Đề kiểm tra giữa kì 2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Thuận Thành 3 – Bắc Ninh

Vừa qua, trường THPT Thuận Thành 3 – Bắc Ninh đã tổ chức kỳ thi kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán 11 năm học 2018 – 2019, nhằm kiểm tra đánh giá các nội dung kiến thức môn Toán 11 mà các em đã được học trong 8 tuần học từ đầu học kì 2 đến giữa học kì 2 năm học 2018 – 2019.

Trang 1/5 - Mã đề thi 209
Hä, tªn thÝ sinh :.......................................................................Sè b¸o danh: ...........................
Câu 1: Giới hạn
2017 2018
lim
2019
n n
n
bằng
A.
3
5
B.

C. 0 D. 1
Câu 2: Giới hạn
0
5 3 3
lim , , .
x
x m
m n k Z
x
n k
Tính m – n + k?
A. 6 B. 4 C. 8 D. 0
Câu 3: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hai đường thẳng phân biệt nếu không có điểm chung thì song song.
B. Hai đường thẳng phân biệt nếu không có điểm chung thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt nếu không có điểm chung thì chéo nhau hoặc song song.
Câu 4: Cho cấp số cộng
n
u
có công sai
0d
thỏa mãn
1 2 3
2 2 2
1 2 3
27
275
u u u
u u u
. Tính
2
u
A.
2
u
B.
2
9
u
C.
2
3
u
D.
2
6
u
Câu 5: Cho hàm số
4 2 2
2 2 1
y x m x m
đồ thị
m
C
. Tập tất ccác giá trị của tham số m để tiếp
tuyến của đồ thị
m
C
tại giao điểm của
m
C
với đường thẳng
: 1d x
song song với đường thẳng
12 4y x
là:
A.
B. m = 1 C. m = 3 D. m = 0
Câu 6: Hàm số
y f x
có đồ thị dưới đây, trên khoảng
2;3
hàm số gián đoạn tại điểm nào?
A.
0x
B.
1x
C.
2x
D.
3x
Câu 7: Cho cấp số nhân
n
u
1
2
u
3
4.
u
Tìm số hạng thứ 5 của cấp số nhân đã cho.
A.
5
8
u
B.
5
8
u
C.
5
24
u
D.
5
6
u
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ 2
M HỌC: 2018- 2019
Môn: Toán - lớp 11
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Mã đề: 209
Trang 2/5 - Mã đề thi 209
Câu 8: Cho hàm số
3
3
1 2
3
x
khi x
f x
x
m khi x
. Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m bằng:
A.
1
B.
4
C. 4 D. 1
Câu 9: Cho hàm số
1 2 ... 1000
f x x x x x
. Tính
' 0
f
?
A. 1000! B. 10000! C. 1110! D. 1100!
Câu 10: Tính
3 4
0
1 2 . 1 3 . 1 4 1
lim
x
x x x
x
bằng?
A.
23
2
B.
3
2
C. 3 D. 24
Câu 11: Cho hàm số
6 4
3
6 4
x x
y b a
( với
,a b
là hằng số).Tính đạo hàm của hàm số.
A.
5 4 2
1 3y x x a
B.
5 3
y x x
C.
6 4
'
y x x
D.
6 4 2
3y x x a
Câu 12: Cho hàm số
2
1
x
y
x
có đồ thị
C
. Gọi d là khoảng cách từ điểm
1;1
A
đến một tiếp tuyến bất kỳ
của đồ thị
C
. Tìm giá trị lớn nhất của d?
A.
2 2
B.
3 3
C.
3
D.
6
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số
2 1
1
x
y
x
?
A.
2
2
'
1
y
x
B.
3
'
2 1 1
y
x x
C.
2
3
'
1
y
x
D.
' 0y
Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, góc ABC bằng
0
60
, tam giác SBC là tam
giác đều có cạnh bằng
2a
hình chiếu vuông góc của S lên mp(ABC) trùng với trung điểm của BC.Tính góc
giữa đường thẳng SA và mp đáy (ABC).
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
90
Câu 15: Biết hàm số
2
1 1
0
,
4 5 0
mx
khi x
f x m n
x
x n khi x
liên tục trên R. Hãy tìm hệ thức liên hệ
giữa m và n.
A. m=2n B. m=5n C. m=n D. m=10n
Câu 16: Tính
2
2
3
4 3
lim
9
x
x x
x
bằng?
A.
1
2
B.
2
5
C.
1
3
D.
1
5
Câu 17: Cho phương trình
4 2
2 5 1 0 1
x x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng
1;1
.
B. Phương trình (1) chỉ có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng
0;2
.
C. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng
2;0
.
D. Phương trình (1) chỉ có 1 nghiệm trong khoảng
2;1
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 209
Câu 18: Tìm khẳng định đúng:
A.
4
lim
x
x


B.
3
lim
x
x


C.
lim
o
o
x x
x x
D.
lim 0, 1
x
x
q q

Câu 19: Cho
2
2
2 1
lim
4 4
n n a
n b
, với
a
b
là phân số tối giản. Mệnh đề đúng là:
A.
6a b
B.
2 6a b
C.
2 0a b
D.
2 0a b
Câu 20: Giới hạn
2
lim
n n n
bằng?
A. 0 B.
1
2
C.

D.

Câu 21: Cho hình lập phương ABCD.EFGH, góc giữa hai vecto
,AB BG
là:
A.
0
180
B.
0
45
C.
0
90
D.
0
60
Câu 22: Tính
lim 1 2 ...
n
x
x x x n x

bằng?
A.
1
2
n
B. n C. 0 D. 1
Câu 23: Độ dài 3 cạnh
; ;a b c
của một tam giác vuông theo thứ tự lập thành 1 cấp số cộng. Nếu
6b
thì công
sai của cấp số cộng này là?
A. 4,5 B. 0,5 C. 7,5 D. 1,5.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy, H, K lần
lượt là hình chiếu của A lên SC, SD. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )AH SCD
B.
( )BD SAC
C.
( )BC SAC
D.
( )AK SCD
Câu 25: Cho cấp số nhân
n
u
có tổng n số hạng đầu tiên
2 1
n
n
S
. Tìm số hạng đầu tiên
1
u
và công bội
q của cấp số nhân đó.
A.
1
5, 4
u q
B.
1
1, 2
u q
C.
1
6, 5
u q
D.
1
4, 5
u q
Câu 26: Đạo hàm của hàm số
2
1
1
y
x
bằng biểu thức có dạng
3
2
1
mx
x
. Khi đó m nhận giá trị nào sau
đây:
A.
B.
2m
C.
1m
D.
Câu 27: Cho cấp số cộng
n
u
với
2 4
2 4
3
. 2
u u
u u
. Tìm số hạng đầu của cấp số cộng.
A.
1
1
1
2
5
2
u
u
B.
1
1
1
2
5
2
u
u
C.
1
1
1
2
5
2
u
u
D.
1
1
1
2
5
2
u
u
Câu 28: Cho dãy số
n
u
với
1 1 1 1
...
1.3 3.5 5.7 2 1 . 2 1
n
u
n n
. Khi đó
lim
n
u
bằng?
A. 2 B.
1
4
C. 1 D.
1
2
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác ABC vuông cân tại B, SA vuông góc với đáy, M trung
điểm của AC. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
SAB SAC
B.
BM AC
C.
SAB SBC
D.
SBM SAC
Câu 30: Tìm đạo hàm của hàm số
2
2 1 3 2
y x x x
.
A.
2
' 18y x
B.
2
' 18 2y x x
C.
2
' 18 2 5
y x x
D.
2
' 18 2 5y x x
Trang 4/5 - Mã đề thi 209
Câu 31: Cho dãy s
n
u
được xác định bởi:
1 1
1, , 1,2,3,...
1
n
n
n
u
u u n
u
Tính giới hạn
1 2
2018 1 1 ... 1
lim
2019
n
u u u
n
A.
2018
2019
B.
2017
2018
C.
2018
2017
D.
2016
2017
Câu 32: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là

?
A.
3 4
lim
2
x
x
x

B.
3 4
lim
2
x
x
x

C.
2
3 4
lim
2
x
x
x
D.
2
3 4
lim
2
x
x
x
Câu 33: Cho tứ diện OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là hình chiếu của O lên mặt
phẳng (ABC). Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
OA BC
B.
2 2 2 2
1 1 1 1
OH OA OB OC
C. H là trực tâm của tam giác ABC D.
2 2 2 2
3
OH AB AC BC
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA, SB. P
một điểm trên cạnh BC. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng (MNP) với hình chóp có dạng là:
A. Hình chữ nhật B. Hình thang C. Hình tam giác. D. Hình bình hành.
Câu 35: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AD, CD, BC. Mệnh đề
nào sau đây sai?
A. MP, NQ chéo nhau. B. MN // PQ và MN = PQ
C. MNPQ là hình bình hành. D. MN // BD và
1
2
MN BD
Câu 36: Cho hàm số
3
8
8
2
4 8
x
khi x
f x
x
ax khi x
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của
a
là:
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 37: Xét hai mệnh đề sau:
(I): f(x) có đạo hàm tại
o
x
thì
f x
liên tục tại
o
x
(II): f(x) liên tục tại
0
x
thì f(x) có đạo hàm tại
0
x
Chọn khẳng định đúng.
A. Mệnh đề (I) đúng, (II) sai. B. Cả 2 mệnh đề (I) và (II) đều sai
C. Cả hai mệnh đề (I) và (II) đều đúng D. Mệnh đề (II) đúng, (I) sai
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác ABC vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy, BH
vuông góc với AC tại H. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
BH SB
B.
BH SAB
C.
BH SC
D.
BH SBC
Câu 39: Cho
3 2
1
2 1 4
3
y x m x mx
. Để
' 0y
có nghiệm với
x
thì giá trị m bằng bao nhiêu?
A.
1 1m
B.
1
1
4
m
m
C.
1
1
m
m
D.
1
1
4
m
Câu 40: Trong không gian các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Cho
,c a c b
khi đó
/ /a b
.
B. Cho
a
, mọi
mp
chứa a thì
C. Cho
,a b
nếu
a
b
thì
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 209
D. Cho
a b
, mọi mặt phẳng chứa b đều vuông góc với a.
Câu 41: Cho cấp số cộng
n
u
xác định bởi
4
25
u
1;1
. Xác định số hạng tổng quát của cấp số cộng
đó.
A.
8 7
n
u n
B.
5
n
u n
C.
2 8
n
u n
D.
8 8
n
u n
Câu 42: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Đường thẳng AC’ vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( ' )A BD
B.
( ' ')A DC
C.
( ' ' )A B CD
D.
( ' ')A CD
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh
a
. Cạnh
3SA a
và vuông góc với đáy.
Góc giữa đường thẳng SD và mp đáy bằng?
A.
0
30
B.
0
90
C.
0
45
D.
0
60
Câu 44: Phương trình tiếp tuyến của đường cong
3
( ) : 2 3C y x x
tại điểm
1;2
M
là?
A.
3 1y x
B.
2 2y x
C.
1y x
D.
2y x
Câu 45: Tính đạo hàm của hàm số
2
sin( 3 2)
y x x
.
A.
2
' (2 3)sin( 3 2)
y x x x
B.
2
' (2 3)cos( 3 2)
y x x x
C.
2
' cos( 3 2)
y x x
D.
2
' (2 3) cos( 3 2)
y x x x
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD nh bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. d qua S và song song với BD. B. d qua S và song song với AB
C. d qua S và song song với BC D. d qua S và song song với DC
Câu 47: Tính
3
0
1 1
lim
3
x
x
x
bằng?
A.
1
3
B.
1
3
C. 0 D.
1
9
Câu 48: Giá trị của giới hạn
3
2 1 8
lim
0
x x
x
x
là:
A.
13
.
12
B.
13
.
12
C.
11
.
12
D.
5
.
6
Câu 49: Tính
2
lim 1 1
x
x x

bằng?
A. 0 B. 1 C.
1
D.
1
2
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác đều cạnh
a
,
2SA SB SC a
. M một điểm trên
đoạn SB
(0 2 )SM m m a
. Mặt phẳng
qua M, song song với SA BC cắt hình chóp theo thiết
diện có chu vi là:
A.
4 2a m
B.
4a
C.
4a m
D.
2a m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ 2
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3 NĂM HỌC: 2018- 2019 ĐỀ CHÍNH THỨC
Môn: Toán - lớp 11
(Đề thi gồm có 06 trang)
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Mã đ ề: 209
Hä, tªn thÝ sinh :.......................................................................Sè b¸o danh: ........................... 2017n  2018n
Câu 1: Giới hạn lim bằng 2019n 3 A. B.  C. 0 D. 1 5 5x  3  3 m lim   , m ,
n k Z . Tính m – n + k? x 0  Câu 2: Giới hạn x n k A. 6 B. 4 C. 8 D. 0
Câu 3: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hai đường thẳng phân biệt nếu không có điểm chung thì song song.
B. Hai đường thẳng phân biệt nếu không có điểm chung thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt nếu không có điểm chung thì chéo nhau hoặc song song.
u u u  27  1 2 3
Câu 4: Cho cấp số cộng u có công sai d  0 thỏa mãn . Tính u n   2 2 2 2
u u u  275  1 2 3 A. u  12 B. u  9 C. u  3 D. u  6 2 2 2 2 Câu 5: Cho hàm số 4 2 2
y x  2m x  2m  1 và có đồ thị C
. Tập tất cả các giá trị của tham số m để tiếp m
tuyến của đồ thị C
tại giao điểm của C
với đường thẳng d : x  1 song song với đường thẳng m m y  1  2x  4 là: A. m  2 B. m = 1 C. m = 3 D. m = 0
Câu 6: Hàm số y f x  có đồ thị dưới đây, trên khoảng  2
 ;3 hàm số gián đoạn tại điểm nào? A. x  0 D. x  3 B. x  1 C. x  2
Câu 7: Cho cấp số nhân u u  2 và u  4. Tìm số hạng thứ 5 của cấp số nhân đã cho. n  1 3 A. u  8 B. u  8 C. u  24 D. u  6 5 5 5 5
Trang 1/5 - Mã đề thi 209  3  x khi x  3 
Câu 8: Cho hàm số f x   x 1  2
. Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m bằng: m khi x  3  A. 1  B. 4 C. 4 D. 1
Câu 9: Cho hàm số f x  x x  
1  x  2... x 1000 . Tính f '0? A. 1000! B. 10000! C. 1110! D. 1100! 3 4
1  2x . 1  3x . 1  4x 1 Câu 10: Tính lim bằng? x0 x 23 3 A. B. C. 3 D. 24 2 2 6 4 x x Câu 11: Cho hàm số 3 y  
b a ( với ,
a b là hằng số).Tính đạo hàm của hàm số. 6 4 A. 5 4 2
y  x x  1  3a B. 5 3
y  x x C. 6 4
y '  x x D. 6 4 2
y  x x  3a x  2
Câu 12: Cho hàm số y
có đồ thị C . Gọi d là khoảng cách từ điểm A1; 
1 đến một tiếp tuyến bất kỳ x  1
của đồ thị C. Tìm giá trị lớn nhất của d? A. 2 2 B. 3 3 C. 3 D. 6 2x 1
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số y  ? x  1 2 3 A. y '  B. y '   x  2 1 2x   1  x   1 3 C. y '  D. y '  0  x  2 1
Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, góc ABC bằng 0 60 , tam giác SBC là tam
giác đều có cạnh bằng 2a và hình chiếu vuông góc của S lên mp(ABC) trùng với trung điểm của BC.Tính góc
giữa đường thẳng SA và mp đáy (ABC). A. 0 30 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 90  mx  1 1  khi x  0
Câu 15: Biết hàm số f x    x  ,
m n  liên tục trên R. Hãy tìm hệ thức liên hệ  2 4x  5n khi x  0  giữa m và n. A. m=2n B. m=5n C. m=n D. m=10n 2 x  4x  3 Câu 16: Tính lim bằng? 2 x 3  x  9 1 2 1 1 A. B. C. D. 2 5 3 5
Câu 17: Cho phương trình 4 2
2x  5x x  1  0  
1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng  1  ;  1 .
B. Phương trình (1) chỉ có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng 0;2 .
C. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng  2  ;0 .
D. Phương trình (1) chỉ có 1 nghiệm trong khoảng  2  ;  1 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 209
Câu 18: Tìm khẳng định đúng: A. 4 lim x   B. 3 lim x  
C. lim x x D. lim x
q  0,q   1 o x x xx x o 2 2n n  1 a a Câu 19: Cho lim  , với
là phân số tối giản. Mệnh đề đúng là: 2 4n  4 b b
A. a b  6
B. 2a b  6
C. 2a b  0
D. 2a b  0 Câu 20: Giới hạn  2 lim
n n n bằng? 1 A. 0 B. C.  D.  2  
Câu 21: Cho hình lập phương ABCD.EFGH, góc giữa hai vecto AB, BG là: A. 0 180 B. 0 45 C. 0 90 D. 0 60
Câu 22: Tính lim n x  
1  x  2... x n  x bằng? x n  1 A. B. n C. 0 D. 1 2
Câu 23: Độ dài 3 cạnh ; a ;
b c của một tam giác vuông theo thứ tự lập thành 1 cấp số cộng. Nếu b  6 thì công
sai của cấp số cộng này là? A. 4,5 B. 0,5 C. 7,5 D. 1,5.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy, H, K lần
lượt là hình chiếu của A lên SC, SD. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AH  (S ) CD
B. BD  (SAC)
C. BC  (SAC)
D. AK  (SCD)
Câu 25: Cho cấp số nhân u có tổng n số hạng đầu tiên là S  2n 1. Tìm số hạng đầu tiên u và công bội n n 1
q của cấp số nhân đó.
A. u  5, q  4
B. u  1, q  2
C. u  6, q  5
D. u  4, q  5 1 1 1 1 1 mx
Câu 26: Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức có dạng
. Khi đó m nhận giá trị nào sau 2 x  1 x  3 2 1 đây: A. m  4  B. m  2 C. m  1  D. m  3  u u  3
Câu 27: Cho cấp số cộng u với 2 4
. Tìm số hạng đầu của cấp số cộng. n  u .u  2  2 4  1  1  1  1 u u   u   u  1  2 1  2 1  2 1  2 A. B. C. D.  5  5 5 5 u   u   u  u  1  2 1  2 1  2 1  2 1 1 1 1
Câu 28: Cho dãy số u với u     ... 
. Khi đó lim u bằng? n n 1.3 3.5 5.7 2n   1 .2n   1 n 1 1 A. 2 B. C. 1 D. 4 2
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại B, SA vuông góc với đáy, M là trung
điểm của AC. Khẳng định nào sau đây sai?
A. (SAB)  SAC
B. BM AC
C. SAB  SBC
D. SBM   SAC
Câu 30: Tìm đạo hàm của hàm số y   2 2x x   1  3  x  2 . A. 2 y '  18x B. 2
y '  18x  2x C. 2
y '  18x  2x  5 D. 2
y '  18x  2 x  5
Trang 3/5 - Mã đề thi 209 u
Câu 31: Cho dãy số u được xác định bởi: u  1, n u
, n  1,2,3,... Tính giới hạn n  1 n 1  u  1 n
2018u  1 u 1 ... u  1 1  2   n  lim 2019n 2018 2017 2018 2016 A. B. C. D. 2019 2018 2017 2017
Câu 32: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là  ? 3  x  4 3  x  4 3x  4 lim 3  x  4 lim lim  
A. x x  2 B. lim C. x2 x  2 D. x2 x  2 x x  2
Câu 33: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là hình chiếu của O lên mặt
phẳng (ABC). Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 1 1
A. OA BC B.    2 2 2 2 OH OA OB OC
C. H là trực tâm của tam giác ABC D. 2 2 2 2
3OH AB AC BC
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA, SB. P là
một điểm trên cạnh BC. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng (MNP) với hình chóp có dạng là: A. Hình chữ nhật B. Hình thang C. Hình tam giác. D. Hình bình hành.
Câu 35: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AD, CD, BC. Mệnh đề nào sau đây sai? A. MP, NQ chéo nhau.
B. MN // PQ và MN = PQ 1
C. MNPQ là hình bình hành.
D. MN // BD và MN BD 2
x  8 khi x  8 
Câu 36: Cho hàm số f x 3   x  2
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là:
ax  4 khi x  8  A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 37: Xét hai mệnh đề sau:
(I): f(x) có đạo hàm tại x thì f x  liên tục tại x o o
(II): f(x) liên tục tại x thì f(x) có đạo hàm tại x 0 0
Chọn khẳng định đúng.
A. Mệnh đề (I) đúng, (II) sai.
B. Cả 2 mệnh đề (I) và (II) đều sai
C. Cả hai mệnh đề (I) và (II) đều đúng
D. Mệnh đề (II) đúng, (I) sai
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy, BH
vuông góc với AC tại H. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BH SB
B. BH  SAB
C. BH SC
D. BH   SBC 1 Câu 39: Cho 3 y
x  2m   2
1 x mx  4 . Để y '  0 có nghiệm với x thì giá trị m bằng bao nhiêu? 3 m  1 m  1  1
A. 1  m  1 B.  1 C. D. 1   m     m   m  1  4  4
Câu 40: Trong không gian các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Cho c  ,
a c b khi đó a / /b .
B. Cho a    , mọi mp  chứa a thì      C. Cho a  ,
b nếu a    và b    thì      .
Trang 4/5 - Mã đề thi 209
D. Cho a b , mọi mặt phẳng chứa b đều vuông góc với a.
Câu 41: Cho cấp số cộng u xác định bởi u  25 và  1  ; 
1 . Xác định số hạng tổng quát của cấp số cộng n  4 đó.
A. u  8n  7
B. u n  5
C. u  2n  8
D. u  8n  8 n n n n
Câu 42: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Đường thẳng AC’ vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (A ' ) BD
B. ( A ' DC ')
C. ( A' B ' CD)
D. ( A ' CD ')
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh SA a 3 và vuông góc với đáy.
Góc giữa đường thẳng SD và mp đáy bằng? A. 0 30 B. 0 90 C. 0 45 D. 0 60
Câu 44: Phương trình tiếp tuyến của đường cong 3
(C) : y x  2x  3 tại điểm M 1;2 là?
A. y  3x  1
B. y  2 x  2
C. y x  1
D. y  2  x
Câu 45: Tính đạo hàm của hàm số 2
y  sin(x  3x  2) . A. 2
y '  (2x  3)sin(x  3x  2) B. 2
y '  (2x  3) cos(x  3x  2) C. 2
y '  cos(x  3x  2) D. 2
y '  (2x  3) cos(x  3x  2)
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. d qua S và song song với BD.
B. d qua S và song song với AB
C. d qua S và song song với BC
D. d qua S và song song với DC 3 1  x  1 Câu 47: Tính lim bằng? x 0  3x 1 1 1 A. B. C. 0 D.  3 3 9 3 2 1  x  8  x
Câu 48: Giá trị của giới hạn lim là: x 0  x 13 13 11 5 A. . B.  . C. . D. . 12 12 12 6 Câu 49: Tính  2 lim
x  1  x  bằng?  1 x 1 A. 0 B. 1 C. 1  D. 2
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA SB SC  2a . M là một điểm trên
đoạn SB mà SM m (0  m  2a) . Mặt phẳng   qua M, song song với SA và BC cắt hình chóp theo thiết diện có chu vi là:
A. 4a  2m B. 4a
C. 4a m
D. 2a m
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 209