Đề khảo sát Toán 11 lần 4 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Đề khảo sát Toán 11 lần 4 năm học 2018 – 2019 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh mã đề 035, kỳ thi được tổ chức nhằm kiểm tra chất lượng môn Toán của học sinh khối 11 trước khi các em bước vào kỳ nghỉ hè, đề thi gồm 4 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.

1/6 - Mã đề 035
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
(
Đ
thi có 04 tran
g
)
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thi
g
ian làm bài : 90
p
hút
(
khôn
g
k thi
g
ian
p
hát
đ
)
Họ và tên học sinh: ................................................................ Số báo danh: ...................
Câu 1. Cho hai đường thẳng phân biệt ,ab và mặt phẳng ()P , trong đó ()aP , Mệnh đề nào sau đâysai?
A. Nếu
b //

thì ba . B. Nếu ba thì b //

.
C. Nếu
()bP thì b // a . D. Nếu b // a thì ()bP .
Câu 2. Hàm số

2
21
43
x
fx
xx

liên tục trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
1; 1
. B.
0; 2
. C.
2; 4
. D.
1
;3
2



.
Câu 3. Từ một nhóm gồm 5 học sinh nam 5 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh. Hỏi bao nhiêu cách chọn
được cả học sinh nam và học sinh nữ?
A. 100. B. 120. C. 200. D. 50.
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng không cắt nhau thì song song.
B. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song.
C. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng không cùng nằm trên một mặt phẳng thì chéo nhau.
Câu 5. Biết giới hạn
1
31
lim
1
x
x
ma
x
b

, trong đó m là s thc, ,ab các số nguyên phân số
a
b
ti gin. Tính
2Sab.
A.
11. B. 14 . C. 7 . D. 10 .
Câu 6. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
yx
biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 12 16yx.
A.
12 16yx. B. 12 2yx. C. 12 16yx. D. 12 8yx.
Câu 7. Bất phương trình
22x 
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.
4
. B. Vô số. C.
6
. D.
5
.
Câu 8. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
A. Nếu hai đưng thng
a
và
b
chéo nhau vuông góc với nhau thì đường vuông góc chung của chúng nằm
trong mặt phẳng
()
chứa đường này và ()
vuông góc với đường kia.
B. Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau
a
b
khoảng cách từ một điểm
M
thuộc()
chứa
a
và song
song với
b
đến một điểm N bất kì trên
b
.
C. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song khoảng cách từ một đim
M
bất kỳ trên mặt phẳng này đến mặt
phẳng kia.
D. Khoảng cách giữa đường thẳng
a mặt phẳng ()
song song vi a khoảng cách từ một điểm
A
bt kì
thuộc
a tới mặt phẳng ()
.
Câu 9. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
0
?
A.
22
12 1
n
un n . B.
2
1
n
un n. C.


2018
1009
2
1
21
n
n
u
n
. D.

2
21
42.31
n
n
nn
u

.
Câu 10. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
32
39
s
ttt , trong đó
0t
, t tính bằng giây s tính
bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc bị triệt tiêu là?
A.
2
9/ms
. B.
2
12 /ms
. C.
2
12 /ms. D.
2
9/ms
.
Câu 11. Biết rằng phương trình
2
sin 3sin 2 0xx nghiệm dạng 2
4
a
x
k
 . Tính giá tr ca biu thc
2
1Pa a.
A.
3P
. B.
21P
. C.
13P
. D.
7P
.
Câu 12. Một chất điểm chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
32
353
s
ttt ( t thời gian tính bằng giây,
s là đường đi tính bằng mét). Tính vận tốc (m/s) của chất điểm tại thời điểm

0
2ts ?
A. 6 (m/s). B. 5 (m/s). C. 8 (m/s). D. 9 (m/s).
Câu 13. Từ một nhóm 10 học sinh. Chọn 4 học sinh xếp 4 học sinh đó vào 4 cái ghế được đánh số thứ tự từ 1
đến 4. Hỏi có bao nhiêu cách hoàn thành công việc?
Mã đề 035
2/6 - Mã đề 035
A.
4
10
C
. B.
4
10
4.C
. C.
4!
. D.
4
10
A
.
Câu 14. Cho tứ diện
ABCD
,
M
N
lần lượt là trung điểm của
,CD AB
. Khi đó
BC
M
N
là hai đường thẳng:
A. chéo nhau. B. Song song.
C.hai điểm chung. D. Cắt nhau.
Câu 15. Gọi S tập hợp các số nguyên của m để phương trình
2
sin 2 cos 3 1xm xm nghiệm. Tính số phần tử
của
S .
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 16. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
 
 
 
f
xgx
fx gx
f
xgx



. B.
 

 
22
0gx
fx gx
f
xgx




.
C.
 
 
22
0gx
fx gx
f
xgx




. D.
f
xgx gxfxgx.
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số

432
4321
f
xxxxx
tại điểm
0
1x  .
A.

14f

.
B.

124f

.
C.

115f

.
D.

114f

.
Câu 18. Giải phương trình tan 2 1
4
x




.
A.
4
x
k

. B.
2
2
x
k

. C.
42
x
k

. D.
2
x
k

.
Câu 19. Đường cong dưới đây là đồ thị của một trong các hàm số đã cho, đó là hàm số nào?
x
y
1
O
1
A.
2
21yx x
. B.
2
1yx
. C.
2
21yx x
. D.
2
21yx x
.
Câu 20. Cho
n
là số tự nhiên thỏa mãn
2
21
n
C . Tìm hệ số của
6
x
trong khai triển

1
n
x
.
A. 15 . B. 1. C. 7 . D. 21.
Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn

22
:2220Cx y x y. Tìm tọa độ tâm
I
bán kính R
của đường tròn
C .
A.
1; 1 , 4IR. B.
1;1 , 2IR. C.
1; 1 , 2IR. D.
1;1 , 4IR.
Câu 22. Cho hình chóp
.SABC
đáy
ABC
tam giác cân tại
A
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm
BC ,
J
là trung điểm BM . Góc giữa 2 mặt phẳng ( SBC ) và ( ABC ) là:
A. góc
SJA . B. góc
SMA . C. góc
SBA . D. góc
SCA .
Câu 23. Tính tổng
0 1 2 2 2019 2019
2019 2019 2019 2019
22 ...2SC C C C .
A. 1S . B.
2019
3S  . C. 1S  . D.
2019
3S .
Câu 24. Gieo một con súc sắc đồng chất 3 lần. Tính số kết quả có thể xảy ra.
A. 18. B. 64. C. 729. D. 216.
Câu 25. Cho hình chóp .S ABCD ()SA ABCD , 2SA a , ABCD là hình vuông cnh bng a . Gọi O tâm của
ABCD , tính khoảng cách từ O đến SC .
A.
3
3
a
. B.
2
4
a
. C.
2
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 26. Cho hình chóp .SABCDđáy ABCD nh bình hành. Giả sử
M
thuộc đoạn SB . Mặt phẳng ()ADM ct
hình chóp
.S ABCD theo thiết diện là hình:
A. Tam giác. B. Hình thang. C. Hình bình hành. D. Hình chữ nhật.
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, viết phương trình chính tắc của elip một tiêu điểm
3; 0F và có đ dài
trục nhỏ bằng
4 .
A.
22
1
94
xy

. B.
22
1
25 16
xy

. C.
22
1
25 9
xy

. D.
22
1
13 4
xy

.
Câu 28. Tiếp tuyến với đồ thị

3
2yfx xtại điểm mà tiếp điểm tung độ bằng 2 có phương trình là:
3/6 - Mã đề 035
A. 61yx. B. 68yx . C. 610yx. D. 64yx.
Câu 29. Cho hàm số

3
2
25yx. Để
0y
thì
x
thuộc tập hợp nào sau đây?
A.
;0 . B.
0;  .
C.
. D. Không có giá trị nào của
x
.
Câu 30. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2
10 5xx .
A. 2 . B. 20 . C. 1. D. 20 .
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số
2
2yxx x?
A.
2
22
2
x
y
x
x
. B.
2
2
34
2
x
x
y
x
x
. C.
2
2
23
2
x
x
y
x
x
. D.
2
2
221
2
x
x
y
x
x

.
Câu 32. Tổng n số hạng đầu của một cấp số cộng được cho bởi công thức
2
n
Snn. Tính số hạng thứ 10 của cấp số
cộng đó.
A.
110
. B.
21
. C.
18
. D.
20
.
Câu 33. Cho hình chóp .SABCD có ()SA ABCD đáy hình thoi tâm O . Góc gia đưng thng SB và mt
phẳng ()SAC là góc giữa cặp đường thẳng nào:
A.
,SB SA . B.
,SB SA . C.
,SB AB . D.
,SB SO .
Câu 34. Cho dãy số
n
u thỏa mãn
1
1
1
2
2, 2,
nn
u
uunn

. Tính
2018
u .
A.
2017
2018
2u . B.
2016
2018
2u . C.
2016
2018
2u  . D.
2017
2018
2u  .
Câu 35. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
3sin 2 0x
. B. 3cos 5 0
2
x




. C. 2sin 3 0
3
x




. D.

2
3cos 1 0x  .
Câu 36. Cho hình chóp
.SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, ()SA ABCD ,
2SA a
. Gọi
góc giữa hai
mặt phẳng
()SBC ()SCD . Tính cos
?
A.
2
cos
5
. B.
1
cos
3
. C.
2
cos
3
. D.
2
cos
5
.
Câu 37. Cho hàm số
2
1
x
y
x
có đ th là
C đường tròn

22
:3 19Tx y. Gọi ,
A
B 2 điểm trên
C sao cho các tiếp tuyến của
C tại
A
B song song với nhau. Khi đường thẳng
A
B cắt
T theo một dây cung
có độ dài nhỏ nhất, tính tích các tung độ của
A
B
.
A. –1. B. 4. C. 2. D. 0.
Câu 38. Cho hình chóp .S ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh a , ()SA ABCD , 6SA a . Gọi
góc
giữa
SC và mp ( SAB ). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
1
tan
8
. B.
1
tan
7
. C.
1
tan
6
. D.
0
30
.
Câu 39. Cho hình chóp .SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh
a
, ()SA ABCD , 2SA a . Gọi ,BD

lần lượt
hình chiếu của
A
lên
,SB SD
và đim
I
trên đường thẳng BC sao cho 3IC IB
 
. Tính cosin của góc giữa hai mặt
phẳng
()AB D

()SAI .
A.
25
5
. B.
5
5
. C.
5
10
. D.
35
10
.
Câu 40. Biết nghiệm lớn nhất của phương trình
23
251 1xx x dạng
ab
c
, trong đó ,,abc là các số nguyên
dương
a
là số nguyên tố. Tính giá trị của biểu thức
T abc
.
A. 48. B. 270. C. 42. D. 192.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để biểu thức

22
2
1
26
xmxm
fx
mx mx m


không âm với mọi
x
thuộc
?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 42. Cho dãy số
n
u thỏa mãn
1
1
1
,2,
nn
u
uu nn n

. Tính
2
lim
n
u
n
.
A. 0 . B.
1
2
. C. 1 . D.  .
4/6 - Mã đề 035
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hình thoi
ABCD
có
3; 4B
, phương trình đường thẳng
AC
là:
30xy, đường thẳng
A
D đi qua
1; 6M
. Vec tơ nào sau đây là vec tơ pháp tuyến của đường thẳng
A
D ?
A.
1; 3n
. B.
1; 0n
. C.
3; 1n
. D.
0;1n
.
Câu 44. Cho các số thực ,
x
y thỏa mãn:
22
2220xy xy
. Gọi ,
M
m ln lưt là giá tr ln nht và giá tr nh
nhất của biểu thức
34
P
xya
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
a
để
2
M
m
.
A. 56. B. 54. C. 61. D. 55.
Câu 45. Phương trình
tan sin 0x có bao nhiêu nghiệm thuộc
0;2019
?
A. 1010. B. 2019. C. 2018. D. 2020.
Câu 46. Cho lăng trụ đứng .ABC A B C

có đáy là tam giác vuông tại
A
, góc
0
60ABC , AB a . Gọi
D
là trung điểm
của
AA
và khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng ()BDC
15
5
a
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
BC
CD
.
A.
42
14
a
. B.
2 159
53
a
. C.
6
4
a
. D.
287
29
a
.
Câu 47. Cho hàm số

34
,khi 0
4
1
,khi 0
4
x
x
fx
x

. Tính

0f
.
A. Không tồn tại. B.

1
0
4
f
.
C.

1
0
16
f
. D.

1
0
32
f
.
Câu 48. Cho tứ diện đều ABCD cạnh 12a , gọi ()P mặt phẳng qua
B
vuông góc với
A
D
. Thiết diện của ()P và
hình chóp có diện tích bằng?
A.
36 2
. B. 40. C.
36 3
. D. 36.
Câu 49. Cho đa giác đều 22 đỉnh. Gọi S tập hợp các tam giác vuông 3 đỉnh 3 đỉnh của đa giác đều. Chọn
ngẫu nhiên 2 tam giác trong
S . Tính xác suất để chọn được 2 tam giác có cùng chu vi.
A.
43
1095
. B.
7
73
. C.
18
73
. D.
43
219
.
Câu 50. Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển
6
2
3
12x
x




.
A. 189. B. 1440. C. 2881. D. 1441.
------ HT ------
5/6 - Mã đề 035
035
1 B
2 A
3 A
4 D
5 D
6 C
7 A
8 B
9 B
10 C
11 A
12 B
13 D
14 A
15 C
16 C
17 B
18 C
19 D
20 C
21 C
22 B
23 A
24 D
25 A
26 B
27 D
28 D
29 B
30 A
31 C
32 D
33 D
34 C
35 A
36 B
37 D
38 B
39 D
40 B
41 C
42 B
43 C
44 C
45 D
46 D
6/6 - Mã đề 035
47 C
48 A
49 D
50 D
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019
THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: ................................................................ Số báo danh: ................... Mã đề 035
Câu 1. Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và mặt phẳng (P) , trong đó a  (P) , Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Nếu b // P thì b a .
B. Nếu b a thì b // P .
C. Nếu b  (P) thì b // a .
D. Nếu b // a thì b  (P) . 
Câu 2. Hàm số f x 2x 1 
liên tục trên khoảng nào trong các khoảng sau? 2 x  4x  3 A.    1;  1 . B. 0;2 . C. 2;4 . D. 1 ;3   .  2 
Câu 3. Từ một nhóm gồm 5 học sinh nam và 5 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn
được cả học sinh nam và học sinh nữ? A. 100. B. 120. C. 200. D. 50.
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng không cắt nhau thì song song.
B. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song.
C. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng không cùng nằm trên một mặt phẳng thì chéo nhau.  
Câu 5. Biết giới hạn 3x 1 m a lim
 , trong đó m là số thực, a,b là các số nguyên và phân số a tối giản. Tính x 1  x 1 b b
S  2a b . A. 11. B. 14 . C. 7 . D. 10 .
Câu 6. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x biết tiếp tuyến song song với đường thẳng y  12x 16 .
A. y 12x 16 .
B. y 12x  2 .
C. y 12x 16 .
D. y 12x  8 .
Câu 7. Bất phương trình x  2  2 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 4 . B. Vô số. C. 6 . D. 5 .
Câu 8. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây?
A. Nếu hai đường thẳng a b chéo nhau và vuông góc với nhau thì đường vuông góc chung của chúng nằm
trong mặt phẳng ( ) chứa đường này và ( ) vuông góc với đường kia.
B. Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau a b là khoảng cách từ một điểm M thuộc ( ) chứa a và song
song với b đến một điểm N bất kì trên b .
C. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song là khoảng cách từ một điểm M bất kỳ trên mặt phẳng này đến mặt phẳng kia.
D. Khoảng cách giữa đường thẳng a và mặt phẳng ( ) song song với a là khoảng cách từ một điểm A bất kì
thuộc a tới mặt phẳng () .
Câu 9. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n  2018 1  n  2 2 1 A. 2 2
u n 1  2n 1 . B. 2
u n 1  n . C. u  . D. u  . n n nn n n 2n  1009 2 1 4  2.3 1
Câu 10. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 3 2
s t  3t  9t , trong đó t  0 , t tính bằng giây và s tính
bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc bị triệt tiêu là? A. 2 9
m / s . B. 2 12
m / s . C. 2
12m / s . D. 2 9 m / s . 
Câu 11. Biết rằng phương trình a 2
sin x  3sin x  2  0 có nghiệm dạng x  
k2 . Tính giá trị của biểu thức 4 2
P a a 1.
A. P  3 .
B. P  21.
C. P  13 . D. P  7 .
Câu 12. Một chất điểm chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 3 2
s t  3t  5t  3( t là thời gian tính bằng giây,
s là đường đi tính bằng mét). Tính vận tốc (m/s) của chất điểm tại thời điểm t  2 s ? 0  
A. 6 (m/s).
B. 5 (m/s).
C. 8 (m/s). D. 9 (m/s).
Câu 13. Từ một nhóm có 10 học sinh. Chọn 4 học sinh và xếp 4 học sinh đó vào 4 cái ghế được đánh số thứ tự từ 1
đến 4. Hỏi có bao nhiêu cách hoàn thành công việc? 1/6 - Mã đề 035 A. 4 C . B. 4 4.C . C. 4! . D. 4 A . 10 10 10
Câu 14. Cho tứ diện ABCD M , N lần lượt là trung điểm của CD, AB . Khi đó BC MN là hai đường thẳng: A. chéo nhau. B. Song song.
C. Có hai điểm chung. D. Cắt nhau.
Câu 15. Gọi S là tập hợp các số nguyên của m để phương trình 2
sin x  2m cos x  3m 1 có nghiệm. Tính số phần tử của S . A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 16. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?  f x g xg  x  0
A. f x  g x       .
B. f x  g x   . f 2 2
  x  g x  f
  x  g    x  g x  0 C.
f x  g x   .
D. f x  g x  g x  f x  g x .  f   x 2   g    x 2 
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số f x 4 3 2
 x  4x  3x  2x 1tại điểm x  1  . 0
A. f   1  4 .
B. f   1  24 .
C. f   1  15 .
D. f   1  14 .  
Câu 18. Giải phương trình  tan 2x   1   .  4      
A. x   k .
B. x   k2 .
C. x   k .
D. x   k . 4 2 4 2 2
Câu 19. Đường cong dưới đây là đồ thị của một trong các hàm số đã cho, đó là hàm số nào? y 1 O x 1 A. 2
y x  2x 1 . B. 2
y x 1 . C. 2
y  x  2x 1 . D. 2
y x  2x 1 .
Câu 20. Cho n là số tự nhiên thỏa mãn 2
C  21 . Tìm hệ số của 6
x trong khai triển 1 n x . n A. 15 . B. 1. C. 7 . D. 21.
Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C 2 2
: x y  2x  2 y  2  0 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R
của đường tròn C .
A. I 1;  1 , R  4 .
B. I 1;  1 , R  2 .
C. I 1;  1 , R  2 .
D. I 1;  1 , R  4 .
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm
BC , J là trung điểm BM . Góc giữa 2 mặt phẳng ( SBC ) và ( ABC ) là: A. góc SJA . B. góc SMA . C. góc SBA . D. góc SCA . Câu 23. Tính tổng 0 1 2 2 2019 2019 S C   2C  2 C  ... 2 C . 2019 2019 2019 2019
A. S  1. B. 2019 S  3 . C. S  1  . D. 2019 S  3 .
Câu 24. Gieo một con súc sắc đồng chất 3 lần. Tính số kết quả có thể xảy ra. A. 18. B. 64. C. 729. D. 216.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD SA  (ABCD) , SA  2a , ABCD là hình vuông cạnh bằng a . Gọi O là tâm của
ABCD , tính khoảng cách từ O đến SC .
A. a 3 . B. a 2 . C. a 2 . D. a 3 . 3 4 3 4
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Giả sử M thuộc đoạn SB . Mặt phẳng (ADM ) cắt
hình chóp S.ABCD theo thiết diện là hình: A. Tam giác. B. Hình thang.
C. Hình bình hành. D. Hình chữ nhật.
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , viết phương trình chính tắc của elip có một tiêu điểm là F  3;  0 và có độ dài trục nhỏ bằng 4 . 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1 . C.   1 . D.   1. 9 4 25 16 25 9 13 4
Câu 28. Tiếp tuyến với đồ thị y f x 3
 2x tại điểm mà tiếp điểm có tung độ bằng 2  có phương trình là: 2/6 - Mã đề 035
A. y  6x 1 . B. y  6  x  8 .
C. y  6x 10 .
D. y  6x  4 .
Câu 29. Cho hàm số y   x  3 2 2
5 . Để y  0 thì x thuộc tập hợp nào sau đây? A.  ;0   . B. 0; . C.  .
D. Không có giá trị nào của x .
Câu 30. Tính tổng các nghiệm của phương trình 2
x x 10  5 . A. 2 . B. 20  . C. 1. D. 20 .
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số 2
y x x  2x ?  2  2  2   A. 2x 2 3x 4x 2x 3x 2x 2x 1 y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x  2x 2 x  2x 2 x  2x 2 x  2x
Câu 32. Tổng n số hạng đầu của một cấp số cộng được cho bởi công thức 2
S n n . Tính số hạng thứ 10 của cấp số n cộng đó. A. 110 . B. 21. C. 18 . D. 20 .
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD SA  (ABCD) và đáy là hình thoi tâm O . Góc giữa đường thẳng SB và mặt
phẳng (SAC) là góc giữa cặp đường thẳng nào:
A.SB, SA .
B.SB, SA .
C.SB, AB .
D.SB, SO .  1  u
Câu 34. Cho dãy số u thỏa mãn 1 . Tính u . n   2 2018 u   2  u , n   2, n    n n 1  A. 2017 u  2 . B. 2016 u  2 . C. 2016 u  2  . D. 2017 u  2  . 2018 2018 2018 2018
Câu 35. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A.x   x
3 sin  x  2  0 . B. 3cos  5  0   . C. 2sin  3  0   . D.  2
3 cos x  1  0 .  2   3 
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  (ABCD) , SA a 2 . Gọi là góc giữa hai
mặt phẳng (SBC) và (SCD) . Tính cos ? 2 2 A. 2 cos  . B. 1 cos  . C. cos  . D. cos  . 5 3 3 5 Câu 37. Cho hàm số 2x 2 2 y
có đồ thị là C và đường tròn T  :  x  3   y   1  9 . Gọi ,
A B là 2 điểm trên x 1
C sao cho các tiếp tuyến của C tại A B song song với nhau. Khi đường thẳng AB cắt T  theo một dây cung
có độ dài nhỏ nhất, tính tích các tung độ của A B . A. –1. B. 4. C. 2. D. 0.
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  (ABCD) , SA a 6 . Gọi  là góc
giữa SC và mp ( SAB ). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. 1 tan  . B. 1 tan  . C. 1 tan  . D. 0   30 . 8 7 6
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  (ABCD) , SA a 2 . Gọi B , D lần lượt là  
hình chiếu của A lên SB, SD và điểm I trên đường thẳng BC sao cho IC  3IB . Tính cosin của góc giữa hai mặt phẳng (AB D  ) và (SAI) . 2 5 5 5 3 5 A. . B. . C. . D. . 5 5 10 10 
Câu 40. Biết nghiệm lớn nhất của phương trình 2 3
2x  5x 1  x 1 có dạng a
b , trong đó a, ,bc là các số nguyên c
dương và a là số nguyên tố. Tính giá trị của biểu thức T a b c . A. 48. B. 270. C. 42. D. 192. 2 2   
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x mx m 1
m để biểu thức f x 
không âm với mọi x thuộc  ? 2
mx  2mx m  6 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.  u  1 u
Câu 42. Cho dãy số u thỏa mãn 1 . Tính lim n . n
u u  ,n n   2, n    2 n n n 1  A. 0 . B. 1 . C. 1. D.  . 2 3/6 - Mã đề 035
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình thoi ABCD B3;4 , phương trình đường thẳng AC là:
x y  3  0 , đường thẳng AD đi qua M 1;6 . Vec tơ nào sau đây là vec tơ pháp tuyến của đường thẳng AD ?    
A. n1;3 .
B. n1;0 . C. n3;  1 . D. n0;  1 .
Câu 44. Cho các số thực x, y thỏa mãn: 2 2
x y  2x  2y  2  0 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của biểu thức P  3x  4y a . Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để M  2m . A. 56. B. 54. C. 61 . D. 55.
Câu 45. Phương trình tan sin x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc 0;2019  ? A. 1010. B. 2019. C. 2018. D. 2020.
Câu 46. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy là tam giác vuông tại A , góc  0
ABC  60 , AB a . Gọi D là trung điểm của a
AA và khoảng cách từ A đến mặt phẳng (BDC )  là
15 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng B C  và C D  . 5
A. a 42 .
B. 2a 159 .
C. a 6 . D. 2a 87 . 14 53 4 29 3 4  x  , khi x  0 Câu 47. Cho hàm số  f x 4  
. Tính f 0 . 1  , khi x  0  4
A. Không tồn tại.
B. f   1 0  .
C. f   1 0  . D. f   1 0  . 4 16 32
Câu 48. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a  12 , gọi (P) là mặt phẳng qua B và vuông góc với AD . Thiết diện của (P) và
hình chóp có diện tích bằng? A. 36 2 . B. 40. C. 36 3 . D. 36.
Câu 49. Cho đa giác đều có 22 đỉnh. Gọi S là tập hợp các tam giác vuông có 3 đỉnh là 3 đỉnh của đa giác đều. Chọn
ngẫu nhiên 2 tam giác trong S . Tính xác suất để chọn được 2 tam giác có cùng chu vi. A. 43 . B. 7 . C. 18 . D. 43 . 1095 73 73 219 6  3
Câu 50. Tìm số hạng không chứa 
x trong khai triển 1 2x   . 2   x A. 189. B. 1440. C. 2881. D. 1441.
------ HẾT ------ 4/6 - Mã đề 035 035 1 B 2 A 3 A 4 D 5 D 6 C 7 A 8 B 9 B 10 C 11 A 12 B 13 D 14 A 15 C 16 C 17 B 18 C 19 D 20 C 21 C 22 B 23 A 24 D 25 A 26 B 27 D 28 D 29 B 30 A 31 C 32 D 33 D 34 C 35 A 36 B 37 D 38 B 39 D 40 B 41 C 42 B 43 C 44 C 45 D 46 D 5/6 - Mã đề 035 47 C 48 A 49 D 50 D 6/6 - Mã đề 035