Đề kiểm tra GK1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Võ Nguyên Giáp – Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra GK1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Võ Nguyên Giáp, tỉnh Quảng Nam, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/3 - Mã đề 001
S GD & ĐT QUNG NAM
TRƯỜNG THPT VÕ NGUYÊN GIÁP
KIM TRA GIA HC K 1 – NĂM HC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHI LP 10
Thi gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 24 câu)
(Đề có 3 trang)
H tên : ............................................................... S báo danh : ...................
I.TRC NGHIM ( 7ĐIM):
Câu 1: H bt phương trình nào sau đây là h bt phương trình bc nht 2 n ?
A.
2
2
2
34
xy
xy


. B.
2
1
2
xy
xy


. C.
2
1
y
x
yz

. D.
2
3
2
y
x
.
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
0
60C
đường kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
A
BC bng
20cm
. Tính độ dài cnh
?AB
A.
20 3cm
B. 20cm C. 10cm D.
10 3cm
Câu 3: Min nghim ca bt phương trình
25 3xy
là na mt phng cha đim nào?
A.
2;5 . B.
0; 0 . C.

1; 1 . D.
1; 1
Câu 4: Cho tam giác
A
BC
,,
B
CaACbABc
.Din tích
S
ca tam giác
A
BC
bng :
A. cosac B . B.
1
2
acsinB
. C. 2acsinB . D.
1
cos
2
ac B
.
Câu 5: Cho tp hp
|2 7Cx x .Tp hp C được viết dưới dng tp hp nào sau đây ?
A.
2; 7
. B.
2; 7
. C.
2; 7
. D.
2; 7
.
Câu 6: Na mt phng không gch chéo ( k c b) là tp nghim ca bt phương trình nào ?
A.
21xy
B.
2xy
C.
2xy
D.
21xy
Câu 7: Cho
00
090

.Kết qu nào sau đây đúng ?
A.
sin 0
. B.
tan 0
. C.
cot 0
. D.
cos 0
.
Câu 8: Cho mnh đề P:
2
": 10"xxx
. Tìm mnh đề ph định ca mnh đề P
A.
2
": 10"xxx
B.
2
": 10"xxx
C.
2
": 10"xxx
D.
2
": 10"xxx
Câu 9: Bt phương trình nào sau đây là bt phương trình bc nht 2 n ?
A.
2
32xy. B.
2
21xy. C.
2
x
yz
. D.
2
2
x
yy.
Câu 10: Cho h bt phương trình
3
24
xy
x

.Đim nào sau đây thuc min nghim ca h bt
phương trình ?
đề 001
Trang 2/3 - Mã đề 001
A.
3; 7
. B.
3; 0
. C.
3; 7
. D.
0; 7
.
Câu 11: Tìm phn bù ca tp
2;3A trong tp
0; 3X
A.
0; 2 3
. B.
0; 2
. C.
0; 2
. D. .
0; 2 3
Câu 12: Cho
1; 2; 3 , 3; 4XY
.Tìm
X
Y
A.
3 . B.
1; 2 . C.
4 . D.
1; 2; 3; 4 .
Câu 13: Cho
00
090

tha tan 2
.Giá tr ca biu thc
sin cos
sin cos
P
bng:
A.
1
3
. B.
3
. C. 1. D. 3 .
Câu 14: Cho tam giác
A
BC biết
,,
B
CaACbABc
.Khng định nào sau đây là đúng ?
A.
R
A
a
sin
,(
R
là bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
A
BC
)
B.
p
S
r
,( r là bán kính đường tròn ni tiếp tam giác
A
BC
,
p
là na chu vi tam giác
A
BC
)
C.
2
abc
S
R
D.
bc
acb
A
2
cos
222
Câu 15: Câu nào sau đây không phi là mnh đề ?
A. s 12 chia hết cho 3. B. 4 + 2 = 6.
C. An làm bài tp chưa?. D. Hà Ni là th đô nước Pháp.
Câu 16: Cho tp hp
;
A
cd
. Tìm s tp con khác rng ca tp hp
A
A.
3
. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 17: Biu din hình hc min nghim h bt phương trình
22
23 6
xy
xy


là (phn không gch
chéo, không k b ).
A.
-1 1 2 3
1
2
3
x
y
. B.
-1 1 2 3
1
2
3
x
y
.
C.
-1 1 2 3
1
2
3
x
y
. D.
-1 1 2 3
1
2
3
x
y
.
Câu 18: H bt phương trình nào sau đây có min nghim cha đim
2; 1
?
A.
3
34
x
xy

. B.
3
34
xy
xy


. C.
3
4
xy
xy


. D.
3
34
xy
xy


.
Câu 19: Mnh đề nào sau đây đúng ?
Trang 3/3 - Mã đề 001
A. T giác là hình vuông t giác có 2 đường chéo vuông góc.
B.
A
BC vuông
22 2
B
BC AB AC
.
C.
22
ab a b
.
D.
22
ab a b
.
Câu 20: Khong cách t
A
đến
B
không th đo trc tiếp được vì phi qua mt đầm ly. Người ta
xác định được mt đim
C
mà t đó có th nhìn được
A
B
dưới mt góc
78 24'
o
. Biết
250 , 120CA m CB m. Khong cách
A
B bng bao nhiêu?
A.
166 .m
B.
255 .m
C.
266 .m
D.
298 .m
Câu 21: Trong các đẳng thc sau đây, đẳng thc nào đúng?
A.
0
cos 180 cos
 . B.
0
sin 180 sin
 .
C.
0
tan 180 tan

. D.
0
cot 180 cot

.
II.T LUN (3 ĐIM)
Câu 1(1 đim): Cho 2 tp hp
1; 5 , 1; 2
A
Bm m
.Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để
A
B
Câu 2(1 đim): Cho góc
x
, vi
1
cos
3
x
.Tính giá tr biu thc
22
2021sin 2022 cos
A
xx
Câu 3(1 đim): Cho
A
BC
12 3BC ;
A 120;
B45.
a.Tính độ dài cnh
;
A
CAB
b.Tính din tích tam giác
A
BC
.
------ HT ------
| 1/3

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT VÕ NGUYÊN GIÁP
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 24 câu)
(Đề có 3 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
I.TRẮC NGHIỆM ( 7ĐIỂM):
Câu 1:
Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất 2 ẩn ? 2
x y  2 2 x y 1  y  2 2 y  3 A.  . B.  . C.  . D.  . 2 3
x y  4
x y  2
x y z 1  x  2
Câu 2: Cho tam giác ABC có  0
C  60 và đường kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng
20cm . Tính độ dài cạnh AB  ? A. 20 3cm B. 20cm C. 10cm D. 10 3cm
Câu 3: Miền nghiệm của bất phương trình 2x  5y  3là nửa mặt phẳng chứa điểm nào? A. 2;5 . B. 0;0 . C. 1;  1  . D. 1;  1
Câu 4: Cho tam giác ABC BC a, AC b, AB c .Diện tích S của tam giác ABC bằng :
A. ac cos B . B. 1 acsinB . C. 2acsinB .
D. 1 ac cos B . 2 2
Câu 5: Cho tập hợp C  x | 2  x  
7 .Tập hợp C được viết dưới dạng tập hợp nào sau đây ? A. 2;7. B. 2;7 . C. 2;7 . D. 2;7.
Câu 6: Nửa mặt phẳng không gạch chéo ( kể cả bờ) là tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A. x + 2 y £1
B. x + y £ 2
C. x + y ³ 2
D. x + 2 y ³1 Câu 7: Cho 0 0
0    90 .Kết quả nào sau đây đúng ? A. sin  0 . B. tan  0 . C. cot  0 . D. cos  0 .
Câu 8: Cho mệnh đề P: 2
"x   : x x 1  0". Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P A. 2 " x
   : x x 1  0" B. 2
"x   : x x 1  0" C. 2
"x   : x x 1  0" D. 2
"x   : x x 1  0"
Câu 9: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất 2 ẩn ? A. 2
3 x y  2 . B. 2 x  2y  1.
C. x  2y z . D. 2
x  2 y y . x y  3 
Câu 10: Cho hệ bất phương trình 
.Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất  2x  4 phương trình ? Trang 1/3 - Mã đề 001 A. 3; 7  . B. 3;0 . C. 3;7. D. 0;7 .
Câu 11: Tìm phần bù của tập A  2;3 trong tập X  0;  3
A. 0;2   3 . B. 0;2 . C. 0;2 . D. .0;2  3
Câu 12: Cho X  1;2;  3 ,Y  3;  4 .Tìm X Y A.   3 . B. 1;  2 . C.   4 . D. 1;2;3;  4 .    Câu 13: Cho 0 0
0    90 thỏa tan  2 .Giá trị của biểu thức sin cos P  bằng: sin  cos A. 1 . B. 3 . C. 1. D. 3  . 3
Câu 14: Cho tam giác ABC biết BC a, AC b, AB c .Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. a R ,( R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC ) sin A B. p S
,( r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC , p là nửa chu vi tam giác ABC ) r C. abc S  2R 2 2 2   D. b c a cos A bc 2
Câu 15: Câu nào sau đây không phải là mệnh đề ?
A. số 12 chia hết cho 3. B. 4 + 2 = 6.
C. An làm bài tập chưa?.
D. Hà Nội là thủ đô nước Pháp.
Câu 16: Cho tập hợp A   ;
c d. Tìm số tập con khác rỗng của tập hợp A A. 3 . B. 1. C. 2. D. 4.
2x y  2 
Câu 17: Biểu diễn hình học miền nghiệm hệ bất phương trình 
là (phần không gạch
2x  3y  6 chéo, không kể bờ ). y y 3 3 2 2 1 1 x x -1 1 2 3 -1 1 2 3 A. . B. . y y 3 3 2 2 1 1 x x -1 1 2 3 -1 1 2 3 C. . D. .
Câu 18: Hệ bất phương trình nào sau đây có miền nghiệm chứa điểm 2;  1  ?  x  3 x y  3  x y  3
x y  3 A.  . B.  . C.  . D.  .
3x y  4
3x y  4 x y  4
3x y  4
Câu 19: Mệnh đề nào sau đây đúng ? Trang 2/3 - Mã đề 001
A. Tứ giác là hình vuông  tứ giác có 2 đường chéo vuông góc. B. ABC vuông ở 2 2 2
B BC AB AC . C. 2 2
a b a b . D. 2 2
a b a b .
Câu 20: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta
xác định được một điểm C mà từ đó có thể nhìn được A B dưới một góc 78o24' . Biết
CA  250m,CB  120m . Khoảng cách AB bằng bao nhiêu? A. 166 . m B. 255 . m C. 266 . m D. 298 . m
Câu 21: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A.  0
cos 180    cos . B.  0
sin 180    sin . C.  0
tan 180    tan . D.  0
cot 180    cot .
II.TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu 1(1 điểm): Cho 2 tập hợp A   1
 ;5, B  m 1;2m .Tìm tất cả giá trị của tham số m để A B  
Câu 2(1 điểm): Cho góc x , với 1
cos x  .Tính giá trị biểu thức 2 2
A  2021sin x  2022 cos x 3
Câu 3(1 điểm): Cho ABC BC  12 3 ;  A  120 ;  B  45 .
a.Tính độ dài cạnh AC; AB
b.Tính diện tích tam giác ABC .
------ HẾT ------ Trang 3/3 - Mã đề 001