Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Cái Nước – Cà Mau

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Cái Nước, tỉnh Cà Mau.Mời bạn đọc đón xem.

Tran
g
1/8 - Mã đ
255
TRƯỜNG THPT CÁI NƯỚC
T TOÁN
ĐỀ KIM TRA GIA KÌ I NĂM HC 2022 – 2023
Môn: TOÁN 12
Thi
g
ian: 45
p
hút, khôn
g
k thi
g
ian
p
hát đ
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề có 08 trang)
H và tên hc sinh:………………………………….……Lp:……………………
đề 255
Câu 1: Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

;0
. B.

0; 
. C.

1; 0
. D.

0;1
.
Câu 2: Đường cong trong hình là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
1 yxx
.
B.
42
1yx x
.
C.
3
31yx x
.
D.
3
31 yx x
.
Câu 3:
Cho hàm s

yfx
xác định liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Đồ th hàm s đã cho có đim cc tiu là
A.
1
1;
3



.
B.

3;1
.
C.
1
;1
3



.
D.

1; 3
.
Câu 4:
Cho hàm s
f
x
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc đại ca hàm s đã cho bng
A.
2
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 5:
Cho khi chóp có chiu cao
9h
và din tích đa giác đáy là
B
. Th tích khi chóp đã cho bng
A.
9VB
.
B.
6VB
.
C.
3VB
.
D.
18VB
.
Câu 6:
Cho hàm s
()
yfx=
đồ th như hình v bên. Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới
đây?
Tran
g
2/8 - Mã đ
255
A.
(
)
;1 .
B.
()
1; .
C.
()
0; 2 .
D.
()
2; .
Câu 7:
Hàm s
()yfx
đồ th như hình v.
S đim cc tr ca hàm s
()fx
trên là
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 8:
Đường cong trong hình là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
21
yx x
.
B.
42
21
 yx x
.
C.
32
21
yx x
.
D.
42
31
 yx x
.
Câu 9:
Cho khi chóp có din tích đáy
12B
và chiu cao
6h
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
36
.
B.
2
.
C.
6
.
D.
72
.
Câu 10:
Cho lăng tr có din tích đáy
10B
và chiu cao
3h
. Th tích ca lăng tr đã cho bng
A.
60
.
B.
10
.
C.
20
.
D.
30
.
Câu 11:
Hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s

yfx
đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
;0
.
B.
;2
.
C.
0;2
.
D.
0;
.
Câu 12:
Cho hàm s
42
yax bx c
đồ thđường cong trong hình dưới.
Tran
g
3/8 - Mã đ
255
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bng
A.
1
.
B.
4
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 13:
Cho đồ th hàm s

yfx
đồ th như hình v. Hàm s

yfx
nghch biến trên khong nào
dưới đây?
A.

0; 
.
B.

2; 2
.
C.

;0
.
D.

0; 2
.
Câu 14:
Cho khi hp ch nht có ba kích thước ln lượt
2;12;3.
Th tích ca khi hp ch nht đã cho bng
A.
72
.
B.
36
.
C.
24
.
D.
144
.
Câu 15:
Cho hàm s
32
yax bx cxd
đồ th như hình v.
Hàm s đạt cc đại ti đim nào dưới đây?
A.
1x 
.
B.
0x
.
C.
2x
.
D.
2x 
.
Câu 16:
Hàm s nào dưới đây có bng biến thiên như sau?
A.
32
24
xxy
.
B.
3
23
yx x
.
C.
1
1
x
y
x
.
D.
33
4
1
24
xxy
.
Câu 17:
Hàm s nào dưới đây có bng biến thiên như sau?
x
y
4
3
-1
O 1
x
O
-2
-3
2
1
-1-2
Tran
g
4/8 - Mã đ
255
A.
42
2
yx x
.
B.
42
2
yx x
.
C.
3
3
yx x
.
D.
3
3
yx x
.
Câu 18:
Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti đim
A.
1
x

.
B.
2
x

.
C.
2
x
.
D.
1
x
.
Câu 19:
S đim cc tr ca hàm s

42
23fx x x
A.
2
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
0
.
Câu 20:
Cho hàm s

yfx
đạo hàm

3fx x

vi mi
x
. Hàm s đã cho đồng biến trên
khong nào dưới đây?
A.

;3
.
B.

; 
.
C.

3; 
.
D.

3;
.
Câu 21:
Cho hình lp phương
.'' ' 'ABCD A B C D
'6
AC a
. Tính th tích khi lp phương đó bng
A.
3
2a 2
.
B.
3
a6
.
C.
3
2a
.
D.
3
a2
.
Câu 22:
Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau
Đường tim cn đứng ca đồ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
1y 
.
B.
2y
.
C.
1x 
.
D.
2x
.
Câu 23:
Giá tr nh nht ca hàm s

32
32fx x x
trên đon

2;1
bng
A.
2
.
B.
0
.
C.
18
.
D.
1
.
Câu 24:
Phương trình đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
32
1
x
y
x
.
A.
1y 
.
B.
3x
.
C.
1x 
.
D.
3y
.
Câu 25:
Cho hình chóp
.SABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht vi
6AB
,
4BC
. Biết

SA ABCD
33
SA
. Th tích ca khi chóp đã cho bng
A.
24
.
B.
24 3
.
C.
72 3
.
D.
36 3
.
Câu 26:
Cho hàm sô
21
5
x
y
x
. Phương trình đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
Tran
g
5/8 - Mã đ
255
A.
5x 
.
B.
2x
.
C.
5y 
.
D.
2y
.
Câu 27:
Cho khi lăng tr đứng
(như hình v), có đáy là tam giác đều cnh
a
'2AA a=
. Th tích khi
lăng tr đã cho là
A.
3
3
2
a
.
B.
3
3
4
a
.
C.
3
2
3
a
.
D.
3
2
4
a
.
Câu 28:
Cho hàm s
()
fx
đạo hàm
() ( )( )
2
'12,.fx xx x x=--"Î
S đim cc tr ca hàm s đã cho
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
6
.
Câu 29:
Đồ th hàm s
3
32
yx x
ct trc tung ti đim có tung độ bng
A.
0
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 30:
Cho hàm s

yfx
có bng xét du

fx
như sau:
Hàm s

yfx
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.

2; 2
.
B.

0; 2
.
C.

2; 
.
D.

;0
.
Câu 31:
Cho hàm s
()fx
liên tc trên
và có bng xét du ca
()fx
như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
4
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 32:
Đồ th hàm s sau đây có phương trình đường tim cn ngang là
A.
1y
.
B.
1x
.
C.
2y
.
D.
2x
.
Câu 33:
Khong đồng biến ca hàm s
32
34
yx x
A.

2;0
.
B.

;2
.
C.

;0
.
D.

2;
.
Câu 34:
Giá tr ln nht ca hàm s

42
12 1fx x x
trên đon

0;3
bng
A.
1
.
B.
36
.
C.
37
.
D.
28
.
Câu 35:
Trong các hàm s sau, hàm nào nghch biến trên
?
A.
3
45
yx x
B.
42
2
yx x
C.
3
45
yx x
D.
3
1
x
y
x
Câu 36:
Cho hàm s
32
31
yx x
đồ th
()
C
và hàm s
1yx
đồ thđường thng
d
. S giao
đim ca đường thng
d
vi đồ th
()
C
bng bao nhiêu?
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
0
.
Câu 37:
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,

SA ABCD
,
6SA a
. Th tích
ca khi chóp
.
S ABCD
đã cho bng
A.
3
3a
.
B.
3
2a
.
C.
3
7a
.
D.
3
6a
.
Câu 38:
Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên sau
Tran
g
6/8 - Mã đ
255
S nghim ca phương trình

1
fx

A.
2
.
B.
1
.
C.
4
.
D.
3
.
Câu 39:
Cho hàm s

yfx
đồ th như hình v.
S nghim ca phương trình
() 2 0fx
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 40:
Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
và có bng biến thiên như hình v bên dưới
Giá tr nh nht ca hàm s trên đon

0; 2
A.
11
.
3
B.
1
.
2
C.
5
.
2
D.
1.
Câu 41:
Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình

0
fx m

3
nghim thc phân bit?
A.
5
.
B.
4
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 42:
Cho hình chóp
.
SABC
đáy là tam giác đều cnh
2AB
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt đáy,
mt bên

SBC
to vi mt đáy mt góc bng
0
45
. Tính th tích khi chóp .
.SABC
Tran
g
7/8 - Mã đ
255
A.
2
V
.
B.
3V
.
C.
9V
.
D.
1V
.
Câu 43:
Tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
2
6
9
xx
y
x

đường thng có phương trình
A.
3x
.
B.
2x 
.
C.
3x 
.
D.
3x 
.
Câu 44:
Cho hàm s

yfx
xác định và liên tc trên
, đồ th ca hàm s

yfx
như hình v. Giá tr
ln nht ca hàm s

yfx
trên đon

1; 3
A.

1
f
.
B.

2
f
.
C.

3
f
.
D.

0
f
.
Câu 45:
Cho hình lăng tr đứng
.ABCABC

đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
. Biết rng
3AB
,
4AC
, biết
'
AC
to vi mt phng

ABC
mt góc
0
60
. Th tích khi lăng tr đã cho bng
A.
24 3
B.
83
C.
12 3
D.
48 3
Câu 46:
Cho hàm s

fx
liên tc trên
đồ th

fx
như hình v. Hàm s

12
gx f x x

nghch biến trên khong nào trong các khong dưới đây?
A.

;0
.
B.

3;1
.
C.

0; 
.
D.

3;
.
Câu 47:
Cho hàm s

yfx
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau
Tran
g
8/8 - Mã đ
255
Hàm s

1 2022gx f x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
5
.
B.
6
.
C.
2022
.
D.
7
.
Câu 48:
Cho hàm s

fx
liên tc trên
và có đồ th như hình v
S nghim ca phương trình

32
31fx x
A.
5
.
B.
6
.
C.
7
.
D.
3
.
Câu 49:
Cho hàm s

fx
liên tc trên
và có bng biến thiên như hình v.
Đim cc đại ca hàm s

31
gx f x

A.
0
x
.
B.
1
3
x 
.
C.
1x
.
D.
1
3
x
.
Câu 50:
Cho hàm s

fx
liên tc trên
đồ th

fx
như hình v. Hàm s
(3 )yf x
đồng biến trên
khong nào trong các khong dưới đây?
A.

4; 
B.

1; 4
C.

1; 
D.

;1
------------- HT -------------
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT CÁI NƯỚC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2022 – 2023 TỔ TOÁN Môn: TOÁN 12
Thời gian: 45 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 08 trang) Mã đề 255
Họ và tên học sinh:………………………………….……Lớp:……………………
Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0  . B. 0;. C. 1;0 . D. 0; 1 .
Câu 2: Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào? A. 2
y  x x 1. B . 4 2
y x x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3
y  x  3x 1.
Câu 3: Cho hàm số y f x xác định liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số đã cho có điểm cực tiểu là  1   1  A. 1;   . B. 3; 1. C.  ;1   . D. 1;3.  3   3 
Câu 4: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2  . B. 3 . C. 1  . D. 2 .
Câu 5: Cho khối chóp có chiều cao h  9 và diện tích đa giác đáy là B . Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. V  9B . B.
V  6B . C.
V  3B . D.
V  18B .
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? Trang 1/8 - Mã đề 255 A. (-¥ ) ;1 . B. (1; ) +¥ . C. (0; ) 2 . D. (2; ) +¥ .
Câu 7: Hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Số điểm cực trị của hàm số f (x) trên là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 8: Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  3x 1 .
Câu 9: Cho khối chóp có diện tích đáy B  12 và chiều cao h  6 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 36. B. 2 . C. 6 . D. 72 .
Câu 10: Cho lăng trụ có diện tích đáy B 10 và chiều cao h  3. Thể tích của lăng trụ đã cho bằng A. 60 . B. 10 . C. 20 . D. 30.
Câu 11: Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0 . B.  ;2   . C. 0;2. D. 0; . Câu 12: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình dưới. Trang 2/8 - Mã đề 255 y 4 3 x -1 O 1
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 4 . C. 1  . D. 3 .
Câu 13: Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0;   . B.  2;  2 . C.  ;  0. D. 0; 2 .
Câu 14: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt 2;12;3. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A. 72 . B. 36. C. 24 . D. 144 . Câu 15: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. y 2 -3 -2 -1 1 x O -2
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x  1  . B. x  0 . C. x  2 . D. x  2  .
Câu 16: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 4 y x  2 2 x  3 . B. 3
y  x  2x  3. x 1 1 C. y  . D. 4
y   x  3 2 x  3. x 1 4
Câu 17: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? Trang 3/8 - Mã đề 255 A. 4 2
y  x  2x . B. 4 2
y x  2x . C. 3
y  x  3x . D. 3
y x  3x .
Câu 18: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm A. x  1  . B. x  2  . C. x  2 . D. x 1.
Câu 19: Số điểm cực trị của hàm số f x 4 2
x  2x  3 là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 20: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  x  3 với mọi x   . Hàm số đã cho đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
 ;3 . B.
;. C. 3; . D. 3; .
Câu 21: Cho hình lập phương .
ABCD A' B 'C ' D ' có AC '  a 6 . Tính thể tích khối lập phương đó bằng A. 3 2a 2 . B. 3 a 6 . C. 3 2a . D. 3 a 2 .
Câu 22: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. y  1  . B. y  2 . C. x  1  . D. x  2 .
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x  3x  2 trên đoạn  2;   1 bằng A. 2 . B. 0 . C. 18 . D. 1. 3x  2
Câu 24: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  . x 1
A. y  1. B. x  3. C. x  1  . D. y  3 .
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  6, BC  4 . Biết SA   ABCD
SA  3 3 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 24 . B. 24 3 . C. 72 3 . D. 36 3 . 2x 1
Câu 26: Cho hàm sô y
. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x  5 Trang 4/8 - Mã đề 255 A. x  5  . B. x  2 . C. y  5 . D. y  2 .
Câu 27: Cho khối lăng trụ đứng (như hình vẽ), có đáy là tam giác đều cạnh a AA' = 2a . Thể tích khối
lăng trụ đã cho là 3 3a 3 3a 3 2a 3 2a A. . B. . C. . D. . 2 4 3 4
Câu 28: Cho hàm số f (x) có đạo hàm f (x)= x(x - )(x - )2 ' 1
2 , "x Î . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 6 .
Câu 29: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 0. B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 30: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu f  x như sau:
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;2 . B. 0;2. C. 2;  . D.  ;0  .
Câu 31: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f (  x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 32: Đồ thị hàm số sau đây có phương trình đường tiệm cận ngang là
A. y  1. B. x  1. C. y  2 . D. x  2 .
Câu 33: Khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y x  3x  4 là
A. 2;0 . B. ;2. C.  ;0  . D.  2;   .
Câu 34: Giá trị lớn nhất của hàm số f x 4 2
x 12x 1 trên đoạn 0;  3 bằng A. 1. B. 36  . C. 37  . D. 28  .
Câu 35: Trong các hàm số sau, hàm nào nghịch biến trên  ? x  3 A. 3
y  x  4x  5 B. 4 2
y  x  2x C. 3
y x  4x  5 D. y x 1 Câu 36: Cho hàm số 3 2
y x  3x 1 có đồ thị (C) và hàm số y x 1 có đồ thị là đường thẳng d . Số giao
điểm của đường thẳng d với đồ thị (C ) bằng bao nhiêu? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA   ABCD , SA  6a . Thể tích
của khối chóp S.ABCD đã cho bằng A. 3 3a . B. 3 2a . C. 3 7a . D. 3 6a .
Câu 38: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau Trang 5/8 - Mã đề 255
Số nghiệm của phương trình f x  1  là A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 39: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình f (x)  2  0 là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 40: Cho hàm số y  f x xác định và liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 0;2 là 11 1 5 A. . . C. . D. 1. 3 B. 2 2
Câu 41: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x  m  0 có 3 nghiệm thực phân biệt? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh AB  2 , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy,
mặt bên SBC  tạo với mặt đáy một góc bằng 0
45 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . Trang 6/8 - Mã đề 255
A. V  2 . B. V  3 . C. V  9 . D. V  1 . 2 x x  6
Câu 43: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình 2 x  9
A. x  3. B. x  2  . C. x  3  . D. x  3  .
Câu 44: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  , đồ thị của hàm số y f  x như hình vẽ. Giá trị
lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 1;  3 là A. f   1 . B. f 2 . C. f 3 . D. f 0 .
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Biết rằng AB  3,
AC  4 , biết A'C tạo với mặt phẳng  ABC  một góc 0
60 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 24 3 B. 8 3 C. 12 3 D. 48 3
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên  có đồ thị f  x như hình vẽ. Hàm số g x  f x   1  2x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  ;0  . B. 3; 1. C. 0;. D. 3; .
Câu 47: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau Trang 7/8 - Mã đề 255
Hàm số g x  f 1 2022x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5 . B. 6 . C. 2022 . D. 7 .
Câu 48: Cho hàm số f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình f  3 2
x  3x  1là A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 3 .
Câu 49: Cho hàm số f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực đại của hàm số g x  f 3x   1 là 1 1
A. x  0 . B. x   . C. x  1 . D. x  . 3 3
Câu 50: Cho hàm số f x liên tục trên  có đồ thị f  x như hình vẽ. Hàm số y f (3  x) đồng biến trên
khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A. 4; B. 1;4 C. 1; D.   ;1
------------- HẾT ------------- Trang 8/8 - Mã đề 255