Đề khảo sát Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT số 3 An Nhơn – Bình Định

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát đánh giá học lực học sinh môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT số 3 An Nhơn, tỉnh Bình Định; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 001 – 002 – 003 – 004. Mời bạn đọc đón xem!

TRƯỜNG THPT SỐ 3 AN NHƠN
Đề chính thức
ĐỀ KHẢO SÁT ĐÁNH GIÁ HỌC LỰC HỌC SINH
LỚP 12 NĂM 2024
MÔN: Toán MÃ ĐỀ: 001
Thời gian : 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Câu 1. Môđun của s phc
3zi=+
A.
3
. B. 1. C. 2. D.
2
.
Câu 2. Mt cầu có phương trình nào sau đây có tâm là
( )
1;1;0 ?I
A.
2 2 2
2 2 0.+ + + =x y z x y
B.
C.
( )
2
2 2 2
2 2 2 1 2 .+ = + + x y x y z x xy
D.
( )
2
2
2 1 4 .+ = + x y xy z x
Câu 3. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
42
32y x x= +
A. Điểm
( )
1; 4M
. B. Điểm
( )
1;0N
. C. Điểm
( )
0;2P
. D. Điểm
( )
1; 2Q
.
Câu 4. Tính diện tích
S
của mặt cầu và thể tích
V
của khối cầu có bán kính bằng
3cm
.
A.
36S =
( )
2
cm
36V =
( )
3
cm
. B.
18S =
( )
2
cm
108V =
( )
3
cm
.
C.
36S =
( )
2
cm
108V =
( )
3
cm
. D.
18S =
( )
2
cm
36V =
( )
3
cm
.
Câu 5. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
3 sinf x x x=−
.
A.
( )
2
d 3 cosf x x x x C= + +
. B.
( )
2
3
d cos
2
x
f x x x C= +
.
C.
( )
2
3
d cos
2
x
f x x x C= + +
. D.
( )
d 3 cosf x x x C= + +
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm
( ) ( )( )
3
1 4 ,f x x x x x
= +
. S điểm cực đại ca hàm s đã
cho là A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 7. Tp nghim ca bất phương trình
2
23
39
x
A.
( )
5;5
. B.
( )
;5−
. C.
( )
5;+
. D.
( )
0;5
.
Câu 8. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
và th tích bng
3
a
.Tính chiu cao
h
của hình chóp đã cho. A.
.ha=
. B.
2.ha=
C.
3.ha=
. D.
3.ha=
.
Câu 9. Tập xác định ca hàm s
( )
1
3
2yx=−
A. . B.
( )
2;+
. C.
( )
;2−
. D.
\2
.
Câu 10. Nghim của phương trình
( )
2
log 7 5x +=
A.
18x =
. B.
25x =
. C.
39x =
. D.
3x =
.
Câu 11. Biết
( )
1
0
d2f x x =−
( )
1
0
d3g x x =
, khi đó
( ) ( )
1
0
df x g x x


bng
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
5
.
Câu 12. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin:
( )
1 1 3 0i z i+ =
. Phn o ca s phc
1w iz z= +
A. 1. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 13. Trong không giam
,Oxyz
mặt phẳng
( )
:2 3 1 0P x y z+ + =
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
1
2;3; 1n =
B.
( )
3
1;3;2n =
C.
( )
4
2;3;1n =
D.
( )
2
1;3;2n =
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
cho ba vectơ
( ) ( ) ( )
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1a b c= = =
, vectơ
m a b c= +
có tọa độ là A.
( )
6;0; 6
. B.
( )
6;6;0
. C.
( )
6; 6;0
. D.
( )
0;6; 6
.
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ, biết điểm
( 2;1)M
là điểm biểu diễn số phức
z
. Phần thực của
z
bằng:
A.
2
B.
2
C.
1
D.
1
Câu 16. Tim cận đứng của đồ th hàm s
1
3
x
y
x
=
A.
3x =−
. B.
1x =−
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 17. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
5
log 5a
bng
A.
5
5 log a+
. B.
5
5 log a
. C.
5
1 log a+
. D.
5
1 log a
.
Câu 18. Đường cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s ới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
3
32y x x= + +
B.
42
1y x x= +
C.
42
1y x x= + +
D.
3
32y x x= +
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc đường thằng
2 1 2
:
112
x y z
d
+ +
==
.
A.
( )
2; 1;2N
B.
( )
2;1; 2Q −−
C.
( )
2; 2;1M −−
D.
( )
1;1;2P
Câu 20. Với
k
n
là hai số nguyên dương
( )
kn
, công thức nào sao đây đúng?
A.
!
!( )!
k
n
n
A
k n k
=
. B.
!
( )!
k
n
k
A
kn
=
. C.
!
!
k
n
n
A
k
=
. D.
!
( )!
k
n
n
A
nk
=
.
Câu 21. Diện tích đáy của khối lăng trụ có thể tích
V
và có chiều cao
h
A.
3V
B
h
=
. B.
3h
B
V
=
. C.
V
B
h
=
. D.
h
B
V
=
.
Câu 22. nh đạo hàm của m số
e ln3
x
yx=+
.
A.
1
e
3
x
y
x
=+
. B.
1
e
x
y
x
=+
. C.
3
e
x
y
x
=+
. D.
1
e ln3 e
xx
yx
x
=+
.
Câu 23. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;2 .
B.
( )
0; .+
C.
( )
2;0 .
D.
( )
2; .+
Câu 24. Cho hình trụ có diện tích xung quanh
xq
S
độ dài đường sinh
l
. Bán kính đáy
r
của hình trụ đã
cho được tính theo công thức nào sau đây?
A.
2
xq
S
r
l
=
. B.
xq
S
r
l
=
. C.
2
xq
S
r
l
=
. D.
xq
l
r
S
=
.
Câu 25. Cho
( )
1
0
d2f x x =
( )
1
0
d5g x x =
, khi
( ) ( )
1
0
2df x g x x


bng
A.
8
B.
1
C.
3
D.
12
Câu 26. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
12
5; 10uu==
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
5
. B.
5
. C.
2
. D.
15
.
Câu 27. H nguyên hàm ca hàm s
( )
1
sinf x x
x
=+
A.
ln cosx x C−+
. B.
2
1
cosxC
x
+
. C.
ln cosx x C++
. D.
ln cosx x C−+
.
Câu 28. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
5
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 29. Giá tr ln nht ca hàm s
2
4yx=−
A. 2. B. 0. C. 4. D. 1.
Câu 30. Xét các mệnh đề sau:
(I). Hàm s
3
( 1)yx=
nghch biến trên .
(II). Hàm s
ln( 1)
1
x
yx
x
=
đồng biến trên tập xác định ca nó.
(III). Hàm s
2
1
x
y
x
=
+
đồng biến trên .
Hi có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 31. Cho a và b là hai s thực dương thỏa mãn
3
log ( )
9 4
ab
a=
. Giá tr ca
2
ab
bng
A.
3
. B. 6. C. 2 D. 4
Câu 32. Cho hình chóp đều
.S ABCD
tất cả các cạnh đều bằng
a
. Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm
của
AD
SD
. Số đo của góc giữa hai đường thẳng
MN
SC
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
90
.
Câu 33. Cho
( )
1
0
1f x dx =
tích phân
( )
( )
1
2
0
23f x x dx
bng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng đi qua
2 ; 1 ; 1A
và vuông góc với đường thẳng
12
:2
12
xt
yt
zt
có phương trình là
A.
2 -3 0x y z+ + =
. B.
2 -2 -5 0x y z+=
. C.
2 -5 0x y z+ + =
. D.
2 -2 -3 0x y z+=
.
Câu 35. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )
1
25
1
i
i z i
i
+ + =
+
. Môđun của s phc
2
12w z z= + +
giá trA. 10. B.
10
. C. 100. D.
100
.
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật với
AD a=
,
2AB a=
. Cạnh bên
2SA a=
và vuông góc với đáy. Gọi
M
,
N
lần lượt là trung điểm của
SB
SD
. Tính khoảng cách
d
từ
S
đến mặt phẳng
( )
AMN
.
A.
6
3
a
d =
. B.
2da=
. C.
3
2
a
d =
.
D.
5da=
.
Câu 37. Cho
14
tấm thẻ được đánh số từ
1
đến
14
. Chọn ngẫu nhiên
3
tấm thẻ. Xác suất để tích
3
số ghi
trên
3
tấm thẻ này chia hết cho
3
bằng?
A.
30
91
. B.
61
91
. C.
31
91
. D.
12
17
.
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 3 0P x y z + + =
và điểm
( )
1; 2;1 .A
Phương trình đường thẳng
d
đi qua
A
và vuông góc với
( )
P
A.
12
: 2
1
xt
d y t
zt
=+
=
=+
. B.
12
: 2 4
13
xt
d y t
zt
=+
=
=+
. C.
2
12
1
xt
yt
zt
=+
=
=+
. D.
12
: 2
13
xt
d y t
zt
=+
=
=+
.
Câu 39. S nghim nguyên thuc khong
( )
0;12
ca bất phương trình
1 11
12
2
2
2 11
3 3 log
1
x
xx
x
xx
+ +
+
−
++
là:
A.
7
. B.
8
. C.
5
. D.
11
.
Câu 40. Cho hàm số
( )
y f x=
đạo hàm
( )
fx
trên khoảng
( )
; +
. Đồ thị của hàm số
( )
y f x=
như hình vẽ
O
x
y
1
1
1
Tìm số nghiệm của phương trình
( )
( )
2
2
0
'

=

fx
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
5
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
fx
xác định trên
2\ 2;
tha mãn
( )
2
4
4
fx
x
=
,
( ) ( ) ( ) ( )
3 3 1 1 2f f f f + = + =
. Giá tr biu thc
( ) ( ) ( )
4 0 4f f f + +
bng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật
,2AB a BC a
. Hai
mp SAB
mp SAD
cùng vuông góc với mặt phẳng đáy, cạnh
SC
hợp với đáy một góc
0
60
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
15
5
a
. B.
3
15
3
a
. C.
3
3
15
a
. D.
3
2 15
3
a
.
Câu 43. Tìm các số thực
,,abc
sao cho hai phương trình
22
0, 16 16 0+ + = + + + =az bz c cz bz a i
nghiệm chung là
12=+zi
A.
( ) ( )
, , 1; 2;5=−abc
B.
( ) ( )
, , 1;2;5=abc
C.
( ) ( )
, , 1; 2;5= abc
D.
( ) ( )
, , 1; 2; 5= abc
Câu 44. Cho
12
, zz
hai trong các s phc tha mãn
1
3 3 2zi + =
12
4zz−=
. Giá tr ln nht ca
12
zz+
bng A.
8
. B.
43
. C.
4
. D.
2 2 3+
.
Câu 45. Cho hai hàm s
( )
32
3
4
f x ax bx cx= + + +
( )
2
3
4
g x dx ex= +
,
( )
, , , ,a b c d e
. Biết rằng đồ
th ca hàm s
( )
y f x=
( )
y g x=
ct nhau tại ba điểm hoành đ lần lượt
2
;
1
;
3
(tham kho
hình v). Hình phng gii hn bởi hai đồ th đã cho có diện tích bng
A.
253
48
B.
125
24
C.
125
48
D.
253
24
Câu 46. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2;3A
hai mt phng
( )
: 1 0P x y z+ + + =
,
( )
: 2 0Q x y z + =
. Phương trình nào dưới đây phương trình đường thẳng đi
qua
A
, song song vi
( )
P
( )
Q
?
A.
1
2
3
xt
y
zt
=+
=−
=−
B.
1
2
3
xt
y
zt
= +
=
=
C.
12
2
32
xt
y
zt
=+
=−
=+
D.
1
2
32
x
y
zt
=
=−
=−
Câu 47. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao bằng
4
bán kính bằng 3. Mặt phẳng
( )
P
đi qua đỉnh của
hình nón cắt hình nón theo thiết diện một tam giác độ dài cạnh đáy bằng
2
. Diện tích của thiết
diện bằng. A.
6
. B.
19
. C.
26
. D.
23
.
Câu 48. bao nhiêu số nguyên
x
sao cho ứng với mỗi
x
không quá
728
số nguyên
y
thỏa mãn
( )
2
43
log log ( )x y x y+ +
?
A.
59
. B.
58
. C.
116
. D.
115
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu:
( ) ( )
2
22
: 1 5S x y z+ + + =
. tất cả bao nhiêu điểm
( )
;;A a b c
( , , a b c
các số nguyên) thuộc mặt phẳng
( )
Oxy
sao cho ít nhất hai tiếp tuyến của
( )
S
đi
qua
A
hai tiếp tuyến đó vuông góc nhau?
A.
20
. B.
8
. C.
12
. D.
16
.
Câu 50. Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng xét dấu
( )
'fx
như sau
x
−
1
1
4
+
( )
'fx
0
+
0
+
0
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc
10;10
để
( )
( )
2
2g x f x x m=
có 5 điểm cực trị?
A. 10. B. 15. C. 20. D. 21.
-------------------------HẾT----------------------------
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT HỌC LỰC HỌC SINH
MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM 2024
MÃ ĐỀ 001
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Đ/A
C
B
B
A
C
D
A
C
C
B
C
B
C
C
A
D
C
D
B
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
D
C
B
A
C
A
B
D
A
A
A
D
D
A
D
A
A
B
A
C
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
D
A
A
A
A
C
C
A
A
MÃ ĐỀ 002
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Đ/A
C
B
C
C
A
D
C
D
B
D
C
B
A
C
A
B
D
A
A
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
A
D
D
A
D
A
A
B
A
C
A
D
D
A
A
A
A
C
C
A
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
B
B
A
C
D
A
C
C
B
MÃ ĐỀ 003
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Đ/A
C
B
A
C
A
B
D
A
A
A
D
D
A
D
A
A
B
A
C
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
A
D
D
A
A
A
A
C
C
A
A
C
B
B
A
C
D
A
C
C
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
B
C
C
A
D
C
D
B
D
MÃ ĐỀ 004
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Đ/A
D
D
A
D
A
A
B
A
C
A
D
D
A
A
A
A
C
C
A
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
A
C
B
B
A
C
D
A
C
C
B
C
B
C
C
A
D
C
D
B
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
B
A
C
A
B
D
A
A
A
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT SỐ 3 AN NHƠN
ĐỀ KHẢO SÁT ĐÁNH GIÁ HỌC LỰC HỌC SINH LỚP 12 NĂM 2024 Đề chính thức
MÔN: Toán – MÃ ĐỀ: 001 Thời gian : 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Câu 1. Môđun của số phức z = 3 + i A. 3 . B. 1. C. 2. D. 2 .
Câu 2. Mặt cầu có phương trình nào sau đây có tâm là I ( 1 − ;1;0) ? A. 2 2 2
x + y + z − 2x + 2y = 0. B. 2 2 2
x + y + z + 2x − 2y +1= 0.
C. x + y = ( x + y)2 2 2 2 2 2
z + 2x −1− 2x . y
D. ( x + y)2 2
= 2xy z +1− 4 . x
Câu 3. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số 4 2
y = −x + 3x − 2
A. Điểm M (1; 4 − ). B. Điểm N ( 1 − ;0).
C. Điểm P(0;2) .
D. Điểm Q (1; 2 − ) .
Câu 4. Tính diện tích S của mặt cầu và thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 3cm . A. S = 36 ( 2 cm ) và V = 36 ( 3 cm ) . B. S =18 ( 2 cm ) và V =108 ( 3 cm ) . C. S = 36 ( 2 cm ) và V =108 ( 3 cm ) . D. S =18 ( 2 cm ) và V = 36 ( 3 cm ) .
Câu 5. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = 3x −sin x . x
A. f (x) 2
dx = 3x + cos x + C .
B. f (x) 2 3 dx = − cos x + C . 2 x
C. f (x) 2 3 dx = + cos x + C .
D. f (x)dx = 3+ cos x +C . 2
Câu 6. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) = x( x + )( x − )3 1 4 , x
  . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x −23 3  9 là A. ( 5 − ;5). B. ( ;5 − ). C. (5;+) . D. (0;5).
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và thể tích bằng 3 a .Tính chiều cao
h của hình chóp đã cho. A. h = .
a . B. h = 2 .
a C. h = 3 . a . D. h = 3 . a .
Câu 9. Tập xác định của hàm số y = (2 − x)13 là A. . B. (2;+) . C. ( ; − 2) . D. \   2 .
Câu 10. Nghiệm của phương trình log x + 7 = 5 là 2 ( ) A. x = 18 . B. x = 25 . C. x = 39 . D. x = 3. 1 1 1 Câu 11. Biết
f ( x)dx = 2 −  và g
 (x)dx = 3, khi đó  f
 (x)− g(x) dx  bằng 0 0 0 A. 1 − . B. 1. C. 5 − . D. 5 .
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: (1+ i) z −1− 3i = 0. Phần ảo của số phức w =1−iz + z A. 1. B. 3 − . C. 2 − . D. 1 − .
Câu 13. Trong không giam Oxyz, mặt phẳng (P) : 2x + 3y + z −1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n = 2;3; 1 −
B. n = 1;3; 2
C. n = 2;3;1 D. n = 1 − ;3;2 2 ( ) 4 ( ) 3 ( ) 1 ( )
Câu 14. Trong không gian Oxyz cho ba vectơ a = (1; 1 − ;2),b = (3;0;− ) 1 , c = ( 2 − ;5; )
1 , vectơ m = a + b c
có tọa độ là A. (6;0; 6 − ) . B. ( 6 − ;6;0) . C. (6; 6 − ;0) . D. (0;6; 6 − ) .
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ, biết điểm M ( 2
− ;1) là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng: A. 2 − B. 2 C. 1 D. 1 − x −1
Câu 16. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x − 3 A. x = 3 − . B. x = 1 − . C. x =1 . D. x = 3.
Câu 17. Với a là số thực dương tùy ý, log 5a bằng 5 ( ) A. 5 + log a . B. 5− log a . C. 1+ log a . D. 1− log a . 5 5 5 5
Câu 18. Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y = −x + 3x + 2 B. 4 2
y = x x +1 C. 4 2
y = x + x +1 D. 3
y = x −3x + 2 x + y z +
Câu 19. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thằng 2 1 2 d : = = . 1 1 2 A. N (2; 1 − ;2) B. Q( 2 − ;1; 2 − ) C. M ( 2 − ; 2 − ; ) 1
D. P (1;1;2)
Câu 20. Với k n là hai số nguyên dương (k n) , công thức nào sao đây đúng? n k n k ! n k ! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . n n
k !(n k)! n (k − ) n ! k ! n (n k)!
Câu 21. Diện tích đáy của khối lăng trụ có thể tích V và có chiều cao h 3V 3h V h A. B = . B. B = . C. B = . D. B = . h V h V
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số = ex y +ln3x. 1 3 x x 1 x 1 A. y = e + . B.  = ex y + . C.  = ex y + .
D. y = e ln 3x + e . 3x x x x
Câu 23. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? (0;2). (0;+). ( 2 − ;0). (2;+). A. B. C. D.
Câu 24. Cho hình trụ có diện tích xung quanh S và độ dài đường sinh l . Bán kính đáy r của hình trụ đã xq
cho được tính theo công thức nào sau đây? 2S S Sl A. xq r = = xq = =  . B. xq r . C. r . D. r . ll 2l Sxq 1 1 1 Câu 25. Cho f
 (x)dx = 2 và g
 (x)dx = 5 , khi  f
 (x)−2g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 8 − B. 1 C. 3 − D. 12
Câu 26. Cho cấp số cộng (u với u = 5;u =10. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. 5 − . B. 5 . C. 2 . D. 15 .
Câu 27. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 1 = + sin x x 1
A. ln x − cos x + C . B.
− cos x + C .
C. ln x + cos x + C .
D. ln x − cos x + C . 2 x
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 5 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y = 4 − x A. 2. B. 0. C. 4. D. 1.
Câu 30. Xét các mệnh đề sau: (I). Hàm số 3 y = (
x −1) nghịch biến trên . x
(II). Hàm số y = ln(x −1) − x − đồng biến trên tập xác định của nó. 1 x (III). Hàm số y = đồng biến trên . 2 x +1
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 31. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn log3(ab) 9
= 4a . Giá trị của 2 ab bằng A. 3 . B. 6. C. 2 D. 4
Câu 32. Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm
của AD SD . Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN SC A. 45. B. 60 . C. 30 . D. 90 . 1 1 Câu 33. Cho f
 (x)dx =1 tích phân (2 f (x) 2
− 3x )dx bằng 0 0 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 1 − .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua A 2 ; 1 ; 1 và vuông góc với đường thẳng x 1 2t : y 2
t có phương trình là z 1 2t
A. 2x + y + z - 3 = 0 .
B. 2x + y - 2z - 5 = 0 .
C. x + 2 y + z - 5 = 0 .
D. 2x + y - 2z - 3 = 0 . − i
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện ( + i) 1 2 z +
= 5 − i . Môđun của số phức 2
w = 1+ 2z + z có 1+ i giá trị là A. 10. B. 10 − . C. 100. D. 100 − .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AD = a , AB = 2a . Cạnh bên
SA = 2a và vuông góc với đáy. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SB SD . Tính khoảng cách d từ
S đến mặt phẳng ( AMN ) . a 6 3a A. d = .
B. d = 2a . C. d = .
D. d = a 5 . 3 2
Câu 37. Cho 14 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 14 . Chọn ngẫu nhiên 3 tấm thẻ. Xác suất để tích 3 số ghi
trên 3 tấm thẻ này chia hết cho 3 bằng? 30 61 31 12 A. . B. . C. . D. . 91 91 91 17
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P): 2x y + z + 3 = 0 và điểm A(1; 2 − ; ) 1 .
Phương trình đường thẳng d đi qua A và vuông góc với (P) là x =1+ 2tx =1+ 2tx = 2 + tx =1+ 2t    
A. d: y = 2 − − t .
B. d: y = 2 − − 4t . C.y = 1 − − 2t .
D. d: y = 2 − − t .     z = 1+ tz = 1+ 3tz = 1+ tz = 1+ 3t  1 11 x+ 1 − 2+ 2x +11
Câu 39. Số nghiệm nguyên thuộc khoảng (0;12) của bất phương trình 3 x − 3 x  log là: 2 2 x + x +1 A. 7 . B. 8 . C. 5 . D. 11.
Câu 40. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) trên khoảng (− ;
 +) . Đồ thị của hàm số y = f (x) như hình vẽ y 1 − 1 O x 1 − ' 2
Tìm số nghiệm của phương trình ( f ( 2x) ) = 0 A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 5 . 4 Câu 41. Cho hàm số f ( x) xác định trên \ 2; −  2 thỏa mãn f ( x) = 2 x − , 4 f (− ) 3 + f ( ) 3 = f (− ) 1 + f ( )
1 = 2. Giá trị biểu thức f ( 4
− ) + f (0)+ f (4) bằng A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB , a BC
2a . Hai mp SAB
mp SAD cùng vuông góc với mặt phẳng đáy, cạnh SC hợp với đáy một góc 0
60 . Tính thể tích khối chóp
S.ABCD theo a . 3 a 15 3 a 15 3 a 3 3 2a 15 A. . B. . C. . D. . 5 3 15 3
Câu 43. Tìm các số thực a, b, c sao cho hai phương trình 2 2
az + bz + c = 0,cz + bz + a +16 −16i = 0 có
nghiệm chung là z =1+ 2i A. ( , a , b c) = (1; 2 − ;5) B. ( , a , b c) = (1;2;5) C. ( , a , b c) = ( 1 − ; 2 − ;5) D. ( , a , b c) = (1; 2 − ; 5 − )
Câu 44. Cho z , z là hai trong các số phức thỏa mãn z − 3 + 3i = 2 và z z = 4 . Giá trị lớn nhất của 1 2 1 1 2
z + z bằng A. 8 . B. 4 3 . C. 4 . D. 2 + 2 3 . 1 2 3 3
Câu 45. Cho hai hàm số f ( x) 3 2
= ax + bx + cx + và g (x) 2
= dx + ex − , ( , a , b ,
c d, e  ) . Biết rằng đồ 4 4
thị của hàm số y = f ( x) và y = g ( x) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 2 − ; 1; 3 (tham khảo
hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng 253 125 125 253 A. B. C. D. 48 24 48 24
Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A(1; 2 − ; ) 3 và hai mặt phẳng
(P): x+ y + z +1= 0, (Q): xy + z −2 = 0. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi
qua A , song song với ( P) và (Q) ? x =1+ tx = 1 − + tx =1+ 2tx =1     A.y = 2 − B.y = 2 C.y = 2 − D.y = 2 −     z = 3 − tz = 3 − − tz = 3 + 2tz = 3 − 2t
Câu 47. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao bằng 4 và bán kính bằng 3. Mặt phẳng (P) đi qua đỉnh của
hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác có độ dài cạnh đáy bằng 2 . Diện tích của thiết diện bằng. A. 6 . B. 19 . C. 2 6 . D. 2 3 .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 728 số nguyên y thỏa mãn log ( 2
x + y  log (x + y) ? 4 ) 3 A. 59 . B. 58 . C. 116 . D. 115 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu: (S ) x + y + ( z + )2 2 2 : 1
= 5 . Có tất cả bao nhiêu điểm
A(a;b;c) (a, ,
b c là các số nguyên) thuộc mặt phẳng (Oxy) sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của ( S ) đi
qua A và hai tiếp tuyến đó vuông góc nhau? A. 20 . B. 8 . C. 12 . D. 16 .
Câu 50. Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu f '( x) như sau x − 1 − 1 4 +
f '( x) − 0 + 0 + 0 −
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc  1 − 0;1 
0 để g ( x) = f ( 2
x − 2x m) có 5 điểm cực trị? A. 10. B. 15. C. 20. D. 21.
-------------------------HẾT----------------------------
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT HỌC LỰC HỌC SINH
MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM 2024 MÃ ĐỀ 001 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Đ/A C B B A C D A C C B C B C C A D C D B 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 D C B A C A B D A A A D D A D A A B A C 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D D A A A A C C A A MÃ ĐỀ 002 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Đ/A C B C C A D C D B D C B A C A B D A A 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 A D D A D A A B A C A D D A A A A C C A 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C B B A C D A C C B MÃ ĐỀ 003 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Đ/A C B A C A B D A A A D D A D A A B A C 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 A D D A A A A C C A A C B B A C D A C C 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C B C C A D C D B D MÃ ĐỀ 004 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Đ/A D D A D A A B A C A D D A A A A C C A 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 A C B B A C D A C C B C B C C A D C D B 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C B A C A B D A A A
Document Outline

  • Pages from 000Khảo Sát
  • ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT HỌC LỰC HỌC SINH