SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4
Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp….
Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây:
Câu
1
2
3
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
B
C
D
Câu 1. Cho số phức
3zi
. Số phức liên hợp
z
có phần thực, phần ảo lần lượt là
A.
3
1
. B.
3
1
. C.
1
3
. D.
3
0
.
Câu 2. Cho hai s phc
1
2 (1 2 ) ,z x y i
2
1 2 3 1z x y i
vi
,xy
. Tìm
,xy
để
12
zz
.
A.
1, 2xy
. B.
1, 2xy
. C.
1, 2xy
. D.
1, 2xy
.
Câu 3. Cho s phc
z a bi
( , )ab
tha mãn
3. 4 6z z i
. Giá tr ca
2ab
A.
5
. B.
1
2
. C.
5
. D.
1
.
Câu 4. Cho
z
là s phc tha
2z z i
. Giá tr nh nht ca
23P z i z i
.
A.
35
. B.
41
. C.
2 13
. D.
34
.
Câu 5. Trong mt phng phc vi h tọa độ
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thỏa mãn điều
kin
2
5 5 0z z z
A. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
B. Đưng tròn tâm
5;0 ; 25IR
C. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
D. Đưng tròn tâm
5;0 ; 0IR
Câu 6. Cho 2 s phc
1
34zi
2
53zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
5zi
B.
27zi
C.
8zi
D.
8zi
Câu 7. Cho s phc
52zi
. Tính
z
.
A.
1z
. B.
9z
. C.
2z
. D.
3z
.
Câu 8. Cho s phc
(2 5 ) 3 1 ,z m m i m
. Tìm tt c các tham s
m
để
z
là s thun o.
A.
1
3
m
. B.
2
5
m 
. C.
2
5
m
. D.
1
3
m 
.
Câu 9. Cho s phc
3,z a i a
. Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để
5z
.
A.
34a 
. B.
4a
. C.
16a
. D.
4a 
.
Câu 10. Cho s phc
2 2020
1 ...z i i i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
zi
. B.
zi
. C.
1z
. D.
1z 
.
Câu 11. Trên mt phng
Oxy
, gi A,B lần lượt các điểm biu din hai nghim ca phương trình
2
2 17 0zz
. Din tích tam giác
OAB
bng
A.
2
. B.
8
. C.
3
. D.
4
.
Câu 12. Cho s phc
z
tha mãn:
3 6 8i z i
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Câu 13. Cho số phức
3zi
. Điểm nào dưới đây điểm biểu diễn của số phức
.w i z
trên mt phẳng
tọa độ ?
A.
3; 1M
. B.
1;3Q
. C.
1;3N
. D.
3;1P
.
Câu 14. Gi
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
2 10 13 0zz
. S phc
0
.iz
bng
A.
15
22
i
. B.
51
22
i
. C.
51
22
i
. D.
15
22
i
.
Câu 15. Có bao nhiêu s phc
z
tho mãn
44z z i
22z i z
là mt s thun o.
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 16. Tìm môđun ca s phc
z
biết
4 1 4 3z i z z i
.
A.
2z
. B.
4z
. C.
1z
. D.
1
2
z
.
T LUN:( 2 điểm).
Câu 1: Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
biết
12
25
i
zi
i
.
Câu 2: Giải phương trình
42
3 54 0zz
trên tp s phc .
BÀI M:
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4
Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp….
Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây:
Câu
1
2
3
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
B
C
D
Câu 1. Cho số phức
3zi
. Số phức liên hợp
z
có phần thực, phần ảo lần lượt là
A.
3
0
. B.
3
1
. C.
3
1
. D.
1
3
.
Câu 2. Cho s phc
52zi
. Tính
z
.
A.
1z
. B.
2z
. C.
9z
. D.
3z
.
Câu 3. Cho s phc
3,z a i a
. Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để
5z
.
A.
4a 
. B.
34a 
. C.
4a
. D.
16a
.
Câu 4. Có bao nhiêu s phc
z
tho mãn
44z z i
22z i z
là mt s thun o.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 5. Cho số phức
3zi
. Điểm nào dưới đây điểm biểu diễn của số phức
.w i z
trên mặt phẳng
tọa độ ?
A.
3; 1M
. B.
1;3N
. C.
1;3Q
. D.
3;1P
.
Câu 6. Cho s phc
z
tha mãn:
3 6 8i z i
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
0
. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 7. Cho 2 s phc
1
34zi
2
53zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
27zi
B.
5zi
C.
8zi
D.
8zi
Câu 8. Cho hai s phc
1
2 (1 2 ) ,z x y i
2
1 2 3 1z x y i
vi
,xy
. Tìm
,xy
để
12
zz
.
A.
1, 2xy
. B.
1, 2xy
. C.
1, 2xy
. D.
1, 2xy
.
Câu 9. Cho s phc
z a bi
( , )ab
tha mãn
3. 4 6z z i
. Giá tr ca
2ab
A.
5
. B.
1
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 10. Cho s phc
(2 5 ) 3 1 ,z m m i m
. Tìm tt c các tham s
m
để
z
là s thun o.
A.
2
5
m
. B.
2
5
m 
. C.
1
3
m 
. D.
1
3
m
.
Câu 11. Trong mt phng phc vi h tọa độ
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thỏa mãn điều
kin
2
5 5 0z z z
A. Đưng tròn tâm
5;0 ; 25IR
B. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
C. Đưng tròn tâm
5;0 ; 0IR
D. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
Câu 12. Cho
z
là s phc tha
2z z i
. Giá tr nh nht ca
23P z i z i
.
A.
41
. B.
35
. C.
2 13
. D.
34
.
Câu 13. Gi
0
z
là nghim phc có phn o dương của phương trình
2
2 10 13 0zz
. S phc
0
.iz
bng
A.
15
22
i
. B.
51
22
i
. C.
15
22
i
. D.
51
22
i
.
Câu 14. Tìm môđun của s phc
z
biết
4 1 4 3z i z z i
.
A.
1z
. B.
2z
. C.
1
2
z
. D.
4z
.
Câu 15. Trên mt phng
Oxy
, gi A,B lần lượt các điểm biu din hai nghim ca phương trình
2
2 17 0zz
. Din tích tam giác
OAB
bng
A.
4
. B.
8
. C.
3
. D.
2
.
Câu 16. Cho s phc
2 2020
1 ...z i i i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
zi
. B.
1z
. C.
1z 
. D.
zi
.
T LUN:( 2 điểm).
Câu 1: Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
biết
12
25
i
zi
i
.
Câu 2: Giải phương trình
42
3 54 0zz
trên tp s phc .
BÀI M:
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4
Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp….
Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây:
Câu
1
2
3
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
B
C
D
Câu 1. Cho 2 s phc
1
34zi
2
53zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
27zi
B.
5zi
C.
8zi
D.
8zi
Câu 2. Gi
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
2 10 13 0zz
. S phc
0
.iz
bng
A.
15
22
i
. B.
51
22
i
. C.
51
22
i
. D.
15
22
i
.
Câu 3. Có bao nhiêu s phc
z
tho mãn
44z z i
22z i z
là mt s thun o.
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 4. Cho s phc
52zi
. Tính
z
.
A.
3z
. B.
1z
. C.
2z
. D.
9z
.
Câu 5. Cho s phc
2 2020
1 ...z i i i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
zi
. B.
1z 
. C.
1z
. D.
zi
.
Câu 6. Cho hai s phc
1
2 (1 2 ) ,z x y i
2
1 2 3 1z x y i
vi
,xy
. Tìm
,xy
để
12
zz
.
A.
1, 2xy
. B.
1, 2xy
. C.
1, 2xy
. D.
1, 2xy
.
Câu 7. Cho s phc
z a bi
( , )ab
tha mãn
3. 4 6z z i
. Giá tr ca
2ab
A.
5
. B.
1
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 8. Tìm môđun của s phc
z
biết
4 1 4 3z i z z i
.
A.
2z
. B.
1
2
z
. C.
1z
. D.
4z
.
Câu 9. Cho số phức
3zi
. Số phức liên hợp
z
có phần thực, phần ảo lần lượt là
A.
3
1
. B.
3
1
. C.
3
0
. D.
1
3
.
Câu 10. Cho s phc
(2 5 ) 3 1 ,z m m i m
. Tìm tt c các tham s
m
để
z
là s thun o.
A.
2
5
m 
. B.
2
5
m
. C.
1
3
m 
. D.
1
3
m
.
Câu 11. Cho s phc
3,z a i a
. Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để
5z
.
A.
34a 
. B.
16a
. C.
4a 
. D.
4a
.
Câu 12. Cho s phc
z
tha mãn:
3 6 8i z i
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 13. Trong mt phng phc vi h tọa độ
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thỏa mãn điều
kin
2
5 5 0z z z
A. Đưng tròn tâm
5;0 ; 0IR
B. Đưng tròn tâm
5;0 ; 25IR
C. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
D. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
Câu 14. Cho số phức
3zi
. Điểm nào dưới đây điểm biểu diễn của số phức
.w i z
trên mt phẳng
tọa độ ?
A.
3;1P
. B.
1;3N
. C.
1;3Q
. D.
3; 1M
.
Câu 15. Cho
z
là s phc tha
2z z i
. Giá tr nh nht ca
23P z i z i
.
A.
34
. B.
35
. C.
2 13
. D.
41
.
Câu 16. Trên mt phng
Oxy
, gi A,B lần lượt các điểm biu din hai nghim ca phương trình
2
2 17 0zz
. Din tích tam giác
OAB
bng
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
8
.
T LUN:( 2 điểm).
Câu 1: Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
biết
12
25
i
zi
i
.
Câu 2: Giải phương trình
42
3 54 0zz
trên tp s phc .
BÀI M:
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Đề1
1.
B
2.
B
3.
D
4.
B
5.
A
6.
C
7.
D
8.
B
9.
D
10.
C
11.
D
12.
B
13.
C
14.
D
15.
C
16.
A
Đề2
1.
C
2.
D
3.
A
4.
C
5.
B
6.
D
7.
D
8.
B
9.
C
10.
B
11.
B
12.
A
13.
A
14.
B
15.
A
16.
B
Đề3
1.
C
2.
A
3.
D
4.
A
5.
C
6.
D
7.
C
8.
A
9.
B
10.
A
11.
C
12.
A
13.
D
14.
B
15.
D
16.
B

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4 Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp…. Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B C D
Câu 1. Cho số phức z  3i . Số phức liên hợp z có phần thực, phần ảo lần lượt là
A. 3 1.
B. 3 1.
C. 1 3 .
D. 3 0 .
Câu 2. Cho hai số phức z x  2  (1 2 y)i, z  1 2x  3y 1 i với x, y  . Tìm ,
x y để z z . 2   1 1 2 A. x  1  , y  2 .
B. x  1, y  2 .
C. x  1, y  2  .
D. x  1, y  2 .
Câu 3. Cho số phức z a bi (a, b  ) thỏa mãn 3.z z  4  6i . Giá trị của 2a b là 1 A. 5 . B. . C. 5  . D. 1. 2
Câu 4. Cho z là số phức thỏa z z  2i . Giá trị nhỏ nhất của P z  2  i z  3  i . A. 3 5 . B. 41 . C. 2 13 . D. 34 .
Câu 5. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều 2
kiện z  5z  5z  0 là
A. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  5
B. Đường tròn tâm I 5;0; R  25
C. Đường tròn tâm I 5;0; R  5
D. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  0
Câu 6. Cho 2 số phức z  3  4i z  5  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2
A. z  5 i B. z  2  7i
C. z  8i
D. z  8 i
Câu 7. Cho số phức z  5  2i . Tính z . A. z  1. B. z  9 . C. z  2 . D. z  3 .
Câu 8. Cho số phức z  (2  5 )
m  3m  
1 i , m  . Tìm tất cả các tham số m để z là số thuần ảo. 1 2 2 1 A. m  . B. m   . C. m  . D. m   . 3 5 5 3
Câu 9. Cho số phức z a  3i ,a   . Tìm tất cả các giá trị thực của a để z  5 .
A. a   34 . B. a  4 . C. a 16 .
D. a   4 .
Câu 10. Cho số phức 2 2020
z  1 i i  ...  i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. z i  .
B. z i . C. z  1. D. z  1  .
Câu 11. Trên mặt phẳng Oxy , gọi A,B lần lượt là các điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình 2
z  2z 17  0 . Diện tích tam giác OAB bằng A. 2 . B. 8 . C. 3 . D. 4 .
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn: 3  iz  6  8i . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 2  . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 13. Cho số phức z  3i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  .
i z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M 3;   1 . B. Q  1  ;3.
C. N 1;3 . D. P 3;  1 .
Câu 14. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
2z 10z 13  0 . Số phức . i z bằng 0 0 1 5 5 1 5 1 1 5 A. i . B.   i . C. i . D.   i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 15. Có bao nhiêu số phức z thoả mãn z z  4  4i và  z  2i z  2 là một số thuần ảo. A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 16. Tìm môđun của số phức z biết z  4  1 iz  4  3zi . 1 A. z  2 . B. z  4 . C. z  1. D. z  . 2
TỰ LUẬN:( 2 điểm). 1 2i
Câu 1: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z biết z  2  5i  . i
Câu 2: Giải phương trình 4 2
z  3z  54  0 trên tập số phức . BÀI LÀM:
……………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4 Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp…. Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B C D
Câu 1. Cho số phức z  3i . Số phức liên hợp z có phần thực, phần ảo lần lượt là
A. 3 0 .
B. 3 1.
C. 3 1.
D. 1 3 .
Câu 2. Cho số phức z  5  2i . Tính z . A. z  1. B. z  2 . C. z  9 . D. z  3 .
Câu 3. Cho số phức z a  3i ,a   . Tìm tất cả các giá trị thực của a để z  5 .
A. a   4 .
B. a   34 . C. a  4 . D. a 16 .
Câu 4. Có bao nhiêu số phức z thoả mãn z z  4  4i và  z  2i z  2 là một số thuần ảo. A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 5. Cho số phức z  3i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  .
i z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M 3;   1 .
B. N 1;3 . C. Q  1  ;3. D. P 3;  1 .
Câu 6. Cho số phức z thỏa mãn: 3  iz  6  8i . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 0 . B. 2 . C. 2  . D. 4 .
Câu 7. Cho 2 số phức z  3  4i z  5  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2 A. z  2  7i
B. z  5 i
C. z  8 i
D. z  8i
Câu 8. Cho hai số phức z x  2  (1 2 y)i, z  1 2x  3y 1 i với x, y  . Tìm ,
x y để z z . 2   1 1 2 A. x  1  , y  2 .
B. x  1, y  2 .
C. x  1, y  2  .
D. x  1, y  2 .
Câu 9. Cho số phức z a bi (a, b  ) thỏa mãn 3.z z  4  6i . Giá trị của 2a b là 1 A. 5 . B. . C. 1. D. 5  . 2
Câu 10. Cho số phức z  (2  5 )
m  3m  
1 i , m  . Tìm tất cả các tham số m để z là số thuần ảo. 2 2 1 1 A. m  . B. m   . C. m   . D. m  . 5 5 3 3
Câu 11. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều 2
kiện z  5z  5z  0 là
A. Đường tròn tâm I 5;0; R  25
B. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  5
C. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  0
D. Đường tròn tâm I 5;0; R  5
Câu 12. Cho z là số phức thỏa z z  2i . Giá trị nhỏ nhất của P z  2  i z  3  i . A. 41 . B. 3 5 . C. 2 13 . D. 34 .
Câu 13. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
2z 10z 13  0 . Số phức . i z bằng 0 0 1 5 5 1 1 5 5 1 A.   i . B. i . C. i . D.   i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 14. Tìm môđun của số phức z biết z  4  1 iz  4  3zi . 1 A. z  1. B. z  2 . C. z  . D. z  4 . 2
Câu 15. Trên mặt phẳng Oxy , gọi A,B lần lượt là các điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình 2
z  2z 17  0 . Diện tích tam giác OAB bằng A. 4 . B. 8 . C. 3 . D. 2 .
Câu 16. Cho số phức 2 2020
z  1 i i  ...  i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. z i . B. z  1. C. z  1  .
D. z i  .
TỰ LUẬN:( 2 điểm). 1 2i
Câu 1: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z biết z  2  5i  . i
Câu 2: Giải phương trình 4 2
z  3z  54  0 trên tập số phức . BÀI LÀM:
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4 Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp…. Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B C D
Câu 1. Cho 2 số phức z  3  4i z  5  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2 A. z  2  7i
B. z  5 i
C. z  8i
D. z  8 i
Câu 2. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
2z 10z 13  0 . Số phức . i z bằng 0 0 1 5 5 1 5 1 1 5 A.   i . B.   i . C. i . D. i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 3. Có bao nhiêu số phức z thoả mãn z z  4  4i và  z  2i z  2 là một số thuần ảo. A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 4. Cho số phức z  5  2i . Tính z . A. z  3 . B. z  1. C. z  2 . D. z  9 .
Câu 5. Cho số phức 2 2020
z  1 i i  ...  i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. z i  . B. z  1  . C. z  1.
D. z i .
Câu 6. Cho hai số phức z x  2  (1 2 y)i, z  1 2x  3y 1 i với x, y  . Tìm ,
x y để z z . 2   1 1 2
A. x  1, y  2 .
B. x  1, y  2  . C. x  1  , y  2 .
D. x  1, y  2 .
Câu 7. Cho số phức z a bi (a, b  ) thỏa mãn 3.z z  4  6i . Giá trị của 2a b là 1 A. 5 . B. . C. 1. D. 5  . 2
Câu 8. Tìm môđun của số phức z biết z  4  1 iz  4  3zi . 1 A. z  2 . B. z  . C. z  1. D. z  4 . 2
Câu 9. Cho số phức z  3i . Số phức liên hợp z có phần thực, phần ảo lần lượt là
A. 3 1.
B. 3 1.
C. 3 0 .
D. 1 3 .
Câu 10. Cho số phức z  (2  5 )
m  3m  
1 i , m  . Tìm tất cả các tham số m để z là số thuần ảo. 2 2 1 1 A. m   . B. m  . C. m   . D. m  . 5 5 3 3
Câu 11. Cho số phức z a  3i ,a   . Tìm tất cả các giá trị thực của a để z  5 .
A. a   34 . B. a 16 .
C. a   4 . D. a  4 .
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn: 3  iz  6  8i . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 4 . B. 0 . C. 2  . D. 2 .
Câu 13. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều 2
kiện z  5z  5z  0 là
A. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  0
B. Đường tròn tâm I 5;0; R  25
C. Đường tròn tâm I 5;0; R  5
D. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  5
Câu 14. Cho số phức z  3i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  .
i z trên mặt phẳng tọa độ ? A. P 3;  1 .
B. N 1;3 . C. Q  1  ;3.
D. M 3;   1 .
Câu 15. Cho z là số phức thỏa z z  2i . Giá trị nhỏ nhất của P z  2  i z  3  i . A. 34 . B. 3 5 . C. 2 13 . D. 41 .
Câu 16. Trên mặt phẳng Oxy , gọi A,B lần lượt là các điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình 2
z  2z 17  0 . Diện tích tam giác OAB bằng A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 8 .
TỰ LUẬN:( 2 điểm). 1 2i
Câu 1: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z biết z  2  5i  . i
Câu 2: Giải phương trình 4 2
z  3z  54  0 trên tập số phức . BÀI LÀM:
……………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………… Đề1 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. B B D B A C D B D C D B C D C A Đề2 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. C D A C B D D B C B B A A B A B Đề3 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. C A D A C D C A B A C A D B D B