Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 1 năm 2018 – 2019 trường THPT Chu Văn An – Đăk Nông

Đề kiểm tra 1 tiết Giải tích 12 chương 1 năm 2018 – 2019 trường THPT Chu Văn An – Đăk Nông mã đề 134 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm khách quan 100%, đề gồm 25 câu hỏi, mỗi câu có 4 phương án trả lời, thời gian làm đề 45 phút

Trang 1/4 - Mã đề thi 134
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kì I_Năm học 2018 - 2019
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN: GIẢI TÍCH 12_CƠ BẢN - BÀI 1
Thi gian: 45 phút (25 câu trc nghim)
Mã đề thi 134
Họ, tên thí sinh:……………….………………………………Số báo danh:……...……………
Câu 1: Cho hàm số
()
yfx=
xác đnh trên
{}
\0
,
liên tục trên mỗi khoảng xác định bảng biến
thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao
cho phương trình
()
f
xm=
có đúng hai nghiệm.
A.
1m £-
,
2.m =
B.
2.m £
C.
1m <-
,
2.m =
D.
2.m <
Câu 2: Hàm số
4
21yx
đồng biến trên khoảng nào?
A.

0;
B.
1
;
2




C.




1
;
2
D.
;0
Câu 3: Cho bảng biến thiên sau đây
là đồ thị của hàm số nào?
A.
21
1
x
y
x
B.
21
1
x
y
x
C.
23
1
x
y
x
D.
2
1
x
y
x
Câu 4: Bảng biến thiên sau bảng biến thiên của
hàm số nào?
A.
.13
23
xxy
B.
.13
23
xxy
C.
.13
23
xxy
D.
.13
23
xxy
Câu 5: Cho hàm số
()
yfx=
xác định và liên tục trên
{}
\1-
, có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1y =-
và tiệm cận ngang
2.x =-
B. Đồ thị hàm số có duy nhất một tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có ba tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1x =-
và tiệm cận ngang
2.y =-
Câu 6: Cho hàm số
()yfx
. Hàm số
'( )yfx
có đồ thị như hình vẽ:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
x
'y
y
1-
+
+
2-
2-
2
x
y
y
'
0
1
1-
-
-
+
0
--
+∞
-∞
3
+
--
+∞
-1
-∞
0
0
2
0
y
y'
x
Trang 2/4 - Mã đề thi 134
A. Đồ thị hàm số
()
yf
x
cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
B. Đồ thị hàm số
()yfx
có hai điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số
()yfx
có ba điểm cực trị.
D. Đồ thị hàm số
()
yf
x
có một điểm cực trị.
Câu 7: Tìm giá trthực của tham sa để hàm số
()
32
3
xxxa=- - +
giá trị nhỏ nhất trên đoạn
[
]
1;1-
bằng 0.
A. a = 2. B. a = 6. C. a = 0. D. a = 4.
Câu 8: Chom s
32
231yxx
đồ thị

C
như hình vẽ. Dùng đồ thị

C
suy ra tất cả giá trị tham số
m
để phương trình
32
2320xxm
1
có ba
nghiệm phân biệt
A.
1
0
2
m
. B.
10m
.
C.
01m
. D.
10m
.
Câu 9: Cho hàm số
1
1
x
y
x
. Khẳng định nào sao đây là khẳng đinh đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng

;1
1; 
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1\
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1 1; 
.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;1
1; 
.
Câu 10: Cho hàm số
()
yfx=
xác định, liên tục trên
và
có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -1.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
Câu 11: Gi
d
đường thẳng đi qua
()
1; 0A
hệ số góc
m
. Tìm tất cả các giá trị thực của
tham số
m
để
d
cắt đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
+
=
-
()
C
tại hai điểm phân biệt thuộc hai nhánh của đồ thị.
2
2
-1
O
Trang 3/4 - Mã đề thi 134
A.
0.m <
B.
01.m
C.
0.m ¹
D.
0.m >
Câu 12: Số giao điểm của đồ thị hàm số


2
332 yx x x
với trục
Ox
A. 1. B. 3
C. 0. D. 2.
Câu 13: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
42
4yx x
B.
24
4xxy
C.
42
4yx x
D.
42
4yx x
Câu 14: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
42
41yx x
tại điểm

1; 2B
A.
42yx
. B.
46yx
.
C.
42yx
. D.
46yx
.
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để hàm số
42
121ymx m x m
có 3 điểm cực trị ?
A.
1
0
m
m

B.
1m 
C.
10m
D.
1m 
Câu 16: Cho hàm s
f
x
xác định trên
đồ thị hàm số
yfx
đường cong trong
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số
f
x
đồng biến trên khoảng
2;1
.
B. Hàm số
f
x
đồng biến trên khoảng

1; 2
.
C. Hàm số
f
x
nghịch biến trên khoảng
0; 2
.
D. Hàm số
f
x
nghịch biến trên khoảng
1; 1
.
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số
31
3
x
y
x
trên
0; 2
A.
5
. B.
5
.
C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào có 2 cực trị?
A. y = x
4
+ x
2
– 1 B. y = x
3
– 3x
2
– 3x – 1
C. y = –x
4
– 4x
2
+ 1 D. y = – x
4
+ 4x
2
+ 1
Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
; 
?
A. y = x
4
+ 2x
2
+1 B. y = x
3
+2x
2
x +1
C. y = x
3
+ 3x
2
+ 1 D. y = x
3
+3x
2
+ 3x + 1
Câu 20: Đồ thị hàm số
2
2
16
16
x
y
x
-
=
-
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 21: Tìm tham số m để phương trình
3
35 10xxm
có 3 nghiệm phân biệt
Trang 4/4 - Mã đề thi 134
A.
11
55
m
B.
13
55
m
C.
13
55
m
D.
1
5
m
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
323
33yx mx m
có hai điểm
cực trị
A
B
sao cho tam giác
OAB
có diện tích bằng
48
.
A.
2.m
B.
2m
hoặc
0m
.
C.
2.m 
D.
2.m 
Câu 23: Cho hàm số
()
yfx=
đồ thị như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm số này trên đoạn
[
]
2;3-
bằng
x
-
2
-3
y
2
O
4
3
2
-2
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 24: Tổng các số tự nhiên
m
đ hàm s
42
2( 1) 2yx m x m
đồng biến trên khoảng
(1; 3)
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 25: Cho hàm số

yfx
liên tục trên
đồ thị hàm
số
'yfx
như hình vẽ:
Số điểm cực trị của hàm số là
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan mamon made cautron dapan
DAI_12CB_B1 134 1 A DAI_12CB_B1 210 1 C
DAI_12CB_B1 134 2 A DAI_12CB_B1 210 2 D
DAI_12CB_B1 134 3 C DAI_12CB_B1 210 3 A
DAI_12CB_B1 134 4 D DAI_12CB_B1 210 4 A
DAI_12CB_B1 134 5 D DAI_12CB_B1 210 5 C
DAI_12CB_B1 134 6 C DAI_12CB_B1 210 6 D
DAI_12CB_B1 134 7 D DAI_12CB_B1 210 7 B
DAI_12CB_B1 134 8 A DAI_12CB_B1 210 8 A
DAI_12CB_B1 134 9 A DAI_12CB_B1 210 9 C
DAI_12CB_B1 134 10 B DAI_12CB_B1 210 10 A
DAI_12CB_B1 134 11 D DAI_12CB_B1 210 11 A
DAI_12CB_B1 134 12 B DAI_12CB_B1 210 12 B
DAI_12CB_B1 134 13 B DAI_12CB_B1 210 13 B
DAI_12CB_B1 134 14 A DAI_12CB_B1 210 14 D
DAI_12CB_B1 134 15 A DAI_12CB_B1 210 15 A
DAI_12CB_B1 134 16 C DAI_12CB_B1 210 16 B
DAI_12CB_B1 134 17 D DAI_12CB_B1 210 17 B
DAI_12CB_B1 134 18 B DAI_12CB_B1 210 18 D
DAI_12CB_B1 134 19 D DAI_12CB_B1 210 19 C
DAI_12CB_B1 134 20 C DAI_12CB_B1 210 20 C
DAI_12CB_B1 134 21 C DAI_12CB_B1 210 21 A
DAI_12CB_B1 134 22 C DAI_12CB_B1 210 22 C
DAI_12CB_B1 134 23 C DAI_12CB_B1 210 23 D
DAI_12CB_B1 134 24 D DAI_12CB_B1 210 24 D
DAI_12CB_B1 134 25 B DAI_12CB_B1 210 25 C
mamon made cautron dapan mamon made cautron dapan
DAI_12CB_B1 356 1 C DAI_12CB_B1 483 1 B
DAI_12CB_B1 356 2 A DAI_12CB_B1 483 2 D
DAI_12CB_B1 356 3 B DAI_12CB_B1 483 3 A
DAI_12CB_B1 356 4 C DAI_12CB_B1 483 4 B
DAI_12CB_B1 356 5 C DAI_12CB_B1 483 5 B
DAI_12CB_B1 356 6 B DAI_12CB_B1 483 6 D
DAI_12CB_B1 356 7 D DAI_12CB_B1 483 7 B
DAI_12CB_B1 356 8 C DAI_12CB_B1 483 8 A
DAI_12CB_B1 356 9 A DAI_12CB_B1 483 9 A
DAI_12CB_B1 356 10 A DAI_12CB_B1 483 10 B
DAI_12CB_B1 356 11 A DAI_12CB_B1 483 11 A
DAI_12CB_B1 356 12 B DAI_12CB_B1 483 12 D
DAI_12CB_B1 356 13 D DAI_12CB_B1 483 13 C
DAI_12CB_B1 356 14 C DAI_12CB_B1 483 14 A
DAI_12CB_B1 356 15 D DAI_12CB_B1 483 15 A
DAI_12CB_B1 356 16 A DAI_12CB_B1 483 16 C
DAI_12CB_B1 356 17 C DAI_12CB_B1 483 17 C
DAI_12CB_B1 356 18 C DAI_12CB_B1 483 18 D
DAI_12CB_B1 356 19 B DAI_12CB_B1 483 19 C
DAI_12CB_B1 356 20 A DAI_12CB_B1 483 20 C
DAI_12CB_B1 356 21 D DAI_12CB_B1 483 21 C
DAI_12CB_B1 356 22 D DAI_12CB_B1 483 22 D
DAI_12CB_B1 356 23 B DAI_12CB_B1 483 23 B
DAI_12CB_B1 356 24 A DAI_12CB_B1 483 24 B
DAI_12CB_B1 356 25 B DAI_12CB_B1 483 25 C
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Học kì I_Năm học 2018 - 2019
MÔN: GIẢI TÍCH 12_CƠ BẢN - BÀI 1
Thời gian: 45 phút (25 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 134
Họ, tên thí sinh:……………….………………………………Số báo danh:……...……………
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) xác định trên \ {0} , x -¥ 0 1 +¥ y' - + 0 -
liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến +¥ thiên như sau: 2 y
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao 1 -
cho phương trình f (x)= m có đúng hai nghiệm. -¥ -¥ A. m £ 1 - , m = 2. B. m £ 2.
C. m < -1 , m = 2. D. m < 2. 4
Câu 2: Hàm số y  2x 1 đồng biến trên khoảng nào?  1    1  ;      ;   A. 0;  B.  2  C.  2  D.  ;0  
Câu 3: Cho bảng biến thiên sau đây
là đồ thị của hàm số nào? 2x  1 2x  1 y y A. x  1 B. x  1 2x  3 2x y y C. x  1 D. x  1
Câu 4: Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của x -∞ 0 2 +∞ hàm số nào? y' -- 0 + 0 -- 3 3
A. y x  3 2 x  . 1
B. y x  3 2 x  . 1 +∞ 3 y 3 3
C. y  x  3 2 x  .
1 D. y  x 3 2 x  . 1 -1 -∞
Câu 5: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên \ { } 1
- , có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x -¥ 1 - +¥ y ' + + +¥ 2 - y 2 - -¥
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y = -1 và tiệm cận ngang x = -2.
B. Đồ thị hàm số có duy nhất một tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có ba tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = -1 và tiệm cận ngang y = 2. -
Câu 6: Cho hàm số y f (x) . Hàm số y f '(x) có đồ thị như hình vẽ:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
Trang 1/4 - Mã đề thi 134
A. Đồ thị hàm số y f (x) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
B. Đồ thị hàm số y f (x) có hai điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số y f (x) có ba điểm cực trị.
D. Đồ thị hàm số y f (x) có một điểm cực trị.
Câu 7: Tìm giá trị thực của tham số a để hàm số f (x) 3 2 = x
- -3x + a có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ 1; - ] 1 bằng 0. A. a = 2. B. a = 6. C. a = 0. D. a = 4. 3 2
Câu 8: Cho hàm số y  2
x  3x 1 có đồ thị C như hình vẽ. Dùng đồ thị 2
C suy ra tất cả giá trị tham số m để phương trình 3 2
2x  3x  2m  0   1 có ba nghiệm phân biệt là 1 O 0  m A. 2 . B. 1   m  0 . -1 C. 0  m  1  . D. 1   m  0 . 2 x y  1 Câu 9: Cho hàm số
1 x . Khẳng định nào sao đây là khẳng đinh đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng   ;1 và 1;.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \  1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1  1;  .
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng   ;1 và 1;.
Câu 10: Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên  và
có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -1.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
Câu 11: Gọi d là đường thẳng đi qua A(1;0) và có hệ số góc m . Tìm tất cả các giá trị thực của x + 2 y =
tham số m để d cắt đồ thị hàm số
x -1 (C) tại hai điểm phân biệt thuộc hai nhánh của đồ thị.
Trang 2/4 - Mã đề thi 134 A. m < 0.
B. 0 < m ¹1. C. m ¹ 0. D. m > 0.
y   x   2
3 x  3x  2
Câu 12: Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục Ox A. 1. B. 3 C. 0. D. 2.
Câu 13: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? 4 2 4 2
A. y  x  4x
B. y  x  4x 4 2 4 2
C. y  x  4x
D. y  x  4x
Câu 14: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y x  4x  1 tại điểm B 1; 2   là
A. y  4x  2 .
B. y  4x  6 .
C. y  4x  2 .
D. y  4x  6 . 4 2
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y mx  m  
1 x  2m 1 có 3 điểm cực trị ? m  1   A. m  0 B. m  1  C. 1   m  0 D. m  1   
Câu 16: Cho hàm số f x xác định trên  và có đồ thị hàm số y f x là đường cong trong
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  2;   1 .
B. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 1;2 .
C. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng 0;2 .
D. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 . 3x 1 y
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số x  3 trên 0;2 là A. 5. B. 5  . 1  1 C. 3 . D. 3 .
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào có 2 cực trị?
A. y = x4 + x2 – 1
B. y = x3 – 3x2 – 3x – 1
C. y = –x4 – 4x2 + 1
D. y = – x4 + 4x2 + 1
Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ;   ?
A. y = x4 + 2x2 +1
B. y = x3 +2x2 – x +1
C. y = x3 + 3x2 + 1
D. y = x3 +3x2 + 3x + 1 2 16 - x y =
Câu 20: Đồ thị hàm số 2
x -16 có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 21: Tìm tham số m để phương trình 3
x  3x  5m 1  0 có 3 nghiệm phân biệt
Trang 3/4 - Mã đề thi 134 1 1   1 3 1 3 1 m   m    m m A. 5 5 B. 5 5 C. 5 5 D. 5 3 2 3
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y x  3mx  3m có hai điểm
cực trị A B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 48 . A. m  2.
B. m  2 hoặc m  0. C. m  2. D. m  2.
Câu 23: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm số này trên đoạn [ 2; - 3] bằng y 4 2 x -2 2 -3 O 3 -2 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 4 2
Câu 24: Tổng các số tự nhiên m để hàm số y x  2(m 1)x m  2 đồng biến trên khoảng (1;3) là A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
y f x Câu 25: Cho hàm số
liên tục trên  và có đồ thị hàm
y f ' x  số như hình vẽ:
Số điểm cực trị của hàm số là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 134 mamon made cautron dapan mamon made cautron dapan DAI_12CB_B1 134 1 A DAI_12CB_B1 210 1 C DAI_12CB_B1 134 2 A DAI_12CB_B1 210 2 D DAI_12CB_B1 134 3 C DAI_12CB_B1 210 3 A DAI_12CB_B1 134 4 D DAI_12CB_B1 210 4 A DAI_12CB_B1 134 5 D DAI_12CB_B1 210 5 C DAI_12CB_B1 134 6 C DAI_12CB_B1 210 6 D DAI_12CB_B1 134 7 D DAI_12CB_B1 210 7 B DAI_12CB_B1 134 8 A DAI_12CB_B1 210 8 A DAI_12CB_B1 134 9 A DAI_12CB_B1 210 9 C DAI_12CB_B1 134 10 B DAI_12CB_B1 210 10 A DAI_12CB_B1 134 11 D DAI_12CB_B1 210 11 A DAI_12CB_B1 134 12 B DAI_12CB_B1 210 12 B DAI_12CB_B1 134 13 B DAI_12CB_B1 210 13 B DAI_12CB_B1 134 14 A DAI_12CB_B1 210 14 D DAI_12CB_B1 134 15 A DAI_12CB_B1 210 15 A DAI_12CB_B1 134 16 C DAI_12CB_B1 210 16 B DAI_12CB_B1 134 17 D DAI_12CB_B1 210 17 B DAI_12CB_B1 134 18 B DAI_12CB_B1 210 18 D DAI_12CB_B1 134 19 D DAI_12CB_B1 210 19 C DAI_12CB_B1 134 20 C DAI_12CB_B1 210 20 C DAI_12CB_B1 134 21 C DAI_12CB_B1 210 21 A DAI_12CB_B1 134 22 C DAI_12CB_B1 210 22 C DAI_12CB_B1 134 23 C DAI_12CB_B1 210 23 D DAI_12CB_B1 134 24 D DAI_12CB_B1 210 24 D DAI_12CB_B1 134 25 B DAI_12CB_B1 210 25 C mamon made cautron dapan mamon made cautron dapan DAI_12CB_B1 356 1 C DAI_12CB_B1 483 1 B DAI_12CB_B1 356 2 A DAI_12CB_B1 483 2 D DAI_12CB_B1 356 3 B DAI_12CB_B1 483 3 A DAI_12CB_B1 356 4 C DAI_12CB_B1 483 4 B DAI_12CB_B1 356 5 C DAI_12CB_B1 483 5 B DAI_12CB_B1 356 6 B DAI_12CB_B1 483 6 D DAI_12CB_B1 356 7 D DAI_12CB_B1 483 7 B DAI_12CB_B1 356 8 C DAI_12CB_B1 483 8 A DAI_12CB_B1 356 9 A DAI_12CB_B1 483 9 A DAI_12CB_B1 356 10 A DAI_12CB_B1 483 10 B DAI_12CB_B1 356 11 A DAI_12CB_B1 483 11 A DAI_12CB_B1 356 12 B DAI_12CB_B1 483 12 D DAI_12CB_B1 356 13 D DAI_12CB_B1 483 13 C DAI_12CB_B1 356 14 C DAI_12CB_B1 483 14 A DAI_12CB_B1 356 15 D DAI_12CB_B1 483 15 A DAI_12CB_B1 356 16 A DAI_12CB_B1 483 16 C DAI_12CB_B1 356 17 C DAI_12CB_B1 483 17 C DAI_12CB_B1 356 18 C DAI_12CB_B1 483 18 D DAI_12CB_B1 356 19 B DAI_12CB_B1 483 19 C DAI_12CB_B1 356 20 A DAI_12CB_B1 483 20 C DAI_12CB_B1 356 21 D DAI_12CB_B1 483 21 C DAI_12CB_B1 356 22 D DAI_12CB_B1 483 22 D DAI_12CB_B1 356 23 B DAI_12CB_B1 483 23 B DAI_12CB_B1 356 24 A DAI_12CB_B1 483 24 B DAI_12CB_B1 356 25 B DAI_12CB_B1 483 25 C
Document Outline

  • 1 TIET TOAN_DAI_12CB_B1_134-DakNong
  • 1 TIET TOAN_DAI_12CB_B1_dapancacmade