Đề kiểm tra giữa kỳ 2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Thứ Sáu ngày 22 tháng 03 năm 2019, trường THPT Lý Thái Tổ, tỉnh Bắc Ninh đã tổ chức kỳ thi kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2018 – 2019, nhằm kiểm tra đánh giá lại các chủ đề kiến thức Toán 11

Trang 1/4 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 22 tháng 03 năm 2019
Họ, tên thí sinh:.................................................. Số báo danh : .............................
Mã đề thi
132
Câu 1: Cho tam giác đều
ABC
cạnh bằng
2a
. Ngưi ta dng tam giác đu
111
ABC
cạnh bằng đường
cao của tam giác
ABC
; dựng tam giác đều
cạnh bằng đường cao của tam giác
111
ABC
cứ tiếp
tục như vậy. Giả sử cách dựng trên thể tiến ra hạn. Nếu tổng diện tích
S
của tất cả các tam giác đều
111 2 2 2
, , ...ABC A B C A B C
bằng 24 3 thì
a
bằng:
A.
43
B.
3
C.
6
D.
33
Câu 2: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
A.
1
lim
21
n
n
+
B.
3
lim
2
n


C.
lim
4
n


D.
2
lim n
Câu 3: Biết
( )
3
3
12
lim 4
2
n
an
=
+
với
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bằng
A.
4
B.
6
C.
2
D.
0
Câu 4: Cho hình tứ diện
ABCD
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
,
I
là trung điểm của đoạn
MN
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
1
2
MN AD CB
= +
  
B.
( )
1
2
AN AC AD= +
  
C.
0MA MB
+=
 
D.
0IA IB IC ID+++ =
   
Câu 5: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A.
(
)
2
1
lim 1
2
x
xx x
−∞
+− =
B.
2
12 1
lim
23 2
x
xx
x
+∞

+−
=


+

C.
1
32
lim
1
x
x
x
→−
+
= +∞
+
D.
32
lim 3
2
x
x
x


Câu 6: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Góc giữa hai đường thẳng
BD
′′
AA
bằng
60°
. B. Góc giữa hai đường thẳng
AC
BD
′′
bằng
90°
.
C. Góc giữa hai đường thẳng
AB
DC
bằng
45°
. D. Góc giữa hai đường thẳng
DC
AC
′′
bằng
60
°
.
Câu 7: Tính giới hạn
2
1
2017 2019
lim
3.2018 2019
nn
nn
A.
1
2019
B.
1
2019
C.
2019
D.
0
Câu 8: Tính giới hạn
3
( 1)(2 3)
lim
2
nn
J
n

A.
3J
B.
1J
C.
0J
D.
2J
Câu 9: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên thuộc đoạn
[ ]
20;20
để
( )
( )
2
lim 2 3
x
mx m x
−∞
+ = −∞
A.
21
B.
22
C.
20
D.
41
Câu 10: Hàm số nào sau đây không liên tục tại
2x =
A.
2
26
2
x
y
x
+
=
B.
1
2
y
x
=
C.
2
x
y
x
=
+
D.
31
22
x
y
x
=
Câu 11: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân ?
A.
1; 1; 1; 1; 1; 1 −−
B.
1;0;0;0;0;0
. C.
1; 2; 4; 8; 16
D.
1; 3; 9; 27;80
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/4 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/
Câu 12: Cho
a
,
b
là các số dương. Biết
(
)
3
2 32
7
lim 9 27 5
27
x
x ax x bx
−∞
+ + +=
.Tìm giá trị lớn nhất của
ab
A.
49
18
B.
59
34
C.
43
58
D.
75
68
Câu 13: Tính giới hạn
2
1
47
lim
1
x
xx
I
x



A.
4
I
B.
5
I
C.
4I 
D.
2I
Câu 14: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
=
.
SA
vuông góc với mặt
phẳng
( )
ABC
SA a=
. Gọi
α
là góc giữa
SB
( )
SAC
. Tính
α
.
A.
0
30
α
=
. B.
0
60
α
=
. C.
0
45
α
=
. D.
0
90
α
=
.
Câu 15: Chọn mệnh đề sai
A.
3
lim 0
1n
=
+
B.
( )
lim 2
n
= +∞
C.
(
)
2
lim 2 3 1nn n
+ +− =
D.
1
lim 0
2
n
=
Câu 16: Xét các mệnh đề sau:
(I).
lim
k
n
= +∞
.với k là số nguyên dương tuỳ ý (II).
1
lim 0
k
x
x
−∞
=
với k là số nguyên dương tuỳ ý
(III).
lim
k
x
x
−∞
= +∞
với k là số nguyên dương tuỳ ý.
Trong 3 mệnh đề trên thì
A. Cả (I), (II), (III) đều đúng B. Chỉ (I) đúng C. Chỉ (I), (II) đúng D. Chỉ (III) đúng
Câu 17: Cho biết
2
1 4 52
lim
23
x
xx
ax
−∞
−+
=
+
. Giá trị của
a
bằng
A.
3
B.
2
3
C.
3
D.
4
3
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
m
để
2B
>
với
(
)
32
1
lim 2 2 5 5
x
B x xm m
= −+ +
A.
{ }
0;3m
B.
1
2
m <
hoặc
2
m >
C.
1
2
2
m<<
D.
23
m−< <
Câu 19: Tính giới hạn
2
lim 3 2 4I nn 
A.
I

B.
I 
C.
1I
D.
0I
Câu 20: Cho
3
23
2
1
2 2 51
lim
1
x
xx x x a
xb

++ + +
=



(
a
b
là phân số tối giản,
,ab
nguyên). Tính tổng
22
La b= +
A.
150
B.
143
C.
140
D.
145
Câu 21: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
có cạnh bằng
a
. Tính
.
AC EF
 
A.
2
2
a
B.
2a
C.
2
2
2
a
D.
2
a
Câu 22: Trong không gian cho điểm O và đường thẳng
d
. Qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với
đường thẳng
d
?
A. Ba B. Hai C. Một D. Vô số
Câu 23: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
SA SB=
AC CB=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
BC SAC
B.
SB AB
C.
( )
SA ABC
D.
AB SC
Câu 24: Tính giới hạn
23
lim
42
x
x
L
x


A.
1L
B.
1
2
L
C.
1
2
L 
D.
3
4
L 
Câu 25: Cho hai đường thẳng
,ab
phân biệt và mặt phẳng
( )
P
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Nếu
( )
//aP
ba
thì
( )
bP
B. Nếu
( )
aP
ba
thì
( )
//bP
Trang 3/4 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/
C. Nếu
(
)
//
aP
( )
bP
thì
ab
D. Nếu
(
)
//
aP
( )
//bP
thì
//ab
Câu 26: Tính tổng
111 1
2 ... ...
248 2
n
S
=+++++ +
A.
4
B.
3
C. 5 D.
8
3
Câu 27: Tính giới hạn
2
lim 4 8I nn n 
A.
I 
B.
0I
C.
2I 
D.
1I
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
. Mệnh đề nào sai ?
A.
BC SA
B.
( )
BC SAB
C.
BC SB
D.
( )
BC SAC
Câu 29: Giá trị
2
3 62
lim
23
x
xx x
x
−∞
++
bằng
A.
1
2
B.
9
17
C.
3
2
D.
1
Câu 30: Tính giới hạn
2
2
2 35
lim
2
nn
I
nn

A.
1I
B.
3
2
I

C.
0I
D.
2I
Câu 31: Cho dãy số
( )
n
u
với
32
n
un
= +
. Tìm số hạng thứ 5 của dãy số
A. 7 B. 15 C. 17 D. 5
Câu 32: Tính giới hạn
23 1
lim
1 3 5 ... 2 1
nn
I
n


.
A.
2I
B.
1I
C.
2I 
D.
3
I

Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi tâm O,
SO
vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi
α
là góc
giữa đường thẳng
SD
và mặt phẳng đáy
A.
SDA
α
=
B.
SDO
α
=
C.
SAD
α
=
D.
ASD
α
=
Câu 34: Cho các hàm số
( )
( ) ( )
sin , cos , tany x I y x II y x III= = =
. Hàm số nào liên tục trên
A.
( )
( )
,I II
B.
( )
I
C.
( ) ( ) ( )
,,I II III
D.
( )
III
Câu 35: Nếu
2
lim ( ) 5
x
fx
thì
2
lim 3 4 f(x)
x



bằng bao nhiêu.
A.
18
B.
1
C. 1 D.
17
Câu 36: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
. Đt
AA a
=

,
AB b=

,
AC c=

. Phân tích véc
'BC

qua các c
,,abc

A.
'BC a b c=−+

B.
'BC abc=++

C.
'BC a b c=+−

D.
'BC abc=−−

Câu 37: Cho điểm
O
ngoài mặt phẳng
( )
α
. Trong mặt phẳng
( )
α
đường thẳng
d
di động qua điểm
A
cố định . Gọi
,HM
lần lượt là hình chiếu của
O
trên mặt phẳng
( )
α
đường thẳng
d
. Độ dài đoạn
OM
lớn
nhất khi
A. Đường thẳng
d
trùng với
HA
B. Đường thẳng
d
tạo với
HA
một góc
45
o
C. Đường thẳng
d
tạo với
HA
một góc
60
o
D. Đường thẳng
d
vuông góc với
HA
Câu 38: Cho hàm số
+−
>
=
+≤
12 1
0
()
13 0
x
khi x
fx
x
x khi x
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số liên tục trên
B. Hàm số gián đoạn tại
3x =
C. Hàm số gián đoạn tại
0x =
D. Hàm số gián đoạn tại
1x =
Trang 4/4 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/
Câu 39: Cho hình chóp
S.ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại A D.
,2
AB AD a CD a= = =
,
SD
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
. Có bao nhiêu mặt bên của hình chóp là tam giác vuông
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 40: Biết bốn số
6; ; 2;
xy
theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của biểu thức
2xy+
bằng.
A.
10
. B.
12
. C.
14
. D.
2
.
Câu 41: Chọn mệnh đề đúng
A.
2
21
lim
32
nn
n
+−
= −∞
B.
( )
23
lim 3 1nn + = +∞
C.
13 1
lim
2 52
n
n
=
+
D.
lim 2 0
n
=
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABC
SA SB SC= =
tam giác
ABC
vuông tại
C
. Gọi
H
hình chiếu của
S
trên mặt phẳng
( )
ABC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
H
trùng với trọng tâm tam giác
ABC
. B.
H
trùng với trung điểm
AB
C.
H
trùng với trực tâm tam giác
ABC
D.
H
trùng với trung điểm
BC
.
Câu 43: Cho tứ diện đều
ABCD
. Tính góc giữa véc tơ
DA

BD

A.
0
60
B.
0
90
C.
0
30
D.
0
120
Câu 44: Cho hàm số
+≥
=
−<
1 cos sin 0
()
3 cos sin 0
x khi x
fx
x khi x
Hàm số có bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng
( )
0;2019
?
A. Vô số B. 320 C. 321 D. 319
Câu 45: Cho hàm số
+−
≠−
=
+
+− =
2
2
2 32
2
()
2
82
xx
khi x
fx
x
m mx khi x
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số
m
để hàm số liên tục tại
2x =
A. 2 B. 4 C. 1 D. 5
Câu 46: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
1; 5
( ) ( )
12,510ff= =
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Phương trình
( )
6fx=
vô nghiệm
B. Phương trình
( )
7fx=
có ít nhất một nghiệm trên khoảng
( )
1; 5
C. Phương trình
( )
2fx=
có hai nghiệm
1, 5xx= =
D. Phương trình
( )
7fx=
vô nghiệm
Câu 47: Cho hình chóp
S.ABCD
đáy
ABCD
hình vuông m
O
, cạnh bằng
a
. Cạnh
SA
vuông góc với
mặt phẳng
( )
ABCD
3SA a=
. Gọi
( )
α
mặt phẳng qua
B
vuông góc với
SC
. Tính diện tích thiết
diện tạo bởi hình chóp và mặt phẳng
(
)
α
A.
2
15
10
a
B.
2
15
5
a
C.
2
15
20
a
D.
2
5
10
a
Câu 48: Cho
1
() 1
lim 1
1
x
fx
x

. Tính
2
1
2
I lim
1
x
x xfx
x

A.
5I
B.
4I 
C.
4I
D.
5I 
Câu 49: nh giới hạn
2
2
2
2 33
lim
4
x
xx
L
x


A.
2
7
L 
B.
7
24
L 
C.
9
31
L 
D.
0L
Câu 50: Hàm số
( )
2
1
7 12
x
fx
xx
+
=
++
liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
3; 4
B.
( )
;4−∞
C.
( )
4;3
D.
( )
4; +∞
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN TOÁN 11 - ĐỀ THI GIỮA KỲ 2
132 209 357 485 132 209 357 485
1
C D B B
26
B A B D
2
C D D A
27
C D A D
3
B A D D
28
D A D D
4
A A D C
29
A A D B
5
A D C C
30
D A C C
6
A A B A
31
C C C A
7
B D A C
32
C B A B
8
C B B D
33
B C B C
9
A B A D
34
B B A C
10
B D B A
35
D A C B
11
D C A A
36
A C D B
12
A B C A
37
D C A D
13
D D A C
38
A D D B
14
A A B A
39
D D B B
15
B B A D
40
A A C A
16
C D C B
41
A C A C
17
C D B A
42
B A C B
18
B A B D
43
D C D A
19
B B D C
44
C A A C
20
D C C C
45
A B B A
21
D B C C
46
B C A A
22
C C C B
47
A A C B
23
D C B D
48
D B C D
24
C C D D
49
B D D B
25
C B D D
50
A B D D
Mã đề
Câu Câu
Mã đề
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ Môn: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Ngày thi: 22 tháng 03 năm 2019 Mã đề thi
Họ, tên thí sinh:.................................................. Số báo danh : ............................. 132
Câu 1:
Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 2a . Người ta dựng tam giác đều A B C
1 1 1 có cạnh bằng đường
cao của tam giác ABC ; dựng tam giác đều A B C A B C
2 2 2 có cạnh bằng đường cao của tam giác 1 1 1 và cứ tiếp
tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng diện tích S của tất cả các tam giác đều
ABC, A B C , A B C ... 1 1 1 2 2 2
bằng 24 3 thì a bằng: A. 4 3 B. 3 C. 6 D. 3 3
Câu 2: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ? 1− n nn 3 A. lim lim    C. lim    2n +1 B. D. 2 lim n 2 4 (1− 2n)3 Câu 3: Biết lim
= 4 với a là tham số. Khi đó 2 a a bằng 3 an + 2 A. 4 − B. 6 − C. −2 D. 0
Câu 4: Cho hình tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB CD , I là trung điểm của đoạn
MN . Mệnh đề nào sau đây sai?
 1     
MN = ( AD + CB) B. 1
AN = ( AC + AD) A. 2 2   
    
C. MA + MB = 0
D. IA + IB + IC + ID = 0
Câu 5: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai  2  A.
x x + − x = − B. x x +1 − 2 1 lim   = x→−∞ ( 2 ) 1 lim 1 2 x→+∞  2x + 3  2   C. 3x + 2 lim = +∞ D. 3x  2 lim  3 x 1− →− x +1
x 2  x
Câu 6: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Góc giữa hai đường thẳng B D
′ ′ và AA′ bằng 60°. B. Góc giữa hai đường thẳng AC B D ′ ′ bằng 90° .
C. Góc giữa hai đường thẳng AB D C
′ bằng 45°. D. Góc giữa hai đường thẳng D C
′ và AC′ bằng 60°. n n−2
Câu 7: Tính giới hạn 2017 − 2019 lim n n 1 3.2018 − 2019 − A. 1 B. 1 C. 2019 D. 0 2019 2019
Câu 8: Tính giới hạn
(n  1)(2n  3) J  lim 3 n  2 A. J  3 B. J  1 C. J  0 D. J  2
Câu 9: Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn [ 20 − ;20] để (mx + )( 2 lim
2 m − 3x ) = −∞ x→−∞ A. 21 B. 22 C. 20 D. 41
Câu 10: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x = 2 A. 2x + 6 y − = B. 1 y = C. x y = D. 3x 1 y = 2 x − 2 x − 2 x + 2 x − 22
Câu 11: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân ?
A. 1; −1; 1; −1;1;−1 B. 1;0;0;0;0;0 . C. 1; 2; 4; 8; 16 D. 1; 3; 9; 27;80 .
Trang 1/4 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/ Câu 12: Cho a 7
,b là các số dương. Biết lim x ax + x + bx + =
.Tìm giá trị lớn nhất của ab x→−∞ ( 2 3 3 2 9 27 5) 27 A. 49 59 43 75 18 B. 34 C. 58 D. 68 2  
Câu 13: Tính giới hạn
x  4x  7 I  lim      x 1   x  1  A. I  4 B. I  5 C. I  4 D. I  2
Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB = a . SA vuông góc với mặt
phẳng ( ABC)và SA = a . Gọi α là góc giữa SB và (SAC). Tính α . A. 0 α = 30 . B. 0 α = 60 . C. 0 α = 45 . D. 0 α = 90 .
Câu 15: Chọn mệnh đề sai A. 3 lim = 0 B. lim( 2)n − = +∞ C. ( 2
lim n + 2n + 3 − n) =1 D. 1 lim = 0 n +1 2n
Câu 16: Xét các mệnh đề sau: (I). lim k
n = +∞ .với k là số nguyên dương tuỳ ý (II). 1 lim
= 0 với k là số nguyên dương tuỳ ý k x→−∞ x (III). lim k
x = +∞ với k là số nguyên dương tuỳ ý. x→−∞
Trong 3 mệnh đề trên thì
A. Cả (I), (II), (III) đều đúng B. Chỉ (I) đúng C. Chỉ (I), (II) đúng D. Chỉ (III) đúng 2 Câu 17: Cho biết
1− 4x x + 5 2 lim
= . Giá trị của a bằng x→−∞ a x + 2 3 A. 3 B. 2 − C. 3 − D. 4 3 3
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để B > 2 với B = lim( 3 2
x − 2x + 2m − 5m + 5) x 1 → A. m∈{0; } 3 B. 1
m < hoặc m > 2 C. 1 < m < 2 D. 2 − < m < 3 2 2
Câu 19: Tính giới hạn I   2
lim 3n  2n  4 A. I   B. I   C. I  1 D. I  0  2 3 3  Câu 20: Cho
x + x + 2 − 2x + 5x +1 lim a
 = ( a là phân số tối giản, a,b nguyên). Tính tổng 2 2 L = a + b 2 x 1 →  x −1  b   b A. 150 B. 143 C. 140 D. 145  
Câu 21: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH có cạnh bằng a . Tính AC.EF 2 A. 2 2a B. a 2 C. a 2 D. 2 a 2
Câu 22: Trong không gian cho điểm O và đường thẳng d . Qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng d ? A. Ba B. Hai C. Một D. Vô số
Câu 23: Cho hình chóp tam giác S.ABC SA = SB AC = CB . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC ⊥ (SAC)
B. SB AB
C. SA ⊥ ( ABC)
D. AB SC
Câu 24: Tính giới hạn 2x  3 L  lim
x 4x  2 A. L  1 B. 1 L C. 1 L   D. 3 L   2 2 4
Câu 25: Cho hai đường thẳng a,b phân biệt và mặt phẳng (P) . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Nếu a / / (P) và b a thì b ⊥ (P)
B. Nếu a ⊥ (P) và b a thì b / / (P)
Trang 2/4 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/
C. Nếu a / / (P) và b ⊥ (P) thì a b
D. Nếu a / / (P) và b / / (P) thì b / / a Câu 26: Tính tổng 1 1 1 1 S = 2 + + + +...+ +... 2 4 8 2n A. 4 B. 3 C. 5 D. 8 3
Câu 27: Tính giới hạn I   2
lim n  4n  8  nA. I   B. I  0 C. I  2 D. I  1
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B SA vuông góc với mặt phẳng
(ABC) . Mệnh đề nào sai ?
A. BC SA
B. BC ⊥ (SAB)
C. BC SB
D. BC ⊥ (SAC) 2 Câu 29: Giá trị x − 3x + 6 + 2 lim x bằng x→−∞ 2x − 3 A. 1 B. 9 C. 3 D. 1 2 17 2 2
Câu 30: Tính giới hạn 2n  3n  5 I  lim 2 2n n A. I  1 B. 3 I   C. I  0 D. I  2 2
Câu 31: Cho dãy số (u với u = n + . Tìm số hạng thứ 5 của dãy số n 3 2 n ) A. 7 B. 15 C. 17 D. 5
2n 3  n  1
Câu 32: Tính giới hạn I  lim .
1  3  5  ...  2n   1 A. I  2 B. I  1 C. I  2 D. I  3
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O, SO vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi α là góc
giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy A. α =  SDA B. α =  SDO C. α =  SAD D. α =  ASD
Câu 34: Cho các hàm số y = sin x(I ), y = cos x (II ), y = tan x(III ) . Hàm số nào liên tục trên 
A. (I ),(II ) B. (I )
C. (I ),(II ),(III ) D. (III )
Câu 35: Nếu lim f(x)  5 thì lim 3 4 f(x)    x 2  x 2   bằng bao nhiêu. A. 18 − B. 1 − C. 1 D. 17 −
      
Câu 36: Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ . Đặt AA′ = a , AB = b, AC = c . Phân tích véc tơ BC ' qua các véc tơ   
a,b,c                
A. BC ' = a b + c
B. BC ' = a + b + c
C. BC ' = a + b c D. BC ' = a b c
Câu 37: Cho điểm O ở ngoài mặt phẳng (α ) . Trong mặt phẳng (α ) có đường thẳng d di động qua điểm A
cố định . Gọi H, M lần lượt là hình chiếu của O trên mặt phẳng (α ) và đường thẳng d . Độ dài đoạnOM lớn nhất khi
A. Đường thẳng d trùng với HA
B. Đường thẳng d tạo với HA một góc 45o
C. Đường thẳng d tạo với HA một góc 60o
D. Đường thẳng d vuông góc với HA  1+ 2x −1 Câu 38: Cho hàm số  khi x > f x =  0 ( ) x
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? 1+3x khi x ≤ 0
A. Hàm số liên tục trên  B. Hàm số gián đoạn tại x = 3
C.
Hàm số gián đoạn tại x = 0 D. Hàm số gián đoạn tại x =1
Trang 3/4 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình thang vuông tại A và D. AB = AD = a,CD = 2a , SD
vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) . Có bao nhiêu mặt bên của hình chóp là tam giác vuông A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 40: Biết bốn số 6; ; x 2;
y theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của biểu thức x + 2y bằng. A. 10 − . B. 12. C. 14. D. 2 − .
Câu 41: Chọn mệnh đề đúng 2 A. 2n + n −1 lim − = −∞ B. ( 2 3 lim 3n nn + ) 1 = +∞ C. 1 3 1 lim = D. lim 2n = 0 3− 2n 2n + 5 2
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC SA = SB = SC và tam giác ABC vuông tại C . Gọi H là hình chiếu của S
trên mặt phẳng ( ABC) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. H trùng với trọng tâm tam giác ABC .
B. H trùng với trung điểm AB
C. H trùng với trực tâm tam giác ABC
D. H trùng với trung điểm BC .  
Câu 43: Cho tứ diện đều ABCD . Tính góc giữa véc tơ DA BD A. 0 60 B. 0 90 C. 0 30 D. 0 120 Câu 44: Cho hàm số
1+ cos x khi sin x f x = 0
( ) 3−cosx khi sinx < 0
Hàm số có bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng (0;2019) ? A. Vô số B. 320 C. 321 D. 319  2 2x + 3x − 2 Câu 45: Cho hàm số  khi x ≠ − f x = 2 ( )  x + 2  2
m + mx − 8 khi x = −2
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số m để hàm số liên tục tại x = 2 − A. 2 B. 4 C. 1 D. 5
Câu 46: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [1;5] và f ( )
1 = 2, f (5) =10 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Phương trình f (x) = 6 vô nghiệm
B. Phương trình f (x) = 7 có ít nhất một nghiệm trên khoảng (1;5)
C. Phương trình f (x) = 2 có hai nghiệm x =1, x = 5
D. Phương trình f (x) = 7 vô nghiệm
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh bằng a . Cạnh SA vuông góc với
mặt phẳng ( ABCD) và SA = a 3 . Gọi (α ) là mặt phẳng qua B và vuông góc với SC . Tính diện tích thiết
diện tạo bởi hình chóp và mặt phẳng (α ) 2 2 2 2 A. a 15 B. a 15 C. a 15 D. a 5 10 5 20 10
 2x xf x2 Câu 48: Cho f (x)  1 lim  1 . Tính I  lim x 1  x  1 x 1  x  1 A. I  5 B. I  4 C. I  4 D. I  5 2
Câu 49: Tính giới hạn
2x x  3  3 L  lim 2 x2 4  x A. 2 L   B. 7 L   C. 9 L   D. L  0 7 24 31
Câu 50: Hàm số f (x) x +1 =
liên tục trên khoảng nào sau đây? 2 x + 7x +12 A. (3;4) B. ( ;4 −∞ ) C. ( 4; − 3) D. ( 4; − +∞) ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132 - https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN TOÁN 11 - ĐỀ THI GIỮA KỲ 2 Mã đề Câu Câu Mã đề 132 209 357 485 132 209 357 485 1 C D B B 26 B A B D 2 C D D A 27 C D A D 3 B A D D 28 D A D D 4 A A D C 29 A A D B 5 A D C C 30 D A C C 6 A A B A 31 C C C A 7 B D A C 32 C B A B 8 C B B D 33 B C B C 9 A B A D 34 B B A C 10 B D B A 35 D A C B 11 D C A A 36 A C D B 12 A B C A 37 D C A D 13 D D A C 38 A D D B 14 A A B A 39 D D B B 15 B B A D 40 A A C A 16 C D C B 41 A C A C 17 C D B A 42 B A C B 18 B A B D 43 D C D A 19 B B D C 44 C A A C 20 D C C C 45 A B B A 21 D B C C 46 B C A A 22 C C C B 47 A A C B 23 D C B D 48 D B C D 24 C C D D 49 B D D B 25 C B D D 50 A B D D
Document Outline

  • de132ch
  • DAP-AN-TOAN-GIUA-KY-2-NAM-2018-2019
    • Sheet1