Đề kiểm tra giữa học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh; đề thi hình thức trắc nghiệm, gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian giao đề); đề thi có đáp án mã đề Mã 101 Mã 102 Mã 103 Mã 104; kỳ thi được diễn ra vào sáng thứ Bảy ngày 04 tháng 11 năm 2023.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Câu 1. Khối chóp chiều cao
4
h
cm, thể tích
8
V
cm
3
, diện tích
đáy
của khối chóp đó bằng
A.
24
cm
2
. B.
6
cm
2
.
C.
32
cm
2
. D.
2
cm
2
.
Câu 2. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Gọi
1
V
,
2
V
lần lượt là thể
tích khối ng trụ
.
ABD A B D
thể tích khối lập phương đã cho. Tỉ lệ
1
2
V
V
bằng
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
6
. D.
1
8
.
Câu 3. Cho khối chóp tứ giác
.
S ABCD
. Một cạnh đáy của khối chóp đã cho là
A.
CD
. B.
BD
. C.
AC
. D.
SB
.
Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4 2
4 5
y x x
trên đoạn
1;2
bằng
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
Câu 5. Đồ thị hàm số
8
2 3
x
y
x
có tiệm cận ngang là đường thẳng có phương trình
A.
3
2
x
. B.
1
2
y
. C.
3
2
y
. D.
2
y
.
Câu 6. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
3
2
x
y
x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
5
2
x
y
x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 7. Hàm số
4 2
y x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
4
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 8. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số
y f x
có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình
A.
2
y
. B.
2
x
.
C.
1
x
. D.
1
y
.
Mã đề 101
D'
C'
B'
A'
D
C
B
A
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 9. Cho tứ diện
ABCD
AB
,
AC
,
AD
đôi một vuông góc với nhau
và lần lượt có độ dài bằng
a
,
2
a
,
3
a
. Thể tích khối tứ diện
ABCD
bằng
A.
3
6
a
. B.
3
a
.
C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 10. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ.
Giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
2;2
bằng
A.
1
. B.
1
.
C.
2
. D.
2
.
Câu 11. Cho hàm số đa thức
y f x
nghịch biến trên đoạn
1;4
. Giá trị lớn
nhất của hàm số trên đoạn
1;4
bằng
A.
3
f
. B.
4
f
.
C.
2
f
. D.
1
f
.
Câu 12. Cho hàm số đa thức bậc ba
y f x
đồ thị là đường cong trong
hình vẽ. Phương trình
1
f x
có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A.
0
. B.
2
.
C.
1
. D.
3
.
Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào?
x
y
2
1
-1
-2
O
A.
3
3
y x x
. B.
4 2
1
y x x
.
C.
3
3
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 14. Một khối lập phương có bao nhiêu mặt?
A.
12
. B.
4
.
C.
6
. D.
8
.
Câu 15. Cho hàm số
3 2
y ax bx cx d
(
, , ,
a b c d
là các hằng số) có
đồ thị như hình vẽ. Đường thẳng
y m
(
m
là tham số) cắt đồ thị hàm số
tại
3
điểm phân biệt khi và chỉ khi
A.
1 3
m
. B.
3 1
m
.
C.
3 1
m
. D.
1 3
m
.
Câu 16. Cho khối chóp và khối lăng trụ ng diện tích đáy thể ch.
Tỉ số chiều cao của khối chóp và khối lăng trụ đó bằng
A.
1
. B.
1
3
.
C.
3
. D.
1
9
.
Câu 17. Hàm số nào dưới đây không có cực trị?
A.
4 2
y x x
. B.
3
3
y x x
. C.
2
2 3
y x x
. D.
1
y
x
.
x
y
-2
2
2
1
-2
O
x
y
1
21
-2
-1
O
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 18. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
x
2
0
2
y
0
0
0
19
19
y
3
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
2;0
. B.
;19

. C.
3;19
. D.
0;2
.
Câu 19. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
2
a
bằng
A.
2
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
8
a
. D.
3
a
.
Câu 20. Cho hàm số
ax b
y
cx d
có đồ thị là đường cong (C) như hình vẽ.
Đường tiệm cận đứng đường tiệm cận ngang của (C) cắt nhau tại điểm
0 0
; .
I x y
Tổng
0 0
x y
bằng
A.
2
. B.
2
.
C.
0
. D.
1
.
Câu 21. Cho hàm số
4 2
y ax bx c
có bảng biến thiên dưới đây:
x
1
0
1
y
0
0
0


y
4
3
3
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 22. Cho hàm đa thức bậc ba
y f x
có đạo hàm
2
2
f x x x
. Hàm số đã cho có mấy cực trị?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 23. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy là
2
2
a
và chiều cao
3
a
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
8
a
. D.
3
6
a
.
Câu 24. Hàm số nào sau đây có
3
điểm cực trị?
A.
3
y x
. B.
4
y x
. C.
3 2
2
y x x
. D.
4 2
2
y x x
.
Câu 25. Cho hàm số đa thức
f x
đạo hàm
1
f x x
. Hàm số
f x
nghịch biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
; 1

. B.
1;

. C.
1;1
. D.
1;

.
Câu 26. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
y x x
. B.
3
y x x
. C.
2
1
y x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 27. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Cho khối tứ diện đều
( )
H
, khi đó
( )
H
là một khối đa diện đều.
B. Cho khối hộp chữ nhật
( )
H
, khi đó
( )
H
là một khối đa diện lồi.
C. Cho khối lăng trụ tam giác đều
( )
H
, khi đó
( )
H
là một khối đa diện lồi.
D. Cho khối chóp tứ giác đều
( )
H
, khi đó
( )
H
là một khối đa diện đều.
Câu 28. Gọi
1
x
,
2
x
là hai điểm cực trị của hàm số
3 2
2 3 12 3
y x x x
. Tích
1 2
x x
bằng
A.
6
. B.
1
. C.
2
. D.
12
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 29. Cho khối bát diện đều
( )
H
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mỗi mặt của
( )
H
là một ngũ giác đều. B. Mỗi mặt của
( )
H
là một bát giác đều.
C. Mỗi mặt của
( )
H
là một lục giác đều. D. Mỗi mặt của
( )
H
là một tam giác đều.
Câu 30. Cho hàm số
3 2
y ax bx cx d
có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Điểm cực tiểu của hàm số bằng
A.
1
. B.
4
.
C.
1
. D.
0
.
Câu 31. Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang?
A.
3 4
y x x
. B.
2
12
2024
x
y
x
.
C.
17 1
2023
x
y
x
. D.
1
y
x
.
Câu 32. Cho hàm số
2 3
y x
. Khi đó,
0;1 0;1
max min
y y
bằng
A.
10
. B.
8
. C.
6
. D.
5
.
Câu 33. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
x

0
2
y
0
0
2
y
2
A.
3 2
3 2
y x x
. B.
2
2
y x x
.
C.
4 2
2 2
y x x
. D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 34. Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
có thể tích bằng
72
cm
3
(tham khảo
hình vẽ). Thể tích khối chóp
.
C A B C
bằng
A.
48
cm
3
. B.
24
cm
3
.
C.
72
cm
3
. D.
36
cm
3
.
Câu 35. Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng?
A.
1
x
y
x
. B.
3
3 2
y x x
. C.
4 2
y x x
. D.
2
2 1
y x x
.
Câu 36. Cho khối lập phương
.
ABCD A B C D
đường chéo
6
AC
cm. Thể tích khối lập phương
đã cho bằng
A.
8
cm
3
. B.
3 2
cm
3
. C.
4
cm
3
. D.
2 2
cm
3
.
Câu 37. Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
thể tích bằng
3
60 .
a
Gọi
, ,
M N P
trung điểm các cạnh bên
,
E F
là trọng tâm các đáy của khối lăng trụ đó. Thể tích khối đa diện
EMNPF
bằng
A.
3
20 3
a
. B.
10
3
a
.
C.
3
30
a
. D.
3
20
a
.
Câu 38. Hàm số
3 2
6 9 1
y x x mx
đạt cực tiểu tại điểm
3
x
. Giá trị của tham
số
m
bằng
A.
1
. B.
3
. C.
9
. D.
6
.
Câu 39. Cho hàm số bậc ba
y f x
đồ thị của đạo hàm
y f x
như hình vẽ.
Hàm số
2
g x f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3
;
2

. B.
0;1
. C.
1;2
. D.
3;5
.
C'
B'
A'
C
B
A
x
y
4
1
-1
O
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 40. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để đồ thị hàm s
2006
2 5
y
f x m
hai đường tiệm
cận đứng?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 41. Cho hàm số
4 2
2 3 2
y x mx m
(với
m
tham số). Đồ thị của hàm s đã cho cắt trục
hoành tại bốn điểm phân biệt khi và chỉ khi
A.
2
3
m
. B.
2
m
hoặc
2
1
3
m
.
C.
2
m
hoặc
1
m
. D.
0
m
.
Câu 42. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên
f x
có bảng xét dấu dưới đây.
x
3
1
f x
0
0
bao nhiêu giá trị nguyên ơng của
m
trong đoạn
0;10
để hàm số
2
1
g x f x m
đồng biến
trên khoảng
1;3
?
A.
7
. B.
3
. C.
8
. D.
4
.
Câu 43. Cho hàm số
1
x m
y
x
(
m
tham số thực) thỏa mãn
2;3 2;3
1
min max
2
y y
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
3; 1
m
. B.
2;4
m
. C.
1;1
m
. D.
0;3
m
.
Câu 44. Cho hình chóp tứ giác
.
S ABCD
,
SA a
4 ,
AC a
3 ,
BD a
góc giữa hai đường thẳng
,
AC BD
bằng
60
. Hai mặt phẳng
,
SAB SAD
cùng vuông góc với mặt phẳng
.
ABCD
Thể tích khối
chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
3 3
a
. B.
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 45. Đồ thị hàm số
3 2
2
y x x
cắt đồ thị hàm số
2 2
y x
tại ba điểm phân biệt
, ,
A B C
với
B
nằm giữa
A
C
. Độ dài đoạn thẳng
AC
bằng
A.
4 5
. B.
5
. C.
3 5
. D.
2 5
.
Câu 46. Cho khối tứ diện đều
ABCD
. Tổng diện tích bốn mặt của tứ diện bằng
2
3
4
a
. Thể tích khối tứ
diện
ABCD
bằng
A.
3
2
12
a
. B.
3
2
96
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
2
8
a
.
Câu 47. Cho hàm số
4 2 2
2
y x mx m m
với
m
tham số thực. Gọi
S
tập hợp các giá trị
m
để
đồ thị hàm số đã cho có 3 điểm cực trị tạo thành một tam giác có góc bằng
30
. Tổng lập phương các phần
tử của
S
bằng
A.
22 12 3
3
. B.
8 4 3
. C.
3 3
. D.
7 3 3
3
.
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 48. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên
và bảng xét dấu hàm số
y f x
như hình dưới đây.
x
2
1
f x
0
0
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
x
f
trên đoạn
6;8
bằng
A.
2
f
. B.
3
f
. C.
4
f
. D.
1
f
.
Câu 49. Cho hàm số đa thức bậc bốn
y f x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
x
y
-1
3
2
-2
O
Tập nghiệm của phương trình
0
f f x
có bao nhiêu phần tử?
A.
20
. B.
6
. C.
5
. D.
10
.
Câu 50. Cho hàm số
3 2
3 1 6
y x mx m m x
với
m
tham số thực. Gọi
S
là tập hợp tất cả các
giá trị nguyên dương của
m
trong đoạn
0;9
để hàm số nghịch biến trên một đoạn
;
a b
2 5
b a
.
Tổng các phần tử của
S
bằng
A.
30
. B.
39
. C.
42
. D.
27
.
------ HẾT ------
Câu Mã 101 Mã 102 Mã 103 Mã 104
1 B A D A
2 B D C B
3 A B D D
4 A D B A
5 B C B A
6 B C C D
7 D B A C
8 C A A D
9 B B C B
10 C C D A
11 D C C C
12 B A C D
13 A D B C
14 C C B D
15 D D D B
16 C D C B
17 D B A C
18 D B D A
19 C C A A
20 B C A C
21 A A D C
22 C D D D
23 D B B B
24 D D A D
25 A C B B
26 A A D
B
27 D A B A
28 C C C C
29 D B C C
30 C C B A
31 A A A B
32 B C A D
33 A A D C
34 B B B A
35 A D D A
36 D D D C
37 D A B D
38 A A B B
39 C B A D
40 C D A A
ĐÁP ÁN TOÁN 12
41
B A C C
42 B D C A
43 A B A B
44 C B A D
45 C D C B
46 B C B D
47 A B C A
48 A B B C
49 D B D A
50 B A C A
Xem thêm
: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2023 - 2024 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :................... Mã đề 101
Câu 1. Khối chóp có chiều cao h  4 cm, thể tích V  8cm3, diện tích
đáy B của khối chóp đó bằng D C A. 24 cm2. B. 6 cm2. C. 32 cm2. D. 2 cm2. A B
Câu 2. Cho hình lập phương ABC . D AB C  D
 . Gọi V , V lần lượt là thể 1 2 tích khối lăng trụ AB . D AB D
  và thể tích khối lập phương đã cho. Tỉ lệ V D' C' 1 bằng V2 A' B' 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 6 8
Câu 3. Cho khối chóp tứ giác S.ABCD . Một cạnh đáy của khối chóp đã cho là A. CD . B. BD . C. AC . D. SB .
Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y  x  4x  5 trên đoạn 1;2   bằng A. 1 . B. 1 . C. 5 . D. 2 . x   8
Câu 5. Đồ thị hàm số y 
có tiệm cận ngang là đường thẳng có phương trình 2x  3 3 1 3 A. x   . B. y   . C. y   . D. y  2. 2 2 2
Câu 6. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x  3 x  1 x  5 x  1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x  2 x  2 x  2 Câu 7. Hàm số 4 2
y  x  x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 8. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y  f x có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình A. y  2. B. x  2 . C. x  1. D. y  1  . Trang 1/6 - Mã đề 101 y
Câu 9. Cho tứ diện ABCD có AB , AC , AD đôi một vuông góc với nhau
và lần lượt có độ dài bằng a , 2a , 3a . Thể tích khối tứ diện ABCD bằng 2 A. 3 6a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 3a .
Câu 10. Cho hàm số y  f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. -2 O 1 2 x
Giá trị lớn nhất của hàm số y  f x trên đoạn  2  ;2   bằng A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 2 . -2
Câu 11. Cho hàm số đa thức y  f x nghịch biến trên đoạn 1;4
  . Giá trị lớn
nhất của hàm số trên đoạn 1;4   bằng y A. f 3. B. f 4. C. f 2. D. f   1 . 1
Câu 12. Cho hàm số đa thức bậc ba y  f x có đồ thị là đường cong trong -1 O 1 2 x
hình vẽ. Phương trình f x  1 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . -2
Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào? y 2 -1 O 1 x -2 A. 3 y  x   3x . B. 4 2 y  x  x  1. C. 3 y  x  3x . D. 3 y  x   3x 1.
Câu 14. Một khối lập phương có bao nhiêu mặt? A. 12 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . Câu 15. Cho hàm số 3 2
y  ax bx  cx  d ( ,
a ,b ,cd là các hằng số) có
đồ thị như hình vẽ. Đường thẳng y  m (m là tham số) cắt đồ thị hàm số
tại 3 điểm phân biệt khi và chỉ khi A. 1  m  3 . B. 3   m  1. C. 3  m  1. D. 1   m  3 .
Câu 16. Cho khối chóp và khối lăng trụ có cùng diện tích đáy và thể tích.
Tỉ số chiều cao của khối chóp và khối lăng trụ đó bằng 1 A. 1. B. . 31 C. 3 . D. . 9
Câu 17. Hàm số nào dưới đây không có cực trị? 1 A. 4 2 y  x  x . B. 3 y  x  3x . C. 2
y  x  2x  3 . D. y  . x Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 18. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x  2  0 2  y  0  0  0  19 19 y 3  
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. 2;0. B.  ;  19. C. 3;19. D. 0;  2 .
Câu 19. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 2a bằng A. 2 4a . B. 3 2a . C. 3 8a . D. 3 a . ax  b Câu 20. Cho hàm số y 
có đồ thị là đường cong (C) như hình vẽ. cx  d
Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của (C) cắt nhau tại điểm
I x ;y . Tổng x y bằng 0 0  0 0 A. 2 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . Câu 21. Cho hàm số 4 2
y  ax bx  c có bảng biến thiên dưới đây: x  1  0 1  y  0  0  0    y 4 3 3
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 22. Cho hàm đa thức bậc ba y  f x có đạo hàm f x 2
 x  x  2 . Hàm số đã cho có mấy cực trị? A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 23. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy là 2 2a và chiều cao 3a bằng A. 3 2a . B. 3 3a . C. 3 8a . D. 3 6a .
Câu 24. Hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị? A. 3 y  x . B. 4 y  x . C. 3 2 y  x  2x . D. 4 2 y  x  2x .
Câu 25. Cho hàm số đa thức f x có đạo hàm f x  x  1. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;   1. B. 1;. C. 1;  1 . D. 1;.
Câu 26. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x 1 A. 3 y  x  x . B. 3 y  x  x . C. 2 y  x  1. D. y  . x  2
Câu 27. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Cho khối tứ diện đều (H), khi đó (H) là một khối đa diện đều.
B. Cho khối hộp chữ nhật (H), khi đó (H) là một khối đa diện lồi.
C. Cho khối lăng trụ tam giác đều (H), khi đó (H) là một khối đa diện lồi.
D. Cho khối chóp tứ giác đều (H), khi đó (H) là một khối đa diện đều.
Câu 28. Gọi x , x là hai điểm cực trị của hàm số 3 2
y  2x  3x  12x  3. Tích x x bằng 1 2 1 2 A. 6 . B. 1 . C. 2 . D. 12. Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 29. Cho khối bát diện đều (H) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mỗi mặt của (H) là một ngũ giác đều.
B. Mỗi mặt của (H) là một bát giác đều.
C. Mỗi mặt của (H) là một lục giác đều.
D. Mỗi mặt của (H) là một tam giác đều. Câu 30. Cho hàm số 3 2
y  ax bx  cx  d có đồ thị là đường cong như hình vẽ. y
Điểm cực tiểu của hàm số bằng A. 1 . B. 4 . C. 1. D. 0 . 4
Câu 31. Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang? x 12 A. 3 4 y  x  x . B. y  . 2 x  2024 17x 1 1 C. y  . D. y  . x  2023 x -1 O 1 x
Câu 32. Cho hàm số y  2x  3. Khi đó, max y  min y bằng 0;1 0;1     A. 10 . B. 8 . C. 6 . D. 5.
Câu 33. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x  0 2  y  0  0   2 y 2  B A  C A. 3 2 y  x  3x  2 . B. 2 y  x  2x . C. 4 2 y  x   2x  2. D. 3 2 y  x   3x  2 .
Câu 34. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích bằng 72cm3 (tham khảo
hình vẽ). Thể tích khối chóp C.AB C   bằng B' A' A. 48 cm3. B. 24 cm3. C. 72cm3. D. 36 cm3.
Câu 35. Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng? C' x 1 A. y  . B. 3 y  x  3x  2 . C. 4 2 y  x  x . D. 2 y  x  2x  1. x
Câu 36. Cho khối lập phương ABC . D AB C  D
  có đường chéo AC   6 cm. Thể tích khối lập phương đã cho bằng A. 8 cm3. B. 3 2 cm3. C. 4 cm3. D. 2 2 cm3.
Câu 37. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích bằng 3
60a . Gọi M,N,P là trung điểm các cạnh bên
và E,F là trọng tâm các đáy của khối lăng trụ đó. Thể tích khối đa diện EMNPF bằng A. 3 20 3a . B. 10 3 a . C. 3 30a . D. 3 20a . Câu 38. Hàm số 3 2
y  x  6x  9mx 1 đạt cực tiểu tại điểm x  3 . Giá trị của tham số m bằng A. 1 . B. 3 . C. 9 . D. 6 .
Câu 39. Cho hàm số bậc ba y  f x có đồ thị của đạo hàm y  f x như hình vẽ.
Hàm số g x  f x 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?  3 A.   ;     . B. 0;  1 . C. 1;2. D. 3;5.  2 Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 40. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau: 2006
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đồ thị hàm số y  có hai đường tiệm 2f xm  5 cận đứng? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 5 . Câu 41. Cho hàm số 4 2
y  x  2mx  3m  2 (với m là tham số). Đồ thị của hàm số đã cho cắt trục
hoành tại bốn điểm phân biệt khi và chỉ khi 2 2 A. m  .
B. m  2 hoặc  m  1. 3 3 C. m  2 hoặc m  1. D. m  0 .
Câu 42. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  và f x có bảng xét dấu dưới đây. x  3  1  f x  0  0   
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m trong đoạn 0;10 
 để hàm số g x  f x  2 1  m đồng biến   trên khoảng 1;3? A. 7 . B. 3 . C. 8 . D. 4 . x  m 1 Câu 43. Cho hàm số y 
(m là tham số thực) thỏa mãn miny  maxy  . Mệnh đề nào dưới x 1 2;3 2;3     2 đây đúng? A. m  3;  1 . B. m  2;4. C. m  1;  1 . D. m  0;3.
Câu 44. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có SA  , a AC  4 , a BD  3 ,
a góc giữa hai đường thẳng
AC,BD bằng 60 . Hai mặt phẳng SAB,SAD cùng vuông góc với mặt phẳng ABCD.Thể tích khối chóp S.ABCD bằng A. 3 3 3 a . B. 3 a . C. 3 3 a . D. 3 2a .
Câu 45. Đồ thị hàm số 3 2
y  x  x  2 cắt đồ thị hàm số y  2x 2 tại ba điểm phân biệt , A , B C với B
nằm giữa A và C . Độ dài đoạn thẳng AC bằng A. 4 5 . B. 5 . C. 3 5 . D. 2 5 . 2 a 3
Câu 46. Cho khối tứ diện đều ABCD . Tổng diện tích bốn mặt của tứ diện bằng . Thể tích khối tứ 4 diện ABCD bằng 3 a 2 3 a 2 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 12 96 12 8 Câu 47. Cho hàm số 4 2 2
y  x  2mx  m  m với m là tham số thực. Gọi S là tập hợp các giá trị m để
đồ thị hàm số đã cho có 3 điểm cực trị tạo thành một tam giác có góc bằng 30 . Tổng lập phương các phần tử của S bằng 22  12 3 7  3 3 A. . B. 8  4 3 . C. 3  3 . D. . 3 3 Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 48. Cho hàm số f x có đạo hàm trên  và bảng xét dấu hàm số y  f x như hình dưới đây. x  2  1  f x  0  0  x 
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f         trên đoạn 6;8 2   bằng A. f 2. B. f 3. C. f 4. D. f   1 .
Câu 49. Cho hàm số đa thức bậc bốn y  f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. y 3 -2 O 2 x -1
Tập nghiệm của phương trình f  f x   0 có bao nhiêu phần tử? A. 20 . B. 6 . C. 5 . D. 10 . Câu 50. Cho hàm số 3 2
y  x  3mx  m m  1x  6 với m là tham số thực. Gọi S là tập hợp tất cả các
giá trị nguyên dương của m trong đoạn 0;9   
  để hàm số nghịch biến trên một đoạn a;b
  có b a  2 5 .
Tổng các phần tử của S bằng A. 30 . B. 39 . C. 42 . D. 27 . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 101 ĐÁP ÁN TOÁN 12 Câu Mã 101 Mã 102 Mã 103 Mã 104 1 B A D A 2 B D C B 3 A B D D 4 A D B A 5 B C B A 6 B C C D 7 D B A C 8 C A A D 9 B B C B 10 C C D A 11 D C C C 12 B A C D 13 A D B C 14 C C B D 15 D D D B 16 C D C B 17 D B A C 18 D B D A 19 C C A A 20 B C A C 21 A A D C 22 C D D D 23 D B B B 24 D D A D 25 A C B B 26 A A D B 27 D A B A 28 C C C C 29 D B C C 30 C C B A 31 A A A B 32 B C A D 33 A A D C 34 B B B A 35 A D D A 36 D D D C 37 D A B D 38 A A B B 39 C B A D 40 C D A A 41 B A C C 42 B D C A 43 A B A B 44 C B A D 45 C D C B 46 B C B D 47 A B C A 48 A B B C 49 D B D A 50 B A C A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
Document Outline

  • Ma_101_7e0c2
  • Dap-an-Toan-12_b400b
    • Đáp án môn 1