Đề kiểm định Toán 10 lần 2 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh

Đề kiểm định Toán 10 lần 2 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh được biên soạn theo hình thức đề 30% trắc nghiệm + 70% tự luận, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án và lời giải chi tiết, mời các bạn đón xem

Trang 1
H tên thí sinh: …………………………………………………….S báo danh:……………………………..
I. PHN TRC NGHIM (3,0 đim)
Câu 1: Tp xác định ca hàm s
2021
2 6
y
x
=
+
A.
{
}
\ 3
. B.
(
)
3;
. C.
(
;3
−∞
. D.
(
)
;3
−∞
.
Câu 2: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
(7 ) 1
y m x
=
đồng biến trên
?
A.
8
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 3: Gi
1 2
,
x x
các nghim ca phương trình
2
3 17 0.
x x
=
Giá tr ca biu thc
1 2 1 2
2( )
x x x x
+
bng
A.
23
. B.
11
. C.
20
. D.
14
.
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trình
2 1 5
x
A.
0;5
. B.
5;5
. C.
2;3
. D.
4; 6
.
Câu 5: Nghim ca bt phương trình
4
3
1
x
A.
1
1
3
x
<
. B.
1
x
<
. C.
1
3
x
. D.
1 1
x
<
.
Câu 6: Đẳng thc nào sau đây đúng vi mi
,
x y
?
A.
sin( ) sin sin cos cos
x y x y x y
+ = +
. B.
sin( ) sin cos cos sin
x y x y x y
= +
.
C.
cos( ) cos cos sin sin
x y x y x y
=
. D.
cos( ) cos cos sin sin
x y x y x y
+ =
.
Câu 7: Khng định nào sau đây sai?
A.
sin 1 2 ,
2
k k
π
α α π
= = +
. B.
cos 1 2 ,
k k
α α π π
= = +
.
C.
cos 0 ,
2
k k
π
α α π
= = +
. D.
sin 0 2 ,
k k
α α π π
= = +
.
Câu 8: Trong mt phng
,
Oxy
cho đim
0 0 0
( ; )
M x y
đường thng
2 2
: 0, 0.
ax by c a b
+ + = +
Khong cách t đim
0
M
đến đường thng
được tính theo công thc nào sau đây?
A.
( )
0 0
0
2 2
d ,
ax by c
M
a b
+ +
=
+
. B.
( )
0 0
0
d ,
ax by c
M
a b
+ +
=
+
.
C.
( )
0 0
0
2 2
d ,
ax by c
M
a b
+ +
=
+
. D.
( )
0 0
0
2 2
d ,
ax by c
M
a b
+ +
=
+
.
Câu 9: Trong mt phng
,
Oxy
cho hai đim
( ;0), (0; )
A a B b
vi
0, 0.
a b
Đường thng
AB
có phương
trình theo đon chn là
A.
1 0
x y
a b
+ + =
. B.
2 2
1
x y
a b
+ =
. C.
1
x y
a b
+ =
. D.
0
x y
a b
+ =
.
Câu 10: Tam giác có độ dài ba cnh là
3,4, 5
thì có din tích bng
A.
30
. B.
6
. C.
12
. D.
10
.
S
G
D
-
Đ
T
B
C NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG S 2
(Đề có 02 trang)
ĐỀ THI KIM ĐỊNH CHT LƯỢNG LN 2
NĂM HC 2020 - 2021
Môn: Toán - Lp 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
Ngày thi: 24/04/2021
Trang 2
Câu 11: H phương trình
2 6
5 4
2 3
x y z
x y z
x y z
=
+ + =
+ + =
có nghim là
A.
(
)
2; 3; 1
. B.
(
)
2; 3;1
. C.
(
)
3; 2;1
. D.
(
)
1;2; 3
.
Câu 12: Hình v sau đây là đồ th ca hàm s nào trong bn hàm s cho các đáp án A, B, C, D?
A.
2
2 5
y x x
=
. B.
2
4 5
y x x
=
. C.
2
4 5
y x x
= +
. D.
2
4 5
y x x
= +
.
II. PHN T LUN (7,0 đim)
Câu 13: (1,0 đim)
Cho
3
sin 0 .
5 2
π
α α
= < <
Tính
cos , tan , cot , sin 2 .
α α α α
Câu 14: (2,0 đim)
Gii các bt phương trình sau đây.
a)
(2 1) 5 4
x x x
<
.
b)
2
2 4 2
x x
+
.
Câu 15: (3,0 đim)
Trong mt phng
Oxy
, cho ba đim
(
)
1; 3
A
,
(
)
1; 2
B
,
(
)
1;5
C
.
a) Viết phương trình tng quát ca đường thng
đi qua trung đim
I
ca
AB
và vuông góc vi
.
BC
b) Tìm giao đim ca đường thng
vi các trc ta độ.
c) Tìm đim
M
thuc
và cách đều hai đim
, .
A C
Câu 16: (1,0 đim)
Cho các s thc
, ,
a b c
sao cho tn ti tam giác độ dài ba cnh
, ,
a b c
chu vi bng 2 (cùng đơn v
đo). Chng minh rng
2 2 2
1 1 1
2.
2 1 2 1 2 1
a a b b c c
+ + <
+ + + + + +
============= Hết =============
Thí sinh không được s dng tài liu khi làm bài. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
x
y
2
-5
5
-1
O
Trang 3
PHN I. TRC NGHIM (3,0 đim)
Mi câu đúng được 0,25 đim.
1.D 2.C 3.A 4.C 5.A 6.D
7.D 8.D 9.C 10.B 11.B 12.B
PHN II. T LUN (7,0 đim)
Li gii sơ lược Đim
Câu 13: (1,0 đim) Cho
3
sin 0 .
5 2
π
α α
= < <
Tính
cos , tan , cot , sin 2 .
α α α α
2
2
3 4
cos 1 sin 1 .
5 5
α α
= = =
0,25
sin 3 4 3
tan :
cos 5 5 4
α
α
α
= = =
.
0,25
4
cot
3
α
=
.
0,25
3 4 24
sin 2 2 sin cos 2. .
5 5 25
α α α= = =
.
0,25
Câu 14:
(
2,0 đim
)
Gii các bt phương trình sau đây.
a)
(2 1) 5 4
x x x
<
. b)
2
2 4 2
x x
+
.
a)
2
(2 1) 5 4 2 6 4 0
x x x x x
< + <
0,5
1 2
x
< <
.
0,5
b)
2
2
2 2
2 4 0
2 4 2 2 0
2 4 (2 )
x
x x x
x x
+
+
+
0,25
2 2 2
2 2
2 4 4 4 4 0
x x
x x x x x
+ + +
0,25
2
4 0
x
x
0,25
4 0
x
.
0,25
Câu 15: (3,0 đim) Trong mt phng
Oxy
, cho ba đim
(
)
1; 3
A
,
(
)
1; 2
B
,
(
)
1;5
C
.
a) Viết phương trình tng quát ca đường thng
đi qua trung đim
I
ca
AB
và vuông góc vi
.
BC
b) Tìm giao đim ca đường thng
vi các trc ta độ.
c) Tìm đim
M
thuc
và cách đều hai đim
, .
A C
a)
1
(2;7), 0; .
2
BC I
=

0,5
1
: 2( 0) 7 0
2
x y
+ =
0,25
S
GD
-
ĐT B
C NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG S 2
(HDC có 02 trang)
HƯỚNG DN CHM THI KIM ĐỊNH CHT LƯỢNG LN 2
NĂM HC 2020 – 2021
Môn: Toán - Lp 10
Trang 4
4 14 7 0.
x y
+ =
0,25
b) phương trình ca
ta thay
0
x
=
được
1
14 7 0 .
2
y y = =
0,25
Do đó
1
0; .
2
Oy I
=
0,25
phương trình ca
ta thay
0
y
=
được
7
4 7 0 .
4
x x = =
0,25
Do đó
7
;0 .
4
Ox D
=
0,25
c) Gi
7 14
; .
4
t
M t
0,25
Ta có
2 2
2 2
7 14 7 14
1 ( 3) , 1 ( 5) .
4 4
t t
MA t MC t
= + = +
0,25
Đim
M
cách đều hai đim
2 2
, ( 3) ( 5)
A C MA MC t t
= =
0,25
4.
t
=
Vy
49
;4
4
M
.
0,25
Cũng có th thy
M
cách đều hai đim
,
A C M
thuc đường trung trc ca
.
AC
(
)
1;3
A
,
(
)
1;5
C
nên đường trung trc ca
AC
có phương trình
4.
y
=
Ta độ đim
M
là nghim ca h phương trình
49
4 14 7 0 4 14.4 7 0
.
4
4 4
4
x y x
x
y y
y
+ = + =
=
= =
=
Vy
49
;4
4
M
.
Câu 16: (1,0 đim) Cho các s thc
, ,
a b c
sao cho tn ti tam giác có độ dài ba cnh là
, ,
a b c
và chu vi bng
2 (cùng đơn v đo). Chng minh rng
2 2 2
1 1 1
2.
2 1 2 1 2 1
a a b b c c
+ + <
+ + + + + +
Ta có
2,
a b c
+ + =
0 , 0 , 0
a b c b c a c a b
< < + < < + < < +
nên
(
)
, , 0;1 .
a b c
0,25
Vi
0 1
a
< <
ta có
2 2 2
( 1)(2 5) 0 (2 1)(2 ) 4
a a a a a a
> + + >
2
1 2
(1).
2
2 1
a
a a
<
+ +
0,25
Tương t
( )
2 2
1 2 1 2
(2), (3), , 0;1 .
2 2
2 1 2 1
b c
b c
b b c c
< <
+ + + +
0,25
T
(1),(2),(3)
2
a b c
+ + =
suy ra
2 2 2
1 1 1 2 2 2
2.
2 2 2
2 1 2 1 2 1
a b c
a a b b c c
+ + < + + =
+ + + + + +
0,25
============= Hết =============
| 1/4

Preview text:

SỞ GD-ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: Toán - Lớp 10
(Đề có 02 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Ngày thi: 24/04/2021
Họ và tên thí sinh: …………………………………………………….Số báo danh:……………………………..
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm)
Câu 1: 2021
Tập xác định của hàm số y = là 2 − x + 6 A. ℝ \ { } 3 . B. (3;+∞). C. ( ; 3 −∞  . D. (− ; ∞ 3).
Câu 2: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y = (7 − m)x − 1 đồng biến trên ℝ ? A. 8 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .
Câu 3: Gọi x ,x là các nghiệm của phương trình 2
x − 3x − 17 = 0. Giá trị của biểu thức 2(x + x ) − x x 1 2 1 2 1 2 bằng A. 23 . B. −11 . C. 20 . D. −14 .
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2x − 1 ≤ 5 là A. 0;5        −   . B. 5;5   . C. −2; 3   . D. −4;6   . Câu 5: 4
Nghiệm của bất phương trình ≥ 3 là 1 − x A. 1 − ≤ x < 1. B. x < 1. C. 1 x ≥ − .
D. −1 ≤ x < 1 . 3 3
Câu 6: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi x,y ∈ ℝ ?
A. sin(x + y) = sin x sin y + cos x cosy .
B. sin(x y) = sin x cos y + cos x sin y .
C. cos(x y) = cos x cosy − sin x sin y .
D. cos(x + y) = cos x cosy − sin x sin y .
Câu 7: Khẳng định nào sau đây sai? A. π sin α 1 α k2 , π = ⇔ = + k ∈ ℤ . B. cos α 1 α π k2 , π = − ⇔ = + k ∈ ℤ . 2 C. π cos α 0 α k , π = ⇔ = + k ∈ ℤ . D. sin α 0 α π k2 , π = ⇔ = + k ∈ ℤ . 2
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M (x ;y ) và đường thẳng 2 2
∆ : ax + by + c = 0, a + b ≠ 0. 0 0 0
Khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng ∆ được tính theo công thức nào sau đây? 0
ax + by + c
ax + by + c A. d(M , ) 0 0 ∆ = . B. d(M ,∆ = . 0 ) 0 0 0 2 2 a + b a + b
ax + by + c
ax + by + c C. d(M , ) 0 0 ∆ = . D. d(M ,∆ = . 0 ) 0 0 0 2 2 a + b 2 2 a + b
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm (
A a; 0), B(0;b) với a ≠ 0, b ≠ 0. Đường thẳng AB có phương
trình theo đoạn chắn là A. x y x y x y x y + + 1 = 0 . B. + = 1 . C. + = 1. D. + = 0 . a b 2 2 a b a b a b
Câu 10: Tam giác có độ dài ba cạnh là 3, 4, 5 thì có diện tích bằng A. 30 . B. 6 . C. 12 . D. 10 . Trang 1 2
 x y z = 6 
Câu 11: Hệ phương trình x
 + y + 5z = 4 có nghiệm là x
 + 2y + z = −3  A. (−2;3;− ) 1 . B. (2;−3; ) 1 . C. (3;−2; ) 1 . D. (−1;2;−3).
Câu 12: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số cho ở các đáp án A, B, C, D? y -1 O 2 5 x -5 A. 2
y = x − 2x − 5 . B. 2
y = x − 4x − 5 . C. 2
y = x + 4x − 5 . D. 2 y = x − + 4x − 5 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (7,0 điểm)

Câu 13: (1,0 điểm) 3   π   Cho sin α = 0 α  < < . Tính cos , α tan , α cot , α sin 2 . α 5   2 
Câu 14: (2,0 điểm)
Giải các bất phương trình sau đây.
a) x(2x − 1) < 5x − 4 . b) 2
2x + 4 ≤ 2 − x .
Câu 15: (3,0 điểm)
Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm A(1; 3), B (−1;−2), C (1;5).
a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng ∆ đi qua trung điểm I của AB và vuông góc với BC .
b) Tìm giao điểm của đường thẳng ∆ với các trục tọa độ.
c) Tìm điểm M thuộc ∆ và cách đều hai điểm , A C .
Câu 16: (1,0 điểm
) Cho các số thực , a ,
b c sao cho tồn tại tam giác có độ dài ba cạnh là a, ,
b c và chu vi bằng 2 (cùng đơn vị đo). Chứng minh rằng 1 1 1 + + < 2. 2 2 2 2a + a + 1 2b + b + 1 2c + c + 1
============= Hết =============
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Trang 2 SỞ GD-ĐT BẮC NINH
HƯỚNG DẪN CHẤM THI KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
NĂM HỌC 2020 – 2021 Môn: Toán - Lớp 10
(HDC có 02 trang)
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm)
Mỗi câu đúng được 0,25 điểm. 1.D 2.C 3.A 4.C 5.A 6.D 7.D 8.D 9.C 10.B 11.B 12.B
PHẦN II. TỰ LUẬN (7,0 điểm)

Lời giải sơ lược Điểm 3   Câu 13: ( π  
1,0 điểm) Cho sin α = 0 α  < < . Tính cos , α tan , α cot , α sin 2 . α 5   2  2 3 4 2 cos   α =
1 − sin α = 1 −   = .  0,25 5 5 sin α 3 4 3 tan α = = : = . 0,25 cos α 5 5 4 4 cot α = . 0,25 3 3 4 24 sin 2α 2 sin α cos α = = 2. . = . 0,25 5 5 25
Câu 14: (2,0 điểm) Giải các bất phương trình sau đây.
a) x(2x − 1) < 5x − 4 . b) 2
2x + 4 ≤ 2 − x . a) 2
x(2x − 1) < 5x − 4 ⇔ 2x − 6x + 4 < 0 0,5 ⇔ 1 < x < 2 . 0,5  2 2  x + 4 ≥ 0  b)  2
2x + 4 ≤ 2 − x ⇔ 2  − x ≥ 0 0,25  2 2 2
x + 4 ≤ (2 − x)  x  ≤ 2 x  ≤ 2   ⇔  ⇔ 0,25 2 2  2 2
x + 4 ≤ x − 4x + 4 x  + 4x ≤ 0     x  ≤ 2  ⇔  0,25 −4 ≤ x ≤ 0  ⇔ 4 − ≤ x ≤ 0 . 0,25
Câu 15: (3,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm A(1;3), B (−1;−2), C (1;5).
a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng ∆ đi qua trung điểm I của AB và vuông góc với BC .
b) Tìm giao điểm của đường thẳng ∆ với các trục tọa độ.
c) Tìm điểm M thuộc ∆ và cách đều hai điểm , A C .   a) 1
BC = (2; 7), I 0; .  0,5  2  1
∆ : 2(x − 0) + 7 y    −  = 0  0,25  2 Trang 3
⇔ 4x + 14y − 7 = 0. 0,25 1
b) Ở phương trình của ∆ ta thay x = 0 được 14y − 7 = 0 ⇔ y = . 0,25 2  1
Do đó ∆ ∩Oy = I 0; .   0,25  2 Ở 7
phương trình của ∆ ta thay y = 0 được 4x − 7 = 0 ⇔ x = . 0,25 4 7 
Do đó ∆ ∩Ox = D  ; 0.  0,25 4    c) 7 − 14t Gọi M  ;t ∈ . ∆  0,25  4  2 2 7 14t  7 14t  − − Ta có   2   2 MA = 
− 1 + (t − 3) , MC =  − 1 + (t − 5) .  0,25  4      4 
Điểm M cách đều hai điểm 2 2 ,
A C MA = MC ⇔ (t − 3) = (t − 5) 0,25  49  ⇔ t = 4.   Vậy M −  ; 4  . 0,25  4 
Cũng có thể thấy M cách đều hai điểm ,
A C M thuộc đường trung trực của AC. Mà
A(1;3), C (1;5) nên đường trung trực của AC có phương trình y = 4. Tọa độ điểm M
là nghiệm của hệ phương trình  49 4
 x + 14y − 7 = 0 4
 x + 14.4 − 7 = 0 x     = −    49    ⇔  ⇔  4 . Vậy M −  ; 4 . y  = 4 y  = 4       4    y  = 4  
Câu 16: (1,0 điểm) Cho các số thực , a ,
b c sao cho tồn tại tam giác có độ dài ba cạnh là , a , b c và chu vi bằng 1 1 1
2 (cùng đơn vị đo). Chứng minh rằng + + < 2. 2 2 2 2a + a + 1 2b + b + 1 2c + c + 1
Ta có a + b + c = 2, 0 < a < b + ,
c 0 < b < c + ,
a 0 < c < a + b nên , a , b c ∈ (0; ) 1 . 0,25
Với 0 < a < 1 ta có 2 2 2
a (a − 1)(2a − 5) > 0 ⇔ (2a + a + 1)(2 −a) > 4 1 2 −a 0,25 ⇔ < (1). 2 2 2a + a + 1 1 2 −b 1 2 −c Tương tự < (2), < (3), ∀ , b c ∈ (0; ) 1 . 0,25 2 2 2 2 2b + b + 1 2c + c + 1
Từ (1),(2),(3) và a + b + c = 2 suy ra 1 1 1 2 −a 2 −b 2 −c + + < + + = 2. 0,25 2 2 2 2 2 2 2a + a + 1 2b + b + 1 2c + c + 1
============= Hết ============= Trang 4