Đề kiểm tra cuối học kì 1 Toán 8 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Bắc Giang

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 8 đề kiểm tra chất lượng cuối học kì 1 môn Toán 8 năm học 2022 – 2023 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Giang; đề thi được biên soạn theo cấu trúc 50% trắc nghiệm + 50% tự luận, thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề; đề thi có đáp án, lời giải chi tiết và hướng dẫn chấm điểm.

Trang 1/2 - Mã đề thi 081
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
(Đề gồm có 02 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Mã đề: 081
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1: Kết quả của phép tính nhân
23
1
5
2
x xx

−−


A.
63 2
1
5
2
xx x−−
. B.
63
1
5
2
xx−−
. C.
53
1
5
2
xx−−
. D.
53 2
1
5
2
xx x−−
.
Câu 2: Cho
. Giá trị nhỏ nhất của
y
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 3: Trong các giá trị của
x
dưới đây, giá trị nào làm cho phân thức
35
2
x
có giá trị âm?
A.
3
.
5
x
B.
5
.
3
x
C.
5
.
2
x
D.
2.x
Câu 4: Công thức tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo
12
;
dd
A.
2
12
1
.
2
S dd


. B.
12
1
.
2
dd
.
C.
12
.S dd
. D.
12
2.
dd
.
Câu 5: Kết quả của phép tính
3
2626
x
xx

A.
1
4
. B.
1
3x
. C.
3
46
x
x
. D.
1
2
.
Câu 6: Hình thang
ABCD
có đáy nhỏ bằng 2 cm, đáy lớn 3 cm, chiều cao 2 cm. Diện tích hình thang
ABCD
A.
2
5cm
. B.
2
6
cm
. C.
2
12cm
. D.
2
10cm
.
Câu 7: Phân thức đối của phân thức
3
5x +
A.
3
5x
. B.
5
3
x
. C.
3
5
x
. D.
3
5x
.
Câu 8: Mẫu thức chung của hai phân thức
2
25
;
93
xx
xx

A.

3 3.xx
B.
3.
x
C.
2
9.x
D.
3.x
Câu 9: Kết quả khai triển
2
1
2
x


A.
2
1
2
4
xx
. B.
2
1
4
xx
. C.
2
1
4
xx
. D.
2
1
2
xx
.
Câu 10: Kết quả của phép nhân
25
43
15 34
17 15
xy
yx
A.
2y
x
. B.
10
3
x
y
. C.
10
3
xy
xy
. D.
10
3
y
x
.
Câu 11: Kết quả của phép tính
11
22
xx
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Trang 2/2 - Mã đề thi 081
Câu 12: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trong hình chữ nhật hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
B. Trong hình chữ nhật hai đường chéo vuông góc với nhau.
C. Trong hình chữ nhật, giao của hai đường chéo là tâm đối xứng của hình chữ nhật đó.
D. Trong hình chữ nhật hai đường chéo bằng nhau.
Câu 13: Tứ giác nào sau đây vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi?
A. Hình chữ nhật. B. Hình thang. C. Hình thoi . D. Hình vuông.
Câu 14: Trong các hình sau, hình nào vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng?
A. Hình thang cân. B. Tam giác đều. C. Hình bình hành. D. Hình thoi.
Câu 15: Khai triển
( )
3
3x +
ta được kết quả là
A.
32
9 27 27xx x+++
. B.
32
3 9 27xxx+ ++
.
C.
32
9 27 81xx x+++
. D.
32
3 9 81
xxx
+ ++
.
Câu 16: Đơn thức thích hợp điền vào ô trống trong đẳng thức
( )
2
2
24
xx+=+ +
A.
4
. B.
2x
. C.
4x
. D.
2
.
Câu 17: Giá trị của biểu thức
4 53
99
xx
A
xx



tại
10x
A.
10.
B.
60.
C.
61.
D.
47.
Câu 18: Tứ giác
ABCD
140
o
AB
. Tổng số đo
CD
A.
140
o
. B.
40
o
. C.
220
o
. D.
280
o
.
Câu 19: Hằng đẳng thức hiệu hai bình phương là
A.
( )
2
22
A B AB−=
. B.
22 2 2
.
A B A AB B
−=− +
.
C.
( )( )
22
A B ABAB−= +
. D.
( )( )
22
A B ABBA−=+
.
Câu 20: Tích của hai đa thức
2
x
5
x
là đa thức
A.
2
7 10xx++
. B.
2
7 10xx−+
.
C.
2
3 10
xx−+
. D.
2
10
x +
.
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
2
81
x
.
b) Thực hiện phép chia:
32 2
2 9 19 15 : 3 5 .xx x xx 
Câu 2. (1,5 điểm).
Cho biểu thức:
2
2 1 67
22 4
x
A
xxx


với
2x
2x

.
a. Rút gọn biểu thức
A
.
b. Tính giá trị của biểu thức
A
tại
4x 
.
Câu 3. (1,5 điểm).
Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Gi
E
là trung điểm ca
BC
. K
EM
,
EN
lần lượt vuông góc
với
AB
,
AC
(,)M AB N AC
.
a. Chứng minh tứ giác
AMEN
là hình chữ nht.
b. Biết
10BC cm
,
6
AC cm
. Tính diện tích hình chữ nhật
.AMEN
Câu 4. (0,5 điểm)
Cho biểu thức
2
2
2 2023xx
A
x

với
0x
. Tìm
x
để biểu thức
A
đạt giá trị nhỏ nhất.
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:...........................................................
Trang 1/2 - Mã đề thi 082
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
(Đề gồm có 02 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Mã đề: 082
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trong hình chữ nhật hai đường chéo vuông góc với nhau.
B. Trong hình chữ nhật hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
C. Trong hình chữ nhật hai đường chéo bằng nhau.
D. Trong hình chữ nhật, giao của hai đường chéo là tâm đối xứng của hình chữ nhật đó.
Câu 2: Kết quả của phép tính
3
2626
x
xx

A.
1
3
x
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
3
46
x
x
.
Câu 3: Kết quả của phép tính nhân
23
1
5
2
x xx

−−


A.
63 2
1
5
2
xx x−−
. B.
63
1
5
2
xx−−
. C.
53
1
5
2
xx−−
. D.
53 2
1
5
2
xx x−−
.
Câu 4: Cho
. Giá trị nhỏ nhất của
y
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 5: Trong các giá trị của
x
dưới đây, giá trị nào làm cho phân thức
35
2
x
có giá trị âm?
A.
3
.
5
x
B.
5
.
3
x
C.
2.x
D.
5
.
2
x
Câu 6: Kết quả của phép tính
11
22
xx
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 7: Công thức tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo
12
;dd
A.
2
12
1
.
2
S dd


. B.
12
.S dd
. C.
12
1
.
2
dd
. D.
12
2.dd
.
Câu 8: Đơn thức thích hợp điền vào ô trống trong đẳng thức
( )
2
2
24xx+=+ +
A.
2x
. B.
2
. C.
4x
. D.
4
.
Câu 9: Kết quả của phép nhân
25
43
15 34
17 15
xy
yx
A.
2y
x
. B.
10
3
x
y
. C.
10
3
xy
xy
. D.
10
3
y
x
.
Câu 10: Kết quả khai triển
2
1
2
x


A.
2
1
2
4
xx
. B.
2
1
4
xx
. C.
2
1
2
xx
. D.
2
1
4
xx
.
Câu 11: Mẫu thức chung của hai phân thức
2
25
;
93
xx
xx

A.
2
9.x
B.
3.x
C.

3 3.xx
D.
3.x
Trang 2/2 - Mã đề thi 082
Câu 12: Khai triển
( )
3
3x +
ta được kết quả là
A.
32
3 9 27
xxx+ ++
. B.
32
3 9 81
xxx
+ ++
.
C.
32
9 27 81xx x+++
. D.
32
9 27 27xx x+++
.
Câu 13: Trong các hình sau, hình nào vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng?
A. Hình thang cân. B. Hình thoi.
C. Hình bình hành. D. Tam giác đều.
Câu 14: Tích của hai đa thức
2
x
5
x
là đa thức
A.
2
7 10
xx++
. B.
2
7 10xx−+
.
C.
2
3 10xx−+
. D.
2
10x
+
.
Câu 15: Tứ giác
ABCD
140
o
AB
. Tổng số đo
CD
A.
40
o
. B.
220
o
. C.
140
o
. D.
280
o
.
Câu 16: Tứ giác nào sau đây vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi?
A. Hình vuông. B. Hình thang.
C. Hình chữ nhật. D. Hình thoi .
Câu 17: Hằng đẳng thức hiệu hai bình phương là
A.
( )( )
22
A B ABAB−= +
. B.
( )
2
22
A B AB−=
.
C.
22 2 2
.A B A AB B−=− +
. D.
( )( )
22
A B ABBA−=+
.
Câu 18: Phân thức đối của phân thức
3
5x +
A.
3
5x
. B.
5
3
x
. C.
3
5
x
. D.
3
5x
.
Câu 19: Giá trị của biểu thức
4 53
99
xx
A
xx



tại
10x
A.
10.
B.
60.
C.
61.
D.
47.
Câu 20: Hình thang
ABCD
có đáy nhỏ bằng 2 cm, đáy lớn 3 cm, chiều cao 2 cm. Diện tích hình thang
ABCD
A.
2
12cm
. B.
2
10
cm
. C.
2
6cm
. D.
2
5cm
.
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
2
81x
.
b) Thực hiện phép chia:
32 2
2 9 19 15 : 3 5 .xx x xx 
Câu 2. (1,5 điểm).
Cho biểu thức:
2
2 1 67
22 4
x
A
xxx


với
2x
2x

.
a. Rút gọn biểu thức
A
.
b. Tính giá trị của biểu thức
A
tại
4x 
.
Câu 3. (1,5 điểm).
Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Gọi
E
là trung điểm ca
BC
. Kẻ
EM
,
EN
lần lượt vuông góc
với
AB
,
AC
(,)M AB N AC
.
a. Chứng minh tứ giác
AMEN
là hình chữ nht.
b. Biết
10BC cm
,
6AC cm
. Tính diện tích hình chữ nhật
.AMEN
Câu 4. (0,5 điểm)
Cho biểu thức
2
2
2 2023xx
A
x

với
0x
. Tìm
x
để biểu thức
A
đạt giá trị nhỏ nhất.
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:...........................................................
Trang 1/2 - Mã đề thi 083
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
(Đề gồm có 02 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Mã đề: 083
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1: Cho
. Giá trị nhỏ nhất của
y
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 2: Kết quả của phép nhân
25
43
15 34
17 15
xy
yx
A.
10
3
y
x
. B.
10
3
x
y
. C.
10
3
xy
xy
. D.
2y
x
.
Câu 3: Khai triển
(
)
3
3x +
ta được kết quả là
A.
32
9 27 27xx x+++
. B.
32
9 27 81xx x+++
.
C.
32
3 9 81xxx
+ ++
. D.
32
3 9 27xxx+ ++
.
Câu 4: Giá trị của biểu thức
4 53
99
xx
A
xx



tại
10x
A.
61.
B.
60.
C.
47.
D.
10.
Câu 5: Tứ giác
ABCD
140
o
AB
. Tổng số đo
CD
A.
140
o
. B.
40
o
. C.
280
o
. D.
220
o
.
Câu 6: Công thức tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo
12
;dd
A.
12
1
.
2
dd
. B.
12
2.dd
. C.
2
12
1
..
2
S dd


D.
12
.S dd
.
Câu 7: Hằng đẳng thức hiệu hai bình phương là
A.
( )( )
22
A B ABBA−=+
. B.
( )
( )
22
A B ABAB−= +
.
C.
22 2 2
.A B A AB B−=− +
. D.
( )
2
22
A B AB−=
.
Câu 8: Đơn thức thích hợp điền vào ô trống trong đẳng thức
( )
2
2
24xx+=+ +
A.
2x
. B.
4
. C.
4x
. D.
2
.
Câu 9: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trong hình chữ nhật hai đường chéo bằng nhau.
B. Trong hình chữ nhật, giao của hai đường chéo là tâm đối xứng của hình chữ nhật đó.
C. Trong hình chữ nhật hai đường chéo vuông góc với nhau.
D. Trong hình chữ nhật hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
Câu 10: Hình thang
ABCD
có đáy nhỏ bằng 2 cm, đáy lớn 3 cm, chiều cao 2 cm. Diện tích hình thang
ABCD
A.
2
5cm
. B.
2
10cm
. C.
2
12cm
. D.
2
6cm
.
Câu 11: Trong các giá trị của
x
dưới đây, giá trị nào làm cho phân thức
35
2
x
có giá trị âm?
A.
5
.
2
x
B.
3
.
5
x
C.
5
.
3
x
D.
2.x
Câu 12: Kết quả của phép tính
11
22
xx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 13: Tứ giác nào sau đây vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi?
A. Hình thoi . B. Hình thang.
C. Hình vuông. D. Hình chữ nhật.
Câu 14: Tích của hai đa thức
2x
5x
là đa thức
Trang 2/2 - Mã đề thi 083
A.
2
7 10
xx
++
. B.
2
7 10
xx
−+
.
C.
2
3 10
xx
−+
. D.
2
10x +
.
Câu 15: Kết quả của phép tính
3
2626
x
xx

A.
1
2
. B.
1
3x
. C.
1
4
. D.
3
46
x
x
.
Câu 16: Trong các hình sau, hình nào vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng?
A. Tam giác đều. B. Hình thang cân.
C. Hình bình hành. D. Hình thoi.
Câu 17: Kết quả của phép tính nhân
23
1
5
2
x xx

−−


A.
53
1
5
2
xx−−
. B.
53 2
1
5
2
xx x−−
. C.
63
1
5
2
xx−−
. D.
63 2
1
5
2
xx x−−
.
Câu 18: Kết quả khai triển
2
1
2
x


A.
2
1
2
xx
. B.
2
1
2
4
xx
. C.
2
1
4
xx
. D.
2
1
4
xx
.
Câu 19: Mẫu thức chung của hai phân thức
2
25
;
93
xx
xx

A.
3.x
B.
2
9.x
C.

3 3.xx
D.
3.x
Câu 20: Phân thức đối của phân thức
3
5x +
A.
3
5x
. B.
5
3
x
. C.
3
5x
. D.
3
5x
.
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
2
81x
.
b) Thực hiện phép chia:
32 2
2 9 19 15 : 3 5 .xx x xx 
Câu 2. (1,5 điểm).
Cho biểu thức:
2
2 1 67
22 4
x
A
xxx


với
2
x
2x 
.
a. Rút gọn biểu thức
A
.
b. Tính giá trị của biểu thức
A
tại
4
x 
.
Câu 3. (1,5 điểm).
Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Gi
E
là trung điểm ca
BC
. K
EM
,
EN
lần lượt vuông góc
với
AB
,
AC
(,)M AB N AC
.
a. Chứng minh tứ giác
AMEN
là hình chữ nht.
b. Biết
10BC cm
,
6AC cm
. Tính diện tích hình chữ nhật
.
AMEN
Câu 4. (0,5 điểm)
Cho biểu thức
2
2
2 2023xx
A
x

với
0x
. Tìm
x
để biểu thức
A
đạt giá trị nhỏ nhất.
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:...........................................................
Trang 1/2 - Mã đề thi 084
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
(Đề gồm có 02 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Mã đề: 084
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1: Kết quả của phép tính
3
2626
x
xx

A.
1
3x
. B.
3
46
x
x
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 2: Cho
. Giá trị nhỏ nhất của
y
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 3: Kết quả khai triển
2
1
2
x


A.
2
1
2
4
xx
. B.
2
1
4
xx
.
C.
2
1
2
xx
. D.
2
1
4
xx
.
Câu 4: Mẫu thức chung của hai phân thức
2
25
;
93
xx
xx

A.
3.x
B.
3.x
C.
2
9.x
D.
3 3.
xx
Câu 5: Kết quả của phép nhân
25
43
15 34
17 15
xy
yx
A.
10
3
y
x
. B.
10
3
x
y
. C.
10
3
xy
xy
. D.
2y
x
.
Câu 6: Trong các hình sau, hình nào vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng?
A. Tam giác đều. B. Hình thoi.
C. Hình bình hành. D. Hình thang cân.
Câu 7: Tứ giác
ABCD
140
o
AB
. Tổng số đo
CD
A.
280
o
. B.
220
o
. C.
40
o
. D.
140
o
.
Câu 8: Kết quả của phép tính
11
22
xx
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 9: Phân thức đối của phân thức
3
5x +
A.
5
3
x
. B.
3
5x
. C.
3
5x
. D.
3
5
x
.
Câu 10: Công thức tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo
12
;dd
A.
12
2.dd
. B.
12
.S dd
.
C.
2
12
1
.
2
S dd


. D.
12
1
.
2
dd
.
Câu 11: Trong các giá trị của
x
dưới đây, giá trị nào làm cho phân thức
35
2
x
có giá trị âm?
A.
5
.
2
x
B.
5
.
3
x
C.
3
.
5
x
D.
2.x
Trang 2/2 - Mã đề thi 084
Câu 12: Đơn thức thích hợp điền vào ô trống trong đẳng thức
( )
2
2
24xx+=+ +
A.
4
x
. B.
2x
. C.
4
. D.
2
.
Câu 13: Giá trị của biểu thức
4 53
99
xx
A
xx



tại
10x
A.
47.
B.
10.
C.
61.
D.
60.
Câu 14: Hình thang
ABCD
có đáy nhỏ bằng 2 cm, đáy lớn 3 cm, chiều cao 2 cm. Diện tích hình thang
ABCD
A.
2
5cm
. B.
2
6cm
. C.
2
10cm
. D.
2
12
cm
.
Câu 15: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trong hình chữ nhật hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
B. Trong hình chữ nhật hai đường chéo bằng nhau.
C. Trong hình chữ nhật hai đường chéo vuông góc với nhau.
D. Trong hình chữ nhật, giao của hai đường chéo là tâm đối xứng của hình chữ nhật đó.
Câu 16: Hằng đẳng thức hiệu hai bình phương là
A.
( )
2
22
A B AB−=
. B.
(
)(
)
22
A B ABAB−= +
.
C.
22 2 2
.A B A AB B−=− +
. D.
( )( )
22
A B ABBA−=+
.
Câu 17: Tích của hai đa thức
2
x
5x
là đa thức
A.
2
7 10xx−+
. B.
2
3 10xx−+
. C.
2
10x
+
. D.
2
7 10
xx
++
.
Câu 18: Khai triển
( )
3
3x +
ta được kết quả là
A.
32
3 9 27
xxx+ ++
. B.
32
9 27 27xx x+++
.
C.
32
3 9 81xxx
+ ++
. D.
32
9 27 81xx x+++
.
Câu 19: Tứ giác nào sau đây vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi?
A. Hình thoi . B. Hình thang. C. Hình chữ nhật. D. Hình vuông.
Câu 20: Kết quả của phép tính nhân
23
1
5
2
x xx

−−


A.
63 2
1
5
2
xx x−−
. B.
53
1
5
2
xx
−−
. C.
63
1
5
2
xx
−−
. D.
53 2
1
5
2
xx x
−−
.
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
2
81
x
.
b) Thực hiện phép chia:
32 2
2 9 19 15 : 3 5 .xx x xx 
Câu 2. (1,5 điểm).
Cho biểu thức:
2
2 1 67
22 4
x
A
xxx


với
2x
2x 
.
a. Rút gọn biểu thức
A
.
b. Tính giá trị của biểu thức
A
tại
4x 
.
Câu 3. (1,5 điểm).
Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Gọi
E
là trung điểm ca
BC
. K
EM
,
EN
lần lượt vuông góc
với
AB
,
AC
(,)M AB N AC
.
a. Chứng minh tứ giác
AMEN
là hình chữ nht.
b. Biết
10BC cm
,
6AC cm
. Tính diện tích hình chữ nhật
.AMEN
Câu 4. (0,5 điểm)
Cho biểu thức
2
2
2 2023xx
A
x

với
0x
. Tìm
x
để biểu thức
A
đạt giá trị nhỏ nhất.
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:...........................................................
1
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
BC GIANG
NG DN CHM
BÀI KIM TRA CUI HC KÌ I
NĂM HC 2022-2023
MÔN: TOÁN LP 8
A. PHN CÂU HI TRC NGHIM (5,0 điểm).
Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
081
D
B
A
B
D
A
C
A
B
A
C
B
D
D
A
C
D
C
C
B
082
A
C
D
C
A
B
C
C
A
B
C
D
B
B
B
A
A
D
D
D
083
B
D
A
C
D
A
B
C
C
A
B
A
C
B
A
D
B
D
C
D
084
C
C
B
D
D
B
B
A
C
D
C
A
A
A
C
B
A
B
D
D
B. PHN CÂU HỎI TỰ LUN (5,0 đim).
Chú ý : ới đây chỉ c từng bước gii cách cho điểm từng phần của mỗi bài. Bài làm
của học sinh yêu cu phi chi tiết, lập luận chặt chẽ. Nếu học sinh giải cách khác đúng thì chấm và
cho điểm từng phần tương ứng.
Câu
ng dn, tóm tt li giải
Đim
Câu 21
1.5
đim
a
(0.75 điểm)

2 22
81 9 9 9x x xx
0.75
b
(0.75 điểm)
32 2
2 9 19 15 : 3 5xx x xx 
32
2
32
2
2
2 9 19 15
35
23
2 6 10
3 9 15
3 9 15
0
xx x
xx
x
xx x
xx
xx





Vy
32 2
2 9 19 15 : 3 5 2 3xx x xx x

0.5
0.25
Câu 22
1.5
đim
a
(1.0 đim)
Vi
2x
2x ≠−
, ta có:
2
2 1 67
22 4
x
A
xxx


( )
( )( ) ( )( ) ( )
( )
22
2 67
22 22 22
x
xx
xx xx xx
+
−−
=++
−+ +− +−
0.25
( )( ) ( )( )
2 4 267 4 8
22 22
xx x x
xx xx
++−+− +
= =
+− +−
0.25
4( 2) 4
( 2)( 2) 2
x
xx x
−−
= =
+− +
0.25
Vy
4
2
A
x
=
+
vi
2x
2x ≠−
0.25
2
Câu
ng dn, tóm tt li giải
Đim
b
(0.5 đim)
4x
=
thỏa mãn ĐKXĐ nên thay
4
x
=
vào biu thc
4
2
A
x
=
+
ta
được
0.25
4
2
42
A
= =
−+
Vy
2
A =
ti
4
x =
0.25
Câu 23
1.5
đim
a
(1 điểm)
M
N
E
A
C
B
HS chỉ ra được
E 90 ; E 90AM AN 
Xét tứ giác
AMEN
90AM N 
Do đó tứ giác
AMEN
là hình chữ nhật.
0.5
0.5
b
(0.5 điểm)
EM AB
AB AC
//EM AC
t tam giác
ABC
E
là trung điểm của
BC
//
EM AC
M
là trung điểm của AB
1
.
2
AM AB
Chứng minh tương tự
N
là trung điểm của
AC
1
.
2
AN AC
0.25
Áp dụng định lí Pytago vào tam giác
ABC
vuông tại A, ta được
222
BC AB AC
2 22
AB BC AC
Hay
2 22
10 6 100 36 64AB 
64 8AB cm
(Do
0
AB >
)
11
. .8 4
22
AM AB cm 
11
. .6 3
22
AN AC cm 
Vậy diện tích hình chữ nhật
AMEN
là :
2
4.3 12( )cm
0.25
Câu 24
0.5
2
22
2 2023 2023 2
1
xx
A
x xx


0.25
3
Câu
ng dn, tóm tt li giải
Đim
22
1 11 1 1
2023 2 1
2023 2023 2023xx

 

2
1 1 2022
2023
2023 2023
x



2
1 1 2022
2023 0 0 0
2023 2023
xA x
x

 

Do đó
min
2022
2023
A
2
11
2023 0 2023
2023
x
x



(tha mãn)
Vy
2023x
thì
A
đạt giá trị nh nht.
0.25
………………….Hết…………………..
| 1/11

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I BẮC GIANG NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề gồm có 02 trang) Mã đề: 081
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1:
Kết quả của phép tính nhân 2  3 1 x 5x x  − −  là 2    A. 6 3 1 2
5x x x . B. 6 3 1 5x x − . C. 5 3 1 5x x − . D. 5 3 1 2
5x x x . 2 2 2 2
Câu 2: Cho y x 2
3 1. Giá trị nhỏ nhất của y A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 3: Trong các giá trị của x
x dưới đây, giá trị nào làm cho phân thức 3 5 có giá trị âm? 2 A. 3 x  . B. 5 x  . C. 5 x  . D. x  2. 5 3 2
Câu 4: Công thức tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo d ;d là 1 2 2   A. 1 S 1      d .d .
B. d .d . 1 2 2 1 2 2
C. S d .d .
D. 2d .d . 1 2 1 2
Câu 5: Kết quả của phép tính 3 x  là 2x 6 2x 6 A. 1 . B. 1 . C. x 3 . D. 1 . 4 x 3 4x 6 2
Câu 6: Hình thang ABCD có đáy nhỏ bằng 2 cm, đáy lớn 3 cm, chiều cao 2 cm. Diện tích hình thang ABCD A. 2 5cm . B. 2 6cm . C. 2 12cm . D. 2 10cm .
Câu 7: Phân thức đối của phân thức 3 là x + 5 A. 3 . B. x 5 . C. 3 . D. 3 . x5 3 x 5 x5
Câu 8: Mẫu thức chung của hai phân thức 2x x 5 ; là 2 x 9 x 3 A. x  3 x   3 . B. x3. C. 2
x 9. D. x 3. 2  
Câu 9: Kết quả khai triển 1 x     là  2 A. 2 1
x 2x  . B. 2 1 x x  . C. 2 1 x x  . D. 2 1 x x  . 4 4 4 2 2 5
Câu 10: Kết quả của phép nhân 15x 34y  là 4 3 17y 15x A. 2y . B. 10x .
C. 10x y . D. 10y . x 3y 3xy 3x
Câu 11: Kết quả của phép tính x 1 x1  là 2 2 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3.
Trang 1/2 - Mã đề thi 081
Câu 12: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trong hình chữ nhật hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
B. Trong hình chữ nhật hai đường chéo vuông góc với nhau.
C. Trong hình chữ nhật, giao của hai đường chéo là tâm đối xứng của hình chữ nhật đó.
D. Trong hình chữ nhật hai đường chéo bằng nhau.
Câu 13: Tứ giác nào sau đây vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi?
A. Hình chữ nhật. B. Hình thang. C. Hình thoi . D. Hình vuông.
Câu 14: Trong các hình sau, hình nào vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng?
A. Hình thang cân. B. Tam giác đều.
C. Hình bình hành. D. Hình thoi.
Câu 15: Khai triển (x + )3 3 ta được kết quả là A. 3 2
x + 9x + 27x + 27 . B. 3 2
x + 3x + 9x + 27 . C. 3 2
x + 9x + 27x + 81. D. 3 2
x + 3x + 9x + 81.
Câu 16: Đơn thức thích hợp điền vào ô trống trong đẳng thức (x + )2 2 2 = x + + 4 là A. 4 . B. 2x . C. 4x . D. 2 .
Câu 17: Giá trị của biểu thức 4 x 5x 3 A   tại x 10 là x9 9 x A. 10. B. 60. C. 61. D. 47.
Câu 18: Tứ giác ABCD có    140o A B . Tổng số đo   C D A. 140o . B. 40o . C. 220o . D. 280o .
Câu 19: Hằng đẳng thức hiệu hai bình phương là A. 2 2
A B = ( AB)2 . B. 2 2 2 2
A B = A − . A B + B . C. 2 2
A B = ( AB)( A+ B) . D. 2 2
A B = ( A+ B)(B A) .
Câu 20: Tích của hai đa thức x − 2 và x − 5 là đa thức + + A. 2 x 7x 10. B. 2 x − 7x +10 . C. 2 x − 3x +10 . D. 2 x +10.
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 2 x 81.
b) Thực hiện phép chia:  3 2
x x x   2 2 9 19
15 : x 3x   5 .
Câu 2. (1,5 điểm). Cho biểu thức: 2 1 67x A   
với x  2 và x  2. 2
x2 x  2 x 4
a. Rút gọn biểu thức A .
b. Tính giá trị của biểu thức A tại x  4.
Câu 3. (1,5 điểm).
Cho tam giác ABC vuông tại A . Gọi E là trung điểm của BC . Kẻ EM , EN lần lượt vuông góc
với AB , AC (M AB, N AC) .
a. Chứng minh tứ giác AMEN là hình chữ nhật.
b. Biết BC 10cm , AC  6cm . Tính diện tích hình chữ nhật AMEN.
Câu 4. (0,5 điểm) 2 Cho biểu thức x 2x  2023 A
với x  0 . Tìm x để biểu thức A đạt giá trị nhỏ nhất. 2 x
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:...........................................................
Trang 2/2 - Mã đề thi 081
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I BẮC GIANG NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề gồm có 02 trang) Mã đề: 082
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trong hình chữ nhật hai đường chéo vuông góc với nhau.
B. Trong hình chữ nhật hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
C. Trong hình chữ nhật hai đường chéo bằng nhau.
D. Trong hình chữ nhật, giao của hai đường chéo là tâm đối xứng của hình chữ nhật đó.
Câu 2: Kết quả của phép tính 3 x  là 2x 6 2x 6 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. x 3 . x 3 4 2 4x 6
Câu 3: Kết quả của phép tính nhân 2  3 1 x 5x x  − −  là 2    A. 6 3 1 2
5x x x . B. 6 3 1 5x x − . C. 5 3 1 5x x − . D. 5 3 1 2
5x x x . 2 2 2 2
Câu 4: Cho y x 2
3 1. Giá trị nhỏ nhất của y A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 5: Trong các giá trị của x
x dưới đây, giá trị nào làm cho phân thức 3 5 có giá trị âm? 2 A. 3 x  . B. 5 x  . C. x  2. D. 5 x  . 5 3 2
Câu 6: Kết quả của phép tính x 1 x1  là 2 2 A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 7: Công thức tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo d ;d là 1 2 2   A. 1 S 1   
  d .d . B. S d .d .
C. d .d . D. 2d .d . 1 2 2 1 2 1 2 2 1 2
Câu 8: Đơn thức thích hợp điền vào ô trống trong đẳng thức (x + )2 2 2 = x + + 4 là A. 2x . B. 2 . C. 4x . D. 4 . 2 5
Câu 9: Kết quả của phép nhân 15x 34y  là 4 3 17y 15x A. 2y . B. 10x .
C. 10x y . D. 10y . x 3y 3xy 3x 2  
Câu 10: Kết quả khai triển 1 x     là  2 A. 2 1
x 2x  . B. 2 1 x x  . C. 2 1 x x  . D. 2 1 x x  . 4 4 2 4
Câu 11: Mẫu thức chung của hai phân thức 2x x 5 ; là 2 x 9 x 3 A. 2
x 9. B. x 3. C. x  3 x   3 . D. x3.
Trang 1/2 - Mã đề thi 082
Câu 12: Khai triển (x + )3 3 ta được kết quả là A. 3 2
x + 3x + 9x + 27 . B. 3 2
x + 3x + 9x + 81. C. 3 2
x + 9x + 27x + 81. D. 3 2
x + 9x + 27x + 27 .
Câu 13: Trong các hình sau, hình nào vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng? A. Hình thang cân. B. Hình thoi. C. Hình bình hành. D. Tam giác đều.
Câu 14: Tích của hai đa thức x − 2 và x − 5 là đa thức + + A. 2 x 7x 10. B. 2 x − 7x +10 . C. 2 x − 3x +10 . D. 2 x +10.
Câu 15: Tứ giác ABCD có    140o A B . Tổng số đo   C D A. 40o . B. 220o . C. 140o . D. 280o .
Câu 16: Tứ giác nào sau đây vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi? A. Hình vuông. B. Hình thang.
C. Hình chữ nhật. D. Hình thoi .
Câu 17: Hằng đẳng thức hiệu hai bình phương là A. 2 2
A B = ( AB)( A+ B) . B. 2 2
A B = ( AB)2 . C. 2 2 2 2
A B = A − . A B + B . D. 2 2
A B = ( A+ B)(B A) .
Câu 18: Phân thức đối của phân thức 3 là x + 5 A. 3 . B. x 5 . C. 3 . D. 3 . x5 3 x5 x 5
Câu 19: Giá trị của biểu thức 4 x 5x 3 A   tại x 10 là x9 9 x A. 10. B. 60. C. 61. D. 47.
Câu 20: Hình thang ABCD có đáy nhỏ bằng 2 cm, đáy lớn 3 cm, chiều cao 2 cm. Diện tích hình thang ABCD A. 2 12cm . B. 2 10cm . C. 2 6cm . D. 2 5cm .
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 2 x 81.
b) Thực hiện phép chia:  3 2
x x x   2 2 9 19
15 : x 3x   5 .
Câu 2. (1,5 điểm). Cho biểu thức: 2 1 67x A   
với x  2 và x  2. 2
x2 x  2 x 4
a. Rút gọn biểu thức A .
b. Tính giá trị của biểu thức A tại x  4.
Câu 3. (1,5 điểm).
Cho tam giác ABC vuông tại A . Gọi E là trung điểm của BC . Kẻ EM , EN lần lượt vuông góc
với AB , AC (M AB, N AC) .
a. Chứng minh tứ giác AMEN là hình chữ nhật.
b. Biết BC 10cm , AC  6cm . Tính diện tích hình chữ nhật AMEN.
Câu 4. (0,5 điểm) 2 Cho biểu thức x 2x  2023 A
với x  0 . Tìm x để biểu thức A đạt giá trị nhỏ nhất. 2 x
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:...........................................................
Trang 2/2 - Mã đề thi 082
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I BẮC GIANG NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề gồm có 02 trang) Mã đề: 083
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1:
Cho y x 2
3 1. Giá trị nhỏ nhất của y A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 . 2 5
Câu 2: Kết quả của phép nhân 15x 34y  là 4 3 17y 15x A. 10y . B. 10x .
C. 10x y . D. 2y . 3x 3y 3xy x
Câu 3: Khai triển (x + )3 3 ta được kết quả là A. 3 2
x + 9x + 27x + 27 . B. 3 2
x + 9x + 27x + 81. C. 3 2
x + 3x + 9x + 81. D. 3 2
x + 3x + 9x + 27 .
Câu 4: Giá trị của biểu thức 4 x 5x 3 A   tại x 10 là x9 9 x A. 61. B. 60. C. 47. D. 10.
Câu 5: Tứ giác ABCD có    140o A B . Tổng số đo   C D A. 140o . B. 40o . C. 280o . D. 220o .
Câu 6: Công thức tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo d ;d là 1 2 2  
A. 1 d .d . B. 2d .d . C. 1 S  
  d .d . D. S d .d . 1 2 2 1 2 1 2 2 1 2
Câu 7: Hằng đẳng thức hiệu hai bình phương là A. 2 2
A B = ( A+ B)(B A) . B. 2 2
A B = ( AB)( A+ B) . C. 2 2 2 2
A B = A − . A B + B . D. 2 2
A B = ( AB)2 .
Câu 8: Đơn thức thích hợp điền vào ô trống trong đẳng thức (x + )2 2 2 = x + + 4 là A. 2x . B. 4 . C. 4x . D. 2 .
Câu 9: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trong hình chữ nhật hai đường chéo bằng nhau.
B. Trong hình chữ nhật, giao của hai đường chéo là tâm đối xứng của hình chữ nhật đó.
C. Trong hình chữ nhật hai đường chéo vuông góc với nhau.
D. Trong hình chữ nhật hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
Câu 10: Hình thang ABCD có đáy nhỏ bằng 2 cm, đáy lớn 3 cm, chiều cao 2 cm. Diện tích hình thang ABCD A. 2 5cm . B. 2 10cm . C. 2 12cm . D. 2 6cm .
Câu 11: Trong các giá trị của x
x dưới đây, giá trị nào làm cho phân thức 3 5 có giá trị âm? 2 A. 5 x  . B. 3 x  . C. 5 x  . D. x  2. 2 5 3
Câu 12: Kết quả của phép tính x 1 x1  là 2 2 A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 13: Tứ giác nào sau đây vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi? A. Hình thoi . B. Hình thang. C. Hình vuông. D. Hình chữ nhật.
Câu 14: Tích của hai đa thức x − 2 và x − 5 là đa thức
Trang 1/2 - Mã đề thi 083 A. 2 x + 7x +10. B. 2 x − 7x +10 . C. 2 x − 3x +10 . D. 2 x +10.
Câu 15: Kết quả của phép tính 3 x  là 2x 6 2x 6 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. x 3 . 2 x 3 4 4x 6
Câu 16: Trong các hình sau, hình nào vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng? A. Tam giác đều. B. Hình thang cân. C. Hình bình hành. D. Hình thoi.
Câu 17: Kết quả của phép tính nhân 2  3 1 x 5x x  − −  là 2    A. 5 3 1
5x x − . B. 5 3 1 2
5x x x . C. 6 3 1 5x x − . D. 6 3 1 2
5x x x . 2 2 2 2 2  
Câu 18: Kết quả khai triển 1 x     là  2 A. 2 1
x x  . B. 2 1 x 2x  . C. 2 1 x x  . D. 2 1 x x  . 2 4 4 4
Câu 19: Mẫu thức chung của hai phân thức 2x x 5 ; là 2 x 9 x 3
A. x 3. B. 2 x 9. C. x  3 x   3 . D. x3.
Câu 20: Phân thức đối của phân thức 3 là x + 5
A. 3 . B. x 5 . C. 3 . D. 3 . x5 3 x5 x 5
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 2 x 81.
b) Thực hiện phép chia:  3 2
x x x   2 2 9 19
15 : x 3x   5 .
Câu 2. (1,5 điểm). Cho biểu thức: 2 1 67x A   
với x  2 và x  2. 2
x2 x  2 x 4
a. Rút gọn biểu thức A .
b. Tính giá trị của biểu thức A tại x  4.
Câu 3. (1,5 điểm).
Cho tam giác ABC vuông tại A . Gọi E là trung điểm của BC . Kẻ EM , EN lần lượt vuông góc
với AB , AC (M AB, N AC) .
a. Chứng minh tứ giác AMEN là hình chữ nhật.
b. Biết BC 10cm , AC  6cm . Tính diện tích hình chữ nhật AMEN.
Câu 4. (0,5 điểm) 2 Cho biểu thức x 2x  2023 A
với x  0 . Tìm x để biểu thức A đạt giá trị nhỏ nhất. 2 x
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:...........................................................
Trang 2/2 - Mã đề thi 083
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I BẮC GIANG NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề gồm có 02 trang) Mã đề: 084
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Câu 1:
Kết quả của phép tính 3 x  là 2x 6 2x 6 A. 1 . B. x 3 . C. 1 . D. 1 . x 3 4x 6 2 4
Câu 2: Cho y x 2
3 1. Giá trị nhỏ nhất của y A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 . 2  
Câu 3: Kết quả khai triển 1 x     là  2 A. 2 1 x 2x  . B. 2 1 x x  . 4 4 C. 2 1 x x  . D. 2 1 x x  . 2 4
Câu 4: Mẫu thức chung của hai phân thức 2x x 5 ; là 2 x 9 x 3 A. x 3. B. x3. C. 2 x 9. D. x  3 x   3 . 2 5
Câu 5: Kết quả của phép nhân 15x 34y  là 4 3 17y 15x A. 10y . B. 10x .
C. 10x y . D. 2y . 3x 3y 3xy x
Câu 6: Trong các hình sau, hình nào vừa có tâm đối xứng, vừa có trục đối xứng? A. Tam giác đều. B. Hình thoi. C. Hình bình hành. D. Hình thang cân.
Câu 7: Tứ giác ABCD có    140o A B . Tổng số đo   C D A. 280o . B. 220o . C. 40o . D. 140o .
Câu 8: Kết quả của phép tính x 1 x1  là 2 2 A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 9: Phân thức đối của phân thức 3 là x + 5 A. x 5 . B. 3 . C. 3 . D. 3 . 3 x5 x 5 x5
Câu 10: Công thức tính diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo d ;d là 1 2
A. 2d .d .
B. S d .d . 1 2 1 2 2   C. 1 S 1      d .d .
D. d .d . 1 2 2 1 2 2
Câu 11: Trong các giá trị của x
x dưới đây, giá trị nào làm cho phân thức 3 5 có giá trị âm? 2 A. 5 x  . B. 5 x  . C. 3 x  . D. x  2. 2 3 5
Trang 1/2 - Mã đề thi 084
Câu 12: Đơn thức thích hợp điền vào ô trống trong đẳng thức (x + )2 2 2 = x + + 4 là A. 4x . B. 2x . C. 4 . D. 2 .
Câu 13: Giá trị của biểu thức 4 x 5x 3 A   tại x 10 là x9 9 x A. 47. B. 10. C. 61. D. 60.
Câu 14: Hình thang ABCD có đáy nhỏ bằng 2 cm, đáy lớn 3 cm, chiều cao 2 cm. Diện tích hình thang ABCD A. 2 5cm . B. 2 6cm . C. 2 10cm . D. 2 12cm .
Câu 15: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trong hình chữ nhật hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
B. Trong hình chữ nhật hai đường chéo bằng nhau.
C. Trong hình chữ nhật hai đường chéo vuông góc với nhau.
D. Trong hình chữ nhật, giao của hai đường chéo là tâm đối xứng của hình chữ nhật đó.
Câu 16: Hằng đẳng thức hiệu hai bình phương là A. 2 2
A B = ( AB)2 . B. 2 2
A B = ( AB)( A+ B) . C. 2 2 2 2
A B = A − . A B + B . D. 2 2
A B = ( A+ B)(B A) .
Câu 17: Tích của hai đa thức x − 2 và x − 5 là đa thức − + − + A. 2 x 7x 10 . B. 2 x 3x 10 . C. 2 x +10. D. 2 x + 7x +10.
Câu 18: Khai triển (x + )3 3 ta được kết quả là A. 3 2
x + 3x + 9x + 27 . B. 3 2
x + 9x + 27x + 27 . C. 3 2
x + 3x + 9x + 81. D. 3 2
x + 9x + 27x + 81.
Câu 19: Tứ giác nào sau đây vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi?
A. Hình thoi . B. Hình thang.
C. Hình chữ nhật. D. Hình vuông.
Câu 20: Kết quả của phép tính nhân 2  3 1 x 5x x  − −  là 2    A. 6 3 1 2
5x x x . B. 5 3 1 5x x − . C. 6 3 1 5x x − . D. 5 3 1 2
5x x x . 2 2 2 2
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 2 x 81.
b) Thực hiện phép chia:  3 2
x x x   2 2 9 19
15 : x 3x   5 .
Câu 2. (1,5 điểm). Cho biểu thức: 2 1 67x A   
với x  2 và x  2. 2
x2 x  2 x 4
a. Rút gọn biểu thức A .
b. Tính giá trị của biểu thức A tại x  4.
Câu 3. (1,5 điểm).
Cho tam giác ABC vuông tại A . Gọi E là trung điểm của BC . Kẻ EM , EN lần lượt vuông góc
với AB , AC (M AB, N AC) .
a. Chứng minh tứ giác AMEN là hình chữ nhật.
b. Biết BC 10cm , AC  6cm . Tính diện tích hình chữ nhật AMEN.
Câu 4. (0,5 điểm) 2 Cho biểu thức x 2x  2023 A
với x  0 . Tìm x để biểu thức A đạt giá trị nhỏ nhất. 2 x
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:...........................................................
Trang 2/2 - Mã đề thi 084
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯỚNG DẪN CHẤM BẮC GIANG
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN LỚP 8
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
Mỗi câu đúng được 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
081 D B A B D A C A B A C B D D A C D C C B
082 A C D C A B C C A B C D B B B A A D D D
083 B D A C D A B C C A B A C B A D B D C D
084 C C B D D B B A C D C A A A C B A B D D
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (5,0 điểm).

Chú ý : Dưới đây chỉ là sơ lược từng bước giải và cách cho điểm từng phần của mỗi bài. Bài làm
của học sinh yêu cầu phải chi tiết, lập luận chặt chẽ. Nếu học sinh giải cách khác đúng thì chấm và
cho điểm từng phần tương ứng. Câu
Hướng dẫn, tóm tắt lời giải Điểm Câu 21 1.5 điểm a 2 2 2
x 81 x 9 x 9x9 (0.75 điểm) 0.75  3 2
x x x   2 2 9 19
15 : x 3x   5 3 2 2
2x 9x 19x15 x 3x 5  3 2
2x 6x 10x 2x3 b (0.75 điểm) 2 3x 9x15 0.5 2 3x 9x15 0 Vậy  3 2
x x x   2 2 9 19
15 : x 3x   5  2x3 0.25 Câu 22 1.5 điểm
Với x ≠ 2 và x ≠ 2 − , ta có: 2 1 67x A    2
x2 x  2 x 4 0.25 2(x + 2) x − 2 6 − 7x = ( + +
x − 2)(x + 2) (x + 2)(x − 2) (x + 2)(x − 2) a + + − + − − + (1.0 điểm)
2x 4 x 2 6 7x 4x 8 = ( = x + 2)(x − 2) (x + 2)(x − 2) 0.25 4( − x − 2) 4 − = =
(x + 2)(x − 2) x + 2 0.25 − Vậy 4 A =
với x ≠ 2 và x ≠ 2 − 0.25 x + 2 1 Câu
Hướng dẫn, tóm tắt lời giải Điểm − Vì x = 4
− thỏa mãn ĐKXĐ nên thay x = 4 − vào biểu thức 4 A = ta x + 2 0.25 b được (0.5 điểm) 4 A − = = 2 4 − + 2 0.25
Vậy A = 2 tại x = 4 − Câu 23 1.5 điểm B M E a (1 điểm) A N C HS chỉ ra được   A E
M  90 ; ANE  90 0.5
Xét tứ giác AMEN có   
A M N  90
Do đó tứ giác AMEN là hình chữ nhật. 0.5 EM AB Vì  AB   AC   EM / / AC
Xét tam giác ABC E là trung điểm của BC 0.25
EM / / AC M là trung điểm của AB 1  AM  .AB 2
Chứng minh tương tự N là trung điểm của AC 1  AN  .AC 2 b
Áp dụng định lí Pytago vào tam giác ABC vuông tại A, ta được (0.5 điểm) 2 2 2
BC AB AC 2 2 2
AB BC AC Hay 2 2 2
AB 10 6 10036  64
AB  64  8cm (Do AB > 0) 1 1 0.25
AM  .AB  .8  4cm 2 2 1 1
AN  .AC  .6  3cm 2 2
Vậy diện tích hình chữ nhật AMEN là : 2 4.3 12(cm ) Câu 24 0.5 2
x 2x  2023 2023 2 A    1 0.25 2 2 x x x 2 Câu
Hướng dẫn, tóm tắt lời giải Điểm  1 1 1 1  1  2023 2      1 2 2  x x 2023 2023  2023 2 1 1  2022  2023        x 2023 2023 2   Vì 1 1 2022 2023   
  0 x  0  A  x  0   x 2023 2023 2   0.25 Do đó 2022 A 1 1   2023   
  0  x  2023 (thỏa mãn) min 2023  x 2023
Vậy x  2023 thì A đạt giá trị nhỏ nhất.
………………….Hết………………….. 3
Document Outline

  • LOP 8_LOP8_081
    • PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
  • LOP 8_LOP8_082
    • PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
  • LOP 8_LOP8_083
    • PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
  • LOP 8_LOP8_084
    • PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm).
  • HDC Toan 8 HK1 nam hoc 2022-2023