Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm 2020-2021 (có đáp án)

Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm 2020-2021 có đáp án gồm 21 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ KIỂM TRA THỬ GIỮA KÌ IINĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài : 60 phút
A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM.
C©u 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
C©u 2. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau ?
A. Nếu thì B. Nếu thì
C. Nếu thì D. Nếu thì
C©u 3. Dãy số nào dưới đây có giới hạn là ?
A. B. C. D.
C©u 4. Tính có kết quả nào sau đây ?
A. 1 B. C. 2 D.
C©u 5. Tính có kết quả nào sau đây ?
A. B. 0 C. D.
C©u 6. Tính có kết quả nào sau đây ?
A. B. 0 C. D.
C©u 7. Tính có kết quả nào sau đây ?
A. B. 1 C.-1 D. 0
C©u 8. Kết quả nào dưới đây sai ?
A. B. C. D.
C©u 9. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau ?
A. Nếu thì
B. Nếu thì
C. Nếu thì
D. Nếu thì
C©u 10. Tính có kết quả nào sau đây ?
A. B. -2 C.-4 D.
C©u 11.
Tìm
lim 2 0
n-
¹
3
lim 0
n
p
æö
=
ç÷
èø
2
lim 0
3
n-
æö
=
ç÷
èø
lim 0
3
n
p
-
æö
¹
ç÷
èø
lim
n
ua=
lim 0
n
v =
lim
n
n
u
v
= +¥
lim
n
ua=
lim 0
n
n
u
v
=
lim
n
va=
lim
nv
uv =+¥
lim
n
va=
lim
nv
uv =-¥
( )
n
u
+¥
1
2
n
n
u =
4
3
n
n
u
æö
=
ç÷
èø
2
n
n
u
-
=
3
1
n
u
n
=
2
2
231
lim
23
nn
nn
-+
++
2
3
-
+¥
11
35
lim
35
nn
nn++
+
+
3
5
1
5
5
3
( )
32
1
lim 1
x
xxx
®-
-+-
4-
3
2
2
0
1
lim
1
x
x
x
®
-
-
3-
3
lim
x
x
®+¥
=+¥
5
lim
x
x
®-¥
=+¥
4
lim
x
x
®-¥
=+¥
3
1
lim 0
x
x
®+¥
=
( )
0
lim 0
xx
fx L
®
=¹
( )
0
lim
xx
gx
®
=+¥
( ) ( )
0
lim
xx
fxgx
®
= +¥
( )
0
lim 0
xx
fx L
®
=<
( )
0
lim
xx
gx
®
=+¥
( ) ( )
0
lim
xx
fxgx
®
=
( )
0
lim 0
xx
fx L
®
=>
( )
0
lim
xx
gx
®
=-¥
( ) ( )
0
lim
xx
fxgx
®
=
( )
0
lim 0
xx
fx L
®
=<
( )
0
lim
xx
gx
®
=-¥
( ) ( )
0
lim
xx
fxgx
®
= +¥
2
1
43
lim
1
x
xx
x
®
-+
-
3-
+¥
22
41
lim
23
x
xx x
x
®-¥
-- +
+
Trang 2
A. B. C. D.
C©u 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào không liên tục tại .
A. B. C. D.
C©u 13. Cho hàm số . Với giá trị nào của a thì hàm số liên tục tại ?
A. B. C. D.
C©u 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập số thực
A. B. C. D.
Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa một đường thẳng song song với mặt kia.
B.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường thẳng song song với mặt kia.
C.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cắt nhau cùng song song với mặt phẳng
kia.
D.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cùng song song với mặt phẳng kia.
Câu 16. Cho hình lăng trụ tứ giác . Có bao nhiêu mặt của hình lăng trụ là hình bình hành ?
A. 4 mặt. B. 3 mặt. C. 2 mặt. D. 1 mặt.
Câu 17. Cho hình hộp . Khẳng định nào dưới đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 18. Cho hình chóp có đáy ABCD là hình vuông. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 19. Cho hình hộp . Chọn khẳng định đúng ?
A. đồng phẳng B. đồng phẳng
C. đồng phẳng D. đồng phẳng
Câu 20. Gọi là vectơ chỉ phương của đường thẳng a và là vectơ chỉ phương của đường thẳng b và .
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng .
B. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng nếu
C. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng nếu .
D. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng nếu
Câu 21. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Số đo góc giữa hai đường thẳng AD’ và A’B bằng
A. B. C. D.
B/ PHẦN TỰ LUẬN.
1
2
1
2
-
+¥
0
1x =
( )
2
1
fx
x
=
-
( )
32
21gx x x=+ -
( )
1
x
hx
x
=
+
( )
2Kx=
( )
î
í
ì
->-
-£+
=
11
132
xkhiax
xkhix
xf
( )
xf
1-=x
2a =-
2a =
0a =
5a =
?!
( )
tanx 5fx=+
( )
2
3
5
x
fx
x
+
=
-
( )
6fx x=-
( )
2
3
1
x
fx
x
+
=
+
.' ' ' 'ABCD A B C D
.' ' ' 'ABCD A B C D
( ) ( )
'// ' 'DCC BB D
( ) ( )
AA ' ' / / ' 'BDDC
( ) ( )
// ' ' ' 'ABCD A B C D
( ) ( )
'// 'BCC ADD
.S ABCD
AB SA SB=-
!!!" !! " !!"
AB BC AC+=
!!!" !!!" !!!"
AC BD=
!!!" !!!"
AB CD=
!!!" !!!"
''''. DBBAABCD
', , ' 'CD AD A B
!!!!" !!!" !!!!!"
', , 'CD AD A C
!!!!" !!!" !!!!"
,','BD BD BC
!!!" !!!!" !!!!"
,,'AB AD C A
!!!" !!!" !!!!"
u
!
v
!
( )
,uv
a
=
!!
a
180
a
-
00
90 180
a
<£
a
0
90
a
>
180
a
-
00
090
a
££
0
30
0
45
0
60
0
90
Trang 3
Câu 22. Cho hàm số
Xác định các giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm .
Câu 23. Chứng minh rằng nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm
thuộc khoảng
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có SA=SB=SC=AB=AC=a và . Tính góc giữa hai đường
thẳng AB và SC.
( )
ì
-
>
ï
=
--
í
ï
-+ £
î
2
5
5
()
213
55
x
khi x
fx
x
x mx k hi x
m
= 5x
++=2360abc
++=
2
atan tan 0xb xc
p
pp
æö
+Î
ç÷
èø
!;,.
4
kkk
= 2BC a
| 1/3

Preview text:

ĐỀ KIỂM TRA THỬ GIỮA KÌ II – NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài : 60 phút A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM.
C©u 1.
Khẳng định nào dưới đây đúng? n æ ö æ 2 -n ö n p - æ ö A. lim 2-n ¹ 3 0 B. lim = 0 C. lim = 0 D. lim ¹ 0 ç p ÷ ç ÷ ç ÷ è ø è 3 ø è 3 ø
C©u 2. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau ? u u
A. Nếu limu = a và limv = 0 thì lim n = +¥ B. Nếu limu = a và limv = ±¥ thì lim n = 0 n n v n n v n n
C. Nếu limu = +¥ và limv = a thì limu v = +¥ D. Nếu limu = +¥ và limv = a thì limu v = -¥ n n n v n n n v
C©u 3. Dãy số (u
n ) nào dưới đây có giới hạn là ? 1 n æ ö 1 A. u = 4 B. u = C. u = 2-n D. u = n ç ÷ 2n n è 3 ø n n 3 n 2 2n - 3n +1 C©u 4. Tính lim
có kết quả nào sau đây ? 2 2 + 3n + n2 A. 1 B. - C. 2 D. +¥ 3 3n + 5n C©u 5. Tính lim
có kết quả nào sau đây ? n 1 + n 1 3 + 5 + 3 1 5 A. B. 0 C. D. 5 5 3 C©u 6. Tính lim ( 3 2
x - x + x - )
1 có kết quả nào sau đây ? x 1 ®- A. 4 - B. 0 C. 3 D. 2 2 x -1 C©u 7. Tính lim
có kết quả nào sau đây ? x®0 x -1 A. 3 - B. 1 C.-1 D. 0
C©u 8. Kết quả nào dưới đây sai ? 1 A. 3 lim x = +¥ B. 5 lim x = +¥ C. 4 lim x = +¥ D. lim = 0 x®+¥ x®-¥ x®-¥ 3 x®+¥ x
C©u 9. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau ?
A. Nếu lim f ( x) = L ¹ 0 và lim g ( x) = +¥ thì lim f ( x) g ( x) = +¥ x® ® ® 0 x x 0 x x 0 x
B. Nếu lim f ( x) = L < 0 và lim g ( x) = +¥ thì lim f ( x) g ( x) = -¥ x® ® ® 0 x x 0 x x 0 x
C. Nếu lim f ( x) = L > 0 và lim g ( x) = -¥ thì lim f ( x) g ( x) = -¥ x® ® ® 0 x x 0 x x 0 x
D. Nếu lim f ( x) = L < 0 và lim g ( x) = -¥ thì lim f ( x) g ( x) = +¥ x® ® ® 0 x x 0 x x 0 x 2 x - 4x + 3 C©u 10. Tính lim
có kết quả nào sau đây ? x 1 ® x -1 A. 3 - B. -2 C.-4 D. +¥ 2 2 C©u 11. Tìm
x - x - 4x +1 lim x®-¥ 2x + 3 Trang 1 1 A. B. -¥ 1 C. - D. +¥ 2 2
C©u 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào không liên tục tại x = 1. 0 x A. f (x) 2 = B. g (x) 3 2 = x + 2x - 1 C. h( x) = D. K (x) = 2 x -1 x +1
ì2x + 3 khi x £ -1
C©u 13. Cho hàm số f (x) = í
. Với giá trị nào của a thì hàm số f (x) liên tục tại x = 1 - ?
îax -1 khi x > -1 A. a = 2 - B. a = 2 C. a = 0 D. a = 5
C©u 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập số thực ! ? 2 x + 3 x + 3
A. f (x) = t anx +5 B. f (x) =
C. f (x) = x - 6 D. f ( x) = 5 - x 2 x +1
Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa một đường thẳng song song với mặt kia.
B.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường thẳng song song với mặt kia.
C.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cắt nhau cùng song song với mặt phẳng kia.
D.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cùng song song với mặt phẳng kia.
Câu 16. Cho hình lăng trụ tứ giác ABC .
D A' B 'C ' D ' . Có bao nhiêu mặt của hình lăng trụ là hình bình hành ? A. 4 mặt. B. 3 mặt. C. 2 mặt. D. 1 mặt.
Câu 17. Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Khẳng định nào dưới đây sai ?
A. (DCC ') / / (BB'D') B. (AA'B') / / (DD'C ') C. ( ABCD) / /( A'B'C 'D') D. (BCC ') / / ( ADD')
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Khẳng định nào dưới đây đúng? !!!" !!" !!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!"
A. AB = SA- SB B. AB + BC = AC C. AC = BD D. AB = CD
Câu 19. Cho hình hộp ABC . D '
A B' B' D' . Chọn khẳng định đúng ? !!!!" !!!" !!!!!" !!!!" !!!" !!!!"
A. CD ', AD, A' B 'đồng phẳng
B. CD ', AD, A'C đồng phẳng !!!" !!!!" !!!!" !!!" !!!" !!!!"
C. BD, BD ', BC 'đồng phẳng D. AB, AD,C ' A đồng phẳng ! ! ! !
Câu 20. Gọi u là vectơ chỉ phương của đường thẳng a và v là vectơ chỉ phương của đường thẳng b và (u,v) = a .
Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng a .
B. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng 180 -a nếu 0 0 90 < a £180
C. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng a nếu 0 a > 90 .
D. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng 180 -a nếu 0 0 0 £ a £ 90
Câu 21. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Số đo góc giữa hai đường thẳng AD’ và A’B bằng A. 0 30 B. 0 45 C. 0 60 D. 0 90 B/ PHẦN TỰ LUẬN. Trang 2 ì x - 5 khi x > ï 5
Câu 22. Cho hàm số f (x) = í 2x -1 -3
ï (x-5)2 +mx khi x £ î 5
Xác định các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm x = 5 .
Câu 23. Chứng minh rằng nếu 2a + 3b + 6c = 0 thì phương trình 2
a tan x + b tan x + c = 0 có ít nhất một nghiệm æ p ö thuộc khoảng p k ; + p k ,k Î!. ç ÷ è 4 ø
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có SA=SB=SC=AB=AC=a và BC = a 2. Tính góc giữa hai đường thẳng AB và SC. Trang 3