Trang 1/7 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn thi: Toán 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu trc nghim)
Mã đề
thi 132
Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: .............................
Câu 1: Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển nhị thức Newton
21
2
2
x
x



,
0x
.
A.
88
21
2 C
. B.
77
21
2 C
. C.
77
21
2 C
. D.
88
21
2 C
.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số
2
33
2( 1)
xx
y
x

bằng biểu thức có dạng
2
2
2( 1)
ax bx
x
. Khi đó
.ab
bằng:
A.
1
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
6
.
Câu 3: Đồ thị hàm số
2
51
21
xx
y
x
x


có bao nhiêu đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang?
A.
2
. B.
3
. C. 1. D.
4
.
Câu 4: Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại nào ?
A.
5;3 . B.
3; 4 . C.
4;3 . D.
3; 5 .
Câu 5: Cho hàm s
()
yfx=
có
()
lim 1
x
fx
-¥
=
và
()
lim 1
x
fx
+¥
=
. Tìm phương trình đường tiệm cận
ngang của đồ thị hàm số
()
2 2017yfx=+
.
A.
2017.y =-
B.
2017.y =
C.
1.y =
D.
2019.y =
Câu 6: bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
đ hàm s
43 2
3412yx x xm
có
5
điểm cực trị.
A.
24 . B.
27
. C.
26
. D.
25
.
Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
1 xxy bằng. Chọn 1 câu đúng.
A. 5 B. 2 C. 2 D. 3
Câu 8: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
32
1
245
3
yxmxx
đồng biến trên
.
A.
0
. B. 2 . C. 1. D.
3
.
Câu 9: Phương trình
2
2sin 4sin 6 0xx
có bao nhiêu nghiệm trên khoảng

0;10
.
A.
5
. B. 4 . C. 2 . D.
3
.
Câu 10: Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng
3
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
93
2
. B.
93
4
. C.
27 3
4
. D.
27 3
2
.
Câu 11: Một hình hộp chữ nhật
.
A
BCD A B C D

ba kích thước
2cm
,
3cm
và
8cm
. Thể tích của
khối tứ diện
A
CB D

bằng
A.
3
24cm
. B.
3
12cm
. C.
3
8cm
. D.
3
16cm
.
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
Câu 12: Một vật chuyển động theo quy luật
32
1
6
2
s
tt
với
t
(giây)là khoảng thời gian từ khi vật bắt
đầu chuyển động và
(mét) là quãng đường vật di chuyển trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian
6 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất vật đạt được bằng bao nhiêu?
A.
24 m/s . B.
108 m/s . C.

64 m/s . D.

18 m/s .
Câu 13: Cho hàm số

yfx xác định liên tục trên khoảng
;,  bảng biến thiên như hình
sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

1; 
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;
.
Câu 14: Cho hình t din OABC có đáy OBC tam giác vuông tại O,
,3OB a OC a
. Cạnh OA
vuông góc với mặt phẳng (OBC),
3OA a
, gọi M trung điểm của BC. Tính khoảng cách h giữa hai
đường thẳng ABOM.
A.
5
5
a
h
. B.
3
2
a
h
.
C.
15
5
a
h
. D.
3
15
a
h
.
Câu 15: Điểm cực đại của đồ thị hàm số
32
573yx x x là:
A.
732
;
327



. B.
1
x
. C.
1; 0 . D.
0y
.
Câu 16: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
42
23yx x . B.
42
23yx x .
C.
42
3yxx . D.
42
23yx x .
Câu 17: Tập xác định của hàm số
tan 2yx
là:
A.
\,
42
Dkk






. B.
\,
2
Dkk





.
C.
\,
4
Dkk





. D.
\,
2
Dkk





.
Câu 18: Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau đây
A.
3
3yxx. B.
32
3yx x .
C.
42
2yx x . D.
3
13yxx .
Câu 19:
Hàm số
2
2yxx nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1
. B.
1; 
. C.

0;1
. D.

1; 2
.
2
x
y
2 2
O
x
y
4
3
1 1
x

1
1

y
0
0
y

2
1

Trang 3/7 - Mã đề thi 132
Câu 20: Một lớp 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng giải bài
tập. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ.
A.
4610
.
5236
B.
4651
.
5236
C.
4600
.
5236
D.
4615
.
5236
Câu 21: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số
2
2
32
5
xx
y
xmxm
-+
=
--+
không
đường tiệm cận đứng?
A.
8.
B.
10.
C.
11.
D.
9.
Câu 22: Cho hình lập phương
.
A
BCD A B C D

. Góc giữa hai đường thẳng
A
C
A
D
bằng.
A.
60
. B.
30
. C.
45
. D.
90
.
Câu 23: Cho các khối hình sau:
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Mỗi hình trên gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó), số đa diện lồi là:
A.
3
. B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 24: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4
1
y
x
tại điểm có hoành độ
1x 
.
A.
3yx
. B.
3yx
. C.
1yx
. D.
3yx
.
Câu 25: Cho hình lăng trụ
.'' '
A
BC A B C
đáy tam giác đều cạnh bằng
2a
. Hình chiếu vuông góc
của đỉnh
'
A
lên mt phẳng
(
)
A
BC
trung điểm H ca cnh
.
A
B
Biết góc giữa cạnh bên mặt phẳng
đáy bằng
0
60
. Gọi
j
là góc giữa hai mặt phẳng
()
''BCC B
(
)
A
BC . Khi đó
cos j
bằng
A.
3
cos
3
j=
. B.
17
cos
17
j=
. C.
5
cos
5
j=
. D.
16
cos
17
j=
.
Câu 26: Cho hàm số
32
yax bx cxd
,,,abcd đồ thị như nh vẽ. Số điểm cực trị của
hàm số đã cho là
A.
3
. B.
2
.
C.
0
. D.
1
.
Câu 27: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số dưới đây. Hỏi hàm số đó
là hàm số nào?
A.
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
.
C.
21
22
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
O
x
y
1
1
1
1
Trang 4/7 - Mã đề thi 132
Câu 28: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
hình vuông cạnh
a
. Biết
SA ABCD
và
3SA a . Thể tích của khối chóp
.SABCD
là:
A.
3
3a . B.
3
3
12
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 29: Số tiệm cận của đồ thị của hàm số
21
1
x
y
x
A. 2 . B.
0
. C. 1. D.
3
.
Câu 30: Cho hàm số
2
cosyx . Khi đó đạo hàm cấp 3 của hàm số tại
3
x
bằng:
A. 2 . B. 23 . C. 23. D. 2 .
Câu 31: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
hình bình hành
22
A
BACa
, 3
B
Ca . Tam
giác
SAD
vuông cân tại
S
, hai mặt phẳng

SAD
và
A
BCD
vuông góc nhau. Tính thể tích khối chóp
.SABCD
.
A.
3
1
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2a
. D.
3
1
2
a
.
Câu 32: Cho hàm s
42
()yfx axbxc đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình

230fx
A.
3
. B. 1.
C.
2
. D.
4
.
Câu 33: Một hình hộp chữ nhật (không phải hình lập phương) có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 4 . B. 2 . C.
3
. D. 1.
Câu 34: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
đ đ th ca hàm s
322 2
23yx m x m m xm
cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt?
A.
2 . B. 4 . C. 1. D. 3.
Câu 35: Cho hàm s
32
5 481
6
227
yx x x
. Tìm số các tiếp tuyến với đồ thị hàm số song song với
đường thẳng
7
2
3
yx
.
A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3.
Câu 36: Cho hàm số
1
ax b
y
x
có đồ thị như hình dưới.
Trang 5/7 - Mã đề thi 132
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
0ba
. B.
0 ba
.
C.
0ba
. D.
0ab
.
Câu 37: Cho tp hp X gm các s t nhiên có sáu ch s đôi mt khác nhau dạng
abcdef
. Từ tập
hợp X lấy ngẫu nhiên một số. Xác xuất để số lấy ra là số lẻ và thỏa mãn
abcde f
A.
31
.
68040
B.
1
.
2430
C.
33
.
68040
D.
29
.
68040
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều .SABCD tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi
E
;
M
lần lượt trung
điểm của
BC SA . Gọi
là góc tạo bởi
E
M

SBD . Khi đó
tan
bằng:
A. 1 B. 2 C. 2 D. 3
Câu 39: Một Bác nông dân cần xây dựng một hố ga không nắp dạng hình hộp chữ nhật thể tích
3
3200cm
, tỉ số giữa chiều cao của hố và chiều rộng của đáy bằng
2
. Hãy xác định diện tích của đáy hố ga
để khi xây tiết kiệm nguyên vật liệu nhất?
A.
2
1600cm
.
B.
2
1200cm
. C.
2
120cm
. D.
2
160cm
.
Câu 40: Cho hàm số

yf
x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ
Gọi
m
số nghiệm của phương trình
1ffx
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
6m
. B.
7m
.
C.
5m
. D.
9m
.
Câu 41: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số
31
2
x
y
x
trên
1;1
. Khi đó giá trị của m
A.
2
3
m
. B.
2
3
m 
. C.
4m 
. D.
4m
.
Câu 42: Tìm
m
để gtrị lớn nhất của m số
3
321yx x m
trên đoạn
0; 2 nhỏ nhất. Giá trị
của
m
thuộc khoảng?
A.

1; 0
B.

0;1
C.
2
;2
3



D.
3
;1
2



Câu 43: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
hình vuông cạnh
,a
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy và
SA a
. Khoảng cách từ đường thẳng
A
B
đến mặt phẳng

SCD
bằng
A.
6
.
3
a
B.
3
.
2
a
C.
.a
D.
2
.
2
a
O
x
y
1
1
2
2
Trang 6/7 - Mã đề thi 132
Câu 44: Cho phương trình:

33 3
sin 2 cos 2 2 2cos 1 2cos 2 3 2cos 2x x xm xm xm   .
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình trên có đúng 1 nghiệm
2
0;
3
x


?
A.
3
. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 45: Cho hình chóp .SABC có đáy
A
BC tam giác vuông cân tại
B
,
2;
A
Ba
0
90SAB SCB
và góc giữa đường thẳng
A
B
và mặt phẳng

SBC bằng
0
30 .
Tính thể tích
V
của khối chóp đã cho.
A.
3
3
.
3
a
V
B.
3
43 .
9
a
V
C.
3
23
.
3
a
V
D.
3
83
.
3
a
V
Câu 46: Cho hàm số
()yfx=
có đạo hàm trên
đồ thị như hình vẽ bên. Hàm s
()
2
()yfx=
bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 5 B. 3
C.
4
D.
6
x
y
-1
1
2
3
0
1
Câu 47: Cho hình chóp
.SABC
có
,1ABSA B BCx ACS SC======
( tham kho hình v). Thể
tích khối chóp
.S ABC
lớn nhất khi giá trị
x
bằng
A.
23
3
B.
3
2
C.
3
4
. D.
3
3
1
1
1
1
x
x
S
A
B
C
Câu 48: Gọi
M
, N giao điểm của đường thẳng
:1d
y
x đường cong

21
:
5
x
Cy
x
. Hoành
độ trung điểm
I của đoạn thẳng
M
N
bằng:
A.
1. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 49: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích
2
48m
,hình chữ nhật có chu vi nhỏ nhất là:
A. 316 B. 320 C. 16 D. 20
Câu 50: Tính thể tích
V
của khối lập phương
.
A
BCD A B C D

biết 23
A
Ca
.
A.
3
8Va
. B.
3
Va
. C.
3
36
4
a
V
. D.
3
33Va .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 7/7 - Mã đề thi 132
132 1 B
132 2 C
132 3 A
132 4 B
132 5 D
132 6 B
132 7 B
132 8 D
132 9 A
132 10 C
132 11 D
132 12 A
132 13 C
132 14 C
132 15 C
132 16 D
132 17 A
132 18 A
132 19 D
132 20 D
132 21 B
132 22 A
132 23 D
132 24 A
132 25 C
132 26 B
132 27 D
132 28 C
132 29 A
132 30 C
132 31 D
132 32 D
132 33 C
132 34 D
132 35 A
132 36 C
132 37 A
132 38 C
132 39 D
132 40 B
132 41 C
132 42 B
132 43 D
132 44 B
132 45 B
132 46 A
132 47 A
132 48 B
132 49 A
132 50 A

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
NĂM HỌC 2018 - 2019 Môn thi: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: ............................. 21  2 
Câu 1: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton x  
, x  0 . 2   x A. 8 8 2 C . B. 7 7 2  C . C. 7 7 2 C . D. 8 8 2  C . 21 21 21 21 2
x  3x  3 2 ax bx
Câu 2: Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức có dạng
. Khi đó a.b bằng: 2(x 1) 2 2(x 1) A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 6 . 2 5x x 1
Câu 3: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang? 2x 1  x A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 4: Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại nào ? A. 5;  3 . B. 3;  4 . C. 4;  3 . D. 3;  5 .
Câu 5: Cho hàm số y = f (x) có lim f (x)=1 và lim f (x)= 1. Tìm phương trình đường tiệm cận x-¥ x+¥
ngang của đồ thị hàm số y = 2 + 2017 f (x) . A. y = -2017. B. y = 2017. C. y =1. D. y = 2019.
Câu 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 4 3 2
y  3x  4x 12x m có 5 điểm cực trị. A. 24 . B. 27 . C. 26 . D. 25 .
Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  1  x bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 5 B. 2 C. 2 D. 3 1
Câu 8: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y x  2mx  4x  5 đồng biến trên  . 3 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 9: Phương trình 2
2sin x  4sin x  6  0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;10  . A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 10: Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 9 3 9 3 27 3 27 3 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2
Câu 11: Một hình hộp chữ nhật A . BCD A BCD
  có ba kích thước là 2cm , 3cm và 8cm . Thể tích của
khối tứ diện ACB D   bằng A. 3 24 cm . B. 3 12 cm . C. 3 8cm . D. 3 16 cm .
Trang 1/7 - Mã đề thi 132 1
Câu 12: Một vật chuyển động theo quy luật 3 2
s   t  6t với t (giây)là khoảng thời gian từ khi vật bắt 2
đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian
6 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất vật đạt được bằng bao nhiêu? A. 24m/s . B. 108m/s . C. 64m/s . D. 18m/s .
Câu 13: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 , có bảng biến thiên như hình sau: x  1 1  y  0  0  2  y  1
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1  .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ; .
Câu 14: Cho hình tứ diện OABC có đáy OBC là tam giác vuông tại O, OB a, OC a 3 . Cạnh OA
vuông góc với mặt phẳng (OBC), OA a 3 , gọi M là trung điểm của BC. Tính khoảng cách h giữa hai
đường thẳng ABOM. a 5 a 3 a 15 a 3 A. h  . B. h  . h  . D. h  . 5 2 C. 5 15
Câu 15: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:  7 32  A. ;    . B. x  1 . C. 1;0 . D. y  0 .  3 27 
Câu 16: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2
y  x  2x  3 . B. 4 2
y x  2x  3 . y 1  1 O x C. 4 2
y  x x  3 . D. 4 2
y x  2x  3 . 3 4 
Câu 17: Tập xác định của hàm số y  tan 2x là:     
A. D   \   k , k .
B. D   \   k ,k  .  4 2   2      
C. D   \   k , k  .
D. D   \ k ,k .  4   2 
Câu 18: Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau đây A. 3
y  3x x . B. 3 2
y x  3x . y 2 C. 4 2
y  x  2x . D. 3
y  1  3x x . 2  2 x Câu 19: Hàm số 2
y  2x x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.   ;1  . B. 1; . C. 0;  1 . D. 1;2 .
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
Câu 20: Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng giải bài
tập. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ. 4610 4651 4600 4615 A. . B. . C. . D. . 5236 5236 5236 5236 2 x -3x + 2
Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y = không có 2
x -mx-m +5
đường tiệm cận đứng? A. 8. B. 10. C. 11. D. 9.
Câu 22: Cho hình lập phương A . BCD A BCD
  . Góc giữa hai đường thẳng AC AD bằng. A. 60 . B. 30 . C. 45. D. 90 .
Câu 23: Cho các khối hình sau: Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Mỗi hình trên gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó), số đa diện lồi là: A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1. 4
Câu 24: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm có hoành độ x  1  . x 1
A. y  x  3 .
B. y x  3 .
C. y  x 1.
D. y  x  3 .
Câu 25: Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a . Hình chiếu vuông góc
của đỉnh A' lên mặt phẳng(ABC) là trung điểm H của cạnh A .
B Biết góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Gọi j là góc giữa hai mặt phẳng (BCC ' B )' và (ABC). Khi đó cos j bằng 16 A. 3 cos j = . B. 17 cos j = . C. 5 cos j = . D. cosj = . 3 17 5 17 Câu 26: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d a, ,
b c, d   có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 27: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? x x 1 y A. y  . B. y  . 1 x x 1 2x 1 x 1 1 C. y  . D. y  . 2x  2 x 1 1  O x 1 1 
Trang 3/7 - Mã đề thi 132
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA   ABCD và
SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 a 3 3 a 3 3 a A. 3 a 3 . B. . C. . D. . 12 3 4 2x 1
Câu 29: Số tiệm cận của đồ thị của hàm số y  là x 1 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .  Câu 30: Cho hàm số 2
y  cos x . Khi đó đạo hàm cấp 3 của hàm số tại x  bằng: 3 A. 2 . B. 2  3 . C. 2 3 . D. 2  .
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và AB  2AC  2a , BC a 3 . Tam
giác SAD vuông cân tại S , hai mặt phẳng SAD và  ABCD vuông góc nhau. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 1 3 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 a . 4 2 2 Câu 32: Cho hàm số 4 2
y f (x)  ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình
2 f x  3  0 là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 33: Một hình hộp chữ nhật (không phải hình lập phương) có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị của hàm số 3
y x  m   2 x   2 m m   2 2
3 x m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt? A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 . 5 481 Câu 35: Cho hàm số 3 2
y x x  6x
. Tìm số các tiếp tuyến với đồ thị hàm số song song với 2 27 7
đường thẳng y  2x  . 3 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . ax b
Câu 36: Cho hàm số y
có đồ thị như hình dưới. x 1
Trang 4/7 - Mã đề thi 132
Khẳng định nào dưới đây là đúng? y
A. b  0  a .
B. 0  b a .
C.
b a  0 .
D. a b  0 . 1 2 x O 1  2 
Câu 37: Cho tập hợp X gồm các số tự nhiên có sáu chữ số đôi một khác nhau có dạng abcdef . Từ tập
hợp X lấy ngẫu nhiên một số. Xác xuất để số lấy ra là số lẻ và thỏa mãn a b c d e f là 31 1 33 29 A. . B. . C. . D. . 68040 2430 68040 68040
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi E ; M lần lượt là trung
điểm của BC SA . Gọi  là góc tạo bởi EM và SBD. Khi đó tan bằng: A. 1 B. 2 C. 2 D. 3
Câu 39: Một Bác nông dân cần xây dựng một hố ga không có nắp dạng hình hộp chữ nhật có thể tích 3
3200cm , tỉ số giữa chiều cao của hố và chiều rộng của đáy bằng 2 . Hãy xác định diện tích của đáy hố ga
để khi xây tiết kiệm nguyên vật liệu nhất? A. 2 1600cm . B. 2 1200cm . C. 2 120cm . D. 2 160cm .
Câu 40: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ
Gọi m là số nghiệm của phương trình
f f x 1. Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. m  6 . B. m  7 . C. m  5 . D. m  9 . 3x 1
Câu 41: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên  1  ; 
1 . Khi đó giá trị của m x  2 2 2 A. m  . B. m   . C. m  4  . D. m  4 . 3 3
Câu 42: Tìm m để giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x  2m 1 trên đoạn 0;2 là nhỏ nhất. Giá trị
của m thuộc khoảng?  2   3  A.  1  ;0 B. 0;  1 C. ; 2   D. ; 1     3   2 
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a . Khoảng cách từ đường thẳng AB đến mặt phẳng SCD bằng a 6 a 3 a 2 A. . B. . C. a. D. . 3 2 2
Trang 5/7 - Mã đề thi 132
Câu 44: Cho phương trình: x   x  
3 x m   3 3 sin 2 cos 2 2 2cos
1 2cos x m  2  3 2cos x m  2 .  2 
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình trên có đúng 1 nghiệm x  0;   ?  3  A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB  2a;   0
SAB SCB  90
và góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng SBC bằng 0
30 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 3a 3 4 3a . 3 2 3a 3 8 3a A. V  . B. V C. V  . D. V  . 3 9 3 3
Câu 46: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số y = ( f x )2 ( ) có
bao nhiêu điểm cực trị ? A. 5 B. 3 y C. 4 D. 6 1 x -1 0 1 2 3
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC SA = BC = x , AB = AC = SB = SC =1 ( tham khảo hình vẽ). Thể
tích khối chóp S.ABC lớn nhất khi giá trị x bằng 3 S A. 2 3 B. 2 3 x 3 1 C. 3 . D. 3 1 4 1 A C x 1 B x
Câu 48: Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng d  : y x 1 và đường cong C 2 1 : y  . Hoành x  5
độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng: A. 1. B. 1. C. 2  . D. 2 .
Câu 49: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích 2
48m ,hình chữ nhật có chu vi nhỏ nhất là: A. 16 3 B. 20 3 C. 16 D. 20
Câu 50: Tính thể tích V của khối lập phương A . BCD A BCD
  biết AC  2a 3 . 3 3 6a A. 3 V  8a . B. 3 V a . C. V  . D. 3 V  3 3a . 4
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/7 - Mã đề thi 132 132 1 B 132 2 C 132 3 A 132 4 B 132 5 D 132 6 B 132 7 B 132 8 D 132 9 A 132 10 C 132 11 D 132 12 A 132 13 C 132 14 C 132 15 C 132 16 D 132 17 A 132 18 A 132 19 D 132 20 D 132 21 B 132 22 A 132 23 D 132 24 A 132 25 C 132 26 B 132 27 D 132 28 C 132 29 A 132 30 C 132 31 D 132 32 D 132 33 C 132 34 D 132 35 A 132 36 C 132 37 A 132 38 C 132 39 D 132 40 B 132 41 C 132 42 B 132 43 D 132 44 B 132 45 B 132 46 A 132 47 A 132 48 B 132 49 A 132 50 A
Trang 7/7 - Mã đề thi 132