AB
và mặt phẳng
'''
ABC
bng
A.
0
30 .
B.
0
90 .
C.
0
45 .
D.
0
60 .
Câu 9. Cho hình chóp tứ giác đều
.Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
.SAD ABCD
B.
.SBC ABCD
C.
.SBC ABCD
D.
.SAC ABCD
Câu 10. Mt chất điểm chuyển động theo phương trình

32
1
4 52
3
Sttt
, trong đó
S
tính bng mét,
t
tính bằng giây. Tính vận tc ti thi đim
3t
(giây)?
A.
50 / .ms
B.
38 / .ms
C.
28 / .ms
D.
16 / .ms
Câu 11. Cho hàm số
. cosyx x
. Tìm hệ thức đúng trong các hệ thức sau:
A.

''
2 sin .yy x
B.

''
sin 2 cos .yy x x x
C.

''
2 sin .yy x
.
D.

''
sin cos .y y xx x
Câu 12. Cho hàm số

32
1
3 2023
3
fx x x x
. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
'
0fx
A.
4.
B.
1.
C.
5.
D.
3.
Câu 13. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập
.
A.
2
y.
1
x
x
B.
2
26
y.
2
x
xx

C.
y 2.x

D.
y tan .x
Câu 14. Nếu
4
lim 8
x
fx
thì giới hạn




2
4
lim 3 2
x
x x fx
bằng:
A.
16.
B.
20.
C.
12.
D.
4.
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị của số thực
x
để ba số
2 ; 4; 2xx x
theo thứ tự đó là một cấp số nhân.
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 16. Trong các giới hạn sau, giời hạn nào có giá trị bằng
0.
A.
2
23
lim .
32
x
x
xx


B.
32
3
lim 3 1 .
x
xx

C.
35
lim .
2023
x
x
x

D.
2
lim 7.
x
xx


Câu 17. Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ?
A.
cos .yx
B.
C.
y tan .xx
D.
3
cot .yx x
Câu 18. Với
k
n
hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
. Công thức tính số chỉnh hợp chập
k
của
n
phần tử là :
A.
!
!
k
n
n
A
nk
B.
!
(n 2)!
k
n
n
A
C.
!
!
k
n
n
A
nk
D.
!
!!
k
n
n
A
kn k
Câu 19. Cho hai đường thẳng
,ab
phân biệt và mặt phẳng
P
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Nếu
aP
ba
thì
( )
bP
B. Nếu
aP
bP
thì
ba
C. Nếu
PQ
bP
thì
bQ
D. Nếu
,a Pb P
thì
ab
Mã đ 101 Trang 3/6
Câu 20. Qua điểm
O
cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng
cho trước?
A.
1.
B.
3.
C. Vô số.
D.
2.
Câu 21. Giới hạn
32
lim
2
n
n
là:
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 22. Đạo hàm của hàm số
25
2
x
y
x
bằng
A.
2
1
.
2
y
x
B.
2
9
.
2
y
x
C.
2
9
.
2
y
x
D.
2
1
.
2
y
x
Câu 23. Cho hàm số
y fx
có đạo hàm thỏa mãn
'
2 10.f
Khi đó
2
2
lim
2
x
fx f
x
bằng
A.
10.
B.
5.
C.
20.
D.
15.
Câu 24. Nghiệm của phương trình
2 cos 1 0x 
là:
A.
2
2
3
xk

B.
2
2
3
xk

C.
2
3
xk

D.
2
2
3
xk

Câu 25. Cho hàm số
2 sin cos 1.y fx x x
Tính
'
f
A.
'
2.f
B.
'
1.f
C.

'
2.f
D.

'
1.f
Câu 26. Cho hàm số
35
.
x
fx
x
Hàm s không liên tục ti điểm nào dưới đây?
A.

5
.
3
x
B.
0.x
C.
5.x
D.
3.x
Câu 27. Tìm giới hạn
2
6 35
lim
24
nn
n

?
A.
1,25.
B.
3.
C.
.

D.
0.
Câu 28. Cho hình lập phương
''''
.ABCD ABC D
. Góc giữa
'
AD

'
CD

bằng
A.
0
60 .
B.
0
120 .
C.
0
45 .
D.
0
135 .
Câu 29. Trong các dãy số sau, dãy nào có giới hạn bằng
0
?
A.
2
2 n.
n
u nn 
B.
0.7 .
n
n
u

C.
2.
n
n
u
D.
2 2.
n
un
Câu 30. Giới hạn
42
lim 2 5
x
xx


là:
A.
.
B.
1.
C.
2.
D.
.
Câu 31. Cho dãy số
n
u
có số hạng tổng quát
2
2
n
un n
. Số hạng thứ 20 của dãy số là
A.
339.
B.
483.
C.
440.
D.
575.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
SA SB SC
và tam giác
ABC
vuông tại
A
. Kẻ
,
SH ABC
.H A BC
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
H
trùng với trọng tâm tam giác
.
ABC
B.
H
trùng với trung điểm của cạnh
.BC
C.
H
trùng với trung điểm của cạnh
.AC
D.
H
trùng với trực tâm tam giác
.ABC
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 33. Cho hình chóp
đáy hình vuông, mặt bên
SAB
tam giác đều nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Gọi
là góc của hai mặt phẳng
SCD
ABCD
. Tính
tan
A.
3
tan .
2
B.
tan 2 3.
C.
3
tan .
6
D.
23
tan .
3
Câu 34. Tính giới hạn
3
2
lim 3 4
x
xx

.
A.
6.
B.
22.
C.
4.
D.
2.
Câu 35. Cho cấp số nhân
n
u
với

12
9; 3.uu
Công bội của cấp số nhân
n
u
A.
q 4.
B.
q 2.
C.
1
q.
3
D.
q 3.
Câu 36. Tập giá trị của hàm số
3 sinyx
là:
A.
0; 3 .



B.
1; 1 .



C.
3; 3 .



D.
3; 0 .



Câu 37. Cho tứ diện
OABC
;;OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau. Gọi
H
trực tâm tam giác
.ABC
Xét các mệnh đề:
(I)
OH ABC
; (II)
OA BC
;
(III)
ABC
tù; (IV)
222 2
1 111
OH OA OB OC

Số mệnh đề đúng là
A.
1
B.
4
C.
2
D.
3
Câu 38. Cho hàm số
2
32
1
.
1
21 1
xx
khi x
fx
x
m khi x


Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số liên
tục trên
.
A.
0.m
B.
m 1.
C.
m 1.
D.
2.m
Câu 39. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
23
x
y
x
, biết tiếp tuyến cắt
,Ox Oy
lần lượt
tại hai điểm
,AB
phân biệt thỏa mãn
2.AB OA
A.
 2.
yx
B.
 2.
yx
C.
 2yx
 .
yx
D.
 2yx
 .yx
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông
A
B
,
SA ABCD
,
SA a
;

, 2.AB BC a AD a
Góc giữa hai mặt phẳng
SBC
SCD
bằng
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
150 .
D.
0.
120
Câu 41. Cho hình lăng trụ tam giác đều
'''
.ABC AB C
AB a
. Trên các cạnh bên
'''
AA , ,BB CC
lần
lượt lấy các điểm
,,MNP
sao cho tam giác
MNP
diện tích bằng
2
2
a
. Khi đó góc giữa hai mặt phẳng
MNP
ABC
bằng
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0.
0
D.
3
arccos .
4
Câu 42. Cho
1
4
lim 5.
1
x
fx
x
Giới hạn
1
2
4
lim
4 3 3 42
x
fx
L
x x fx

bằng:
Mã đ 101 Trang 5/6
A.
5
.
6
B.
5.
C.
5
.
12
D.
5
.
2
Câu 43. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,

; 3.
AB a BC a
Biết

0
90 ;SAB SCB
khoảng cách từ
C
đến mặt phẳng
SAB
bằng
2.a
,MN
lần lượt trung điểm
của
,.SA BC
Gọi
là góc giữa
MN
ABC
, tính
cos
A.
5
cos .
10
B.
3
cos .
4
C.
2
cos .
5
D.
10
cos .
5
Câu 44. Gii hn


2
lim 9 2 3 2
x
xx x
bng
A.
11
.
6
B.
13
.
6
C.

.
D.
.
Câu 45. Cho hàm số

32
1 3 441fxmx mx m x
.bao nhiêu giá trị nguyên của tham số




2023;2023m
để
'
0fx
với mọi giá trị của
.x
A.
2021.
B.
2022.
C.
2020.
D.
2023.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
, hai mặt phẳng
,SAB SAC
cùng
vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa hai mặt phẳng
SCD
và mặt phẳng đáy bằng
0
45
. Gọi
M
trung điểm của
SB
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AM
SD
A.
3
.
12
a
B.
.
12
a
C.
3
.
6
a
D.
3
.
3
a
Câu 47. Cho giới hạn
2
23
lim ,
52
n n na
nb

trong đó
a
b
phân số tối giản,
,.ab
Tính giá trị
của biểu thức
22
Pa b

A.
29.
B.
9.
C.
10
D.
30.
Câu 48. Hình bên là đồ thị của hàm s
.
y fx
Biết rằng tại các điểm
,,ABC
đồ thị hàm số có tiếp tuyến
được thể hiện trên hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

'''
.
B AC
fx fx fx
B.

'''
.
CBA
fx fx fx
C.

'''
.
BC A
fx fx fx
D.

'''
.
C AB
fx fx fx
Câu 49. Cho các hàm số

3
; ; 32y fx y ffx y fx x
đạo hàm
đồ thị lần lượt là
123
,,.CCC
Đường thẳng
1x
cắt
123
,,CCC
lần lượt tại
,,ABC
. Biết phương trình tiếp tuyến
của
1
C
tại
A
của
2
C
tại
B
lần lượt
31yx
 9 12yx
. Phương trình tiếp tuyến của
3
C
tại
C
có dạng
.y mx n
Tìm tổng
2S mn
A.
3.S
B.
15.S
C.
D.
15.S
O
x
y
A
B
C
C
x
A
x
B
x
Mã đ 101 Trang 6/6
Câu 50. Cho hình lăng trụ đứng
'''
.
ABC AB C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
'
2.AA a
. Gọi
M
là trung điểm của
'
.AA
(tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
'
ABC
bằng
A.
25
.
5
a
B.
57
.
19
a
C.
2 57
.
19
a
D.
5
.
5
a
---------------------- HẾT ----------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 101 102
103 104 105 106 107 108
1
1. D 1. A 1. C
1. B 1. B 1. D 1. A 1. C
2
2. D 2. B 2. A
2. A 2. A 2. A 2. C 2. C
3
3. B 3. C 3. A
3. A 3. A 3. C 3. C 3. A
4
4. C 4. C 4. D
4. D 4. A 4. A 4. D 4. A
5
5. D 5. B 5. A
5. C 5. A 5. B 5. D 5. B
6
6. D 6. B
6. C 6. A 6. C 6. B 6. D 6. C
7
7. B
7. B 7. A 7. D 7. D 7. A
7. B 7. C
8
8. C
8. A 8. A 8. C 8. B 8. D
8. C 8. B
9
9. D
9. C 9. C 9. B 9. D 9. D 9. B
9. D
10
10. B
10. D 10. C 10. A 10. A 10. A 10. D
10. C
11
11. A
11. D 11. C 11. A 11. A 11. B 11. C
11. B
12
12. C 12. B
12. A 12. B 12. D 12. D 12. D 12. A
13
13. B 13. A 13. B 13. C 13. B 13. B 13. C 13. D
14
14. B 14. B 14. B 14. D 14. A 14. C 14. A 14. B
15
15. D 15. A
15. D 15. D 15. D 15. C 15. A 15. B
16
16. A 16. C
16. B 16. C 16. B 16. D 16. B 16. B
17
17. B 17. B 17. D 17. C 17. A 17. C 17. B 17. A
18
18. C 18. D 18. B 18. B 18. C 18. C 18. A 18. B
19
19. A 19. D 19. D 19. A 19. C 19. B 19. B 19. D
20
20. A 20. D 20. A 20. B
20. D 20. D 20. D 20. A
21
21. C 21. C 21. A 21. A 21. A 21. B 21. C
21. A
22
22. A
22. A 22. D 22. D 22. C 22. C 22. B
22. B
23
23. A 23. D 23. D 23. A 23. C 23. A 23. D 23. D
24
24. B 24. A 24. A 24. B 24. B 24. D 24. A 24. A
25
25. C 25. A 25. B 25. D 25. B 25. B
25. A 25. A
26
26. B 26. D 26. B 26. B 26. D 26. B 26. B 26. B
27
27. C 27. C 27. A 27. D 27. B 27. B 27. B 27. A
28
28. B 28. D 28. B 28. C 28. C 28. D 28. A 28. D
29
29. B 29. B 29. C 29. A 29. C 29. D 29. A 29. C
30
30. A 30. D 30. D 30. B 30. A 30. B 30. A
30. B
31
31. C 31. B 31. B 31. A 31. B 31. D 31. C
31. D
32
32. B 32. C 32. B 32. C 32. C 32. A 32. A
32. C
33
33. A
33. A 33. C 33. B 33. D 33. D 33. C 33. D
34
34. A 34. A 34. D 34. B 34. C 34. C 34. D 34. C
35
35. C 35. D 35. C 35. A 35. D 35. C 35. C 35. C
36
36. C 36. C 36. C 36. D 36. D 36. C 36. B 36. B
37
37. D 37. A 37. D 37. D 37. A 37. A 37. A 37. D
38
38. B 38. B 38. A 38. A 38. D 38. A 38. D 38. A
39
39. B 39. C 39. C 39. C 39. A 39. D 39. B 39. C
40
40. A 40. B 40. B
40. B 40. D 40. C 40. C 40. D
41
41. A 41. A 41. D
41. D 41. A 41. C 41. C 41. B
42
42. C 42. C 42. B 42. A 42. B 42. A
42. A 42. C
43
43. D 43. B 43. C 43. C 43. C 43. B 43. C 43. B
44
44. A 44. A 44. D 44. C 44. A 44. C 44. D 44. D
45
45. B 45. D 45. A 45. C 45. A 45. A 45. A 45. D
46
46. D 46. D 46. B 46. C 46. B 46. B 46. B 46. A
47
47. A 47. C 47. C 47. D 47. C 47. B 47. B 47. C
48
48. D 48. A 48. B 48. B 48. B 48. A 48. D 48. A
49
49. D 49. C 49. A 49. B 49. C 49. D 49. A 49. D
50
50. B 50. B 50. A 50. D 50. B 50. A 50. B 50. A
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ THI KHẢO SÁT MÔN TOÁN LỚP 11 LẦN 2 NĂM 2023
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
NĂM HỌC 2022 – 2023
Môn: Toán – Lớp 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi 20 tháng 05 năm 2023
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ................................................................................... Mã đề thi 101
Câu 1. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng? n A. 2 u  n  3 n. u  4 n 2. 1 . n u    n B. n   C. 3.2 . n D. u 4 n 3. n
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  ABCD. S A B D C
Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. CD  SAD.
B. BD  SAC .
C. BC  SAB. D. AC  SBD
Câu 3. Hệ số của lũy thừa 2
x trong khai triển x  5 1 bằng: A. 10. B. 10. C. 5. D. 5.
Câu 4. Cho hình hộp ' ' ' '
ABCD.ABC D (hình vẽ minh hoạ). Mệnh đề nào sau đây đúng ?     A. '
AC AD AC  ' AA .     B. '
AC AB AD AC.     C. '
AC AB AD  ' AA .     D. '
AC AB AC  ' AA .
Câu 5
. Từ một hộp đựng 10 quả cầu, trong đó có 6 quả màu đỏ và 4 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên 3 quả.
Xác suất để lấy được 3 quả cầu có đủ 2 màu bằng: 1 1 1 4 . . . . A. 30 B. 6 C. 5 D. 5
Câu 6. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x  4 x  2
x  2 tại điểm có hoành độ x  1 có phương trình là: 0
A. y  2x  4.
B. y  2x.
C. y  2x  5. D. y  2x  4.
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y  2
x x  3 . Ta được: ' 2x  ' 2x 1 1 A. y  . B. y  . 2 x x  3 2 2 x x  3 ' x  ' x 1 1 C. y  . D. y  .. 2 x x  3 2 2 x x  3 Mã đề 101 Trang 1/6
Câu 8. Cho hình lăng trụ đứng ' ' '
ABC.ABC có tất cả các cạnh bằng nhau Góc giữa đường thẳng '
AB và mặt phẳng ' ' ' ABC bằng A. 0 30 . B. 0 90 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 9. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD .Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. SAD  ABCD.
B. SBC   ABCD.
C. SBC   ABCD.
D. SAC   ABCD.
Câu 10. Một chất điểm chuyển động theo phương trình 1 S  3 t  2
4t  5t  2 , trong đó S tính bằng mét, 3
t tính bằng giây. Tính vận tốc tại thời điểm t  3 (giây)?
A. 50m / s.
B. 38m / s.
C. 28m / s. D. 16m / s.
Câu 11. Cho hàm số y x.cos x . Tìm hệ thức đúng trong các hệ thức sau: A. ''
y y  2 sin x. B. ''
y y  sin x  2x cos x. C. ''
y y  2 sin x.. D. ''
y y   sin x x cos x.
Câu 12. Cho hàm số f x 1  3 x  2
x  3x  2023 . Số nghiệm nguyên của bất phương trình ' f x  0 3 là A. 4. B. 1. C. 5. D. 3.
Câu 13. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập .  x  2  A. 2x 6 y  . y  .
C. y  x  2.  x x  1 B. 2 x x  2 D. y tan .
Câu 14. Nếu lim f x  8 thì giới hạn  2 lim x 3x 2f x   bằng: x 4   x4   16. 20. 12. 4. A. B. C. D.
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị của số thực x để ba số 2x;x  4;x  2 theo thứ tự đó là một cấp số nhân. A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 16. Trong các giới hạn sau, giời hạn nào có giá trị bằng 0. 2x  3 3x  5 lim . lim 3 2 x  3x   1 . lim . 2
lim x x  7. A. 2
x x  3x  2 B. x3
C. x x  2023 D. x
Câu 17. Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ?
A. y  cosx.
B. y  sinx.
C. y  x tanx. D. 3
y x cotx.
Câu 18. Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n . Công thức tính số chỉnh hợp chập k
của n phần tử là : k n ! k n ! k n ! k n ! A A A A nn kn (n 2)! nn kn
k !n kA. ! B. C. ! D. !
Câu 19. Cho hai đường thẳng a, b phân biệt và mặt phẳng P. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Nếu a  P và b a thì b ⊥ (P)
B. Nếu a  P và b  P thì b a
C. Nếu PQ và b  P thì b  Q
D. Nếu a  P, b  P thì a b Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 20
. Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng ∆ cho trước? A. 1. B. 3. C. Vô số. D. 2. Câu 21. Giới hạn 3n  2 lim là: n  2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 22. Đạo hàm của hàm số 2x  5 y  bằng x  2 1 9 9 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .  2 2 2 x  22 x 2 x 2 x 2
f x f 2
Câu 23. Cho hàm số y f x có đạo hàm thỏa mãn 'f 2  10. Khi đó lim bằng x2 x  2 A. 10. B. 5. C. 20. D. 15.
Câu 24. Nghiệm của phương trình 2cosx  1  0 là: 2 2 2 2 A. x    k2 x    k2 C. x  
k D. x   k2 3 B. 3 3 3
Câu 25. Cho hàm số y f x  2 sin x  cosx 1. Tính 'f
A. 'f   2.
B. 'f   1.
C. 'f   2. D. 'f   1.
Câu 26. Cho hàm số  f x 3x 5 
. Hàm số không liên tục tại điểm nào dưới đây? x A. 5 x   .
B. x  0. C. x  5. x 3 D.  3. 2
Câu 27. Tìm giới hạn
6n  3n  5 lim ? 2n  4 A. 1,25. B. 3. C. .  D. 0.  
Câu 28. Cho hình lập phương ' ' ' '
ABCD.ABC D . Góc giữa ' AD và ' CD bằng A. 0 60 . B. 0 120 . C. 0 45 . D. 0 135 .
Câu 29. Trong các dãy số sau, dãy nào có giới hạn bằng 0 ? n 2
u n n  2  n. u   n  0.7 . A. n B. u  2n. u  2n  2. C. n D. n Câu 30. Giới hạn  4 2
lim x  2x   5 là: x .  1. 2. .  A. B. C. D.
Câu 31. Cho dãy số u có số hạng tổng quát 2
u n  2n n
. Số hạng thứ 20 của dãy số là n 339. 483. 440. 575. A. B. C. D.
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC SA SB SC và tam giác ABC vuông tại A . Kẻ SH  ABC ,
H  ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. H trùng với trọng tâm tam giác ABC.
B. H trùng với trung điểm của cạnh BC.
C. H trùng với trung điểm của cạnh AC.
D. H trùng với trực tâm tam giác ABC. Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Gọi là góc của hai mặt phẳng SCDvà ABCD. Tính tan 3 3 2 3 A. tan .
B. tan 2 3. C. tan . D. tan . 2 6 3
Câu 34. Tính giới hạn lim 3
x  3x  4. x 2  A. 6. B. 22. C. 4. D. 2.
Câu 35. Cho cấp số nhân u với u  9;u  3.Công bội của cấp số nhân u n n  1 2 1 q  4. q 2. q . q 3. A. B. C.  3 D.
Câu 36. Tập giá trị của hàm số y  3sinx là: 0;3.  1;1  .  3;3  .  3;0  . A.   B.   C.   D.  
Câu 37. Cho tứ diện OABC có ;
OA OB;OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tam giác
ABC. Xét các mệnh đề:
(I) OH  ABC ;
(II) OA BC ; (III) ABC tù; (IV) 1 1 1 1    2 2 2 2 OH OA OB OC Số mệnh đề đúng là A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 2
x  3x  2  Câu 38. Cho hàm số   f xkhi x 1   x  1
. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số liên 2  m 1 khi x  1  tục trên .  A. m  0. B. m  1. m  1. m  2. C. D.
Câu 39. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x  2 y
, biết tiếp tuyến cắt Ox,Oy lần lượt 2x  3 tại hai điểm ,
A B phân biệt thỏa mãn AB  2.OA
A. y  x  2.
B. y  x  2.
C. y  x  2 và y  x.
D. y  x  2 và y  x.
Câu 40. Cho hình chópS.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông ở AB , SA  ABCD,
SA a ;AB BC a,AD  2a.Góc giữa hai mặt phẳngSBC vàSCDbằng A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 150 . D. 0. 120
Câu 41. Cho hình lăng trụ tam giác đều ' ' '
ABC.ABC AB a . Trên các cạnh bên ' ' '
AA ,BB ,CC lần 2 lượt lấy các điểm a
M,N,P sao cho tam giác MNP có diện tích bằng
. Khi đó góc giữa hai mặt phẳng 2
MNP và ABC bằng 3 A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0. 0 D. arccos . 4 f x 4 f x 4 Câu 42. Cho lim
 5. Giới hạn L  lim bằng: x 1  x 1 x 1
  2x  4x  3 3f x 4 2 Mã đề 101 Trang 4/6 5 5 5 A.  . B. 5. C.  . . 6 12 D. 2
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a;BC a 3. Biết   SAB SCB  0
90 ;khoảng cách từ C đến mặt phẳng SABbằng a 2. M,N lần lượt là trung điểm của S ,
A BC.Gọi là góc giữa MN và ABC , tính cos 5 3 2 10 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 10 4 5 5 Câu 44. Giới hạn 2 lim
9x x  2  3x  2 bằng x   A. 11 13  . B.  . C. . D.. 6 6
Câu 45. Cho hàm số f x  m   3 x  2 1
3mx  4m  4x  1.Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số   m   '
 2023;2023 để f x  0 với mọi giá trị của x  .  A. 2021. B. 2022. C. 2020. D. 2023.
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , hai mặt phẳng SAB,SAC  cùng
vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa hai mặt phẳng SCD và mặt phẳng đáy bằng 0 45 . Gọi M
trung điểm của SB . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AM SD a 3 a a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 12 6 3 2
Câu 47. Cho giới hạn
n  2n  3  n a lim
 , trong đó a là phân số tối giản, a,b  .  Tính giá trị 5n  2 b b của biểu thức 2 2
P a b 29. 30. A. B. 9. C. 10 D.
Câu 48. Hình bên là đồ thị của hàm số y f x. Biết rằng tại các điểm , A ,
B C đồ thị hàm số có tiếp tuyến
được thể hiện trên hình vẽ bên dưới. y B C A x x x C O A B x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 'f x   'f x   'f x . ' f x  ' f x  ' f x . B A C B. C   B  A
C. 'f x   'f x   'f x . ' f x  ' f x  ' f x . B C A D. C   A  B
Câu 49. Cho các hàm số y f xy f f xy f  3 ; ; x  3x  
2 có đạo hàm  và có đồ thị lần lượt là
C , C , C .Đường thẳng x  1 cắt C , C , C lần lượt tại , A ,
B C . Biết phương trình tiếp tuyến 1   2   3  1   2   3 
của C tại A và của C tại B lần lượt là y  3x 1 vày  9x  12 . Phương trình tiếp tuyến của 2  1 
C tại C có dạng y mx n.Tìm tổng S  2m n 3  A. S  3. B. S  15. C. S  3. D. S  15. Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 50. Cho hình lăng trụ đứng ' ' '
ABC.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và '
AA  2a.. Gọi M là trung điểm của '
AA . (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách từ M đến mặt phẳng  ' ABC  bằng 2a 5 a 57 2a 57 a 5 A. . B. . C. . D. . 5 19 19 5
---------------------- HẾT ----------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Mã đề 101 Trang 6/6
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ THI KHẢO SÁT MÔN TOÁN LỚP 11 LẦN 2 NĂM 2023 Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 1 1. D 1. A 1. C 1. B 1. B 1. D 1. A 1. C 2 2. D 2. B 2. A 2. A 2. A 2. A 2. C 2. C 3 3. B 3. C 3. A 3. A 3. A 3. C 3. C 3. A 4 4. C 4. C 4. D 4. D 4. A 4. A 4. D 4. A 5 5. D 5. B 5. A 5. C 5. A 5. B 5. D 5. B 6 6. D 6. B 6. C 6. A 6. C 6. B 6. D 6. C 7 7. B 7. B 7. A 7. D 7. D 7. A 7. B 7. C 8 8. C 8. A 8. A 8. C 8. B 8. D 8. C 8. B 9 9. D 9. C 9. C 9. B 9. D 9. D 9. B 9. D 10 10. B 10. D 10. C 10. A 10. A 10. A 10. D 10. C 11 11. A 11. D 11. C 11. A 11. A 11. B 11. C 11. B 12 12. C 12. B 12. A 12. B 12. D 12. D 12. D 12. A 13 13. B 13. A 13. B 13. C 13. B 13. B 13. C 13. D 14 14. B 14. B 14. B 14. D 14. A 14. C 14. A 14. B 15 15. D 15. A 15. D 15. D 15. D 15. C 15. A 15. B 16 16. A 16. C 16. B 16. C 16. B 16. D 16. B 16. B 17 17. B 17. B 17. D 17. C 17. A 17. C 17. B 17. A 18 18. C 18. D 18. B 18. B 18. C 18. C 18. A 18. B 19 19. A 19. D 19. D 19. A 19. C 19. B 19. B 19. D 20 20. A 20. D 20. A 20. B 20. D 20. D 20. D 20. A 21 21. C 21. C 21. A 21. A 21. A 21. B 21. C 21. A 22 22. A 22. A 22. D 22. D 22. C 22. C 22. B 22. B 23 23. A 23. D 23. D 23. A 23. C 23. A 23. D 23. D 24 24. B 24. A 24. A 24. B 24. B 24. D 24. A 24. A 25 25. C 25. A 25. B 25. D 25. B 25. B 25. A 25. A 26 26. B 26. D 26. B 26. B 26. D 26. B 26. B 26. B 27 27. C 27. C 27. A 27. D 27. B 27. B 27. B 27. A 28 28. B 28. D 28. B 28. C 28. C 28. D 28. A 28. D 29 29. B 29. B 29. C 29. A 29. C 29. D 29. A 29. C 30 30. A 30. D 30. D 30. B 30. A 30. B 30. A 30. B 31 31. C 31. B 31. B 31. A 31. B 31. D 31. C 31. D 32 32. B 32. C 32. B 32. C 32. C 32. A 32. A 32. C 33 33. A 33. A 33. C 33. B 33. D 33. D 33. C 33. D 34 34. A 34. A 34. D 34. B 34. C 34. C 34. D 34. C 35 35. C 35. D 35. C 35. A 35. D 35. C 35. C 35. C 36 36. C 36. C 36. C 36. D 36. D 36. C 36. B 36. B 37 37. D 37. A 37. D 37. D 37. A 37. A 37. A 37. D 38 38. B 38. B 38. A 38. A 38. D 38. A 38. D 38. A 39 39. B 39. C 39. C 39. C 39. A 39. D 39. B 39. C 40 40. A 40. B 40. B 40. B 40. D 40. C 40. C 40. D 41 41. A 41. A 41. D 41. D 41. A 41. C 41. C 41. B 42 42. C 42. C 42. B 42. A 42. B 42. A 42. A 42. C 43 43. D 43. B 43. C 43. C 43. C 43. B 43. C 43. B 44 44. A 44. A 44. D 44. C 44. A 44. C 44. D 44. D 45 45. B 45. D 45. A 45. C 45. A 45. A 45. A 45. D 46 46. D 46. D 46. B 46. C 46. B 46. B 46. B 46. A 47 47. A 47. C 47. C 47. D 47. C 47. B 47. B 47. C 48 48. D 48. A 48. B 48. B 48. B 48. A 48. D 48. A 49 49. D 49. C 49. A 49. B 49. C 49. D 49. A 49. D 50 50. B 50. B 50. A 50. D 50. B 50. A 50. B 50. A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
Document Outline

  • Ma_de_101
  • DAP AN CAC MA DE THI KHAO SAT TOAN 11 LAN 2 NAM 2023
    • Sheet1