Đề kiểm tra Giải tích 12 chương 1 (Hàm số) – Bùi Công Sơn

Đề kiểm tra chương Hàm số – Giải tích 12 do thầy Bùi Công Sơn biên soạn gồm 4 mã đề, mỗi đề gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm, và 2 câu hỏi tự luận chung cho tất cả các mã đề.

Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – GIẢI TÍCH 12
Đề số 01
I/ Phần trắc nghiệm
Câu 1. Cho hàm số
32
3yx x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
(0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(;0)
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
(;) 
A.
1
3
x
y
x
. B.
3
yx x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
3yxx
.
Câu 3. Hàm số
2
2
1
y
x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
(0; )
B.
(1;1)
C.
(;) 
D.
(;0)
Câu 4. Cho hàm số
32
(4 9) 5yxmx mx với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng
(;) 
?
A.
7
B.
4
C.
6
D.
5
Câu 5. Hàm số
23
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị ? A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
32
573
y
xxx là:
A.

1; 0
B.

0;1
C.
732
;
327



D.
732
;
327



.
Câu 7. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hàm số
322
1
(4)3
3
yxmxm x
đạt cực đại tại
3x
.
A.
1m
B.
1m 
C.
5m
D.
7m 
Câu 8. Đồ th của hàm s
32
35yx x
hai điểm cực trị A B. Tính diện tích S ca tam giác OAB với O gốc
tọa độ A.
9S
B.
10
3
S
C.
5S
D.
10S
Câu 9. Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
42
23yx x
trên đoạn [0; 3]
A.
9M
B.
83M
C. 1
M
D.
6M
Câu 10. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
2
2
yx
x

trên đoạn
1
;2
2



.
A.
17
4
m
B.
10m
C.
5m
D.
3m
Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số
2
4
y
xx A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 12. Cho hàm số: y = 2sin
2
x – cos x + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó
A. M =
8
25
, m = 0 B. M =
23
8
, m = 0 C. M =
8
25
, m = -1 D. M =
27
8
, m = 0
Câu 13. Đồ thị của hàm số
2
2
4
x
y
x
có bao nhiêu tiệm cận ?
A.
0
B.
3
C.
1
. D.
2
Câu 14. Tìm m để đồ thị hàm số
2
1
x2
x
y
x
m

có hai tiệm cận đứng.
A.
3m
. B.

;22 22;m C.


;22 22; \3m
D.

22;22m .
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?
A.
1
y
x
B.
2
1
1
y
xx

C.
4
1
1
y
x
D.
2
1
1
y
x
Câu 16. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
21 3
56
xxx
y
xx


A. x = -3 ; x = -2 B. x = -3 C. x = 3; x = 2 D. x = 2
Câu 17. Đường cong ở hình bên đồ thị của một trong bốn hàm
số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
42
21yx x
.
B.
42
21yx x
.
C.
32
31yx x
.
D.
32
33yx x
.
Câu 18. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
32
1yxx
.
B.
42
1yx x
.
C.
32
1yx x
.
D.
42
1yxx
.
C
âu 19. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
ax b
y
cx d
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0,yx

B.
0,yx

C.
0, 1yx

D.
0, 1yx

Câu 20. Đường cong hình bên đồ thị của hàm số
42
yax bx c
vi a, b, c c thực. Mệnh đề nào dưới
đây đúng ?
A. Phương trình
'0y
có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình
'0y
có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình
'0y
vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình
'0y
có đúng một nghiệm thực.
Câu 21. Số giao điểm của đường cong
12
23
xxxy
và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 2 C.3 D. 0
Câu 22. giao điê
m cu
a đô thi
ha
m sô
2
(3)( 2)yx xx
i tru
c hoa
nh la
: A. 2 B. 3 C.0 D.1
Câu 23. Tìm m để đường thẳng
2yx m
cắt đồ thị hàm số
3
1
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt là
A.
31m
B.
31mm
C.
13m
D. A,B,C sai
Câu 24. Cho hàm số
2
(2)( 1)yx x
có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
()C
cắt trục hoành tại hai điểm B.
()C
cắt trục hoành tại một điểm.
C.
()C
không cắt trục hoành. D.
()C
cắt trục hoành tại ba điểm.
Câu 25. Tiêp tuyên của đồ thị hàm số
32
1
231
3
yxxx
song song vơ
i đươ
ng thă
ng
31yx
A.
31yx
B.
29
3
3
yx
C.
320yx
D.
311yx
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – GIẢI TÍCH 12
Đề số 02
I/ Phần trắc nghiệm
Câu 1. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
(;) 
A.
1
3
x
y
x
. B.
3
yx x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
3yxx
.
Câu 2. Hàm số
2
2
1
y
x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
(0; )
B.
(1;1)
C.
(;) 
D.
(;0)
Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
42
23yx x
trên đoạn
[0; 3]
A.
9M
B.
83M
C.
1
M
D.
6M
Câu 4 . Đồ thị của hàm số
2
2
4
x
y
x
có bao nhiêu tiệm cận ?
A.
0
B.
3
C.
1
. D.
2
Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?
A.
1
y
x
B.
2
1
1
y
x
x

C.
4
1
1
y
x
D.
2
1
1
y
x
Câu 6. Số giao điểm của đường cong
12
23
xxxy và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 2 C.3 D. 0
Câu 7. Hàm số
23
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị ? A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Câu 8. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
32
573
y
xxx là:
A.

1; 0
B.

0;1
C.
732
;
327



D.
732
;
327



.
Câu 9. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hàm số
322
1
(4)3
3
yxmxm x
đạt cực đại tại
3x
.
A.
1m
B.
1m 
C.
5m
D.
7m 
Câu 10. Đồ thị của hàm số
32
35yx x
có hai điểm cực trị A B. Tính diện tích S của tam giác OAB vi O là gốc
tọa độ A.
9S
B.
10
3
S
C.
5S
D.
10S
Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
2
2
yx
x

trên đoạn
1
;2
2



.
A.
17
4
m
B.
10m
C.
5m
D.
3m
Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số
2
4
y
xx A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 13. Cho hàm số: y = 2sin
2
x – cosx + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó
A. M =
8
25
, m = 0 B. M =
23
8
, m = 0 C. M =
8
25
, m = -1 D. M =
27
8
, m = 0
Câu 14. Tìm m để đồ thị hàm số
2
1
x2
x
y
x
m

có hai tiệm cận đứng.
A.
3m
. B.

;22 22;m C.


;22 22; \3m
. D.

22;22m .
Câu 15. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
21 3
56
xxx
y
xx


A. x = -3 ; x = -2 B. x = -3 C. x = 3; x = 2 D. x = 2
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
Câu 16. Đường cong ở hình bên đồ thị của một trong bốn hàm
số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
42
21yx x
.
B.
42
21yx x
.
C.
32
31yx x
.
D.
32
33yx x
.
Câu 17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
32
1yxx
.
B.
42
1yx x
.
C.
32
1yx x
.
D.
42
1yxx
.
C
âu 18. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
ax b
y
cx d
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0,yx

B.
0,yx

C.
0, 1yx

D.
0, 1yx

Câu 19. Đường cong hình bên đồ thị của hàm số
42
yax bx c
vi a, b, c c thực. Mệnh đề nào dưới
đây đúng ?
A. Phương trình
'0y
có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình
'0y
có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình
'0y
vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình
'0y
có đúng một nghiệm thực.
Câu 20. giao điê
m cu
a đô thi
ha
m sô
2
(3)( 2)yx xx
i tru
c hoa
nh la
: A. 2 B. 3 C.0 D.1
Câu 21. Tìm m để đường thẳng
2yx m
cắt đồ thị hàm số
3
1
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt là
A.
31m
B.
31mm
C.
13m
D. A,B,C sai
Câu 22. Cho hàm số
2
(2)( 1)yx x
có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
()C
cắt trục hoành tại hai điểm B.
()C
cắt trục hoành tại một điểm.
C.
()C
không cắt trục hoành. D.
()C
cắt trục hoành tại ba điểm.
Câu 23. Tiêp tuyên của đồ thị hàm số
32
1
231
3
yxxx
song song vơ
i đươ
ng thă
ng
31yx
A.
31yx
B.
29
3
3
yx
C.
320yx
D.
311yx
Câu 24. Cho hàm số
32
3yx x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
(0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(;0)
Câu 25. Cho hàm số
32
(4 9) 5yxmx mx
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng
(;) 
?
A.
7
B.
4
C.
6
D.
5
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – GIẢI TÍCH 12
Đề số 03
I/ Phần trắc nghiệm
Câu 1. Đường cong hình bên đồ thị của một trong bốn hàm
số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
42
21yx x
.
B.
42
21yx x
.
C.
32
31yx x
.
D.
32
33yx x
.
Câu 2. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
32
1yxx
.
B.
42
1yx x
.
C.
32
1yx x
.
D.
42
1yxx
.
C
âu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
ax b
y
cx d
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0,yx

B.
0,yx

C.
0, 1yx

D.
0, 1yx

Câu 4. Đường cong hình bên đồ thị của hàm số
42
yax bx c
vi a, b, c c thực. Mệnh đề nào dưới
đây đúng ?
A. Phương trình
'0y
có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình
'0y
có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình
'0y
vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình
'0y
có đúng một nghiệm thực.
Câu 5. Cho hàm số
32
3
yx x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
(0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(;0)
Câu 6. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
(;) 
A.
1
3
x
y
x
. B.
3
yx x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
3
yxx
.
Câu 7. Hàm số
2
2
1
y
x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
(0; )
B.
(1;1)
C.
(;) 
D.
(;0)
Câu 8. Cho hàm số
32
(4 9) 5yxmx mx
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng
(;) 
? A.
7
B.
4
C.
6
D.
5
Câu 9. Hàm số
23
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị ? A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Câu 10. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
32
573yx x x
là:
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
A.

1; 0
B.

0;1
C.
732
;
327



D.
732
;
327



.
Câu 11. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hàm số
322
1
(4)3
3
yxmxm x
đạt cực đại tại
3x
.
A.
1m
B.
1m 
C.
5m
D.
7m 
Câu 12. Đồ thị của hàm số
32
35yx x
có hai điểm cực trị A B. Tính diện tích S của tam giác OAB vi O là gốc
tọa độ A.
9S
B.
10
3
S
C.
5S
D.
10S
Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
42
23yx x
trên đoạn
[0; 3]
A.
9M
B.
83M
C. 1
M
D.
6M
Câu 14. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
2
2
yx
x

trên đoạn
1
;2
2



.
A.
17
4
m
B.
10m
C.
5m
D.
3m
Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số
2
4
y
xx A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 16. Cho hàm số: y = 2sin
2
x – cosx + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó
A. M =
8
25
, m = 0 B. M =
23
8
, m = 0 C. M =
8
25
, m = -1 D. M =
27
8
, m = 0
Câu 17. Đồ thị của hàm số
2
2
4
x
y
x
có bao nhiêu tiệm cận ? A.
0
B.
3
C.
1
. D.
2
Câu 18.Tìm m để đồ thị hàm số
2
1
x2
x
y
x
m

có hai tiệm cận đứng.
A.
3m
. B.

;22 22;m C.


;22 22; \3m
. D.

22;22m .
Câu 19. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?
A.
1
y
x
B.
2
1
1
y
x
x

C.
4
1
1
y
x
D.
2
1
1
y
x
Câu 20. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
21 3
56
xxx
y
x
x


A. x = -3 ; x = -2 B. x = -3 C. x = 3; x = 2 D. x = 2
Câu 21. Số giao điểm của đường cong
12
23
xxxy và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 2 C.3 D. 0
Câu 22. giao điê
m cu
a đô thi
ha
m sô
2
(3)( 2)yx xx
i tru
c hoa
nh la
:
A. 2 B. 3 C.0 D.1
Câu 23. Tìm m để đường thẳng
2yx m
cắt đồ thị hàm số
3
1
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt là
A.
31m
B.
31mm
C.
13m
D. A,B,C sai
Câu 24. Cho hàm số
2
(2)( 1)yx x
có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
()C
cắt trục hoành tại hai điểm B.
()C
cắt trục hoành tại một điểm.
C.
()C
không cắt trục hoành. D.
()C
cắt trục hoành tại ba điểm.
Câu 25. Tiêp tuyên của đồ thị hàm số
32
1
231
3
yxxx
song song vơ
i đươ
ng thă
ng
31yx
A.
31yx
B.
29
3
3
yx
C.
320yx
D.
311yx
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – GIẢI TÍCH 12
Đề số 04
Câu 1. Số giao điểm của đường cong 12
23
xxxy và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 2 C.3 D. 0
Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
42
23yx x
trên đoạn
[0; 3]
A.
9M
B.
83M
C. 1
M
D.
6M
Câu 3. Đồ thị của hàm số
2
2
4
x
y
x
có bao nhiêu tiệm cận ? A.
0
B.
3
C.
1
. D.
2
Câu 4. Cho hàm số
32
3yx x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
(0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(;0)
Câu 5. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
(;) 
A.
1
3
x
y
x
. B.
3
yx x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
3yxx
.
Câu 6. Hàm số
23
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị ? A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Câu 7. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
32
573
y
xxx là:
A.

1; 0
B.

0;1
C.
732
;
327



D.
732
;
327



.
Câu 8. Hàm số
2
2
1
y
x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
(0; )
B.
(1;1)
C.
(;) 
D.
(;0)
Câu 9. Cho hàm số
32
(4 9) 5yxmx mx với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng
(;) 
?
A.
7
B.
4
C.
6
D.
5
Câu 10. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hàm số
322
1
(4)3
3
yxmxm x
đạt cực đại tại
3x
.
A.
1m
B.
1m 
C.
5m
D.
7m 
Câu 11. Đồ thị của hàm số
32
35yx x
có hai điểm cực trị A B. Tính diện tích S của tam giác OAB vi O là gốc
tọa độ A.
9S
B.
10
3
S
C.
5S
D.
10S
Câu 12. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?
A.
1
y
x
B.
2
1
1
y
x
x

C.
4
1
1
y
x
D.
2
1
1
y
x
Câu 13. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
21 3
56
xxx
y
xx


A. x = -3 ; x = -2 B. x = -3 C. x = 3; x = 2 D. x = 2
Câu 14. giao điê
m cu
a đô thi
ha
m sô
2
(3)( 2)yx xx
i tru
c hoa
nh la
:
A. 2 B. 3 C.0 D.1
Câu 15. Tìm m để đường thẳng
2yx m
cắt đồ thị hàm số
3
1
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt là
A.
31m
B.
31mm
C.
13m
D. A,B,C sai
Câu 16. Cho hàm số
2
(2)( 1)yx x
có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
A.
()C
cắt trục hoành tại hai điểm B.
()C
cắt trục hoành tại một điểm.
C.
()C
không cắt trục hoành. D.
()C
cắt trục hoành tại ba điểm.
Câu 17. Tiêp tuyên của đồ thị hàm số
32
1
231
3
yxxx
song song vơ
i đươ
ng thă
ng
31yx
A.
31yx
B.
29
3
3
yx
C.
320yx
D.
311yx
Câu 18.Tìm m để đồ thị hàm số
2
1
x2
x
y
xm

có hai tiệm cận đứng.
A.
3m
. B.

;22 22;m
C.


;22 22; \3m
. D.

22;22m
.
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
2
2
yx
x

trên đoạn
1
;2
2



.
A.
17
4
m
B.
10m
C.
5m
D.
3m
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số
2
4yxx
A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 21. Cho hàm số: y = 2sin
2
x – cosx + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó
A. M =
8
25
, m = 0 B. M =
23
8
, m = 0 C. M =
8
25
, m = -1 D. M =
27
8
, m = 0
Câu 22. Đường cong ở hình bên đồ thị của một trong bốn hàm
số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
42
21yx x
.
B.
42
21yx x
.
C.
32
31yx x
.
D.
32
33
yx x
.
Câu 23. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
32
1yxx
.
B.
42
1yx x
.
C.
32
1yx x
.
D.
42
1yxx
.
C
âu 24. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
ax b
y
cx d
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0,yx

B.
0,yx

C.
0, 1yx

D.
0, 1yx

Câu 25. Đường cong hình bên đồ thị của hàm số
42
yax bx c
vi a, b, c c thực. Mệnh đề nào dưới
đây đúng ?
A. Phương trình
'0y
có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình
'0y
có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình
'0y
vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình
'0y
có đúng một nghiệm thực.
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
1 6 11
16
2 7 12
17
3 8 13
18
4 9 14
19
5 10 15
20
BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN 12 – Lần 1
Họ, tên thí sinh :…………………………………......
Mã đề :
Điểm :
II/ Phần tự luận
Câu 1 Cho hàm số


32
21 31yx m x mx m

m
C
1/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số đã cho khi
1m
2/ Tìm m để hàm số

m
C
đạt cực trị tại
12
,
x
x thỏa điều kiện
12
2xx
.
Câu 2 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
2
31
1
x
y
x
Bài làm
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
21
22
23
24
25
Tài liu hc tp môn Toán Năm hc 2017 - 2018
Gv: Bùi Công Sơn Kim tra năng lc
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
| 1/10

Preview text:

Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – GIẢI TÍCH 12 Đề số 01 I/ Phần trắc nghiệm Câu 1. Cho hàm số 3 2
y x  3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  0)
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( ;  )  x 1 x 1 A. y  . B. 3
y x x . C. y  . D. 3
y  x  3x . x  3 x  2 2
Câu 3. Hàm số y
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? 2 x  1 A. (0; ) B. (1;1) C. (; ) D. (; 0) Câu 4. Cho hàm số 3 2
y  x mx  (4m  9)x  5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng (; ) ? A. 7 B. 4 C. 6 D. 5 2x  3
Câu 5. Hàm số y
có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 3
B. 0 C. 2 D. 1 x  1
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:  7 3  2   7 32  A. 1;0 B. 0;  1 C. ;   D. ;   .  3 27   3 27  1
Câu 7. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x mx  (m  4)x  3 đạt cực đại tại x  3 . 3
A. m  1 B. m  1 
C. m  5 D. m  7 
Câu 8. Đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  5 có hai điểm cực trị AB. Tính diện tích S của tam giác OAB với O là gốc 10
tọa độ A. S  9 B. S
C. S  5 D. S  10 3
Câu 9. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 4 2
y x  2x  3 trên đoạn [0; 3]
A. M  9
B. M  8 3
C. M  1 D. M  6 2 1 
Câu 10. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 2 y x  trên đoạn ; 2   . x 2  17 A. m m C. m  5 D. m  3 4 B. 10
Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x  4x A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 12
. Cho hàm số: y = 2sin2x – cos x + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó 25 23 25 27 A. M = 8 , m = 0 B. M = , m = 0 C. M = , m = -1 D. M = , m = 0 8 8 8 x  2
Câu 13. Đồ thị của hàm số y
có bao nhiêu tiệm cận ? 2 x  4 A. 0 B. 3 C.1. D. 2 x 1
Câu 14. Tìm m để đồ thị hàm số y
có hai tiệm cận đứng. 2 x mx  2
A. m  3 . B. m  ;
 2 2 2 2; C. m ;
 2 2 2 2; \ 
3 D. m 2 2;2 2.
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ? 1 1 1 1 A. y B. y C. y D. y  2 4 2 x x x  1 x  1 x  1 2
2x 1 x x  3 y  2
Câu 16. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x  5x  6
A. x = -3 ; x = -2 B. x = -3
C. x = 3; x = 2 D. x = 2
Câu 17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y x  3x  3 .
Câu 18. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
ố dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y  x x 1 . B. 4 2
y x x  1. C. 3 2
y x x  1 . D. 4 2
y  x x 1. ax b
Câu 19. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y cx d
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. y  0, x  
B.
y  0, x  
C.
y  0,x  1
D.
y  0,x  1
Câu 20. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số 4 2
y ax bx c với a, b, c là các ố thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Phương trình y '  0 có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình y '  0 có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình y '  0 vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình y ' 0 có đúng một nghiệm thực.
Câu 21. Số giao điểm của đường cong 3 y x  2 2
x x  1 và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 2 C.3 D. 0
Câu 22. Số giao điểm của đồ thi ̣ hàm số 2
y  (x  3)(x x  2) với tru ̣c hoành là: A. 2 B. 3 C.0 D.1 x  3
Câu 23. Tìm m để đường thẳng y x  2m cắt đồ thị hàm số y
tại 2 điểm phân biệt là x 1 A. 3   m 1 B. m  3   m 1 C. 1   m  3 D. A,B,C sai Câu 24. Cho hàm số 2
y  (x  2)(x 1) có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm
B. (C) cắt trục hoành tại một điểm.
C. (C) không cắt trục hoành.
D. (C) cắt trục hoành tại ba điểm. 1
Câu 25. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2 y
x  2x  3x 1 song song với đường thẳng y  3x 1 là 3 29
A. y  3x 1 B. y  3x
C. y  3x  20
D. y  3x 11 3
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – GIẢI TÍCH 12 Đề số 02 I/ Phần trắc nghiệm
Câu 1.
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( ;  )  x 1 x 1 A. y  . B. 3
y x x . C. y  . D. 3
y  x  3x . x  3 x  2 2
Câu 2. Hàm số y
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? 2 x  1 A. (0; ) B. (1;1) C. (; ) D. (; 0)
Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 4 2
y x  2x  3 trên đoạn [0; 3]
A. M  9
B. M  8 3
C. M  1 D. M  6 x  2
Câu 4 . Đồ thị của hàm số y
có bao nhiêu tiệm cận ? 2 x  4 A. 0 B. 3 C.1. D. 2
Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ? 1 1 1 1 A. y B. y C. y D. y  2 4 2 x x x  1 x  1 x  1
Câu 6. Số giao điểm của đường cong 3 y x  2 2
x x  1 và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 2 C.3 D. 0 2x  3
Câu 7. Hàm số y
có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 3
B. 0 C. 2 D. 1 x  1
Câu 8. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:  7 3  2   7 32  A. 1;0 B. 0;  1 C. ;   D. ;   .  3 27   3 27  1
Câu 9. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x mx  (m  4)x  3 đạt cực đại tại x  3 . 3
A. m  1 B. m  1 
C. m  5 D. m  7 
Câu 10. Đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  5 có hai điểm cực trị AB. Tính diện tích S của tam giác OAB với O là gốc 10
tọa độ A. S  9 B. S
C. S  5 D. S  10 3 2 1 
Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 2 y x  trên đoạn ; 2   . x 2  17 A. m m C. m  5 D. m  3 4 B. 10
Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x  4x A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 13. Cho hàm số: y = 2sin2x – cosx + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó 25 23 25 27 A. M = 8 , m = 0 B. M = , m = 0 C. M = , m = -1 D. M = , m = 0 8 8 8 x 1
Câu 14. Tìm m để đồ thị hàm số y
có hai tiệm cận đứng. 2 x mx  2
A. m  3 . B. m  ;
 2 2 2 2; C. m ;
 2 2 2 2; \ 
3 . D. m 2 2;2 2. 2
2x 1 x x  3 y  2
Câu 15. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x  5x  6
A. x = -3 ; x = -2 B. x = -3
C. x = 3; x = 2 D. x = 2
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
Câu 16. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y x  3x  3 .
Câu 17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
ố dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y  x x 1 . B. 4 2
y x x  1. C. 3 2
y x x  1 . D. 4 2
y  x x 1. ax b
Câu 18. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y cx d
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. y  0, x  
B.
y  0, x  
C.
y  0,x  1
D.
y  0,x  1
Câu 19. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số 4 2
y ax bx c với a, b, c là các ố thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Phương trình y '  0 có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình y '  0 có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình y '  0 vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình y ' 0 có đúng một nghiệm thực.
Câu 20. Số giao điểm của đồ thi ̣ hàm số 2
y  (x  3)(x x  2) với tru ̣c hoành là: A. 2 B. 3 C.0 D.1 x  3
Câu 21. Tìm m để đường thẳng y x  2m cắt đồ thị hàm số y
tại 2 điểm phân biệt là x 1 A. 3   m 1 B. m  3   m 1 C. 1   m  3 D. A,B,C sai Câu 22. Cho hàm số 2
y  (x  2)(x 1) có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm
B. (C) cắt trục hoành tại một điểm.
C. (C) không cắt trục hoành.
D. (C) cắt trục hoành tại ba điểm. 1
Câu 23. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2 y
x  2x  3x 1 song song với đường thẳng y  3x 1 là 3 29
A. y  3x 1 B. y  3x
C. y  3x  20
D. y  3x 11 3 Câu 24. Cho hàm số 3 2
y x  3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  0) Câu 25. Cho hàm số 3 2
y  x mx  (4m  9)x  5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng (; ) ? A. 7 B. 4 C. 6 D. 5
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – GIẢI TÍCH 12 Đề số 03
I/ Phần trắc nghiệm
Câu 1. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y x  3x  3 .
Câu 2. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
ố dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y  x x 1 . B. 4 2
y x x  1. C. 3 2
y x x  1 . D. 4 2
y  x x 1. ax b
Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y cx d
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. y  0, x  
B.
y  0, x  
C.
y  0,x  1
D.
y  0,x  1
Câu 4. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số 4 2
y ax bx c với a, b, c là các ố thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Phương trình y '  0 có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình y '  0 có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình y '  0 vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình y ' 0 có đúng một nghiệm thực. Câu 5. Cho hàm số 3 2
y x  3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  0)
Câu 6. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( ;  ) x 1 x 1 A. y  . B. 3
y x x . C. y  . D. 3
y  x  3x . x  3 x  2 2
Câu 7. Hàm số y
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? 2 x  1 A. (0; ) B. (1;1) C. (; ) D. (; 0) Câu 8. Cho hàm số 3 2
y  x mx  (4m  9)x  5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng (; ) ? A. 7 B. 4 C. 6 D. 5 2x  3
Câu 9. Hàm số y
có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 3
B. 0 C. 2 D. 1 x  1
Câu 10. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018  7 3  2   7 32  A. 1;0 B. 0;  1 C. ;   D. ;   .  3 27   3 27  1
Câu 11. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x mx  (m  4)x  3 đạt cực đại tại x  3 . 3
A. m  1 B. m  1 
C. m  5 D. m  7 
Câu 12. Đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  5 có hai điểm cực trị AB. Tính diện tích S của tam giác OAB với O là gốc 10
tọa độ A. S  9 B. S
C. S  5 D. S  10 3
Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 4 2
y x  2x  3 trên đoạn [0; 3]
A. M  9
B. M  8 3
C. M  1 D. M  6 2 1 
Câu 14. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 2 y x  trên đoạn ; 2   . x 2  17 A. m m C. m  5 D. m  3 4 B. 10
Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x  4x A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 16. Cho hàm số: y = 2sin2x – cosx + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó 25 23 25 27 A. M = 8 , m = 0 B. M = , m = 0 C. M = , m = -1 D. M = , m = 0 8 8 8 x  2
Câu 17. Đồ thị của hàm số y
có bao nhiêu tiệm cận ? A. 0 B. 3 C.1. D. 2 2 x  4 x 1
Câu 18.Tìm m để đồ thị hàm số y
có hai tiệm cận đứng. 2 x mx  2
A. m  3 . B. m  ;
 2 2 2 2; C. m ;
 2 2 2 2; \ 
3 . D. m 2 2;2 2.
Câu 19. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ? 1 1 1 1 A. y B. y C. y D. y  2 4 2 x x x  1 x  1 x  1 2
2x 1 x x  3 y  2
Câu 20. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x  5x  6
A. x = -3 ; x = -2 B. x = -3
C. x = 3; x = 2 D. x = 2
Câu 21. Số giao điểm của đường cong 3 y x  2 2
x x  1 và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 2 C.3 D. 0
Câu 22. Số giao điểm của đồ thi ̣ hàm số 2
y  (x  3)(x x  2) với tru ̣c hoành là: A. 2 B. 3 C.0 D.1 x  3
Câu 23. Tìm m để đường thẳng y x  2m cắt đồ thị hàm số y
tại 2 điểm phân biệt là x 1 A. 3   m 1 B. m  3   m 1 C. 1   m  3 D. A,B,C sai Câu 24. Cho hàm số 2
y  (x  2)(x 1) có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm
B. (C) cắt trục hoành tại một điểm.
C. (C) không cắt trục hoành.
D. (C) cắt trục hoành tại ba điểm. 1
Câu 25. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2 y
x  2x  3x 1 song song với đường thẳng y  3x 1 là 3 29
A. y  3x 1 B. y  3x
C. y  3x  20
D. y  3x 11 3
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I – GIẢI TÍCH 12 Đề số 04
Câu 1. Số giao điểm của đường cong 3 y x  2 2
x x  1 và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1 B. 2 C.3 D. 0
Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 4 2
y x  2x  3 trên đoạn [0; 3]
A. M  9
B. M  8 3
C. M  1 D. M  6 x  2
Câu 3. Đồ thị của hàm số y
có bao nhiêu tiệm cận ? A. 0 B. 3 C.1. D. 2 2 x  4 Câu 4. Cho hàm số 3 2
y x  3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  0)
Câu 5. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( ;  )  x 1 x 1 A. y  . B. 3
y x x . C. y  . D. 3
y  x  3x . x  3 x  2 2x  3
Câu 6. Hàm số y
có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 3
B. 0 C. 2 D. 1 x  1
Câu 7. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:  7 3  2   7 32  A. 1;0 B. 0;  1 C. ;   D. ;   .  3 27   3 27  2
Câu 8. Hàm số y
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? 2 x  1 A. (0; ) B. (1;1) C. (; ) D. (; 0) Câu 9. Cho hàm số 3 2
y  x mx  (4m  9)x  5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng (; ) ? A. 7 B. 4 C. 6 D. 5 1
Câu 10. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x mx  (m  4)x  3 đạt cực đại tại x  3 . 3
A. m  1 B. m  1 
C. m  5 D. m  7 
Câu 11. Đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  5 có hai điểm cực trị AB. Tính diện tích S của tam giác OAB với O là gốc 10
tọa độ A. S  9 B. S
C. S  5 D. S  10 3
Câu 12. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ? 1 1 1 1 A. y B. y C. y D. y  2 4 2 x x x  1 x  1 x  1 2
2x 1 x x  3 y  2
Câu 13. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x  5x  6
A. x = -3 ; x = -2 B. x = -3
C. x = 3; x = 2 D. x = 2
Câu 14. Số giao điểm của đồ thi ̣ hàm số 2
y  (x  3)(x x  2) với tru ̣c hoành là: A. 2 B. 3 C.0 D.1 x  3
Câu 15. Tìm m để đường thẳng y x  2m cắt đồ thị hàm số y
tại 2 điểm phân biệt là x 1 A. 3   m 1 B. m  3   m 1 C. 1   m  3 D. A,B,C sai Câu 16. Cho hàm số 2
y  (x  2)(x 1) có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm
B. (C) cắt trục hoành tại một điểm.
C. (C) không cắt trục hoành.
D. (C) cắt trục hoành tại ba điểm. 1
Câu 17. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2 y
x  2x  3x 1 song song với đường thẳng y  3x 1 là 3 29
A. y  3x 1 B. y  3x
C. y  3x  20
D. y  3x 11 3 x 1
Câu 18.Tìm m để đồ thị hàm số y
có hai tiệm cận đứng. 2 x mx  2
A. m  3 . B. m  ;
 2 2 2 2; C. m ;
 2 2 2 2; \ 
3 . D. m 2 2;2 2. 2 1 
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 2 y x  trên đoạn ; 2   . x 2  17 A. m m C. m  5 D. m  3 4 B. 10
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y
x  4x A. 0 B. 4 C. -2 D. 2
Câu 21. Cho hàm số: y = 2sin2x – cosx + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó 25 23 25 27 A. M = 8 , m = 0 B. M = , m = 0 C. M = , m = -1 D. M = , m = 0 8 8 8
Câu 22. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y x  3x  3 .
Câu 23. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm
ố dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y  x x 1 . B. 4 2
y x x  1. C. 3 2
y x x  1 . D. 4 2
y  x x 1. ax b
Câu 24. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y cx d
với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. y  0, x  
B.
y  0, x  
C.
y  0,x  1
D.
y  0,x  1
Câu 25. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số 4 2
y ax bx c với a, b, c là các ố thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Phương trình y '  0 có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình y '  0 có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình y '  0 vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình y ' 0 có đúng một nghiệm thực.
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM 1 6 11 16 2 7 12 17 3 8 13 18 4 9 14 19 5 10 15 20 21
BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN 12 – Lần 1 22
Họ, tên thí sinh :…………………………………...... 23 Mã đề : 24 Điểm : 25 II/ Phần tự luận
Câu 1
Cho hàm số y  3
x  m   2
2 x  1 mx  3m 1 C m
1/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số đã cho khi m 1
2/ Tìm m để hàm số C đạt cực trị tại x , x thỏa điều kiện x x  2 . m  1 2 1 2 3x 1
Câu 2 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  2 1 x Bài làm
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực
Tài liệu học tập môn Toán
Năm học 2017 - 2018
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………
Gv: Bùi Công Sơn
Kiểm tra năng lực