Đề kiểm tra 45 phút Giải tích 12 chương 4 trường Nguyễn Thị Minh Khai – Bình Thuận

Giới thiệu đến bạn đọc đề kiểm tra 45 phút Giải tích 12 chương 4 năm học 2018 – 2019 trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai – Bình Thuận, nội dung kiểm tra thuộc chủ đề số phức, đề gồm 16 câu trắc nghiệm khách quan và 02 câu tự luận, đề thi có đáp án phần trắc nghiệm.

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4
Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp….
Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây:
Câu
1
2
3
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
B
C
D
Câu 1. Cho số phức
3zi
. Số phức liên hợp
z
có phần thực, phần ảo lần lượt là
A.
3
1
. B.
3
1
. C.
1
3
. D.
3
0
.
Câu 2. Cho hai s phc
1
2 (1 2 ) ,z x y i
2
1 2 3 1z x y i
vi
,xy
. Tìm
,xy
để
12
zz
.
A.
1, 2xy
. B.
1, 2xy
. C.
1, 2xy
. D.
1, 2xy
.
Câu 3. Cho s phc
z a bi
( , )ab
tha mãn
3. 4 6z z i
. Giá tr ca
2ab
A.
5
. B.
1
2
. C.
5
. D.
1
.
Câu 4. Cho
z
là s phc tha
2z z i
. Giá tr nh nht ca
23P z i z i
.
A.
35
. B.
41
. C.
2 13
. D.
34
.
Câu 5. Trong mt phng phc vi h tọa độ
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thỏa mãn điều
kin
2
5 5 0z z z
A. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
B. Đưng tròn tâm
5;0 ; 25IR
C. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
D. Đưng tròn tâm
5;0 ; 0IR
Câu 6. Cho 2 s phc
1
34zi
2
53zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
5zi
B.
27zi
C.
8zi
D.
8zi
Câu 7. Cho s phc
52zi
. Tính
z
.
A.
1z
. B.
9z
. C.
2z
. D.
3z
.
Câu 8. Cho s phc
(2 5 ) 3 1 ,z m m i m
. Tìm tt c các tham s
m
để
z
là s thun o.
A.
1
3
m
. B.
2
5
m 
. C.
2
5
m
. D.
1
3
m 
.
Câu 9. Cho s phc
3,z a i a
. Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để
5z
.
A.
34a 
. B.
4a
. C.
16a
. D.
4a 
.
Câu 10. Cho s phc
2 2020
1 ...z i i i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
zi
. B.
zi
. C.
1z
. D.
1z 
.
Câu 11. Trên mt phng
Oxy
, gi A,B lần lượt các điểm biu din hai nghim ca phương trình
2
2 17 0zz
. Din tích tam giác
OAB
bng
A.
2
. B.
8
. C.
3
. D.
4
.
Câu 12. Cho s phc
z
tha mãn:
3 6 8i z i
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Câu 13. Cho số phức
3zi
. Điểm nào dưới đây điểm biểu diễn của số phức
.w i z
trên mt phẳng
tọa độ ?
A.
3; 1M
. B.
1;3Q
. C.
1;3N
. D.
3;1P
.
Câu 14. Gi
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
2 10 13 0zz
. S phc
0
.iz
bng
A.
15
22
i
. B.
51
22
i
. C.
51
22
i
. D.
15
22
i
.
Câu 15. Có bao nhiêu s phc
z
tho mãn
44z z i
22z i z
là mt s thun o.
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 16. Tìm môđun ca s phc
z
biết
4 1 4 3z i z z i
.
A.
2z
. B.
4z
. C.
1z
. D.
1
2
z
.
T LUN:( 2 điểm).
Câu 1: Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
biết
12
25
i
zi
i
.
Câu 2: Giải phương trình
42
3 54 0zz
trên tp s phc .
BÀI M:
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4
Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp….
Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây:
Câu
1
2
3
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
B
C
D
Câu 1. Cho số phức
3zi
. Số phức liên hợp
z
có phần thực, phần ảo lần lượt là
A.
3
0
. B.
3
1
. C.
3
1
. D.
1
3
.
Câu 2. Cho s phc
52zi
. Tính
z
.
A.
1z
. B.
2z
. C.
9z
. D.
3z
.
Câu 3. Cho s phc
3,z a i a
. Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để
5z
.
A.
4a 
. B.
34a 
. C.
4a
. D.
16a
.
Câu 4. Có bao nhiêu s phc
z
tho mãn
44z z i
22z i z
là mt s thun o.
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 5. Cho số phức
3zi
. Điểm nào dưới đây điểm biểu diễn của số phức
.w i z
trên mặt phẳng
tọa độ ?
A.
3; 1M
. B.
1;3N
. C.
1;3Q
. D.
3;1P
.
Câu 6. Cho s phc
z
tha mãn:
3 6 8i z i
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
0
. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 7. Cho 2 s phc
1
34zi
2
53zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
27zi
B.
5zi
C.
8zi
D.
8zi
Câu 8. Cho hai s phc
1
2 (1 2 ) ,z x y i
2
1 2 3 1z x y i
vi
,xy
. Tìm
,xy
để
12
zz
.
A.
1, 2xy
. B.
1, 2xy
. C.
1, 2xy
. D.
1, 2xy
.
Câu 9. Cho s phc
z a bi
( , )ab
tha mãn
3. 4 6z z i
. Giá tr ca
2ab
A.
5
. B.
1
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 10. Cho s phc
(2 5 ) 3 1 ,z m m i m
. Tìm tt c các tham s
m
để
z
là s thun o.
A.
2
5
m
. B.
2
5
m 
. C.
1
3
m 
. D.
1
3
m
.
Câu 11. Trong mt phng phc vi h tọa độ
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thỏa mãn điều
kin
2
5 5 0z z z
A. Đưng tròn tâm
5;0 ; 25IR
B. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
C. Đưng tròn tâm
5;0 ; 0IR
D. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
Câu 12. Cho
z
là s phc tha
2z z i
. Giá tr nh nht ca
23P z i z i
.
A.
41
. B.
35
. C.
2 13
. D.
34
.
Câu 13. Gi
0
z
là nghim phc có phn o dương của phương trình
2
2 10 13 0zz
. S phc
0
.iz
bng
A.
15
22
i
. B.
51
22
i
. C.
15
22
i
. D.
51
22
i
.
Câu 14. Tìm môđun của s phc
z
biết
4 1 4 3z i z z i
.
A.
1z
. B.
2z
. C.
1
2
z
. D.
4z
.
Câu 15. Trên mt phng
Oxy
, gi A,B lần lượt các điểm biu din hai nghim ca phương trình
2
2 17 0zz
. Din tích tam giác
OAB
bng
A.
4
. B.
8
. C.
3
. D.
2
.
Câu 16. Cho s phc
2 2020
1 ...z i i i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
zi
. B.
1z
. C.
1z 
. D.
zi
.
T LUN:( 2 điểm).
Câu 1: Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
biết
12
25
i
zi
i
.
Câu 2: Giải phương trình
42
3 54 0zz
trên tp s phc .
BÀI M:
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4
Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp….
Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây:
Câu
1
2
3
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
B
C
D
Câu 1. Cho 2 s phc
1
34zi
2
53zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
27zi
B.
5zi
C.
8zi
D.
8zi
Câu 2. Gi
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
2 10 13 0zz
. S phc
0
.iz
bng
A.
15
22
i
. B.
51
22
i
. C.
51
22
i
. D.
15
22
i
.
Câu 3. Có bao nhiêu s phc
z
tho mãn
44z z i
22z i z
là mt s thun o.
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 4. Cho s phc
52zi
. Tính
z
.
A.
3z
. B.
1z
. C.
2z
. D.
9z
.
Câu 5. Cho s phc
2 2020
1 ...z i i i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
zi
. B.
1z 
. C.
1z
. D.
zi
.
Câu 6. Cho hai s phc
1
2 (1 2 ) ,z x y i
2
1 2 3 1z x y i
vi
,xy
. Tìm
,xy
để
12
zz
.
A.
1, 2xy
. B.
1, 2xy
. C.
1, 2xy
. D.
1, 2xy
.
Câu 7. Cho s phc
z a bi
( , )ab
tha mãn
3. 4 6z z i
. Giá tr ca
2ab
A.
5
. B.
1
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 8. Tìm môđun của s phc
z
biết
4 1 4 3z i z z i
.
A.
2z
. B.
1
2
z
. C.
1z
. D.
4z
.
Câu 9. Cho số phức
3zi
. Số phức liên hợp
z
có phần thực, phần ảo lần lượt là
A.
3
1
. B.
3
1
. C.
3
0
. D.
1
3
.
Câu 10. Cho s phc
(2 5 ) 3 1 ,z m m i m
. Tìm tt c các tham s
m
để
z
là s thun o.
A.
2
5
m 
. B.
2
5
m
. C.
1
3
m 
. D.
1
3
m
.
Câu 11. Cho s phc
3,z a i a
. Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để
5z
.
A.
34a 
. B.
16a
. C.
4a 
. D.
4a
.
Câu 12. Cho s phc
z
tha mãn:
3 6 8i z i
. Tng phn thc và phn o ca
z
bng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 13. Trong mt phng phc vi h tọa độ
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thỏa mãn điều
kin
2
5 5 0z z z
A. Đưng tròn tâm
5;0 ; 0IR
B. Đưng tròn tâm
5;0 ; 25IR
C. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
D. Đưng tròn tâm
5;0 ; 5IR
Câu 14. Cho số phức
3zi
. Điểm nào dưới đây điểm biểu diễn của số phức
.w i z
trên mt phẳng
tọa độ ?
A.
3;1P
. B.
1;3N
. C.
1;3Q
. D.
3; 1M
.
Câu 15. Cho
z
là s phc tha
2z z i
. Giá tr nh nht ca
23P z i z i
.
A.
34
. B.
35
. C.
2 13
. D.
41
.
Câu 16. Trên mt phng
Oxy
, gi A,B lần lượt các điểm biu din hai nghim ca phương trình
2
2 17 0zz
. Din tích tam giác
OAB
bng
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
8
.
T LUN:( 2 điểm).
Câu 1: Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
biết
12
25
i
zi
i
.
Câu 2: Giải phương trình
42
3 54 0zz
trên tp s phc .
BÀI M:
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Đề1
1.
B
2.
B
3.
D
4.
B
5.
A
6.
C
7.
D
8.
B
9.
D
10.
C
11.
D
12.
B
13.
C
14.
D
15.
C
16.
A
Đề2
1.
C
2.
D
3.
A
4.
C
5.
B
6.
D
7.
D
8.
B
9.
C
10.
B
11.
B
12.
A
13.
A
14.
B
15.
A
16.
B
Đề3
1.
C
2.
A
3.
D
4.
A
5.
C
6.
D
7.
C
8.
A
9.
B
10.
A
11.
C
12.
A
13.
D
14.
B
15.
D
16.
B
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4 Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp…. Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B C D
Câu 1. Cho số phức z  3i . Số phức liên hợp z có phần thực, phần ảo lần lượt là
A. 3 1.
B. 3 1.
C. 1 3 .
D. 3 0 .
Câu 2. Cho hai số phức z x  2  (1 2 y)i, z  1 2x  3y 1 i với x, y  . Tìm ,
x y để z z . 2   1 1 2 A. x  1  , y  2 .
B. x  1, y  2 .
C. x  1, y  2  .
D. x  1, y  2 .
Câu 3. Cho số phức z a bi (a, b  ) thỏa mãn 3.z z  4  6i . Giá trị của 2a b là 1 A. 5 . B. . C. 5  . D. 1. 2
Câu 4. Cho z là số phức thỏa z z  2i . Giá trị nhỏ nhất của P z  2  i z  3  i . A. 3 5 . B. 41 . C. 2 13 . D. 34 .
Câu 5. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều 2
kiện z  5z  5z  0 là
A. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  5
B. Đường tròn tâm I 5;0; R  25
C. Đường tròn tâm I 5;0; R  5
D. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  0
Câu 6. Cho 2 số phức z  3  4i z  5  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2
A. z  5 i B. z  2  7i
C. z  8i
D. z  8 i
Câu 7. Cho số phức z  5  2i . Tính z . A. z  1. B. z  9 . C. z  2 . D. z  3 .
Câu 8. Cho số phức z  (2  5 )
m  3m  
1 i , m  . Tìm tất cả các tham số m để z là số thuần ảo. 1 2 2 1 A. m  . B. m   . C. m  . D. m   . 3 5 5 3
Câu 9. Cho số phức z a  3i ,a   . Tìm tất cả các giá trị thực của a để z  5 .
A. a   34 . B. a  4 . C. a 16 .
D. a   4 .
Câu 10. Cho số phức 2 2020
z  1 i i  ...  i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. z i  .
B. z i . C. z  1. D. z  1  .
Câu 11. Trên mặt phẳng Oxy , gọi A,B lần lượt là các điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình 2
z  2z 17  0 . Diện tích tam giác OAB bằng A. 2 . B. 8 . C. 3 . D. 4 .
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn: 3  iz  6  8i . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 2  . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 13. Cho số phức z  3i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  .
i z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M 3;   1 . B. Q  1  ;3.
C. N 1;3 . D. P 3;  1 .
Câu 14. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
2z 10z 13  0 . Số phức . i z bằng 0 0 1 5 5 1 5 1 1 5 A. i . B.   i . C. i . D.   i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 15. Có bao nhiêu số phức z thoả mãn z z  4  4i và  z  2i z  2 là một số thuần ảo. A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 16. Tìm môđun của số phức z biết z  4  1 iz  4  3zi . 1 A. z  2 . B. z  4 . C. z  1. D. z  . 2
TỰ LUẬN:( 2 điểm). 1 2i
Câu 1: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z biết z  2  5i  . i
Câu 2: Giải phương trình 4 2
z  3z  54  0 trên tập số phức . BÀI LÀM:
……………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4 Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp…. Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B C D
Câu 1. Cho số phức z  3i . Số phức liên hợp z có phần thực, phần ảo lần lượt là
A. 3 0 .
B. 3 1.
C. 3 1.
D. 1 3 .
Câu 2. Cho số phức z  5  2i . Tính z . A. z  1. B. z  2 . C. z  9 . D. z  3 .
Câu 3. Cho số phức z a  3i ,a   . Tìm tất cả các giá trị thực của a để z  5 .
A. a   4 .
B. a   34 . C. a  4 . D. a 16 .
Câu 4. Có bao nhiêu số phức z thoả mãn z z  4  4i và  z  2i z  2 là một số thuần ảo. A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 5. Cho số phức z  3i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  .
i z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M 3;   1 .
B. N 1;3 . C. Q  1  ;3. D. P 3;  1 .
Câu 6. Cho số phức z thỏa mãn: 3  iz  6  8i . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 0 . B. 2 . C. 2  . D. 4 .
Câu 7. Cho 2 số phức z  3  4i z  5  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2 A. z  2  7i
B. z  5 i
C. z  8 i
D. z  8i
Câu 8. Cho hai số phức z x  2  (1 2 y)i, z  1 2x  3y 1 i với x, y  . Tìm ,
x y để z z . 2   1 1 2 A. x  1  , y  2 .
B. x  1, y  2 .
C. x  1, y  2  .
D. x  1, y  2 .
Câu 9. Cho số phức z a bi (a, b  ) thỏa mãn 3.z z  4  6i . Giá trị của 2a b là 1 A. 5 . B. . C. 1. D. 5  . 2
Câu 10. Cho số phức z  (2  5 )
m  3m  
1 i , m  . Tìm tất cả các tham số m để z là số thuần ảo. 2 2 1 1 A. m  . B. m   . C. m   . D. m  . 5 5 3 3
Câu 11. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều 2
kiện z  5z  5z  0 là
A. Đường tròn tâm I 5;0; R  25
B. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  5
C. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  0
D. Đường tròn tâm I 5;0; R  5
Câu 12. Cho z là số phức thỏa z z  2i . Giá trị nhỏ nhất của P z  2  i z  3  i . A. 41 . B. 3 5 . C. 2 13 . D. 34 .
Câu 13. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
2z 10z 13  0 . Số phức . i z bằng 0 0 1 5 5 1 1 5 5 1 A.   i . B. i . C. i . D.   i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 14. Tìm môđun của số phức z biết z  4  1 iz  4  3zi . 1 A. z  1. B. z  2 . C. z  . D. z  4 . 2
Câu 15. Trên mặt phẳng Oxy , gọi A,B lần lượt là các điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình 2
z  2z 17  0 . Diện tích tam giác OAB bằng A. 4 . B. 8 . C. 3 . D. 2 .
Câu 16. Cho số phức 2 2020
z  1 i i  ...  i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. z i . B. z  1. C. z  1  .
D. z i  .
TỰ LUẬN:( 2 điểm). 1 2i
Câu 1: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z biết z  2  5i  . i
Câu 2: Giải phương trình 4 2
z  3z  54  0 trên tập số phức . BÀI LÀM:
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
MÔN: GIẢI TÍCH – CHƯƠNG 4 Năm học: 2018- 2019
Họ và tên:………………………………Lớp…. Điểm
Lời phê của thầy (cô)
…………………………………………………………….
TRẮC NGHIỆM: 8 điểm
Chọn đáp án đúng cho từng câu dưới đây: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B C D
Câu 1. Cho 2 số phức z  3  4i z  5  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2 A. z  2  7i
B. z  5 i
C. z  8i
D. z  8 i
Câu 2. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
2z 10z 13  0 . Số phức . i z bằng 0 0 1 5 5 1 5 1 1 5 A.   i . B.   i . C. i . D. i . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 3. Có bao nhiêu số phức z thoả mãn z z  4  4i và  z  2i z  2 là một số thuần ảo. A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 4. Cho số phức z  5  2i . Tính z . A. z  3 . B. z  1. C. z  2 . D. z  9 .
Câu 5. Cho số phức 2 2020
z  1 i i  ...  i
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. z i  . B. z  1  . C. z  1.
D. z i .
Câu 6. Cho hai số phức z x  2  (1 2 y)i, z  1 2x  3y 1 i với x, y  . Tìm ,
x y để z z . 2   1 1 2
A. x  1, y  2 .
B. x  1, y  2  . C. x  1  , y  2 .
D. x  1, y  2 .
Câu 7. Cho số phức z a bi (a, b  ) thỏa mãn 3.z z  4  6i . Giá trị của 2a b là 1 A. 5 . B. . C. 1. D. 5  . 2
Câu 8. Tìm môđun của số phức z biết z  4  1 iz  4  3zi . 1 A. z  2 . B. z  . C. z  1. D. z  4 . 2
Câu 9. Cho số phức z  3i . Số phức liên hợp z có phần thực, phần ảo lần lượt là
A. 3 1.
B. 3 1.
C. 3 0 .
D. 1 3 .
Câu 10. Cho số phức z  (2  5 )
m  3m  
1 i , m  . Tìm tất cả các tham số m để z là số thuần ảo. 2 2 1 1 A. m   . B. m  . C. m   . D. m  . 5 5 3 3
Câu 11. Cho số phức z a  3i ,a   . Tìm tất cả các giá trị thực của a để z  5 .
A. a   34 . B. a 16 .
C. a   4 . D. a  4 .
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn: 3  iz  6  8i . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 4 . B. 0 . C. 2  . D. 2 .
Câu 13. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều 2
kiện z  5z  5z  0 là
A. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  0
B. Đường tròn tâm I 5;0; R  25
C. Đường tròn tâm I 5;0; R  5
D. Đường tròn tâm I  5  ;0; R  5
Câu 14. Cho số phức z  3i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  .
i z trên mặt phẳng tọa độ ? A. P 3;  1 .
B. N 1;3 . C. Q  1  ;3.
D. M 3;   1 .
Câu 15. Cho z là số phức thỏa z z  2i . Giá trị nhỏ nhất của P z  2  i z  3  i . A. 34 . B. 3 5 . C. 2 13 . D. 41 .
Câu 16. Trên mặt phẳng Oxy , gọi A,B lần lượt là các điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình 2
z  2z 17  0 . Diện tích tam giác OAB bằng A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 8 .
TỰ LUẬN:( 2 điểm). 1 2i
Câu 1: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z biết z  2  5i  . i
Câu 2: Giải phương trình 4 2
z  3z  54  0 trên tập số phức . BÀI LÀM:
……………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………… Đề1 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. B B D B A C D B D C D B C D C A Đề2 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. C D A C B D D B C B B A A B A B Đề3 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. C A D A C D C A B A C A D B D B