TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG VI
TỔ TOÁN ĐẠI SỐ 10 (NÂNG CAO)
Thi gian làm bài: 45 phút
ĐỀ 1
Câu 1 (4,0đ): Cho
4
sin
5
0
2

a. Tính các giá trị
cot,tan,cos
.
b. Tính sin( ) os(- )+tan cot
22
Ac






.
Câu 2 (2,0đ): Chứng minh rằng:
22
cos cos cos
33
x
xx





.
Câu 3 (3,0đ):
a. Rút gọn biểu thức
cos cos3 cos5 cos7
sin sin3 sin5 sin7
x
xxx
B
x
xxx


.
b. Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào x:
22 2
55 7
sin sin sin 4tan .tan
33 36
Cx x x x x





.
Câu 4 (1,0đ): Cho tam giác ABC thỏa mãn
22
sin sin
(sin sin )cot
cos cos 2
AB C
AB
AB

.
Chứng minh tam giác ABC cân.
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG VI
TỔ TOÁN ĐẠI SỐ 10 (NÂNG CAO)
Thi gian làm bài: 45 phút
ĐỀ 2
Câu 1 (4,0đ): Cho
4
cos
5
0
2

a. Tính các giá trị
sin,tan,cot

.
b. Tính

sin( ) os( + )+tan cot
2
Ac





.
Câu 2 (2,0đ): Chứng minh rằng:
22
33
s
in x sin x sinx





.
Câu 3 (3,0đ):
a. Rút gọn biểu thức
sin2 sin4 sin6 sin8
cos 2 cos4 cos6 cos8
x
xxx
B
x
xxx


.
b. Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào x:
22 2
44 7
os cos cos 4tan .tan
33 63
Cc x x x x x





.
Câu 4 (1,0đ): Cho tam giác ABC thỏa mãn
22
sin sin
(sin sin )cot
cos cos 2
AC B
AC
AC

.
Chứng minh tam giác ABC cân.
ĐÁP ÁN HƯỚNG DẪN CHẤM
Đề 1
CÂU
NỘI DUNG ĐIỂM
Câu 1a
(2.0đ)
Ta có :
22
93
cos 1 sin cos
25 5


0
2

nên
3
cos
5
Do đó
43
tan ,cot
34


0.5
0.5
0.5+0.5
Câu 1b
(2.0đ)
Tính
sin( ) os(- )+tan cot
22
4334 23
sin os -cot +tan =
554360
Ac
c








0.5+0.5
0.5+0.5
Câu 2
(2.0đ)
22 2
cos cos 2cos cos cos
33 3
VT x x x x VP





1+1
Câu 3a
(2.0đ)
a)
cos cos3 cos5 cos7
sin sin3 sin5 sin 7
x
xxx
B
x
xxx


=
(cos cos7 ) (cos3 cos5 ) 2cos 4 cos3 2cos 4 cos
(sin sin 7 ) (sin3 sin5 ) 2s 4 cos3 2s 4 cos
s4
t4
s5
x
xxx xxxx
x
x x x inx x inx x
co x
co x
in x




1
1
Câu 3b
(1.0đ)
b) Ta có :
73
tan tan cot
632 3
xx x





Do đó :
7
tan .tan 1
36
xx





22 2
55
sin sin sin
33
1 os2x 1 os(10 /3+2x) 1 os(10 /3-2x)
22 2
3 os2x 2cos(10 / 3) os2x 3
222
xx x
cc c
cc









Suy ra
39
4
22
C 
0.5
0.5
Câu 4
(1.0đ)
Ta có :
22
sin sin
(sin sin )cot
cos cos 2
A
BC
AB
AB

sin tan sin tan sin .tan sin .tan
22
sin tan tan sin tan tan 0
22
sin sin
22
sin sin 0
cosAcos cosBcos
22
tan Asin
2
AB AB
AA BB A B
AB AB
AA BB
AB BA
AB
AB AB
AB

 

 
 

 

 

 


 
 
 


 
 
 
tan Bsin 0
2
tan an
sin
2
AB
At B
AB
AB
 

 
 




Vậy tam giác ABC cân tại C.
0.25
0.25
0.25
0.25
ĐÁP ÁN HƯỚNG DẪN CHẤM
Đề 2
CÂU
NỘI DUNG ĐIỂM
Câu 1a
(2.0đ)
Ta có :
22
93
s1s s
25 5
in co in


0
2

nên
3
s
5
in
Do đó
34
tan ,cot
43


0.5
0.5
0.5+0.5
Câu 1b
(2.0đ)
Tính

sin( ) os( + )+tan cot
2
34 3 17
sin os - tan tan = 2.
55 4 10
Ac
c







0.5+0.5
0.5+0.5
Câu 2
(2.0đ)
22 2
sin sin 2sin cos sin
33 3
VT x x x x VP





1+1
Câu 3a
(2.0đ)
a)
sin2 sin4 sin6 sin8
cos 2 cos4 cos6 cos8
x
xxx
B
x
xxx


=
(sin 2 sin8 ) (sin6 sin 4 ) 2sin5 cos3 2sin5 cos
(cos2 cos8 ) ( os6 cos4 ) 2cos5 cos3 2cos5 cos
sin5
tan5
cos5
x
xxx xxxx
x
xcx x x x xx
x
x
x




1
1
Câu 3b
(1.0đ)
b) Ta có :
75
tan tan cot
362 6
xx x





Do đó :
7
tan .tan 1
63
xx





22 2
55
os os os
33
1 os2x 1 os(10 /3+2x) 1 os(10 /3-2x)
22 2
3 os2x 2cos(10 / 3) os2x 3
222
cxc x c x
cc c
cc









Suy ra
39
4
22
C 
0.5
0.5
Câu 4
(1.0đ)
Ta có :
22
sin sin
(sin sin )cot
cos cos 2
A
CB
AC
AC

sin tan sin tan sin .tan sin .tan
22
sin tan tan sin tan tan 0
22
sin sin
22
sin sin 0
cosAcos cosBcos
22
tanAsin
2
AC AC
AA CC A C
AC AC
AA CC
AC C A
CC
AC AC
AC

 

 
 

 
 
 

 


 
 
 


 
 
 
tan sin 0
2
tan tan
sin 0
2
AC
C
AC
AC
AC
 

 
 




Vậy tam giác ABC cân tại B.
0.25
0.25
0.25
0.25

Preview text:

TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG VI
TỔ TOÁN ĐẠI SỐ 10 (NÂNG CAO)
Thời gian làm bài: 45 phút ĐỀ 1 4 
Câu 1 (4,0đ): Cho sin  và 0    5 2
a. Tính các giá trị cos, tan,cot .      
b. Tính A  sin(   )  o c s(- )+tan    cot      .  2   2   2   2
Câu 2 (2,0đ): Chứng minh rằng:  cos x   cos x   cos x     .  3   3  Câu 3 (3,0đ):
cos x  cos3x  cos5x  cos7x
a. Rút gọn biểu thức B  .
sin x  sin 3x  sin 5x  sin 7x
b. Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào x:  5   5      7  2 2 2
C  sin x  sin  x  sin
x  4 tan x  .tan x          .  3   3   3   6  2 2 sin A sin B C
Câu 4 (1,0đ): Cho tam giác ABC thỏa mãn 
 (sin A  sin B)cot . cos A cos B 2
Chứng minh tam giác ABC cân.
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG VI
TỔ TOÁN ĐẠI SỐ 10 (NÂNG CAO)
Thời gian làm bài: 45 phút ĐỀ 2 4 
Câu 1 (4,0đ): Cho cos  và 0    5 2
a. Tính các giá trị sin , tan ,cot .   
b. Tính A  sin(  )  o
c s( + )+tan      cot     .  2   2   2
Câu 2 (2,0đ): Chứng minh rằng:  sin x   sin x   sinx     .  3   3  Câu 3 (3,0đ):
sin 2x  sin 4x  sin 6x  sin 8x
a. Rút gọn biểu thức B  .
cos 2x  cos 4x  cos6x  cos8x
b. Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào x:  4   4      7  2 2 2 C  os c x  cos  x  cos
x  4 tan x  .tan x          .  3   3   6   3  2 2 sin A sin C B
Câu 4 (1,0đ): Cho tam giác ABC thỏa mãn 
 (sin A  sin C)cot . cos A cosC 2
Chứng minh tam giác ABC cân.
ĐÁP ÁN HƯỚNG DẪN CHẤM Đề 1 CÂU NỘI DUNG ĐIỂM 9 3 Ta có : 2 2 cos   1 sin    cos   25 5 0.5 Câu 1a      0.5 (2.0đ) Vì 0 nên 3 cos  2 5 Do đó 4 3 tan  ,cot  0.5+0.5 3 4 Tính      
Câu 1b A  sin(   )  o c s(- )+tan    cot        2   2  0.5+0.5 (2.0đ) 4  3 3 4 23  sin  o
c s -cot +tan =     0.5+0.5 5 5 4 3 60 Câu 2  2   2  2 (2.0đ) VT  cos x   cos x   2cos x cos
 cos x VP     1+1  3   3  3
cos x  cos3x  cos5x  cos 7x a) B  =
sin x  sin 3x  sin 5x  sin 7x
(cos x  cos 7x)  (cos3x  cos5x)
2cos 4x cos3x  2cos 4x cos x 1 Câu 3a   
(sin x  sin 7x)  (sin 3x  sin 5x)
2sin4x cos3x  2sin4x cos x (2.0đ) 1 cos 4x   co t 4x sin5x  7    3    b) Ta có :  tan x   tan x     cot x         6   3 2   3      7 Do đó :  tan x  .tan x   1      0.5  3   6   5   5  2 2 2 sin x  sin  x  sin  x      Câu 3b  3   3  (1.0đ) 1 o c s2x 1 os( c 10 /3+2x) 1 o c s(10 /3-2x)     2 2 2 3 o
c s2x  2cos(10 / 3) o c s2x 3    0.5 2 2 2 3 9 Suy ra C   4  2 2 2 2 sin A sin B C Ta có : 
 (sin A  sin B)cot cos A cos B 2  A B   A B
 sin Atan A  sin B tan B  sin . A tan  sin . B tan 0.25      2   2 
A B  
A B 
 sin A tan A  tan
 sin B tan B  tan  0        2   2       A B   B A  0.25 sin sin     Câu 4  2   2 sin A sin B     0 (1.0đ) A B   A B  cosAcos cosBcos      2   2  A B     A B  tan Asin  tan Bsin  0 0.25      2   2 
tan A t an B
A B   A B sin     2  0.25
Vậy tam giác ABC cân tại C.
ĐÁP ÁN HƯỚNG DẪN CHẤM Đề 2 CÂU NỘI DUNG ĐIỂM 9 3 Ta có : 2 2
sin   1 cos    sin   25 5 0.5 Câu 1a     0.5 (2.0đ) Vì 0 nên 3 sin  2 5 3 4
Do đó tan  ,cot  0.5+0.5 4 3 Tính   
Câu 1b A  sin(  )  o
c s( + )+tan      cot       2  0.5+0.5 (2.0đ) 3 4 3 1  7  sin  o
c s - tan  tan =   2.  0.5+0.5 5 5 4 10 Câu 2  2   2  2 (2.0đ) VT  sin x   sin x   2sin x cos
 sin x VP     1+1  3   3  3
sin 2x  sin 4x  sin 6x  sin 8x a) B  =
cos 2x  cos 4x  cos6x  cos8x
(sin 2x  sin 8x)  (sin 6x  sin 4x)
2sin 5x cos3x  2sin 5x cos x Câu 3a    1
(cos 2x  cos8x)  (c os 6x  cos 4x)
2cos5x cos3x  2cos5x cos x (2.0đ) sin 5x   tan 5x 1 cos5x  7    5    b) Ta có :  tan x   tan x     cot x         3   6 2   6      7 Do đó :  tan x  .tan x   1      0.5  6   3   5   5  2 2 2 os c x  os cx  os cx      Câu 3b  3   3  (1.0đ) 1 o c s2x 1 os(10 c  /3+2x) 1 o c s(10 /3-2x)     2 2 2 3 o
c s2x  2cos(10 / 3) o c s2x 3    0.5 2 2 2 3 9 Suy ra C   4  2 2 2 2 sin A sin C B Ta có : 
 (sin A  sin C)cot cos A cosC 2  A C   A C
 sin Atan A  sin C tan C  sin . A tan  sin C.tan 0.25      2   2 
A C  
A C 
 sin A tan A  tan
 sin C tanC  tan  0        2   2       A C   C A  0.25 sin sin     Câu 4  2   2 sin C sin C     0 (1.0đ) A C   A C  cosAcos cosBcos      2   2  A C     A C  tan Asin  tanC sin  0 0.25      2   2 
tan A  tan C   A C   A C sin  0     2  0.25
Vậy tam giác ABC cân tại B.