Đề kiểm tra chất lượng Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT Quang Trung – Hải Phòng

Đề kiểm tra chất lượng Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT Quang Trung – Hải Phòng mã đề 436 gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan

Trang 1/6 - Mã đề thi 436
Trường THPT QUANG TRUNG
Gv Phạm Văn Thắng - 01239770561
----------------------------
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Môn TOÁN - NĂM HỌC 2018-2019
Thi gian làm bài 90 phút, không k giao đề
Câu 1. Cho hai đường thẳng song
1
:5 7 4 0dxy
2
:5 7 6 0dxy
. Phương trình đường thẳng
song song cách đều
1
d
2
d
A.
5740xy
B.
5750xy
C.
5730xy
. D.
5720xy
Câu 2. Cho khối lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
a
chiều cao bằng 3a. Tính thể tích
V
của khối
lăng trụ đã cho.
A.
3
33
2
a
V
B.
3
3
4
a
V
C.
3
33
4
a
V
D.
3
3
2
a
V
.
Câu 3. Bạn An
7 cái kẹo vị hoa quả 6 cái kẹo vị la. An lấy ngẫu nhiên ra 5 cái kẹo cho vào
hộp để tặng em gái. Tính xác suất
P
để
5
cái kẹo An tặng em gái cả vị hoa quả vị la.
A.
140
P
143
B.
79
P
156
. C.
103
P
117
D.
14
P
117
Câu 4. Cho hình chóp S. ABCD đáy hình chữ nhật,
A
Ba , 2
A
Da . SAB cân tại S nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
()ABCD
bằng
45
. Gọi
M
trung điểm của SD. Tính theo
a
khoảng cách
d
từ điểm
M
đến mặt phẳng
()SAC
.
A.
1315
d
89
a
B.
21315
d
89
a
C.
1513
d
89
a
. D.
21513
d
89
a
Câu 5. Xét khối chóp S. ABC đáy ABC tam giác đều, SA vuông góc với đáy, khoảng cách từ
A
đến
mặt phẳng
()SBC
bằng
2
. Gọi
góc giữa 2 mặt phẳng
()SBC
()
A
BC
. Tính
cos
khi thể tích
khối chóp S. ABC nhỏ nhất.
A.
2
cos
3
. B.
5
cos
3
C.
2
cos
3
D.
3
cos
3
Câu 6. Cho khối lăng trụ ABCD. A'B'C'D' thể ch bằng 12, đáy ABCD hình vuông tâm
O
. Tính thể
tích khối chóp A'. BCO.
A.
3
B.
4
C.
2
D.
1
.
Câu 7. Cho hai tập hợp
C(0;)A 
,
C(;5)(2;)B 
. Xác định tập
A
B
.
A.
(2;0)]AB
. B.
(5;2)AB
C.
(5;0]AB
D.
[5;2]AB
Câu 8. Gọi m, n lần lượt GTLN GTNN của hàm số
215sin 204cos
34
yx x
 

 
 
. Khi đó
mn
bằng
A. 2018 B.
0 C. 421. D.
11
Câu 9. Cho hàm số đạo hàm liên tục trên
đồ thị hàm số

yfx
như hình bên.
Xét hàm số
2
3gx f x các mệnh đề sau
Trang 2/6 - Mã đề thi 436
(I) Hàm số
g
x ba điểm cực trị.
(II) Hàm số
g
x đạt cực tiểu tại
0x
.
(III) Hàm số
g
x
đạt cực đại tại 2x .
(IV) Hàm số
g
x
đồng biến trên khoảng
2;0
.
(V)
Hàm số
g
x
nghịch biến trên khoảng
1;1
.
bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên?
A.
2
B. 3 C.
1
D.
4
.
Câu 10.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
32
21yx xmx đạt cực tiểu tại 1x 
.
A.
1m 
. B.
1m 
C.
1m 
D.
1m 
Câu 11.
Cho đường tròn
22
(): 2 6 5 0Cx y x y. Tiếp tuyến của
()C
song song với đường thẳng
:2150dx y
phương trình
A.
20; 2100 xy xy
B.
210; 230xy xy 
C.
20; 2100 xy xy
D.
210; 230xy xy 
.
Câu 12.
Cho hình bát diện đều cạnh
a
. Gọi
S
tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đều đó.
Hãy
tính
S
.
A.
2
43Sa B.
2
3Sa . C.
2
8Sa
D.
2
23Sa
Câu 13.
Cho G trọng m tam giác ABC I trung điểm cạnh BC. Hãy chọn đẳng thức đúng.
A.
2GA GI

B.
1
3
IG AI
 
C.
2GB GC GI

. D.
2
3
GA AI

Câu 14.
Số nghiệm của phương trình
22
cos sin 2 2 cos
2
x
xx




trên khoảng

0;3
bằng
A.
4
. B.
1
C.
3
D.
2
Câu 15.
Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh
a
, cạnh bên tạo với đáy
một góc
60
. Gọi
M
trung điểm SC. Mặt phẳng qua AM song song với BD cắt SB tại
E
cắt SD
tại
F
. Tính thể ch
V
của khối chóp S. AEMF.
A.
3
6
6
a
V
B.
3
6
18
a
V
. C.
3
6
36
a
V
D.
3
6
9
a
V
Câu 16.
Học sinh
A
thiết kế bảng điều khiển điện tử mở cửa phòng học của lớp mình. Bảng gồm 10 nút,
một
nút được ghi một số tự nhiên từ
0
đến
9
không hai t nào được ghi cùng một số. Để mở cửa
cần nhấn
3
nút liên tiếp khác nhau sao cho
3
số trên
3
nút theo thứ tự đã nhấn tạo thành một dãy tăng
tổng bằng 10. Học sinh
B
chỉ nhớ được chi tiết
3
nút tạo thành dãy số tăng. Tính xác suất để
B
mở
được cửa phòng học đó biết rằng nếu bấm sai
3
lần liên tiếp của sẽ tự động khóa lại (không cho mở nữa).
A.
189
1003
B.
1
5
C.
631
3375
. D.
1
15
Câu 17.
Cho cấp số cộng

n
u biết
1
5u 
,
2d
. Số 93 là số hạng thứ bao nhiêu?
A.
100 B. 44 C. 50. D. 75
Câu 18.
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho hai điểm
(0;2), ( 2;1)MN
véc-tơ
(2017; 2018)v 
. Phép
tịnh tiến
T
v
biến M, N tương ứng thành M', N' thì độ dài đoạn thẳng M'N' là
A.
11MN

. B. 5MN

C. 10MN

D. 13MN

Câu 19.
Hàm số nào sau đây không đồng biến trên
; 
A.
3
2yx
B.
53
1yx x
C.
1
2
x
y
x
. D.
1yx
Câu 20.
Hàm số
42
23yx x
bao nhiêu điểm cực trị?
Trang 3/6 - Mã đề thi 436
A.
1
B.
2
. C. 3 D. 0
Câu 21.
Cho hình chóp S. ABCD đáy ABCD hình thoi tâm O . Biết SA SC SB SD . Khẳng
định nào dưới đây sai?
A.
A
CSD B. BD SA C.
()CD SBD
. D.
()SO ABCD
Câu 22.
Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số
2
2
32
5
xx
y
x
mx m


không tiệm
cận đứng bằng bao nhiêu?
A.
15
B. 12 C. 15.
. D.
12
Câu 23.
Cho m số
32
() 3
f
xx xm . Hỏi bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
( 2018)mm
để
với mọi bộ ba số phân biệt
,,abc

1; 3
thì
(), (), ()
f
afbfc
độ dài ba cạnh của một tam giác.
A.
2011 B. 2012 C. 2018 D. 2010.
Câu 24. Đồ thị hàm số
21
()
3
x
yfx
x


bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
3 B.
2
C. 0 . D.
1
Câu 25.
Cho hình lăng trụ ABC. A'B'C' có ABC là tam giác vuông tại
A
. Hình chiếu của A' lên
()ABC
trung điểm của BC. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ ABC. A'B'C' biết
A
Ba
, 3
A
Ca ,
2
A
Aa
.
A.
3
39
12
a
V
B.
3
3Va . C.
3
33Va D.
3
3
2
a
V
Câu 26.
Bình
A
chứa
3
quả cầu xanh,
4
quả cầu đỏ
5
quả cầu trắng. Bình
B
chứa
4
quả cầu xanh,
3
quả cầu đỏ 6 quả cầu trắng. Bình C chứa 5 quả cầu xanh, 5 quả cầu đỏ
2
quả cầu trắng. Từ mỗi
bình lấy một quả cầu. bao nhiêu cách lấy để cuối cùng được
3
quả màu giống nhau.
A.
150 B. 180 C. 60 D. 120
Câu 27.
Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là nh thang vuông tại
A
,22,22
B
AD AB BC CD a . Hình chiếu của
S
lên mặt đáy trung điểm
M
của cạnh CD. Khoảng
cách từ trọng tâm
G
của tam giác SAD đến mặt phẳng
()SBM
bằng
A.
10
15
a
B.
310
15
a
C.
310
5
a
D.
410
15
a
.
Câu 28.
Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để hàm số
2
2
mx
y
x
m
đồng biến trên mọi khoảng xác định
của hàm số.
A.
22m
B.
22m
.
C.
2m 
hoặc
2m
D.
2m 
hoặc
2m
Câu 29.
Cho hàm số
322
() 3 3( 1)
f
xx mx m x
. Tìm
m
để hàm số
()
f
x
đạt cực đại tại
0
1x
.
A.
0m
2m
B.
2m
Trang 4/6 - Mã đề thi 436
C. 0m D. 0m hoặc 2m .
Câu 30.
Cho
2
điểm
(1;1)A
,
(7;5)B
. Phương trình đường tròn đường kính AB là
A.
22
86120xy xy B.
22
86120xy xy.
C.
22
86120xy xy D.
22
86120xy xy
Câu 31.
Biết tổng các hệ số trong khai triển
4
1
3
n
x
x



bằng 1024. Hệ số của số hạng chứa
5
x
trong khai
triển đó bằng
A.
1080 B.
120
. C.
3240
D.
1080
Câu 32.
Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
21525xx x.
A.
(;3)S 
B.
(;3]S 
C.
(;3)S 
D.
(;3]S 
.
Câu 33.
Cho hàm số
32
()
f
xaxbxcxd
(
,,, )abcd
. Đồ thị của hàm số
()yfx
như hình vẽ
dưới.
Số
nghiệm thực của phương trình
3() 4 0fx
A.
0 . B. 3 C.
2
D.
1
Câu 34.
Cho hình chóp S. ABC
SA
,
A
B
,
AC
đôi một vuông góc,
A
Ba
,
2
A
Ca
diện tích
tam giác SBC bằng
2
33
6
a
. Tính khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
()SBC
.
A.
330
11
a
B.
330
33
a
. C.
110
33
a
D.
2330
33
a
Câu 35.
Cho hàm số
()yfx
bảng biến thiên như sau
Giá
trị cực tiểu của hàm số
A.
2y
B.
0y
. C.
1y
D.
1y 
Câu 36.
Cho
a
số thực dương. Mệnh đề nào ới đây đúng?
A.
||
x
a
xa
x
a

B.
||
x
aaxa
C.
||
x
axa
D.
||
x
axa
.
Câu 37.
Cho đa giác đều
123 30
A
AA A
nội tiếp trong đường tròn
()O
. Tính số hình ch nhật các đỉnh
4
trong 30 đỉnh của đa giác đó.
A.
106. B. 105 C. 27405 D. 27406
Trang 5/6 - Mã đề thi 436
Câu 38. Tìm
m
để hệ phương trình
1
3
xmy
mx y


nghiệm
(; )
xy
thỏa mãn
22
10xy
?
A.
1m
B.
1m 
. C.
1m 
D.
0m
Câu 39.
Tìm tham số m sao cho hàm số
32
1
31
3
y x mx mx
đồng biến trên
(;) 
.
A.
(4; )m 
. B.
(;2)m 
C.
m D.
(;2)(3;)m 
Câu 40.
Cho hàm số
()yfx
đồ thị hàm số
()yfx
như hình vẽ.
Xét
m số
3
() 2 () 2 4 3 65gx f x x x m với
m
số thực. Để
() 0gx
5; 5x 


thì điều
kiện của
m
A.

2
545
3
mf
. B.
2
5
3
mf
C.
2
(0) 2 5
3
mf
D.
2
5
3
mf
Câu 41.
Cho tứ diện S. ABC các tam giác SAB, SAC ABC vuông cân tại
A
,
SA a
. Gọi
góc
giữa hai mặt phẳng
()SBC
()ABC
, khi đó
tan
bằng
A.
1
3
. B.
1
2
C. 3 D.
2
Câu 42.
Cho hàm số
()yfx
bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào sau đây mệnh đề
đúng?
A.
Hàm số đồng biến trên khoảng
(1; 2)
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
(;1)
C.
Hàm số nghịch biến trên khoảng
(1;3)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(1; )
Câu 43.
Trong c hàm số sau
3
1
x
y
x
,
42
32yx x
,
3
3
y
xx
,
2
23
1
xx
y
x

bao nhiêu hàm
số tập xác định
.
A.
2
B.
4
C.
1
D.
3
.
Câu 44.
Gọi
()P
parabol qua 3 điểm cực trị của đồ thị hàm số
422
1
4
y
xmxm
. Tìm tất cả các giá
trị thực của tham số
m
để
()P
qua
(2;24)A
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 436
A. 6m . B. 5m C. 4m  D. 3m
Câu 45.
Đường thẳng đi qua điểm
(1; 2)M
song song với đường thẳng
:4 2 1 0dx y
phương
trình tổng quát
A.
240xy
B.
240xy
C.
230xy
D.
4230xy
.
Câu 46.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
22
24 2 10xmxmm
nghiệm.
A.
1m 
B.
1m 
C.
1m
D.
1m
.
Câu 47.
Trong khai triển nhị thức
6
2
n
a
()n
tất cả 17 số hạng. Khi đó giá trị
n
bằng bao
nhiêu?
A.
10n B. 12n . C. 17n D. 11n
Câu 48.
Cho hàm số
32
|2 (21)|yx mx m x
, với
m
tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
sao
cho đồ thị hàm số một điểm cực trị.
A.
423
4
m
B.
523
4
m
.
C.
321 321
44
m


D.
221 221
44
m


Câu 49.
Phương trình
2
cos 2 sin 2cos 1 0xx x
nghiệm
A.
3
3
xk
x
k


B.
2
3
x
k

C.
2
2
3
xk
x
k

D.
2
x
k

Câu 50.
Cho dãy số
()
n
u
xác định bởi
1
1
0
22, 1
nn
u
uu n

.
Tìm
số tự nhiên
n
nhỏ nhất để
1024
n
u
.
A.
10. B. 12 C. 11 D. 13
---------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

Trường THPT QUANG TRUNG
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Gv Phạm Văn Thắng - 01239770561
Môn TOÁN - NĂM HỌC 2018-2019
----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể giao đề ĐỀ CHÍNH THỨC
Câu 1. Cho hai đường thẳng song d : 5x  7 y  4  0 d : 5x  7 y  6  0 . Phương trình đường thẳng 1 2
song song cách đều d d 1 2
A. 5x  7 y  4  0
B. 5x  7 y  5  0
C. 5x  7 y  3  0 .
D. 5x  7 y  2  0
Câu 2. Cho khối lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng a chiều cao bằng 3a. Tính thể tích V của khối
lăng trụ đã cho. 3 3 3a 3 a 3 3 3 3a 3 a 3 A. V B. V C. V D. V  . 2 4 4 2
Câu 3. Bạn An 7 cái kẹo vị hoa quả 6 cái kẹo vị la. An lấy ngẫu nhiên ra 5 cái kẹo cho vào
hộp để tặng em gái. Tính xác suất P để 5 cái kẹo An tặng em gái cả vị hoa quả vị la. 140 79 103 14 A. P  B. P  . C. P  D. P  143 156 117 117
Câu 4. Cho hình chóp S. ABCD có đáy hình chữ nhật, AB a , AD  2a . SAB cân tại S nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng 45 . Gọi M
trung điểm của SD. Tính theo a khoảng cách d từ điểm M đến mặt phẳng (SAC) . a 1315 2a 1315 a 1513 2a 1513 A. d  B. d  C. d  . D. d  89 89 89 89
Câu 5. Xét khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA vuông góc với đáy, khoảng cách từ A đến
mặt phẳng (SBC) bằng 2 . Gọi góc giữa 2 mặt phẳng (SBC) ( ABC) . Tính cos khi thể tích
khối chóp S. ABC nhỏ nhất. 2 5 2 3 A. cos  . B. cos  C. cos  D. cos  3 3 3 3
Câu 6. Cho khối lăng trụ ABCD. A'B'C'D' có thể tích bằng 12, đáy ABCD là hình vuông tâm O . Tính thể
tích khối chóp A'. BCO. A. 3 B. 4 C. 2 D. 1.
Câu 7. Cho hai tập hợp C A  (0;) , C B  ( ;  5  )  ( 2
 ;) . Xác định tập A B .  
A. A B  (2;0)] .
B. A B  (5; 2)
C. A B  (5;0]
D. A B  [5; 2]      
Câu 8. Gọi m, n lần lượt GTLN GTNN của hàm số y  215sin x   204cos x      . Khi đó  3   4 
m n bằng A. 2018 B. 0 C. 421. D. 11
Câu 9. Cho hàm số đạo hàm liên tục trên đồ thị hàm số y f  x như hình bên.
Xét hàm số g x  f  2
x  3 các mệnh đề sau Trang 1/6 - Mã đề thi 436
(I) Hàm số g x ba điểm cực trị.
(II) Hàm số g x đạt cực tiểu tại x  0 .
(III) Hàm số g x đạt cực đại tại x  2 .
(IV) Hàm số g x đồng biến trên khoảng 2;0 .
(V) Hàm số g x nghịch biến trên khoảng 1;  1 .
bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên? A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 .
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  2x mx 1 đạt cực tiểu tại x  1  . A. m  1  . B. m  1  C. m  1  D. m  1 
Câu 11. Cho đường tròn 2 2
(C) : x y  2x  6 y  5  0 . Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng
d : x  2 y 15  0 phương trình
A. x  2 y  0; x  2 y 10  0
B. x  2 y 1  0; x  2 y  3  0
C. x  2 y  0; x  2 y 10  0
D. x  2 y 1  0; x  2 y  3  0 .
Câu 12. Cho hình bát diện đều cạnh a . Gọi S tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đều đó.
Hãy tính S . A. 2
S  4 3a B. 2
S  3a . C. 2
S  8a D. 2
S  2 3a
Câu 13. Cho G trọng tâm tam giác ABC I trung điểm cạnh BC. Hãy chọn đẳng thức đúng.    1      2 
A. GA  2GI
B. IG AI
C. GB GC  2GI .
D. GA AI 3 3   
Câu 14. Số nghiệm của phương trình 2 2
cos x  sin 2x  2  cos  x
trên khoảng 0;3  bằng  2  A. 4 . B. 1 C. 3 D. 2
Câu 15. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên tạo với đáy
một góc 60 . Gọi M trung điểm SC. Mặt phẳng qua AM và song song với BD cắt SB tại E cắt SD
tại F . Tính thể tích V của khối chóp S. AEMF. 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. V B. V  . C. V D. V 6 18 36 9
Câu 16. Học sinh A thiết kế bảng điều khiển điện tử mở cửa phòng học của lớp mình. Bảng gồm 10 nút,
một nút được ghi một số tự nhiên từ 0 đến 9 không hai nút nào được ghi cùng một số. Để mở cửa
cần nhấn 3 nút liên tiếp khác nhau sao cho 3 số trên 3 nút theo thứ tự đã nhấn tạo thành một dãy tăng
tổng bằng 10. Học sinh B chỉ nhớ được chi tiết 3 nút tạo thành dãy số tăng. Tính xác suất để B mở
được cửa phòng học đó biết rằng nếu bấm sai 3 lần liên tiếp của sẽ tự động khóa lại (không cho mở nữa). 189 1 631 1 A. B. C. . D. 1003 5 3375 15
Câu 17. Cho cấp số cộng u biết u  5
 , d  2 . Số 93 là số hạng thứ bao nhiêu? n  1 A. 100 B. 44 C. 50. D. 75
Câu 18. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho hai điểm M (0; 2), N (2;1) véc-tơ v  (2017; 2018) . Phép
tịnh tiến T biến M, N tương ứng thành M', N' thì độ dài đoạn thẳng M'N' là v A. M N    11. B. M N    5 C. M N    10 D. M N    13
Câu 19. Hàm số nào sau đây không đồng biến trên  ;   x 1 A. 3
y x  2 B. 5 3
y x x 1 C. y  .
D. y x 1 x  2
Câu 20. Hàm số 4 2
y x  2x  3 bao nhiêu điểm cực trị? Trang 2/6 - Mã đề thi 436 A. 1 B. 2 . C. 3 D. 0
Câu 21. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA SC SB SD . Khẳng
định nào dưới đây sai?
A. AC SD
B. BD SA
C. CD  (SBD) .
D. SO  (ABCD) 2 x  3x  2
Câu 22. Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y
không có tiệm 2
x mx m  5
cận đứng bằng bao nhiêu? A. 15
B. 12 C. 15. . D. 12 
Câu 23. Cho hàm số 3 2
f (x)  x  3x m . Hỏi bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m (m  2018) để
với mọi bộ ba số phân biệt a,b,c  1; 
3 thì f (a), f (b), f (c) độ dài ba cạnh của một tam giác. A. 2011 B. 2012 C. 2018 D. 2010. 2x 1
Câu 24. Đồ thị hàm số y f (x) 
bao nhiêu đường tiệm cận? x  3 A. 3 B. 2 C. 0 . D. 1
Câu 25. Cho hình lăng trụ ABC. A'B'C' có ABC là tam giác vuông tại A . Hình chiếu của A' lên ( ABC)
trung điểm của BC. Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. A'B'C' biết AB a , AC a 3 , AA  2a . 3 a 39 3 3a A. V B. 3
V a 3 . C. 3
V  3a 3 D. V 12 2
Câu 26. Bình A chứa 3 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ 5 quả cầu trắng. Bình B chứa 4 quả cầu xanh, 3
quả cầu đỏ 6 quả cầu trắng. Bình C chứa 5 quả cầu xanh, 5 quả cầu đỏ 2 quả cầu trắng. Từ mỗi
bình lấy một quả cầu. Có bao nhiêu cách lấy để cuối cùng được 3 quả màu giống nhau. A. 150 B. 180 C. 60 D. 120
Câu 27. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A
B, AD  2AB  2BC,CD  2a 2 . Hình chiếu của S lên mặt đáy trung điểm M của cạnh CD. Khoảng
cách từ trọng tâm G của tam giác SAD đến mặt phẳng (SBM ) bằng a 10 3a 10 3a 10 4a 10 A. B. C. D. . 15 15 5 15 mx  2
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
đồng biến trên mọi khoảng xác định 2x m
của hàm số. A. 2
  m  2 B. 2
  m  2 . C. m  2
hoặc m  2 D. m  2
hoặc m  2
Câu 29. Cho hàm số 3 2 2
f (x)  x  3mx  3(m 1)x . Tìm m để hàm số f (x) đạt cực đại tại x  1. 0
A. m  0 m  2
B. m  2 Trang 3/6 - Mã đề thi 436
C. m  0
D. m  0 hoặc m  2 .
Câu 30. Cho 2 điểm A(1;1) , B(7;5) . Phương trình đường tròn đường kính AB là A. 2 2
x y  8x  6y 12  0 B. 2 2
x y  8x  6y 12  0 . C. 2 2
x y  8x  6y 12  0 D. 2 2
x y  8x  6y 12  0 n  
Câu 31. Biết tổng các hệ số trong khai triển 4 1 3x  
bằng 1024. Hệ số của số hạng chứa 5
x trong khai x
triển đó bằng A. 1080 B. 12  0. C. 32  40 D. 10  80
Câu 32. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  2x 15  2x  5 . A. S  ( ;  3  ) B. S  ( ;  3  ] C. S  ( ;  3) D. S  ( ;  3] .
Câu 33. Cho hàm số 3 2
f (x)  ax bx cx d ( a,b,c,d  ) . Đồ thị của hàm số y f (x) như hình vẽ dưới.
Số nghiệm thực của phương trình 3 f (x)  4  0 A. 0 . B. 3 C. 2 D. 1
Câu 34. Cho hình chóp S. ABC có SA , AB , AC đôi một vuông góc, AB a , AC a 2 diện tích 2 a 33
tam giác SBC bằng
. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) . 6 a 330 a 330 a 110 2a 330 A. B. . C. D. 11 33 33 33
Câu 35. Cho hàm số y f (x) bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số
A. y  2
B. y  0 .
C. y  1
D. y  1
Câu 36. Cho a số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x  a
A. | x | a   
B. | x | a  axa C. | x | a xa
D. | x | a x a . x   a
Câu 37. Cho đa giác đều A A A A nội tiếp trong đường tròn (O) . Tính số hình chữ nhật các đỉnh 1 2 3 30
4 trong 30 đỉnh của đa giác đó. A. 106. B. 105 C. 27405 D. 27406 Trang 4/6 - Mã đề thi 436
x my 1
Câu 38. Tìm m để hệ phương trình
nghiệm ( ;
x y) thỏa mãn 2 2
x y  10 ? mx   y  3
A. m  1
B. m  1.
C. m  1
D. m  0 1
Câu 39. Tìm tham số m sao cho hàm số 3 2
y x mx  3mx 1 đồng biến trên (; ) . 3
A. m  (4; ) .
B. m  (; 2) C. m
D. m  (; 2)  (3; )
Câu 40. Cho hàm số y f (x) đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ.
Xét hàm số 3
g(x)  2 f (x)  2x  4x  3m  6 5 với m số thực. Để g(x)  0 x   5; 5 
thì điều
kiện của m 2 2 A. m
f  5  4 5 . B. m f  5 3 3 2 2 C. m f (0)  2 5 D. m f  5 3 3
Câu 41. Cho tứ diện S. ABC có các tam giác SAB, SAC và ABC vuông cân tại A , SA a . Gọi góc
giữa hai mặt phẳng (SBC) ( ABC) , khi đó tan  bằng 1 1 A. . B. C. 3 D. 2 3 2
Câu 42. Cho hàm số y f (x) bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào sau đây mệnh đề đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; 2) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (;1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1  ;3)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; ) x  3 2 x  2x  3
Câu 43. Trong các hàm số sau y  , 4 2
y x  3x  2 , 3
y x  3x , y
bao nhiêu hàm x 1 x 1
số tập xác định  . A. 2 B. 4 C. 1 D. 3 . 1
Câu 44. Gọi (P) parabol qua 3 điểm cực trị của đồ thị hàm số 4 2 2
y x mx m . Tìm tất cả các giá 4
trị thực của tham số m để (P) qua ( A 2; 24) . Trang 5/6 - Mã đề thi 436
A. m  6 .
B. m  5 C. m  4 
D. m  3
Câu 45. Đường thẳng đi qua điểm M (1; 2) song song với đường thẳng d : 4x  2 y 1  0 phương
trình tổng quát
A. 2x y  4  0
B. 2x y  4  0
C. x  2 y  3  0
D. 4x  2 y  3  0 .
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2
2x  4mx  2m m 1  0 nghiệm. A. m  1  B. m  1 
C. m 1
D. m 1.
Câu 47. Trong khai triển nhị thức   6 2 n a  
(n  ) tất cả 17 số hạng. Khi đó giá trị n bằng bao nhiêu?
A. n 10
B. n 12 .
C. n  17
D. n  11
Câu 48. Cho hàm số 3 2 y |
x  2mx  (2m 1)x | , với m tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của m sao
cho đồ thị hàm số một điểm cực trị. 4  23 5  23 A. m B. m  . 4 4 3  21 3  21 2  21 2  21 C. m D. m 4 4 4 4
Câu 49. Phương trình 2
cos 2x  sin x  2 cos x 1  0 nghiệm   x   k  x k2 3  A. B. x   k2 C.  
D. x    k2   3
x   k2
x    k   3 3 u  0
Câu 50. Cho dãy số (u ) xác định bởi 1 . n
u  2u  2, n   1  n 1 n
Tìm số tự nhiên n nhỏ nhất để u  1024 . n A. 10. B. 12 C. 11 D. 13
---------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 436