Đề kiểm tra Giải tích 12 chương 4 (Số phức) trường PTDL Hermann Gmeiner – Đà Nẵng

Đề kiểm tra Giải tích 12 chương 4 phần Số phức trường PTDL Hermann Gmeiner – Đà Nẵng  gồm 15 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận. Mời mọi người đón xem

Trang 1/3 - Mã đề thi 215
TRƯỜNGPTHERMANNGMEINER
ĐÀNNG
(15câutrcnghim3câutựlun)
Đ
KIMTRA45PHÚTSỐPHCCHƯƠNG4
MÔNTOÁN‐LP12
Thigianlàmbài:45phút
H,tênthísinh:......................................................
Lp:………………………………………………
Đim……………
PHNTRCNGHIM(6đ)
Câu1:
Chosốphức
z thỏa
15z 
vàphầnảogấp2lầnphầnthực.Môđuncủa
44.zi
A.
44100zi
B.
4420zi
C.
4410zi
D.
4425zi
Câu2:
Tìmquỹtíchcácđiểmtrênmặtphẳngphứcbiểudiễnsốphức
w1iz
,biết z làsốphứcthỏa

5
21 32zi
A.
Đườngtròntâm
(3; 1)I
bánkính
2R
.
B.
Đườngtròntâm
(1;2)I 
bánkính
4R
.
C.
Đườngtròntâm
(3; 1)I
bánkính
4R
.
D.
Đườngtròntâm
(1;2)I 
bánkính
2R
.
Câu3:
Gọi
1234
;;;zzzzlànghiệmphứccủaphươngtrình
4
16 0z 
.Tính
1234
M
zzzz
A.
8M
B.
16M
C.
4
M
D.
0M
Câu4:
Sốphứcz=
abi
cóphầnảodươngthỏamãn
2
( . ) 625zz
và
210zi
.Khiđó
Sab
A.
3S
B.
8S
C.
5S
D.
7S
Câu5:
Gọi
a
và
b
làhaisốthựcdươngthỏasốphức
2
z làsốthựcvà
2
w
làsốthuầnảovới
1
ai
z
i
và
w2bi
.Tínhtổng
Sab
A.
4S
B.
2S
C.
1S
D.
3S
Câu6:
Sốnghiệmkhác
0
trên
C
củaphươngtrình
22
( 3 2)( 11 30) 60zz z z là
A.
2
B.
3
C.
4
D.
1
Câu7:
Chosốphức
z thỏa
331zi i
.Tínhgiátrịnhỏnhấtcủa
.z
A.
|z| 6
B.
|z| 4 2
C.
|z| 2
D.
|z| 2 2
Câu8:
Trongmặtphẳng
v
ớihệtrụctọađộOxy,tìmtậphợpcácđiểmbiểudiễncácsốphứcthỏamãn
điềukiện
12 3.zi
Trang 2/3 - Mã đề thi 215
A.
Đườngtròntâm
(1; 2)I
bánkính
3R
.
B.
Đườngtròntâm
(1;2)I
bánkính
3.
R
C.
Đườngtròntâm
(1;2)I
bánkính
9.
R
D.
Đườngtròntâm
(1; 2)I
bánkính
9.
R
Câu9:
Gọi
1
z
,
2
z
làhainghiệmphứccủaphươngtrình:
2
2170zz
.Tính
2
12
11
A
zz

A.
2
17
A
B.
4
289
A
C.
68
A
D.
217A
Câu10:
Chosốphức
z
thỏamãn
32(1)850zz i
.Tínhmôđuncủa z :
A.
121z
B.
11z
C.
101z
D.
11z
Câu11:
Trongmặtphẳngphức,gọiA,B,Clầnlượtlàcácđiểmbiểudiễncủacácsốphức
1
(2)3zii,
2
2zi ,
3
2z .Tínhdiệntích
S
củatamgiác
A
BC
A.
2S
B.
1S
C.
4S
D.
2S
Câu12: Chosốph
c
z14i
.Tìmphầnthựcvàphầnảocủasốphức z 
A.
Phầnthựcbằng1vàphầnảobằng
4i
.
B. Phầnthựcbằng
1 vàphầnảobằng 4 .
C.
Phầnthựcbằng1vàphầnảobằng
4
.
D.
Phầnthựcbằng
1
vàphầnảobằng
4i
Câu13:
Cặpsốthực
,
thỏamãn
2 2 2017
(3 ) (1 2 ) 13 9
x
iy ii i .Khiđó
2
P
xy
A.
5P 
B.
3P 
C.
5P
D.
3P
Câu14:
Chosốphức
z thỏa
15ziiz
.Phầnảo
b
củasốphức
2
13(1 )
w
zz
z

A.
54bi
B.
16bi
C.
16b
D.
54b 
Câu15:
Tìmđiểm
M
biểudiễnsốphức
3
4
.
(1 )
i
z
i

A.
11
;
44
M



B.
1; 1M
C.
1;1M
D.
11
;
44
M



PHNTỰLUN(4đ)
Câu1(2đ).
a)Tìmsốphứczbiết
23 0iz i
.
b)Chocácsốphức
123
1, 1, 2zizizi  .Tính
22
12
22
23
zz
zz
Trang 3/3 - Mã đề thi 215
c)Chosốphứczthỏa
23(12) 2117ziz i
.
Tìmphầnảocủasốphức
2
1(1)
w
.
ziz
zz


Câu2(1đ).TrongmặtphẳngtoạđộOxy,tìmtậphợpđiểmbiểudiễncácsốphứczthoảmãnđiềukiện
|z (3 4i)| |z 1|

Câu3.(1đ).Giảiphươngtrìnhtrêntậpsốphức
222 2
(36)2(36)30zz zzz z 
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG PT HERMANN GMEINER
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT SỐ PHỨC CHƯƠNG 4 ĐÀ NẴNG
MÔN TOÁN ‐ LỚP 12
(15 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận)
Thời gian làm bài: 45 phút
Họ, tên thí sinh:.............. .......................................
Điểm……………
Lớp: ………………………………………………
PHẦN TRẮC NGHIỆM (6đ)
Câu 1 : Cho số phức z thỏa z 1  5 và phần ảo gấp 2 lần phần thực. Môđun của z  4i  4 .
A. z  4i  4  100
B. z  4i  4  20
C. z  4i  4  10
D. z  4i  4  2 5
Câu 2 : Tìm quỹ tích các điểm trên mặt phẳng phức biểu diễn số phức w  iz 1, biết z là số phức thỏa
z i 5 2 1  32
A. Đường tròn tâm I (3; 1
 ) bán kính R  2.
B. Đường tròn tâm I ( 1  ; 2
 ) bán kính R  4.
C. Đường tròn tâm I (3; 1
 ) bán kính R  4.
D. Đường tròn tâm I ( 1  ; 2
 ) bán kính R  2.
Câu 3 : Gọi z ; z ; z ;  . Tính     1 2
3 z là nghiệm phức của phương trình 4 z 16 0 4 M 1 z z2 3 z z4 A. M  8 B. M  16 C. M  4 D. M  0
Câu 4 : Số phức z=a bi có phần ảo dương thỏa mãn 2
(z.z)  625 và z  2  i  10 . Khi đó S a b A. S  3 B. S  8 C. S  5 D. S  7 Câu 5 :  Gọi a i
a b là hai số thực dương thỏa số phức 2 z là số thực và 2
w là số thuần ảo với z  1 i
và w  2  bi . Tính tổng S a b A. S  4 B. S  2 C. S  1 D. S  3
Câu 6 : Số nghiệm khác 0 trên C của phương trình 2 2
(z  3z  2)(z 11z  30)  60 là A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 7 : Cho số phức z thỏa z  3i  3  1 i . Tính giá trị nhỏ nhất của z . A. | z | 6 B. | z | 4 2 C. | z | 2 D. | z | 2 2
Câu 8 : Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, tìm tập hợp các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn
điều kiện z 1 2i  3.
Trang 1 /3 - Mã đề thi 215
A. Đường tròn tâm I (1; 2
 ) bán kính R  3.
B. Đường tròn tâm I ( 1
 ;2) bán kính R  3.
C. Đường tròn tâm I ( 1
 ;2) bán kính R  9.
D. Đường tròn tâm I (1; 2
 )bán kính R  9. Câu 9 : 2 1 1
Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình: 2
z  2z 17  0 . Tính A   1 2 1 z z2 2 4 A. A B. A C. A  68 D. A  2 17 17 289
Câu 10 : Cho số phức z thỏa mãn 3z  2(z 1) 85i  0. Tính môđun của z : A. z 121 B. z  11 C. z  101 D. z  11
Câu 11 : Trong mặt phẳng phức, gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức
z  (2  i)i  3 , z  2i , z  2 . Tính diện tích 1 2 3
S của tam giác ABC A. S  2 B. S  1 C. S  4 D. S  2
Câu 12 : Cho số phức z  1 4i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z
A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 4i .
B. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 4 .
C. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 4 .
D. Phần thực bằng 1
 và phần ảo bằng 4i
Câu 13 : Cặp số thực , x y thỏa mãn 2 2 2017
x(3  i)  y(1 2i)  i
13  9i . Khi đó 2
P x y A. P  5 B. P  3 C. P  5 D. P  3 Câu 14 : 2 13(1  )
Cho số phức z thỏa z 1 5i iz . Phần ảo b của số phức w z zz
A. b  54i
B. b  16i C. b  16 D. b  54 Câu 15 : 4 Tìm điểm i
M biểu diễn số phức z  . 3 (1 i)  1 1   1 1  A. M ;  
B. M 1;  1 C. M  1;   1 D. M  ;    4 4   4 4 
PHẦN TỰ LUẬN (4đ) Câu 1 (2đ).
a) Tìm số phức z biết iz  2  3i  0 . 2 2  b) Cho các số phức 1 z z2 1
z  1 i, z2  1 i, 3
z  2i . Tính 2 2 z2  3 z
Trang 2 /3 - Mã đề thi 215 2
1 z(1 i)  c) Cho số phức z thỏa 2 z
z  3(1 2i)z  2117i . Tìm phần ảo của số phức w  z.z
Câu 2 (1đ). Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện
| z (3  4i) || z1|
Câu 3.(1đ). Giải phương trình trên tập số phức 2 2 2 2
(z  3z  6)  2z(z  3z  6)  3z  0
Trang 3 /3 - Mã đề thi 215