Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Hồng Quang – Hải Dương

Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Hồng Quang – Hải Dương được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, đề thi có đáp án mã đề 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6- Mã đề 501
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình vẽ
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 2: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31y x x
. B.
. C.
1
1
x
y
x
. D.
21
1
x
y
x
.
Câu 3: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình II B. Hình I C. Hình IV. D. Hình III
Câu 4: Cho
a
s thực ơng. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hữu t ta
được
A.
5
Pa
. B.
5
6
Pa
. C.
2
3
Pa
. D.
7
6
Pa
.
Câu 5: Đồ th hàm s
3
33y x x
ct trc tung ti đim có tung độ
A.
1
. B.
10
. C.
3
. D.
1
.
Câu 6: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
\2
.
B. m số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
1;
. B.
3; 
. C.
2;
. D.
;3
.
Câu 8: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
Mã đề 501
Trang 2/6- Mã đề 501
A. 12. B. 8. C. 24. D. 16.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
3
32y x x
. B.
. C.
42
1y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 10: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 11: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
B. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
C. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
D. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
Câu 12: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
2y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
31y x x
.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
0x
. B.
1x
. C.
5x
. D.
2x
.
Câu 15: Mi cnh ca một hình đa diện là cnh chung ca đúng
A. năm mặt. B. hai mặt. C. ba mặt. D. bốn mặt.
Câu 16: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
3V Bh
. B.
1
6
V Bh
. C.
1
3
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cn ngang đường tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
Trang 3/6- Mã đề 501
A.
1
B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 18: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2y
. B.
1x
. C.
1x 
. D.
1y 
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 20: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
()
n m nm
xx
. B.
()
n n n
xy x y
. C.
. ( )
m n m n
x y xy
. D.
.
m n m n
x x x
.
Câu 21: Mt khi chóp diện tích đáy 10
2
cm
chiu cao 6 cm. Th tích ca khi chóp đó
A. 10
3
cm
. B. 60
3
cm
. C. 20
3
cm
. D. 30
3
cm
.
Câu 22: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
6
a
. D.
3
2
a
.
Câu 23: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 1. B. 0 . C. 2. D. 3.
Câu 24: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
(5; )
. B.
2;7
. C.
1;5
. D.
;1
.
Câu 25: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
4
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
8
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 26: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
3
4
V
. B.
5
V
. C.
3
V
. D.
4
V
.
Câu 27: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 28: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 29: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
16
. B.
0
. C.
4
. D.
2
.
Trang 4/6- Mã đề 501
Câu 30: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 31: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
31yx
. B.
1
1
3
yx
. C.
1
3
3
yx
. D.
31yx
.
Câu 32: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
sinyx
. B.
1
2
x
y
x
. C.
3
y x x
. D.
3
3y x x
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
6
3
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
6
2
a
.
Câu 35: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
3
.
Câu 36: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 37: Gọi
;
a
S
b



(
,ab
,
a
b
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của
tham số
m
đhàm số
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
nghịch biến trên khoảng
;2
. Khi đó
.ab
bằng
A.
3
. B.
12
. C.
6
. D.
10
.
Câu 38: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
16 3a
. B.
3
43a
. C.
3
23a
. D.
3
83a
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Trang 5/6- Mã đề 501
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
6
24
a
.
Câu 40: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 41: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
A.
7
18
V
. B.
7
12
V
. C.
5
18
V
. D.
3
V
.
Câu 42: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 43: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 44: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
;2
.
Câu 45: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 8. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 46: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
Trang 6/6- Mã đề 501
A.
8
. B.
2
. C.
10
. D.
6
.
Câu 47: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
3
1;
2



. B.
3; 1
. C.
1;1
. D.
1;3
.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 49: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 18. B. 24. C. 10. D. 12.
Câu 50: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 0. B. 6. C. 2. D. 1.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 502
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Mi cnh ca mt hình đa din là cnh chung của đúng
A. bốn mặt. B. hai mặt. C. m mặt. D. ba mặt.
Câu 2: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
2;
. B.
;3
. C.
1; 
. D.
3; 
.
Câu 4: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
1
3
V Bh
. B.
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
1
6
V Bh
.
Câu 5: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
42
1y x x
. B.
. C.
3
32y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 6: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
B. m số nghịch biến trên
\2
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 7: Đồ th hàm s
3
33y x x
ct trc tung ti đim có tung độ
A.
10
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho
Mã đề 502
Trang 2/6- Mã đề 502
A.
1
B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 9: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình vẽ
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
2x
. B.
1x
. C.
5x
. D.
0x
.
Câu 11: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 12: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 13: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 16. B. 24. C. 8. D. 12.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 15: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
2y x x
. B.
42
31y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 16: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1x 
. B.
1x
. C.
1y 
. D.
2y
.
Trang 3/6- Mã đề 502
Câu 17: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình I B. Hình IV. C. Hình III D. Hình II
Câu 18: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31y x x
. B.
. C.
21
1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 19: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
. ( )
m n m n
x y xy
. B.
.
m n m n
x x x
. C.
()
n m nm
xx
. D.
()
n n n
xy x y
.
Câu 20: Cho
a
s thực dương. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hữu t ta
được
A.
7
6
Pa
. B.
5
6
Pa
. C.
5
Pa
. D.
2
3
Pa
.
Câu 21: Mt khi chóp diện tích đáy 10
2
cm
chiu cao 6 cm. Th tích ca khối chóp đó
A. 30
3
cm
. B. 60
3
cm
. C. 10
3
cm
. D. 20
3
cm
.
Câu 22: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
B. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
C. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
D. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
Câu 23: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
;1
. B.
2;7
. C.
1;5
. D.
(5; )
.
Câu 24: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
6
2
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 25: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 26: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
sinyx
. B.
3
3y x x
. C.
3
y x x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 27: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
16
.
Trang 4/6- Mã đề 502
Câu 28: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 29: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 30: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
3
V
. B.
3
4
V
. C.
4
V
. D.
5
V
.
Câu 31: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 32: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 2. B. 1. C. 0 . D. 3.
Câu 33: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
6
.
Câu 34: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
1
1
3
yx
. B.
1
3
3
yx
. C.
31yx
. D.
31yx
.
Câu 35: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
4
.
Câu 36: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
83a
. B.
3
23a
. C.
3
43a
. D.
3
16 3a
.
Câu 37: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 38: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 39: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
Trang 5/6- Mã đề 502
A.
3
V
. B.
7
12
V
. C.
7
18
V
. D.
5
18
V
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
6
24
a
.
Câu 41: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 42: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 43: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 44: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 45: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
12
. B.
3
. C.
10
. D.
6
.
Câu 46: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 6/6- Mã đề 502
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
1;3
. B.
1;1
. C.
3
1;
2



. D.
3; 1
.
Câu 47: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 6. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 49: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
10
. B.
2
. C.
6
. D.
8
.
Câu 50: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 12. B. 10. C. 18. D. 24.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 503
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình vẽ
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 2: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 3: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
1
1
x
y
x
. B.
3
31y x x
. C.
21
1
x
y
x
. D.
42
1y x x
.
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
B. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
C. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
D. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
Câu 5: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1x
. B.
1y 
. C.
2y
. D.
1x
.
Câu 6: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
1
3
V Bh
. B.
1
6
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 7: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
42
31y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Mã đề 503
Trang 2/6- Mã đề 503
Câu 8: Đồ th hàm s
3
33y x x
ct trc tung ti đim có tung độ
A.
1
. B.
3
. C.
10
. D.
1
.
Câu 9: Mt khi chóp có diện tích đáy là 10
2
cm
và chiu cao là 6 cm. Th tích ca khối chóp đó là
A. 10
3
cm
. B. 60
3
cm
. C. 20
3
cm
. D. 30
3
cm
.
Câu 10: Cho
a
s thực dương. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hữu t ta
được
A.
7
6
Pa
. B.
2
3
Pa
. C.
5
Pa
. D.
5
6
Pa
.
Câu 11: Mi cnh ca một hình đa diện là cnh chung ca đúng
A. bốn mặt. B. hai mặt. C. ba mặt. D. năm mặt.
Câu 12: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 13: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 14: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 16. B. 8. C. 24. D. 12.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
;3
. B.
2;
. C.
1; 
. D.
3; 
.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
5x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
0x
.
Câu 17: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
()
n n n
xy x y
. B.
()
n m nm
xx
. C.
. ( )
m n m n
x y xy
. D.
.
m n m n
x x x
.
Câu 18: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
32y x x
. B.
3
32y x x
. C.
42
1y x x
. D.
42
1y x x
.
Trang 3/6- Mã đề 503
Câu 19: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình IV. B. Hình III C. Hình II D. Hình I
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 21: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. m số nghịch biến trên
\2
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
Câu 22: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
1
D.
4
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 24: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
4
. B.
2
. C.
16
. D.
0
.
Câu 25: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 26: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 27: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
2;7
. B.
;1
. C.
1;5
. D.
(5; )
.
Câu 28: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
1
3
3
yx
. B.
31yx
. C.
1
1
3
yx
. D.
31yx
.
Câu 29: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 1. B. 2. C. 0 . D. 3.
Trang 4/6- Mã đề 503
Câu 30: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
3
8
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 31: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
6
2
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 32: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
3
4
V
. B.
4
V
. C.
3
V
. D.
5
V
.
Câu 33: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
1
.
Câu 34: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 35: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
3
3y x x
. B.
3
y x x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
sinyx
.
Câu 36: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 5. B. 7. C. 8. D. 6.
Câu 37: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
43a
. B.
3
16 3a
. C.
3
23a
. D.
3
83a
.
Câu 38: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 39: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 40: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Trang 5/6- Mã đề 503
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
;2
.
Câu 41: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
A.
3
V
. B.
7
18
V
. C.
5
18
V
. D.
7
12
V
.
Câu 42: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
6
. B.
3
. C.
10
. D.
12
.
Câu 43: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 44: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
6
24
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
6
12
a
.
Câu 46: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 47: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 6/6- Mã đề 503
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
1;1
. B.
3
1;
2



. C.
3; 1
. D.
1;3
.
Câu 48: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 12. B. 10. C. 24. D. 18.
Câu 49: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
10
. B.
2
. C.
6
. D.
8
.
Câu 50: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 1. B. 2. C. 0. D. 6.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 504
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
42
31y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 2: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
3
32y x x
. B.
. C.
42
1y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 3: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
\2
.
B. m số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
B. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
C. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
D. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
Câu 5: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình I B. Hình IV. C. Hình II D. Hình III
Câu 6: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình v
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 7: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Mã đề 504
Trang 2/6- Mã đề 504
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 8: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1x
. B.
2y
. C.
1y 
. D.
1x 
.
Câu 9: Cho
a
s thực ơng. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hu t ta
được
A.
7
6
Pa
. B.
5
6
Pa
. C.
2
3
Pa
. D.
5
Pa
.
Câu 10: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
. ( )
m n m n
x y xy
. B.
.
m n m n
x x x
. C.
()
n m nm
xx
. D.
()
n n n
xy x y
.
Câu 11: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
3V Bh
. B.
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 12: Mi cnh ca một hình đa diện là cnh chung ca đúng
A. ba mặt. B. bốn mặt. C. hai mặt. D. m mặt.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
;3
. B.
3; 
. C.
1; 
. D.
2;
.
Câu 15: Đồ thm s
ct trc tung tại điểm có tung độ
A.
10
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
2x
. B.
5x
. C.
1x
. D.
0x
.
Câu 17: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 24. B. 8. C. 16. D. 12.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Trang 3/6- Mã đề 504
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 19: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
. B.
3
31y x x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
42
1y x x
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
A.
3
. B.
4
. C.
1
D.
2
.
Câu 21: Mt khi chóp diện tích đáy 10
2
cm
chiu cao 6 cm. Th tích ca khối chóp đó
A. 20
3
cm
. B. 10
3
cm
. C. 30
3
cm
. D. 60
3
cm
.
Câu 22: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 23: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
8
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 24: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
3
4
V
. B.
3
V
. C.
5
V
. D.
4
V
.
Câu 25: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
2
. B.
6
. C.
3
. D.
1
.
Câu 26: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2.
Câu 27: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 28: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Trang 4/6- Mã đề 504
Câu 29: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
6
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
6
2
a
.
Câu 30: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
16
.
Câu 31: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 32: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
1
1
3
yx
. B.
31yx
. C.
31yx
. D.
1
3
3
yx
.
Câu 33: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
2;7
. B.
;1
. C.
(5; )
. D.
1;5
.
Câu 34: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
3
3y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
sinyx
. D.
3
y x x
.
Câu 35: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
6
24
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
4
a
.
Câu 37: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 38: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Trang 5/6- Mã đề 504
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
;2
.
Câu 39: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
43a
. B.
3
23a
. C.
3
83a
. D.
3
16 3a
.
Câu 40: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 41: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 8. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 42: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
A.
7
18
V
. B.
5
18
V
. C.
7
12
V
. D.
3
V
.
Câu 43: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 44: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 45: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
6
. B.
3
. C.
10
. D.
12
.
Câu 46: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 6/6- Mã đề 504
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
1;3
. B.
3
1;
2



. C.
1;1
. D.
3; 1
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 48: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 1. B. 6. C. 0. D. 2.
Câu 49: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
6
. B.
2
. C.
10
. D.
8
.
Câu 50: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 12. B. 24. C. 18. D. 10.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 505
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình IV. B. Hình I C. Hình II D. Hình III
Câu 2: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1y 
. B.
1x 
. C.
2y
. D.
1x
.
Câu 3: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. m số nghịch biến trên
\2
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
Câu 4: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
42
1y x x
. B.
. C.
3
32y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
0x
. B.
5x
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 6: Mt khi chóp có diện tích đáy là 10
2
cm
và chiu cao là 6 cm. Th tích ca khối chóp đó là
A. 60
3
cm
. B. 20
3
cm
. C. 30
3
cm
. D. 10
3
cm
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 8: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
B. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
C. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
D. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
Mã đề 505
Trang 2/6- Mã đề 505
Câu 9: Cho
a
s thực ơng. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hu t ta
được
A.
2
3
Pa
. B.
5
6
Pa
. C.
5
Pa
. D.
7
6
Pa
.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 11: Mi cnh ca một hình đa diện là cnh chung ca đúng
A. ba mặt. B. hai mặt. C. năm mặt. D. bốn mặt.
Câu 12: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
2
a
. B.
3
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 13: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 8. B. 24. C. 12. D. 16.
Câu 14: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
1
6
V Bh
. B.
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 15: Đồ thm s
ct trc tung tại điểm có tung độ
A.
1
. B.
3
. C.
10
. D.
1
.
Câu 16: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
1y x x
. B.
21
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
3
31y x x
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
1
D.
4
.
Câu 18: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
Trang 3/6- Mã đề 505
A.
42
2y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
31y x x
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
1; 
. B.
;3
. C.
2;
. D.
3; 
.
Câu 20: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
.
m n m n
x x x
. B.
()
n n n
xy x y
. C.
()
n m nm
xx
. D.
. ( )
m n m n
x y xy
.
Câu 21: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình v
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 22: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 23: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
3
8
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 24: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Câu 25: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
4
V
. B.
5
V
. C.
3
V
. D.
3
4
V
.
Câu 26: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 27: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
(5; )
. B.
2;7
. C.
1;5
. D.
;1
.
Câu 28: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
3
y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
3
3y x x
. D.
sinyx
.
Câu 29: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Trang 4/6- Mã đề 505
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
6
3
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 30: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
1
3
3
yx
. B.
1
1
3
yx
. C.
31yx
. D.
31yx
.
Câu 31: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 33: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
16
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 34: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 35: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
6
.
Câu 36: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
23a
. B.
3
16 3a
. C.
3
83a
. D.
3
43a
.
Câu 37: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
;2
.
Câu 38: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Trang 5/6- Mã đề 505
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
6
24
a
. B.
3
4
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
6
12
a
.
Câu 40: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 41: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
12
. B.
3
. C.
6
. D.
10
.
Câu 42: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 43: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 44: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
A.
3
V
. B.
7
12
V
. C.
7
18
V
. D.
5
18
V
.
Câu 45: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 46: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 6/6- Mã đề 505
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
6
. B.
2
. C.
8
. D.
10
.
Câu 47: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 10. B. 12. C. 24. D. 18.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 49: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 0. B. 2. C. 1. D. 6.
Câu 50: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
1;1
. B.
3
1;
2



. C.
1;3
. D.
3; 1
.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 506
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 12. B. 8. C. 16. D. 24.
Câu 2: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 3: Cho
a
s thực ơng. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hu t ta
được
A.
5
Pa
. B.
5
6
Pa
. C.
2
3
Pa
. D.
7
6
Pa
.
Câu 4: Mt khi chóp có diện tích đáy là 10
2
cm
và chiu cao là 6 cm. Th tích ca khối chóp đó là
A. 10
3
cm
. B. 20
3
cm
. C. 30
3
cm
. D. 60
3
cm
.
Câu 5: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
42
2y x x
. B.
42
31y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
A.
2
. B.
1
C.
3
. D.
4
.
Câu 7: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình vẽ
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 8: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
B. m số nghịch biến trên
\2
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 9: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Mã đề 506
Trang 2/6- Mã đề 506
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
3; 
. B.
2;
. C.
1; 
. D.
;3
.
Câu 11: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
2
a
. B.
3
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 13: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
1
3
V Bh
. B.
3V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 14: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2y
. B.
1x 
. C.
1y 
. D.
1x
.
Câu 15: Đồ thm s
ct trc tung tại điểm có tung độ
A.
3
. B.
10
. C.
1
. D.
1
.
Câu 16: Mi cnh ca một hình đa diện là cnh chung ca đúng
A. năm mặt. B. hai mặt. C. ba mặt. D. bốn mặt.
Câu 17: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
. ( )
m n m n
x y xy
. B.
.
m n m n
x x x
. C.
()
n m nm
xx
. D.
()
n n n
xy x y
.
Câu 18: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
Trang 3/6- Mã đề 506
A.
42
1y x x
. B.
3
31y x x
. C.
21
1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 19: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình II B. Hình III C. Hình I D. Hình IV.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
2x
. B.
0x
. C.
1x
. D.
5x
.
Câu 21: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
B. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
C. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
D. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
Câu 22: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
32y x x
. B.
. C.
3
32y x x
. D.
42
1y x x
.
Câu 23: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
31yx
. B.
31yx
. C.
1
3
3
yx
. D.
1
1
3
yx
.
Câu 24: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 25: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
5
V
. B.
3
4
V
. C.
4
V
. D.
3
V
.
Câu 26: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 27: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
2
. B.
16
. C.
4
. D.
0
.
Trang 4/6- Mã đề 506
Câu 28: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 0 . B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 29: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
sinyx
. B.
3
3y x x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
y x x
.
Câu 30: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
(5; )
. B.
1;5
. C.
2;7
. D.
;1
.
Câu 31: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 32: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 34: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
6
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 35: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
6
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 36: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 37: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 38: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
83a
. B.
3
43a
. C.
3
23a
. D.
3
16 3a
.
Câu 39: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
Trang 5/6- Mã đề 506
A.
7
12
V
. B.
3
V
. C.
5
18
V
. D.
7
18
V
.
Câu 40: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 41: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 42: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 43: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
12
. B.
3
. C.
10
. D.
6
.
Câu 44: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 8. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
6
6
a
. B.
3
6
24
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
4
a
.
Câu 46: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 12. B. 18. C. 24. D. 10.
Câu 47: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 0. B. 6. C. 1. D. 2.
Câu 48: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 6/6- Mã đề 506
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
1;3
. B.
3
1;
2



. C.
1;1
. D.
3; 1
.
Câu 49: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
10
. B.
6
. C.
2
. D.
8
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
8
a
.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 507
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 12. B. 16. C. 8. D. 24.
Câu 2: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
()
n m nm
xx
. B.
. ( )
m n m n
x y xy
. C.
.
m n m n
x x x
. D.
()
n n n
xy x y
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 4: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
3
32y x x
. B.
42
1y x x
. C.
42
1y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 5: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
B. m số nghịch biến trên
\2
.
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
Câu 6: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông c vi mt
phng
ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 7: Cho
a
s thực dương. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng lũy tha vi s hữu t ta
được
A.
7
6
Pa
. B.
5
6
Pa
. C.
2
3
Pa
. D.
5
Pa
.
Câu 8: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình I B. Hình IV. C. Hình II D. Hình III
Câu 9: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
Mã đề 507
Trang 2/6- Mã đề 507
A.
1
6
V Bh
. B.
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
2;
. B.
1; 
. C.
3; 
. D.
;3
.
Câu 11: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình v
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
B. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
C. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
D. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
Câu 14: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
1
1
x
y
x
. B.
42
1y x x
. C.
21
1
x
y
x
. D.
3
31y x x
.
Câu 15: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1x
. B.
1x
. C.
2y
. D.
1y
.
Câu 16: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
Trang 3/6- Mã đề 507
A.
42
2y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
31 y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 17: Đồ thm s
3
33y x x
ct trc tung tại điểm có tung độ
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
10
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
A.
2
. B.
4
. C.
1
D.
3
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
0x
. B.
2x
. C.
5x
. D.
1x
.
Câu 21: Mt khi chóp diện tích đáy 10
2
cm
chiu cao 6 cm. Th tích ca khi chóp đó
A. 10
3
cm
. B. 60
3
cm
. C. 30
3
cm
. D. 20
3
cm
.
Câu 22: Mi cnh ca một hình đa diện là cnh chung ca đúng
A. bốn mặt. B. ba mặt. C. hai mặt. D. năm mặt.
Câu 23: Cho vi
,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 2. B. 3. C. 0 . D. 1.
Câu 25: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
2
. B.
6
. C.
3
. D.
1
.
Câu 26: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Trang 4/6- Mã đề 507
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
6
2
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 27: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
0
. B.
4
. C.
16
. D.
2
.
Câu 28: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 29: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Câu 30: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
(5; )
. B.
;1
. C.
1;5
. D.
2;7
.
Câu 31: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
4
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
a
.
Câu 32: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
. Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
5
V
. B.
4
V
. C.
3
4
V
. D.
3
V
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca
hàm s đã cho là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 34: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
31yx
. B.
1
3
3
yx
. C.
1
1
3
yx
. D.
31yx
.
Câu 35: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
3
3y x x
. B.
sinyx
. C.
3
y x x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 36: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
10
. B.
3
. C.
12
. D.
6
.
Câu 37: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung đim ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 5/6- Mã đề 507
A.
3
V
. B.
7
18
V
. C.
7
12
V
. D.
5
18
V
.
Câu 38: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 39: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai đim cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t
ca tp
S
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 40: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0 a b c d
. B.
0, 0, 0, 0 a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0 a b c d
. D.
0, 0, 0, 0 a b c d
.
Câu 41: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để m s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 8. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 42: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng
biến thiên như sau
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
ba nghim thc phân
bit là
A.
1;2
. B.
;2
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
6
24
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
4
a
.
Câu 44: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đưng tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 45: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
Trang 6/6- Mã đề 507
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
23a
. B.
3
43a
. C.
3
83a
. D.
3
16 3a
.
Câu 46: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 0. B. 1. C. 6. D. 2.
Câu 47: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M
cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN
tính theo
V
A. 12. B. 24. C. 10. D. 18.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông
tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích
khối chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 49: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đ th là đường cong như hình v.
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
10
. B.
2
. C.
6
. D.
8
.
Câu 50: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
1;3
. B.
3
1;
2
. C.
1;1
. D.
3; 1
.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 508
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Mi cnh ca mt hình đa din là cnh chung của đúng
A. bốn mặt. B. ba mặt. C. năm mặt. D. hai mặt.
Câu 2: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
3; 
. B.
2;
. C.
;3
. D.
1; 
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 4: Đồ th hàm s
3
33y x x
ct trc tung ti đim có tung độ
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
10
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 6: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
42
2y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
31y x x
.
Câu 7: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
42
1y x x
. B.
3
32y x x
. C.
3
32y x x
. D.
42
1y x x
.
Câu 8: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 24. B. 12. C. 8. D. 16.
Câu 9: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
Mã đề 508
Trang 2/6- Mã đề 508
A. Hình IV. B. Hình II C. Hình III D. Hình I
Câu 10: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
B. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
C. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
D. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
Câu 11: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 12: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình v
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 14: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
1
3
V Bh
. B.
1
6
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
A.
1
B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 16: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên .
Trang 3/6- Mã đề 508
B. m số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
D. Hàm số nghịch biến trên
\2
.
Câu 17: Cho
a
s thực dương. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hữu t ta
được
A.
5
Pa
. B.
2
3
Pa
. C.
5
6
Pa
. D.
7
6
Pa
.
Câu 18: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2y
. B.
1x 
. C.
1y 
. D.
1x
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
0x
. B.
1x
. C.
5x
. D.
2x
.
Câu 20: Mt khi chóp diện tích đáy 10
2
cm
chiu cao 6 cm. Th tích ca khối chóp đó
A. 60
3
cm
. B. 10
3
cm
. C. 20
3
cm
. D. 30
3
cm
.
Câu 21: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
()
n n n
xy x y
. B.
.
m n m n
x x x
. C.
()
n m nm
xx
. D.
. ( )
m n m n
x y xy
.
Câu 22: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
. B.
3
31y x x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
42
1y x x
.
Câu 23: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
2;7
. B.
(5; )
. C.
;1
. D.
1;5
.
Câu 24: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
3
y x x
. B.
3
3y x x
. C.
sinyx
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 25: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 26: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 1. B. 3. C. 2. D. 0 .
Câu 27: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 28: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
0
. B.
2
. C.
16
. D.
4
.
Trang 4/6- Mã đề 508
Câu 29: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
2
. B.
6
. C.
1
. D.
3
.
Câu 30: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 31: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
3
2
a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 32: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 33: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
1
3
3
yx
. B.
1
1
3
yx
. C.
31yx
. D.
31yx
.
Câu 34: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 35: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
4
V
. B.
3
V
. C.
5
V
. D.
3
4
V
.
Câu 36: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
A.
3
V
. B.
7
12
V
. C.
5
18
V
. D.
7
18
V
.
Câu 37: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 38: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 39: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
Trang 5/6- Mã đề 508
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
43a
. B.
3
83a
. C.
3
16 3a
. D.
3
23a
.
Câu 40: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
6
. B.
10
. C.
12
. D.
3
.
Câu 41: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 42: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.
Câu 43: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
6
24
a
.
Câu 45: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 46: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 12. B. 10. C. 18. D. 24.
Câu 47: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 6/6- Mã đề 508
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
10
. B.
8
. C.
2
. D.
6
.
Câu 48: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 6. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 49: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
3
1;
2



. B.
1;1
. C.
1;3
. D.
3; 1
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
6
a
.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 509
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 2: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. m số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
C. Hàm số nghịch biến trên
\2
.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
Câu 3: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình vẽ
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 4: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
1
3
V Bh
. B.
1
6
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 5: Đồ th hàm s
3
33y x x
ct trc tung ti đim có tung độ
A.
3
. B.
1
. C.
10
. D.
1
.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
3; 
. B.
2;
. C.
1; 
. D.
;3
.
Câu 7: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Mã đề 509
Trang 2/6- Mã đề 509
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
6
a
.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
42
2y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
31y x x
.
Câu 10: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
()
n m nm
xx
. B.
. ( )
m n m n
x y xy
. C.
()
n n n
xy x y
. D.
.
m n m n
x x x
.
Câu 11: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1x
. B.
1y 
. C.
1x 
. D.
2y
.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
Câu 13: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 14: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình IV. B. Hình III C. Hình II D. Hình I
Câu 15: Mt khi chóp diện tích đáy 10
2
cm
chiu cao 6 cm. Th tích ca khối chóp đó
A. 30
3
cm
. B. 10
3
cm
. C. 60
3
cm
. D. 20
3
cm
.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
Trang 3/6- Mã đề 509
A.
2x
. B.
5x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 17: Cho
a
s thực dương. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hữu t ta
được
A.
5
6
Pa
. B.
2
3
Pa
. C.
5
Pa
. D.
7
6
Pa
.
Câu 18: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 16. B. 12. C. 24. D. 8.
Câu 19: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
B. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
C. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
D. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
Câu 20: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
21
1
x
y
x
. B.
. C.
1
1
x
y
x
. D.
3
31y x x
.
Câu 21: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
1y x x
. B.
. C.
3
32y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 22: Mi cnh ca một hình đa diện là cnh chung ca đúng
A. ba mặt. B. bốn mặt. C. hai mặt. D. m mặt.
Câu 23: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 24: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 2. B. 0 . C. 3. D. 1.
Câu 25: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 26: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 27: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 28: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
5
V
. B.
3
4
V
. C.
4
V
. D.
3
V
.
Câu 29: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
Trang 4/6- Mã đề 509
A.
2;7
. B.
;1
. C.
(5; )
. D.
1;5
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
6
6
a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 31: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
31yx
. B.
1
3
3
yx
. C.
31yx
. D.
1
1
3
yx
.
Câu 32: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
0
. B.
4
. C.
16
. D.
2
.
Câu 33: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
3
3y x x
. B.
sinyx
. C.
3
y x x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 34: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 35: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
1
.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
6
24
a
. B.
3
4
a
. C.
3
6
6
a
. D.
3
6
12
a
.
Câu 37: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 38: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
Trang 5/6- Mã đề 509
A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 39: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 40: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 41: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 42: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
A.
7
12
V
. B.
3
V
. C.
7
18
V
. D.
5
18
V
.
Câu 43: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
;2
.
Câu 44: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
43a
. B.
3
83a
. C.
3
23a
. D.
3
16 3a
.
Câu 45: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
10
. B.
6
. C.
3
. D.
12
.
Câu 46: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 1. B. 0. C. 2. D. 6.
Câu 47: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 6/6- Mã đề 509
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
1;1
. B.
3
1;
2



. C.
3; 1
. D.
1;3
.
Câu 48: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
6
. B.
2
. C.
8
. D.
10
.
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 50: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 18. B. 24. C. 12. D. 10.
------ HẾT ------
Trang 1/6- Mã đề 510
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho
a
s thực ơng. Viết biu thc
2
3
.P a a
dưới dạng y thừa vi s hu t ta
được
A.
5
Pa
. B.
2
3
Pa
. C.
5
6
Pa
. D.
7
6
Pa
.
Câu 2: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
B. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
C. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
D. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
Câu 3: Mi cnh ca mt hình đa din là cnh chung của đúng
A. hai mặt. B. năm mặt. C. ba mặt. D. bốn mặt.
Câu 4: Cho khối lăng trụ có chiu cao
h
và diện tích đáy
B
. Th tích khi lăng tr
A.
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
3V Bh
.
Câu 5: Cho hàm s
()y f x
có đo hàm
4
( ) 1,f x x x
. S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s đã cho đạt cực đại ti đim
A.
2x
. B.
1x
. C.
5x
. D.
0x
.
Câu 7: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;2
2;
.
B. m số nghịch biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;2
2;
.
D. Hàm số nghịch biến trên
\2
.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Giá tr ln nht ca hàm s
y f x
trên tp
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 9: Hình bát diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 12. B. 24. C. 8. D. 16.
Câu 10: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
có phương trình là
A.
1x
. B.
1x 
. C.
2y
. D.
1y 
.
Câu 11: Cho
,xy
là hai s thực dương và
,mn
là hai s thực tùy ý. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
.
m n m n
x x x
. B.
. ( )
m n m n
x y xy
. C.
()
n m nm
xx
. D.
()
n n n
xy x y
.
Mã đề 510
Trang 2/6- Mã đề 510
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình bên
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
A.
3; 
. B.
;3
. C.
2;
. D.
1; 
.
Câu 13: Đồ thm s
ct trc tung tại điểm có tung độ
A.
3
. B.
1
. C.
10
. D.
1
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình bên
Giá tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
1;3
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 15: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
2y x x
. B.
42
31y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s đường tim cận ngang và đưng tim cận đứng ca đ thm s đã cho là
A.
1
B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 17: Cho hàm s bc ba
y f x
có đ th như hình v
S nghim thc của phương trình
1fx
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 18: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
Trang 3/6- Mã đề 510
A.
1
1
x
y
x
. B.
21
1
x
y
x
. C.
42
1y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 19: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
1y x x
. B.
3
32y x x
. C.
42
1y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 20: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp
SABCD
tính theo
a
A.
3
6
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 21: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình III B. Hình I C. Hình II D. Hình IV.
Câu 22: Mt khi chóp diện tích đáy 10
2
cm
chiu cao 6 cm. Th tích ca khối chóp đó
A. 20
3
cm
. B. 60
3
cm
. C. 30
3
cm
. D. 10
3
cm
.
Câu 23: Giá tr nh nht ca hàm s
2
4
yx
x

trên khong
0;
bng
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 24: Th tích khi bát diện đều cnh
2a
tính theo
a
A.
3
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 25: Giá tr cc tiu ca hàm s
2
3
1
x
y
x
bng
A.
6
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 26: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp ?
A.
3
3y x x
. B.
sinyx
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
y x x
.
Câu 27: Tng s đưng tim cn đứng và tim cn ngang ca đ thm s
2
2
54
1
xx
y
x

A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Cho


vi
,

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 29: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32f x x x
trên đon
3;0
bng
A.
0
. B.
16
. C.
4
. D.
2
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
. Biết
2 , , 3AA a AB a AC a
,
0
135BAC
.
Trang 4/6- Mã đề 510
Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
A.
3
3
2
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 31: Hàm s
3
2
3 5 1
3
x
y x x
nghch biến trên khong
A.
1;5
. B.
;1
. C.
(5; )
. D.
2;7
.
Câu 32: Cho hàm s
3x
y
x
có đ th
C
. Gi
A
là giao điểm của đ th
C
vi trc hoành.
Tiếp tuyến ca đ th
C
ti đim
A
có phương trình là
A.
31yx
. B.
1
3
3
yx
. C.
1
1
3
yx
. D.
31yx
.
Câu 33: S đường tim cận đứng của đồ thm s
2
42
2
x
y
xx

A. 0 . B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 34: Cho khi t din
ABCD
có th tích
V
và điểm
E
nm trên cnh
AB
sao cho
3AE EB
.
Th tích ca khi t din
EBCD
tính theo
V
A.
4
V
. B.
3
V
. C.
5
V
. D.
3
4
V
.
Câu 35: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
2 1 2 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 36: Cho nh lăng trụ
.ABC A B C
th tích bng
V
. Gi
M
trung điểm ca cnh
BB
,
điểm
N
thuc cnh
CC
sao cho
2CN C N
. Th tích khi chóp
.ABCNM
tính theo
V
A.
5
18
V
. B.
7
12
V
. C.
3
V
. D.
7
18
V
.
Câu 37: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có mặt đáy
ABCD
là hình thoi cnh bng
2a
và góc
0
60ABC
. Biết
4
3
a
AA
và điểm
A
cách đều các điểm
,,A B C
. Th tích ca khi hp
.ABCD A B C D
tính theo
a
A.
3
83a
. B.
3
16 3a
. C.
3
43a
. D.
3
23a
.
Câu 38: Gi ( , phân s ti gin) tp hp tt c các giá tr thc ca
tham s để hàm s nghch biến trên khong . Khi đó
bng
A.
10
. B.
3
. C.
6
. D.
12
.
Câu 39: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
3 2 3
3
2
y x mx m
hai điểm cc tr nm v hai phía ca đường thng
:0d x y
. S phn t ca
tp
S
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 40: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ thm s
2
22
1
x x m
y
x x m


;
a
S
b



,ab
a
b
m
32
1
3 2 3 4
3
y mx x m x
;2
.ab
Trang 5/6- Mã đề 510
đúng một đường tim cận đứng. S phn t ca tp
S
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi vi
, 60AB a ABC
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
45
.
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
6
12
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
4
a
. D.
3
6
24
a
.
Câu 42: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2x
y
xm
đồng biến trên
khong
;8
?
A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.
Câu 43: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th ca hàm s
42
21y x mx
có ba đim cc tr to thành mt tam giác vuông cân. S phn t ca tp
S
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 44: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định bng
biến thiên như sau
Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
;2
. D.
1;2
.
Câu 45: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ bên. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 46: Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s m sao cho giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x x m
trên đon
0;2
bng 5. S phn t ca
S
A. 0. B. 1. C. 6. D. 2.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết tam giác
SAB
vuông tại
B
, tam giác
SAC
vuông tại
C
, góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối
chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 48: Cho hàm s
()y f x
có đ th hàm s
()y f x
như hình vẽ:
Trang 6/6- Mã đề 510
Hàm s
2
(2 ) 2
2
x
y f x x
nghch biến trên khong
A.
1;3
. B.
3; 1
. C.
3
1;
2



. D.
1;1
.
Câu 49: Cho hình hp
.ABCD A B C D
có chiu cao bng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi
M
là trung
điểm
AB
. Mặt phẳng
A C M

cắt
BC
tại
N
. Th tích khi chóp
A C DMN

tính theo
V
A. 12. B. 24. C. 18. D. 10.
Câu 50: Cho hàm s bc ba
y f x
có đo hàm trên và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Đặt
35g x f f x
. S điểm cc tr ca hàm s
gx
A.
10
. B.
8
. C.
6
. D.
2
.
------ HẾT ------
1
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
NĂM HỌC 2020 - 2021
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
1
B
B
D
D
A
A
A
D
C
D
2
C
C
B
D
B
C
B
A
B
C
3
C
D
A
B
C
D
D
C
C
A
4
D
B
B
A
C
B
D
C
D
A
5
C
C
D
B
D
A
A
B
A
B
6
C
C
D
B
B
C
A
A
A
A
7
B
D
D
D
B
B
A
C
A
C
8
A
D
B
D
A
C
B
B
B
D
9
D
C
C
A
D
D
B
A
C
A
10
C
A
A
A
C
A
C
D
B
B
11
B
D
B
B
B
C
D
D
C
B
12
A
C
C
C
C
B
A
C
A
A
13
B
D
A
C
C
D
B
C
C
A
14
D
C
D
B
B
B
A
D
A
D
15
B
D
D
C
B
A
B
B
D
C
16
D
A
B
A
C
B
A
B
A
B
17
D
B
C
D
B
A
C
D
D
C
18
C
D
A
D
A
D
D
B
B
A
19
A
A
A
C
D
D
A
D
C
D
20
C
A
B
A
D
A
B
C
C
B
21
C
D
C
A
D
B
D
D
C
D
22
B
D
A
D
B
A
C
C
C
A
23
A
C
D
D
D
D
B
D
C
C
24
C
A
C
D
C
A
D
A
D
C
25
A
A
C
A
A
C
A
B
A
B
26
D
C
C
C
A
A
A
A
C
D
27
B
D
C
D
C
B
C
C
B
C
28
C
B
C
A
A
D
D
C
C
C
29
A
C
A
D
C
D
C
A
D
B
30
A
C
D
D
B
B
C
A
B
C
31
B
C
A
C
C
D
A
B
D
A
32
C
B
B
A
B
A
B
D
C
C
33
C
B
A
D
A
D
C
B
C
D
34
D
A
D
D
C
C
C
A
C
A
35
D
A
B
C
A
C
C
A
A
D
36
D
C
D
A
D
D
D
D
A
D
37
C
B
A
C
A
C
B
C
D
C
38
B
A
D
C
A
B
A
D
A
C
39
D
C
C
A
A
D
B
A
D
D
40
C
D
B
A
B
C
C
A
B
D
41
A
A
B
D
C
D
D
D
C
D
42
B
D
A
A
D
B
D
A
C
A
43
D
D
B
B
A
D
A
A
B
B
44
B
A
C
D
C
C
D
D
A
A
45
D
D
B
A
A
B
B
C
B
B
46
A
B
A
C
C
B
D
C
C
D
47
C
D
A
A
D
D
D
B
A
A
48
C
D
D
D
C
C
B
B
C
D
49
A
D
D
D
B
D
D
B
B
C
50
C
C
B
C
A
B
C
A
A
B
| 1/61

Preview text:

TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN – KHỐI 12 (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 501
Câu 1: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 2: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 2x 1 A. 3
y x  3x 1. B. 4 2
y x x 1. C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 3: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình II B. Hình I C. Hình IV. D. Hình III 2
Câu 4: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 5 2 7 A. 5 P a . B. 6 P a . C. 3 P a . D. 6 P a .
Câu 5: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 1  . B. 10 . C. 3  . D. 1. x 1
Câu 6: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A.  1  ; . B. 3; . C. 2; . D.  ;3   .
Câu 8: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? Trang 1/6- Mã đề 501 A. 12. B. 8. C. 24. D. 16.
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y  x  3x  2 . B. 4 2
y x x 1. C. 4 2
y x x 1. D. 3
y x  3x  2 .
Câu 10: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 11: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
B. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
C. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
D. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
Câu 12: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y x  3x 1.
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 2  . B. 3 . C. 2 . D. 1  .
Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  0 . B. x 1 . C. x  5 . D. x  2 .
Câu 15: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. năm mặt. B. hai mặt. C. ba mặt. D. bốn mặt.
Câu 16: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V  3Bh .
B. V Bh .
C. V Bh .
D. V Bh . 6 3
Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là Trang 2/6- Mã đề 501 A. 1 B. 2 . C. 4 . D. 3 . 2x 1
Câu 18: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. y  2 . B. x 1 . C. x  1  . D. y  1  .
Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 2  . B. 3 . C. 2 . D. 1  . Câu 20: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A.   ( n )m nm xx . B. ( )n n n xyx y .
C. m. n  ( )m n x y xy . D. m. n m n x x x .
Câu 21: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 10 3 cm . B. 60 3 cm . C. 20 3 cm . D. 30 3 cm .
Câu 22: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a .
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. 3 a . B. . C. . D. . 3 6 2 x  4  2
Câu 23: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 1. B. 0 . C. 2. D. 3. 3 x Câu 24: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A. (5; )  . B. 2;7 . C. 1;5 . D.   ;1  .
Câu 25: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 4a 3 a 3 8a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 4 3 3
Câu 26: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V là 3V V V V A. . B. . C. . D. . 4 5 3 4 2 x  3
Câu 27: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 1. B. 2 . C. 6  . D. 3  . Câu 28: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    .
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 16  . B. 0 . C. 4 . D. 2 . Trang 3/6- Mã đề 501 2 x  5x  4
Câu 30: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . x  3
Câu 31: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y  3x 1.
B. y x 1.
C. y x  3.
D. y  3x 1. 3 3
Câu 32: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1
A. y  sin x . B. y  . C. 3
y x x . D. 3
y  x  3x . x  2
Câu 33: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 .
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 6 6 3 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 6 2 2 4
Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 .
Câu 36: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 2 B. 4 C. 3 D. 1  a a
Câu 37: Gọi S   ;    ( a ,b    ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của  b b tham số 1 m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 3 . B. 12  . C. 6  . D. 10 .
Câu 38: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 16a 3 . B. 3 4a 3 . C. 3 2a 3 . D. 3 8a 3 .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 . Trang 4/6- Mã đề 501
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 a 3 6a 3 6a 3 6a A. . B. . C. . D. . 4 6 12 24 2
x  2x  2m
Câu 40: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 41: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V là 7V 7V 5V V A. . B. . C. . D. . 18 12 18 3
Câu 42: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 43: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 44: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  1  ;2 . B.  1  ;2 . C.  1  ;  2 . D.  ;  2 . x  2
Câu 45: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? A. 8. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 46: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là Trang 5/6- Mã đề 501 A. 8 . B. 2 . C. 10 . D. 6 .
Câu 47: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A. 1  ;   . B.  3  ;  1 . C.  1  ;  1 . D. 1;3 .  2 
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 8 4 12 6
Câu 49: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 18. B. 24. C. 10. D. 12.
Câu 50: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 0. B. 6. C. 2. D. 1.
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 501
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 502
Câu 1: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. bốn mặt. B. hai mặt. C. năm mặt. D. ba mặt.
Câu 2: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 3 . B. 1  . C. 2  . D. 2 .
Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A. 2; . B.  ;3   . C.  1  ; . D. 3; .
Câu 4: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V Bh .
B. V Bh .
C. V  3Bh .
D. V Bh . 3 6
Câu 5: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 3
y x  3x  2 . D. 3
y  x  3x  2 . x 1
Câu 6: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
B. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 7: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 10 . B. 1. C. 1  . D. 3  .
Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là Trang 1/6- Mã đề 502 A. 1 B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 9: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  2 . B. x 1 . C. x  5 . D. x  0 .
Câu 11: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 12: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a .
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. 3 a . B. . C. . D. . 2 3 6
Câu 13: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 16. B. 24. C. 8. D. 12.
Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 1  . B. 2 . C. 3 . D. 2  .
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  3x 1. C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2
y x  2x . 2x 1
Câu 16: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x  1  . B. x 1 . C. y  1  . D. y  2 . Trang 2/6- Mã đề 502
Câu 17: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình I B. Hình IV. C. Hình III D. Hình II
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 x 1 A. 3
y x  3x 1. B. 4 2
y x x 1. C. y  . D. y  . x 1 x 1 Câu 19: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. m   . n  ( )m n x y xy . B. m. n m n x x x .
C. ( n )m nm xx . D. ( )n n n xyx y . 2
Câu 20: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 7 5 2 A. 6 P a . B. 6 P a . C. 5 P a . D. 3 P a .
Câu 21: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 30 3 cm . B. 60 3 cm . C. 10 3 cm . D. 20 3 cm .
Câu 22: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
B. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
C. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
D. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều. 3 x Câu 23: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A.   ;1  . B. 2;7 . C. 1;5 . D. (5; )  .
Câu 24: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 .
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 6 6 3 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 3 2 6 Câu 25: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    .
Câu 26: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1
A. y  sin x . B. 3
y  x  3x . C. 3
y x x . D. y  . x  2
Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 16  . Trang 3/6- Mã đề 502
Câu 28: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 29: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 a 3 8a 3 4a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 3 3 3
Câu 30: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V V 3V V V A. . B. . C. . D. . 3 4 4 5 2 x  5x  4
Câu 31: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . x  4  2
Câu 32: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 2. B. 1. C. 0 . D. 3. 2 x  3
Câu 33: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 1. B. 2 . C. 3  . D. 6  . x  3
Câu 34: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y x 1.
B. y x  3.
C. y  3x 1.
D. y  3x 1. 3 3 4
Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 4 .
Câu 36: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 8a 3 . B. 3 2a 3 . C. 3 4a 3 . D. 3 16a 3 .
Câu 37: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  ;  2 . B.  1  ;2 . C.  1  ;2 . D.  1  ;  2 . x  2
Câu 38: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 39: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V là Trang 4/6- Mã đề 502 V 7V 7V 5V A. . B. . C. . D. . 3 12 18 18
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 .
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 a 3 6a 3 6a 3 6a A. . B. . C. . D. . 4 12 6 24
Câu 41: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 42: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 43: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 2
x  2x  2m
Câu 44: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.  a
Câu 45: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 12  . B. 3 . C. 10 . D. 6  .
Câu 46: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: Trang 5/6- Mã đề 502 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A. 1;3 . B.  1  ;  1 . C. 1  ;   . D.  3  ;  1 .  2 
Câu 47: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 6. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 4 8 12
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 10 . B. 2 . C. 6 . D. 8 .
Câu 50: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 12. B. 10. C. 18. D. 24.
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 502
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 503
Câu 1: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 2: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 2 . B. 2  . C. 3 . D. 1  .
Câu 3: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 2x 1 A. y  . B. 3
y x  3x 1 . C. y  . D. 4 2
y x x 1. x 1 x 1
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
B. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
C. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
D. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều. 2x 1
Câu 5: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x 1. B. y  1  . C. y  2 . D. x  1  .
Câu 6: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V Bh .
B. V Bh .
C. V  3Bh .
D. V Bh . 3 6
Câu 7: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  3x 1. B. 4 2
y x  2x . C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2
y x  2x . Trang 1/6- Mã đề 503
Câu 8: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 1  . B. 3  . C. 10 . D. 1.
Câu 9: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 10 3 cm . B. 60 3 cm . C. 20 3 cm . D. 30 3 cm . 2
Câu 10: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 7 2 5 A. 6 P a . B. 3 P a . C. 5 P a . D. 6 P a .
Câu 11: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. bốn mặt. B. hai mặt. C. ba mặt. D. năm mặt.
Câu 12: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a .
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. 3 a . B. . C. . D. . 6 3 2
Câu 13: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 14: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 16. B. 8. C. 24. D. 12.
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A.  ;3   . B. 2; . C.  1  ; . D. 3; .
Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  5 . B. x  2 . C. x 1 . D. x  0 . Câu 17: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A.   ( )n n n xyx y .
B. ( n )m nm xx .
C. m. n  ( )m n x y xy . D. m. n m n x x x .
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y x  3x  2 . B. 3
y  x  3x  2 . C. 4 2
y x x 1. D. 4 2
y x x 1. Trang 2/6- Mã đề 503
Câu 19: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình IV. B. Hình III C. Hình II D. Hình I
Câu 20: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 2  . B. 3 . C. 1  . D. 2 . x 1
Câu 21: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
Câu 22: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 1 D. 4 .
Câu 23: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 4 . B. 2 . C. 16  . D. 0 . 4
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 6 . Câu 26: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    . 3 x Câu 27: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A. 2;7 . B.   ;1  . C. 1;5 . D. (5; )  . x  3
Câu 28: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y x  3.
B. y  3x 1.
C. y x 1 .
D. y  3x 1. 3 3 x  4  2
Câu 29: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 1. B. 2. C. 0 . D. 3. Trang 3/6- Mã đề 503
Câu 30: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 a 3 a 3 8a 3 4a A. . B. . C. . D. . 4 3 3 3
Câu 31: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 .
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 6 6 6 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 6 3 2
Câu 32: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V là 3V V V V A. . B. . C. . D. . 4 4 3 5 2 x  3
Câu 33: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 2 . B. 3  . C. 6  . D. 1. 2 x  5x  4
Câu 34: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 35: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1 A. 3
y  x  3x . B. 3
y x x . C. y  .
D. y  sin x . x  2 x  2
Câu 36: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? A. 5. B. 7. C. 8. D. 6.
Câu 37: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 4a 3 . B. 3 16a 3 . C. 3 2a 3 . D. 3 8a 3 .
Câu 38: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. 2
x  2x  2m
Câu 39: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 40: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau Trang 4/6- Mã đề 503
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  1  ;2 . B.  1  ;2 . C.  1  ;  2 . D.  ;  2 .
Câu 41: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V V 7V 5V 7V A. . B. . C. . D. . 3 18 18 12  a
Câu 42: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 6  . B. 3 . C. 10 . D. 12  .
Câu 43: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 44: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 .
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 a 3 6a 3 6a 3 6a A. . B. . C. . D. . 4 24 6 12
Câu 46: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 12 6 8 4
Câu 47: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: Trang 5/6- Mã đề 503 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A.  1  ;  1 . B. 1  ;   . C.  3  ;  1 . D. 1;3 .  2 
Câu 48: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 12. B. 10. C. 24. D. 18.
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 10 . B. 2 . C. 6 . D. 8 .
Câu 50: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 1. B. 2. C. 0. D. 6.
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 503
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 504
Câu 1: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  3x 1. B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y x  2x .
Câu 2: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y  x  3x  2 . B. 4 2
y x x 1. C. 4 2
y x x 1. D. 3
y x  3x  2 . x 1
Câu 3: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
B. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
C. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
D. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
Câu 5: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình I B. Hình IV. C. Hình II D. Hình III
Câu 6: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 7: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a . Trang 1/6- Mã đề 504
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. 3 a . B. . C. . D. . 6 2 3 2x 1
Câu 8: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x 1. B. y  2 . C. y  1  . D. x  1  . 2
Câu 9: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 7 5 2 A. 6 P a . B. 6 P a . C. 3 P a . D. 5 P a . Câu 10: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. m   . n  ( )m n x y xy . B. m. n m n x x x .
C. ( n )m nm xx . D. ( )n n n xyx y .
Câu 11: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V  3Bh .
B. V Bh .
C. V Bh .
D. V Bh . 6 3
Câu 12: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. ba mặt. B. bốn mặt. C. hai mặt. D. năm mặt.
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 1  . B. 2  . C. 3 . D. 2 .
Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A.  ;3   . B. 3; . C.  1  ; . D. 2; .
Câu 15: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 10 . B. 1. C. 3  . D. 1  .
Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  2 . B. x  5 . C. x 1 . D. x  0 .
Câu 17: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 24. B. 8. C. 16. D. 12.
Câu 18: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên Trang 2/6- Mã đề 504
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 2 . B. 1  . C. 3 . D. 2  .
Câu 19: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 x 1 A. y  . B. 3
y x  3x 1 . C. y  . D. 4 2
y x x 1. x 1 x 1
Câu 20: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 4 . C. 1 D. 2 .
Câu 21: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 20 3 cm . B. 10 3 cm . C. 30 3 cm . D. 60 3 cm .
Câu 22: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 23: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 8a 3 a 3 a 3 4a A. . B. . C. . D. . 3 3 4 3
Câu 24: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V là 3V V V V A. . B. . C. . D. . 4 3 5 4 2 x  3
Câu 25: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 2 . B. 6  . C. 3  . D. 1. x  4  2
Câu 26: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2. 2 x  5x  4
Câu 27: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 28: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Trang 3/6- Mã đề 504
Câu 29: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 .
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 6 3 6 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 2 6 2
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 16  . 4
Câu 31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 6 . x  3
Câu 32: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y x 1.
B. y  3x 1.
C. y  3x 1.
D. y x  3. 3 3 3 x Câu 33: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A. 2;7 . B.   ;1  . C. (5; )  . D. 1;5 .
Câu 34: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1 A. 3
y  x  3x . B. y  .
C. y  sin x . D. 3
y x x . x  2 Câu 35: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    .
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 .
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 6a 3 6a 3 6a 3 a A. . B. . C. . D. . 24 6 12 4 2
x  2x  2m
Câu 37: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 38: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau Trang 4/6- Mã đề 504
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  1  ;  2 . B.  1  ;2 . C.  1  ;2 . D.  ;  2 .
Câu 39: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 4a 3 . B. 3 2a 3 . C. 3 8a 3 . D. 3 16a 3 .
Câu 40: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. x  2
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? A. 8. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 42: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V là 7V 5V 7V V A. . B. . C. . D. . 18 18 12 3
Câu 43: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 44: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 3 B. 4 C. 2 D. 1  a
Câu 45: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 6  . B. 3 . C. 10 . D. 12  .
Câu 46: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: Trang 5/6- Mã đề 504 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A. 1;3 . B. 1  ;   . C.  1  ;  1 . D.  3  ;  1 .  2 
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 12 8 6 4
Câu 48: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 1. B. 6. C. 0. D. 2.
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 6 . B. 2 . C. 10 . D. 8 .
Câu 50: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 12. B. 24. C. 18. D. 10.
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 504
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 505
Câu 1: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình IV. B. Hình I C. Hình II D. Hình III 2x 1
Câu 2: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. y  1  . B. x  1  . C. y  2 . D. x 1 . x 1
Câu 3: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
Câu 4: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 3
y x  3x  2 . D. 3
y  x  3x  2 .
Câu 5: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  0 . B. x  5 . C. x 1 . D. x  2 .
Câu 6: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 60 3 cm . B. 20 3 cm . C. 30 3 cm . D. 10 3 cm .
Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 2 . B. 3 . C. 1  . D. 2  .
Câu 8: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
B. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
C. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
D. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều. Trang 1/6- Mã đề 505 2
Câu 9: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 2 5 7 A. 3 P a . B. 6 P a . C. 5 P a . D. 6 P a .
Câu 10: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 3 . B. 2 . C. 2  . D. 1  .
Câu 11: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. ba mặt. B. hai mặt. C. năm mặt. D. bốn mặt.
Câu 12: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a .
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. 3 a . 2 6 3
Câu 13: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 8. B. 24. C. 12. D. 16.
Câu 14: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V Bh .
B. V Bh .
C. V  3Bh .
D. V Bh . 6 3
Câu 15: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 1. B. 3  . C. 10 . D. 1  .
Câu 16: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 x 1 A. 4 2
y x x 1. B. y  . C. y  . D. 3
y x  3x 1 . x 1 x 1
Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 1 D. 4 .
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang 2/6- Mã đề 505 A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  2x . C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2
y x  3x 1.
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A.  1  ; . B.  ;3   . C. 2; . D. 3; . Câu 20: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. m   . n m n x x x . B. ( )n n n xyx y .
C. ( n )m nm xx .
D. m. n  ( )m n x y xy .
Câu 21: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 22: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 23: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 a 3 a 3 8a 3 4a A. . B. . C. . D. . 4 3 3 3 4
Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 25: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V V V V 3V A. . B. . C. . D. . 4 5 3 4 2 x  5x  4
Câu 26: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . 3 x Câu 27: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A. (5; )  . B. 2;7 . C. 1;5 . D.   ;1  .
Câu 28: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1 A. 3
y x x . B. y  . C. 3
y  x  3x .
D. y  sin x . x  2
Câu 29: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 . Trang 3/6- Mã đề 505
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 6 6 6 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 6 2 2 x  3
Câu 30: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y x  3.
B. y x 1.
C. y  3x 1.
D. y  3x 1. 3 3 Câu 31: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    .
Câu 32: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 16  . B. 2 . C. 0 . D. 4 . x  4  2
Câu 34: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2. 2 x  3
Câu 35: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 2 . B. 1. C. 3  . D. 6  .
Câu 36: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 2a 3 . B. 3 16a 3 . C. 3 8a 3 . D. 3 4a 3 .
Câu 37: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  1  ;2 . B.  1  ;  2 . C.  1  ;2 . D.  ;  2 . x  2
Câu 38: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 . Trang 4/6- Mã đề 505
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 6a 3 a 3 6a 3 6a A. . B. . C. . D. . 24 4 6 12
Câu 40: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.  a
Câu 41: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 12  . B. 3 . C. 6  . D. 10 . 2
x  2x  2m
Câu 42: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 43: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 44: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V V 7V 7V 5V A. . B. . C. . D. . 3 12 18 18
Câu 45: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 46: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Trang 5/6- Mã đề 505
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 6 . B. 2 . C. 8 . D. 10 .
Câu 47: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 10. B. 12. C. 24. D. 18.
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 4 12 8
Câu 49: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 0. B. 2. C. 1. D. 6.
Câu 50: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A.  1  ;  1 . B. 1  ;   . C. 1;3 . D.  3  ;  1 .  2 
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 505
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 506
Câu 1: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 12. B. 8. C. 16. D. 24.
Câu 2: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. 2
Câu 3: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 5 2 7 A. 5 P a . B. 6 P a . C. 3 P a . D. 6 P a .
Câu 4: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 10 3 cm . B. 20 3 cm . C. 30 3 cm . D. 60 3 cm .
Câu 5: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  3x 1. C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2
y x  2x .
Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 1 C. 3 . D. 4 .
Câu 7: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. x 1
Câu 8: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
B. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 9: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên Trang 1/6- Mã đề 506
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 2 . B. 1  . C. 3 . D. 2  .
Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A. 3; . B. 2; . C.  1  ; . D.  ;3   .
Câu 11: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a .
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. 3 a . 2 6 3
Câu 12: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 1  . B. 3 . C. 2  . D. 2 .
Câu 13: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V Bh .
B. V  3Bh .
C. V Bh .
D. V Bh . 3 6 2x 1
Câu 14: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. y  2 . B. x  1  . C. y  1  . D. x 1 .
Câu 15: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 3  . B. 10 . C. 1  . D. 1.
Câu 16: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. năm mặt. B. hai mặt. C. ba mặt. D. bốn mặt. Câu 17: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. m   . n  ( )m n x y xy . B. m. n m n x x x .
C. ( n )m nm xx . D. ( )n n n xyx y .
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang 2/6- Mã đề 506 2x 1 x 1 A. 4 2
y x x 1. B. 3
y x  3x 1 . C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 19: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình II B. Hình III C. Hình I D. Hình IV.
Câu 20: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  2 . B. x  0 . C. x 1 . D. x  5 .
Câu 21: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
B. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
C. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
D. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
Câu 22: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y x  3x  2 . B. 4 2
y x x 1. C. 3
y  x  3x  2 . D. 4 2
y x x 1. x  3
Câu 23: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y  3x 1.
B. y  3x 1.
C. y x  3.
D. y x 1 . 3 3
Câu 24: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 25: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V V 3V V V A. . B. . C. . D. . 5 4 4 3 4
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 5 .
Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 2 . B. 16  . C. 4 . D. 0 . Trang 3/6- Mã đề 506 x  4  2
Câu 28: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 0 . B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 29: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1
A. y  sin x . B. 3
y  x  3x . C. y  . D. 3
y x x . x  2 3 x Câu 30: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A. (5; )  . B. 1;5 . C. 2;7 . D.   ;1  .
Câu 31: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 a 3 8a 3 a 3 4a A. . B. . C. . D. . 4 3 3 3 2 x  5x  4
Câu 32: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 33: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    . 2 x  3
Câu 34: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 6  . B. 3  . C. 2 . D. 1.
Câu 35: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 .
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 6 3 6 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 2 2 6
Câu 36: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 37: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 38: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 8a 3 . B. 3 4a 3 . C. 3 2a 3 . D. 3 16a 3 .
Câu 39: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V là Trang 4/6- Mã đề 506 7V V 5V 7V A. . B. . C. . D. . 12 3 18 18 2
x  2x  2m
Câu 40: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 41: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 42: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  ;  2 . B.  1  ;2 . C.  1  ;2 . D.  1  ;  2 .  a
Câu 43: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 12  . B. 3 . C. 10 . D. 6  . x  2
Câu 44: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? A. 8. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 .
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 6a 3 6a 3 6a 3 a A. . B. . C. . D. . 6 24 12 4
Câu 46: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 12. B. 18. C. 24. D. 10.
Câu 47: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 0. B. 6. C. 1. D. 2.
Câu 48: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: Trang 5/6- Mã đề 506 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A. 1;3 . B. 1  ;   . C.  1  ;  1 . D.  3  ;  1 .  2 
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 10 . B. 6 . C. 2 . D. 8 .
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 12 4 8
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 506
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 507
Câu 1: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 12. B. 16. C. 8. D. 24.
Câu 2: Cho x,y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. ( n )m nm x x . B. m. n ( )m n x y xy . C. m. n m n x x x . D. ( )n n n xy x y .
Câu 3: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số
y f (x) A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 4: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y  x  3x  2. B. 4 2
y x x 1. C. 4 2
y x x 1. D. 3
y x  3x  2 . x 1
Câu 5: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
B. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
Câu 6: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt
phẳng ABCD SA a .
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. 3 a . 3 6 2 2
Câu 7: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 7 5 2 A. 6 P a . B. 6 P a . C. 3 P a . D. 5 P a .
Câu 8: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình I B. Hình IV. C. Hình II D. Hình III
Câu 9: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là Trang 1/6- Mã đề 507 1 1 A. V Bh . B. V Bh . C. V 3Bh . D. V Bh . 6 3
Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A. 2; . B.  1  ; . C. 3; . D.  ;3   .
Câu 11: Cho hàm số bậc ba y
f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 12: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 2  . B. 1  . C. 3 . D. 2 .
Câu 13: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
B. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
C. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
D. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
Câu 14: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 2x 1 A. y  . B. 4 2
y x x 1. C. y  . D. 3
y x  3x 1. x 1 x 1 2x 1
Câu 15: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x  1 . B. x  1  . C. y  2 . D. y  1  .
Câu 16: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang 2/6- Mã đề 507 A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  2x . C. 4 2
y x  3x 1. D. 4 2
y  x  2x .
Câu 17: Đồ thị hàm số 3 y x 3x
3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 1 . B. 1 . C. 3 . D. 10 .
Câu 18: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 4 . C. 1 D. 3 .
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 3 . B. 1  . C. 2 . D. 2  .
Câu 20: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  0 . B. x  2 . C. x  5 . D. x  1 .
Câu 21: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 10 3 cm . B. 60 3 cm . C. 30 3 cm . D. 20 3 cm .
Câu 22: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. bốn mặt. B. ba mặt. C. hai mặt. D. năm mặt. Câu 23: Cho với ,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. . x  4  2
Câu 24: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 2. B. 3. C. 0 . D. 1. 2 x  3
Câu 25: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 2 . B. 6 . C. 3 . D. 1.
Câu 26: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C . Biết AA 2a , AB a , AC a 3 , 0 BAC 135 . Trang 3/6- Mã đề 507
Thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C tính theo a là 6 6 6 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 6 3 2
Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 0 . B. 4 . C. 16  . D. 2 . 2 x  5x  4
Câu 28: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . 4
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0;  bằng 2 x A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 . 3 x Câu 30: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A. (5; )  . B.   ;1  . C. 1;5 . D. 2;7 .
Câu 31: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 4a 3 8a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 4 3
Câu 32: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE
3EB . Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V V V 3V V A. . B. . C. . D. . 5 4 4 3
Câu 33: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx   x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. x 3
Câu 34: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1 A. y 3x 1. B. y x 3 . C. y x 1 . D. y 3x 1. 3 3
Câu 35: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1 A. 3
y  x  3x .
B. y  sin x . C. 3
y x x . D. y  . x  2  a
Câu 36: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 10 . B. 3 . C. 12  . D. 6 .
Câu 37: Cho hình lăng trụ ABC.A B C có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB ,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN
2C N . Thể tích khối chóp .
ABCNM tính theo V là Trang 4/6- Mã đề 507 V 7V 7V 5V A. . B. . C. . D. . 3 18 12 18
Câu 38: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 39: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử 2 của tập S A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 40: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 . x  2
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8   ? A. 8. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 42: Cho hàm số y
f x xác định trên
\ 0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x
m có ba nghiệm thực phân biệt là A. 1;2 . B. ;2 . C. 1;2 . D. 1;2 .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB , a ABC 60 . Cạnh bên
SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 .
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 6a 3 6a 3 6a 3 a A. . B. . C. . D. . 24 12 6 4 2
x  2x  2m
Câu 44: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   x   1  x m
có đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 45: Cho hình hộp ABC .
D A B C D có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc Trang 5/6- Mã đề 507 4a 0 ABC 60 . Biết AA
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC .
D A B C D tính theo a A. 3 2a 3 . B. 3 4a 3 . C. 3 8a 3 . D. 3 16a 3 .
Câu 46: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0; 2 bằng 5. Số phần tử của S A. 0. B. 1. C. 6. D. 2.
Câu 47: Cho hình hộp ABC .
D A B C D có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng A C M cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A C DMN tính theo V A. 12. B. 24. C. 10. D. 18.
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông
tại B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB ABC bằng 0 60 . Thể tích
khối chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 12 8 4
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 10 . B. 2 . C. 6 . D. 8 .
Câu 50: Cho hàm số y
f (x) có đồ thị hàm số y
f (x) như hình vẽ: 2 x Hàm số y f (2 x)
2x nghịch biến trên khoảng 2 3 A. 1;3 . B. 1; . C. 1;1 . D. 3; 1 . 2
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 507
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 508
Câu 1: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. bốn mặt. B. ba mặt. C. năm mặt. D. hai mặt.
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A. 3; . B. 2; . C.  ;3   . D.  1  ; .
Câu 3: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 4: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 1. B. 1  . C. 3  . D. 10 .
Câu 5: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 1  . B. 2  . C. 2 . D. 3 .
Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  2x . C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2
y x  3x 1.
Câu 7: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x x 1. B. 3
y  x  3x  2 . C. 3
y x  3x  2 . D. 4 2
y x x 1.
Câu 8: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 24. B. 12. C. 8. D. 16.
Câu 9: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? Trang 1/6- Mã đề 508 A. Hình IV. B. Hình II C. Hình III D. Hình I
Câu 10: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
B. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
C. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
D. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
Câu 11: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a .
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. 3 a . B. . C. . D. . 6 2 3
Câu 12: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 2 . B. 2  . C. 3 . D. 1  .
Câu 14: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V Bh .
B. V Bh .
C. V  3Bh .
D. V Bh . 3 6
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 1 B. 3 . C. 4 . D. 2 . x 1
Câu 16: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số nghịch biến trên . Trang 2/6- Mã đề 508
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
D. Hàm số nghịch biến trên \   2 . 2
Câu 17: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 2 5 7 A. 5 P a . B. 3 P a . C. 6 P a . D. 6 P a . 2x 1
Câu 18: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. y  2 . B. x  1  . C. y  1  . D. x 1 .
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  0 . B. x 1 . C. x  5 . D. x  2 .
Câu 20: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 60 3 cm . B. 10 3 cm . C. 20 3 cm . D. 30 3 cm . Câu 21: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A.   ( )n n n xyx y . B. m. n m n x x x .
C. ( n )m nm xx .
D. m. n  ( )m n x y xy .
Câu 22: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 x 1 A. y  . B. 3
y x  3x 1 . C. y  . D. 4 2
y x x 1. x 1 x 1 3 x Câu 23: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A. 2;7 . B. (5; )  . C.   ;1  . D. 1;5 .
Câu 24: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1 A. 3
y x x . B. 3
y  x  3x .
C. y  sin x . D. y  . x  2 2 x  5x  4
Câu 25: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . x  4  2
Câu 26: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 1. B. 3. C. 2. D. 0 .
Câu 27: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 a 3 8a 3 4a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 4
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 0 . B. 2 . C. 16  . D. 4 . Trang 3/6- Mã đề 508 2 x  3
Câu 29: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 2 . B. 6  . C. 1. D. 3  . 4
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 5 .
Câu 31: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 .
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 3 6 6 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 2 3 6 Câu 32: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    . x  3
Câu 33: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y x  3.
B. y x 1.
C. y  3x 1.
D. y  3x 1. 3 3
Câu 34: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 35: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V V V V 3V A. . B. . C. . D. . 4 3 5 4
Câu 36: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V V 7V 5V 7V A. . B. . C. . D. . 3 12 18 18 2
x  2x  2m
Câu 37: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 38: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 39: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 Trang 4/6- Mã đề 508 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 4a 3 . B. 3 8a 3 . C. 3 16a 3 . D. 3 2a 3 .  a
Câu 40: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 6  . B. 10 . C. 12  . D. 3 .
Câu 41: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  ;  2 . B.  1  ;  2 . C.  1  ;2 . D.  1  ;2 . x  2
Câu 42: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.
Câu 43: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 .
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 a 3 6a 3 6a 3 6a A. . B. . C. . D. . 4 6 12 24
Câu 45: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 46: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 12. B. 10. C. 18. D. 24.
Câu 47: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Trang 5/6- Mã đề 508
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 10 . B. 8 . C. 2 . D. 6 .
Câu 48: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 6. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 49: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A. 1  ;   . B.  1  ;  1 . C. 1;3 . D.  3  ;  1 .  2 
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 12 4 8 6
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 508
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 509
Câu 1: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 2 . B. 1  . C. 2  . D. 3 . x 1
Câu 2: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
C. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
Câu 3: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 4: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V Bh .
B. V Bh .
C. V  3Bh .
D. V Bh . 3 6
Câu 5: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 3  . B. 1. C. 10 . D. 1  .
Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A. 3; . B. 2; . C.  1  ; . D.  ;3   .
Câu 7: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a . Trang 1/6- Mã đề 509
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. . B. 3 a . C. . D. . 3 2 6
Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 1  . B. 3 . C. 2  . D. 2 .
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y x  3x 1. Câu 10: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A.   ( n )m nm xx .
B. m. n  ( )m n x y xy . C. ( )n n n xyx y . D. m. n m n x x x . 2x 1
Câu 11: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x 1. B. y  1  . C. x  1  . D. y  2 .
Câu 12: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1
Câu 13: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 14: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình IV. B. Hình III C. Hình II D. Hình I
Câu 15: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 30 3 cm . B. 10 3 cm . C. 60 3 cm . D. 20 3 cm .
Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm Trang 2/6- Mã đề 509 A. x  2 . B. x  5 . C. x  0 . D. x 1 . 2
Câu 17: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 5 2 7 A. 6 P a . B. 3 P a . C. 5 P a . D. 6 P a .
Câu 18: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 16. B. 12. C. 24. D. 8.
Câu 19: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
B. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
C. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
D. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
Câu 20: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 x 1 A. y  . B. 4 2
y x x 1. C. y  . D. 3
y x  3x 1 . x 1 x 1
Câu 21: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 3
y x  3x  2 . D. 3
y  x  3x  2 .
Câu 22: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. ba mặt. B. bốn mặt. C. hai mặt. D. năm mặt. Câu 23: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    . x  4  2
Câu 24: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 2. B. 0 . C. 3. D. 1.
Câu 25: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. 4
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . 2 x  5x  4
Câu 27: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 28: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V V 3V V V A. . B. . C. . D. . 5 4 4 3 3 x Câu 29: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 Trang 3/6- Mã đề 509 A. 2;7 . B.   ;1  . C. (5; )  . D. 1;5 .
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 .
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 6 6 3 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 6 2 2 3 x  3
Câu 31: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y  3x 1.
B. y x  3.
C. y  3x 1.
D. y x 1 . 3 3
Câu 32: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 0 . B. 4 . C. 16  . D. 2 .
Câu 33: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1 A. 3
y  x  3x .
B. y  sin x . C. 3
y x x . D. y  . x  2
Câu 34: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 a 3 a 3 4a 3 8a A. . B. . C. . D. . 3 4 3 3 2 x  3
Câu 35: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 2 . B. 3  . C. 6  . D. 1.
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 .
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 6a 3 a 3 6a 3 6a A. . B. . C. . D. . 24 4 6 12
Câu 37: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 . x  2
Câu 38: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? Trang 4/6- Mã đề 509 A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 39: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 40: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. 2
x  2x  2m
Câu 41: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 42: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V là 7V V 7V 5V A. . B. . C. . D. . 12 3 18 18
Câu 43: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  1  ;2 . B.  1  ;2 . C.  1  ;  2 . D.  ;  2 .
Câu 44: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 4a 3 . B. 3 8a 3 . C. 3 2a 3 . D. 3 16a 3 .  a
Câu 45: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 10 . B. 6  . C. 3 . D. 12  .
Câu 46: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 1. B. 0. C. 2. D. 6.
Câu 47: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: Trang 5/6- Mã đề 509 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A.  1  ;  1 . B. 1  ;   . C.  3  ;  1 . D. 1;3 .  2 
Câu 48: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 6 . B. 2 . C. 8 . D. 10 .
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 4 12 8 6
Câu 50: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 18. B. 24. C. 12. D. 10.
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 509
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 510 2
Câu 1: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 2 5 7 A. 5 P a . B. 3 P a . C. 6 P a . D. 6 P a .
Câu 2: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Các mặt của khối hai mươi mặt đều là các tam giác đều.
B. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều là các đỉnh của một hình bát diện đều.
C. Khối chóp tam giác đều là khối tứ diện đều.
D. Có tất cả 5 loại khối đa diện đều.
Câu 3: Mỗi cạnh của một hình đa diện là cạnh chung của đúng A. hai mặt. B. năm mặt. C. ba mặt. D. bốn mặt.
Câu 4: Cho khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B . Thể tích khối lăng trụ là 1 1
A. V Bh .
B. V Bh .
C. V Bh .
D. V  3Bh . 3 6
Câu 5: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 f (
x)  x 1, x
  . Số điểm cực trị của hàm số y f (x) A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x  2 . B. x 1 . C. x  5 . D. x  0 . x 1
Câu 7: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;
 2 và 2; .
D. Hàm số nghịch biến trên \   2 .
Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên tập là A. 2 . B. 1  . C. 2  . D. 3 .
Câu 9: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 12. B. 24. C. 8. D. 16. 2x 1
Câu 10: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x 1. B. x  1  . C. y  2 . D. y  1  . Câu 11: Cho ,
x y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. m   . n m n x x x .
B. m. n  ( )m n x y xy .
C. ( n )m nm xx . D. ( )n n n xyx y . Trang 1/6- Mã đề 510
Câu 12: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng A. 3; . B.  ;3   . C. 2; . D.  1  ; .
Câu 13: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 3  . B. 1. C. 10 . D. 1  .
Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  1  ;  3 là A. 1  . B. 3 . C. 2 . D. 2  .
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y  x  2x . B. 4 2
y x  3x 1. C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y x  2x .
Câu 16: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 1 B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 17: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình f x 1 là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang 2/6- Mã đề 510 x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. 4 2
y x x 1. D. 3
y x  3x 1 . x 1 x 1
Câu 19: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x x 1. B. 3
y  x  3x  2 . C. 4 2
y x x 1. D. 3
y x  3x  2 .
Câu 20: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a .
Thể tích khối chóp SABCD tính theo a là 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. 3 a . 6 3 2
Câu 21: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình III B. Hình I C. Hình II D. Hình IV.
Câu 22: Một khối chóp có diện tích đáy là 10 2
cm và chiều cao là 6 cm. Thể tích của khối chóp đó là A. 20 3 cm . B. 60 3 cm . C. 30 3 cm . D. 10 3 cm . 4
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0; bằng 2 x A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 24: Thể tích khối bát diện đều cạnh a 2 tính theo a là 3 a 3 8a 3 4a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 4 2 x  3
Câu 25: Giá trị cực tiểu của hàm số y  bằng x 1 A. 6  . B. 2 . C. 3  . D. 1.
Câu 26: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ? x 1 A. 3
y  x  3x .
B. y  sin x . C. y  . D. 3
y x x . x  2 2 x  5x  4
Câu 27: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 28: Cho  
   với , . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.    . B.    . C.    . D.    .
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  3  ;0 bằng A. 0 . B. 16  . C. 4 . D. 2 .
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết AA  2a, AB a, AC a 3 , 0 BAC 135 . Trang 3/6- Mã đề 510
Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a là 3 6 6 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 6 2 3 3 x Câu 31: Hàm số 2 y
 3x  5x 1 nghịch biến trên khoảng 3 A. 1;5 . B.   ;1  . C. (5; )  . D. 2;7 . x  3
Câu 32: Cho hàm số y
có đồ thị là C . Gọi A là giao điểm của đồ thị C với trục hoành. x
Tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A có phương trình là 1 1
A. y  3x 1.
B. y x  3.
C. y x 1 .
D. y  3x 1. 3 3 x  4  2
Câu 33: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  2x A. 0 . B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 34: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E nằm trên cạnh AB sao cho AE  3EB .
Thể tích của khối tứ diện EBCD tính theo V V V V 3V A. . B. . C. . D. . 4 3 5 4
Câu 35: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  xx  x  2 2 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 36: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm của cạnh BB,
điểm N thuộc cạnh CC sao cho CN  2C N
 . Thể tích khối chóp .
A BCNM tính theo V là 5V 7V V 7V A. . B. . C. . D. . 18 12 3 18
Câu 37: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có mặt đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a và góc 0 4a
ABC  60 . Biết AA 
và điểm A cách đều các điểm , A ,
B C . Thể tích của khối hộp 3 ABC . D A BCD
  tính theo a A. 3 8a 3 . B. 3 16a 3 . C. 3 4a 3 . D. 3 2a 3 .  a
Câu 38: Gọi S   ;   ( a ,b    a ,
là phân số tối giản) là tập hợp tất cả các giá trị thực của   b b 1
tham số m để hàm số 3 2 y
mx  3x  2m  3 x  4 nghịch biến trên khoảng  ;  2 . Khi đó 3 . a b bằng A. 10 . B. 3 . C. 6  . D. 12  .
Câu 39: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 3 3 2 3 y x
mx m có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d  : x y  0 . Số phần tử của 2 tập S A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. 2
x  2x  2m
Câu 40: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y   có x   1  x m Trang 4/6- Mã đề 510
đúng một đường tiệm cận đứng. Số phần tử của tập S A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AB  ,
a ABC  60 . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 45 .
Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a 3 6a 3 6a 3 a 3 6a A. . B. . C. . D. . 12 6 4 24 x  2
Câu 42: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng  ;  8  ? A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.
Câu 43: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số 4 2
y x  2mx 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. Số phần tử của tập S A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 44: Cho hàm số y f x xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt là A.  1  ;2 . B.  1  ;2 . C.  ;  2 . D.  1  ;  2 .
Câu 45: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 46: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 3x m trên đoạn 0;2 bằng 5. Số phần tử của S A. 0. B. 1. C. 6. D. 2.
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết tam giác SAB vuông tại
B , tam giác SAC vuông tại C , góc giữa hai mặt phẳng SAB và  ABC bằng 0 60 . Thể tích khối
chóp S.ABC tính theo a là 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 12 4 6 8
Câu 48: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ: Trang 5/6- Mã đề 510 2 x
Hàm số y f (2  x) 
 2x nghịch biến trên khoảng 2  3  A. 1;3 . B.  3  ;  1 . C. 1  ;   . D.  1  ;  1 .  2 
Câu 49: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có chiều cao bằng 6, diện tích đáy bằng 8. Gọi M là trung
điểm AB . Mặt phẳng  A CM
  cắt BC tại N . Thể tích khối chóp A CD
MN tính theo V A. 12. B. 24. C. 18. D. 10.
Câu 50: Cho hàm số bậc ba y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Đặt g x  3 f f x  5. Số điểm cực trị của hàm số g x là A. 10 . B. 8 . C. 6 . D. 2 .
------ HẾT ------ Trang 6/6- Mã đề 510
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN – KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 1 B B D D A A A D C D 2 C C B D B C B A B C 3 C D A B C D D C C A 4 D B B A C B D C D A 5 C C D B D A A B A B 6 C C D B B C A A A A 7 B D D D B B A C A C 8 A D B D A C B B B D 9 D C C A D D B A C A 10 C A A A C A C D B B 11 B D B B B C D D C B 12 A C C C C B A C A A 13 B D A C C D B C C A 14 D C D B B B A D A D 15 B D D C B A B B D C 16 D A B A C B A B A B 17 D B C D B A C D D C 18 C D A D A D D B B A 19 A A A C D D A D C D 20 C A B A D A B C C B 21 C D C A D B D D C D 22 B D A D B A C C C A 23 A C D D D D B D C C 24 C A C D C A D A D C 25 A A C A A C A B A B 26 D C C C A A A A C D 27 B D C D C B C C B C 28 C B C A A D D C C C 29 A C A D C D C A D B 30 A C D D B B C A B C 31 B C A C C D A B D A 32 C B B A B A B D C C 33 C B A D A D C B C D 34 D A D D C C C A C A 35 D A B C A C C A A D 36 D C D A D D D D A D 37 C B A C A C B C D C 38 B A D C A B A D A C 39 D C C A A D B A D D 40 C D B A B C C A B D 41 A A B D C D D D C D 42 B D A A D B D A C A 43 D D B B A D A A B B 44 B A C D C C D D A A 45 D D B A A B B C B B 46 A B A C C B D C C D 47 C D A A D D D B A A 48 C D D D C C B B C D 49 A D D D B D D B B C 50 C C B C A B C A A B 1