Trang 1/3 - Mã đề 543
TRƯỜNG THPT CÂY DƯƠNG
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH K
NĂM HỌC 2018 2019
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
543
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….......……..………
Câu 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ?
A.
sin sin cosxd x x C
. B.
2
sin
sin sin
2
x
xd x C
.
C.
sin 2
sin sin
2
x
xd x C
. D.
sin sin cosxd x x C
.
Câu 2. Cho hàm số
()y fx=
là hàm số lẻ liên tục trên đoạn
[ 2; 2]
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức
nào luôn đúng?
A.
2
2
()
0f x dx
=
. B.
20
22
2() ()f x dx f x dx
−−
=
∫∫
.
C.
22
20
) ()
2(
f x dx f x dx
=
∫∫
. D.
22
20
) ()2(f x dx f x dx
=
∫∫
.
Câu 3. Giá trị của
2
2
1
2 52
3
xx
P dx
x

A.
3 ln 5P =
. B.
6 ln 4P =
. C.
6 ln 4P =−+
. D.
3 ln 5P = +
.
Câu 4. Hàm số
( )
1
2
fx
x
=
+
có nguyên hàm là ?
A.
ln 2xC++
. B.
( 2)xC++
. C.
2
1
( 2)
C
x
+
+
. D.
ln 2
xC
++
.
Câu 5. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
1, 0, 2, 3yx y x x== =−=
.
A.
28
3
S =
. B.
20
3
S =
. C.
30
3
S =
. D.
12
3
S =
.
Câu 6. Cho hàm số
fx
liên tục trên đoạn
0;8
thỏa mãn
( )
8
0
120f x dx =
( )
8
3
105f x dx =
. Khi đó giá
trị của
(
)
3
0
2P f x dx= +


là:
A.
22P =
. B.
12
P =
. C.
9P =
. D.
21P =
.
Câu 7. Biết
52
xx
ax b e dx x e C 
, với
,
ab
là các số thực. Tìm
S ab

.
A.
4S
. B.
1S
. C.
9S
. D.
5S
.
Câu 8. Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra do hình phẳng giới hạn bởi các đường
sin , 0, 0,
2
x
y yxx
π
= = = =
quay xung quanh trục Ox.
A.
2
2
V
π
=
. B.
2
3
V
π
=
. C.
2
V
π
=
. D.
4
3
V
π
=
.
Câu 9. Nếu
( )
3
0
12f x dx =
thì
( )
1
0
3
I f x dx=
bằng
A. 3. B. 6. C. 4. D. 36.
Câu 10. Biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
5 .ln 5
x
fx
thỏa
05F
.Tính
1F
.
Trang 2/3 - Mã đề 543
A.
5
14
ln 5
F 
. B.
19F
. C.
1 10F
. D.
5
1
ln 5
F
.
Câu 11. Cho đồ thị hàm số
()y fx=
như hình dưới. Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) được tính
theo công thức nào sau đây?
A.
34
00
() ()f x dx f x dx
+
∫∫
. B.
4
3
()f x dx
.
C.
00
34
() ()f x dx f x dx
+
∫∫
. D.
14
31
() ()f x dx f x dx
+
∫∫
.
Câu 12. Giá trị của
2019
0
2019
x
P e dx
A.
2019
4076362Pe
= +
B.
2019
4076362Pe=
.
C.
2019
4076630Pe= +
D.
2019
4076360Pe= +
Câu 13. Biết
3
2
2
1
ln 2 ln 3dx a b
xx
= +
với
,ab
. Tính
S ab= +
.
A.
2
S =
. B.
0S =
. C.
2S =
. D.
1S =
.
Câu 14. Biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
( )
cos
2
x
fx=
( )
0F
π
=
. Tìm
.Fx
A.
( )
2sin 2
2
x
Fx=
. B.
( )
11
sin
2 22
x
Fx= +
.
C.
( )
2sin 2
2
x
Fx= +
. D.
( )
11
sin
2 22
x
Fx=
.
Câu 15. Hàm số nào dưới đây không phải là nguyên hàm của hàm số
47fx x
?
A.
2
2 7 2019Fx x x 
. B.
2
47
8
x
Fx
.
C.
2
27
Fx x x
. D.
2
47
2
x
Fx
.
Câu 16. Hàm số
( )
lnfx x=
có các nguyên hàm là:
A.
( ) ( )
ln 1Fx x x C
= ++
. B.
( )
lnFx x x x C= −+
.
C.
( )
1
Fx C
x
= +
. D.
(
)
2
ln
2
x
Fx C= +
.
Câu 17. Cho hàm số
y fx
liên tục trên
đồ thị đường cong như hình vẽ bên dưới. Tìm khẳng
định đúng trong các khẳng định sau.
Trang 3/3 - Mã đề 543
A.
44
12
f x dx f x dx

. B.
24
02
f x dx f x dx

.
C.
42
11
f x dx f x dx


. D.
42
21
f x dx f x dx

.
Câu 18. Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên đoạn
1; 2 , 1 2f 
21f
. Tính
( )
2
1
'I f x dx
=
.
A. 3. B. -1. C. 1. D. -3.
Câu 19. Một chiếc xe ô đang chạy trên đường cao tốc với vận tốc
72 /
km h
thì tài xế bất ngờ đạp phanh
làm cho chiếc ô tô chuyển động chậm với gia tốc
2
8
/
5
at t m s
, trong đó
t
thời gian tính bằng giây.
Hỏi kể từ khi đạp phanh đến khi ô tô dừng hẳn thì ô di chuyển bao nhiêu mét
m
? (Giả sử trên đường ô
tô di chuyển không có gì bất thường)
A.
50 m
. B.
250
3
m
. C.
200
3
m
. D.
100
3
m
.
Câu 20. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
, 0, 0, ln 3
x
y ey x x 
quay xung quanh trục hoành.
A.
12V
. B.
5V
. C.
4
V
. D.
V
.
Câu 21. Cho hàm số
y fx
liên tục đạo m trên đoạn
0; 2
thỏa mãn
1, 0; 2fx x

00f
2 1. 1
f x x fx



. Tính
2f
.
A.
2
22fe
. B.
2
21fe
. C.
2
21fe
. D.
2
22fe
.
Câu 22. Cho hàm số
y fx
liên tục đạo hàm trên đoạn
0; 2
thỏa
03f
2
.4
fxf x x

. Tính
2
2f
.
A.
2
223f 
. B.
2
22 3f 
. C.
2
229f 
. D.
2
22 9f 
.
Câu 23. Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi parabol
2
1
:1
2
Py x
, tiếp tuyến của
P
tại điểm
2;3M
và đường thẳng
1x 
. Tính diện tích
S
của hình
H
.
A.
9
2
S
. B.
7
2
S
. C.
3
2
S
. D.
5
2
S
.
Câu 24. Cho hàm số
y fx
đạo hàm
fx
liên tục trên
thỏa
15f
,
01f
1
0
3f x dx
. Tính
1
1 ln
. ln
e
x
I f x dx
x
.
A.
1Ie
. B.
1Ie
. C.
6I
. D.
8I
.
Câu 25. Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
yx
4y
.
A.
4 15S
. B.
16S 
. C.
16S
. D.
16 2S
.
------------- HẾT -------------
Câu 1. Hàm số
( )
1
2
fx
x
=
+
có nguyên hàm ?
A.
ln 2xC
++
. B.
ln 2
xC++
. C.
( 2)xC
++
. D.
2
1
( 2)
C
x
+
+
.
Câu 2. Biết
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
cos
2
x
fx
=
( )
0F
π
=
. Tìm
.
Fx
A.
( )
2sin 2
2
x
Fx= +
. B.
( )
11
sin
2 22
x
Fx=
.
C.
( )
2sin 2
2
x
Fx
=
. D.
( )
11
sin
2 22
x
Fx= +
.
Câu 3. Hàm s
( )
lnfx x=
có các nguyên hàm là:
A.
( )
lnFx x x x C= −+
. B.
( )
1
Fx C
x
= +
.
C.
( )
2
ln
2
x
Fx C= +
. D.
(
) (
)
ln 1
Fx x x C= ++
.
Câu 4. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ?
A.
2
sin
sin sin
2
x
xd x C
. B.
sin 2
sin sin
2
x
xd x C

. C.
sin sin cosxd x x C
. D.
sin sin cosxd x x C
.
Câu 5. Hàm s o dưới đây không phi là nguyên hàm ca hàm s
47fx x
?
A.
2
47
2
x
Fx
. B.
2
47
8
x
Fx
. C.
2
27Fx x x
. D.
2
2 7 2019Fx x x 
.
Câu 6. Biết
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
5 .ln 5
x
fx
tha
05F
.Tính
1
F
.
A.
19F
. B.
1 10F
. C.
5
1
ln 5
F
. D.
5
14
ln 5
F 
.
Câu 7. Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên đoạn
1; 2 , 1 2
f 
21f
. Tính
( )
2
1
'I f x dx
=
.
A. -3. B. 3. C. -1. D. 1.
Câu 8. Biết
3
2
2
1
ln 2 ln 3dx a b
xx
= +
vi
,
ab
. Tính
S ab= +
.
A.
1
S =
. B.
0S =
. C.
2S =
. D.
2S =
.
Câu 9. Nếu
( )
3
0
12
f x dx =
thì
( )
1
0
3
I f x dx=
bng
A. 3. B. 6. C. 4. D. 36.
Câu 10. Cho hàm s
()y fx=
là hàm s l và liên tục trên đoạn
[ 2; 2]
. Trong các đẳng thc sau, đng
thc nào luôn đúng?
A.
22
20
) ()2(f x dx f x dx
=
∫∫
. B.
2
2
() 0f x dx
=
.
C.
20
22
2() ()f x dx f x dx
−−
=
∫∫
. D.
22
20
) ()2(f x dx f x dx
=
∫∫
.
Câu 11. Tính th tích V ca khối tròn xoay sinh ra do hình phng gii hn bi các đưng
sin , 0, 0,
2
x
y yxx
π
= = = =
quay xung quanh trục Ox.
A.
2
V
π
=
. B.
4
3
V
π
=
. C.
2
2
V
π
=
. D.
2
3
V
π
=
.
Câu 12 Tính din tích S ca hình phng gii hn bởi các đường
2
1, 0, 2, 3yx y x x== =−=
.
A.
12
3
S =
. B.
28
3
S =
. C.
20
3
S =
. D.
30
3
S =
.
Câu 13. Cho đ th hàm s
()y fx=
như hình dưới. Din tích hình phng (phn gch trong hình) được
tính theo công thức nào sau đây?
A.
00
34
() ()f x dx f x dx
+
∫∫
. B.
14
31
() ()
f x dx f x dx
+
∫∫
.
C.
34
00
() ()f x dx f x dx
+
∫∫
. D.
4
3
()f x dx
.
Câu 14. Cho hàm s
fx
liên tc trên đon
0;8
tha mãn
( )
8
0
120f x dx =
( )
8
3
105f x dx =
. Khi
đó giá trị ca
( )
3
0
2P f x dx
= +


là:
A.
21
P =
. B.
12P
=
. C.
9P =
. D.
22P =
.
Câu 15. Giá tr ca
2
2
1
2 52
3
xx
P dx
x

A.
6 ln 4P
=
. B.
6 ln 4
P
=−+
. C.
3 ln 5P
= +
. D.
3 ln 5P
=
.
Câu 16. Giá tr ca
2019
0
2019
x
P e dx
A.
2019
4076360Pe= +
B.
2019
4076362Pe=
. C.
2019
4076630Pe= +
D.
2019
4076362
Pe= +
Câu 17. Biết
52
xx
ax b e dx x e C 
, vi
,
ab
là các s thc. Tìm
S ab
.
A.
1S
. B.
9
S
. C.
5
S
. D.
4
S
.
Câu 18. Cho hàm s
y fx
liên tc trên
đồ th đường cong như hình vẽ bên dưới. Tìm
khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
42
21
f x dx f x dx

. B.
24
02
f x dx f x dx

.
C.
42
11
f x dx f x dx


. D.
44
12
f x dx f x dx

.
Câu 19. Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bởi các đường
yx
4y
.
A.
16S
. B.
16 2S
. C.
4 15S
. D.
16S 
.
Câu 20. Tính th tích
V
ca khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phng gii hn bi các đưng
, 0, 0, ln 3
x
y ey x x 
quay xung quanh trục hoành.
A.
4
V
. B.
V
. C.
12V
. D.
5V
.
Câu 21. Cho hàm s
y fx
liên tc đo hàm trên đoạn
0; 2
tha mãn
1, 0; 2fx x
00f
2 1. 1f x x fx



. Tính
2f
.
A.
2
21fe
. B.
2
21fe
. C.
2
22fe

. D.
2
22fe
.
Câu 22. Cho hàm s
y fx
đạo hàm
fx
liên tc trên
tha
15f
,
01f
1
0
3f x dx
. Tính
1
1 ln
. ln
e
x
I f x dx
x
.
A.
6I
. B.
8I
. C.
1Ie
. D.
1Ie

.
Câu 23. Cho hàm s
y fx
liên tc đạo m trên đoạn
0; 2
tha
03f
2
.4fxf x x

. Tính
2
2f
.
A.
2
22 9f

. B.
2
22 3
f

. C.
2
229f

. D.
2
223f 
.
Câu 24. Gi
H
là hình phng gii hn bởi parabol
2
1
:1
2
Py x
, tiếp tuyến ca
P
ti đim
2;3M
đường thng
1x 
. Tính din tích
S
ca hình
H
.
A.
9
2
S
. B.
7
2
S
. C.
3
2
S
. D.
5
2
S
.
Câu 25. Mt chiếc xe ô tô đang chạy trên đường cao tc vi vn tc
72 /km h
thì tài xế bt ng đạp phanh
làm cho chiếc ô tô chuyển động chm vi gia tc
2
8
/
5
at t m s
, trong đó
t
là thi gian tính bng
giây. Hỏi k t khi đạp phanh đến khi ô tô dng hn thì ô tô di chuyn bao nhiêu mét
m
? (Gi s trên
đường ô tô di chuyn không có gì bt thưng)
A.
200
3
m
. B.
100
3
m
. C.
50 m
. D.
250
3
m
.

Preview text:

TRƯỜNG THPT CÂY DƯƠNG
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….......……..……… 543
Câu 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ? 2
A. sin xd sin x sin x  cos x C  .
B. sin xd sin x C  . 2 C.   sin 2 sin sin x xd x  C  .
D. sin xd sin x cos x C 2  .
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) là hàm số lẻ và liên tục trên đoạn [ 2;
− 2] . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luôn đúng? 2 2 0
A. f (x)dx = 0 ∫ .
B. f (x)dx = 2 f (x)dx ∫ ∫ . 2 − 2 − 2 − 2 2 2 2
C. f (x)dx = 2 − f (x)dx ∫ ∫ .
D. f (x)dx = 2 f (x)dx ∫ ∫ . 2 − 0 2 − 0 2
Câu 3. Giá trị của 2 2x 5x  2 P dx  là 1 x3
A. P = 3− ln5.
B. P = 6 − ln 4 . C. P = 6 − + ln 4 .
D. P = 3+ ln 5.
Câu 4. Hàm số f (x) 1 =
có nguyên hàm là ? x + 2
A. ln x + 2 + C .
B. (x + 2) + C . C. 1 + C .
D. −ln x + 2 + C . 2 (x + 2)
Câu 5. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = x −1, y = 0, x = 2, − x = 3. 28 20 30 12 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 3 3 3 3
Câu 6. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;8 thỏa mãn 8 f
∫ (x)dx =120 và 8 f
∫ (x)dx =105. Khi đó giá 0 3 trị của 3 P =  f
∫  (x)+ 2dx là: 0 
A. P = 22 .
B. P =12.
C. P = 9.
D. P = 21.
Câu 7. Biết    x 52  x ax b e dx x e C
, với a,b là các số thực. Tìm S a b .
A. S  4 .
B. S 1.
C. S  9 .
D. S  5.
Câu 8. Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra do hình phẳng giới hạn bởi các đường = sin x y
, y = 0, x = 0, x = π quay xung quanh trục Ox. 2 2 2 A. π π π π V = . B. V = . C. V = . D. 4 V = . 2 3 2 3 3 1 Câu 9. Nếu f
∫ (x)dx =12 thì I = f
∫ (3x)dx bằng 0 0 A. 3. B. 6. C. 4. D. 36.
Câu 10. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số   5x
f x  .ln 5 thỏa F 0 5.Tính F   1 . Trang 1/3 - Mã đề 543 A. F   5 1   4 . B. F   1  9. C. F   1 10 . D. F   5 1  . ln 5 ln 5
Câu 11. Cho đồ thị hàm số y = f (x) như hình dưới. Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) được tính
theo công thức nào sau đây? 3 − 4 4
A. f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ .
B. f (x)dx ∫ . 0 0 3 − 0 0 1 4
C. f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ .
D. f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ . 3 − 4 3 − 1
Câu 12. Giá trị của 2019   2019 x P
e dx 0 A. 2019 P = 4076362 + e B. 2019
P = 4076362 − e . C. 2019 P = 4076630 + e D. 2019 P = 4076360 + e 3 Câu 13. Biết
1 dx = aln2+bln3 ∫
với a,b   . Tính S = a + b . 2 x x 2 A. S = 2 − .
B. S = 0 .
C. S = 2 . D. S =1.
Câu 14. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số ( ) cos x f x =
F (π ) = 0 . Tìm F x. 2 A. ( ) 2sin x F x = − 2 x .
B. F (x) 1 1 = sin + . 2 2 2 2 C. ( ) 2sin x F x = + 2 x .
D. F (x) 1 1 = sin − . 2 2 2 2
Câu 15. Hàm số nào dưới đây không phải là nguyên hàm của hàm số f x 4x 7 ? x  2 4 7
A. F x 2
 2x  7x2019 .
B. F x . 8  x  2 4 7
C. F x 2
 2x  7x .
D. F x . 2
Câu 16. Hàm số f (x) = ln x có các nguyên hàm là:
A.
F (x) = x(ln x + ) 1 + C .
B. F (x) = xln x x + C . 2 C. ( ) 1
F x = + C . D. ( ) ln x F x = + C . x 2
Câu 17. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới. Tìm khẳng
định đúng trong các khẳng định sau. Trang 2/3 - Mã đề 543 A. 4 2 4 f x 4 dx
f xdx   . B.
f xdx
f xdx   . 1 2 0 2 C. 4 4 2 f x 2 dx
f xdx   . D.
f xdx
f xdx   . 1 1 2 1 2
Câu 18. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;2, f  
1  2 và f 21. Tính I = f '
∫ (x)dx . 1 − A. 3. B. -1. C. 1. D. -3.
Câu 19. Một chiếc xe ô tô đang chạy trên đường cao tốc với vận tốc 72km / h thì tài xế bất ngờ đạp phanh
làm cho chiếc ô tô chuyển động chậm với gia tốc at 8   t  2
m / s , trong đó t là thời gian tính bằng giây. 5
Hỏi kể từ khi đạp phanh đến khi ô tô dừng hẳn thì ô tô di chuyển bao nhiêu mét m ? (Giả sử trên đường ô
tô di chuyển không có gì bất thường
)
A.
50 m.
B. 250 m.
C. 200 m.
D. 100 m. 3 3 3
Câu 20. Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y e , y  0, x  0, x  ln 3 quay xung quanh trục hoành.
A. V 12.
B. V  5.
C. V  4.
D. V .
Câu 21. Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên đoạn 0;2 thỏa mãn f x1, x 0;2
f 0 0 và f x2x 
1 . f x1 
 . Tính f 2 . A. f   2 2  e  2. B. f   2 2  e 1. C. f   2 2  e 1. D. f   2 2  e 2 .
Câu 22. Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên đoạn 0;2 thỏa f 0 3 và
f xf x 2 .  4 x . Tính 2 f 2. A. 2
f 2 23. B. 2
f 2 23 . C. 2
f 2 29. D. 2
f 2 29 .
Câu 23. Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi parabol P 1 2
: y x 1, tiếp tuyến của P tại điểm M 2;  3 2
và đường thẳng x  1. Tính diện tích S của hình H . A. 9 S  . B. 7 S  . C. 3 S  . D. 5 S  . 2 2 2 2
Câu 24. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên  thỏa f  
1  5 , f 01 và 1 e
f xdx 1ln x  3  . Tính I
. f ln xdx  . 0 1 x
A. I 1e .
B. I e1.
C. I  6 .
D. I  8 .
Câu 25. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x y  4 .
A.
S  4 15 .
B. S  16 .
C. S 16 .
D. S 16 2 .
------------- HẾT ------------- Trang 3/3 - Mã đề 543
Câu 1. Hàm số f (x) 1 = có nguyên hàm là ? x + 2
A. −ln x + 2 + C . B. ln x + 2 + C .
C. (x + 2) + C . D. 1 + C . 2 (x + 2)
Câu 2. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số ( ) cos x f x =
F (π ) = 0 . Tìm F x. 2 A. x x
F (x) = 2sin + 2 .
B. F (x) 1 1 = sin − . 2 2 2 2 C. x x
F (x) = 2sin − 2.
D. F (x) 1 1 = sin + . 2 2 2 2
Câu 3. Hàm số f (x) = ln x có các nguyên hàm là:
A. F (x) = xln x x + C . B. ( ) 1 F x = + C . x 2 C. ( ) ln x F x = + C .
D. F (x) = x(ln x + ) 1 + C . 2
Câu 4. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ? 2 A.   sin sin sin x xd x x  C  . B. xd x sin 2 sin sin  C 2  . C. 2
sin xd sin x cos x C  .
D. sin xd sin x cos x C  .
Câu 5. Hàm số nào dưới đây không phải là nguyên hàm của hàm số f x 4x 7 ?  x  2 4 7  x  2 4 7
A. F x
. B. F x .
C. F x 2
 2x  7x . D. F x 2
 2x  7x2019 . 2 8
Câu 6. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số   5x
f x  .ln 5 thỏa F 0 5.Tính F   1 . A. F  
1  9. B. F  
1 10 . C. F   5 1  . D. F   5 1   4 . ln 5 ln 5 2
Câu 7. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;2, f  
1  2 và f 21 . Tính I = f ' ∫ (x)dx . 1 − A. -3. B. 3. C. -1. D. 1. 3 Câu 8. Biết
1 dx = aln2+bln3 ∫
với a,b   . Tính S = a + b . 2 x x 2
A. S =1.
B. S = 0 .
C. S = 2 . D. S = 2 − . 3 1 Câu 9. Nếu f
∫ (x)dx =12 thì I = f
∫ (3x)dx bằng 0 0 A. 3. B. 6. C. 4. D. 36.
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) là hàm số lẻ và liên tục trên đoạn [ 2;
− 2] . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luôn đúng? 2 2 2
A. f (x)dx = 2 f (x)dx ∫ ∫ .
B. f (x)dx = 0 ∫ . 2 − 0 2 − 2 0 2 2
C. f (x)dx = 2 f (x)dx ∫ ∫ .
D. f (x)dx = 2 − f (x)dx ∫ ∫ . 2 − 2 − 2 − 0
Câu 11. Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra do hình phẳng giới hạn bởi các đường = sin x y
, y = 0, x = 0, x = π quay xung quanh trục Ox. 2 2 2 A. π π π π V = . B. 4 V = . C. V = . D. V = . 2 3 2 3
Câu 12 Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = x −1, y = 0, x = 2, − x = 3. 12 28 20 30 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 3 3 3 3
Câu 13. Cho đồ thị hàm số y = f (x) như hình dưới. Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) được
tính theo công thức nào sau đây? 0 0 1 4
A. f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ .
B. f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ . 3 − 4 3 − 1 3 − 4 4
C. f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ .
D. f (x)dx ∫ . 0 0 3 −
Câu 14. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;8 thỏa mãn 8 f
∫ (x)dx =120 và 8 f
∫ (x)dx =105. Khi 0 3 đó giá trị của 3 P =  f
∫  (x)+ 2dx là: 0  A. P = 21.
B. P =12.
C. P = 9. D. P = 22 . 2
Câu 15. Giá trị của 2 2x 5x  2 P dx  là 1 x3
A. P = 6 − ln 4 . B. P = 6 − + ln 4 .
C. P = 3+ ln 5.
D. P = 3− ln5.
Câu 16. Giá trị của 2019   2019 x P
e dx là 0 A. 2019 P = 4076360 + e B. 2019
P = 4076362 − e . C. 2019 P = 4076630 + e D. 2019 P = 4076362 + e
Câu 17. Biết    x 52  x ax b e dx x e C
, với a,b là các số thực. Tìm S a b . A. S 1. B. S  9 . C. S  5. D. S  4 .
Câu 18. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới. Tìm
khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. 4 2 4 f x 2 dx
f xdx   . B.
f xdx
f xdx   . 2 1 0 2 C. 4 4 4 f x 2 dx
f xdx   . D.
f xdx
f xdx   . 1 1 1 2
Câu 19. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x y  4 .
A. S 16 . B. S 16 2 . C. S  4 15 .
D. S  16 .
Câu 20. Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y e , y  0, x  0, l
x  n 3 quay xung quanh trục hoành.
A. V  4. B. V . C. V 12. D. V  5.
Câu 21. Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên đoạn 0;2 thỏa mãn f x1, x 0;2
f 0 0 và f x2x 
1 . f x1 
 . Tính f 2 . A. f   2 2  e 1. B. f   2 2  e 1. C. f   2 2  e 2 . D. f   2 2  e  2.
Câu 22. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên  thỏa f  
1  5 , f 01 và 1 e
f xdx 1ln x  3  . Tính I
. f ln xdx  . 0 1 x A. I  6 . B. I  8 .
C. I 1e .
D. I e1.
Câu 23. Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên đoạn 0;2 thỏa f 0 3 và
f xf x 2 .  4 x . Tính 2 f 2. A. 2
f 2 29 . B. 2
f 2 23 . C. 2
f 2 29. D. 2
f 2 23.
Câu 24. Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi parabol P 1 2
: y x 1, tiếp tuyến của P tại điểm 2 M 2; 
3 và đường thẳng x  1. Tính diện tích S của hình H . A. 9 S  . B. 7 S  . C. 3 S  . D. 5 S  . 2 2 2 2
Câu 25. Một chiếc xe ô tô đang chạy trên đường cao tốc với vận tốc 72km / h thì tài xế bất ngờ đạp phanh
làm cho chiếc ô tô chuyển động chậm với gia tốc at 8   t  2
m / s , trong đó t là thời gian tính bằng 5
giây. Hỏi kể từ khi đạp phanh đến khi ô tô dừng hẳn thì ô tô di chuyển bao nhiêu mét m ? (Giả sử trên
đường ô tô di chuyển không có gì bất thường
) A. 200 m. B. 100 m. C. 50 m. D. 250 m. 3 3 3
Document Outline

  • Made 543
  • 45 phút NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN